sẽ dẫn dắt các bé nhỏ lên một hành trình học tiếng Anh đầy thú vị, qua những câu chuyện phong phú, các trò chơi tương tác và các cuộc đối thoại thực tế, làm cho việc học tiếng Anh trở nên dễ dàng và vui vẻ. Hãy cùng nhau bắt đầu hành trình học tiếng Anh kỳ diệu này nhé!
Dưới đây là danh sách các từ liên quan đến môi trường xung quanh mà trẻ em cần tìm kiếm
Chào cô, tôi có thể đi công viên hôm nay không?
Giáo viên: Tất nhiên rồi! Công viên là nơi tuyệt vời để chơi và học. Cô nhớ những tiếng okêu của động vật không?
Trẻ em: Có! Chó sủa, mèo meo, và bò r moo.
Giáo viên: Rất tốt! Hôm nay, chúng ta sẽ chơi một trò chơi mà bạn sẽ tìm những từ ẩn chứa liên quan đến công viên. Cô có sẵn sàng không?
Trẻ em: Có!
Giáo viên: Tốt lắm! Hãy bắt đầu. Tôi sẽ cho cô xem một số hình ảnh, và cô cần phải nói từ mà cô thấy. Hãy bắt đầu nào!
Hình ảnh 1: Một con chimGiáo viên: Đây là gì?Trẻ em: Một con chim.
Hình ảnh 2: Một cây câyGiáo viên: Đây là gì?Trẻ em: Một cây cây.
Hình ảnh three: Một ghế đu quayGiáo viên: Đây là gì?Trẻ em: Một ghế đu quay.
Giáo viên: Rất tốt! Hãy tiếp tục.
Hình ảnh 4: Một bộ nhấp nhôGiáo viên: Đây là gì?Trẻ em: Một bộ nhấp nhô.
Hình ảnh five: Một ghế đuGiáo viên: Đây là gì?Trẻ em: Một ghế đu.
Giáo viên: Cô làm rất tốt! Hãy thử thêm một chút nữa.
Hình ảnh 6: Một bãi cátGiáo viên: Đây là gì?Trẻ em: Một bãi cát.
Hình ảnh 7: Một trò chơi đu quayGiáo viên: Đây là gì?Trẻ em: Một trò chơi đu quay.
Giáo viên: Cô đã tìm ra tất cả các từ rồi! Bây giờ, hãy sử dụng chúng trong một câu.
Trẻ em: Tôi thích chơi trên ghế đu quay.
Giáo viên: Rất tốt! Bây giờ, hãy tìm từ “ball” trong hình ảnh này.
Hình ảnh eight: Trẻ em chơi với một quả bóngGiáo viên: Đây là gì?Trẻ em: Một quả bóng.
Giáo viên: Đúng vậy, cô đã đúng! Bây giờ, hãy làm một câu với từ “ball.”
Trẻ em: Tôi ném quả bóng.
Giáo viên: Làm rất tốt! Cô đã học được rất nhiều từ mới hôm nay. Tôi rất tự hào về cô! Hãy cùng nhau đi chơi ở công viên và sử dụng những từ mới của mình.
Xin hãy kiểm tra cẩn thận nội dung dịch để đảm bảo không có tiếng Trung giản thể.
-
“Chào buổi sáng, các bé! Hôm nay trời rất nắng, phải không? Hãy nhìn lên bầu trời. Nó trong xanh như biển cả. Các bé có thể nói ‘trong xanh’ cùng tôi không?”
-
“Và gì ở trong biển? Đúng vậy, đó là cá! Hãy nói ‘cá’. Bây giờ, các bé có thể nghĩ ra một màu khác mà các bé thấy trong biển không?”
-
“Rất tốt! Biển cũng là nhà của những con ốc sứ đẹp. Màu gì ư? Đúng vậy, chúng là màu trắng. Các bé có thể nói ‘trắng’ không?”
four. “Bây giờ, hãy nói về rừng. Hãy nhìn vào những cây. Chúng có màu xanh, phải không? Các bé có thể nói ‘xanh’ không?”
five. “Và các bé thấy gì khác trong rừng? Đúng vậy, có những bông hoa! Chúng có nhiều màu sắc khác nhau. Các bé có thể gọi tên một màu mà các bé thấy trong hoa không?”
-
“Rất tuyệt vời! Bây giờ, hãy nói về thành phố. Các bé thấy gì ở thành phố? Đúng vậy, có xe cộ. Chúng thường là màu đen hoặc bạc. Các bé có thể nói ‘đen’ hoặc ‘bạc’ không?”
