Học Tiếng Anh Cho Bé: Cách Học Tiếng Anh Tươi Tạo và Hiệu Quả với Từ Tiếng Anh Số

Trong bài viết này, chúng tôi sẽ khám phá những câu chuyện thú vị và bài tập tiếng Anh dành cho trẻ em, giúp họ học tập một cách vui vẻ và hiệu quả. Dù là các bài thơ ngắn về màu sắc, câu chuyện phiêu lưu trong rừng, hay các trò chơi tương tác, chúng tôi tin rằng sẽ có nhiều điều thú vị để các em khám phá và học hỏi. Hãy cùng chúng tôi bắt đầu chuyến hành trình học tiếng Anh đầy thú vị nhé!

Hình Ảnh và Từ Đi Kèm

Trò Chơi Tìm Từ ẩn Tiếng Anh Liên Quan Đến Môi Trường Xung Quanh

Cách Chơi:

  1. Hình Ảnh và Từ Đi Kèm:
  • Dùng các hình ảnh khác nhau như cây cối, mặt trời, mây, biển, cát, động vật, xe cộ, nhà cửa, v.v.
  • Dưới mỗi hình ảnh, viết một từ tiếng Anh liên quan.
  1. Hướng Dẫn Trò Chơi:
  • Đưa trẻ em đến một không gian có nhiều hình ảnh như thế này.
  • Hướng dẫn trẻ em rằng họ sẽ tìm kiếm các từ tiếng Anh ẩn trong hình ảnh.
  1. Cách Chơi Chi Tiết:
  • Đọc tên của hình ảnh một lần và yêu cầu trẻ em tìm từ tiếng Anh liên quan.
  • Ví dụ: “Tôi đọc là ‘tree’ (cây). Ai có thể tìm thấy từ ‘tree’ trong hình ảnh này?”
  • Trẻ em có thể chìa tay hoặc chỉ vào hình ảnh khi họ tìm thấy từ đúng.
  1. Hoạt Động Thực Hành:
  • Sau khi tìm thấy từ, trẻ em có thể được yêu cầu đọc từ đó một cách rõ ràng.
  • Nếu trẻ em đã quen thuộc với từ, họ có thể giải thích từ đó là gì hoặc làm một hoạt động liên quan như vẽ hình hoặc kể câu chuyện ngắn.
  1. Khen Thưởng và Đánh Giá:
  • Khen thưởng trẻ em khi họ tìm thấy từ đúng và đọc nó chính xác.
  • Đánh giá sự cố gắng và tiến bộ của trẻ em trong từng lần chơi.

Ví Dụ Hình Ảnh và Từ:

  1. Hình Ảnh: Cây xanh
  • Từ: tree
  1. Hình Ảnh: Mặt trời
  • Từ: sun
  1. Hình Ảnh: Mây
  • Từ: cloud
  1. Hình Ảnh: Biển
  • Từ: sea
  1. Hình Ảnh: Cát
  • Từ: sand
  1. Hình Ảnh: Động vật
  • Từ: animal
  1. Hình Ảnh: Xe cộ
  • Từ: car
  1. Hình Ảnh: Nhà cửa
  • Từ: house

Kết Luận:

Trò chơi này không chỉ giúp trẻ em học biết các từ tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh mà còn tăng cường kỹ năng tìm kiếm từ và nhận biết hình ảnh. Hãy Enjoy the game and learn!

Hướng Dẫn Trò Chơi

Bước 1: Chuẩn Bị Hình Ảnh– In hoặc dán các hình ảnh động vật hoang dã như gấu, voi, hổ, khỉ, và voi.- Đảm bảo rằng mỗi hình ảnh có kích thước vừa phải để trẻ em dễ dàng nhìn thấy và nhận diện.

Bước 2: Đặt Hình Ảnh– Treo các hình ảnh lên tường hoặc trên bàn học.- Đảm bảo rằng không gian đủ rộng để trẻ em có thể dễ dàng di chuyển và nhìn thấy các hình ảnh.

Bước 3: Giới Thiệu Trò Chơi– “Chào các bạn! Hôm nay chúng ta sẽ chơi một trò chơi thú vị về động vật hoang dã. Bạn sẽ nghe một từ tiếng Anh và sau đó phải tìm ra hình ảnh động vật đó trên tường.”

Bước 4: Bắt Đầu Trò Chơi– “Tôi sẽ đọc một từ tiếng Anh và các bạn hãy tìm hình ảnh động vật tương ứng. Đầu tiên là ‘giraffe’. Các bạn có thể tìm thấy hình ảnh nào?”

Bước 5: Đọc và Tìm Kiếm– Đọc từ tiếng Anh một cách rõ ràng và chậm rãi.- Yêu cầu trẻ em tìm kiếm hình ảnh tương ứng và khen ngợi khi họ tìm thấy nó.

Bước 6: Lặp Lại– Tiếp tục đọc các từ tiếng Anh khác như “elephant”, “tiger”, “monkey”, và “rhino”.- Lặp lại quá trình tìm kiếm cho mỗi từ.

Bước 7: Khen Thưởng và Đánh Giá– Khen thưởng trẻ em khi họ tìm thấy từ đúng và đọc nó chính xác.- Đánh giá sự cố gắng và tiến bộ của trẻ em trong từng lần chơi.

Bước 8: Kết Thúc Trò Chơi– Sau khi hoàn thành tất cả các từ, cùng trẻ em điểm danh lại các từ và hình ảnh đã tìm thấy.- Hỏi trẻ em nếu họ thích trò chơi này và có muốn chơi thêm không.

Hoạt Động Thực Hành– Nếu có thời gian, các bạn có thể tổ chức một cuộc thi nhỏ giữa các nhóm để tăng thêm tính thú vị.- Trẻ em có thể được yêu cầu kể một câu chuyện ngắn về một trong những động vật mà họ đã tìm thấy.

Khen Thưởng– Trẻ em có thể được khen thưởng bằng cách tặng một chiếc kẹo hoặc một phần thưởng nhỏ khác.

Lưu Ý– Đảm bảo rằng các từ tiếng Anh được đọc rõ ràng và chậm rãi để trẻ em có thể theo kịp.- Nếu có trẻ em nào gặp khó khăn trong việc tìm kiếm từ, hãy giúp đỡ và khuyến khích họ không bỏ cuộc.

Cách Chơi Chi Tiết

  1. Chuẩn Bị Hình Ảnh và Đồ Chơi:
  • Chuẩn bị một bộ hình ảnh động vật nước, chẳng hạn như cá, rùa, và chim.
  • Sử dụng các hình ảnh này để tạo các từ tiếng Anh liên quan, chẳng hạn như “fish,” “turtle,” “bird.”
  1. Giới Thiệu Trò Chơi:
  • Bắt đầu bằng cách giới thiệu trò chơi cho trẻ em. Ví dụ: “Hôm nay, chúng ta sẽ chơi một trò chơi rất thú vị ‘Guess the Animal.’ Chúng ta sẽ nhìn vào hình ảnh và đoán từ tiếng Anh của chúng.”
  1. Bắt Đầu Trò Chơi:
  • Trình bày một hình ảnh động vật nước trước mắt trẻ em. Ví dụ: “Look at this picture. It’s a fish. Can you say the word for fish in English?”
  1. Trả Lời và Hướng Dẫn:
  • Khi trẻ em trả lời, hãy xác nhận và khuyến khích họ. Nếu trẻ em trả lời đúng, ví dụ “fish,” bạn có thể nói: “That’s right! It’s a fish. Good job!”
  • Nếu trẻ em trả lời sai, hãy gợi ý từ tiếng Anh cho họ và nhắc lại một lần nữa: “No, it’s not a turtle. It’s a fish. Can you try again?”
  1. Hoạt Động Thực Hành:
  • Sau khi trẻ em đã trả lời đúng, bạn có thể yêu cầu họ vẽ hình ảnh của động vật đó hoặc kể một câu chuyện ngắn về động vật đó.
  • Ví dụ: “Draw a picture of the fish. What does the fish like to eat? Can you tell a story about the fish?”
  1. Thay Thế Hình Ảnh:
  • Thay thế hình ảnh khác và tiếp tục trò chơi. Đảm bảo rằng mỗi hình ảnh đều có từ tiếng Anh đi kèm.
  1. Khen Thưởng và Đánh Giá:
  • Khen thưởng trẻ em khi họ trả lời đúng và khuyến khích họ tiếp tục cố gắng.
  • Đánh giá sự cố gắng và tiến bộ của trẻ em trong từng lần chơi.
  1. Kết Thúc Trò Chơi:
  • Kết thúc trò chơi bằng cách tổng kết những từ tiếng Anh mà trẻ em đã học được. Ví dụ: “Today, we learned about fish, turtle, and bird. Great job!”
  1. Hoạt Động Thêm:
  • Bạn có thể thêm vào trò chơi bằng cách yêu cầu trẻ em đặt tên cho động vật hoặc kể một câu chuyện về cuộc sống của chúng.
  • Ví dụ: “What do you think the fish does in the water? Can you make up a story about the fish’s day?”
  1. Thời Gian và Tần Suất:
  • Đảm bảo rằng trò chơi không kéo dài quá lâu để trẻ em không cảm thấy mệt mỏi. Bạn có thể chơi trò chơi này trong 15-20 phút mỗi lần.

Ví Dụ Cụ Thể:

  • Hình Ảnh:

  • Từ: fish

  • Hoạt Động: Trẻ em vẽ hình cá và kể câu chuyện về cá trong ao.

  • Hình Ảnh: Rùa

  • Từ: turtle

  • Hoạt Động: Trẻ em kể câu chuyện về rùa bơi trên sông.

  • Hình Ảnh: Chim

  • Từ: bird

  • Hoạt Động: Trẻ em vẽ hình chim và kể câu chuyện về chim bay trên trời.

Bằng cách này, trò chơi không chỉ giúp trẻ em học từ tiếng Anh mà còn tăng cường kỹ năng giao tiếp và tưởng tượng của họ.

Hoạt Động Thực Hành

  • Hoạt Động 1: Tìm và Đọc Từ

  • Trẻ em sẽ được cung cấp một danh sách các từ tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh như: tree, sun, cloud, sea, sand, animal, car, house.

  • Trẻ em sẽ tìm các từ này trên các hình ảnh và đọc chúng ra loud.

  • Ví dụ: “Let’s find the word ‘tree’ and read it out loud.”

  • Hoạt Động 2: Vẽ Hình và Kể Câu

  • Trẻ em sẽ được yêu cầu vẽ một hình ảnh liên quan đến từ mà họ đã tìm thấy. Ví dụ, nếu từ là “sun”, họ sẽ vẽ một cái mặt trời.

  • Sau đó, trẻ em sẽ kể một câu chuyện ngắn về hình ảnh của họ.

  • Ví dụ: “I drew a sun. The sun is shining brightly in the sky.”

  • Hoạt Động 3: Trò Chơi Đoán

  • Trẻ em sẽ được chia thành các nhóm nhỏ và mỗi nhóm sẽ được một bộ hình ảnh và từ đi kèm.

  • Một thành viên trong nhóm sẽ đóng vai người hỏi và hỏi các câu hỏi để tìm ra từ mà nhóm khác đã chọn.

  • Ví dụ: “Is it a living thing? Is it big? Can you see it in the park?”

  • Hoạt Động 4: Trò Chơi Đoán Hình Ảnh

  • Trẻ em sẽ được cung cấp một hình ảnh và một từ tiếng Anh ẩn trong hình ảnh đó.

  • Họ sẽ cần phải tìm và đọc từ đó ra loud.

  • Ví dụ: “Can you find the word ‘tree’ in this picture?”

  • Hoạt Động 5: Trò Chơi Đếm

  • Trẻ em sẽ được cung cấp một bộ hình ảnh và họ sẽ cần phải đếm số lượng các vật thể cụ thể trong hình ảnh.

  • Ví dụ: “How many cars are there in this picture?”

  • Hoạt Động 6: Trò Chơi Nối Dòng

  • Trẻ em sẽ được cung cấp một câu chuyện ngắn và họ sẽ cần phải nối các từ lại với nhau để tạo ra câu chuyện hoàn chỉnh.

  • Ví dụ: “The sun rises. The birds sing. The day begins.”

  • Hoạt Động 7: Trò Chơi Đoán Âm Thanh

  • Trẻ em sẽ được nghe một âm thanh của một vật thể và họ sẽ cần phải đoán vật thể đó là gì.

  • Ví dụ: “What makes this sound? (Trẻ em sẽ nghe tiếng chim hót và đoán ra là chim.)”

  • Hoạt Động 8: Trò Chơi Đoán Hình Ảnh từ Âm Thanh

  • Trẻ em sẽ được nghe một âm thanh và họ sẽ cần phải tìm và đọc từ tiếng Anh của vật thể phát ra âm thanh đó.

  • Ví dụ: “What makes this sound? (Trẻ em sẽ nghe tiếng đập cánh của chim và tìm ra từ ‘bird’ trên hình ảnh.)”

  • Hoạt Động 9: Trò Chơi Đoán Màu Sắc

  • Trẻ em sẽ được cung cấp một bộ hình ảnh và họ sẽ cần phải nối các hình ảnh với màu sắc của chúng.

  • Ví dụ: “What color is the sun? (Trẻ em sẽ nối hình ảnh mặt trời với màu vàng.)”

  • Hoạt Động 10: Trò Chơi Đoán Động Vật và Thức Ăn

  • Trẻ em sẽ được cung cấp một hình ảnh của một động vật và họ sẽ cần phải đoán thức ăn mà động vật đó ăn.

  • Ví dụ: “What does this animal eat? (Trẻ em sẽ nhìn vào hình ảnh chó và đoán ra thức ăn mà chó ăn.)”

Những hoạt động này không chỉ giúp trẻ em học từ tiếng Anh mà còn tăng cường kỹ năng giao tiếp, nhận biết và sáng tạo của họ.

Khen Thưởng và Đánh Giá

  • Khen Thưởng:

  • Khi trẻ em hoàn thành bài tập hoặc trò chơi, hãy khen ngợi họ bằng những lời khích lệ và như “Great job!” hoặc “You did a wonderful job!”.

  • Đưa ra những phần thưởng nhỏ như sticker, kẹo hoặc thời gian chơi trò chơi yêu thích để khuyến khích trẻ em.

  • Đặt ra những mục tiêu ngắn hạn và khen thưởng khi trẻ em đạt được chúng.

  • Đánh Giá:

  • Đánh giá sự tiến bộ của trẻ em một cách chân thành và tích cực. Ví dụ, “You are getting better at counting!” hoặc “I see you are really enjoying the game!”

  • Đảm bảo rằng đánh giá của bạn không chỉ tập trung vào kết quả mà còn vào quá trình và nỗ lực của trẻ em.

  • Nếu trẻ em gặp khó khăn, hãy cung cấp sự hỗ trợ và khuyến khích họ không bỏ cuộc.

  • Hoạt Động Thực Hành:

  • Tổ chức các buổi học ngắn gọn và thú vị để trẻ em có thể thực hành kỹ năng của mình.

  • Sử dụng các trò chơi và bài tập tương tác để trẻ em có thể thực hành trong một môi trường vui vẻ và không có áp lực.

  • Đảm bảo rằng các hoạt động này phù hợp với mức độ phát triển và khả năng của trẻ em.

  • Khen Thưởng và Đánh Giá:

  • Hãy nhớ rằng trẻ em rất nhạy cảm với lời khen ngợi và sự đánh giá của người lớn. Hãy luôn giữ cho chúng tích cực và không ngừng khuyến khích.

  • Sử dụng các câu hỏi mở để khuyến khích trẻ em suy nghĩ và chia sẻ cảm xúc của mình. Ví dụ, “How do you feel about completing this activity?” hoặc “What did you like most about the game?”

  • Đảm bảo rằng mọi người lớn tham gia vào quá trình học tập của trẻ em đều sử dụng ngôn ngữ tích cực và khuyến khích.

  • Hoạt Động Thực Hành:

  • Tạo ra một không gian học tập vui vẻ và an toàn để trẻ em có thể tự do thể hiện mình.

  • Sử dụng các phương tiện đa dạng như hình ảnh, âm nhạc và trò chơi để làm cho quá trình học tập trở nên hấp dẫn và thú vị.

  • Đảm bảo rằng trẻ em có đủ thời gian để thư giãn và vui chơi sau khi hoàn thành các bài tập hoặc trò chơi.

  • Khen Thưởng và Đánh Giá:

  • Hãy luôn ghi nhận và khen ngợi những nỗ lực của trẻ em, không chỉ khi họ đạt được kết quả cao mà còn khi họ cố gắng và không bỏ cuộc.

  • Sử dụng các câu hỏi để khuyến khích trẻ em suy nghĩ và tự đánh giá mình. Ví dụ, “What did you learn from this activity?” hoặc “How can you improve next time?”

  • Đảm bảo rằng trẻ em cảm thấy tự tin và yêu thích học tập.

  • Hoạt Động Thực Hành:

  • Tạo ra một kế hoạch học tập rõ ràng và nhất quán để trẻ em có thể theo dõi sự tiến bộ của mình.

  • Sử dụng các trò chơi và bài tập tương tác để trẻ em có thể thực hành kỹ năng của mình trong một môi trường vui vẻ và không có áp lực.

  • Đảm bảo rằng các hoạt động này phù hợp với mức độ phát triển và khả năng của trẻ em.

Hình Ảnh:** Cây xanh

  • Mô tả: Hình ảnh một cây xanh tươi tốt, lá xanh mướt, thân cây thẳng đứng.
  • Giải thích: Cây xanh là một phần quan trọng của môi trường xung quanh chúng ta. Chúng cung cấp, giúp làm sạch không khí và tạo ra một không gian sống lành mạnh.

2. Hình Ảnh: Mặt trời

  • Mô tả: Hình ảnh một mặt trời rực rỡ, chiếu sáng bầu trời xanh.
  • Giải thích: Mặt trời là nguồn năng lượng chính cho trái đất. Nó cung cấp ánh sáng và nhiệt độ cần thiết cho sự sống và phát triển của các loài thực vật và động vật.

3. Hình Ảnh: Mây

  • Mô tả: Hình ảnh những đám mây bồng bềnh, màu trắng tinh khiết.
  • Giải thích: Mây là những giọt nước nhỏ tích tụ trong không khí. Chúng tạo ra những cảnh quan đẹp và cũng đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh thời tiết.

4. Hình Ảnh: Biển

  • Mô tả: Hình ảnh một bãi biển đẹp, cát vàng mịn màng, nước biển trong xanh.
  • Giải thích: Biển là một phần quan trọng của hệ sinh thái trên trái đất. Nó cung cấp nơi trú ẩn và nguồn thức ăn cho nhiều loài động vật và thực vật. Biển cũng là một nguồn tài nguyên quý giá cho con người.

5. Hình Ảnh: Cát

  • Mô tả: Hình ảnh bãi cát mịn màng, màu vàng nhạt.
  • Giải thích: Cát là một thành phần quan trọng của bãi biển. Nó giúp làm sạch nước biển và cung cấp nơi trú ẩn cho nhiều loài động vật nhỏ.

6. Hình Ảnh: Động vật

  • Mô tả: Hình ảnh một con cá, một con chim và một con bò sát.
  • Giải thích: Động vật là một phần quan trọng của hệ sinh thái. Mỗi loài động vật đều có vai trò quan trọng trong việc duy trì sự cân bằng của hệ sinh thái.

7. Hình Ảnh: Xe cộ

  • Mô tả: Hình ảnh một chiếc xe ô tô, một chiếc xe máy và một chiếc xe đạp.
  • Giải thích: Xe cộ là một phương tiện giao thông quan trọng trong cuộc sống hàng ngày. Nó giúp chúng ta di chuyển nhanh chóng và dễ dàng đến các nơi khác nhau.

8. Hình Ảnh: Nhà cửa

  • Mô tả: Hình ảnh một ngôi nhà có cửa sổ và cửa ra vào.
  • Giải thích: Nhà cửa là nơi chúng ta sống và làm việc. Nó cung cấp nơi trú ẩn và bảo vệ cho chúng ta khỏi thời tiết khắc nghiệt.

