Trong thế giới đầy màu sắc và okayỳ diệu này, sự tò mò của trẻ em luôn được khơi dậy bởi môi trường xung quanh. Bằng cách khám phá và học tập, họ không chỉ nhận ra thế giới mà còn học cách thể helloện suy nghĩ và cảm xúc của mình bằng ngôn ngữ. Bài viết này sẽ dẫn bạn vào một hành trình học tiếng Anh đầy thú vị và tương tác, cùng chúng ta đồng hành với các em trong hành trình học tập vui vẻ và lớn lên trong trò chơi.
Hình ảnh: Gỗ cây
Con: Chào buổi sáng, Mẹ!
Mẹ: Chào buổi sáng, con yêu! Con đã sẵn sàng đi học hôm nay chưa?
Con: Đúng vậy, Mẹ! Con đã có balo và hộp trưa của mình.
Mẹ: Rất tốt! Đừng quên chào thầy cô và bạn bè của mình.
Con: Mình sẽ làm vậy, Mẹ. Con có thể mặc áo đỏ yêu thích của mình hôm nay không?
Mẹ: Tất nhiên, con có thể. Áo đó rất đẹp trên con.
Con: Yay! Thời gian nào xe buýt đến?
Mẹ: Xe buýt đến vào 7:30 sáng. Đảm bảo rằng con đã sẵn sàng trước đó.
Con: Được rồi, mình sẽ thức dậy sớm. Mình nên làm gì khi đến trường?
Mẹ: Trước tiên, con sẽ vào lớp học. Tìm ghế ngồi của mình và để balo ở đó. Sau đó, con có thể chơi với bạn bè cho đến khi chuông reo.
Con: Chuông reo vào giờ nào?
Mẹ: Chuông reo vào eight:00 sáng. Đó là lúc bắt đầu bài học đầu tiên.
Con: Mình sẽ đến đúng giờ, Mẹ. Nếu mình cần giúp đỡ thì sao?
Mẹ: Nếu mình cần giúp đỡ, chỉ cần và thầy cô sẽ đến bên mình. Nhớ rằng, việc yêu cầu giúp đỡ được chấp nhận.
Con: Mình sẽ nhớ điều đó, Mẹ. Cảm ơn Mẹ đã giúp mình chuẩn bị.
Mẹ: Không có gì, con yêu. Mình yêu con. Hãy có một ngày học vui vẻ!
Con: Mình cũng yêu Mẹ. Hẹn gặp lại sau giờ học!
Mẹ: Hẹn gặp sau, con yêu! Chúc vui vẻ!
Hình ảnh: Cây cối xanh
Bà bán hàng: Chào buổi sáng, các em! Chào mừng các em đến cửa hàng đồ chơi của chúng tôi. Tôi có thể giúp.các em gì hôm nay không?
Trẻ con: Chào buổi sáng! Chúng em muốn mua một số đồ chơi.
Bà bán hàng: Rất tốt! Chúng tôi có rất nhiều đồ chơi vui chơi để chọn lựa. Các em có thích màu nào hay loại đồ chơi nào.k.ông?
Trẻ con: Có, em thích màu xanh và đỏ. Em cũng thích xe và động vật.
Bà bán hàng: Được rồi, chúng ta sẽ tìm những xe xanh và đỏ và động vật. Đây rồi. Đây là một chiếc xe xanh. Các em thích không?
Trẻ con: Có, em thích nó!
Bà bán hàng: Rất tốt! Các em muốn mua bao nhiêu chiếc xe?
Trẻ con: Một chiếc, xin lỗi.
Bà bán hàng: Vậy về động vật, các em muốn một con sư tử hay một con hươu vú?
Trẻ con: Một con sư tử, xin lỗi.
Bà bán hàng: Được rồi, một con sư tử là rồi. Đây bạn. Giá cả thế nào, xin lỗi?
Trẻ con: Bao nhiêu?
Bà bán hàng: Hai đô l. a. cho chiếc xe và ba đô la cho con sư tử. Tổng cộng là năm đô los angeles.
Trẻ con: Được rồi, em sẽ mua nó.
