Trong một thế giới đầy sắc màu và những ngạc nhiên, trẻ em luôn tràn đầy tò mò với môi trường xung quanh. Bằng cách học tập và khám phá, họ không chỉ nhận ra những màu sắc đẹp đẽ mà còn hiểu cách những màu sắc này。Bài viết này sẽ dẫn dắt trẻ em lên chuyến hành trình về màu sắc, thông qua những câu chuyện thú vị, các hoạt động tương tác và hình ảnh sinh động, giúp họ học tập kiến thức về màu sắc trong không khí dễ chịu và vui vẻ, đồng thời khơi dậy lòng tò mò của họ đối với tự nhiên.
Chuẩn bị
- In hoặc vẽ các hình ảnh: Hình ảnh cần bao gồm các từ ẩn như cây cối, động vật, hành tinh, và các hiện tượng tự nhiên.
- Phân loại hình ảnh: Đặt các hình ảnh vào các nhóm nhỏ để trẻ em dễ dàng tìm kiếm.
- Chuẩn bị từ điển: Nếu cần, chuẩn bị một từ điển nhỏ để trẻ em có thể kiểm tra từ vựng nếu không biết.
- Chuẩn bị bài tập viết: Chuẩn bị các tờ giấy và bút để trẻ em có thể viết lại từ đã tìm thấy.five. Chuẩn bị âm thanh: Nếu có thể, chuẩn bị các âm thanh thực tế của các động vật hoặc hiện tượng tự nhiên để tạo thêm sự hấp dẫn.
Xin lỗi, bạn có thể cung cấp nội dung cần dịch không? Tôi cần nội dung đó để tiến hành dịch đúng cách.
- Mỗi nhóm học sinh được chia thành four-5 người.
- Chuẩn bị một bộ bài flashcard với các hình ảnh của các vật thể liên quan đến môi trường xung quanh như cây cối, động vật, hành tinh và các hiện tượng tự nhiên.
- Sử dụng một thiết bị phát âm thanh để chơi các âm thanh của động vật thực tế.
- Chuẩn bị một cuốn sách hoặc bảng đen để viết từ vựng và câu hỏi.
- Đảm bảo rằng mỗi nhóm có một người làm trưởng nhóm và một người làm thư ký để ghi chép okết quả.
Xin lỗi, bạn có thể cung cấp nội dung đầu tiên để tôi có thể dịch cho bạn?
Trò Chơi Đoán Từ Tiếng Anh Cho Trẻ Em, Sử Dụng Hình Ảnh Động Vật Nước Làm Trợ Giúp
Bước 2: Thực hiện Trò Chơi
- Phát Hình Ảnh Động Vật Nước:
- Chọn một hình ảnh động vật nước mà trẻ em biết như cá, rùa, hoặc chim cút.
- Đặt hình ảnh trên màn hình hoặc bảng đen.
- Giới Thiệu Từ Vựng:
- Đọc tên của động vật một lần và hỏi trẻ em: “what is this?” để trẻ em nói tên động vật.
- Ví dụ: “that is a fish. what is this?”
- Hoạt Động Đoán Đúng:
- Nếu trẻ em trả lời đúng, khen ngợi và ghi điểm cho họ.
- Nếu trẻ em trả lời sai, hãy gợi ý lại một từ và để trẻ em thử lần nữa.
- Ví dụ: “Is it a fish? No, it’s a turtle. properly activity!”
- Chuyển Sang Hình Ảnh Khác:
- Chuyển sang hình ảnh động vật nước khác và lặp lại quá trình đoán từ.
- Giữ cho các hình ảnh đa dạng để trẻ em không bị nhàm chán.
- Khen Thưởng và Khuyến Khích:
- Mỗi khi trẻ em đoán đúng, hãy khen ngợi và thưởng cho họ một điểm hoặc một phần thưởng nhỏ như một miếng okayẹo hoặc một ngôi sao trên bảng điểm.
- Hãy tạo một môi trường vui vẻ và khuyến khích trẻ em tham gia tích cực.
- okayết Thúc Trò Chơi:
- Sau khi hoàn thành tất cả các hình ảnh, tổng kết số điểm của trẻ em và khen ngợi tất cả các em.
- Nếu thời gian cho phép, có thể tổ chức một cuộc thi nhỏ để trẻ em đoán từ nhanh nhất hoặc nhiều nhất.
Lưu Ý:– Đảm bảo rằng các hình ảnh động vật nước rõ ràng và trẻ em có thể nhận diện dễ dàng.- Trò chơi nên diễn ra trong một không gian yên tĩnh và thoải mái để trẻ em tập trung tốt hơn.- Thường xuyên khen ngợi và khuyến khích trẻ em để tạo động lực học tập.
Bước 3
- Thiết Bị Cần Thiết:
- Một bảng hoặc tấm lớn để viết.
- Bút chì và color pencil.
- Hình ảnh các bộ phận của cơ thể con người (mắt, tai, miệng, tay, chân, v.v.).
- Tấm hình mô tả cơ thể người để trẻ em vẽ và tô màu.
- Hoạt Động Thực Hành:
- Giới Thiệu:
- Giới thiệu các hình ảnh của các bộ phận cơ thể con người cho trẻ em.
- Đọc tên từng bộ phận một và yêu cầu trẻ em theo dõi.