-
“Và gì về công viên? Các bé thấy màu gì ở công viên? Đúng vậy, cỏ xanh và những bông hoa nhiều màu sắc. Các bé có thể gọi tên một màu mà các bé thấy ở công viên không?”
eight. “Rất tuyệt! Bây giờ, hãy làm một bài thơ nhỏ về những màu sắc mà chúng ta đã nói đến. Hãy xem này:]
“Bầu trời xanh, như sắc thái của biển,Cá bơi trong nước, trắng trong sáng.Cây xanh trong tâm hồn của rừng,Các bông hoa nở trong nghệ thuật.”
nine. “Các bé có thể nói theo tôi không? Bầu trời xanh, như sắc thái của biển…”
- “Chắc chắn rồi! Hãy nhớ, thế giới này đầy những màu sắc đẹp đẽ. Hãy tiếp tục khám phá và gọi tên chúng!”
Bảng trò chơi: Tạo một bảng trò chơi với các ô trống để trẻ viết hoặc dán các từ đã tìm thấy
Bảng trò chơi được thiết okayế với okayích thước phù hợp để trẻ em dễ dàng nhìn thấy và tiếpercentận. Mỗi ô trống trên bảng đều có số thứ tự tương ứng với từng từ trong danh sách. Dưới đây là hình ảnh chi tiết của bảng trò chơi:
- Ô trống số 1: “cây”
- Ô trống số 2: “cỏ”
- Ô trống số 3: “bầu trời”
- Ô trống số four: “sông”
- Ô trống số 5: “mặt trời”
- Ô trống số 6: “cây cối”
- Ô trống số 7: “đám mây”
- Ô trống số eight: “chim”nine. Ô trống số 9: “lá”
- Ô trống số 10: “nhà gỗ”eleven. Ô trống số 11: “vườn”
- Ô trống số 12: “ao”thirteen. Ô trống số 13: “gió”
- Ô trống số 14: “núi”
- Ô trống số 15: “nhà”
Hình ảnh minh họa cho từng từ được in lớn và rõ ràng, giúp trẻ em dễ dàng nhận biết và liên okết từ với hình ảnh. Ví dụ, hình ảnh của cây cối cho từ “cây”, hình ảnh của cỏ xanh cho từ “cỏ”, và hình ảnh của bầu trời xanh cho từ “bầu trời”.
Trẻ em sẽ bắt đầu trò chơi bằng cách nhìn vào danh sách từ và tìm kiếm các hình ảnh tương ứng trên bảng. Khi họ tìm thấy hình ảnh, họ sẽ viết hoặc dán từ đó vào ô trống tương ứng trên bảng. Sau khi hoàn thành, trẻ em có thể đọc lại các từ đã viết để kiểm tra và nhớ tốt hơn.
Bảng trò chơi này không chỉ giúp trẻ em học tiếng Anh mà còn phát triển okỹ năng quan sát và nhớ lại các từ mới. Ngoài ra, nó còn tạo ra một không gian học tập thú vị và tương tác, giúp trẻ em hứng thú hơn với việc học.
Trình bày trò chơi: Giới thiệu trò chơi cho trẻ em, giải thích mục tiêu và cách chơi
Trò chơi Nối từ và Hình ảnh Đồ ăn
-
Hình ảnh Đồ ăn: Sử dụng các hình ảnh minh họa cho các loại đồ ăn mà trẻ em thích, như bánh quy, kem, trái cây và rau củ.
-
Danh sách Từ: Dưới đây là danh sách các từ tiếng Anh liên quan đến đồ ăn:
- bánh mì okayẹp
- kem
- trái cây
- rau củ
- sandwich
- pizza
- chocolate
- chuối
- táo
- cà rốt
three. Bảng Trò chơi: Tạo một bảng trò chơi với các ô trống, mỗi ô có một hình ảnh đồ ăn.
- Cách Chơi:
- Giới thiệu trò chơi cho trẻ em, giải thích rằng họ sẽ nối các từ với hình ảnh đồ ăn tương ứng.
- Trẻ em sẽ bắt đầu bằng cách nhìn vào hình ảnh và nhớ lại từ tiếng Anh.
- Sau đó, họ sẽ viết hoặc dán từ vào ô trống bên cạnh hình ảnh đồ ăn.
- Khi tất cả các từ đã được nối đúng, trò chơi hoàn thành.
five. Hoạt động Thực hành:- Trò chơi Tăng cường: Thêm các từ tiếng Anh khác liên quan đến đồ ăn để trẻ em thực hành thêm.- Thảo luận: Thảo luận với trẻ về các loại đồ ăn yêu thích và cách chúng được chế biến.- Vẽ Tranh: Yêu cầu trẻ vẽ một bức tranh về bữa ăn và dán các từ đã học vào tranh.
Trẻ em sẽ bắt đầu tìm kiếm các từ trong danh sách trên bằng cách sử dụng các hình ảnh trợ giúp.
Trẻ em bắt đầu tìm kiếm các từ trong danh sách bằng cách sử dụng các hình ảnh trợ giúp. Họ sẽ nhìn vào hình ảnh của một con cá và tìm từ “fish” trong danh sách. Khi tìm thấy, trẻ em viết hoặc dán từ “fish” vào ô trống trên bảng trò chơi. Tiếp theo, họ chuyển sang hình ảnh của một con chim và tìm từ “hen”. Quá trình này tiếp tục với các từ như “turtle”, “whale”, “dolphin”, và “octopus”.
Trong khi trẻ em tìm kiếm các từ, bạn có thể đọc to các từ để họ nghe và học cách phát âm. Khi trẻ em tìm thấy một từ, bạn có thể hỏi họ: “what’s this?” và họ sẽ trả lời bằng từ đã tìm thấy. Điều này không chỉ giúp trẻ em nhớ từ mà còn phát triển okỹ năng nghe và nói.
Khi tất cả các từ đã được tìm thấy, bạn có thể đọc lại danh sách để trẻ em kiểm tra lại và củng cố kiến thức. Bạn cũng có thể tạo ra các câu hỏi liên quan đến các từ đã tìm thấy để trẻ em suy nghĩ và phản hồi. Ví dụ, bạn có thể hỏi: “What does a fish consume?” hoặc “wherein does a turtle live?”
Sau khi hoàn thành trò chơi, bạn có thể khuyến khích trẻ em vẽ một bức tranh về môi trường biển và dán các từ đã tìm thấy vào tranh. Điều này không chỉ giúp trẻ em nhớ từ mà còn khuyến khích họ sáng tạo và thể hiện okayỹ năng của mình.
Cuối cùng, bạn có thể thảo luận với trẻ em về tầm quan trọng của việc bảo vệ môi trường biển và các sinh vật sống trong đó. Bạn có thể kể cho họ nghe về các hành động cụ thể mà họ có thể thực hiện để giúp bảo vệ môi trường, chẳng hạn như không vứt rác vào đại dương và không đánh bắt quá nhiều cá. Điều này không chỉ giúp trẻ em học tiếng Anh mà còn giáo dục họ về trách nhiệm của mình đối với môi trường tự nhiên.
Ghi nhận từ: Khi trẻ tìm thấy một từ, họ sẽ viết hoặc dán nó vào bảng trò chơi.
Khi trẻ tìm thấy một từ trong danh sách, họ có thể viết hoặc dán nó vào bảng trò chơi. Ví dụ, nếu trẻ tìm thấy từ “tree” (cây), họ có thể viết hoặc dán hình ảnh một cây vào ô trống tương ứng trên bảng. Nếu từ là “cloud” (đám mây), họ sẽ dán hình ảnh một đám mây. Điều này không chỉ giúp trẻ nhớ từ mà còn tăng cường khả năng nhận biết hình ảnh.
Một số bước cụ thể để thực hiện bước này có thể bao gồm:
-
Giới thiệu từ: Trước khi bắt đầu, giới thiệu từ mới bằng cách đọc tên từ và mô tả ngắn gọn về nó. Ví dụ: “Nhìn xem, này là một cây. Một cây là một loại cây lớn có lá.”
-
Sử dụng hình ảnh: hiển thị hình ảnh minh họa cho từ đó trẻ cần tìm. Điều này giúp trẻ dễ dàng nhận biết và liên kết từ với hình ảnh.
-
Hướng dẫn trẻ: Hướng dẫn trẻ tìm kiếm từ trong danh sách và sử dụng hình ảnh để xác định từ đó họ đã tìm thấy. Ví dụ: “Bạn có thể tìm thấy cây trong hình ảnh này không?”
