Chúng ta sống trong một thế giới đa dạng và phong phú, nơi mà mỗi loài động vật đều có những đặc điểm và hành vi đặc biệt của riêng mình. Việc học về các loài động vật không chỉ giúp chúng ta hiểu rõ hơn về tự nhiên mà còn khuyến khích chúng ta trân trọng và bảo vệ môi trường sống của chúng. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá những câu chuyện thú vị về các loài động vật hoang dã, từ những con vật nhỏ bé đến những loài khổng lồ, và tìm hiểu về cách chúng sinh sống và tương tác với nhau trong môi trường tự nhiên.
Chuẩn Bị
Trò Chơi Tìm Từ Ẩn Tiếng Anh Liên Quan Đến Môi Trường Xung Quanh
Mục Tiêu:
- Giúp trẻ em học và nhận biết các từ tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh.
- Khuyến khích trẻ em sử dụng trí tưởng tượng và kỹ năng tìm kiếm.
Cách Chơi:
- Chuẩn Bị:
- In hoặc dán hình ảnh các từ liên quan đến môi trường xung quanh (ví dụ: cây cối, mặt trời, mây, biển, động vật, cây cối, rừng, sông, hồ, bầu trời, gió, mưa, tuyết, cát, núi, đầm lầy, đồng cỏ, bãi biển, rừng rậm).
- Chia hình ảnh thành các từ ẩn, mỗi từ có từ 3 đến 5 letters.
- Bước Đầu:
- Dạy trẻ em các từ đã chuẩn bị trước và mô tả hình ảnh của chúng.
- Bước Chơi:
- Trẻ em sẽ được phát một tờ giấy có các từ ẩn đã được chia nhỏ.
- Họ sẽ phải tìm các hình ảnh trong bộ sưu tập và viết từ đó vào tờ giấy của mình.
- Khi trẻ em tìm thấy từ, họ có thể dán hình ảnh vào tờ giấy.
- Bước Kết Thúc:
- Sau khi tất cả các từ đã được tìm thấy, trẻ em có thể kiểm tra và đối chiếu với các từ đã được chia nhỏ.
- Trẻ em có thể kể tên các từ mà họ đã tìm thấy và mô tả hình ảnh của chúng.
Hình Ảnh và Từ Ẩn Dưới Đây:
- Cây Cối:
tree
leaf
grass
bush
- Mặt Trời và Mây:
sun
cloud
shine
sky
- Biển và Động Vật:
sea
fish
wave
shell
- Rừng và Sông:
forest
river
stream
rock
- Bầu Trời và Gió:
rain
wind
snow
snowflake
- Đồng Cỏ và Bãi Biển:
meadow
beach
sand
wave
- Rừng Rậm và Đầm Lầy:
jungle
swamp
bird
moss
Lưu Ý:
- Đảm bảo rằng trẻ em có thể dễ dàng nhận biết và viết các từ này.
- Thưởng phạt hoặc phần thưởng cho trẻ em khi họ hoàn thành trò chơi này để khuyến khích họ tham gia.
Bước Đầu
Câu 1: “Hello kids! Today, we are going on a magical adventure to a place full of colorful creatures. Can you guess what it is?”
Câu 2: “Let’s start with the first clue. Look at this picture of a fish.”
Câu 3: “What do you think the fish says when it sees the sun?”
Câu 4: “Yes, that’s right! It says ‘Hello!’ Now, let’s move to the next picture.”
Câu 5: “This is a turtle. What do you think the turtle says when it bobs its head up and down?”
Câu 6: “That’s correct! It says ‘Hello, friends!’ Now, let’s see what the next creature has to say.”
Câu 7: “This is a seagull. What do you think it says when it flies over the water?”
Câu 8: “Yes, you got it! It says ‘Hello, ocean!’ Now, let’s try to guess what the last creature says.”
Câu 9: “This is a dolphin. What do you think the dolphin says when it jumps out of the water?”
Câu 10: “That’s right! It says ‘Hello, everyone!’ Now, let’s see how many creatures we can find and greet them all!”
Câu 11: “Remember, every creature has a special way of saying ‘Hello.’ Be ready to listen and guess!”
Câu 12: “Let’s begin our adventure and find all the creatures that are waiting to say ‘Hello’ to us!”
Bước Chơi
- Hướng Dẫn Trò Chơi:
- Trò chơi này có thể bắt đầu bằng cách giới thiệu các hình ảnh động vật nước đến trẻ em. Bạn có thể sử dụng sách ảnh hoặc tranh vẽ để minh họa.