- Vẽ và Tô Màu:
- Cho trẻ em một tấm hình mô tả cơ thể người.
- Yêu cầu trẻ em vẽ và tô màu các bộ phận cơ thể mà bạn đã giới thiệu.
- Hướng dẫn trẻ em vẽ và tô màu một cách chính xác.
- Hoạt Động Nghiên Cứu:
- Cho trẻ em một bảng hoặc tấm lớn và bút chì.
- Yêu cầu trẻ em vẽ và viết tên các bộ phận cơ thể mà họ đã học.
- Giải thích thêm về từng bộ phận nếu cần thiết.
- Trò Chơi:
- Tổ chức một trò chơi nhỏ để trẻ em nhận biết và gọi tên các bộ phận cơ thể.
- Đặt các hình ảnh bộ phận cơ thể xung quanh phòng và yêu cầu trẻ em tìm và gọi tên chúng.
- Kết Luận:
- Đánh giá kết quả hoạt động của trẻ em và khen ngợi những thành tựu của họ.
- Thảo luận về tầm quan trọng của việc biết tên các bộ phận cơ thể và cách chăm sóc chúng.
Bước 4: Hoạt Động Kết Thúc
- Thảo Luận:
- Đưa ra các câu hỏi như: “Bạn có biết cách chăm sóc mắt của bạn không?” hoặc “Bạn có biết cách vệ sinh tai của bạn không?” để trẻ em thảo luận và chia sẻ.
- Hoạt Động Tạo Tài Liệu:
- Yêu cầu trẻ em vẽ một bản đồ cơ thể của họ và viết tên các bộ phận.
- Khen Ngợi và Đánh Giá:
- Khen ngợi sự nỗ lực và thành công của trẻ em trong hoạt động học tập.
- Đánh giá những điểm mạnh và cần cải thiện để chuẩn bị cho các hoạt động học tập tiếp theo.
Bước 4
- Chuẩn bị: Đảm bảo rằng trẻ em đã hiểu các từ vựng cơ bản liên quan đến ngày và giờ. Sử dụng các hình ảnh hoặc biểu đồ để minh họa.
- Bước 1: Đọc một câu chuyện ngắn về một chuyến du lịch thú vị. Ví dụ: “Một ngày nọ, Tom và Anna quyết định đi du lịch đến thành phố mới.”
- Bước 2: Dừng lại ở các đoạn quan trọng và hỏi trẻ em về ngày và giờ trong câu chuyện. Ví dụ: “Khi nào Tom và Anna bắt đầu hành trình của mình? Họ đi du lịch vào buổi sáng hoặc buổi chiều?”
- Bước 3: Sử dụng các biểu đồ hoặc đồng hồ thời gian đơn giản để minh họa. Hỏi trẻ em về thời gian cụ thể trong câu chuyện, ví dụ: “Họ đến ga tàu vào?”
- Bước 4: okết hợpercentác từ vựng về ngày và giờ vào câu chuyện. Ví dụ: “Họ bắt đầu hành trình vào sáng sớm vào ngày thứ hai.”
- Bước 5: Sau khi đọc xong câu chuyện, yêu cầu trẻ em tưởng tượng rằng họ đang cùng Tom và Anna đi du lịch. Hỏi họ sẽ làm gì vào mỗi thời điểm trong ngày.
- Bước 6: Sử dụng các hoạt động tương tác như vẽ tranh hoặc làm mô hình để trẻ em thể hiện ngày và giờ trong chuyến du lịch của họ.
- Bước 7: kết thúc với một bài tập viết ngắn, yêu cầu trẻ em viết về một ngày trong cuộc phiêu lưu của họ, sử dụng các từ vựng về ngày và giờ.
Xin lỗi, bạn có thể cung cấp nội dung cần dịch để tôi có thể giúp bạn?
Con:Chào buổi sáng, thầy giáo!
Thầy giáo:Chào buổi sáng, [Tên trẻ]. Anh/chị hôm nay thế nào?
Con:Tôi rất tốt, cảm ơn. Thầy giáo thì sao?
Thầy giáo:Tôi cũng rất tốt, cảm ơn. Hôm nay, chúng ta sẽ nói về ngày học của mình.
Con:Chúng ta sẽ làm gì trong trường hôm nay?
Thầy giáo:Chúng ta có rất nhiều điều thú vị để làm. Trước tiên, chúng ta sẽ có lớp tiếng Anh. Chúng ta sẽ học từ mới và câu mới.
Con:Chúng ta sẽ học gì hôm nay?
Thầy giáo:Hôm nay, chúng ta sẽ học về động vật. Chúng ta sẽ học tên và tiếng kêu của chúng. Ví dụ, “mèo okayêu meow,” “chó okêu bark,” và “chim okayêu tweet.”
Con:Đó nghe rất thú vị! Còn gì nữa?
Thầy giáo:Sau lớp tiếng Anh, chúng ta sẽ có lớp toán. Chúng ta sẽ đếm và học về số. Anh/chị có thể đếm đến mười không?
Con:Có, tôi có thể! Một, hai, ba, bốn, năm, sáu, bảy, tám, chín, mười!
Thầy giáo:Đó rất tốt! Buổi chiều, chúng ta sẽ có lớp âm nhạc và hội họa. Anh/chị có thể học chơi nhạc cụ và vẽ tranh.
Con:Tôi thích âm nhạc và hội họa. Trưa nay chúng ta sẽ ăn gì?
Thầy giáo:Đối với bữa trưa, chúng ta sẽ có bánh mì, trái cây và sữa. Nó rất lành mạnh và ngon miệng.
Con:Thật ngon! Tôi không thể chờ đợi ngày học của mình. Cảm ơn thầy giáo.
Thầy giáo:Không có gì, [Tên trẻ]. Tôi rất mong chờ ngày học cùng nhau. Hãy có một ngày tốt lành!
cây (cây)
Trong rừng, có một cây to và mạnh mẽ. Cành cây của nó trải rộng như một chiếc ô lớn. Cây có rất nhiều lá, lá xanh mướt và sáng bóng. Lá đung đưa nhẹ nhàng trong gió, tạo ra tiếng thì thầm. Những chú chim thường ngồi trên cành và hát những bài hát hay. Dưới gốc cây, có một khu vực cỏ mềm mại nơi các loài động vật thích chơi đùa. Một con sóc nhảy từ cành này sang cành khác, accumulate nuts to eat. Một con bướm bay lượn xung quanh, tìm kiếm mật. Cây này là nhà của rất nhiều sinh vật và mang lại niềm vui cho rừng.
sông
Trong tâm của rừng, một con sông uốn lượn chảy qua. Nước trong vắt và mát lạnh, lấp lánh dưới ánh nắng mặt trời. Con sông là nhà của rất nhiều loài sinh vật, mỗi loài có vị trí đặc biệt dọc theo bờ sông.
- “Xem nào, có một con cá!” một trẻ em okayêu lên.
- “Có rồi, con cá đang bơi gần các tảng đá,” thầy cô trả lời, chỉ vào hình ảnh của con cá trên màn hình.
- “Cá sống trong sông, phải không?” một trẻ em hỏi.
- “Tất nhiên rồi! Cá là một phần của hệ sinh thái sông,” thầy cô giải thích, helloển thị một hình ảnh của sông có cá bơi trong đó.
Các trẻ em rất hứng thú với hình ảnh của con sông. Họ nhìn thấy một con ếch ngồi trên một chiếc đài sen, chân dài lủng lẳng vào nước. Thầy cô chỉ ra chân net của con ếch, giúp nó di chuyển nhanh chóng trên nước.
- “Bạn nghĩ con ếch ăn gì?” thầy cô hỏi.
- “Có thể là côn trùng?” một trẻ em đoán.
- “Đúng vậy! Con ếch ăn côn trùng sống gần sông,” thầy cô xác nhận, hiển thị một hình ảnh của con ếch bắt một con bọ bay.
Các trẻ em mắt tròn xoe khi học về các loài sinh vật của con sông. Thầy cô tiếp tục chia sẻ các thông tin về con sông, tầm quan trọng của nó đối với các động vật và cách con người có thể giúp giữ nó sạch sẽ.
- “Bạn nghĩ con sông có sạch không?” một trẻ em hỏi.
- “Có, tôi nghĩ như vậy. Chúng ta có thể giữ nó sạch bằng cách không vứt rác vào đó,” một trẻ em thêm, chỉ vào hình ảnh của một trẻ em dọn rác dọc theo bờ sông.
Thầy cô gật đầu tán thành, “Đó là một ý tưởng hay! Chúng ta đều có thể giúp bảo vệ con sông này.”
Sự tham gia của các trẻ em vào bài học rất rõ ràng. Họ đang học về con sông và sinh vật sống trong đó, và họ cũng đang học về vai trò của mình trong việc bảo vệ okỳ quan thiên nhiên này.
bình mây
Trong bầu trời, có những đám mây xốp, trắng và mềm. Chúng trôi nhẹ nhàng, thay đổi hình dạng như động vật hay chim. Nâng mắt lên, bạn có thể thấy đám mây chuyển động trong bầu trời xanh. Thỉnh thoảng, những đám mây tập trung lại và tạo thành một đám mây lớn, trắng như bông tơ. Khi đám mây che mặt trời, trời trở nên tối và chúng ta nói đó là ngày mây mù. Bạn có thể nghĩ đến những loài động vật nào có hình dạng như đám mây không? Đám mây có thể lớn hoặc nhỏ, và chúng luôn thay đổi hình dạng trong bầu trời.
sao (sao) -> sao ( sao )
five. Mặt trời (solar)
Mặt trời, hay còn gọi là ánh sáng mặt trời, là nguồn sáng chính và nguồn năng lượng quan trọng nhất trên Trái Đất. Khi chúng ta nghĩ đến mặt trời, thường liên tưởng đến một quả cầu sáng chói, màu vàng hoặc cam, xuất hiện trên bầu trời vào mỗi buổi sáng và lặn xuống vào buổi tối.
Mặt trời chiếu sáng và làm ấm Trái Đất, cung cấp ánh sáng cần thiết cho sự sống và năng lượng cho các quá trình sinh hóa. Không có ánh sáng mặt trời, cuộc sống trên Trái Đất sẽ không thể tồn tại như chúng ta biết ngày nay.
Mỗi ngày, mặt trời mọc từ hướng đông, mang theo ánh sáng và sức ấm đến mọi của hành tinh. Ánh sáng mặt trời không chỉ giúp.cây cối phát triển, mà còn cung cấp ánh sáng cho con người và các loài động vật để chúng có thể nhìn thấy và hoạt động. Ánh sáng mặt trời cũng là nguồn năng lượng quan trọng cho các hệ thống năng lượng tái tạo như điện mặt trời.
Khi mặt trời lặn, nó tạo ra một cảnh tượng tuyệt đẹp với những tia nắng vàng rực, làm cho bầu trời trở nên rực rỡ và đầy màu sắc. Mặt trời lặn từ hướng tây, mang theo một ngày mới và chuẩn bị cho đêm đến. Đêm đến, mặt trời không còn nhìn thấy, nhưng ánh sáng từ các ngôi sao và các nguồn sáng nhân tạo tiếp tục chiếu sáng bầu trời đêm.
Mặt trời cũng có một vai trò quan trọng trong các hiện tượng thời tiết và khí hậu. Ánh sáng mặt trời giúp điều chỉnh chu okỳ ngày đêm, ảnh hưởng đến gió và mưa. Mặt trời còn là nguồn gốc của các hiện tượng thiên văn như nhật thực và nguyệt thực, những sự kiện mà con người từ xưa đến nay luôn tò mò và nghiên cứu.
Trong văn hóa và tôn giáo, mặt trời thường được xem là biểu tượng của sự sống, ánh sáng và sức mạnh. Nhiều nền văn hóa có các câu chuyện và thần thoại liên quan đến mặt trời, như thần mặt trời trong các truyền thuyết Hy Lạp, los angeles Mã hay các nền văn minh cổ đại khác.
Tóm lại, mặt trời là một phần không thể thiếu của cuộc sống trên Trái Đất, cung cấp ánh sáng, năng lượng và ảnh hưởng đến mọi khía cạnh của cuộc sống của chúng ta.
Mặt trời
A: Chào các em! Em biết giờ nàall rightông?
B: Em không biết, giờ nào thế?
A: Đã đến giờ gặp bạn bè động vật của chúng ta rồi! Hãy nói “chào” với chim khát nhé!
B: Chào, chim khát!
A: Vậy em có nói “chào” với rùa không?
B: Chào, rùa!
A: Chúc mừng! Bây giờ, em hãy xem con gà nói gì. Em đoán được không?
B: Gà nói gì?
A: Gà nói “meo”. Vậy em nghĩ con gà nói gì?
B: Meo!
A: Đúng rồi! Bây giờ, em hãy gặp con cá. Em nghĩ con cá nói gì?
B: Cá nói “blub”.
A: Đúng vậy! Cá nói “blub”. Chúc mừng, các em! Các em đã làm rất tốt khi trò chuyện với bạn bè động vật của chúng ta!
mặt trăng
Hội thoại 1:
Trẻ: Chào buổi sáng, thầy giáo! Hôm nay là thứ hai, đúng không?
Thầy giáo: Đúng vậy! Chào buổi sáng, em bé. Em hôm nay thế nào?
Trẻ: Em rất tốt, cảm ơn thầy! Giờ nào bây giờ?
Thầy giáo: Lúc eight:00 sáng. Chúng ta có buổi họp mặt sáng sớm vào 8:15. Em có muốn đi cùng thầy không?
Trẻ: Vâng, ơi! Em rất thích buổi họp mặt.
Thầy giáo: Đó là điều tuyệt vời! Chúng ta sẽ đi cùng nhau. Nhớ rằng sau buổi họp mặt, chúng ta sẽ có buổi học đầu tiên.
Trẻ: Hôm nay chúng ta sẽ học gì?
Thầy giáo: Hôm nay chúng ta sẽ học về động vật và tiếng okayêu của chúng. Em biết tiếng kêu của động vật nàall rightông?
Trẻ: Đúng! Chó okayêu “Woof!”
Thầy giáo: Rất tốt! Bây giờ, chúng ta sẽ đi đến buổi họp mặt. Hãy giữ im lặng và lắng nghe giám đốc.
Hội thoại 2:
Trẻ: Thầy giáo, em có thể đi vệ sinh không?
Thầy giáo: Tất nhiên, em có thể. Vui lòng rửa tay trước khi trở lại. Phòng vệ sinh ở ngay đó, gần thư viện.
Trẻ: Được, cảm ơn thầy!
Thầy giáo: Không sao. Nhớ rằng hãy xả nước sau khi xài xong.
Hội thoại 3:
Thầy giáo: Chào buổi sáng, mọi người! Hãy bắt đầu buổi học đầu tiên. Hôm nay, chúng ta sẽ học về động vật. Ai đó có thể nói cho thầy biết động vật là gì không?
Trẻ: Động vật là sinh vật sống có thể di chuyển.
Thầy giáo: Đúng vậy! Rất tốt. Bây giờ, thầy có những tấm hình của các động vật khác nhau. Em có thể đoán được mỗi con vật là gì không?
Trẻ: Con này trông giống mèo!
Thầy giáo: Đúng vậy! Đây là mèo. Bây giờ, chúng ta hãy cùng nói từ “mèo” nhé.
Trẻ: Mèo!
Thầy giáo: Rất tốt! Bây giờ, thầy sẽ cho em xem những tấm hình của các động vật và em hãy thử nói tên của chúng. Nhớ rằng hôm nay chúng ta đang học từ mới nhé!
Hội thoại 4:
Trẻ: Thầy giáo, em có thể đi chơi công viên sau bữa trưa không?
Thầy giáo: Được, em có thể. Nhưng trước tiên, em cần hoàn thành bữa trưa và dọn đĩa. Công viên mở cửa từ 12:30 đến 1:30.
Trẻ: Được, em sẽ làm như vậy!
Thầy giáo: Được rồi! Thầy sẽ gặp em vào giờ trưa. Chúc emEnjoy bữa ăn.
Hội thoại five:
Thầy giáo: Giờ đến bữa trưa. Mọi người, hãy đứng hàng và đi đến nhà ăn. Nhớ giữ im lặng và ăn cẩn thận.
Trẻ: Em đói!
Thầy giáo: Đó là điều bình thường. Ăn chậm và thưởng thức bữa ăn. Chúng ta sẽ có thời gian tự do sau bữa trưa.
Hội thoại 6:
Trẻ: Thầy giáo, em đã ăn xong bữa trưa. Em có thể đi chơi công viên bây giờ không?
Thầy giáo: Được, em có thể. Nhưng trước tiên, em hãy rửa tay và mặt. Công viên đang chờ em.
Trẻ: Được, em đã sẵn sàng!
Thầy giáo: Rất tốt! Hãy vui chơi và an toàn ở công viên. Thầy sẽ gặp em sau đó cho các buổi học chiều.
núi (núi)
Biển (ocean)
biển (biển)
- Biển là một nơi lớn, màu xanh da trời với nước.
- Cá bơi trong biển.three. Biển là nhà của rất nhiều loài động vật khác nhau.four. Các thuyền và tàu chèo trên biển.five. Biển rất sâu và có nhiều bí mật.
- Chúng ta có thể nhìn thấy biển từ bãi biển.
- Biển tạo ra những làn sóng và thủy triều.eight. Biển là một nơi đẹp để thăm quan.
- Người dân thích đến bơi trong biển.
- Biển là một phần của hệ sinh thái Trái Đất.
động vật
Trong đại dương huyền bí, sống đầy đủ loài động vật đa dạng. Chúng có thân hình to lớn, có nhỏ xinh đáng yêu, có sống ở sâu dưới đáy biển, có sống gần bờ biển. Mỗi loài động vật này đều có đặc điểm riêng, cùng nhau tạo nên hệ sinh thái của đại dương.
Dolphin là loài động vật thông minh và thân thiện, chúng thường nhảy múa vui vẻ trong đại dương, mang lại cảm giác vui vẻ cho người nhìn. Tiếng kêu của dolphin rất đặc biệt, chúng sử dụng cách này để giao tiếp. Một loài động vật biển khác là cá mập, chúng ăn cá và là loài săn mồi cấp trên trong đại dương. Cá mậ%ó hình dáng đặc biệt, một số loại có mũi dài, được gọi là “cá mập mũi”.
Rùa biển là loài động vật biển có tuổi thọ dài, hầu hết cuộc sống của chúng đều diễn ra trong đại dương. Vỏ của rùa biển bảo vệ cơ thể chúng, chúng bơi bằng trong nước. Trứng của rùa biển nở trên bãi biển, khi con rùa con nở ra, chúng dũng cảm bơi ra đại dương.
Trong đại dương còn có một loài động vật rất thú vị, đó là sao biển. Sao biển có năm cánh, chúng sử dụng những cánh này để bắt thực phẩm. Hình dạng của sao biển rất đa dạng, có giống như quạt, có giống như hoa.
Mỗi loài động vật biển có thói quen sống khác nhau, nhưng chúng đều nỗ lực sống sót và sinh sản. Con người nên bảo vệ môi trường biển, để những loài động vật đáng yêu này có một nhà cửa đẹp đẽ.
lá (cây lá)
Một buổi sáng nắng ấm, chim chích chít trên cành cây đang ca khúc vui vẻ. Lá cây dưới gió nhẹ lắc lư, như đang múa can also. Các em nhỏ ngồi trên nền cỏ, cầm bút vẽ màu, họ đang sáng tác bài thơ bằng tiếng Anh về những chiếc lá.
Lá xanh, lá nâu,Lá rơi rụng từ cây.Trong mùa thu, chúng thay đổi màu sắc,Vàng, đỏ và cam, rất đẹp.
Nụ cười và tiếng hò reo của các em tràn ngập không gian, họ dùng tiếng Anh miêu tả sự thay đổi của lá, cảm nhận vẻ đẹpercentủa mùa thu.
Sau đó, thầy cô lấy ra một cuốn sách tranh về lá cây, các em chăm chú lắng nghe. Trong cuốn sách tranh có nhiều loại lá khác nhau, có lá xanh, lá vàng, lá đỏ. Thầy cô giải thích bằng tiếng Anh đơn giản về đặc điểm của từng loại lá.
Đây là lá thông, nó đỏ và rất đẹp.Đây là lá đuôi ngựa, nó xanh và dài.Đây là lá dương xỉ, nó mảnh và mỏng.
Các em theo dõi lời giải thích của thầy cô, dùng ngón tay chỉ vào hình ảnh trong sách, phấn khích học những từ mới.
Thầy cô dẫn các em chơi một trò chơi tương tác. Cô lấy ra một số hình lá, các em cần mô tả đặc điểm của chúng bằng tiếng Anh dựa trên màu sắc và hình dạng.
Chiếc lá này xanh, và nó to.Chiếc lá này vàng, và nó nhỏ.Chiếc lá này đỏ, và nó tròn.
Trong trò chơi, các em không chỉ từ vựng tiếng Anh mà còn sâu sắc hơn hiểu biết về lá cây.
Thầy cô dẫn các em trở lại lớp học, yêu cầu họ viết một đoạn văn bằng tiếng Anh để mô tả chiếc lá mà họ thích nhất. Các em háo hức cầm bút, bắt đầu bày tỏ suy nghĩ của mình bằng tiếng Anh.
Chiếc lá yêu thích của tôi là lá thông.Nó đỏ và rất đẹp, như lửa cháy trong mùa thu.Tôi thích quan sát nó rơi từ cây xuống.
via such sports, the youngsters no longer most effective analyze English but also learn to admire the splendor of nature. The leaves emerge as an exciting carrier for them to examine English, permitting them to research and develop in happiness.
hoa
- Cỏ (cỏ)
cỏ
Một buổi chiều nắng ấm, và bạn bè của anh ấy đã đến công viên. Họ thấy một mảnh đồng cỏ xanh mướt, trên đó có nhiều loài hoa với đủ màu sắc. hứng thú chỉ vào một cụm hoa nhiều màu, nói: “Xem nào, những bông hoa này thật đẹp! Họ có màu gì vậy?”
Hoa khôi trả lời: “Có màu đỏ, vàng, xanh, tím và trắng đấy!”
M tò mò hỏi: “Tại sao những bông hoa lại có nhiều màu khác nhau vậy?”
Hoa khôi cười nói: “Đó là vì trong những bông hoa có chứa nhiều loại pigment khác nhau, chúng hấp thụ những màu sắc khác nhau từ ánh nắng và sau đó phản xạ ra, tạo nên những màu đẹp mắt.”
M gật đầu, rồi hỏi tiếp: “Vậy những bông hoa này có mọc trên đồng cỏ không?”
Hoa khôi trả lời: “Đúng vậy, đồng cỏ là nhà của mẹ hoa, chúng cần ánh sáng, nước và đất để phát triển.”
M và bạn bè của anh ấy đi dọc theo đồng cỏ, một ngắm nhìn những bông hoa, học những kiến thức về thực vật. Họ thấy những bông , lá nhỏ của chúng nhẹ nhàng đung đưa trong gió như đang chào đón họ. Họ cũng thấy những bông hoa chrysanthemum nở rộ, với màu sắc rực rỡ và hình dạng đa dạng, có hình như trống, có hình như bướm nhỏ.
M thán phục: “Tự nhiên thật okayỳ diệu, có nhiều bông hoa và đồng cỏ đẹp như vậy!”
Hoa khôi nói: “Đúng vậy, chúng ta còn phải học cách bảo vệ chúng, để chúng đẹp trong công viên của chúng ta.”
Qua cuộc quan sát tự nhiên đơn giản và cuộc trò chuyện này, và bạn bè của anh ấy không chỉ học được kiến thức về những bông hoa và đồng cỏ mà còn học được cách thưởng thức và bảo vệ tự nhiên.
Chim (chim)
Cá () là một loài động vật thủy sản phổ biến, được biết đến rộng rãi trên toàn thế giới với nhiều chủng loại và okayích thước khác nhau. Dưới đây là một mô tả chi tiết về cá với khoảng a thousand từ bằng tiếng Trung Quốc:
Cá, trong tiếng Trung gọi là “cá”, là một nhóm sinh vật sống trong môi trường nước, bao gồm các loài cá nước ngọt, cá nước mặn và cá sống trong các môi trường nước khác nhau. Cá có nguồn gốc từ thời okỳ Đá cổ, và chúng đã phát triển thành một loạt các chủng loài đa dạng với nhiều hình dạng, okích thước và màu sắc khác nhau.
Cá có thể sống trong các ao, hồ, sông, biển và cả trong các môi trường nước ngọt như ao, suối và ao nuôi. Chúng là một phần quan trọng của hệ sinh thái nước, đóng vai trò là nguồn thực phẩm cho nhiều loài động vật khác và cũng là đối tượng săn bắt và nuôi trồng của con người.
Hình dáng của cá rất đa dạng, từ những con cá nhỏ bé như cá chép, cá trê, cá lăng đến những con cá lớn như cá mập, cá voi. Cá có thể có hình dáng tròn, dài, mảnh mai hoặc dày đặc, và chúng có thể có nhiều màu sắc rực rỡ như xanh, đỏ, vàng, tím và nhiều màu khác.
Cá có cấu tạo cơ thể đặc biệt để sống trong môi trường nước. Chúng có da mỏng, thường có vảy bảo vệ, và cơ thể được chia thành hai phần: phần đầu và phần thân. Cá có mắt to, giúpercentúng quan sát môi trường xung quanh, và chúng có vây để di chuyển và điều chỉnh hướng đi. Vây còn giú%á duy trì cân bằng và điều chỉnh nhiệt độ cơ thể.
Cá thở bằng phổi nước, một cơ quan đặc biệt giú%úng hấp thụ ôxy từ nước. Phổi nước có cấu tạo phức tạp, bao gồm nhiều ống nhỏ để hấp thụ ôxy và thải ra carbon dioxide. Cá cũng có hệ thống tiêu hóa phức tạp, bao gồm miệng, hàm, dạ dày và ruột.
Cá là nguồn thực phẩm quan trọng đối với con người và nhiều loài động vật khác. Chúng được chế biến thành nhiều món ăn khác nhau, từ cá nướng, cá muối, cá hấp đến các món súp và món canh. Cá cũng là một nguồn protein quan trọng trong chế độ ăn uống của nhiều người trên thế giới.
Trong văn hóa, cá có nhiều ý nghĩa đặc biệt. Ví dụ, cá chép là biểu tượng của may also mắn và thành công trong văn hóa Trung Quốc, và cá voi là biểu tượng của sự mạnh mẽ và sự tiến hóa. Cá cũng thường được sử dụng trong các nghi lễ và lễ hội.
Nuôi trồng cá là một ngành công nghiệp quan trọng trên toàn thế giới, cung cấp nguồn thực phẩm cho hàng triệu người. Cá nuôi có thể được nuôi trong ao, hồ hoặc các hệ thống, và chúng có thể được nuôi để cung cấp thực phẩm, làm cảnh hoặc thậm chí để sản xuất các sản phẩm từ da và vây.
Tóm lại, cá là một loài động vật thủy sản đa dạng và quan trọng, có vai trò quan trọng trong hệ sinh thái và trong cuộc sống con người. Chúng không chỉ là một nguồn thực phẩm mà còn là một phần quan trọng của văn hóa và kinh tế trên toàn thế giới.
cá
Mục tiêu:
Giúp trẻ em học từ vựng tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh và tăng cường nhận thức về các vật thể và hiện tượng tự nhiên.
Cách chơi:
- Chuẩn bị:
- In hoặc vẽ các hình ảnh của các vật thể liên quan đến môi trường như cây cối, động vật, hành tinh, và các helloện tượng tự nhiên.
- Đặt các hình ảnh này trong một khu vực mà trẻ em có thể dễ dàng nhìn thấy và di chuyển.
- Bước 1:
- Giới thiệu trò chơi và cho trẻ em biết rằng họ sẽ tìm các từ ẩn trên các thẻ hình ảnh.
- Ví dụ: “Hãy tìm từ ẩn liên quan đến môi trường trên các thẻ hình ảnh.”
three. Bước 2:– Đọc tên của một từ ẩn và hướng dẫn trẻ em tìm hình ảnh tương ứng trên các thẻ hình ảnh.- Ví dụ: “Tìm từ ‘tree’ (cây).”
four. Bước 3:– Khi trẻ em tìm thấy hình ảnh, họ sẽ đọc lại từ ẩn một lần nữa để xác nhận.- Giải thích ý nghĩa của từ nếu trẻ em không biết.
- Bước four:
- Tiếp tục tìm và đọc các từ ẩn khác như ‘river’ (sông), ‘cloud’ (bình mây), ‘megastar’ (sao), ‘solar’ (mặt trời), v.v.
- Bước five:
- Sau khi hoàn thành, có thể tổ chức một cuộc thi nhỏ để trẻ em tìm từ nhanh nhất hoặc nhiều nhất.
Các từ ẩn dành cho trẻ em:
- tree (cây)
- river (sông)
- cloud (bình mây)four. big name (sao)five. sun (mặt trời)
- mountain (núi)
- ocean (biển)
- animal (động vật)
- leaf (lá)
- flower (hoa)eleven. grass (cỏ)
- hen (chim)
- fish (cá)
- insect (côn trùng)
Hướng dẫn hoạt động thực hành:
- Trẻ em có thể vẽ hoặc cắt dán các hình ảnh để tạo một cuốn sách hoặc album về môi trường.
- Tổ chức một cuộc thi nhỏ để trẻ em kể về một chuyến đi dã ngoại và các vật thể họ đã gặp.
okayết luận:
Trò chơi này không chỉ giúp trẻ em học từ vựng tiếng Anh mà còn tăng cường nhận thức về môi trường và khuyến khích sự tò mò về tự nhiên.
côn trùng
Giáo viên: Chào các em, hôm nay chúng ta sẽ nói về các loài côn trùng. Các em biết gì về côn trùng không?
Trẻ em 1: Có rồi, côn trùng có sáu chân!
Giáo viên: Đúng vậy! Côn trùng là những sinh vật nhỏ bé có sáu chân. Chúng có nhiều hình dáng và kích thước khác nhau. Các em biết bất okỳ loài côn trùng nào.k.ông?
Trẻ em 2: Tôi biết bướm!
Giáo viên: Đúng vậy, bướm cũng là một loài côn trùng. Chúng có những cánh đẹp mắt. Các em biết chúng ta có thể tìm thấy những loài côn trùng nàokayác không?
Trẻ em three: Mối!
Giáo viên: Đúng rồi! Mối cũng là một loài côn trùng. Chúng rất nhỏ và làm việc theo nhóm. Hãy chơi một trò chơi. Tôi sẽ nói tên một loài côn trùng, và các em cần chỉ ra loài côn trùng có tên đó.
Giáo viên: Được rồi, chúng ta bắt đầu với “mối.” (Giáo viên helloển thị hình ảnh của một con mối)
Trẻ em 1: (Chỉ vào con mối) Đây là con mối!
Giáo viên: Chúc mừng! Bây giờ, loài côn trùng tiếp theo là gì?
Giáo viên: Câu hỏi. (Giáo viên hiển thị hình ảnh của một con nhện)
Trẻ em 2: (Chỉ vào con nhện) Đây là con nhện!
Giáo viên: Rất tốt! Tiếp tục. Loài côn trùng tiếp theo là “bọ cánh cứng.”
(Trẻ em 3 chỉ vào hình ảnh của con bọ cánh cứng)
Giáo viên: Đúng rồi! Bọ cánh cứng có vỏ cứng và có nhiều màu sắc khác nhau. Bây giờ, các em hãy tìm một loài côn trùng có tên “bướm.”
(Trẻ em 1 chỉ vào hình ảnh của con bướm)
Giáo viên: Đúng vậy! Bướm là loài côn trùng có hai cánh. Chúng có thể bay và thường thấy bay lượn xung quanh. Các em!
sixteen. bướm (bướm)
Hội thoại về bướm:
Giáo viên: Bây giờ, chúng ta sẽ nói về bướm. Bướm là những loài côn trùng đẹp với những cánh có màu sắc rực rỡ. Chúng bắt đầu cuộc sống từ những trứng, sau đó chúng trải qua quá trình hóa thân và trở thành những bướm xinh đẹp.
Trẻ em 1: Họ thay đổi như thế nào?
Giáo viên: Họ trải qua quá trình hóa thân. Đầu tiên, họ là những trứng, sau đó chúng hình thành một quả trứng, và cuối cùng, chúng nở thành những bướm đẹp mắt.
Trẻ em 2: Bướm có thể bay không?
Giáo viên: Đúng vậy, bướm có thể bay. Chúng có những cánh dài và mảnh giúp.c.úng lượn bay qua không gian. Hãy chơi một trò chơi. Tôi sẽ cho các em xem hình ảnh của một bướm, và các em cần nói tên màu sắc của nó.
Giáo viên: Đây là một bướm đỏ. Màu sắc của nó là gì?
Trẻ em 1: Nó là màu đỏ!
Giáo viên: Đúng vậy! Bây giờ, chúng ta thử một cái khác. Bướm này là màu vàng.
Trẻ em 2: Nó là màu vàng!
Giáo viên: Đúng rồi! Bướm có thể có nhiều màu sắc khác nhau, và chúng rất đẹp. Các em biết bướm có thể có màu gì khác không?
Trẻ em 3: Màu xanh!
Giáo viên: Đúng vậy, màu xanh cũng là một màu sắc mà chúng ta có thể tìm thấy trên bướm. Hãy tiếp tục với nhiều màu sắc khác. Đây là một bướm xanh.
Trẻ em 1: Nó là màu xanh!
Giáo viên: Rất tốt! Bướm có thể được tìm thấy ở nhiều nơi tự nhiên. Chúng yêu thích những vườn và đồng cỏ. Các em muốn trở thành một con bướm hôm nay không?
Trẻ em 2: Có, tôi muốn trở thành một con bướm!
Giáo viên: Rất tốt! Hãy mặc những cánh bướm và giả vờ bay quanh phòng. Chúc các em một cuộc phiêu lưu bướm thú vị!
17. mối (mối)
Hội thoại về mối:
Giáo viên: Tiếp theo, chúng ta sẽ học về mối. Mối là những loài côn trùng xã hội sống trong các cộng đồng. Chúng có một vương hậu, những công nhân và những binh lính.
Trẻ em 1: Mối làm gì?
Giáo viên: Mối rất bận rộn. Chúng thu thập thức ăn, xây dựng grasp và chăm sóc những con non. Chúng cũng rất giỏi trong việc làm việc cùng nhau.
Trẻ em 2: Mối có thể mang đồ không?
Giáo viên: Đúng vậy, mối rất mạnh mẽ và có thể mang những thứ lớn gấp nhiều lần okích thước của chúng. Chúng sử dụng những chân mạnh mẽ của mình để nâng và mang thức ăn về dangle.
Giáo viên: Hãy chơi một trò chơi. Tôi sẽ cho các em xem hình ảnh của một con mối, và các em cần đặt tên cho phần của con mối đó.
Giáo viên: Đây là một con mối. Phần nào của con mối này?
(Trẻ em 1 chỉ vào đầu của con mối)
Giáo viên: Đúng vậy! Đây là đầu. Con mối có đầu, ngực và bụng. Bây giờ, chúng ta thử phần khác.
Giáo viên: Phần nào của con mối này?
(Trẻ em 2 chỉ vào chân của con mối)
Giáo viên: Đúng rồi! Đây là chân. Con mối có sáu chân để giúp.c.úng di chuyển. Bây giờ, các em có thể tìm thấy phần thân của con mối gọi là ngực không?
(Trẻ em 1 chỉ vào ngực của con mối)
Giáo viên: Rất tốt! Các em đang làm rất tốt! Mối là…