-
Ghi nhận từ: Khi trẻ tìm thấy từ, họ có thể viết hoặc dán hình ảnh từ đó vào bảng trò chơi. Điều này không chỉ giúp trẻ ghi nhớ mà còn tạo ra một bảng trò chơi trực quan.
five. Kiểm tra và thảo luận: Sau khi trẻ đã ghi nhận tất cả các từ, bạn có thể kiểm tra lại và thảo luận về chúng. Ví dụ: “Chúng ta đã tìm thấy rất nhiều cây. Cây rất quan trọng đối với chúng ta vì chúng cung cấp cho chúng ta oxy.”
- Thưởng phạt: Bạn có thể thưởng cho trẻ khi họ hoàn thành trò chơi hoặc tìm được nhiều từ nhất. Điều này tạo ra sự hứng thú và động lực cho trẻ.
Bằng cách này, trò chơi không chỉ giúp trẻ học tiếng Anh mà còn phát triển okỹ năng nhận biết hình ảnh và ghi nhớ từ vựng.
Sau khi hoàn thành, bạn có thể kiểm tra lại và đọc lại các từ đã tìm thấy để trẻ nhớ tốt hơn.
four. Hoàn thành và kiểm tra: Sau khi hoàn thành trò chơi, bạn có thể tiến hành kiểm tra lại với trẻ em. Đọc lại từng từ mà họ đã tìm thấy và yêu cầu họ viết lại hoặc dán chúng vào bảng trò chơi. Điều này không chỉ giúp trẻ nhớ từ mà còn tăng cường khả năng viết và nhận biết từ vựng. Bạn có thể hỏi trẻ về ý nghĩa của các từ và sử dụng chúng trong các câu đơn giản để trẻ có thể thực hành phát âm và cấu trúc câu. Ví dụ:
- Giáo viên: “Màu của bầu trời là gì? (Bầu trời là xanh.)”
- Giáo viên: “Bạn có tìm thấy từ ‘cỏ’ trong hình không?”
- Thưởng phạt: Bạn có thể thưởng cho trẻ khi họ hoàn thành trò chơi hoặc tìm được nhiều từ nhất. Thưởng phạt có thể là một câu chuyện ngắn, một bài hát hoặc một hoạt động vui chơi khác để khuyến khích trẻ học tập. Điều này sẽ tạo ra một môi trường học tập tích cực và thú vị cho trẻ em.
Thưởng phạt: Bạn có thể thưởng cho trẻ khi họ hoàn thành trò chơi hoặc tìm được nhiều từ nhất.
Khi trẻ em hoàn thành việc tìm kiếm và ghi lại tất cả các từ ẩn, bạn có thể tiến hành trao thưởng. Ví dụ, nếu họ tìm thấy tất cả các từ, bạn có thể thưởng cho họ một món quà nhỏ như dán hình, đồ chơi nhỏ hoặc một câu chuyện ngắn. Những phần thưởng này không chỉ khuyến khích trẻ em tiếp tục học tập mà còn giúp họ cảm thấy thành tựu trong trò chơi.
Bạn cũng có thể tăng thêm tính thú vị cho trò chơi bằng cách:
- Thách thức nhóm: Nếu trẻ em chơi cùng bạn bè, bạn có thể chia họ thành các nhóm và xem nhóm nào tìm thấy tất cả các từ nhanh nhất.
- Thách thức tính thời gian: Đặt một giới hạn thời gian, xem trẻ em có thể tìm thấy tất cả các từ trong bao lâu.
- Thách thức lại: Sau khi hoàn thành trò chơi, khuyến khích trẻ em thử lại, xem họ có thể tìm thấy nhanh hơn hoặc tìm thêm từ ẩn.
Bằng cách tổ chức các hoạt động như vậy, trẻ em không chỉ học được về các từ liên quan đến môi trường mà còn rèn luyện okayỹ năng quan sát và nhớ lại, đồng thời tận hưởng niềm vui từ trò chơi.
Hình ảnh minh họa: Sử dụng các hình ảnh minh họa với số lượng đồ vật khác nhau, từ 1 đến 10
-
Đồ chơi giáo dục: Chọn các đồ chơi có hình ảnh minh họa rõ ràng, như các mô hình động vật, xe cộ, hoặc các đồ vật khác nhau, mỗi mô hình có số lượng tương ứng từ 1 đến 10.
-
Cách chơi: Trẻ sẽ được yêu cầu đếm các mô hình và viết số từ 1 đến 10 trên bảng hoặc giấy. Ví dụ, nếu trẻ có three mô hình xe cộ, họ sẽ viết “ba” trên bảng.
four. Kiểm tra và đọc lại: Sau khi trẻ hoàn thành, bạn có thể kiểm tra lại và đọc lại các số từ 1 đến 10 để trẻ nhớ tốt hơn.
five. Hoàn thiện bài tập: Yêu cầu trẻ viết thêm các từ tiếng Anh liên quan đến đồ vật trong hình ảnh (ví dụ: car, truck, bus) để tăng cường okỹ năng viết của họ.
-
Thưởng phạt: Trẻ sẽ được thưởng khi họ hoàn thành bài tập hoặc tìm được nhiều từ nhất, chẳng hạn như một quả okayẹo hoặc một lời khen ngợi từ giáo viên.
-
Thảo luận: Thảo luận với trẻ về tầm quan trọng của việc biết cách đếm và sử dụng số trong cuộc sống hàng ngày, chẳng hạn như khi mua sắm hoặc đếm đồ vật trong nhà.
Dưới đây là danh sách số và từ tiếng Anh tương ứng
-
Bài tập viết chữ “hey”: Sử dụng hình ảnh của một chú khỉ đang chào hỏi. Hướng dẫn trẻ viết từ “hi there” theo sau hình ảnh của chú khỉ.
-
Bài tập viết chữ “thanks”: Hình ảnh của một con gấu đang cầm một quả chuối và cười. Hướng dẫn trẻ viết từ “thank you” theo sau hình ảnh của con gấu.
three. Bài tập viết chữ “Bye-bye”: Hình ảnh của một chú mèo đang đứng bên cửa sổ và chào tạm biệt. Hướng dẫn trẻ viết từ “Bye-bye” theo sau hình ảnh của chú mèo.
four. Bài tập viết chữ “i really like you”: Hình ảnh của một chú chó đang ôm một quả bóng. Hướng dẫn trẻ viết từ “i like you” theo sau hình ảnh của chú chó.
-
Bài tập viết chữ “Play”: Hình ảnh của một nhóm trẻ đang chơi đùa. Hướng dẫn trẻ viết từ “Play” theo sau hình ảnh của nhóm trẻ.
-
Bài tập viết chữ “consume”: Hình ảnh của một chú chuột đang ăn bánh mì. Hướng dẫn trẻ viết từ “devour” theo sau hình ảnh của chú chuột.
-
Bài tập viết chữ “Sleep”: Hình ảnh của một chú rùa đang ngủ. Hướng dẫn trẻ viết từ “Sleep” theo sau hình ảnh của chú rùa.
eight. Bài tập viết chữ “Run”: Hình ảnh của một chú chó đang chạy. Hướng dẫn trẻ viết từ “Run” theo sau hình ảnh của chú chó.
-
Bài tập viết chữ “jump”: Hình ảnh của một chú thỏ đang nhảy. Hướng dẫn trẻ viết từ “bounce” theo sau hình ảnh của chú thỏ.
-
Bài tập viết chữ “Fly”: Hình ảnh của một chú chim đang bay. Hướng dẫn trẻ viết từ “Fly” theo sau hình ảnh của chú chim.
Mỗi bài tập đều có âm thanh đáng yêu để trẻ em có thể lặp lại và học từ một cách dễ dàng và thú vị.
Giới thiệu bài tập: Giới thiệu bài tập cho trẻ em, giải thích rằng họ sẽ đếm các đồ vật trong hình ảnh và viết số tương ứng.
Xin lỗi, nhưng bạn cần cung cấp nội dung cụ thể mà bạn muốn dịch sang tiếng Việt. Nếu bạn đã cung cấp nội dung trước đó, xin hãy cho tôi biết để tôi có thể dịch nó cho bạn.
Trẻ em sẽ quan sát hình ảnh, đếm số lượng đồ vật và viết số vào bảng hoặc giấy.
Trẻ em sẽ được yêu cầu quan sát các hình ảnh minh họa với số lượng đồ vật khác nhau, từ 1 đến 10. Họ cần đếm số lượng đồ vật trong mỗi hình ảnh và sau đó viết số tương ứng vào bảng hoặc giấy. Ví dụ, nếu hình ảnh có 3 con gà, trẻ sẽ viết số “three” vào ô tương ứng. Đây là một cách thú vị để trẻ học cách đếm và viết số từ 1 đến 10, đồng thời phát triển okayỹ năng viết và nhận biết số lượng.