- Giải thích rằng trẻ em sẽ được nghe một âm thanh và họ cần tìm ra từ tiếng Anh liên quan đến động vật mà âm thanh đó thuộc về.
- Bắt Đầu Trò Chơi:
- Âm Thanh Đầu Tiên: “Quack, quack!” (Âm thanh của vịt).
- Hỏi trẻ em: “What animal makes this sound?” (Loài động vật nào tạo ra âm thanh này?)
- Trẻ em sẽ trả lời và bạn sẽ xác nhận nếu họ đúng.
- Tiếp Tục Trò Chơi:
- Tiếp tục với các âm thanh khác như “Moo” (Âm thanh của bò), “Oink” (Âm thanh của lợn), “Meow” (Âm thanh của mèo), “Bark” (Âm thanh của chó), “Cluck” (Âm thanh của gà).
- Tăng Cường Khả Năng Tìm Kiếm:
- Sau khi trẻ em đã quen với các âm thanh cơ bản, bạn có thể yêu cầu họ tìm từ trong một danh sách ngắn hơn hoặc từ một bộ sưu tập các tranh ảnh.
- “Find the animal that makes this sound: ‘Sssss…’” (Tìm loài động vật tạo ra âm thanh này: ‘Sssss…’)
- Kết Thúc Trò Chơi:
- Sau khi tất cả các âm thanh đã được nghe và trẻ em đã tìm ra từ tương ứng, trò chơi kết thúc.
- Tóm tắt lại các từ mà trẻ em đã tìm thấy và nhấn mạnh rằng họ đã làm rất tốt.
- Phản Hồi và Thưởng Phạt:
- Đánh giá và khen ngợi trẻ em khi họ trả lời đúng.
- Nếu trẻ em trả lời sai, đừng phê phán mà hãy hướng dẫn họ tìm ra câu trả lời đúng.
- Hoạt Động Thực Hành:
- Sau trò chơi, bạn có thể yêu cầu trẻ em vẽ hoặc kể một câu chuyện ngắn về một trong những loài động vật mà họ đã tìm thấy.
- Phát Triển Kỹ Năng Ngôn Ngữ:
- Cung cấp thêm từ ngữ liên quan đến mỗi loài động vật mà trẻ em đã tìm thấy, chẳng hạn như “swim” (bơi), “fly” (bay), “run” (chạy).
- Tạo Môi Trường Học Tập Hấp Dẫn:
- Sử dụng tranh ảnh sống động và âm thanh thực tế để tạo ra một môi trường học tập thú vị và hấp dẫn.
- Lặp Lại và Khuyến Khích:
- Lặp lại trò chơi nhiều lần để trẻ em có cơ hội lặp lại và củng cố kiến thức.
- Khuyến khích trẻ em tham gia tích cực và không ngừng khám phá các từ ngữ mới.
Lưu Ý:– Đảm bảo rằng trẻ em cảm thấy thoải mái và không bị áp lực khi tham gia trò chơi.- Sử dụng ngữ điệu và biểu cảm để làm cho trò chơi trở nên thú vị và trẻ em.- Đặt mục tiêu hợp lý và không nên quá khó khăn để trẻ em có thể đạt được và cảm thấy thành công.
Bước Kết Thúc
Khi tất cả các từ đã được tìm thấy và trẻ em đã viết chúng vào tờ giấy của mình, bước kết thúc trò chơi bắt đầu. Dưới đây là một số hoạt động bạn có thể thực hiện:
- Kiểm Tra và Đánh Giá:
- Hãy kiểm tra từng từ mà trẻ em đã viết và đảm bảo rằng chúng chính xác.
- Khen ngợi và khuyến khích trẻ em khi họ viết đúng từ.
- Mô Tả Hình Ảnh:
- Yêu cầu trẻ em mô tả hình ảnh của các từ mà họ đã tìm thấy. Ví dụ, nếu họ tìm thấy từ “tree”, họ có thể mô tả về cây cối, lá, và những gì cây cối có thể có.
- Chia Sẻ Kinh Nghiệm:
- Hãy hỏi trẻ em về cảm giác khi tìm kiếm các từ và nếu họ gặp khó khăn nào.
- Khuyến khích trẻ em chia sẻ những từ mà họ thích nhất hoặc những từ mà họ không quen thuộc.
- Hoạt Động Thực Hành:
- Thực hiện một hoạt động thực hành liên quan đến các từ đã tìm thấy. Ví dụ, nếu trẻ em đã tìm thấy từ “cloud”, bạn có thể yêu cầu họ vẽ một bức tranh về mây hoặc kể một câu chuyện về mây.
- Nếu trẻ em đã tìm thấy từ “sea”, bạn có thể yêu cầu họ vẽ một bức tranh về biển hoặc kể một câu chuyện về biển.
- Phần Thưởng:
- Thưởng phạt hoặc phần thưởng cho trẻ em khi họ hoàn thành trò chơi này để khuyến khích họ tham gia. Điều này có thể là một miếng kẹo, một cái khen ngợi, hoặc một hoạt động vui chơi thêm.
- Kết Luận:
- Kết thúc trò chơi bằng cách tóm tắt lại các từ mà trẻ em đã tìm thấy và nhấn mạnh tầm quan trọng của việc học từ mới và hiểu về môi trường xung quanh.
- Hoạt Động Tăng Cường:
- Nếu có thời gian, bạn có thể mở rộng trò chơi bằng cách thêm các từ mới hoặc yêu cầu trẻ em tạo ra các từ mới liên quan đến môi trường xung quanh.
Bằng cách kết thúc trò chơi với các hoạt động này, bạn không chỉ giúp trẻ em học từ mới mà còn khuyến khích họ phát triển kỹ năng tưởng tượng, giao tiếp, và sáng tạo.
Cây Cối
Ah, các bạn nhỏ ơi, hôm nay chúng ta sẽ cùng nhau khám phá thế giới của những cây cối thân thiện. Cây cối không chỉ là nơi trú ngụ của nhiều loài động vật mà còn cung cấp cho chúng ta không khí trong lành và bóng mát vào những ngày hè nóng nực.
Hình Ảnh:– Một cây thông xanh mướt.- Một cây oải hương với những bông hoa tím nhạt.- Một cây đào với những quả đào chín mọng.- Một cây sơn thảo với những lá xanh mướt.
Hội Thoại:
- Teacher: “Xin chào các bạn! Hôm nay chúng ta sẽ nói về cây cối. Ai có thể nói cho tôi biết cây cối là gì?”
- Student 1: “Cây cối là những cây lớn.”
- Teacher: “Đúng vậy! Cây cối có rất nhiều loại khác nhau. Mỗi loại cây có đặc điểm riêng biệt. Hãy nhìn hình ảnh này, các bạn thấy gì?”
- Student 2: “Tôi thấy một cây thông xanh mướt.”
- Teacher: “Đúng rồi! Cây thông là một loại cây có nhiều nhánh và lá nhỏ. Nó có thể cao đến hàng trăm mét. Cây thông rất quan trọng vì nó giúp.”
Hoạt Động:
- Teacher: “Các bạn hãy tưởng tượng mình là những người thợ mộc. Chúng ta sẽ làm một cây thông bằng bìa giấy. Hãy vẽ một cây thông và trang trí nó với những nhánh và lá nhỏ.”
- Student 3: “Tôi sẽ vẽ một cây thông xanh mướt và thêm những quả óc chó nhỏ vào đó.”
Kết Luận:
- Teacher: “Cây cối rất quan trọng đối với chúng ta. Nó không chỉ cung cấp không khí trong lành mà còn là nơi trú ngụ của nhiều loài động vật. Hãy luôn trân trọng và bảo vệ cây cối nhé các bạn!”
Cây Cối:
- Teacher: “Hãy tưởng tượng mình là những người thợ mộc. Chúng ta sẽ làm một cây thông bằng bìa giấy. Hãy vẽ một cây thông và trang trí nó với những nhánh và lá nhỏ.”
- Student 4: “Tôi sẽ vẽ một cây thông xanh mướt và thêm những quả óc chó nhỏ vào đó.”
Kết Luận:
- Teacher: “Cây cối rất quan trọng đối với chúng ta. Nó không chỉ cung cấp không khí trong lành mà còn là nơi trú ngụ của nhiều loài động vật. Hãy luôn trân trọng và bảo vệ cây cối nhé các bạn!”
Mặt Trời và Mây
Ngày và Giờ: Câu Chuyện Du Lịch Đến Đảo Mơ Ơ
Câu chuyện:
Một ngày nọ, và gia đình quyết định đi du lịch đến một hòn đảo xinh đẹp. Họ lên kế hoạch đi vào buổi sáng và biết rằng họ sẽ cần phải thức dậy sớm để bắt đầu hành trình. Dưới đây là nội dung học về ngày và giờ bằng tiếng Anh kết hợp với câu chuyện này.
Bước 1: Thức Dậy Sớm
Giáo viên: “Good morning, everyone! Let’s start our day with an exciting adventure. Remember, we need to wake up early to catch the first boat to the island. What time do we need to wake up?”
Trẻ em: “Early!”
Giáo viên: “That’s right! We need to wake up at 6:00 AM. Can you say ‘6:00 AM’?”
Trẻ em: “Six o’clock in the morning!”
Bước 2: Bữa Sáng
Giáo viên: “After waking up, we have breakfast. Breakfast time is at 7:00 AM. What time is breakfast?”
Trẻ em: “Seven o’clock in the morning!”
Giáo viên: “Great! Now, let’s practice writing ‘7:00 AM’.”
Bước 3: Khởi Hành
Giáo viên: “We leave for the island at 8:00 AM. Can you tell me what time we leave?”
Trẻ em: “Eight o’clock in the morning!”
Giáo viên: “Exactly! Now, let’s practice writing ‘8:00 AM’.”
Bước 4: Trên Đường Đi
Giáo viên: “We arrive at the island at 10:00 AM. What time do we arrive?”
Trẻ em: “Ten o’clock in the morning!”
Giáo viên: “Correct! Now, let’s practice writing ‘10:00 AM’.”
Bước 5: Ăn Trưa
Giáo viên: “Lunchtime is at 12:00 PM. Can you say ‘12:00 PM’?”
Trẻ em: “Twelve o’clock in the afternoon!”
Giáo viên: “That’s right! Now, let’s practice writing ‘12:00 PM’.”
Bước 6: Chơi Trên Đảo
Giáo viên: “We spend the afternoon playing and exploring the island. It’s 2:00 PM now. What time is it?”
Trẻ em: “Two o’clock in the afternoon!”
Giáo viên: “Great! Now, let’s practice writing ‘2:00 PM’.”
Bước 7: Đi Về Nhà
Giáo viên: “We leave the island at 4:00 PM. Can you tell me what time we leave?”
Trẻ em: “Four o’clock in the afternoon!”
Giáo viên: “Exactly! Now, let’s practice writing ‘4:00 PM’.”
Bước 8: Trở Về Nhà
Giáo viên: “We arrive back home at 6:00 PM. What time do we arrive?”
Trẻ em: “Six o’clock in the evening!”
Giáo viên: “Correct! Now, let’s practice writing ‘6:00 PM’.”
Kết Luận:
Giáo viên: “That was a fun day on the island! We learned about different times of the day and how to say them in English. Remember, time is important, and it helps us plan our activities. Let’s review the times we learned today: 6:00 AM, 7:00 AM, 8:00 AM, 10:00 AM, 12:00 PM, 2:00 PM, 4:00 PM, and 6:00 PM.”
Biển và Động Vật
- Sea: The sea is a big blue place where many animals live. What do you think lives in the sea?
- Shark: A shark is a big fish with lots of teeth. It swims fast and can jump out of the water.
- Dolphin: Dolphins are friendly and playful. They jump and splash around in the water.
- Fish: Fish are small and colorful. They swim in schools and eat small plants and animals.
- Crab: A crab has a hard shell and walks on its legs. It lives in the sand near the sea.
- Starfish: A starfish has a star-like shape and many arms. It eats small sea creatures.
- Seagull: Seagulls are birds that live near the sea. They have white feathers and make loud noises.
Hoạt động:– Đọc và Đoán: Đọc các từ và mô tả về các động vật biển và hỏi trẻ em họ nghĩ gì về chúng.- Vẽ và Đbeschreiben: Yêu cầu trẻ em vẽ một con động vật biển và miêu tả nó bằng tiếng Anh.- Chơi Trò Chơi: Tạo một trò chơi đoán từ bằng cách dán hình ảnh các động vật biển và yêu cầu trẻ em đoán tên của chúng.
Biển và Động Vật:
- Ocean: The ocean is the biggest part of the sea. It is so big that it goes around the whole world.
- Whale: A whale is the biggest animal on Earth. It is very smart and has a long body and a big mouth.
- Turtle: Turtles are slow but strong. They live in the ocean and can travel very far.
- Seahorse: Seahorses are small but very interesting. They have a long tail and a head that looks like a horse.
- Shell: Shells are hard covers that some animals have. They protect the animal inside.
- Sand: Sand is made of tiny grains and is found on the beach. Animals like crabs and turtles live in the sand.
- Wave: Waves are the movements of water in the ocean. They can be big or small, and they can take us for a fun ride.
Hoạt động:– Thể Thao và Đoán: Tạo một trò chơi thể thao bằng cách yêu cầu trẻ em nhảy theo các sóng biển và đoán từ liên quan đến biển.- Đọc và Hình Đồ: Đọc các từ và mô tả về các hiện tượng biển và yêu cầu trẻ em vẽ hình ảnh của chúng.- Trò Chơi Trò Chơi: Tạo một trò chơi nối từ bằng cách dán hình ảnh các hiện tượng biển và yêu cầu trẻ em nối chúng với từ đúng.
Rừng và Sông
-
“Hey kids, today we’re going to talk about the forest and the river. Imagine you’re on an adventure in a magical forest. The trees are tall and green, and there are lots of animals living there. Can you guess what animals you might find in the forest?”
-
“First, let’s think about the trees. Do you know what kind of trees grow in the forest? Yes, there are oak trees, pine trees, and even bamboo. The trees are so tall that they almost touch the sky!”
-
“Now, let’s talk about the river. The river is flowing smoothly, with clear water and colorful fish swimming around. What animals do you think live near the river? Yes, there are ducks, swans, and even crocodiles. The river is a home for many animals.”
-
“In the forest, there are also animals like deer, rabbits, and foxes. They are very clever and fast. Do you know what they eat? They eat leaves, berries, and sometimes small animals.”
-
“The forest and the river are very important for the animals. They provide them with food, water, and a place to live. Let’s say ‘thank you’ to the forest and the river for being so kind to the animals.”
-
“Now, let’s try to draw a picture of a forest and a river. Remember to add the animals that we talked about. It’s fun to create our own magical world!”
-
“And that’s it for today’s adventure in the forest and the river. I hope you enjoyed learning about these beautiful places. Remember, the forest and the river are part of our planet, and we should take care of them. Goodbye, and see you next time!”
Bầu Trời và Gió
Tạo một trò chơi đoán từ tiếng Anh cho trẻ em, sử dụng hình ảnh động vật nước làm trợ giúp
Mục tiêu:
- Giúp trẻ em học từ tiếng Anh thông qua các hình ảnh động vật nước.
- Khuyến khích trẻ em sử dụng trí tưởng tượng và kỹ năng nhận biết.
Cách Chơi:
- Chuẩn Bị:
- Chuẩn bị một bộ sưu tập hình ảnh động vật nước như cá, rùa, voi nước, và các loài khác.
- Chuẩn bị một bảng hoặc tấm giấy để ghi lại từ ngữ và đáp án.
- Bước Đầu:
- Dạy trẻ em tên của các loài động vật bằng tiếng Anh và mô tả đặc điểm của chúng.
- Trẻ em sẽ được trình bày với một hình ảnh động vật nước.
- Bước Chơi:
- Hỏi trẻ em tên của động vật trong hình ảnh bằng tiếng Anh.
- Nếu trẻ em không biết, bạn có thể giúp họ bằng cách đọc tên động vật.
- Trẻ em sẽ viết tên động vật trên bảng hoặc tấm giấy.
- Sau đó, bạn sẽ trình bày hình ảnh của một món ăn mà động vật đó thích ăn (ví dụ: cá thích ăn cá, rùa thích ăn ếch).
- Bước Kết Thúc:
- Trẻ em sẽ đoán tên của món ăn bằng tiếng Anh.
- Nếu họ đoán đúng, bạn có thể cho họ điểm và thưởng phạt hoặc phần thưởng phù hợp.
- Đệm điểm và kiểm tra kết quả cuối cùng.
Hình Ảnh và Từ Ngữ:
- Cá (Fish):
- Hình ảnh: Cá vàng.
- Món ăn: Cá.
- Rùa (Turtle):
- Hình ảnh: Rùa xanh.
- Món ăn: Ếch.
- Voi Nước (Elephant):
- Hình ảnh: Voi nước.
- Món ăn: Cà chua và chuối.
- Hipopótamus (Hippopotamus):
- Hình ảnh: Hipopótamus.
- Món ăn: Củ cải và cà rốt.
- Cáo Nước (Crocodile):
- Hình ảnh: Cáo nước.
- Món ăn: Gà.
Lưu Ý:
- Đảm bảo rằng hình ảnh động vật và món ăn là rõ ràng và dễ nhận biết.
- Khuyến khích trẻ em tham gia tích cực và không sợ sai.
- Thưởng phạt hoặc phần thưởng cho trẻ em khi họ hoàn thành trò chơi này để khuyến khích họ tham gia.
Đồng Cỏ và Bãi Biển
-
Đồng Cỏ:
-
“Look at the green grass, it’s so soft and lush,” she said, pointing to the wide, open field.
-
“What do you see on the grass?” the teacher asked.
-
“Butterflies!” a child exclaimed.
-
“Yes, and what else?” the teacher continued.
-
“Flowers!” another child added.
-
“And what color are the flowers?” the teacher inquired.
-
“They are red, yellow, and purple,” the children answered in unison.
-
Bãi Biển:
-
“Now, let’s go to the beach,” the teacher said, smiling.
-
“What do you see at the beach?” she asked.
-
“Sand!” a child called out.
-
“And what do you do at the beach?” the teacher questioned.
-
“We build sandcastles and play in the water,” the children replied.
-
“Do you see any animals at the beach?” the teacher asked.
-
“Yes, there are crabs and seagulls,” a child said.
-
“And what color is the sand?” the teacher inquired.
-
“It’s white and sandy,” the children answered together.
Hoạt Động Thực Hành:– The teacher brought out a map of a park with a field and a beach marked on it.- The children were asked to color in the field green and the beach white.- They were then given pictures of butterflies, flowers, crabs, and seagulls to paste on the appropriate areas of the map.- The teacher read a story about a little girl who visited a park with a field and a beach, and the children listened attentively.- At the end of the activity, the children were encouraged to draw their own pictures of a field and a beach, using their new vocabulary.
Kết Luận:– The activity helped the children learn about the colors of the environment and the animals that live in a park.- They also gained a better understanding of the differences between a field and a beach.- The use of pictures and a story made the learning process fun and engaging for the children.
Rừng Rậm và Đầm Lầy
Tạo một trò chơi đoán từ tiếng Anh cho trẻ em, sử dụng hình ảnh động vật nước làm trợ giúp
Mục tiêu:
- Giúp trẻ em học và nhận biết các từ tiếng Anh liên quan đến động vật nước.
- Khuyến khích trẻ em sử dụng trí tưởng tượng và kỹ năng tìm kiếm.
Cách Chơi:
- Chuẩn Bị:
- Chuẩn bị một bộ hình ảnh động vật nước, bao gồm: cá, voi biển, hải cua,,, và các loài khác.
- Chuẩn bị một bảng hoặc tấm giấy lớn để dán hình ảnh và ghi điểm.
- Bước Đầu:
- Dạy trẻ em tên các loài động vật nước bằng tiếng Anh và mô tả hình ảnh của chúng.
- Giải thích cách chơi trò chơi và mục tiêu của trò chơi.
- Bước Chơi:
- Đặt tất cả các hình ảnh động vật nước trên một mặt bàn hoặc sàn.
- Trẻ em sẽ được yêu cầu đóng mắt và lật một hình ảnh động vật ngẫu nhiên.
- Trẻ em phải đoán tên của loài động vật từ hình ảnh đó.
- Nếu trẻ em đoán đúng, họ sẽ được ghi điểm và có thể dán hình ảnh đó vào bảng hoặc tấm giấy ghi điểm.
- Trò chơi tiếp tục cho đến khi tất cả các hình ảnh đã được dán.
- Bước Kết Thúc:
- Sau khi tất cả các hình ảnh đã được dán, trẻ em có thể kiểm tra và đối chiếu với các từ đã được học.
- Trẻ em có thể kể tên các loài động vật mà họ đã đoán đúng và mô tả hình ảnh của chúng.
- Trẻ em với số điểm cao nhất sẽ là người chiến thắng.
Ví Dụ Hình Ảnh và Từ:
- Cá:
fish
sea
water
swim
- Voi Biển:
whale
ocean
big
mammal
- Hải Cua:
crab
shell
sea
beach
- :
penguin
ice
bird
sea
- Shark:
shark
ocean
fish
big
- Khủng Long Cua:
turtle
sea
shell
swim
Lưu Ý:
- Đảm bảo rằng hình ảnh động vật nước rõ ràng và trẻ em có thể dễ dàng nhận biết.
- Trò chơi có thể được chơi nhiều lần với các bộ hình ảnh khác nhau để trẻ em có cơ hội học nhiều từ tiếng Anh hơn.
- Trò chơi này cũng có thể được sử dụng để học các từ liên quan đến môi trường và sinh thái.