Trong thế giới đầy màu sắc và kỳ diệu này, các bé luôn tò mò với môi trường xung quanh. Bằng cách học tiếng Anh, họ không chỉ helloểu rõ hơn về sự đa dạng của thế giới mà còn trải nghiệm niềm vui của việc học thông qua các trò chơi. Bài viết này sẽ dẫn bạn vào một hành trình học tiếng Anh đầy sức sống và sáng tạo, cùng nhau khám phá cách thông qua việc tương tác và chơi trò chơi, giú%ác bé học tiếng Anh trong niềm vui.
Hình ảnh nền
A: Chào bạn, chào mừng bạn đến với Cửa hàng Trẻ em! Tôi có thể giúp bạn tìm gì hôm nay không?
B: Chào! Tôi muốn mua một số đồ chơi mới cho em trai nhỏ của mình. Bạn có đồ xe không?
A: Chắc chắn rồi, chúng tôi có rất nhiều loại đồ chơi xe. Bạn muốn xem xe đua hay xe xây dựng?
B: Xe đua, xin hãy. Bạn có xe cảnh sát không?
A: Có, chúng tôi có bộ xe cảnh sát okayèm trạm cảnh sát. Bạn có muốn xem không?
B: Có, xin hãy! Chúng rất cool!
A: Đây là chúng. Những xe cảnh sát này được làm bằng nhựa bền và có trạm cảnh sát chi tiết. Chúng rất phù hợp cho trò chơi tưởng tượng.
B: Ồ, chúng có màu xanh dương như xe cảnh sát thật! Giá bao nhiêu?
A: Bộ xe cảnh sát này là 19.ninety nine USD. Bạn có muốn xem thêm gì không khi bạn đang ở đây không?
B: Có, tôi nghĩ tôi cần thêm một số thú bông. Bạn có thú bông đáng yêu không?
A: Chắc chắn rồi! Chúng tôi có rất nhiều thú bông với nhiều okích thước và phong cách khác nhau. Bạn muốn xem gấu bông hay thú plush?
B: Thú plush, xin hãy. Tôi nghĩ em trai tôi sẽ thích một con lớn, mềm.
A: Đây là thú plush của chúng tôi. Chúng tôi có gấu, chuột và thậm chí còn có một con rùa lớn. Bạn nghĩ em trai bạn sẽ thích con nào?
B: Tôi nghĩ con gấu này nhìn rất đẹp. Tôi có thể cảm nhận nó không?
A: Tất nhiên rồi! Bạn tự do cảm nhận và chọn con bạn thích.
B: Con này rất mềm! Nó rất phù hợp cho em trai tôi. Giá bao nhiêu?
A: Con gấu này là 14.ninety nine USD. Bạn có muốn thêm nó vào giỏ hàng không?
B: Có, xin hãy. Tôi nghĩ tôi cần thêm một số sách vẽ màu cho anh ấy nữa. Bạn có sách vẽ tốt không?
A: Chúng tôi có rất nhiều sách vẽ màu cho trẻ em. Bạn muốn xem sách vẽ có động vật hay sách vẽ có cảnh thiên nhiên?
B: Sách vẽ có động vật, xin hãy. Em trai tôi rất yêu thích động vật.
A: Đây là sách vẽ có chủ đề động vật của chúng tôi. Chúng có hình vẽ đơn giản và màu sắc tươi sáng. Bạn nghĩ anh ấy sẽ thích cuốn nào?
B: Tôi nghĩ cuốn này có chim nhìn rất thú vị. Giá bao nhiêu?
A: Cuốn đó là 5.ninety nine USD. Bạn có muốn thêm nó vào giỏ hàng không?
B: Có, xin hãy. Cảm ơn bạn nhiều lắm!
A: Không có gì. Tôi rất vui vì đã giúp được. Chúc bạn mua sắm vui vẻ!
Danh sách từ ẩn
- Cây (cây)
- Hoa (hoa)three. Sông (sông)four. Núi (núi)five. Đám mây (đám mây)
- Mặt trời (mặt trời)
- Băng (băng)
- Lá (lá)
- Biển (biển)
- Gió (gió)
- Mưa (mưa)
- Sao (sao)
- Bông tuyết (bông tuyết)
- Đ (đ)
- Lá rơi (lá rơi)
- Cơn sóng biển (cơn sóng biển)
- Cô tuyết (cô tuyết)
- Áo mưa (áo mưa)
- Cá voi biển (cá voi biển)
- Đ (đ)
Cách chơi
- Trẻ em được chia thành các nhóm nhỏ và mỗi nhóm có một bảng với hình ảnh các loài động vật dưới nước như cá, rùa và cua.
- Giáo viên hoặc người hướng dẫn sẽ đọc tên của một từ tiếng Anh liên quan đến động vật dưới nước, ví dụ: “fish” (cá).three. Trẻ em trong nhóm phải tìm và gạch tên từ đó trên bảng hình ảnh.
- Khi tất cả các từ đã được tìm thấy, giáo viên sẽ kiểm tra và khen ngợi các nhóm hoàn thành nhanh chóng.
- Sau đó, giáo viên có thể yêu cầu trẻ em mô tả đặc điểm của động vật đó hoặc kể một câu chuyện ngắn liên quan đến chúng.
- Trò chơi có thể được lặp lại với các từ khác như “turtle” (rùa), “crab” (cua) và “octopus” (cua vằn).
- Cuối cùng, giáo viên có thể tổ chức một cuộc thi nhỏ giữa các nhóm để khuyến khích sự tham gia và học tập tích cực.
Đọc tên từ
- “Chào các bạn nhỏ! Hãy cùng nhau nói về những lúc chúng ta đi công viên. Các bạn có thể nói ‘sáng’ không?” (Xin chào các bạn nhỏ! Hãy cùng nhau nói về những lúc chúng ta đi công viên. Các bạn có thể nói ‘sáng’ không?)
- “Vậy chúng ta đi công viên vào lúc nào? Đúng là ‘chiều’ rồi, phải không?” (Vậy chúng ta đi công viên vào lúc nào? Đúng là ‘chiều’ rồi, phải không?)
- “Rất tốt! Bây giờ, hãy học các từ để chỉ các thời gian trong ngày. Các bạn có thể nói ‘chiều tối’ không?” (Rất tốt! Bây giờ, hãy học các từ để chỉ các thời gian trong ngày. Các bạn có thể nói ‘chiều tối’ không?)
- “Cuối cùng là ‘đêm’. Khi mặt trời ngủ, thì là rồi?” (Cuối cùng là ‘đêm’. Khi mặt trời ngủ, thì là rồi?)five. “Các bạn có thể chỉ tôi cách viết ‘sáng’, ‘chiều’, ‘chiều tối’ và ‘đêm’ không?” (Các bạn có thể chỉ tôi cách viết ‘sáng’, ‘chiều’, ‘chiều tối’ và ‘đêm’ không?)
- “Thật tuyệt vời! Bây giờ, hãy cùng tập luyện. Nếu là ‘sáng’, chúng ta làm gì?” (Thật tuyệt vời! Bây giờ, hãy cùng tập luyện. Nếu là ‘sáng’, chúng ta làm gì?)
- “Chúng ta dậy, chải răng và ăn sáng!” (Chúng ta dậy, chải răng và ăn sáng!)
- “Vậy về ‘chiều’, chúng ta làm gì vào lúc đó?” (Vậy về ‘chiều’, chúng ta làm gì vào lúc đó?)
- “Chúng ta chơi với bạn bè, ăn trưa và ngủ trưa!” (Chúng ta chơi với bạn bè, ăn trưa và ngủ trưa!)
- “Chiều tối là thời gian để thư giãn. Các bạn có thể nói chúng ta làm gì vào chiều tối không?” (Chiều tối là thời gian để thư giãn. Các bạn có thể nói chúng ta làm gì vào chiều tối không?)eleven. “Chúng ta ăn tối, chơi trò chơi và chuẩn bị đi ngủ!” (Chúng ta ăn tối, chơi trò chơi và chuẩn bị đi ngủ!)
- “Và vào ‘đêm’, chúng ta đi ngủ. Các bạn có thể chỉ tôi cách viết ‘ngủ’ không?” (Và vào ‘đêm’, chúng ta đi ngủ. Các bạn có thể chỉ tôi cách viết ‘ngủ’ không?)thirteen. “Bây giờ, hãy cùng tập toàn ngày. Chúng ta làm gì vào sáng?” (Bây giờ, hãy cùng tập toàn ngày. Chúng ta làm gì vào sáng?)
- “Chúng ta dậy, chải răng và ăn sáng!” (Chúng ta dậy, chải răng và ăn sáng!)
- “Vậy sau đó, gì xảy ra vào chiều?” (Vậy sau đó, gì xảy ra vào chiều?)
- “Chúng ta chơi với bạn bè, ăn trưa và ngủ trưa!” (Chúng ta chơi với bạn bè, ăn trưa và ngủ trưa!)
- “Vậy vào chiều tối thì sao?” (Vậy vào chiều tối thì sao?)
- “Chúng ta ăn tối, chơi trò chơi và chuẩn bị đi ngủ!” (Chúng ta ăn tối, chơi trò chơi và chuẩn bị đi ngủ!)
- “Cuối cùng, chúng ta làm gì vào đêm?” (Cuối cùng, chúng ta làm gì vào đêm?)
- “Chúng ta đi ngủ. excellent night time, các bạn!” (Chúng ta đi ngủ. true night, các bạn!)
Tìm kiếm từ
- Trẻ em được chia thành các nhóm nhỏ và mỗi nhóm nhận một danh sách từ ẩn liên quan đến mùa vụ.
- Trên bảng hoặc màn hình, helloển thị các hình ảnh liên quan đến mùa vụ như quả đậu Hà Lan, cà chua và lúa mạch.three. Giáo viên hoặc người dẫn trò chơi sẽ đọc tên một từ trong danh sách từ ẩn.
- Trẻ em trong nhóm sẽ phải tìm kiếm hình ảnh tương ứng trên bảng hoặc màn hình và đánh dấu tên từ đó.five. Khi tất cả các từ trong danh sách được tìm thấy, nhóm đó sẽ nhận được phần thưởng nhỏ hoặc điểm số.
- Trò chơi có thể được lặp lại với các danh sách từ khác để trẻ em có thêm cơ hội thực hành.
Lưu ý:
- Hình ảnh nên rõ ràng và dễ nhận biết để trẻ em có thể dễ dàng tìm kiếm.
- Giáo viên có thể sử dụng các phương pháp giảng dạy đa dạng như hát bài hát, kể câu chuyện hoặc chơi trò chơi để làm cho quá trình tìm kiếm từ trở nên thú vị và hấp dẫn hơn.
- Trò chơi này không chỉ giúp trẻ em học từ mới mà còn giúp họ hiểu rõ hơn về các mùa vụ và những sản phẩm nông nghiệp liên quan.
Báo cáo tìm kiếm
Trẻ em sẽ được yêu cầu báo cáo lại tên từ mà họ đã tìm thấy. Giáo viên có thể hỏi các câu hỏi sau để giúp trẻ em thực hiện điều này:
- “Màu gì của cây?” (Màu gì của cây?)
- “Bạn có thể cho tôi xem mặt trời không?” (Bạn có thể cho tôi xem mặt trời không?)
- “Chim ở đâu?” (Chim ở đâu?)
- “Tôi thấy đám mây. Đó là gì?” (Tôi thấy đám mây. Đó là gì?)
Trẻ em có thể trả lời bằng cách chỉ vào hình ảnh hoặc nói tên từ. Giáo viên có thể khuyến khích trẻ em đọc tên từ một cách rõ ràng và phát âm chính xác. Sau khi tất cả các từ đã được tìm thấy, giáo viên có thể đọc lại danh sách từ và yêu cầu trẻ em lặp lại theo.
Để tăng thêm phần tương tác, giáo viên có thể tổ chức một trò chơi nhỏ. Ví dụ:
- “Chúng ta hãy chơi một trò chơi. Tôi sẽ nói một màu sắc, và bạn cần tìm vật có màu đó.”
- “Đỏ! Ai có thể tìm được hoa đỏ?”