Sau khi trẻ hoàn thành, bạn có thể kiểm tra và đọc lại các số và từ mà trẻ đã viết để trẻ nhớ tốt hơn.
three. Kiểm tra và đọc lại
Sau khi trẻ hoàn thành bài tập, bạn có thể kiểm tra lại và đọc lại các số và từ mà trẻ đã viết để trẻ nhớ tốt hơn. Hãy làm theo các bước sau:
- Kiểm tra: Dành thời gian để kiểm tra từng số và từ mà trẻ đã viết. Đảm bảo rằng các từ chính xác và viết đúng cách.
- Đọc lại: Đọc lại các từ và số đã viết một lần nữa để trẻ có thể nghe và xác nhận lại.
- Giải thích: Nếu trẻ viết sai, hãy giải thích lại và giúp họ viết lại đúng cách.
- Khen ngợi: Khen ngợi trẻ khi họ hoàn thành bài tập và viết đúng. Điều này sẽ giúp họ cảm thấy tự tin và hứng thú hơn với việc học tiếng Anh.
four. Hoàn thiện bài tập
Bạn có thể yêu cầu trẻ hoàn thiện bài tập bằng cách thêm các từ tiếng Anh liên quan đến đồ vật trong hình ảnh. Ví dụ:
- Nếu hình ảnh có một con gấu, trẻ có thể viết “endure” và thêm “huge” hoặc “brown” để mô tả nó.
- Nếu hình ảnh có một con chuột, trẻ có thể viết “mouse” và thêm “small” hoặc “white” để mô tả nó.
5. Thảo luận và học thêm
Cuối cùng, thảo luận với trẻ về các từ và số họ đã học. Hỏi họ về các đồ vật trong hình ảnh và khuyến khích họ sử dụng các từ trong cuộc trò chuyện hàng ngày. Điều này sẽ giúp trẻ nhớ lâu hơn và áp dụng kiến thức vào thực tế.
Hoàn thiện bài tập: Yêu cầu trẻ viết thêm các từ tiếng Anh liên quan đến đồ vật trong hình ảnh (ví dụ: mèo, chó, chim)
Mục tiêu:Giúp trẻ em học cách viết số từ 1 đến 10 bằng tiếng Anh thông qua việc vẽ hình và đếm các đồ vật trong hình ảnh.
Nội dung bài tập:
- Hình ảnh minh họa: Sử dụng các hình ảnh minh họa với số lượng đồ vật khác nhau, từ 1 đến 10. Ví dụ:
- Hình ảnh một con mèo (1)
- Hình ảnh hai con chó (2)
- Hình ảnh ba con gà (3)
- Hình ảnh bốn con chim (four)
- Hình ảnh năm con cá (five)
- Hình ảnh sáu con bọ (6)
- Hình ảnh bảy con bướm (7)
- Hình ảnh tám con cua (8)
- Hình ảnh chín con chuột (nine)
- Hình ảnh mười con gà (10)
- Bảng bài tập: Tạo một bảng bài tập với các ô trống để trẻ viết số tương ứng với mỗi hình ảnh.
three. Hướng dẫn:– Giới thiệu bài tập cho trẻ em, giải thích rằng họ sẽ vẽ hình và viết số vào bảng.- Trẻ em sẽ quan sát hình ảnh, đếm số lượng đồ vật và viết số vào ô trống tương ứng trên bảng.
Cách chơi:
- Đếm và vẽ: Trẻ em sẽ đếm số lượng đồ vật trong mỗi hình ảnh và vẽ hình theo số đã đếm.
- Kiểm tra và đọc lại: Sau khi hoàn thành, bạn có thể kiểm tra lại và đọc lại các số và từ đã viết để trẻ nhớ tốt hơn.
- Hoàn thiện bài tập: Yêu cầu trẻ viết thêm các từ tiếng Anh liên quan đến đồ vật trong hình ảnh (ví dụ: cat, canine, fowl).
Hoạt động thực hành:
- Thử thách tăng cường: Tăng số lượng đồ vật trong hình ảnh và yêu cầu trẻ đếm và viết số từ 11 đến 20.
- Trò chơi đếm: Chơi trò chơi đếm đồ vật trong một không gian lớn hơn, như một căn phòng hoặc công viên, để trẻ thực hành okỹ năng đếm thực tế.
- Thảo luận: Thảo luận với trẻ về tầm quan trọng của việc biết cách đếm và sử dụng số trong cuộc sống hàng ngày.