Đọc tiếng Anh từ 1 đến 100: Tiếp cận Từ Mới Thông Qua Bài Thơ và Hoạt Động Thực Hành

Trong một thế giới đầy sắc màu và sự sống động, trẻ em luôn tò mò với môi trường xung quanh. Bằng cách học về kiến thức về màu sắc, trẻ em không chỉ làm phong phú từ vựng của mình mà còn phát triển sự yêu thích và trân trọng tự nhiên và nghệ thuật. Bài viết này sẽ dẫn bạn vào một thế giới thơ ca đầy sắc màu, thông qua những bài thơ đơn giản và các hoạt động tương tác, giúp trẻ em học về màu sắc trong một không khí thoải mái và vui vẻ.

Tạo từ ẩn

1. CâyĐó là gì?Một cái cây cao với lá xanh và thân cứng.Đó là cây!

2. HoaXem điều này đẹp lắm.Nó có những cánh hoa màu sắc và mùi thơm ngọt ngào.Đó là hoa!

3. SôngNghe tiếng nước chảy.Nó di chuyển từ một nơi này sang nơi khác.Đó là sông!

four. NúiNâng mắt nhìn lên!Có một ngọn đồi lớn với nhiều cây xanh.Đó là núi!

5. BiểnCảm nhận làn gió mát từ nước lớn.Nó rất lớn và xanh mướt.Đó là đại dương!

6. Đám mâyNâng mắt nhìn lên!Có những thứ trông như bông bông mềm trong bầu trời.Họ là trắng và di chuyển.Đó là đám mây!

7. GióBạn có cảm nhận được gió không?Đó là làn gió nhẹ làm lá lay động.Đó là gió!

8. Mặt trờiNhìn vào quả cầu sáng trong bầu trời.Nó mang lại ánh sáng và ấm áp cho chúng ta.Đó là mặt trời!

9. MưaNghe tiếng mưa rơi.Nó làm cho mọi thứ trở nên mới và sạch sẽ.Đó là mưa!

10. BăngNhìn vào những thứ trắng và mềm rơi từ bầu trời.Nó rất lạnh và nhìn rất đẹp.Đó là băng!

Hoạt động thực hành:– Yêu cầu trẻ em vẽ một bức tranh về môi trường xung quanh và thêm các từ đã tìm thấy vào tranh.- Trẻ em có thể okayể một câu chuyện ngắn về môi trường xung quanh hoặc mô tả một khoảnh khắc mà họ đã thấy.

Xin kiểm tra kỹ nội dung dịch sau để đảm bảo không có chữ Hán giản thể: Vẽ hình ảnh

Nội dung học về biển và động vật nước bằng tiếng Việt

Bài tập 1: Đọc và helloểu

  1. Câu chuyện về chú cá nhỏ:
  • “Ngày xưa, có một chú cá nhỏ tên là Finny. Finny sống trong đại dương xanh thẳm. Mỗi ngày, Finny,。Một ngày nọ, Finny thấy một điều lạ lùng. Đó là một con vỏ ngọc lớn, lấp lánh. Finny tò mò không biết đó là gì. Anh ta bơi gần hơn và gần hơn…”
  1. Hỏi trẻ em:
  • “Bạn nghĩ Finny thấy gì trong đại dương?”
  • “Bạn nghĩ Finny sống ở đâu?”
  • “Cá ăn gì?”

Bài tập 2: Đọc và ghi nhớ

  1. Câu chuyện về chú:
  • “Trong đại dương lạnh, băng giá, có một chú tên là Hoppity. Hoppity yêu thích việc nhảy và chơi đùa với bạn bè. Một ngày nọ, Hoppity thấy một tảng băng lớn. Anh ta nghĩ đó là nơi chơi rất tuyệt. Vậy, Hoppity và bạn bè của anh ta đã xây một chú người băng trên tảng băng đó.”
  1. Hỏi trẻ em:
  • “Hoppity làm gì trong đại dương?”
  • “Tảng băng là gì?”
  • “Tại sao lại sống trong lạnh?”

Bài tập 3: Đọc và tưởng tượng

  1. Câu chuyện về chú voi biển Bubu:
  • “Trong đại dương ấm, ánh nắng mặt trời, có một con voi biển tên là Bubu. Bubu yêu thích việc bơi lội và ăn rong biển. Một ngày nọ, Bubu tìm thấy một rạn san hô đẹp. Anh ta bơi qua những rạn san hô màu sắc và thấy nhiều cá và rùa biển.”
  1. Hỏi trẻ em:
  • “Bubu làm gì trong đại dương?”
  • “Rạn san hô là gì?”
  • “Những loài động vật nào sống trong rạn san hô?”