9. Hình Ảnh: Mặt đất

  • Mô tả: Hình ảnh một mảnh đất xanh, có nhiều cây cối và động vật.
  • Giải thích: Mặt đất là nơi chúng ta sống và làm việc. Nó cung cấp nơi trú ẩn và nguồn thức ăn cho nhiều loài động vật và thực vật.

10. Hình Ảnh: Mặt nước

  • Mô tả: Hình ảnh một hồ nước trong xanh, có nhiều cá và chim.
  • Giải thích: Mặt nước là một phần quan trọng của hệ sinh thái. Nó cung cấp nơi trú ẩn và nguồn thức ăn cho nhiều loài động vật và thực vật.

Hình Ảnh:** Mặt trời

  • Mô Tả:

  • Hình ảnh: Một bức tranh sơn dầu với một bầu trời xanh trong lành, có những đám mây nhẹ nhàng và một mặt trời đang lóe sáng trên bầu trời.

  • Mô tả: Trẻ em, hãy tưởng tượng rằng chúng đang đứng trên một đỉnh núi cao, nhìn ra bầu trời. Mặt trời đang, mang theo ánh sáng và niềm vui mới. Mặt trời này có màu cam nồng nàn và nó chiếu sáng cả thế giới xung quanh.

  • Hoạt Động:

  • Hoạt Động 1: Trẻ em có thể được yêu cầu vẽ lại hình ảnh mặt trời đang. Họ có thể sử dụng màu cam để vẽ mặt trời và màu vàng để vẽ ánh sáng chiếu rực rỡ.

  • Hoạt Động 2: Trẻ em có thể kể một câu chuyện ngắn về mặt trời và ánh sáng. Ví dụ: “Một ngày nọ, mặt trời và mang theo ánh sáng rực rỡ. Nó giúp chúng ta có một ngày mới đầy năng lượng và niềm vui.”

  • Hoạt Động 3: Trẻ em có thể chơi một trò chơi liên quan đến mặt trời. Ví dụ: “Mặt trời đang chạy đua với chim sẻ. Ai có thể tìm thấy chim sẻ trước khi mặt trời lặn?”

  • Khen Thưởng và Đánh Giá:

  • Khen Thưởng: Trẻ em sẽ được khen thưởng khi họ hoàn thành các hoạt động và kể câu chuyện thành công.

  • Đánh Giá: Giáo viên hoặc người lớn có thể đánh giá sự sáng tạo và niềm vui của trẻ em trong các hoạt động này.

  • Bài Tập:

  • Bài Tập 1: Trẻ em viết từ “sun” (mặt trời) vào một khung văn bản.

  • Bài Tập 2: Trẻ em vẽ một hình ảnh của mặt trời và đám mây trên một tờ giấy.

  • Bài Tập 3: Trẻ em kể một câu chuyện về một ngày mới bắt đầu với mặt trời.

  • Hoạt Động Thực Hành:

  • Hoạt Động Thực Hành 1: Trẻ em có thể tham gia vào một trò chơi, nơi họ là mặt trời và phải chạy đua với chim sẻ để lóe sáng trước khi lặn.

  • Hoạt Động Thực Hành 2: Trẻ em có thể tham gia vào một trò chơi nhảy múa với nhạc nền mô tả ánh sáng mặt trời.

  • Hoạt Động Thực Hành 3: Trẻ em có thể tham gia vào một trò chơi xây dựng một bức tranh bằng các mảnh ghép mô tả bầu trời và mặt trời.

Hình Ảnh:** Mây

Mây là những đám bọt trắng ph au trong bầu trời, thường xuất hiện khi trời nắng hoặc trong mùa hè. Hãy cùng nhau tìm hiểu về mây và những điều thú vị xung quanh nó.

  • Màu Sắc của Mây: Mây thường có màu trắng, nhưng có thể có màu khác nếu chúng chứa nước mưa hoặc bụi.
  • Loại Mây: Có nhiều loại mây khác nhau, như mây cao, mây trung bình và mây thấp. Mây cao thường có hình tròn và mỏng, mây trung bình có hình đỉnh nhọn và mây thấp có hình phẳng hoặc tròn.
  • Nguồn Nourishment: Mây hình thành từ hơi nước trong không khí. Khi hơi nước gặp lạnh, nó sẽ condensate (sự kết tinh của hơi nước) và tạo thành mây.
  • Mây và Mưa: Mây thường là dấu hiệu của mưa. Khi mây dày và nặng, chúng sẽ rơi nước mưa xuống đất.

Hoạt Động Thực Hành:1. Xem Hình Ảnh Mây: Dùng sách về thiên văn hoặc ảnh trực tuyến để trẻ em nhận biết và nhận diện các loại mây khác nhau.2. Vẽ Hình Mây: Yêu cầu trẻ em vẽ hình ảnh của những đám mây mà họ đã thấy. Hãy khuyến khích họ thêm vào những chi tiết như ánh nắng, chim bay hoặc những đám mây có hình dạng đặc biệt.3. Chơi Trò Chơi Mây: Trò chơi này có thể là một hoạt động thú vị. Bạn có thể yêu cầu trẻ em tưởng tượng rằng họ đang ở trên đám mây và họ có thể làm gì đó. Ví dụ: “Nếu bạn đang trên đám mây, bạn sẽ làm gì?”