Bà bán hàng: Chọn rất tốt! Đây bạn. Cảm ơn các em đã đến cửa hàng đồ chơi của chúng tôi. Chúc các em vui chơi với những đồ chơi mới của mình!
Trẻ con: Cảm ơn!
Hình ảnh: chim trên cây
- Hình ảnh: Cá cá heo
- Từ vựng: Cá heo
- Hội thoại:
- Thầy cô: “Chào mọi người! Đặt mắt vào hình ảnh này. Các bạn có thể đoán được nó là gì không?”
- Trẻ em 1: “Đó là một con cá!”
- Thầy cô: “Đúng vậy, đó là một con cá, nhưng nó là một con cá đặc biệt. Các bạn nghĩ nó là gì?”
- Trẻ em 2: “Đó phải là cá heo rồi?”
- Thầy cô: “Đúng rồi! Đó là cá heo. Cá heo là loài động vật rất thông minh và thân thiện.”
- Hình ảnh: Rùa biển
- Từ vựng: Rùa biển
- Hội thoại:
- Thầy cô: “Bây giờ, hãy nhìn hình ảnh này. Các bạn thấy gì?”
- Trẻ em 3: “Đó là một con rùa!”
- Thầy cô: “Đúng vậy, đó là một con rùa. Nó sống ở đại dương và có thể bơi rất nhanh. Các bạn biết nó được gọi là gì bằng tiếng Anh không?”
- Trẻ em four: “Rùa!”
- Thầy cô: “Đúng vậy! Bạn đã làm rất tốt!”
three. Hình ảnh: Cá mập- Từ vựng: Cá mập- Hội thoại:– Thầy cô: “Đây là loài động vật khác. Các bạn nghĩ nó là gì?”- Trẻ em five: “Đó là một con cá lớn!”- Thầy cô: “Đúng vậy! Đó là cá mập. Cá mập nổi tiếng với những cái răng to và chúng sống ở đại dương. Các bạn biết từ tiếng Anh cho cá mập không?”- Trẻ em 6: “Cá mập!”- Thầy cô: “Đúng rồi! Bạn đã học rất tốt!”
four. Hình ảnh: Cá ngừ- Từ vựng: Cá ngừ- Hội thoại:– Thầy cô: “Bây giờ, hãy nhìn con vật này. Đó là gì?”- Trẻ em 7: “Đó là con cá ngừ!”- Thầy cô: “Đúng rồi! Cá ngừ có những cái xúc tu dài và chúng có thể thay đổi màu sắc. Các bạn có thể nói ‘cá ngừ’ bằng tiếng Anh không?”- Trẻ em eight: “Cá ngừ!”- Thầy cô: “proper activity! Bạn đã làm rất tốt!”
- Hình ảnh: Cá chép
- Từ vựng: Cá chép
- Hội thoại:
- Thầy cô: “Cuối cùng, hãy nhìn hình ảnh này. Các bạn biết nó là gì không?”
- Trẻ em nine: “Đó là một con cá!”
- Thầy cô: “Đúng vậy, đó là một con cá, nhưng nó là con cá chép. Cá chép rất đẹp và sống trong bể cá. Các bạn nghĩ nó được gọi là gì bằng tiếng Anh?”
- Trẻ em 10: “Cá chép!”
- Thầy cô: “Đúng rồi! Bạn đã đoán đúng tất cả các từ. Cảm ơn bạn đã làm rất tốt!”
okayết thúc trò chơi:Thầy cô: “Chúc mừng các bạn! Các bạn đã học được rất nhiều từ mới về các loài động vật nước. Hãy nhớ sử dụng chúng khi bạn nói về đại dương và các loài động vật sống ở đó.”
Hình ảnh: chim bập bì trong đồng lúa
Câu chuyện về chú chó học tiếng Anh để giúp người
Câu chuyện:
Một buổi sáng trong lành, bên cạnh một ngôi nhà ấm cúng trong thành phố nhỏ, có một chú chó tên là fortunate. fortunate rất thông minh và thích học những điều mới. Một ngày nọ, chủ của lucky đã giao cho nó một nhiệm vụ mới – học một số từ tiếng Anh cơ bản để giúp một người bạn nước ngoài.
Chủ của lucky nói với lucky rằng người bạn này đến từ một đất nước xa xôi, anh ấy không biết nói ngôn ngữ của chúng ta, nhưng fortunate có thể giúp anh ấy bằng cách sử dụng những từ tiếng Anh mà nó đã học. lucky rất hào hứng và quyết định nhận thách thức này.
Cuộc trò chuyện giữa fortunate và người bạn nước ngoài:
fortunate: Chào! Tên tôi là fortunate. Bạn hôm nay thế nào?
Người bạn nước ngoài: Chào, lucky! Tôi rất tốt, cảm ơn. Tên tôi là Tom. Bạn có thể giúp tôi học một số từ tiếng Anh không?
fortunate: Tất nhiên rồi! Bạn muốn học gì?
Người bạn nước ngoài: Bạn có thể dạy tôi cách nói “chó” và “mèo” không?
lucky: “Chó” là “canine”, và “mèo” là “cat”. Hãy để tôi cho bạn xem cách nói nó.
(fortunate bắt đầu nói “dog” và “cat” nhiều lần, và Tom theo sau.)
Người bạn nước ngoài: Cảm ơn, fortunate! Rất!
fortunate: Không có gì. Tôi cũng có thể dạy bạn “properly morning” và “good-bye”.
Người bạn nước ngoài: Oh, đó là tuyệt vời! “exact morning” là “proper morning”, và “good-bye” là “goodbye”.
fortunate: Và đừng quên nói “cảm ơn” khi bạn đã xong!
Người bạn nước ngoài: Cảm ơn, fortunate. Bạn đã giúp tôi rất nhiều!
Với thời gian, mối quan hệ giữa fortunate và Tom ngày càng trở nên sâu sắc. lucky không chỉ học được thêm nhiều từ tiếng Anh mà còn học được cách sử dụng ngôn ngữ để giúp đỡ người khác. Câu chuyện này rằng, ngay cả những chú chó nhỏ bé cũng có thể trở thành bạn tốt và người giúp đỡ thông qua việc học những okayỹ năng mới.
Hình ảnh: Con thuyền trên sông
Một ngày nọ, trong một công viên đẹp đẽ, có một con chim trắng tên là Wally. Wally yêu thích việc khám phá công viên mỗi ngày.
Một buổi sáng nắng đẹp, Wally quyết định đi theo một con đường mới. Khi đong đuổi qua những tán cây, Wally thấy một vật sáng lấp lánh trên mặt đất. Đó là một viên đá nhỏ, màu sắc rực rỡ. Wally nhặt nó lên và cảm thấy một niềm vui ấm áp trong lòng.
Wally sau đó bay đến ao, nơi anh thấy một nhóm vịt. “Xin chào, các chú vịt!” anh gọi. Các chú vịt nhìn lên và kêu vang. “Xin chào, Wally! Vậy viên đá đẹp này anh có từ đâu?”
Wally cho viên đá cho các chú vịt xem. “Tôi tìm thấy nó trong cuộc phiêu lưu của mình,” anh nói. Các chú vịt okêu vang và nói, “Chúng nghĩ rằng viên đá này là ma thuật! Hãy mang nó đến văn phòng quản lý công viên.”
Vậy, Wally và các chú vịt bay đến văn phòng quản lý. Quản lý công viên, cô green, rất ngạc nhiên khi thấy họ. “Xin chào, Wally! Xin chào, các chú vịt! Đâu là nguyên nhân đưa các anh đến đây?”
Wally cầm viên đá lên. “Chúng nghĩ rằng viên đá này là ma thuật, cô green. Có thể chúng tôi giữ nó trong công viên không?”
Cô green mỉm cười. “Tất nhiên rồi! Đây là một viên đá tuyệt vời. Hãy đặt nó vào bảo tàng công viên để mọi người đều có thể nhìn thấy.”
Wally và các chú vịt rất vui vẻ. Họ bay trở lại công viên, và các loài chim và động vật khác cũng đến xem viên đá ma thuật. Công viên trở nên tràn ngập tiếng cười và niềm vui.
Từ ngày đó, Wally biết rằng những cuộc phiêu lưu luôn chờ đợi xung quanh mỗi góc công viên. Mỗi khi anh nhìn thấy viên đá ma thuật, anh nhớ lại ngày anh đã làm bạn mới và phát hiện ra điều okỳ diệu.
Hình ảnh: cá bơi dưới nước
Trong một đồng cỏ xanh mướt, một chú chim bập bì nhỏ bay lượn giữa những bông cỏ cao.
Chim bập bì có lông vàng nhạt và đôi mắt đen nhánh, trông rất đáng yêu.
Nó bay qua một hàng cây, nơi có những bú%ải non xanh mướt và những bông hoa tím nhỏ.
Chim bập bì cất tiếng hót ríu rít, tiếng hót của nó nghe như một bài hát nhẹ nhàng, làm cho không gian trở nên ấm áp hơn.
Khi chim bập bì bay qua, nó để lại sau lưng mình một làn khói mờ ảo, như một dấu helloệu của sự sống đang diễn ra.
Chim bập bì tìm đến một ngọn cỏ cao hơn, nơi nó có thể nhìn thấy xa hơn, và tiếp tục bay lượn giữa những đám mây trắng bay qua bầu trời xanh.
Những người đi dạo qua đồng cỏ dừng lại để ngắm nhìn chú chim bập bì, họ cười rộ lên vì sự đáng yêu của nó.
Chim bập bì không quan tâm đến sự chú ý của mọi người, nó chỉ muốn tiếp tục cuộc phiêu lưu của mình trong đồng cỏ xanh mướt này.
Chim bập bì bay qua đồng cỏ, tìm đến một ngọn cây lớn, nơi nó có thể tìm thấy thức ăn và một nơi để nghỉ ngơi.
Chim bập bì tìm thấy một bát hạt dẻ và bắt đầu ăn, tiếng okayêu ríu rít của nó trở nên nhẹ nhàng hơn, như thể nó đang cảm thấy vui vẻ và thoải mái.
Hình ảnh: động vật hoang dã trong rừng
Người: “Xin chào, bạn nhỏ! Hôm nay, chúng ta sẽ học cách nói từ ‘assist’ trong tiếng Anh. Đứng theo tôi và sau đó bạn hãy thử!”
Chó: (Nghĩ nghĩ) “assist?”
Người: “Đúng vậy! Đó là từ ‘assist’. Bây giờ, hãy cùng tôi nói lại nhé. ‘help! help!’
Chó: (Nói với tiếng khóc nhỏ) “help! assist!”
Người: “Cực hay! Bạn đã bắt đầu làm được rồi. Bây giờ, hãy sử dụng từ ‘help’ trong một câu ví dụ. ‘Tôi cần giúp đỡ!’
Chó: (Nói với tiếng khóc nhỏ) “Tôi cần giúp đỡ?”
Người: “Đúng rồi! Bây giờ, hãy tưởng tượng bạn đang trong tình huống cần giúp đỡ. Ví dụ, nếu bạn thấy một quả bóng bị kẹt trong cây, bạn sẽ nói gì?”
Chó: (Nói với tiếng khóc nhỏ) “Tôi cần giúp đỡ!”
Người: “Chính xác! Bây giờ, hãy tập thêm một chút nữa. Nếu bạn thấy ai đó ngã và cần giúp đỡ, bạn sẽ làm gì?”
Chó: (Nói với tiếng khóc nhỏ) “Tôi cần giúp đỡ!”
Người: “Chính xác! Hãy nhớ, từ ‘assist’ là một từ rất quan trọng. Nó có thể giúp bạn và người khác thoát khỏi tình huống khó khăn. Hãy tiếp tục tập luyện, và sớm thôi bạn sẽ trở thành một chuyên gia!”
Chó: (Nghĩ nghĩ) “assist… assist…”
Người: “Đúng vậy! Bạn học rất nhanh. Hãy tiếp tục tập luyện, và một ngày nào đó bạn sẽ có thể giúp đỡ bất kỳ ai trong bất okỳ tình huống nào!”
Chó: (Nói với tiếng khóc nhỏ) “help… assist…”
Người: “Bạn đang làm rất tốt! Hãy nhớ, từ ‘help’ là một từ mạnh mẽ, và bạn có thể sử dụng nó để làm cho thế giới trở nên tốt đẹp hơn. Hãy tiếp tục học tập, bạn nhỏ!”
Hình ảnh: đầm lầy và cọp
Hình ảnh: Đầm lầy và cọp
Đầm lầy, một khu vực ướt át và xanh mướt, là nơi sinh sống của nhiều loài động vật hoang dã. Trong đó, cọp là một trong những sinh vật nổi bật nhất. Dưới đây là mô tả chi tiết về hình ảnh này:
-
Đầm lầy: Đầm lầy mở ra với màu xanh thẳm của nước, phản chiếu ánh sáng mặt trời và tạo nên một bức tranh tự nhiên lung linh. Nước đầm lầy trong lành, không có sóng gió, tạo nên một không gian yên bình và thanh bình.
-
Cọp: Một con cọp lớn đang bước đi nhẹ nhàng trên đầm lầy. Cọp.có màu nâu sẫm, lông mịn và dài, tạo nên hình ảnh mạnh mẽ và uy nghi. Đuôi cọp dài và lông dày, giú%ọp duy trì sự cân bằng khi di chuyển trên địa hình ẩm ướt.
three. Cây cối: Bên cạnh đầm lầy, có nhiều bụi cây xanh mướt, tạo nên một bức tranh sinh động và đa dạng. Cây cối không chỉ là nơi trú ngụ của nhiều loài động vật, mà còn là nguồn cung cấp thức ăn và nơi trú ẩn cho chúng.
-
Cánh đồng cỏ: Cánh đồng cỏ rộng lớn nằm bên cạnh đầm lầy, với màu xanh tươi mát. Cánh đồng cỏ là nơi sinh sống của nhiều loài động vật, như bò, ngựa vằn và các loài chim khác.
-
Sông nước: Nước sông chảy qua đầm lầy, tạo nên dòng chảy êm đềm và trong lành. Nước sông không chỉ cung cấp nguồn nước cho các loài động vật, mà còn là nơi trú ngụ của nhiều loài cá và động vật khác.
-
Ánh sáng và bóng râm: Ánh sáng mặt trời chiếu qua những tán cây, tạo nên những đốm sáng và bóng râm. Bóng râm tạo nên không gian ấm áp và mát mẻ, phù hợp cho việc nghỉ ngơi và sinh sống của nhiều loài động vật.
-
Màu sắc: Màu sắc của đầm lầy và cọp rất đa dạng, từ xanh của nước, nâu sẫm của cọp, xanh mướt của cây cối và cánh đồng cỏ, cho đến vàng của ánh sáng mặt trời và xanh lá cây của những tán cây. Màu sắc này tạo nên một bức tranh tự nhiên lung linh và sống động.
Đầm lầy và cọp là một hình ảnh sinh động và đa dạng, phản ánh sự sống và sự cân bằng trong tự nhiên.
Hình ảnh: thành phố và phương tiện giao thông
xin kiểm tra okỹ nội dung đã dịch, không có tiếng Trung giản thể
Hình ảnh: công viên và người đi bộ
Trong một buổi sáng nắng ấm, công viên trở nên sôi động với những tiếng cười rôm rả và những bước chân nhẹ nhàng. Trẻ em chạy nhảy qua các con đường lát đá, và người lớn dạo bước thư giãn sau một ngày làm việc căng thẳng. Cảnh quan công viên với những tán cây um tùm, những bãi cỏ xanh mướt và những con đường mòn lát đá tạo nên một không gian lý tưởng cho mọi người đến thư giãn và giải trí.
Bên cạnh những tán cây, những người đi dạo bắt gặp những chú gà trống và gà mái đang đi lại trên bãi cỏ. Gà trống với bộ lông rực rỡ và cái mỏ nhọn nhọn đang cất tiếng gáy vang dội. Người đi dạvery wellông khỏi ngạc nhiên trước cảnh tượng này và một người phụ nữ nói: “Xin chào các chú gà, buổi sáng đẹp nhỉ?”
Một nhóm trẻ em chạy đến và bắt đầu trò chuyện với gà: “whats up, Mr. poultry! Are you happy these days?” Gà trống không thể trả lời bằng tiếng người, nhưng nó cất tiếng gáy lại một lần nữa như cách để chào đón các em. Trẻ em cười lớn và tiếp tục chạy chơi trong công viên.
Cách đó không xa, một người đàn ông đang tập yoga trên một chiếc thảm trải dưới tán cây. Anh ta tập thở sâu và làm các động tác thư giãn, đón nhận ánh sáng mặt trời rực rỡ từ trên cao. Một người đi dạokayác,mỉm cười nói: “top morning! I see you’re playing your yoga within the park. it’s so non violent here.”
Người đàn ông mỉm cười trả lời: “yes, it is a super place to practice yoga and connect to nature. The park is so stunning, specially in the morning while the air is fresh and the birds are making a song.”
Trong công viên, mọi người đều tìm thấy một khoảnh khắc yên bình để thư giãn và cảm nhận sự sống xung quanh. Những con đường lát đá dẫn qua những khu vườn hoa với nhiều màu sắc sặc sỡ, những con suối chảy róc rách và những hàng cây xanh mướt tạo nên một bức tranh sống động và đầy sinh động. Mỗi người đều có một câu chuyện riêng, và công viên trở thành nơi họ chia sẻ niềm vui và sự ấm ápercentủa tình người.
Vui lòng dán hoặc in hình ảnh và từ vựng lên một tờ giấy lớn hoặc bảng đen.
- Hình ảnh: Gỗ cây
- Từ vựng: Cây, Lá, Rễ, Gai
- Hình ảnh: Cây cối xanh
- Từ vựng: Cây xanh, Hoa, Cỏ, Cây cối
- Hình ảnh: chim trên cây
- Từ vựng: chim, tổ, lông, cánh
four. Hình ảnh: chim bập bì trong đồng- Từ vựng: đồng cỏ, chim bập bì, lúa, trời
- Hình ảnh: con thuyền trên sông
- Từ vựng: thuyền, sông, nước, bến
- Hình ảnh: cá bơi dưới nước
- Từ vựng: cá, đại dương, cá mập, san hô
- Hình ảnh: động vật hoang dã trong rừng
- Từ vựng: rừng, sư tử, hổ, voi
- Hình ảnh: đầm lầy và cọp
- Từ vựng: đầm lầy, cọp, đồng cỏ, trời
- Hình ảnh: thành phố và xe cộ
- Từ vựng: thành phố, xe, giao thông, tòa nhà
- Hình ảnh: công viên và người đi dạo
- Từ vựng: công viên, đi dạo, picnic, ánh nắng mặt trời
Để trẻ em đứng hoặc ngồi xung quanh bảng hoặc tờ giấy
Để trẻ em đứng hoặc ngồi xung quanh bảng hoặc tờ giấy, bạn có thể bắt đầu với một hình ảnh lớn của một con vật cảnh mà họ quen thuộc, chẳng hạn như một con chuột. Trẻ em sẽ được yêu cầu dựa trên hình ảnh này để bắt đầu một cuộc trò chuyện. Dưới đây là một ví dụ về hội thoại:
Giáo viên: “Mời các bạn nhìn vào hình ảnh này. Đó là một con chuột. Hãy tưởng tượng rằng bạn đang trò chuyện với con chuột. Bạn có thể nói gì?”
Trẻ em 1: “Xin chào, con chuột nhỏ! Bạn có thích công viên không?”
Giáo viên: “Thật hay! Con chuột nói, ‘Có, tôi rất thích công viên. Tôi có thể chơi trò ẩn nấp với những bông hoa.’”
Trẻ em 2: “Bạn thích ăn gì, con chuột nhỏ?”
Giáo viên: “Con chuột nói, ‘Tôi thích ăn hạt. Chúng rất tốt cho tôi.’”
Giáo viên: “Ai khác có thể trò chuyện với con chuột? Bạn sẽ nói gì?”
Trẻ em 3: “Xin chào, con chuột nhỏ! Bạn có thể giúp tôi tìm đường về nhà không?”
Giáo viên: “Con chuột nói, ‘Chắc chắn rồi! Theo tôi đi, chúng ta sẽ tìm được đường về nhà cùng nhau.’”
Bạn có thể tiếp tục với các hình ảnh khác và trẻ em sẽ được khuyến khích trò chuyện với từng con vật cảnh. Điều này không chỉ giúp trẻ em học từ vựng mới mà còn phát triển okayỹ năng giao tiếp và tưởng tượng của họ.
Giải thích cho trẻ em rằng họ sẽ tìm các từ vựng liên quan đến môi trường xung quanh trong các hình ảnh.
“Các bạn nhỏ, hôm nay chúng ta sẽ chơi một trò tìm kiếm thú vị. Các bạn biết rằng môi trường của chúng ta có rất nhiều điều khác nhau, như cây cối, hoa lá, chim, cá và động vật. Bây giờ, tôi sẽ cho các bạn xem một số hình ảnh, các bạn hãy nói cho tôi biết hình ảnh đó là gì và nói ra tên của nó bằng tiếng Anh. Các bạn đã sẵn sàng chưa? Hãy bắt đầu thôi!”
Giới thiệu trò chơi:
“Hãy đứng hoặc ngồi xung quanh bảng hoặc tờ giấy. Bây giờ, tôi sẽ cho các bạn thấy một hình ảnh của một loài động vật dưới nước. Nhiệm vụ của các bạn là đoán nó là gì và nói ra tên của nó bằng tiếng Anh. Ai đoán đúng trước sẽ nhận được điểm số.”
Mỗi hình ảnh và từ vựng:
- Hình ảnh: Gỗ cây
- Từ vựng: Cây, Lá, Rễ, Gai
- Hình ảnh: Cây cối xanh
- Từ vựng: Cây cối, Hoa, Cỏ, Cây bụi
- Hình ảnh: chim trên cây
- Từ vựng: Chim, NEST, Lông vũ, Cánhfour. Hình ảnh: chim bập bì trong đồng
- Từ vựng: Đồng cỏ, Chim đồng cỏ, Gạo, Bầu trời
- Hình ảnh: con thuyền trên sông
- Từ vựng: Thuyền, Sông, Nước, Đậu
- Hình ảnh: cá bơi dưới nước
- Từ vựng: Cá, Đại dương, Cá mập, San hô
- Hình ảnh: động vật hoang dã trong rừng
- Từ vựng: Rừng rậm, Sư tử, Hổ, Cọp
- Hình ảnh: đầm lầy và cọp
- Từ vựng: Đầm lầy, Cọp, Đất liền, Mặt trờinine. Hình ảnh: thành phố và xe cộ
- Từ vựng: Thành phố, Xe, Giao thông, Tòa nhà
- Hình ảnh: công viên và người đi dạo
- Từ vựng: Công viên, Đi dạo, Đi dã ngoại, Ánh nắng
Hoạt động thực hành:
“Mỗi khi các bạn nhìn thấy một hình ảnh, hãy nghĩ ngay đến từ vựng liên quan đến nó. Ví dụ, khi các bạn thấy hình ảnh một con chim trên cây, các bạn sẽ nói ‘Chim’. Hãy làm điều đó với tất cả các hình ảnh khác.”
okết thúc trò chơi:
“Các bạn nhỏ, chúng ta đã tìm thấy rất nhiều từ mới về môi trường của chúng ta. Các bạn đã làm rất tốt! Hãy cùng nhau lại những từ mà chúng ta đã học nhé.”
Mỗi từ vựng được tìm thấy, trẻ em sẽ đọc to và có thể được ghi nhận hoặc bị thưởng phạt tùy thuộc vào điều khoản của trò chơi.
Xin lỗi, nhưng bạn chưa cung cấp nội dung cụ thể để tôi có thể dịch sang tiếng Việt. Vui lòng cung cấp nội dung bạn muốn dịch, và tôi sẽ giúp bạn ngay lập tức.
Sau khi tất cả các từ vựng được tìm thấy, có thể tổ chức một cuộc thi nhỏ để trẻ em nhớ lại và đọc các từ vựng một cách tự tin.
okayết thúc trò chơi bằng cách hỏi trẻ em về những điều họ đã học được và khuyến khích họ sử dụng từ vựng mới trong cuộc sống hàng ngày.