Học Tiếng Anh 1 Kèm 1 Tại Nhà: Tạo Môi Trường Học Tích Cực Với Từ Mới

Trong thế giới đầy màu sắc và sinh động này, mỗi ngày đều mang lại những điều mới mẻ và cơ hội khám phá. Tâm hồn tò mò của trẻ em như một bản đồ mở rộng vô tận, dẫn dắt họ đến với việc khám phá, học hỏi và lớn lên. Bài viết này sẽ dẫn bạn cùng trải nghiệm hành trình kỳ diệu này, qua một loạt các hoạt động tương tác, làm cho việc học tiếng Anh trở nên sống động và thú vị, giúp trẻ em dễ dàng nắm bắt kiến thức tiếng Anh trong niềm vui.

Hình ảnh môi trường

  1. Công viên:
  • Hình ảnh một công viên xanh mướt với cây cối um tùm, hồ nước trong vắt, và trẻ em đang chơi đùa.
  • Hình ảnh của các loài động vật hoang dã như gà, ngựa, và chim chóc.
  1. Đường phố:
  • Hình ảnh một con đường phố với xe cộ, xe đạp, và các cửa hàng mua sắm.
  • Hình ảnh của các loài động vật như chó, mèo, và gà sống trong các khu vực dân cư.
  1. Khu vườn:
  • Hình ảnh một khu vườn với nhiều loại hoa khác nhau, cối xay gió, và các loại cây ăn quả.
  • Hình ảnh của các loài động vật nhỏ như chuột, thỏ, và bướm.
  1. Bãi biển:
  • Hình ảnh một bãi biển với cát trắng, nước biển xanh, và các loài động vật biển như cá, hải cẩu, và rùa biển.
  • Hình ảnh của các loài chim biển đang bay lượn trên bầu trời.
  1. Rừng rậm:
  • Hình ảnh một khu rừng rậm với cây cối cao vút, động vật hoang dã như voi, gấu, và khỉ.
  • Hình ảnh của các loài chim và động vật nhỏ sống trong rừng.
  1. Khu dân cư:
  • Hình ảnh của các khu nhà ở, trường học, và công viên nhỏ trong khu dân cư.
  • Hình ảnh của các loài động vật như chó, mèo, và gà sống trong các khu vực dân cư.
  1. Khu công nghiệp:
  • Hình ảnh của các nhà máy, xe tải, và các loài động vật sống trong môi trường công nghiệp như chim công và gà.
  • Hình ảnh của các loài động vật nhỏ sống trong các khu vực công nghiệp như chuột và côn trùng.

Danh sách từ ẩn

  • Mặt trời (sun)
  • Cây (Tree)
  • Hoa (Flower)
  • Bọt nước (Cloud)
  • Mưa (Rain)
  • Sông (River)
  • Núi (Mountain)
  • Gió (Wind)
  • Nhà (residence)
  • Ao (Lake)
  • Bãi biển (seashore)
  • Rừng (wooded area)
  • Sa mạc (barren region)
  • Biển (Ocean)
  • Rừng mưa (Rainforest)
  • Cánh đồng (Prairie)
  • Rừng rậm (Jungle)
  • Đầm lầy (field)
  • Cỏ đồng (Meadow)
  • Thung lũng (Valley)
  • Thung lũng (Canyon)
  • Sông băng (Glacier)
  • Núi lửa (Volcano)
  • Cánh iceberg (Iceberg)
  • Bão cát (Sandstorm)
  • Bão cuồng (Thunderstorm)
  • Bão tuyết (Hailstorm)
  • Bão tuyết (snowstorm)
  • Động đất (Earthquake)
  • Cơn sóng thần (Tsunami)
  • Cơn cháy rừng (Wildfire)
  • Cơn lũ (Flood)
  • Bão bụi (dirt typhoon)
  • Sương mù (Fog)
  • Sương (Mist)
  • Sương mù (Dew)
  • Sương mù (Haze)
  • Sương giá (Frost)
  • Ánh sáng chói (Glare)
  • Bóng (Shadow)
  • Hình ảnh phản chiếu (reflection)
  • Hình ảnh phản chiếu (mirrored image)
  • Hình ảnh phản chiếu (reflection)
  • Hình ảnh phản chiếu (mirrored image)
  • Hình ảnh phản chiếu (mirrored image)
  • Hình ảnh phản chiếu (reflection)
  • Hình ảnh phản chiếu (reflection)
  • Hình ảnh phản chiếu (reflection)
  • Hình ảnh phản chiếu (reflection)
  • Hình ảnh phản chiếu (mirrored image)
  • Hình ảnh phản chiếu (reflection)
  • Hình ảnh phản chiếu (mirrored image)
  • Hình ảnh phản chiếu (reflection)
  • Hình ảnh phản chiếu (reflection)
  • Hình ảnh phản chiếu (reflection)
  • Hình ảnh phản chiếu (mirrored image)
  • Hình ảnh phản chiếu (mirrored image)
  • Hình ảnh phản chiếu (reflection)
  • Hình ảnh phản chiếu (mirrored image)
  • Hình ảnh phản chiếu (mirrored image)
  • Hình ảnh phản chiếu (reflection)
  • Hình ảnh phản chiếu (mirrored image)
  • Hình ảnh phản chiếu (reflection)
  • Hình ảnh phản chiếu (mirrored image)
  • Hình ảnh phản chiếu (mirrored image)
  • Hình ảnh phản chiếu (mirrored image)
  • Hình ảnh phản chiếu (reflection)
  • Hình ảnh phản chiếu (reflection)
  • Hình ảnh phản chiếu (mirrored image)
  • Hình ảnh phản chiếu (mirrored image)
  • Hình ảnh phản chiếu (mirrored image)
  • Hình ảnh phản chiếu (reflection)
  • Hình ảnh phản chiếu (reflection)
  • Hình ảnh phản chiếu (mirrored image)
  • Hình ảnh phản chiếu (mirrored image)
  • Hình ảnh phản chiếu (mirrored image)
  • Hình ảnh phản chiếu (mirrored image)
  • Hình ảnh phản chiếu (reflection)
  • Hình ảnh phản chiếu (mirrored image)
  • Hình ảnh phản chiếu (mirrored image)
  • Hình ảnh phản chiếu (mirrored image)
  • Hình ảnh phản chiếu (reflection)
  • Hình ảnh phản chiếu (mirrored image)
  • Hình ảnh phản chiếu (mirrored image)
  • Hình ảnh phản chiếu (reflection)
  • Hình ảnh phản chiếu (mirrored image)
  • Hình ảnh phản chiếu (mirrored image)
  • Hình ảnh phản chiếu (mirrored image)
  • Hình ảnh phản chiếu (reflection)
  • Hình ảnh phản chiếu (mirrored image)
  • Hình ảnh phản chiếu (mirrored image)
  • Hình ảnh phản chiếu (mirrored image)
  • Hình ảnh phản chiếu (reflection)
  • Hình ảnh phản chiếu (mirrored image)
  • Hình ảnh phản chiếu (reflection)
  • Hình ảnh phản chiếu (reflection)
  • Hình ảnh phản chiếu (reflection)
  • Hình ảnh phản chiếu (reflection)
  • Hình ảnh phản chiếu (reflection)
  • Hình ảnh phản chiếu (reflection)
  • Hình ảnh phản chiếu (reflection)
  • Hình ảnh phản chiếu (reflection)
  • Hình ảnh phản chiếu (reflection)
  • Hình ảnh phản chiếu (reflection)
  • Hình ảnh phản chiếu (mirrored image)
  • Hình ảnh phản chiếu (reflection)
  • Hình ảnh phản chiếu (reflection)
  • Hình ảnh phản chiếu (mirrored image)
  • Hình ảnh phản chiếu (reflection)
  • Hình ảnh phản chiếu (reflection)
  • Hình ảnh phản chiếu (mirrored image)
  • Hình ảnh phản chiếu (reflection)
  • Hình ảnh phản chiếu (reflection)
  • Hình ảnh phản chiếu (reflection)
  • Hình ảnh phản chiếu (mirrored image)
  • Hình ảnh phản chiếu (reflection)
  • Hình ảnh phản chiếu (reflection)
  • Hình ảnh phản chiếu (reflection)
  • Hình ảnh phản chiếu (mirrored image)
  • Hình ảnh phản chiếu (reflection)
  • Hình ảnh phản chiếu (reflection)
  • Hình ảnh phản chiếu (reflection)
  • Hình ảnh phản chiếu (mirrored image)
  • Hình ảnh phản chiếu (mirrored image)
  • Hình ảnh phản chiếu (reflection)
  • Hình ảnh phản chiếu (reflection)
  • Hình ảnh phản chiếu (reflection)
  • Hình ảnh phản chiếu (mirrored image)
  • Hình ảnh phản chiếu (mirrored image)
  • Hình ảnh phản chiếu (reflection)
  • Hình ảnh phản chiếu (mirrored image)
  • Hình ảnh phản chiếu (reflection)
  • Hình ảnh phản chiếu (reflection)
  • Hình ảnh phản chiếu (mirrored image)
  • Hình ảnh phản chiếu (reflection)
  • Hình ảnh phản chiếu (mirrored image)
  • Hình ảnh phản chiếu (mirrored image)
  • Hình ảnh phản chiếu (reflection)
  • Hình ảnh phản chiếu (reflection)
  • Hình ảnh phản chiếu (mirrored image)
  • Hình ảnh phản chiếu (mirrored image)
  • Hình ảnh phản chiếu (mirrored image)
  • Hình ảnh phản chiếu (reflection)
  • Hình ảnh phản chiếu (mirrored image)
  • Hình ảnh phản chiếu (mirrored image)
  • Hình ảnh phản chiếu (reflection)
  • Hình ảnh phản chiếu (reflection)
  • Hình ảnh phản chiếu (reflection)
  • Hình ảnh phản chiếu (reflection)
  • Hình ảnh phản chiếu (reflection)
  • Hình ảnh phản chiếu (mirrored image)
  • Hình ảnh phản chiếu (reflection)
  • Hình ảnh phản chiếu (mirrored image)
  • Hình ảnh phản chiếu (reflection)
  • Hình ảnh phản chiếu (mirrored image)
  • Hình ảnh phản chiếu (reflection)
  • Hình ảnh phản chiếu (reflection)
  • Hình ảnh phản chiếu (reflection)
  • Hình ảnh phản chiếu (mirrored image)
  • Hình ảnh phản chiếu (reflection)
  • Hình ảnh phản chiếu (mirrored image)
  • Hình ảnh phản chiếu (reflection)
  • Hình ảnh phản chiếu (mirrored image)
  • Hình ảnh phản chiếu (reflection)
  • Hình ảnh phản chiếu (reflection)
  • Hình ảnh phản chiếu (reflection)
  • Hình ảnh phản chiếu (mirrored image)
  • Hình ảnh phản chiếu (mirrored image)
  • Hình ảnh phản chiếu (mirrored image)
  • Hình ảnh phản chiếu (mirrored image)
  • Hình ảnh phản chiếu (reflection)
  • Hình ảnh phản chiếu (mirrored image)
  • Hình ảnh phản chiếu (mirrored image)
  • Hình ảnh phản chiếu (mirrored image)
  • Hình ảnh phản chiếu (mirrored image)
  • Hình ảnh phản chiếu (mirrored image)
  • Hình ảnh phản chiếu (mirrored image)
  • Hình ảnh phản chiếu (reflection)
  • Hình ảnh phản chiếu (reflection)
  • Hình ảnh phản chiếu (mirrored image)
  • Hình ảnh phản chiếu (reflection)
  • Hình ảnh phản chiếu (reflection)
  • Hình ảnh phản chiếu (mirrored image)
  • Hình ảnh phản chiếu (reflection)
  • Hình ảnh phản chiếu (mirrored image)
  • Hình ảnh phản chiếu (mirrored image)
  • Hình ảnh phản chiếu (reflection)
  • Hình ảnh phản chiếu (reflection)
  • Hình ảnh phản chiếu (mirrored image)
  • Hình ảnh phản chiếu (reflection)
  • Hình ảnh phản chiếu (mirrored image)
  • Hình ảnh phản chiếu (mirrored image)
  • Hình ảnh phản chiếu (mirrored image)
  • Hình ảnh phản chiếu (mirrored image)
  • Hình ảnh phản chiếu (mirrored image)
  • Hình ảnh phản chiếu (mirrored image)
  • Hình ảnh phản chiếu (reflection)
  • Hình ảnh phản chiếu (mirrored image)
  • Hình ảnh phản chiếu (reflection)
  • Hình ảnh phản chiếu (reflection)
  • Hình ảnh phản chiếu (mirrored image)
  • Hình ảnh phản chiếu (mirrored image)
  • Hình ảnh phản chiếu (mirrored image)
  • Hình ảnh phản chiếu (reflection)
  • Hình ảnh phản chiếu (mirrored image)
  • Hình ảnh phản chiếu (reflection)
  • Hình ảnh phản chiếu (reflection)
  • Hình ảnh phản chiếu (mirrored image)
  • Hình ảnh phản chiếu (reflection)
  • Hình ảnh phản chiếu (mirrored image)
  • Hình ảnh phản chiếu (mirrored image)
  • Hình ảnh phản chiếu (mirrored image)
  • Hình ảnh phản chiếu (mirrored image)
  • Hình ảnh phản chiếu (mirrored image)
  • Hình ảnh phản chiếu (mirrored image)
  • Hình ảnh phản chiếu (mirrored image)
  • Hình ảnh phản chiếu (reflection)
  • Hình ảnh phản chiếu (reflection)
  • Hình ảnh phản chiếu (reflection)
  • Hình ảnh phản chiếu (reflection)
  • Hình ảnh phản chiếu (mirrored image)
  • Hình ảnh phản chiếu (mirrored image)
  • Hình ảnh phản chiếu (reflection)
  • Hình ảnh phản chiếu (reflection)
  • Hình ảnh phản chiếu (reflection)
  • Hình ảnh phản chiếu (reflection)
  • Hình ảnh phản chiếu (mirrored image)
  • Hình ảnh phản chiếu (reflection)
  • Hình ảnh phản chiếu (reflection)
  • Hình ảnh phản chiếu (mirrored image)
  • Hình ảnh phản chiếu (mirrored image)
  • Hình ảnh phản chiếu (mirrored image)
  • Hình ảnh phản chiếu (reflection)
  • Hình ảnh phản chiếu (reflection)
  • Hình ảnh phản chiếu (reflection)
  • Hình ảnh phản chiếu (reflection)
  • Hình ảnh phản chiếu (mirrored image)
  • Hình ảnh phản chiếu (mirrored image)
  • Hình ảnh phản chiếu (reflection)
  • Hình ảnh phản chiếu (reflection)
  • Hình ảnh phản chiếu (reflection)
  • Hình ảnh phản chiếu (mirrored image)
  • Hình ảnh phản chiếu (reflection)
  • Hình ảnh phản chiếu (reflection)
  • Hình ảnh phản chiếu (reflection)
  • Hình ảnh phản chiếu (reflection)
  • Hình ảnh phản chiếu (reflection)
  • Hình ảnh phản chiếu (mirrored image)
  • Hình ảnh phản chiếu (reflection)
  • Hình ảnh phản chiếu (reflection)
  • Hình ảnh phản chiếu (mirrored image)
  • Hình ảnh phản chiếu (mirrored image)
  • Hình ảnh phản chiếu (mirrored image)
  • Hình ảnh phản chiếu (mirrored image)
  • Hình ảnh phản chiếu (reflection)
  • Hình ảnh phản chiếu (reflection)
  • Hình ảnh phản chiếu (reflection)
  • Hình ảnh phản chiếu (mirrored image)
  • Hình ảnh phản chiếu (reflection)
  • Hình ảnh phản chiếu (reflection)
  • Hình ảnh phản chiếu (reflection)
  • Hình ảnh phản chiếu (mirrored image)
  • Hình ảnh phản chiếu (mirrored image)
  • Hình ảnh phản chiếu (mirrored image)
  • Hình ảnh phản chiếu (mirrored image)
  • Hình ảnh phản chiếu (reflection)
  • Hình ảnh phản chiếu (reflection)
  • Hình ảnh phản chiếu (reflection)
  • Hình ảnh phản chiếu (mirrored image)
  • Hình ảnh phản chiếu (reflection)
  • Hình ảnh phản chiếu (reflection)
  • Hình ảnh phản chiếu (mirrored image)
  • Hình ảnh phản chiếu (mirrored image)
  • Hình ảnh phản chiếu (reflection)
  • Hình ảnh phản chiếu (mirrored image)
  • Hình ảnh phản chiếu (reflection)
  • Hình ảnh phản chiếu (mirrored image)
  • Hình ảnh phản chiếu (reflection)
  • Hình ảnh phản chiếu (reflection)
  • Hình ảnh phản chiếu (mirrored image)
  • Hình ảnh phản chiếu (reflection)
  • Hình ảnh phản chiếu (mirrored image)
  • Hình ảnh phản chiếu (reflection)
  • Hình ảnh phản chiếu (reflection)
  • Hình ảnh phản chiếu (mirrored image)
  • Hình ảnh phản chiếu (reflection)
  • Hình ảnh phản chiếu (reflection)
  • Hình ảnh phản chiếu (reflection)
  • Hình ảnh phản chiếu (reflection)
  • Hình ảnh phản chiếu (mirrored image)
  • Hình ảnh phản chiếu (reflection)
  • Hình ảnh phản chiếu (mirrored image)
  • Hình ảnh phản chiếu (reflection)
  • Hình ảnh phản chiếu (reflection)
  • Hình ảnh phản chiếu (mirrored image)
  • Hình ảnh phản chiếu (mirrored image)
  • Hình ảnh phản chiếu (mirrored image)
  • Hình ảnh phản chiếu (reflection)
  • Hình ảnh phản chiếu (reflection)
  • Hình ảnh phản chiếu (mirrored image)
  • Hình ảnh phản chiếu (reflection)
  • Hình ảnh phản chiếu (reflection)
  • Hình ảnh phản chiếu (reflection)
  • Hình ảnh phản chiếu (mirrored image)
  • Hình ảnh phản chiếu (reflection)
  • Hình ảnh phản chiếu (reflection)
  • Hình ảnh phản chiếu (reflection)
  • Hình ảnh phản chiếu (reflection)
  • Hình ảnh phản chiếu (mirrored image)
  • Hình ảnh phản chiếu (mirrored image)
  • Hình ảnh phản chiếu (reflection)
  • Hình ảnh phản chiếu (mirrored image)
  • Hình ảnh phản chiếu (mirrored image)
  • Hình ảnh phản chiếu (mirrored image)
  • Hình ảnh phản chiếu (mirrored image)
  • Hình ảnh phản chiếu (reflection)
  • Hình ảnh phản chiếu (mirrored image)
  • Hình ảnh phản chiếu (mirrored image)
  • Hình ảnh phản chiếu (mirrored image)
  • Hình ảnh phản chiếu (reflection)
  • Hình ảnh phản chiếu (reflection)
  • Hình ảnh phản chiếu (reflection)
  • Hình ảnh phản chiếu (reflection)
  • Hình ảnh phản chiếu (reflection)
  • Hình ảnh phản chiếu (mirrored image)
  • Hình ảnh phản chiếu (mirrored image)
  • Hình ảnh phản chiếu (mirrored image)
  • Hình ảnh phản chiếu (reflection)
  • Hình ảnh phản chiếu (reflection)
  • Hình ảnh phản chiếu (reflection)
  • Hình ảnh phản chiếu (mirrored image)
  • Hình ảnh phản chiếu (mirrored image)
  • Hình ảnh phản chiếu (mirrored image)
  • Hình ảnh phản chiếu (mirrored image)
  • Hình ảnh phản chiếu (mirrored image)
  • Hình ảnh phản chiếu (reflection)
  • Hình ảnh phản chiếu (reflection)
  • Hình ảnh phản chiếu (mirrored image)
  • Hình ảnh phản chiếu (mirrored image)
  • Hình ảnh phản chiếu (reflection)
  • Hình ảnh phản chiếu (reflection)
  • Hình ảnh phản chiếu (mirrored image)
  • Hình ảnh phản chiếu (mirrored image)
  • Hình ảnh phản chiếu (reflection)
  • Hình ảnh phản chiếu (mirrored image)
  • Hình ảnh phản chiếu (reflection)
  • Hình ảnh phản chiếu (reflection)
  • Hình ảnh phản chiếu (mirrored image)
  • Hình ảnh phản chiếu (reflection)
  • Hình ảnh phản chiếu (reflection)
  • Hình ảnh phản chiếu (reflection)
  • Hình ảnh phản chiếu (reflection)
  • Hình ảnh phản chiếu (reflection)
  • Hình ảnh phản chiếu (reflection)
  • Hình ảnh phản chiếu (reflection)
  • Hình ảnh phản chiếu (mirrored image)
  • Hình ảnh phản chiếu (mirrored image)
  • Hình ảnh phản chiếu (reflection)
  • Hình ảnh phản chiếu (mirrored image)
  • Hình ảnh phản chiếu (mirrored image)
  • Hình ảnh phản chiếu (reflection)
  • Hình ảnh phản chiếu (reflection)
  • Hình ảnh phản chiếu (mirrored image)
  • Hình ảnh phản chiếu (mirrored image)
  • Hình ảnh phản chiếu (reflection)
  • Hình ảnh phản chiếu (reflection)
  • Hình ảnh phản chiếu (mirrored image)
  • Hình ảnh phản chiếu (mirrored image)
  • Hình ảnh phản chiếu (mirrored image)
  • Hình ảnh phản chiếu (reflection)
  • Hình ảnh phản chiếu (reflection)
  • Hình ảnh phản chiếu (reflection)
  • Hình ảnh phản chiếu (mirrored image)
  • Hình ảnh phản chiếu (reflection)
  • Hình ảnh phản chiếu (mirrored image)
  • Hình ảnh phản chiếu (mirrored image)
  • Hình ảnh phản chiếu (reflection)
  • Hình ảnh phản chiếu (mirrored image)
  • Hình ảnh phản chiếu (reflection)
  • Hình ảnh phản chiếu (reflection)
  • Hình ảnh phản chiếu (mirrored image)
  • Hình ảnh phản chiếu (reflection)
  • Hình ảnh phản chiếu (mirrored image)
  • Hình ảnh phản chiếu (reflection)
  • Hình ảnh phản chiếu (reflection)
  • Hình ảnh phản chiếu (reflection)
  • Hình ảnh phản chiếu (reflection)
  • Hình ảnh phản chiếu (mirrored image)
  • Hình ảnh phản chiếu (reflection)
  • Hình ảnh phản chiếu (reflection)
  • Hình ảnh phản chiếu (mirrored image)
  • Hình ảnh phản chiếu (reflection)
  • Hình ảnh phản chiếu (reflection)
  • Hình ảnh phản chiếu (mirrored image)
  • Hình ảnh phản chiếu (mirrored image)
  • Hình ảnh phản chiếu (mirrored image)
  • Hình ảnh phản chiếu (mirrored image)
  • Hình ảnh phản chiếu (reflection)
  • Hình ảnh phản chiếu (reflection)
  • Hình ảnh phản chiếu (mirrored image)
  • Hình ảnh phản chiếu (reflection)
  • Hình ảnh phản chiếu (reflection)
  • Hình ảnh phản chiếu (mirrored image)
  • Hình ảnh phản chiếu (mirrored image)
  • Hình ảnh phản chiếu (reflection)
  • Hình ảnh phản chiếu (mirrored image)
  • Hình ảnh phản chiếu (reflection)
  • Hình ảnh phản chiếu (mirrored image)
  • Hình ảnh phản chiếu (mirrored image)
  • Hình ảnh phản chiếu (reflection)
  • Hình ảnh phản chiếu (reflection)
  • Hình ảnh phản chiếu (mirrored image)
  • Hình ảnh phản chiếu (mirrored image)
  • Hình ảnh phản chiếu (mirrored image)
  • Hình ảnh phản chiếu (reflection)
  • Hình ảnh phản chiếu (reflection)
  • Hình ảnh phản chiếu (reflection)
  • Hình ảnh

Cách Chơi

  1. Chuẩn bị:
  • Chuẩn bị một bộ hình ảnh động vật nước, chẳng hạn như cá, rùa, và voi nước.
  • Chuẩn bị một danh sách từ tiếng Anh liên quan đến động vật nước.
  1. Bước 1:
  • Trẻ em được mời đến gần bảng hoặc màn hình chiếu hình ảnh.
  • Giáo viên hoặc người hướng dẫn chọn một hình ảnh động vật nước và đặt nó lên bảng hoặc màn hình.

three. Bước 2:– Giáo viên hoặc người hướng dẫn đọc tên của hình ảnh một cách rõ ràng và chậm rãi.- Trẻ em được yêu cầu lắng nghe và sau đó đọc lại tên của hình ảnh.

  1. Bước three:
  • Giáo viên hoặc người hướng dẫn hỏi: “Loài này ăn gì?” (What does this animal devour?)
  • Trẻ em được khuyến khích nghĩ và trả lời.
  • Giáo viên hoặc người hướng dẫn đọc tên của một trong những từ đã chuẩn bị sẵn, chẳng hạn như “cá” (fish) hoặc “cỏ” (grass).

five. Bước 4:– Trẻ em được yêu cầu vẽ hoặc viết tên của từ mà họ đã chọn vào bảng hoặc giấy.- Giáo viên hoặc người hướng dẫn kiểm tra và xác nhận từ mà trẻ em đã viết.

  1. Bước 5:
  • Giáo viên hoặc người hướng dẫn thay đổi hình ảnh và tiếp tục quá trình tương tự.
  • Mỗi khi một từ mới được viết ra, trẻ em sẽ có cơ hội đọc to từ đó.
  1. Bước 6:
  • Sau khi tất cả các hình ảnh và từ đã được sử dụng, giáo viên hoặc người hướng dẫn có thể tổ chức một trò chơi nhỏ hơn, chẳng hạn như một trò chơi đoán từ hoặc một trò chơi ghi nhớ.
  1. Bước 7:
  • okayết thúc trò chơi bằng cách hỏi trẻ em về những từ mà họ đã học và cách sử dụng chúng trong các câu ngắn.

Ví Dụ Cách Chơi:

  • Giáo viên: “Xem hình ảnh này. Đó là gì?” (have a look at this picture. what’s it?)
  • Trẻ em: “Đó là cá.”
  • Giáo viên: “Tốt! Cá ăn gì?” (true! What does a fish consume?)
  • Trẻ em: “Cá ăn cá.”
  • Giáo viên: “Không, cá ăn…?” (No, fish eat…?)
  • Trẻ em: “Cỏ!” (Grass!)
  • Giáo viên: “Đúng rồi! Cá ăn cỏ.” (it really is proper! Fish consume grass.)
  • Trẻ em viết “cỏ” vào bảng.

Lợi Ích:

  • Học Tiếng Anh: Trẻ em học từ mới và cách sử dụng chúng trong ngữ cảnh thực tế.
  • Tăng Cường kỹ Năng: kỹ năng nghe, nói, viết, và suy nghĩ được cải thiện.
  • Thú Vị và Tương Tác: Trò chơi tạo ra một không khí vui vẻ và tương tác, giúp trẻ em học tập một cách tự nhiên.

Hoạt động thực hành

Cách Chơi:

  1. Chuẩn Bị Hình Ảnh:
  • Chọn hoặc tạo các hình ảnh minh họa về các mùa khác nhau: mùa xuân, mùa hè, mùa thu, và mùa đông.
  • Đảm bảo rằng mỗi hình ảnh có các chi tiết và hoạt động điển hình của mùa đó.
  1. Danh Sách Hoạt Động:
  • Tạo một danh sách các hoạt động phổ biến trong mỗi mùa: ví dụ, đi dạo trong công viên vào mùa xuân, tắm nắng vào mùa hè, hái quả vào mùa thu, và trượt tuyết vào mùa đông.

three. Giới Thiệu Câu Lạc Bạc:– Trẻ em sẽ được giới thiệu với các từ mới và hoạt động liên quan đến mùa vụ.- Giáo viên hoặc người lớn có thể đọc một câu chuyện ngắn về mùa vụ, okayèm theo hình ảnh minh họa.

  1. Hoạt Động Thực Hành:
  • Xem Hình Ảnh và Đọc: Trẻ em sẽ được mời xem các hình ảnh và nghe câu chuyện về mùa vụ.
  • Đoán và Nói: Giáo viên sẽ đọc một từ liên quan đến mùa vụ và trẻ em sẽ cố gắng tìm từ đó trong hình ảnh.
  • Viết và Dựa Trên Hình Ảnh: Trẻ em có thể viết tên của hoạt động hoặc từ liên quan vào bảng hoặc giấy.
  • Thảo Luận: Trẻ em sẽ thảo luận về các hoạt động khác nhau của mỗi mùa và tại sao chúng lại quan trọng.

five. okayết Thúc và Khen Thưởng:– Trẻ em sẽ được khen thưởng hoặc nhận phần thưởng nhỏ nếu họ tham gia tích cực và trả lời đúng.- Giáo viên có thể đọc một câu chuyện ngắn okết thúc, làm nổi bật các hoạt động của mùa vụ.

  1. Hoạt Động Tăng Cường:
  • Trẻ em có thể tạo một bức tranh hoặc mô hình nhỏ về hoạt động của mùa vụ mà họ đã học.
  • Họ có thể viết một câu chuyện ngắn về một ngày đi chơi vào mùa vụ mà họ thích.

Ví Dụ Cách Chơi:

  • Hình Ảnh: Hình ảnh mùa xuân với các cây cối non xanh, chim hót và hoa nở.
  • Câu Lạc Bạc: “Mùa xuân là mùa của sự bắt đầu mới. Các bạn có thể tìm từ ‘nở hoa’ trong hình ảnh không?”
  • Hoạt Động Thực Hành: Trẻ em tìm từ “nở hoa” trong hình ảnh, viết lại từ đó, và thảo luận về tại sao mùa xuân lại có hoa nở.
  • kết Thúc: Giáo viên đọc câu chuyện ngắn về một ngày đi dạo trong công viên mùa xuân, làm nổi bật sự sống mới trong mùa này.

Kết thúc

Tạo trò chơi tìm từ ẩn tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh và okayết thúc bằng các hoạt động sau:

  1. Khen Thưởng và Khen Tích:
  • Sau khi trẻ em hoàn thành việc tìm kiếm các từ ẩn, họ sẽ được khen thưởng và khen tích vì nỗ lực của mình.
  • Bạn có thể nói: “Bạn đã làm rất tốt! Bạn đã tìm thấy nhiều từ liên quan đến môi trường xung quanh. Bạn thực sự thông minh!”
  1. Trò Chơi Đếm và So Sánh:
  • Trẻ em được yêu cầu đếm số lượng từ mà họ đã tìm thấy và so sánh với bạn bè hoặc người lớn khác.
  • Bạn có thể hỏi: “Bạn đã tìm thấy bao nhiêu từ? Hãy kể cho tôi nghe!”
  1. Hoạt Động Thực Hành:
  • Trẻ em có thể vẽ một bức tranh ngắn về môi trường xung quanh, sử dụng các từ mà họ đã tìm thấy.
  • Bạn có thể hướng dẫn: “Hãy tưởng tượng bạn đang ở một công viên đẹp. Hãy vẽ ra những gì bạn thấy và sử dụng các từ mà bạn đã tìm thấy.”

four. kể Câu Truyện:– Trẻ em có thể okayể một câu chuyện ngắn về một ngày đi dạo trong công viên, sử dụng các từ ẩn mà họ đã tìm thấy.- Bạn có thể hỏi: “Bạn có thể okể một câu chuyện về một ngày bạn đi dạo trong công viên không? Hãy sử dụng các từ mà bạn đã tìm thấy.”

five. okết Thúc và Đánh Giá:– Cuối cùng, bạn có thể đánh giá okết quả của trò chơi và nhấn mạnh những gì trẻ em đã học được.- Bạn có thể nói: “Bạn đã học được rất nhiều từ mới về môi trường xung quanh. Trò chơi này giúp bạn hiểu rõ hơn về thế giới xung quanh chúng ta. Cảm ơn bạn đã tham gia!”

  1. Phần Thưởng Cuối Cùng:
  • Trẻ em có thể nhận một phần thưởng nhỏ như một món quà nhỏ hoặc một okỉ niệm vật để khuyến khích họ tiếp tục học tập.
  • Bạn có thể nói: “Chúc mừng! Bạn đã hoàn thành trò chơi này rất tốt. Đây là phần thưởng cho bạn.”

Bằng cách okết thúc trò chơi với các hoạt động tương tác và khen thưởng, trẻ em sẽ cảm thấy tự tin và hứng thú hơn trong việc học tiếng Anh.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *