Trong thế giới này đầy sắc màu và sinh động, trẻ em luôn tỏ ra tò mò với mọi thứ xung quanh. Họ khao khát khám phá, học hỏi và lớn lên. Để giúp họ hiểu rõ và nhận thức tốt hơn về thế giới xinh đẹp này, bài viết này sẽ cung cấp một loạt nội dung học tiếng Anh thú vị và, bao gồm động vật, tự nhiên, cuộc sống hàng ngày và nhiều lĩnh vực khác. Bằng cách này, trẻ em không chỉ học tiếng Anh mà còn phát triển khả năng quan sát và tưởng tượng thông qua các trò chơi. Hãy cùng nhau bắt đầu hành trình học tiếng Anh vui vẻ này nhé!
Hình ảnh cơ bản
Ngày xưa, trong một rừng đầy màu sắc, có một chú sóc vui vẻ tên là Sammy. Sammy yêu thích leo cây và thu thập hạt dẻ. Một buổi sáng nắng đẹp, Sammy tìm thấy một quả hạnh nhân vàng lấp lánh với phép thuật.
Sammy quyết định mang quả hạnh nhân vàng này lên một cuộc phiêu lưu lớn. Khi Sammy leo cao hơn và cao hơn vào những cây, cậu gặpercentác loài động vật khác cũng đang trên hành trình của mình.
Trước tiên, Sammy gặp một chú chim óc mèo thông thái tên là Oliver. Oliver okayể cho Sammy nghe về rừng phép thuật và cách nó đầy ắp những kho báu ẩn giấu. Ông cũng nhắc đến rằng rừng có bốn mùa, mỗi mùa đều có vẻ đẹp và hoạt động riêng biệt.
Mùa xuân: Rừng trở nên sôi động với những bông hoa nở và tiếng chim hót. Đây là thời gian hoàn hảo để gieo hạt và theo dõi chúng mọc lên.
Mùa hè: Mặt trời chiếu sáng rực rỡ, rừng được bao trùm bởi xanh mướt. Đây là thời gian cho các bữa tiệc nướng, bơi lội trong sông và khám phá lớp.cây xanh dày đặc.
Mùa thu: Lá đổi màu vàng và đỏ, tạo nên một khung cảnh tuyệt đẹp. Đây là mùa để thu hái hạt dẻ, táo và quả bí. Không khí trong lành, và đêm lạnh.
Mùa đông: Rừng bị bao phủ bởi tuyết, và các loài động vật gặm nhấm lại gần nhau để giữ ấm. Đây là thời gian để làm những chú người tuyết, trượt tuyết và làm những người tuyết nhỏ.
Sammy lắng nghe chăm chú và nhận ra rằng mỗi mùa đều có phép thuật riêng. Sammy cảm ơn Oliver và tiếp tục hành trình của mình, quyết tâm trải nghiệm phép thuật của từng mùa.
Khi Sammy khám phá rừng, cậu gặp một con nai thân thiện tên là Daisy, một con thỏ tò mò tên là Benny và một con sóc dũng cảm tên là Squeaky. Họ cùng nhau lên đường tìm kiếm kho báu ẩn giấu của rừng phép thuật.
Nhóm của Sammy theo dấu vết của quả hạnh nhân vàng, dẫn họ đến một khu vườn ẩn giấu. Tại đây, họ tìm thấy một dòng suối lấp lánh với những tảng đá bơi. Họ băng qua dòng suối và phát hiện ra một dangle động.
Trong grasp động, họ tìm thấy một cái hộpercentứa đầy những viên đá màu sắc, mỗi viên đá đại diện cho một mùa. Sammy và bạn bè của cậu cẩn thận đặt những viên đá vào một vòng tròn, và một cổng ma thuật mở ra.
Qua cổng ma thuật, họ được đưa đến các mùa khác nhau, trải nghiệm phép thuật trực tiếp. Họ gieo hạt, bơi lội trong sông, làm những chú người tuyết và tận hưởng những bữa tiệc nướng dưới ánh nắng mặt trời.
Khi họ trở lại rừng, Sammy và bạn bè của cậu chia sẻ những cuộc phiêu lưu của mình với các loài động vật khác. Rừng tràn ngập tiếng cười và niềm vui khi mọi người trải nghiệm phép thuật của các mùa.
Từ ngày đó, Sammy và bạn bè của cậu biết rằng rừng phép thuật là một nơi vô cùng okỳ diệu và phiêu lưu. Họ hứa sẽ trở lại mỗi mùa để khám phá thêm phép thuật và tạo ra những okỷ niệm đáng nhớ.
Danh sách từ vựng
- Thời Gian:
- Morning (sáng)
- Afternoon (chiều)
- nighttime (chiều)
- night (đêm)
- Ngày Trong Tuần:
- Monday (thứ Hai)
- Tuesday (thứ Ba)
- Wednesday (thứ Tư)
- Thursday (thứ Năm)
- Friday (thứ Sáu)
- Saturday (thứ Bảy)
- Sunday (CN)
- okết Hợp Du Lịch:
- vacation spot (điểm đến)
- travel (du lịch)
- Backpack (túi xách du lịch)
- motel (khách sạn)
- Sunscreen (kem chống nắng)
- Passport (hộ chiếu)
- souvenir (sản phẩm lưu niệm)
four. Thời Gian Trong Ngày:– Breakfast (bữa sáng)- Lunch (bữa trưa)- Dinner (bữa tối)- Morning tea (bữa trà sáng)- Afternoon tea (bữa trà chiều)- Bedtime tale (câu chuyện trước khi ngủ)
- Hoạt Động Du Lịch:
- trekking (dạo bộ)
- Swimming (bơi lội)
- Sightseeing (du lịch tham quan)
- buying (mua sắm)
- pictures (chụp ảnh)
- enjoyable (ngủ ngơi)
- Gia Đình:
- mom (mẹ)
- Father (cha)
- Brother (anh)
- Sister (em gái)
- Cousin (em họ)
Cách chơi
- Hình Ảnh Cơ Bản:
- Một bức tranh lớn với các hình ảnh của các động vật cảnh như gà, chim, cá và chuột hamster.
- Các hình ảnh được đặt trong môi trường sống của chúng, chẳng hạn như chuồng gà, cây cối, ao cá và lồng cho chuột hamster.
- Danh Sách Từ Vựng:
- Gà (gà)
- chim (chim)
- cá (cá)
- chuột hamster (chuột hamster)
- chuồng gà (chuồng gà)
- cây (cây)
- ao cá (ao cá)
- lồng (lồng)
three. Cách Chơi:– Trẻ em được yêu cầu nhìn vào bức tranh và tìm kiếm các hình ảnh động vật cảnh.- Khi tìm thấy một hình ảnh, trẻ em phải đọc tên của nó ra và kết nối với từ vựng trong danh sách.- Sau khi đọc tên động vật, trẻ em có thể mô tả một chút về môi trường sống của động vật đó.- Ví dụ: “that is a bird. Chickens stay in a chicken coop. They devour seeds and bugs.”
- Hoạt Động Thực Hành:
- Trẻ em có thể tạo một mô hình nhỏ của một trong các môi trường sống của động vật cảnh.
- Họ có thể sử dụng các vật liệu như giấy, bìa carton và màu vẽ để tạo ra một ngôi nhà cho gà, ao cá cho cá, hoặc một lồng cho chuột hamster.
- Trẻ em cũng có thể kể một câu chuyện ngắn về cuộc sống hàng ngày của một trong những động vật cảnh mà họ đã chọn.
five. Tăng Cường Kinh Nghiệm:– Trẻ em có thể chơi trò chơi này theo nhóm, nơi họ phải tìm kiếm và mô tả các hình ảnh động vật cảnh mà không nhìn vào danh sách từ vựng.- Giáo viên có thể hỏi các câu hỏi như “in which does the fish stay?” hoặc “What does the chook consume?” để kiểm tra sự hiểu biết của trẻ em về các từ vựng và môi trường sống của động vật cảnh.
Hoạt động thực hành
- Trẻ em sẽ tham gia vào các hoạt động thực hành liên quan đến các bộ phận của cơ thể, giúp họ hiểu rõ hơn về cấu trúc và chức năng của từng phần.
- Hoạt Động 1:
- Trẻ em sẽ được yêu cầu vẽ hoặc dán các bộ phận cơ thể lên bảng hoặc trên giấy. Họ có thể vẽ hoặc dán các bộ phận như mắt, tai, miệng, chân, tay, lưng, và đầu.
- Hoạt Động 2:
- Giáo viên sẽ đọc to các từ vựng liên quan đến bộ phận cơ thể và trẻ em sẽ tìm và gắn chúng vào vị trí đúng trên hình ảnh cơ thể.
- Hoạt Động 3:
- Trẻ em sẽ tham gia vào các trò chơi tương tác, chẳng hạn như “Who Am I?” (Ai đó là tôi?). Giáo viên sẽ nêu tên một bộ phận cơ thể và trẻ em sẽ phải tìm và chỉ vào phần đó trên cơ thể mình hoặc bạn cùng lớp.
- Hoạt Động four:
- Trẻ em sẽ được thực hành tạo ra các câu đơn giản bằng cách sử dụng các từ vựng về bộ phận cơ thể. Ví dụ: “i’ve two eyes.” (Tôi có hai mắt.)
- Hoạt Động five:
- Trẻ em sẽ được tham gia vào các bài tập viết ngắn, sử dụng các từ vựng về bộ phận cơ thể. Họ có thể viết về ngày họ đã làm gì, cảm xúc của họ, hoặc một hoạt động hàng ngày của họ.
- Phương Pháp Giáo Dục:
- Sử Dụng Hình Ảnh:
- Sử dụng các hình ảnh sống động và trực quan để trẻ em dễ dàng nhận diện và nhớ các từ vựng.
- Trò Chơi Tương Tác:
- Tham gia vào các trò chơi tương tác để tạo ra một môi trường học tập vui vẻ và hấp dẫn.
- Bài Tập Viết:
- Thực hành viết ngắn giúp trẻ em tích lũy kinh nghiệm và tự tin hơn trong việc sử dụng ngôn ngữ tiếng Anh.
- okết Quả mong đợi:
- Trẻ em sẽ có thể nhận diện và sử dụng các từ vựng liên quan đến bộ phận cơ thể trong các ngữ cảnh thực tế.
- Họ sẽ tự tin hơn trong việc giao tiếp bằng tiếng Anh và có khả năng tạo ra các câu đơn giản.
- Trẻ em sẽ hiểu rõ hơn về cấu trúc và chức năng của từng phần của cơ thể mình.
Bắt đầu trò chơi
- Trò chơi bắt đầu bằng việc hướng dẫn trẻ em quan sát một bức tranh hoặc mô hình có nhiều hình ảnh động vật khác nhau như gấu, khỉ, cá, và chim.
- Trò chơi bắt đầu bằng việc hướng dẫn trẻ em quan sát một bức tranh hoặc mô hình có nhiều hình ảnh động vật khác nhau như gấu, khỉ, cá, và chim.
- Hướng dẫn trẻ em rằng họ sẽ phải nối từ tiếng Anh với hình ảnh động vật mà họ thích.
- Hướng dẫn trẻ em rằng họ sẽ phải nối từ tiếng Anh với hình ảnh động vật mà họ thích.
- Trên bảng hoặc giấy, vẽ hoặc dán các hình ảnh động vật và bên cạnh mỗi hình ảnh, viết một từ tiếng Anh tương ứng (ví dụ: “gấu” với từ “undergo”, “cá” với từ “fish”).
- Trên bảng hoặc giấy, vẽ hoặc dán các hình ảnh động vật và bên cạnh mỗi hình ảnh, viết một từ tiếng Anh tương ứng (ví dụ: “gấu” với từ “undergo”, “cá” với từ “fish”).
- Trẻ em được yêu cầu đi qua từng hình ảnh và chọn từ tiếng Anh mà họ nghĩ là phù hợp với hình ảnh đó.
- Trẻ em được yêu cầu đi qua từng hình ảnh và chọn từ tiếng Anh mà họ nghĩ là phù hợp với hình ảnh đó.
- Khi trẻ em chọn từ, họ đọc to từ đó và nối từ với hình ảnh bằng cách dùng bút hoặc que nối.
- Khi trẻ em chọn từ, họ đọc to từ đó và nối từ với hình ảnh bằng cách dùng bút hoặc que nối.
- Sau khi hoàn thành, trẻ em có thể chia sẻ với bạn bè hoặc gia đình về từ tiếng Anh mà họ đã nối và hình ảnh tương ứng.
- Sau khi hoàn thành, trẻ em có thể chia sẻ với bạn bè hoặc gia đình về từ tiếng Anh mà họ đã nối và hình ảnh tương ứng.
- Bạn có thể thêm một phần thưởng nhỏ như một miếng okẹo hoặc một món quà nhỏ để khuyến khích trẻ em tham gia tích cực hơn.
- Bạn có thể thêm một phần thưởng nhỏ như một miếng okayẹo hoặc một món quà nhỏ để khuyến khích trẻ em tham gia tích cực hơn.
Tìm kiếm từ
- Trẻ em được chia thành các nhóm nhỏ và mỗi nhóm nhận một bảng từ vựng hoặc danh sách từ liên quan đến mùa.
- Hình ảnh hoặc bản đồ mô tả các mùa trong năm được treo lên bảng hoặc sàn nhà.
- Trẻ em được hướng dẫn rằng họ sẽ tìm kiếm các từ vựng ẩn giấu trong hình ảnh hoặc bản đồ.
- Khi tìm thấy một từ, trẻ em đọc to từ đó và thêm vào danh sách hoặc bảng tính.
- Các từ vựng có thể bao gồm: “mùa xuân” (spring), “mùa hè” (summer season), “mùa thu” (autumn), “mùa đông” (iciness), “cây cối” (plants), “mưa” (rain), “băng giá” (snow), “nắng” (sunshine), “lá” (leaves), “băng” (ice).
- Sau khi tìm kiếm xong, trẻ em có thể chia sẻ các từ vựng mà họ đã tìm thấy và sử dụng chúng trong các câu ví dụ đơn giản.
- Bạn có thể yêu cầu trẻ em vẽ hoặc kể về một ngày đi chơi ở mùa xuân, hoặc mô tả một ngày hè ở bãi biển.
- Cuối cùng, trẻ em có thể nhận được phản hồi và khen ngợi cho sự cố gắng và thành tựu của họ.
Hoạt động thực hành
-
Tìm Kiếm Hình Ảnh:
-
Trẻ em được yêu cầu tìm kiếm các hình ảnh động vật trong một cuốn sách hoặc tấm ảnh lớn.
-
Hình ảnh này có thể bao gồm các loài động vật như chim, thú, và cá từ nhiều môi trường sống khác nhau.
-
Đọc và Nói:
-
Trẻ em đọc tên của mỗi hình ảnh động vật mà họ tìm thấy.
-
Sau đó, họ được yêu cầu mô tả về loài động vật đó, chẳng hạn như màu sắc, nơi sống, và điều gì họ thích.
-
Phân Tích và So Sánh:
-
Trẻ em được chia thành nhóm nhỏ và mỗi nhóm được giao nhiệm vụ so sánh hai hình ảnh động vật.
-
Họ phải tìm ra điểm giống và khác nhau giữa hai loài và thảo luận về chúng với nhóm.
-
Câu Hỏi và Đáp:
-
Giáo viên hoặc người hướng dẫn đặt các câu hỏi về các hình ảnh động vật đã tìm thấy.
-
Trẻ em phải trả lời các câu hỏi bằng tiếng Anh, giúp họ củng cố okỹ năng giao tiếp và từ vựng.
-
Thực Hành Động:
-
Trẻ em có thể được yêu cầu mô phỏng hành động hoặc tiếng okayêu của một loài động vật mà họ đã tìm thấy.
-
Điều này giúp họ nhớ rõ hơn về đặc điểm của từng loài và cách chúng giao tiếp.
-
Vẽ và Trình Bày:
-
Trẻ em được yêu cầu vẽ một bức tranh về một ngày trong cuộc sống của một loài động vật mà họ thích.
-
Sau đó, họ trình bày bức tranh của mình trước nhóm và giải thích vì sao họ chọn loài đó.
-
Phản Hồi và Đánh Giá:
-
Giáo viên hoặc người hướng dẫn cung cấp phản hồi tích cực cho trẻ em về các hoạt động của họ.
-
Đánh giá sự tham gia và tiến bộ của mỗi trẻ em trong quá trình học tập.
-
Hoạt Động Thêm:
-
Trẻ em có thể tham gia vào các trò chơi liên quan đến động vật, chẳng hạn như trò chơi đoán từ hoặc nối từ với hình ảnh.
-
Các hoạt động này giúp trẻ em học tập trong một môi trường vui chơi và tương tác.
Kết thúc trò chơi
- Sau khi trẻ em đã tìm được tất cả các từ ẩn, hãy tổ chức một buổi họp nhóm ngắn để trẻ em chia sẻ về những từ vựng mà họ đã tìm thấy.
- Khuyến khích trẻ em sử dụng các từ vựng này trong các câu chuyện hoặc câu hỏi của mình.
- Nếu có thời gian, bạn có thể yêu cầu trẻ em vẽ một bức tranh mô tả một ngày ở công viên hoặc một buổi đi dạo trong khu vực xung quanh.
- Khen ngợi và khuyến khích trẻ em vì sự cố gắng và thành tựu của họ trong trò chơi này.
- Đảm bảo rằng trò chơi kết thúc trong một không khí tích cực và vui vẻ, để trẻ em cảm thấy hạnh phúc và mong chờ các hoạt động học tập tiếp theo.