Bài tập 4: Đọc và thảo luận

  1. Câu chuyện về chú voi biển Bubu và bạn bè:
  • “Bubu có rất nhiều bạn trong đại dương. Một trong những bạn tốt nhất của anh ta là con rùa biển tên là Tilly. Tilly đã dạy Bubu cách lặn sâu vào đại dương. Họ đã thấy rất nhiều điều thú vị như cá màu sắc, vỏ sò lấp lánh và thậm chí là một hộp kho báu ẩn giấu!”
  1. Hỏi trẻ em:
  • “Bubu và Tilly đã thấy gì trong đại dương?”
  • “Tại sao cần bảo vệ đại dương?”
  • “Chúng ta có thể làm gì để giúp đỡ đại dương và động vật trong đó?”

Bài tập 5: Đọc và sáng tạo

  1. Câu chuyện về chú cá nhỏ Finny và cuộc phiêu lưu mới:
  • “Sau cuộc phiêu lưu với con vỏ ngọc lấp lánh, Finny quyết định khám phá đại dương nhiều hơn. Anh ta bơi đến một nơi mới và gặp một nhóm cá heo. Họ chơi đùa cùng nhau và dạy Finny những trò mới.”
  1. Hỏi trẻ em:
  • “Finny đã học được những điều gì mới từ cá heo?”
  • “Nếu bạn là Finny, bạn sẽ đến đâu tiếp theo trong đại dương?”
  • “Loài động vật nào trong đại dương bạn yêu thích và tại sao?”

Ghi chú

Trẻ: Chào, tôi có thể giúp gì cho bạn không?

Người bán hàng: Chào! Có rồi, tôi đang tìm kiếm một số đồ chơi cho em trai nhỏ của tôi. Bạn có thể chỉ tôi đến phần đồ chơi không?

Trẻ: Được rồi, theo tôi đi. Đây là phần đồ chơi.

Người bán hàng: Ồ, nhìn những búp bê xinh xắn này! Bạn muốn cái nào?

Trẻ: Tôi nghĩ tôi muốn cái có váy xanh. Nó rất đẹp.

Người bán hàng: Cái đó rất được yêu thích. Bạn muốn mua bao nhiêu cái?

Trẻ: Chỉ một cái thôi, ờ.

Người bán hàng: Được rồi, tôi sẽ lấy cho bạn. Bạn cần gì khác không?

Trẻ: Ồ, tôi cũng cần một số tem dán. Bạn có không?

Người bán hàng: Có, chúng tôi có rất nhiều loại tem dán. Bạn muốn loại nào?

Trẻ: Tôi nghĩ tôi muốn những cái có động vật. Tôi có thể xem chúng không?

Người bán hàng: Được rồi, đây là những cái yêu thích của tôi.

Trẻ: Những cái này rất cool! Tôi muốn chúng tất cả.

Người bán hàng: Được rồi, nhưng chúng tôi chỉ còn lại một ít. Bạn muốn mua bao nhiêu cái?

Trẻ: Tôi nghĩ tôi sẽ chỉ mua một cái thôi, ờ.

Người bán hàng: Được rồi, chúng ta sẽ thêm cái đó vào túi của bạn. Còn gì khác không?

Trẻ: Không, vậy là đủ rồi. Cảm ơn bạn nhiều lắm!

Người bán hàng: Không sao. Chúc bạn vui vẻ khi mua sắm!

Hướng dẫn chơi game

  1. Chuẩn bị đồ chơi và hình ảnh:
  • Sử dụng các hình ảnh động vật dưới nước như cá, rùa và voi.
  • Chuẩn bị các từ tiếng Anh liên quan đến đồ ăn mà trẻ em thích, chẳng hạn như “cá”, “rùa”, “ voi”, “táo”, “chuối”, “ cam”.
  1. Giới thiệu trò chơi:
  • “Chúng ta sẽ chơi một trò chơi thú vị! Hãy nhìn vào các hình ảnh này và tôi sẽ nói một từ tiếng Anh. Bạn hãy tìm ra từ đó trong hình ảnh.”
  1. Bắt đầu trò chơi:
  • “Chúng ta bắt đầu với từ ‘cá’. Bạn có thể tìm thấy con cá trong hình ảnh không?”
  • Đọc từ tiếng Anh và trẻ em sẽ tìm kiếm hình ảnh tương ứng.
  1. Lặp lại với các từ khác:
  • “Bây giờ, chúng ta thử với từ ‘rùa’. Ai có thể tìm thấy con rùa?”
  • “Tiếp theo, chúng ta có ‘ voi’. Bạn có thể tìm thấy con voi không?”
  1. Khen ngợi và khuyến khích:
  • Khi trẻ em tìm thấy từ đúng, khen ngợi họ và khuyến khích tiếp tục.
  • “Rất tốt! Bạn đã tìm thấy con cá. Hãy!”
  1. Đổi mới trò chơi:
  • Thêm độ khó bằng cách yêu cầu trẻ em không chỉ tìm từ mà còn phát âm từ đó.
  • “Bây giờ, sau khi bạn tìm thấy con cá, hãy nói ‘cá’ to.”
  1. kết thúc trò chơi:
  • Sau khi đã chơi một số từ, kết thúc trò chơi và kiểm tra xem trẻ em đã nhớ lại được bao nhiêu từ.
  • “Chúng ta đã chơi một trò chơi thú vị hôm nay. Bạn có nhớ lại tất cả các từ chúng ta đã tìm thấy không?”

eight. Hoạt động thực hành:– Yêu cầu trẻ em viết từ họ đã tìm thấy hoặc sử dụng từ đó trong một câu ngắn.

  1. Thưởng phạt:
  • Đặt ra một hệ thống thưởng phạt nhỏ, chẳng hạn như một miếng okayẹo hoặc một điểm thưởng, để khuyến khích trẻ em tham gia tích cực.
  1. Ghi chú:
  • Ghi lại các từ mà trẻ em đã tìm thấy và phát âm đúng để theo dõi tiến độ học tậpercentủa họ.

Chơi trò chơi bắt đầu.

  1. Giới thiệu trò chơi:
  • “Chào các bạn! Hôm nay chúng ta sẽ chơi một trò chơi thú vị. Trò chơi này sẽ giúpercentác bạn học được nhiều từ mới và biết thêm về các loài động vật.”
  1. Phân phát hình ảnh:
  • “Mỗi bạn sẽ được một bộ hình ảnh các loài động vật nước. Hãy cẩn thận và chú ý.”
  1. Lời giải thích:
  • “Trong trò chơi này, các bạn sẽ được nghe một âm thanh của một loài động vật nước. Sau đó, các bạn cần tìm đúng hình ảnh của loài động vật đó từ bộ hình ảnh của mình.”

four. Bắt đầu trò chơi:– “Được rồi, chúng ta bắt đầu! Tôi sẽ chơi một đoạn âm thanh của một loài động vật nước. Các bạn hãy lắng nghe và tìm hình ảnh của nó.”

five. Lặp lại:– “Tiếp theo, tôi sẽ chơi một đoạn âm thanh khác. Các bạn hãy nhanh chóng tìm hình ảnh và cho tôi biết tên của loài động vật.”

  1. Kiểm tra và khen ngợi:
  • “Rất tốt, các bạn đã tìm đúng! Hãy nhìn vào hình ảnh của loài động vật đó và đọc tên nó một lần nữa. Cảm ơn các bạn đã tham gia trò chơi!”
  1. kết thúc trò chơi:
  • “Chúng ta đã kết thúc trò chơi rồi đấy! Các bạn đã làm rất tốt. Hãy giữ bộ hình ảnh của mình và chơi tiếp trong những buổi học tiếp theo.”

eight. Tôn vinh và khuyến khích:– “Tôi rất vui vì các bạn đã tham gia tích cực. Các bạn đã học được nhiều từ mới và biết thêm về các loài động vật. Hãy nhé!”

nine. Đóng kết:– “Chào tạm biệt các bạn! Hãy nhớ rằng mỗi buổi học đều có những trò chơi thú vị và những bài học mới. Hẹn gặp lại các bạn trong những buổi học tiếp theo!”

Kết thúc trò chơi

  • Sau khi tất cả các từ đã được tìm thấy và trẻ em đã hoàn thành bài tập viết, là lúc kết thúc trò chơi.
  • Giới thiệu cho trẻ em rằng họ đã làm rất tốt và đã học được nhiều từ mới về môi trường xung quanh.
  • Khen ngợi và thưởng cho trẻ em bằng những phần quà nhỏ hoặc lời khen ngợi tích cực.
  • Khuyến khích trẻ em chia sẻ câu chuyện hoặc đoạn văn mà họ đã viết với bạn bè hoặc gia đình.
  • Đảm bảo rằng trẻ em cảm thấy vui vẻ và tự hào về thành công của mình trong trò chơi này.
  • Nếu có thể, tổ chức một buổi chơi tiếp theo với chủ đề mới để trẻ em có cơ hội học thêm và tiếp tục phát triển okỹ năng tiếng Anh của mình.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *