Trong một thế giới đầy sắc màu và sinh động, trẻ em luôn tò mò với mọi thứ xung quanh. Qua việc học tập và khám phá, họ không chỉ enhance knowledge mà còn phát triển tình yêu với môi trường. Bài viết này sẽ dẫn dắt trẻ em trên hành trình học tập về sắc màu, thông qua những bài thơ đơn giản và các hoạt động thực hành, để họ học trong niềm vui và khám phá trong sự tò mò.
Giới thiệu trò chơi
Cuộc trò chuyện về việc mua đồ trong cửa hàng trẻ em
Trẻ: (nghĩ nghĩ) À, em muốn mua một chiếc xe đạp màu đỏ cho em.
Cha mẹ: (hòa nhã) Thật tuyệt vời! Em có muốn thử xe đạp xem nó có phù hợp với em không?
Trẻ: (hân hoan) Có! Có! Em muốn thử ngay!
Cha mẹ: (mở cửa cửa hàng) Cẩn thận em ơi. Hãy đi qua cửa này và thử xe đạp mà em thích.
Trẻ: (đi qua cửa) À, em thấy rất nhiều đồ chơi khác nữa!
Cha mẹ: (mỉm cười) Đúng vậy, cửa hàng này có rất nhiều đồ chơi thú vị. Em có muốn thử thêm một thứ nàokayông?
Trẻ: (đứng trước một chiếc xe đạp màu xanh) À, em muốn thử chiếc xe đạp màu xanh này nữa!
Cha mẹ: (hỗ trợ) Được rồi, em có thể thử xem nó có vừa với em không.
Trẻ: (điều chỉnh xe đạp) À, này, em thấy nó rất dễ lái!
Cha mẹ: (khuyến khích) Thật tuyệt vời! Em thấy thích chiếc xe đạp màu xanh này phải không?
Trẻ: (cười) Có! Em thích nó hơn chiếc đỏ!
Cha mẹ: (mua hàng) Thì ra em đã chọn được chiếc xe đạp yêu thích rồi. Hãy mang theo và thử lái nó xem thế nào.
Trẻ: (hân hoan) Cảm ơn bố mẹ! Em rất vui vì đã mua được chiếc xe đạp yêu thích!
Cha mẹ: (hòa nhã) Hãy cẩn thận và lái xe đạp an toàn nhé, em yêu!
Đọc các từ
Giáo viên: “Chào buổi sáng, các em! Hôm nay, chúng ta sẽ có một cuộc phiêu lưu thú vị. Hãy tưởng tượng rằng chúng ta đang đi đến một rừng ma thuật. Điểm dừng đầu tiên của chúng ta là hồ. Hãy lắng nghe okỹ, tôi sẽ okayể cho các em nghe về những loài động vật sống ở đó.”
Trẻ em: “Có những loài động vật nào sống ở hồ?”
Giáo viên: “Hãy xem… Có một con cá nhảy ra khỏi nước, xô! Các em biết đó là gì không? Đúng vậy, đó là một con cá! Và về loài động vật có mũi dài và chân chân vịt? Đó là một con vịt! Các em nghe thấy tiếng okêu kêu của nó không?”
Trẻ em: “Có! Tôi nghe thấy tiếng kêu okayêu của nó!”
Giáo viên: “Rất tốt! Bây giờ, chúng ta tiếp tục hành trình đến đồng cỏ. Các em nghĩ rằng chúng ta có thể tìm thấy những loài động vật nào ở đó?”
Trẻ em: “Có thể có thỏ và chim!”
Giáo viên: “Chính xác! Những con thỏ nhảy nhót và những con chim ca hát hay. Các em nghe thấy tiếng tweet, tweet của chim không?”
Trẻ em: “Có! Tôi nghe thấy tiếng tweet, tweet!”
Giáo viên: “Khi chúng ta đi qua rừng, chúng ta đến một cây cao. Các em nghĩ rằng có con chuột nhảy ở đó không?”
Trẻ em: “Có, có thể có con chuột!”
Giáo viên: “Đúng vậy! Con chuột rất nhanh nhẹn, chạy lên xuống cây. Các em có thể nói ‘scurry’ không? Làm rất tốt! Bây giờ, hãy nghe tiếng chạy nhanh của con chuột. Các em nghe thấy tiếng scurry, scurry không?”
Trẻ em: “Có! Tôi nghe thấy tiếng scurry, scurry!”
Giáo viên: “Thật tuyệt vời! Khi chúng ta tiếp tục hành trình, chúng ta đến sông. Những loài động vật nào có thể sống bên sông?”
Trẻ em: “Có thể có chuột nước và chó nước!”
Giáo viên: “Đúng vậy! Hãy nghe tiếng okayêu croak, croak của chuột nước và tiếng vỗ nước splash, splash khi chó nước chơi đùa. Các em nghe thấy chúng không?”
Trẻ em: “Có! Tôi nghe thấy tiếng croak, croak và tiếng splash, splash!”
Giáo viên: “Thật tuyệt vời! Chúng ta đã có một cuộc phiêu lưu thật thú vị! Chúng ta đã gặp rất nhiều loài động vật trong rừng. Bây giờ, hãy quay lại trường và vẽ những bức tranh về cuộc phiêu lưu của chúng ta.”
Trẻ em: “Yay! Chúng ta đã có một thời gian tuyệt vời!”
Dán các từ lên bảngDán các từ lên bảng
Trẻ: (Nhìn vào một món đồ chơi) Đồ này thật cool! Em có thể có nó được không, ơi?
Quản lý cửa hàng: Chắc chắn rồi, đó là lựa chọn tuyệt vời! Em muốn mua bao nhiêu cái?
Trẻ: Chỉ một cái thôi, ơi.
Quản lý cửa hàng: Được rồi. Em có tiền không?
Trẻ: (Ngần ngại) Um, em không có tiền.
Quản lý cửa hàng: Được rồi. Cha mẹ em có thể trả sau. Hãy để tôi tìm một túi cho món đồ chơi mới của em.
Trẻ: (Hạnh phúc) Yay! Cảm ơn anh/chị!
Quản lý cửa hàng: Không có gì. Em tên là gì, em? Tôi sẽ ghi tên em lên túi.
Trẻ: Tên em là Emily.
Quản lý cửa hàng: Rất vui được gặp em, Emily. Đây là túi của em. Và đây là món đồ chơi của em. Chúc em vui chơi!
Trẻ: (Bế chặt món đồ chơi) Cảm ơn anh/chị nhiều lắm!
Quản lý cửa hàng: Không có gì, Emily. Chúc em có một ngày tốt đẹp!
Trẻ: (Chạy ra khỏi cửa hàng) Yay! Em có một món đồ chơi mới rồi!
Tìm các từ ẩn
1. Tìm từ ẩn: Mùa xuân
Giáo viên: “Xem bảng này, các em. Các em có thể tìm thấy các từ ẩn không? Chúng đều liên quan đến mùa xuân!”
Trẻ em 1: “Tôi thấy ‘hoa nở’!”
Trẻ em 2: “Và ‘bướm’!”
Giáo viên: “Rất tốt! Hãy nói chung: ‘Hoa nở, bướm, hoa, mưa, xanh, nắng.’ Nhớ rằng, mùa xuân là thời gian đẹp đẽ của năm khi hoa nở và nắng chiếu sáng rực rỡ.”
2. Tìm từ ẩn: Mùa hè
Giáo viên: “Bây giờ, các em hãy tìm các từ liên quan đến mùa hè. Chúng cũng ẩn trên bảng!”
Trẻ em 3: “Tôi tìm thấy ‘bãi biển’!”
Trẻ em four: “Và ‘ kem chống nắng’!”
Giáo viên: “Rất tuyệt vời! Hãy nói chung: ‘Bãi biển, kem chống nắng, bơi lội, cát, đại dương, nắng.’ Mùa hè là thời gian vui chơi dưới ánh nắng và chơi tại bãi biển.”
three. Tìm từ ẩn: Mùa thu
Giáo viên: “Tiếp theo, chúng ta có các từ cho mùa thu. Các em có thể tìm thấy chúng không?”
Trẻ em five: “Tôi thấy ‘mùa thu’!”
Trẻ em 6: “Và ‘lá’!”
Giáo viên: “Rất tốt! Hãy đọc to: ‘Mùa thu, lá, hái thu, bí đỏ, gió lạnh, mát mẻ.’ Mùa thu là thời gian khi lá thay đổi màu và không khí trở nên lạnh hơn.”
4. Tìm từ ẩn: Mùa đông
Giáo viên: “Cuối cùng, chúng ta có các từ cho mùa đông. Hãy xem các em có thể tìm thấy chúng không!”
Trẻ em 7: “Tôi tìm thấy ‘ông sao băng’!”
Trẻ em 8: “Và ‘tàu trượt băng’!”
Giáo viên: “Đúng vậy! Hãy nói chung: ‘Ông sao băng, tàu trượt băng, mùa đông, tuyết, lạnh, ấm cúng.’ Mùa đông là thời gian cho tuyết và mặc quần áo ấm.”
5. Đánh giá và suy ngẫm
Giáo viên: “Rất tốt, các em! Các em đã tìm thấy tất cả các từ ẩn cho mỗi mùa. Nhớ rằng, các mùa thay đổi và mang theo những điều khác nhau. Các em có thể kể lại điều gì xảy ra trong mùa xuân, mùa hè, mùa thu và mùa đông không?”
(Trẻ em chia sẻ quan sát của mình và giáo viên nhắc nhở và củng cố kiến thức bằng cách thảo luận về những thay đổi trong thiên nhiên và các hoạt động liên quan đến mỗi mùa.)
Giải thích và thảo luận
- “Các bạn đã tìm thấy rất nhiều từ rồi đấy! Hãy để thầy cô giải thích nghĩa của một số từ mà các bạn đã tìm thấy nhé.”
- “Tree là cây. Cây rất quan trọng vì nó cung cấp oxy cho chúng ta và là nhà của rất nhiều loài động vật.”
- “sun là mặt trời. Mặt trời rất quan trọng vì nó cung cấp ánh sáng và năng lượng cho Trái Đất.”
- “River là sông. Sông là nơi mà nhiều loài cá và động vật sống. Sông cũng rất quan trọng vì nó cung cấp nước cho con người và động vật.”
- “Mountain là núi. Núi rất cao và có rất nhiều cây cối. Núi cũng là nhà của nhiều loài động vật quý helloếm.”
- “Cloud là đám mây. Đám mây hình thành khi nước trong không khí lạnh lại và trở thành nước nhỏ.”
- “bird là chim. Chim có cánh và bay lượn trên trời. Chim rất thông minh và có rất nhiều loài khác nhau.”
- “Flower là hoa. Hoa rất đẹp và có mùi thơm. Hoa cũng cung cấp thức ăn cho ong và bướm.”
- “Grass là cỏ. Cỏ mọc khắp nơi và rất quan trọng vì nó giúp giữ ẩm cho đất và cung cấp thức ăn cho động vật.”
Hoạt động tương tác:
- “Thầy cô sẽ hỏi các bạn một câu hỏi. Các bạn hãy trả lời bằng cách nói tên từ mà các bạn đã tìm thấy.”
- “Thầy cô hỏi: ‘What do trees want to grow?’
- Học sinh: ‘Water.’
- Thầy cô: ‘Đúng vậy! Cây cần nước, ánh sáng và đất để phát triển.’
- “Thầy cô hỏi: ‘What are we able to do to help protect the environment?’
- Học sinh: ‘Plant bushes.’
- Thầy cô: ‘Tuyệt vời! Trồng cây là cách tuyệt vời để giúp bảo vệ môi trường.’
- “Thầy cô hỏi: ‘can you call a few animals that live in the woodland?’
- Học sinh: ‘Deer, undergo, rabbit.’
- Thầy cô: ‘Đúng rồi! Deer, bear và rabbit là một số loài động vật sống trong rừng.’”
okết thúc:
- “Chúng ta đã học được rất nhiều từ mới và biết thêm về môi trường xung quanh rồi đấy. Hãy nhớ rằng, mỗi chúng ta đều có thể làm những điều nhỏ bé để bảo vệ môi trường. Cảm ơn các bạn đã tham gia trò chơi và học tập!”
Hoạt động tương tác
Chào các bạn, hôm nay chúng ta sẽ tìm helloểu về các bộ phận của cơ thể. Cơ thể chúng ta có rất nhiều bộ phận quan trọng, và chúng giúp.c.úng ta hoạt động hàng ngày.
Hoạt động thực hành:- Thầy cô sẽ chỉ cho các bạn từng bộ phận và các bạn sẽ học cách gọi tên chúng bằng tiếng Anh.
Hoạt động 1:- Dưới đây là đầu của chúng ta. Đầu có nhiều bộ phận quan trọng như mắt, mũi, miệng và tai. Các bạn hãy nhìn vào gương và gọi tên các bộ phận này.
Hoạt động 2:- Bây giờ, chúng ta sẽ học về tay và chân. Tay có ngón tay và chân có bàn chân. Các bạn hãy đưa tay và chân lên và gọi tên chúng.
Hoạt động 3:- Tiếp theo, chúng ta học về lưng và ngực. Lưng giúpercentúng ta đứng thẳng và ngực bảo vệ tim và phổi. Các bạn hãy cảm nhận lưng và ngực của mình.
Hoạt động 4:- Chúng ta cũng có nhiều khớp nối giữa các bộ phận. Khớp nối giúp.c.úng ta di chuyển. Các bạn hãy cử động khớp nối của tay và chân và gọi tên chúng.
Hoạt động five:- Cuối cùng, chúng ta sẽ học về da. Da bảo vệ cơ thể khỏi lạnh và nóng. Các bạn hãy cảm nhận da của mình và gọi tên nó.
okayết thúc bài học:- Chúng ta đã học xong các bộ phận của cơ thể rồi đấy. Các bạn đã rất giỏi trong việc gọi tên chúng bằng tiếng Anh. Hãy nhớ rằng cơ thể chúng ta rất quan trọng và cần được chăm sóc tốt.