Khen Thưởng và Đánh Giá:Khen Thưởng: Khen thưởng trẻ em khi họ hoàn thành hoạt động và thể hiện sự sáng tạo.- Đánh Giá: Đánh giá sự hiểu biết và khả năng tưởng tượng của trẻ em thông qua các hoạt động thực hành.

Hình Ảnh:** Biển

Hình Ảnh 1: Biển xanh

  • “Look at the picture, kids! What do you see? Yes, it’s the ocean, the big blue sea. The ocean is so big that it goes on and on without any end. Can you see the waves? They are like little mountains on the water.”

Hình Ảnh 2: Cá voi

  • “Now, let’s look at this big animal. Do you know what it is? Yes, it’s a whale. Whales are the largest animals in the ocean. They are friendly and they love to swim in the water.”

Hình Ảnh 3: Coral reefs

  • “Here we have some colorful corals. Corals are like houses for many small fish. They are very important for the ocean. Can you see the fish swimming around the corals?”

Hình Ảnh 4: Cá mập

  • “And look at this scary fish! It’s a shark. Sharks are strong and fast swimmers. They live in the ocean and they eat fish. But don’t worry, sharks are not dangerous to us.”

Hình Ảnh 5: Tôm hùm

  • “Finally, we have this tasty shellfish. Do you like prawns? Prawns are delicious and they live in the ocean. They are caught by fishermen and then we can eat them.”

Hoạt Động Thực Hành:

  • “Let’s make a little game. I will show you a picture and you have to guess what it is. Ready? Let’s start!”

  • Hình Ảnh 1: “What do you think this is? (Đây là gì?)”

  • Hình Ảnh 2: “What’s this big animal? (Động vật lớn này là gì?)”

  • Hình Ảnh 3: “What are these colorful structures? (Những cấu trúc màu sắc này là gì?)”

  • Hình Ảnh 4: “What kind of fish is this? (Loại cá này là gì?)”

  • Hình Ảnh 5: “Do you like this food? (Bạn có thích món này không?)”

Khen Thưởng và Đánh Giá:

  • “If you guess correctly, you get a star! (Nếu bạn đoán đúng, bạn sẽ được một ngôi sao!) Good job, kids! (Công việc tốt, các bạn!) You are learning so many new things about the ocean today. (Ngày hôm nay, các bạn đã học được rất nhiều điều mới về biển.)”

Hình Ảnh:** Cát

4. Hình Ảnh: Biển

Hình Ảnh: Biển

  • Mô Tả: Một bức ảnh rộng lớn của một bờ biển, với cát trắng mịn và sóng biển gentle.

Hoạt Động Thực Hành:

  1. Đọc Hình Ảnh: Đọc tên của hình ảnh cho trẻ em nghe: “Look at this beautiful beach. It’s a ‘beach’.”

  2. Hỏi Đáp: Hỏi trẻ em về hình ảnh: “What do you see at the beach? Do you see sand? Do you see water?”

  3. Mô Tả Hình Ảnh: Mô tả thêm về hình ảnh: “There are white sand and the blue water. The waves are gentle and calm.”

  4. Từ Vựng Liên Quan: Giới thiệu từ vựng liên quan: “sand, water, waves, beach, sea.”

  5. Hoạt Động Thực Hành: Yêu cầu trẻ em vẽ một bức tranh về bãi biển hoặc mô tả lại bức ảnh mà họ đã thấy.

5. Hình Ảnh: Cây cối

Hình Ảnh: Cây cối

  • Mô Tả: Một bức ảnh của một khu rừng xanh mướt hoặc một đống cây cối cao lớn.

Hoạt Động Thực Hành:

  1. Đọc Hình Ảnh: Đọc tên của hình ảnh: “Look at this green forest. It’s a ‘forest.’”

  2. Hỏi Đáp: Hỏi trẻ em về hình ảnh: “What do you see in the forest? Do you see trees? Do you see leaves?”

  3. Mô Tả Hình Ảnh: Mô tả thêm về hình ảnh: “The trees are tall and green. There are many leaves on the trees.”

  4. Từ Vựng Liên Quan: Giới thiệu từ vựng liên quan: “forest, tree, leaf, green.”

  5. Hoạt Động Thực Hành: Yêu cầu trẻ em vẽ một bức tranh về rừng hoặc mô tả lại bức ảnh mà họ đã thấy.

6. Hình Ảnh: Mặt trời

Hình Ảnh: Mặt trời

  • Mô Tả: Một bức ảnh của một mặt trời rực rỡ trong bầu trời xanh.

Hoạt Động Thực Hành:

  1. Đọc Hình Ảnh: Đọc tên của hình ảnh: “Look at this big sun. It’s a ‘sun.’”

  2. Hỏi Đáp: Hỏi trẻ em về hình ảnh: “What do you see in the sky? Do you see the sun? Is the sun big or small?”

  3. Mô Tả Hình Ảnh: Mô tả thêm về hình ảnh: “The sun is very big and bright. It’s in the sky.”

  4. Từ Vựng Liên Quan: Giới thiệu từ vựng liên quan: “sun, sky, big, bright.”

  5. Hoạt Động Thực Hành: Yêu cầu trẻ em vẽ một bức tranh về mặt trời hoặc mô tả lại bức ảnh mà họ đã thấy.

7. Hình Ảnh: Mây

Hình Ảnh: Mây

  • Mô Tả: Một bức ảnh của những đám mây nhẹ nhàng trong bầu trời xanh.

Hoạt Động Thực Hành:

  1. Đọc Hình Ảnh: Đọc tên của hình ảnh: “Look at these fluffy clouds. They are ‘clouds.’”

  2. Hỏi Đáp: Hỏi trẻ em về hình ảnh: “What do you see in the sky? Do you see clouds? Are the clouds fluffy or flat?”

  3. Mô Tả Hình Ảnh: Mô tả thêm về hình ảnh: “The clouds are fluffy and white. They are in the sky.”

  4. Từ Vựng Liên Quan: Giới thiệu từ vựng liên quan: “cloud, sky, fluffy, white.”

  5. Hoạt Động Thực Hành: Yêu cầu trẻ em vẽ một bức tranh về đám mây hoặc mô tả lại bức ảnh mà họ đã thấy.

8. Hình Ảnh: Động vật

Hình Ảnh: Động vật

  • Mô Tả: Một bức ảnh của một động vật mà trẻ em biết, chẳng hạn như chú chuột, con gà, hoặc con cá.

**Hoạt

Hình Ảnh:** Động vật

Hội thoại 1:

Nhiệm vụ: Trẻ em sẽ học cách hỏi và trả lời câu hỏi về việc đi trường hàng ngày.

Người A: (Mình là thầy cô) “Good morning, class! Today is a beautiful day to go to school. How do you go to school every day?”

Trẻ em: “I go to school by bus.”

Người A: “Great! Do you like the bus?”

Trẻ em: “Yes, I do. The bus is big and comfortable.”

Người A: “What time do you usually get on the bus?”

Trẻ em: “I get on the bus at 7:30 in the morning.”

Người A: “That’s early! Do you have breakfast before you go to school?”

Trẻ em: “Yes, I have. My mom makes me a sandwich and a glass of milk.”

Người A: “That sounds delicious! Do you like your school?”

Trẻ em: “Yes, I love my school. We have fun lessons and nice teachers.”

Người A: “It’s wonderful to hear that. Now, let’s practice saying ‘Good morning’ to your classmates. How do you say it?”

Trẻ em: “Good morning!”

Người A: “Very good! Now, you can say it to your friends when you arrive at school.”


Hội thoại 2:

Nhiệm vụ: Trẻ em sẽ học cách hỏi và trả lời câu hỏi về việc đến trường và hoạt động hàng ngày.

Người A: “Good morning, class! Today, we are going to talk about our school day. Who can tell me what they do when they arrive at school?”

Trẻ em: “I say good morning to my teacher and friends.”

Người A: “That’s a good start! What do you do next?”

Trẻ em: “I put my books in my locker.”

Người A: “Great! And then?”

Trẻ em: “I go to my first class.”

Người A: “What is your first class?”

Trẻ em: “It’s math class.”

Người A: “Math is important. Do you like math?”

Trẻ em: “Yes, I do. It’s fun to solve problems.”

Người A: “I’m glad to hear that. Now, let’s practice asking each other what our favorite subject is. How do you ask?”

Trẻ em: “What is your favorite subject?”

Người A: “That’s perfect! Now you can ask your classmates.”


Hội thoại 3:

Nhiệm vụ: Trẻ em sẽ học cách hỏi và trả lời câu hỏi về việc ra về từ trường.

Người A: “Good afternoon, class! Now, let’s talk about what you do when school is over. Who can tell me what they do after school?”

Trẻ em: “I go home to do my homework.”

Người A: “That’s good. Do you have any friends who go home with you?”

Trẻ em: “Yes, I have. We play together after school.”

Người A: “That sounds fun! What time do you get home?”

Trẻ em: “I get home at 5:00 in the evening.”

Người A: “That’s late. Do you have dinner when you get home?”

Trẻ em: “Yes, my mom makes me dinner.”

Người A: “It’s important to eat a good dinner. Now, let’s practice saying ‘Good evening’ to your family when you get home. How do you say it?”

Trẻ em: “Good evening!”

Người A: “That’s right! Now you can say it to your family every day.”

Hình Ảnh:** Xe cộ

  1. Hình Ảnh: Xe ô tô
  • Mô tả: Một chiếc xe ô tô màu đỏ rực, chạy trên đường phố nhộn nhịp.
  • Hội thoại: “Look at this red car! It’s zooming down the street. What do you think it’s doing?”
  1. Hình Ảnh: Xe bus
  • Mô tả: Một chiếc xe bus màu xanh, đang dừng ở trạm xe buýt.
  • Hội thoại: “There’s a big green bus! It stops at the bus stop. Do you see the people getting on and off?”
  1. Hình Ảnh: Xe máy
  • Mô tả: Một chiếc xe máy màu vàng, đang đỗ ở một góc đường.
  • Hội thoại: “Look at the yellow motorcycle! It’s parked over there. Are you sure you can ride one?”
  1. Hình Ảnh: Xe đạp
  • Mô tả: Một chiếc xe đạp màu xanh lam, được một em bé nhỏ đang đạp trên con đường.
  • Hội thoại: “There’s a little blue bike! The child is riding it. Do you like riding bikes?”
  1. Hình Ảnh: Xe điện
  • Mô tả: Một chiếc xe điện màu xanh lam, chạy trên đường ray.
  • Hội thoại: “Here comes a blue electric train! It runs on tracks. Do you know what it’s called?”
  1. Hình Ảnh: Xe tải
  • Mô tả: Một chiếc xe tải màu xám, chở đầy hàng hóa trên đường.
  • Hội thoại: “There’s a big grey truck! It’s carrying things. Do you see the boxes on top?”
  1. Hình Ảnh: Xe đua
  • Mô tả: Một chiếc xe đua màu đỏ, đang chạy nhanh trên đua đường.
  • Hội thoại: “Look at the red race car! It’s going super fast. Do you want to race?”
  1. Hình Ảnh: Xe cảnh sát
  • Mô tả: Một chiếc xe cảnh sát màu xanh lam, đang đậu bên lề đường.
  • Hội thoại: “There’s a police car! It’s blue and white. The police keep us safe.”
  1. Hình Ảnh: Xe cứu hỏa
  • Mô tả: Một chiếc xe cứu hỏa màu đỏ rực, đang chạy với tốc độ cao.
  • Hội thoại: “Here comes the fire truck! It’s red and has a big bell. The firefighters help us when there’s a fire.”
  1. Hình Ảnh: Xe điện thoại
  • Mô tả: Một chiếc xe điện thoại màu xanh, nhỏ gọn và dễ thương.
  • Hội thoại: “Look at the little green phone! It’s cute and small. It makes a ring ring sound.”
  1. Hình Ảnh: Xe máy bay
  • Mô tả: Một chiếc xe máy bay màu xanh, có cánh và bánh xe.
  • Hội thoại: “There’s an airplane! It flies in the sky. Do you wish you could fly?”
  1. Hình Ảnh: Xe đò
  • Mô tả: Một chiếc xe đò màu xanh lam, đang chở hành khách trên sông.
  • Hội thoại: “Here comes a boat! It’s blue and it floats on the water. Do you like to ride boats?”
  1. Hình Ảnh: Xe ngựa
  • Mô tả: Một chiếc xe ngựa màu nâu, với một người lái và một con ngựa.
  • Hội thoại: “Look at the brown horse! It’s pulling a carriage. Do you think horses are strong?”
  1. Hình Ảnh: Xe đạp điện
  • Mô tả: Một chiếc xe đạp điện màu đen, có。
  • Hội thoại: “There’s an electric bike! It’s black and it goes really fast. Do you like bikes?”
  1. Hình Ảnh: Xe tải container
  • Mô tả: Một chiếc xe tải container màu xanh lam, chở hàng hóa khổng lồ.
  • Hội thoại: “Here comes a big blue truck! It carries huge containers. Do you see the boxes?”
  1. Hình Ảnh: Xe tải dầu-

Hình Ảnh:** Nhà cửa

Hội thoại:

Con: Hello, Mom! (Xin chào, Mẹ!)

Mẹ: Hello, darling! (Xin chào, con yêu!)

Con: Mom, today I go to school. (Mẹ, hôm nay con đi học.)

Mẹ: That’s great! (Đó là rất tốt!)

Con: Yes, I will learn new things. (Đúng vậy, con sẽ học những điều mới.)

Mẹ: What will you learn today? (Con sẽ học gì hôm nay?)

Con: We will learn about animals. (Chúng ta sẽ học về động vật.)

Mẹ: Animals are very interesting! (Động vật rất thú vị!)

Con: Yes, and we will draw them. (Đúng vậy, và chúng ta sẽ vẽ chúng.)

Mẹ: That sounds fun! (Đó nghe như một trò chơi rất vui!)

Con: Yes, and after school, we will play outside. (Đúng vậy, và sau giờ học, chúng ta sẽ chơi ngoài trời.)

Mẹ: I hope you have a good day at school. (Mẹ hy vọng con có một ngày học tốt.)

Con: Thank you, Mom! (Cảm ơn Mẹ!)

Mẹ: You’re welcome, darling. (Không có gì, con yêu.)

Con: I will be back in the afternoon. (Con sẽ về về buổi chiều.)

Mẹ: Okay, have fun at school! (Được rồi, hãy vui vẻ ở trường!)

Con: Yes, Mom! (Đúng vậy, Mẹ!)


Hoạt động Thực Hành:

  1. Nói về trường học: Hãy hỏi trẻ em về trường học của họ, như họ học những gì, chơi trò chơi gì, và gặp gỡ bạn bè nào.
  2. Vẽ hình: Yêu cầu trẻ em vẽ một bức tranh về trường học của họ và mô tả những gì họ thấy.
  3. Đọc sách: Đọc một cuốn sách về trường học cho trẻ em và hỏi họ về những gì họ đã học.

Khen Thưởng và Đánh Giá:

  1. Khen thưởng: Khen thưởng trẻ em khi họ nhớ đúng các từ và câu về trường học.
  2. Đánh giá: Đánh giá sự cố gắng và tiến bộ của trẻ em trong việc sử dụng từ vựng về trường học.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *