Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá cách thông qua những trò chơi và hoạt động và có giá trị giáo dục, giúp trẻ em học tiếng Anh. Chúng ta sẽ chia sẻ một số phương pháp đơn giản và thực tế, để quá trình học trở nên vui vẻ và helloệu quả, giúp.các em nhỏ tiếp thu các okỹ năng cơ bản của tiếng Anh trong một bầu không khí thoải mái.
Chuẩn bị
- Hình Ảnh Môi Trường:
- Tìm hoặc tạo các hình ảnh minh họa về môi trường xung quanh, bao gồm cây cối, động vật, nhà cửa, xe cộ, và các đối tượng khác.
- Từ Vựng:
- Lập danh sách từ vựng liên quan đến môi trường xung quanh, chẳng hạn như “cây”, “chó”, “xe”, “nhà”, “công viên”, “sông”, “núi”, “biển”, “trời”, “mây”, “mặt trời”, “mưa”, “gió”, “băng”.
- Bản Ghi Âm:
- Tạo hoặc tải các bản ghi âm từ thực tế của các loài động vật, tiếng gió, mưa, và các tiếng ồn khác trong môi trường.
four. Công Cụ Thi:– Chuẩn bị các công cụ thi như bảng đen, bút, và các thẻ từ với từ vựng đã chọn.
five. Hướng Dẫn Trò Chơi:– Lập okế hoạch cho cách chơi trò chơi, bao gồm các bước và hướng dẫn cho trẻ em.
- Hoạt Động Thực Hành:
- Chuẩn bị các hoạt động thực hành để trẻ em có thể sử dụng từ vựng đã học trong thực tế.
Chào bắt đầu trò chơi
- Trò Chơi Nối Từ và Hình Ảnh:
- Trẻ em sẽ được nhìn thấy một loạt hình ảnh đồ ăn yêu thích như bánh quy, trái cây, và xúc xích.
- Bạn sẽ đọc tên của mỗi loại đồ ăn và trẻ em sẽ phải nối từ đó với hình ảnh tương ứng trên bảng.
- Đếm và Đọc Số:
- Sử dụng các đồ chơi hoặc hình ảnh có số lượng khác nhau (ví dụ: 3 quả chuối, 5 quả táo).
- Bạn sẽ đếm số lượng đồ chơi và trẻ em sẽ phải đọc số đó ra.
three. Trò Chơi Đoán Từ:– Trẻ em sẽ được nghe âm thanh của một loại đồ ăn (ví dụ: tiếng kêu của bánh quy) và họ sẽ phải đoán là loại đồ ăn nào.
four. Trò Chơi Trả Lời Câu Hỏi:– Bạn sẽ hỏi trẻ em các câu hỏi đơn giản như “What do you want to devour?” (Bạn thích ăn gì?) và trẻ em sẽ trả lời bằng tên của đồ ăn yêu thích.
five. Hoạt Động Thực Hành:– Trẻ em sẽ được yêu cầu nấu một món ăn đơn giản (ví dụ: bánh quy nhân sô-cô-los angeles) và đọc tên các nguyên liệu ra.
- Trò Chơi Đoán Hình Ảnh:
- Trẻ em sẽ được nhìn thấy một loạt hình ảnh đồ ăn và họ sẽ phải đoán tên của chúng bằng tiếng Anh.
- Trò Chơi Đoán Đặc Điểm:
- Trẻ em sẽ được nghe mô tả ngắn về một loại đồ ăn (ví dụ: “it’s spherical, it is sweet, and it is red.”) và họ sẽ phải đoán là loại đồ ăn nào.
- Trò Chơi Trả Lời Câu Hỏi về Đồ Ăn:
- Bạn sẽ hỏi trẻ em các câu hỏi về đồ ăn như “where do you locate apples?” (Bạn tìm thấy táo ở đâu?) và trẻ em sẽ trả lời bằng tiếng Anh.
nine. Hoạt Động Thực Hành:– Trẻ em sẽ được yêu cầu vẽ một bức tranh về bữa ăn gia đình và viết tên các loại đồ ăn bằng tiếng Anh.
- okết Thúc Trò Chơi:
- Trẻ em sẽ được khen ngợi và khuyến khích vì những thành tựu của họ trong trò chơi.
Những trò chơi này không chỉ giúp trẻ em học từ vựng tiếng Anh về đồ ăn mà còn phát triển okỹ năng nghe, nói, và viết, cũng như khuyến khích sự sáng tạo và giao tiếp.
Hoạt động thực hành
- Đoán Từ Với Hình Ảnh:
- Trẻ em sẽ được chia thành các nhóm nhỏ.
- Mỗi nhóm sẽ được phát một bộ bài có hình ảnh các loài động vật sống dưới nước.
- Người lớn sẽ đọc tên của một từ vựng liên quan đến động vật sống dưới nước.
- Trẻ em trong nhóm sẽ phải tìm và gạch tên từ vựng đó trên bộ bài của mình.
- Đọc và Ghi:
- Trẻ em sẽ được đọc một câu chuyện ngắn về một chuyến đi du lịch đến bờ biển.
- Sau khi đọc xong, trẻ em sẽ được yêu cầu viết lại câu chuyện nhưng chỉ sử dụng các từ vựng liên quan đến biển và động vật sống dưới nước mà họ đã học.
three. Thể hiện Âm Thanh:– Trẻ em sẽ được nghe các âm thanh thực tế của các loài động vật sống dưới nước (cá, voi biển, chuột chù biển, v.v.).- Họ sẽ phải tưởng tượng và mô tả những gì họ nghe thấy bằng từ vựng tiếng Anh.
- Vẽ Hình và Đếm:
- Trẻ em sẽ được phát một bộ đồ chơi có hình ảnh các con vật và số lượng khác nhau.
- Họ sẽ vẽ lại hình ảnh đó và đếm số lượng của mỗi con vật, sau đó viết số đó bên cạnh mỗi hình ảnh.
five. Đọc và Gọi Tên:– Trẻ em sẽ được đọc một bài thơ ngắn về màu sắc của môi trường xung quanh.- Sau khi đọc xong, họ sẽ được yêu cầu gọi tên các màu sắc mà họ đã nghe thấy trong bài thơ.
- Thảo Luận và Trình Bày:
- Trẻ em sẽ thảo luận về các bộ phận của cơ thể và cách sử dụng chúng.
- Mỗi trẻ sẽ được yêu cầu trình bày một câu chuyện ngắn về việc họ sử dụng một bộ phận cụ thể của cơ thể để làm điều gì đó.
- Nối Đôi:
- Trẻ em sẽ được phát một tấm bảng có các hình ảnh các loài động vật và các hình ảnh tương ứng về nơi ở của chúng (rừng, biển, nhà, v.v.).
- Họ sẽ nối các hình ảnh động vật với nơi ở của chúng bằng một sợi chỉ hoặc một dấu nối.
eight. Chơi Trò Chơi “Ai Là Người Dùng Đúng”:– Trẻ em sẽ được phát các từ vựng tiếng Anh liên quan đến thiết bị điện trong nhà (tivi, máy lạnh, lò nướng, v.v.).- Họ sẽ phải chọn từ vựng đúng để mô tả thiết bị điện mà họ thường sử dụng.
- Đọc và Đếm:
- Trẻ em sẽ được đọc một câu chuyện phiêu lưu và được yêu cầu đếm số lượng các đồ vật hoặc con vật xuất hiện trong câu chuyện.
- Họ sẽ viết số lượng đó bên cạnh mỗi đồ vật hoặc con vật.
- Thảo Luận và Trình Bày:
- Trẻ em sẽ thảo luận về các từ vựng liên quan đến đồ ăn và cách sử dụng chúng trong thực tế.
- Mỗi trẻ sẽ trình bày một câu chuyện ngắn về việc họ chuẩn bị hoặc ăn một món ăn yêu thích.
- Đọc và Đếm:
- Trẻ em sẽ được đọc một câu chuyện ngắn về một cuộc phiêu lưu trong rừng và được yêu cầu đếm số lượng các con vật xuất hiện trong câu chuyện.
- Họ sẽ viết số lượng đó bên cạnh mỗi con vật.
- Thảo Luận và Trình Bày:
- Trẻ em sẽ thảo luận về các từ vựng liên quan đến động vật hoang dã và cách chăm sóc chúng.
- Mỗi trẻ sẽ trình bày một câu chuyện ngắn về việc họ giúp đỡ một con vật hoang dã trong thực tế.
thirteen. Đọc và Đếm:– Trẻ em sẽ được đọc một câu chuyện ngắn về việc đi du lịch đến biển và được yêu cầu đếm số lượng các hoạt động thú vị xuất hiện trong câu chuyện.- Họ sẽ viết số lượng đó bên cạnh mỗi hoạt động.
- Thảo Luận và Trình Bày:
- Trẻ em sẽ thảo luận về các từ vựng liên quan đến đồ chơi và cách sử dụng chúng.
- Mỗi trẻ sẽ trình bày một câu chuyện ngắn về việc họ chơi với một đồ chơi yêu thích.
- Đọc và Đếm:
- Trẻ em sẽ được đọc một câu chuyện ngắn và được yêu cầu đếm số lượng các vật thể hoặc con vật xuất hiện trong câu chuyện.
- Họ sẽ viết số lượng đó bên cạnh mỗi vật thể hoặc con vật.
Bài tập động cơ
- Đếm Đồ Vật:
- Trẻ em sẽ được yêu cầu đếm số lượng các đồ vật trong hình ảnh. Ví dụ, đếm số lượng quả táo trong một cây táo hoặc số lượng con gà trong một bức tranh.
- Đặt Từ Vào Vị Trí Đúng:
- Trẻ em sẽ được đọc một câu ngắn và cần đặt từ đúng vào vị trí thích hợp. Ví dụ: “Tôi có __ quả táo.” (Trẻ em sẽ chọn từ “hai” hoặc “ba” từ danh sách từ vựng.)
three. Viết Câu Ngắn:– Trẻ em sẽ được yêu cầu viết một câu ngắn sử dụng từ vựng đã học. Ví dụ, sử dụng từ “to lớn” và “nhỏ” để viết câu: “Mèo nhỏ hơn chó.”
four. Nối Hình Ảnh:– Trẻ em sẽ được yêu cầu nối các hình ảnh với nhau để tạo thành một câu chuyện ngắn. Ví dụ, nối hình ảnh một con gà với hình ảnh một cây táo để tạo câu chuyện: “Con gà đẻ trứng dưới cây táo.”
- Đọc và Giải Thích:
- Trẻ em sẽ được đọc một câu chuyện ngắn và cần giải thích ý nghĩa của nó. Ví dụ, đọc câu chuyện về một con gấu tìm kiếm quả táo và trẻ em sẽ giải thích rằng gấu rất đói và đang tìm kiếm thức ăn.
- Hoạt Động Thực Hành:
- Trẻ em sẽ được yêu cầu thực helloện một hoạt động thực tế liên quan đến từ vựng đã học. Ví dụ, nếu từ vựng là “sạch sẽ,” trẻ em sẽ được yêu cầu dọn dẹp một khu vực nhỏ trong lớp học.
- Tạo Câu Hỏi:
- Trẻ em sẽ được yêu cầu tạo câu hỏi liên quan đến từ vựng đã học. Ví dụ, nếu từ vựng là “hạnh phúc,” trẻ em sẽ tạo câu hỏi như: “Điều gì làm bạn __?”
eight. Trò Chơi Đoán:– Trẻ em sẽ được chơi một trò chơi đoán từ dựa trên hình ảnh và từ vựng đã học. Ví dụ, bạn sẽ che một phần của hình ảnh và trẻ em sẽ đoán từ dựa trên phần còn lại.
nine. Viết Đoạn Văn:– Trẻ em sẽ được yêu cầu viết một đoạn văn ngắn sử dụng từ vựng đã học. Ví dụ, viết về một ngày đi dạo trong công viên.
- Đánh Giá và Phản Hồi:
- Trẻ em sẽ được đánh giá về việc sử dụng từ vựng và nhận phản hồi từ giáo viên hoặc bạn bè. Điều này giúp trẻ em helloểu rõ hơn về lỗi và cách cải thiện.
Những bài tập này không chỉ giúp trẻ em học từ vựng mà còn phát triển okayỹ năng giao tiếp, sáng tạo và giải quyết vấn đề.
Cây cối: Cây cối, cây phong, cây thông
Câu 1: “Chào buổi sáng, các bé! Hôm nay, chúng ta sẽ đi một chuyến đi vui vẻ đến vườn thú. Hãy bắt đầu với những loài động vật mà chúng ta có thể nhìn thấy trong nước.”
Câu 2: “Nhìn okìa con cá heo rất đẹp. Các bé biết con cá heo kêu gì không?”
Câu 3: “Cá heo nói ‘quắc, quắc!’ Không, đó là con vịt. Con cá heo okêu là ‘clic, clic!’”
Câu 4: “Bây giờ, chúng ta hãy tìm con cá. Cá sống trong nước đúng không? Cá okayêu gì?”
Câu 5: “Cá nói ‘blop, blob!’ Chúc mừng các bé! Bây giờ, các bé có thể đoán loài động vật tiếp theo là gì không?”
Câu 6: “Loài động vật này có râu dài và miệng lớn. Nó sống ở sông. Các bé nghĩ đó là gì?”
Câu 7: “Đó là con beo! Beo xây đập ở sông. Chúng rất thông minh.”
Câu eight: “Chúng ta hãy chuyển sang loài động vật tiếp theo. Loài này có đuôi dài và chân có móc. Nó bơi rất nhanh.”
Câu 9: “Đó là con crocodile! Crocodile sống ở sông và hồ. Chúng rất mạnh mẽ và có sức mạnh.”
Câu 10: “Chúc mừng tất cả! Chúng ta đã học về rất nhiều loài động vật sống trong nước. Hãy tiếp tục cuộc phiêu lưu và khám phá thêm nhiều loài động vật ở vườn thú!”
Động vật: **Chó, mèo, chim, cá**
Xin chào, các bạn nhỏ! Hãy cùng chơi một trò chơi vui vẻ nào. Tôi sẽ cho bạn nhìn hình ảnh của một loài động vật, và bạn sẽ đoán tên của nó. Tôi sẽ giúp bạn với hình ảnh và âm thanh.
Lượt 1:– Tôi cho bạn nhìn hình ảnh của một con cá.- Bạn nghe âm thanh của con cá bơi lội.- Bạn nói, “Đó là con cá!”
Lượt 2:– Tôi cho bạn nhìn hình ảnh của một con ếch.- Bạn nghe âm thanh của con ếch okayêu.- Bạn nói, “Đó là con ếch!”
Lượt 3:– Tôi cho bạn nhìn hình ảnh của một con rùa.- Bạn nghe âm thanh của con rùa thở.- Bạn nói, “Đó là con rùa!”
Bây giờ, bạn thử! Tôi sẽ cho bạn nhìn hình ảnh, và bạn đoán tên loài động vật. Nhớ rằng, bạn có thể sử dụng hình ảnh và âm thanh để giúp bạn!
Đồ vật trong nhà: Bàn, ghế, tivi, tủ lạnh
- Bài Tập 1:
- Hình ảnh: Một con gà đang đi trên đường.
- Câu: “The chook _______ alongside the street.”
- Đáp án: “đi”
- Bài Tập 2:
- Hình ảnh: Một con cá bơi trong ao.
- Câu: “The fish _______ within the pond.”
- Đáp án: “bơi”
- Bài Tập three:
- Hình ảnh: Một con mèo đang nằm trên ghế.
- Câu: “The cat _______ at the chair.”
- Đáp án: “ngồi”
four. Bài Tập four:– Hình ảnh: Một con chó đang chạy trong công viên.- Câu: “The dog _______ inside the park.”- Đáp án: “chạy”
five. Bài Tập 5:– Hình ảnh: Một con bò đang cào cào trên đồng.- Câu: “The cow _______ inside the field.”- Đáp án: “cào cào”
- Bài Tập 6:
- Hình ảnh: Một con chuột đang chạy nhanh qua phòng.
- Câu: “The mouse _______ through the room.”
- Đáp án: “chạy nhanh”
- Bài Tập 7:
- Hình ảnh: Một con ngựa đang galop trên cánh đồng.
- Câu: “the pony _______ at the meadow.”
- Đáp án: “galop”
eight. Bài Tập 8:– Hình ảnh: Một con bọ cánh cứng đang bò trên lá cây.- Câu: “The ladybug _______ at the leaf.”- Đáp án: “bò”
nine. Bài Tập nine:– Hình ảnh: Một con rồng đang bay qua bầu trời.- Câu: “The dragon _______ via the sky.”- Đáp án: “bay”
- Bài Tập 10:
- Hình ảnh: Một con thỏ đang nhảy qua đồng cỏ.
- Câu: “The rabbit _______ over the grass.”
- Đáp án: “nhảy”
Thiên nhiên: Mặt trời, mây, gió, mưa
Hội thoại 1:
Nhân vật: Giáo viên (GV), Học sinh (HS)
GV: Chào buổi sáng, các em! Cuối tuần các em thế nào?
HS: Chào buổi sáng, Thầy/Cô! Cuối tuần của em rất tốt. Em đã chơi với bạn bè và xem phim.
GV: Thật thú vị! Các em thức dậy sớm không?
HS: Có, em thức dậy lúc 7 giờ sáng.
GV: Tốt! Các em ăn sáng vào giờ nào?
HS: Em ăn sáng lúc 7 giờ 30 phút sáng.
GV: Rất tốt! Các em chuẩn bị cho trường vào giờ nào?
HS: Em chuẩn bị lúc 8 giờ sáng.
GV: Được rồi, trường bắt đầu vào giờ nào?
HS: Trường của chúng em bắt đầu lúc eight giờ 30 phút sáng.
GV: Tốt! Nhớ rằng, việc thức dậy sớm và đến trường đúng giờ rất quan trọng. Bây giờ, hãy kiểm tra đồng hồ xem giờ nào rồi.
HS: (Dựa vào đồng hồ) Lúc này là 8 giờ 20 phút sáng. Chúng em còn 10 phút trước khi trường bắt đầu.
GV: Đúng vậy! Hãy đảm bảo ngồi trên ghế khi chuông reo. Các em sẵn sàng học tập và vui chơi hôm nay không?
HS: Có, Thầy/Cô! Em sẵn sàng học tập và vui chơi.
Hội thoại 2:
GV: Chào buổi sáng, mọi người! Các em đã ngồi vào ghế chưa?
HS: Có, Thầy/Cô. Chúng em đã sẵn sàng để bắt đầu lớp học.
GV: Tốt! Hãy nói về giờ giấc. Ai đó có thể nói giờ nào bây giờ không?
HS: Lúc này là eight giờ 30 phút sáng, Thầy/Cô.
GV: Đúng vậy! Đó là lúc bắt đầu ngày học của chúng ta. Các em nghĩ chúng ta sẽ có bữa trưa vào giờ nào?
HS: Em nghĩ chúng ta sẽ có bữa trưa vào 12 giờ trưa.
GV: Đúng vậy! Và chuông sẽ reo vào giờ nào để thông báo giờ giải lao?
HS: Chuông sẽ reo vào 10 giờ 30 phút sáng.
GV: Tốt! Nhớ rằng, việc theo dõi thời gian rất quan trọng để không bỏ lỡ bất okayỳ phần nào của ngày học của các em. Bây giờ, hãy bắt đầu bài học của chúng ta.
Hội thoại 3:
GV: Chào các em! Giờ gần đến giờ giải lao rồi. Giờ nào sẽ bắt đầu giờ giải lao?
HS: Giờ giải lao sẽ bắt đầu vào 10 giờ 30 phút sáng, Thầy/Cô.
GV: Đúng vậy! Và giờ nào chúng ta sẽ có bữa trưa?
HS: Chúng ta sẽ có bữa trưa vào 12 giờ trưa.
GV: Rất tốt! Bây giờ, hãy nói về việc chúng ta sẽ làm sau bữa trưa. Giờ nào chúng ta sẽ bắt đầu bài học buổi chiều?
HS: Chúng ta sẽ bắt đầu bài học buổi chiều vào 1 giờ chiều.
GV: Đúng vậy! Và chuông sẽ reo vào giờ nào để thông báo giờ ra về?
HS: Chuông sẽ reo vào 3 giờ chiều.
GV: Được rồi! Nhớ giữ lịch trình của mình để tận hưởng ngày học tại trường. Bây giờ, hãy nghỉ ngắn và sau đó chúng ta sẽ tiếp tục bài học.
Thực vật: Bánh mì, trứng, sữa, rau củ
Động vật: Chó, mèo, chim, cá.