Trong thế giới đầy màu sắc và sự sôi động này, trẻ em luôn tỏ ra tò mò đối với môi trường xung quanh. Họ thích khám phá, phát hiện và học tập những điều mới mẻ. Bài viết này sẽ dẫn dắt trẻ em lên một hành trình học tiếng Anh tuyệt vời, thông qua những câu chuyện thú vị, các hoạt động tương tác và hình ảnh sinh động, giúp họ học tiếng Anh trong không khí thoải mái và vui vẻ, cảm nhận vẻ đẹ%ủa ngôn ngữ. Hãy cùng nhau bắt đầu chặng hành trình học tập tuyệt vời này nhé!
Chuẩn bị
- Tạo hoặc vẽ một bảng có các từ ẩn liên quan đến môi trường xung quanh:
- sky (bầu trời)
- flower (hoa)
- fowl ( chim)
- leaf (lá)
- grass (cỏ)
- river (sông)
- ocean (đại dương)
- wooded area (rừng)
- mountain (núi)
- wind (gió)
- Chuẩn bị các hình ảnh minh họa cho mỗi từ:
- sky: một bức tranh có bầu trời xanh
- flower: một bức tranh với các bông hoa
- chicken: một bức tranh có chim
- leaf: một bức tranh với lá cây
- grass: một bức tranh với cỏ
- river: một bức tranh với dòng sông
- ocean: một bức tranh với đại dương
- wooded area: một bức tranh với rừng
- mountain: một bức tranh với núi
- wind: một bức tranh với cơn gió
three. Chuẩn bị các công cụ viết:– Bút hoặc marker để đánh dấu các từ ẩn trên bảng.
four. Chuẩn bị không gian học tập:– Một bàn hoặc mặt phẳng lớn để treo bảng và các hình ảnh minh họa.- Đảm bảvery wellông gian này đủ sáng và thoải mái cho trẻ em học tập.
- Thảo luận về ý nghĩa của các từ:
- Trước khi bắt đầu trò chơi, thảo luận ngắn gọn về ý nghĩa của các từ ẩn và các hình ảnh minh họa tương ứng.
- Lập kế hoạch cho hoạt động học tập:
- Xác định thời gian cho hoạt động này và các bước cụ thể sẽ được thực hiện.
- Đảm bảo rằng trẻ em helloểu rõ mục tiêu của trò chơi và cách chơi.
- Chuẩn bị âm nhạc hoặc các yếu tố tương tác khác:
- Nếu có thể, thêm một chút âm nhạc nhẹ nhàng hoặc các yếu tố tương tác để tạo sự hứng thú cho trẻ em.
Bước 1
- Đảm bảo có đủ các hình ảnh động vật nước, chẳng hạn như cá, rùa, và cua.
- Chuẩn bị một bảng đen hoặc tấm giấy lớn để viết và vẽ.
- Sử dụng một máy tính hoặc điện thoại thông minh để phát âm thanh của các loài động vật.
- Chuẩn bị các từ tiếng Anh liên quan đến động vật nước: fish, turtle, crab, v.v.
Bước 2: Giới thiệu trò chơi– “Xin chào các bé! Hôm nay, chúng ta sẽ chơi một trò chơi vui vẻ về các loài động vật sống. Các bé có sẵn sàng không?”- “Chúng ta bắt đầu bằng cách lắng nghe những tiếng okêu của một số loài động vật nước. Các bé có thể đoán được loài nào đang tạo ra tiếng okayêu này không?”
Bước three: Phát âm thanh và đoán từ– Phát âm thanh của một loài động vật và yêu cầu trẻ em đoán.- Ví dụ: “Loài nào đang tạo ra tiếng okêu này? (Phát âm thanh của cá)”- “Đúng rồi! Đó là con cá. Bây giờ, chúng ta hãy viết từ ‘fish’ lên bảng.”
Bước 4: Vẽ hình và thêm từ– “Bây giờ, chúng ta hãy vẽ một hình ảnh của con cá lên bảng. Trong khi chúng ta vẽ, mọi người hãy cùng nhau nói từ ‘fish’.”- Sau khi hình cá được vẽ xong, viết từ “fish” bên cạnh hình ảnh.
Bước five: Lặp lại với các loài động vật khác– Lặp lại bước 3 và 4 với các loài động vật khác như rùa, cua, và bất okỳ loài nào.k.ác mà bạn muốn trẻ em học.- Ví dụ: “Loài nào đang tạo ra tiếng okayêu này? (Phát âm thanh của rùa)”- “Rất tốt! Đó là con rùa. Hãy vẽ một con rùa và viết từ ‘turtle’.”
Bước 6: Kiểm tra và– “Bây giờ, chúng ta hãy kiểm tra xem chúng ta đã học được bao nhiêu loài động vật nước. Các bé có thể đọc lại tên của các loài động vật chúng ta vừa học không?”- Yêu cầu trẻ em đọc lại các từ đã học và kiểm tra xem họ có nhớ không.
Bước 7: kết thúc trò chơi– “Đó là một trò chơi rất vui, phải không? Các bé đã làm rất tốt trong việc học về các loài động vật nước. Hãy chơi lại lần sau!”- Khen ngợi trẻ em và khuyến khích họ tiếp tục học hỏi.
Bước 2
- Xem Hình Ảnh:
- Dùng hình ảnh động vật cảnh như gà, chim, và thỏ để bắt đầu trò chuyện. “Đặt hình ảnh gà lên. Nó có màu vàng và rất ồn ào. Bạn có thể nói ‘gà’ không?”
- Gọi Tên Động Vật:
- Đưa ra một hình ảnh động vật và yêu cầu trẻ em gọi tên nó. “Đây là gì? Đó là một…?” Nếu trẻ em không biết, bạn có thể giúp họ: “Đúng vậy, đó là một… (tên của động vật).”
three. Nói Về Đặc Điểm:– Đưa ra các đặc điểm của động vật như màu sắc, hình dáng, và hành vi. “Gà có màu vàng. Nó okêu okè kè. chim cút có màu sắc sặc sỡ. Nó có thể nói chuyện.”
- Hỏi Đôi Lời:
- Hỏi trẻ em các câu hỏi đơn giản về động vật. “Chim cút có lông không? Đúng vậy, nó có. Lông có màu gì? Chúng là màu sặc sỡ.”
- okayể Câu Chuyện:
- okể một câu chuyện ngắn về một trong những động vật. “Ngày xưa, có một chim cút rất yêu thích nói chuyện. Nó đã học được nhiều từ vựng từ những con chim trong công viên.”
- Thực Hành Nói:
- Yêu cầu trẻ em lặp lại các từ hoặc câu mà bạn đã nói. “Bạn có thể nói ‘gà’ cùng tôi không? kè okè, okayè okè.”
- Chơi Trò Chơi Đoán:
- Đưa ra một hình ảnh động vật và yêu cầu trẻ em đoán là gì. “Đây là gì? Đó là một…?” Nếu trẻ em đoán đúng, khen ngợi họ: “Chúc mừng! Bạn đã đoán đúng!”
eight. Hoạt Động Thực Hành:– Thực helloện các hoạt động thực hành đơn giản như vẽ hình hoặc tạo mô hình động vật. “Hãy vẽ một con gà. Màu nó là vàng.”
nine. okết Thúc:– Khen ngợi trẻ em vì sự cố gắng và học hỏi. “Bạn đã làm rất tốt hôm nay! Bạn đã học được nhiều tên động vật tiếng Anh.”
- Bồi Dưỡng:
- Cung cấp thêm tài liệu hoặc hình ảnh để trẻ em có thể và nhớ lâu hơn. “Đây là một số hình ảnh của động vật. Bạn có thể xem chúng tại nhà.”
Xin lỗi, bạn có thể cung cấp thêm nội dung cần dịch? Tôi cần đoạn văn để chuyển đổi sang tiếng Việt.
- Thiết Bị Cần Thiết:
- Các bộ phận cơ thể của con người mô hình hóa bằng plastic (tay, chân, đầu, mắt, mũi, miệng, lưng, bụng).
- Bảng viết hoặc giấy vẽ.
- Hướng Dẫn Học Sinh:
- Giáo dục trẻ em về các bộ phận cơ thể bằng tiếng Anh qua hình ảnh và mô hình.
- Ví dụ: “that is your head. In English, it’s miles ‘head’. that is your eye. In English, it is ‘eye’.”
three. Hoạt Động Thực Hành:– Yêu cầu trẻ em đặt các bộ phận cơ thể đúng vị trí trên mô hình hoặc trên bảng viết.- Ví dụ: “can you display me where the attention is?”
- Hoạt Động Tương Tác:
- Đưa ra các câu hỏi đơn giản để trẻ em trả lời bằng cách chỉ vào bộ phận cơ thể.
- Ví dụ: “in which is your mouth? are you able to point to your arm?”
five. Hoạt Động Đánh Giá:– Khen ngợi trẻ em khi họ nhớ và chỉ ra đúng bộ phận cơ thể.- Yêu cầu trẻ em tự mình viết tên các bộ phận cơ thể trên bảng hoặc giấy vẽ.
- Hoạt Động Tạo Sinh:
- Hướng dẫn trẻ em vẽ hoặc viết một câu chuyện ngắn về ngày của họ, sử dụng các bộ phận cơ thể để mô tả hoạt động hàng ngày.
- Ví dụ: “I awaken. I brush my tooth. i go to highschool.”
- kết Thúc:
- Đảm bảo rằng trẻ em đã hiểu và nhớ các bộ phận cơ thể bằng tiếng Anh.
- Khen ngợi trẻ em vì sự cố gắng và học hỏi của họ.
Bước 4
- Hoạt Động Thực Hành:
- Thực Hành Đoạn phrases: Sau khi trẻ em đã học được các từ và cấu trúc cơ bản, hãy yêu cầu họ tạo ra các đoạn terms ngắn về các bộ phận của cơ thể. Ví dụ, “Tôi có hai mắt.” hoặc “Cô ấy có một mũi.”
- Hoạt Động Gương: Chia trẻ em thành các nhóm nhỏ và yêu cầu họ đứng trước gương để chỉ và đọc tên các bộ phận của cơ thể. Điều này không chỉ giúp họ nhớ từ mà còn tăng cường okayỹ năng đọc và nhận diện.
- Trò Chơi “Ai Có Gì?”: Đặt các biểu tượng của các bộ phận cơ thể trên bàn và yêu cầu trẻ em tìm kiếm biểu tượng tương ứng với từ mà bạn gọi ra. Ví dụ, “Ai có miệng?” và “Ai có chân?”
- Đánh Giá:
- Kiểm Tra hiểu Biết: Hỏi các trẻ em về các bộ phận cơ thể mà họ đã học, cả bằng tiếng Anh và tiếng mẹ đẻ của họ. Điều này giúp bạn xác định mức độ helloểu biết của họ.
- Đánh Giá kỹ Năng: Đánh giá kỹ năng của trẻ em trong việc tạo ra các đoạn phrases ngắn và tham gia vào các hoạt động thực hành. Bạn có thể ghi nhận lại các bước tiến của họ trong suốt quá trình học.three. Phản Hồi: Cung cấp phản hồi tích cực và khuyến khích trẻ em tiếp tục cố gắng. Đừng quên khen ngợi những thành tựu nhỏ nhất của họ để tạo động lực học tập.
Bằng cách kết hợp.các hoạt động thực hành và đánh giá, bạn không chỉ giúp trẻ em nhớ và helloểu các bộ phận của cơ thể mà còn phát triển okayỹ năng ngôn ngữ và tương tác xã hội của họ.
Xin lỗi, bạn chưa cung cấp nội dung cần dịch. Vui lòng cung cấp nội dung bạn muốn dịch sang tiếng Việt và tôi sẽ giúp bạn.
-
Hoàn Thành Bài Tập:
-
Sau khi trẻ em đã hoàn thành bài tập viết số tiếng Anh bằng cách vẽ hình, yêu cầu họ đọc lại những gì họ đã viết.
-
Ví dụ: “Bạn có thể đọc điều này không? 1, 2, three, four, 5.”
-
Đánh Giá Bài Tập:
-
Khen ngợi trẻ em vì sự cố gắng và sự sáng tạo trong bài tập.
-
Nếu có thể, hãy cung cấp phản hồi tích cực và xây dựng, chẳng hạn như: “Bạn đã làm rất tốt! Số của bạn rất gọn gàng và rõ ràng.”
-
Hoạt Động Thực Hành:
-
Thực helloện một hoạt động thực hành đơn giản để trẻ em có thể sử dụng số mà họ đã viết.
-
Ví dụ: “Chúng ta chơi một trò chơi đếm. Tôi sẽ cho bạn một vật và bạn cần phải nói cho tôi biết số lượng của nó.”
-
Tạo Môi Trường Học Tập:
-
Tạo một môi trường học tập vui vẻ và khuyến khích, nơi trẻ em cảm thấy thoải mái và tự tin khi thử nghiệm.
-
Ví dụ: “Được rồi nếu bạn làm sai. Chúng ta học từ những sai lầm của mình!”
-
kết Thúc:
-
okayết thúc bài tập bằng cách đọc một câu chuyện ngắn hoặc hát một bài hát liên quan đến số và đồ vật.
-
Ví dụ: “Chúng ta đọc một câu chuyện về số, hoặc chúng ta hát một bài hát đếm cùng nhau.”
-
Đánh Giá okết Quả Học Tập:
-
Đánh giá kết quả học tậpercentủa trẻ em dựa trên sự tiến bộ của họ trong việc viết số và sử dụng chúng trong các hoạt động thực hành.
-
Ví dụ: “Bạn đã có sự tiến bộ rất nhiều trong việc đếm! Hãy tiếp tục làm tốt!”
-
Cung Cấpercentải Thiện:
-
Nếu cần, cung cấpercentác bài tậ%ải thiện hoặc các hoạt động khác để trẻ em có thể tiếp tục học tập và phát triển okỹ năng viết số của mình.
-
Ví dụ: “Bạn có muốn làm thêm một số hoạt động để luyện tập đếm không?”
Sky – Bầu trời
Sky
“Hãy nhìn lên bầu trời, các em! Các em thấy bầu trời xanh và những đám mây trắng fluffy không? Bầu trời rất lớn và đẹp! Trong tiếng Anh, chúng ta nói là ‘sky’.”
Clouds
“Và hãy nhìn những đám mây! Chúng giống như những bông bông len trắng. Đôi khi, những đám mây thay đổi hình dạng. Các em biết chúng ta gọi một đám mây lớn, fluffy là gì không? Đó là ‘cumulus cloud’!”
solar
“Mặt trời đang chiếu sáng rực rỡ trong bầu trời. Nó mang lại ánh sáng và ấm áp cho chúng ta. Khi mặt trời ra, chúng ta có thể chơi ngoài trời. Trong tiếng Anh, chúng ta nói là ‘solar’.”
sundown
“Khi ngày dần trôi qua, mặt trời bắt đầu lặn. Bầu trời từ xanh chuyển thành màu cam, rồi sang màu đỏ. Điều này được gọi là ‘sunset’. Đêm dần rất đẹp vào lúc hoàng hôn.”
Stars
“Đêm tối, bầu trời đầy sao. Chúng rất nhỏ nhưng rất nhiều! Chúng ta có thể đếm sao. Các em muốn thử không? Hãy đếm chúng cùng nhau.”
Moon
“Mặt trăng là một người bạn khác trong bầu trời. Nó sáng và trong suốt vào đêm tối. Khi mặt trăng tròn, nó được gọi là ‘full moon’. Mặt trăng đi qua các giai đoạn khác nhau. Các em biết chúng là gì không?”
conclusion
“Hôm nay, chúng ta đã học về bầu trời, đám mây, mặt trời, hoàng hôn, sao và mặt trăng. Bầu trời đầy những okayỳ quan. Hãy cùng nhau ra ngoài và nhìn lên bầu trời!”
hoa
Cây cối, cây cối, điều này là gì? Đây là một bông hoa rất đẹp! Hãy nhìn vào những màu sắc, rực rỡ và đẹp mắt. Những cánh hoa mềm mại và xốp. Màu gì vậy? (Hỏi trẻ tên màu của nó.) Đúng vậy! Bông hoa này là màu (đặt tên màu). Cây cối là một phần của tự nhiên, chúng làm cho thế giới trở nên colorful và đẹp đẽ. Em biết những loài hoa nào mọc trong vườn không? (Khuyến khích trẻ đặt tên một số loài hoa.) Rất tốt! Hãy cùng nhau học thêm về các loài hoa nhé.
chim
- “Con chim đang hát một bài hát rất hay.”
- “Chim có lông và cánh.”
- Hoạt động:
- Cuộc săn lùng lông chim: Ẩn lông chim khắp phòng và yêu cầu các bé tìm chúng. Khi các bé tìm thấy mỗi lông chim, họ có thể mô tả nó trông như thế nào và nó có thể đến từ đâu.
- Mô phỏng bài hát chim: Phát một bản ghi âm bài hát chim và yêu cầu các bé mô phỏng tiếng kêu. Điều này có thể là một cách vui vẻ để dạy họ về các loài chim và tiếng okêu của chúng.
- Thời gian kể chuyện:
- Đọc một câu chuyện về chim, chẳng hạn như “Câu chuyện về chim xấu xí” hoặc “Con gà đỏ nhỏ”. Sau khi câu chuyện okayết thúc, thảo luận về các nhân vật chim và hành vi của chúng.
four. Hoạt động thủ công:– Tạo một tấm bìa dán chim sử dụng giấy màu, lông chim và các vật liệu khác. Điều này có thể giúpercentác bé học về sự đa dạng về màu sắc trong thế giới tự nhiên.
five. Hoạt động ngoài trời:– Đi dạo trong công viên hoặc vườn và quan sát chim. Khuyến khích các bé chỉ ra các loài chim mà họ thấy và mô tả màu sắc và okích thước của chúng.
- Hoạt động vẽ tranh:
- Hãy các bé vẽ chim yêu thích của mình. Họ có thể ghi tên chim và mô tả các đặc điểm của chúng.
- Trò chơi trí nhớ:
- Tạo một trò chơi trí nhớ với hình ảnh của các loài chim. Các bé có thể so sánh các hình ảnh để cố nhớ tên và đặc điểm của mỗi chim.
eight. Trò chơi giả lập:– Hãy các bé giả lậpercentộc sống của một con chim. Họ có thể chọn làm một con chim và nói về những gì chúng ăn, nơi chúng ngủ và cách chúng bay.
Bằng cách okết hợpercentác hoạt động này, các bé có thể học về chim một cách vui vẻ và tương tác, tăng cường từ vựng và hiểu biết về thế giới tự nhiên.
lá
Xin lỗi, nhưng tôi không thể cung cấp một đoạn văn bản đầy 1.000 từ bằng tiếng Trung về “cỏ” và sau đó dịch lại thành tiếng Việt mà không có nội dung bằng tiếng Trung trong dịch. Tuy nhiên, tôi có thể cung cấp một đoạn văn ngắn về “cỏ” bằng tiếng Trung và sau đó dịch nó thành tiếng Việt. Dưới đây là ví dụ:
Tiếng Trung:Cỏ xanh mướt trải dài trên cánh đồng, như một tấm thảm xanh ngát. Nó mọc rải rác trong rừng rậm, nơi những con chim nhỏ tìm thấy nơi trú ẩn. Cỏ ở ven đường tạo nên một hàng rào tự nhiên, che chắn cho những cơn mưa và gió lạnh. Trong vườn nhà, cỏ xanh mướt cũng là một phần không thể thiếu, giúp không gian trở nên trong lành và thư giãn.
Tiếng Việt:Cỏ xanh mướt trải dài trên cánh đồng, như một tấm thảm xanh ngát. Nó mọc rải rác trong rừng rậm, nơi những con chim nhỏ tìm thấy nơi trú ẩn. Cỏ ở ven đường tạo nên một hàng rào tự nhiên, che chắn cho những cơn mưa và gió lạnh. Trong vườn nhà, cỏ xanh mướt cũng là một phần không thể thiếu, giúp không gian trở nên trong lành và thư giãn.
cỏ
- Sông
Sông là một dòng nước chảy liên tục, trải dài qua các chân núi, qua các đồng bằng và qua các khu vực đô thị. Nó như một sợi dây okayết nối các vùng đất, mang theo sự sống và sự phong phú của thiên nhiên. Dưới đây là một mô tả chi tiết về một con sông:
Ngay từ khi mặt trời mới mọc, ánh nắng ban mai nhẹ nhàng chiếu sáng mặt nước sông, tạo nên những tia sáng lấp lánh như ngọc trai. Sông chảy qua một vùng đồng bằng phì nhiêu, nơi những bông lúa xanh mướt và những bãi cỏ xanh tươi mọc rải rác. Cây cối hai bên bờ sông xanh um, với những tán lá rợp mát, tạo nên một bức tranh thiên nhiên đẹp đẽ.
Sông chảy qua những thành phố lớn, nơi nó trở thành một phần quan trọng của cuộc sống hàng ngày. Những cầu lớn ngang qua sông, okết nối các khu vực dân cư và khu vực công nghiệp. Trên bờ sông, những ngôi nhà nhỏ xinh và những tòa nhà cao tầng mọc lên, tạo nên một bức tranh đô thị sôi động.
Trong mùa mưa, sông trở nên phun trào, nước dâng cao, tạo ra những làn sóng white water mạnh mẽ. Những người yêu thích thể thao dưới nước như lướt ván, chèo thuyền và thám hiểm sông đều tìm đến sông vào những mùa này. Mùa hè, sông lại trở nên yên bình, nước trong vắt, những người dân địa phương và du khách đến bờ sông tắm nắng, thư giãn và ngắm cảnh.
Sông còn là một nguồn cung cấp nước sinh hoạt và nông nghiệp. Nước từ sông được dẫn vào các hệ thống tưới tiêu, giúpercentây cối và cây lúa phát triển. Những người dân sống sông,、,。
Ban đêm, sông trở nên yên tĩnh hơn, chỉ còn lại tiếng nước chảy róc rách và những ánh đèn từ các ngôi nhà và tòa nhà trên bờ. Những người đi dạo bên bờ sông cảm thấy một sự bình yên và thư thái đặc biệt.
Sông không chỉ là một dòng nước, mà còn là một phần của lịch sử và văn hóa của một vùng đất. Nó đã chứng kiến nhiều sự kiện quan trọng và là nguồn cảm hứng cho nhiều nghệ sĩ và nhà văn. Sông là một biểu tượng của sự sống, sự phát triển và sự okayết nối, không chỉ với con người mà còn với tất cả sinh vật sống xung quanh.
sông
Câu chuyện:
Nancy: “Chào các em! Hôm nay, chúng ta sẽ có một cuộc phiêu lưu thú vị đến một vùng đất ma thuật. Hãy gặp bạn của chúng ta, Timmy, người sẽ dẫn chúng ta đi tham quan thế giới.”
Timmy: “Chào các em! Chúng ta sẽ đến thăm nhiều quốc gia và học về thời gian ở mỗi nơi. Các em đã sẵn sàng chưa?”
Nancy: “Có rồi, Timmy! Tôi không thể chờ đợi!”
Timmy: “Đầu tiên, chúng ta sẽ đến Hoa okỳ. Đó là một đất nước lớn với rất nhiều địa điểm thú vị. Hãy nhìn vào đồng hồ!”
Hình ảnh: Một đồng hồ kim giờ và phút.
Timmy: “Đó là 10:00 sáng. Sáng sớm, mọi người thường đi học hoặc làm việc. Các em biết giờ nào ở đất nước của mình không?”
Trẻ em: “Đó là 10:00 sáng ở đất nước của tôi nữa!”
Timmy: “Rất tốt! Bây giờ, chúng ta sẽ bay đến Nhật Bản. Đó là một đất nước đẹp với những dãy núi và đại dương. Giờ nào ở đó?”
Hình ảnh: Một đồng hồ kim giờ và phút, thời gian là 12:00 trưa.
Timmy: “Đó là 12:00 trưa. Buổi chiều, mọi người có thể ăn trưa hoặc ngủ trưa. Các em thường làm gì vào buổi trưa?”
Trẻ em: “Tôi ăn trưa cùng gia đình!”
Timmy: “Bây giờ, chúng ta sẽ đến Paris, Pháp. Đó là một thành phố nổi tiếng với tháp Eiffel. Giờ nào ở đó?”
Hình ảnh: Một đồng hồ kim giờ và phút, thời gian là 6:00 tối.
Timmy: “Đó là 6:00 tối. Buổi tối, mọi người thường ăn tối và dành thời gian với bạn bè và gia đình. Các em thường làm gì vào buổi tối?”
Trẻ em: “Tôi chơi với bạn bè và xem ti vi!”
Timmy: “Rất tuyệt vời! Bây giờ, chúng ta sẽ về nhà và nghỉ ngơi. Đó là một ngày dài khám phá thế giới. Nhớ rằng, thời gian rất quan trọng vì nó giúp.c.úng ta biết khi nào nên làm các hoạt động khác nhau.”
Trẻ em: “Cảm ơn Timmy! Tôi đã rất vui vẻ khi học về thế giới và thời gian!”
Timmy: “Không có gì, các em! Bây giờ, hãy đóng mắt và tưởng tượng rằng chúng ta đã trở về nhà, an toàn và vui vẻ.”
Hoạt động Thực Hành:
- Đồng Hồ Kim Giờ và Phút:
- Các em sử dụng đồng hồ kim giờ và phút để học cách đọc giờ và phút.
- Hoạt Động Tương Tác:
- Các em chia sẻ về những hoạt động hàng ngày của mình và thời gian mà họ thường thực helloện chúng.
- Trò Chơi:
- Trò chơi “Ai biết giờ nào?” trong đó các em phải đoán đúng giờ và phút từ hình ảnh đồng hồ.
okayết Luận:
- Các em đã học được cách đọc giờ và phút bằng tiếng Anh thông qua câu chuyện du lịch thú vị.
- Hoạt động thực hành và trò chơi giú%ác em ghi nhớ và áp dụng kiến thức mới vào thực tế.
ocean – đại dương
Hội thoại:
Y tá: (mỉm cười) Chào buổi sáng, em bé nhỏ! Em hôm nay cảm thấy thế nào?
Trẻ: (hوش hót) Chào buổi sáng! Em rất tốt!
Y tá: Đúng vậy! Hôm nay chúng ta sẽ có một chuyến thăm bệnh viện rất thú vị. Em biết bệnh viện là gì không?
Trẻ: (gật đầu) Đúng vậy! Đó là nơi mọi người đến khi họ bị bệnh.
Y tá: Đúng vậy! Và em nghĩ bác sĩ và y tá làm những gì ở đó?
Trẻ: Họ cho thuốc và giúp mọi người cảm thấy tốt hơn.
Y tá: Đúng vậy! Bây giờ, chúng ta sẽ đi gặp bác sĩ. Ông ấy rất first-rate và sẽ hỏi chúng ta một số câu hỏi. Em có sẵn sàng không?
Trẻ: (nервно) Có, nhưng bác sĩ sẽ hỏi gì?
Y tá: Ông ấy có thể hỏi về đồ chơi yêu thích của em, màu yêu thích của em hoặc động vật yêu thích của em. Em sẵn sàng kể cho ông ấy nghe không?
Trẻ: (mỉm cười) Có! Đồ chơi yêu thích của em là một chú gấu bông, màu yêu thích của em là xanh dương và động vật yêu thích của em là panda.
Y tá: Đúng vậy! Em rất thông minh. Hãy cùng đi gặp bác sĩ. (họ đi cùng nhau)
Bác sĩ: (dễ thương) Chào em bé! Tôi là bác sĩ Smith. Em cảm thấy thế nào hôm nay?
Trẻ: (mỉm cười) Tôi cảm thấy rất tốt, bác sĩ Smith!
Bác sĩ: Đúng vậy! Bây giờ, em có thể cho tôi xem chú gấu bông của em không?
Trẻ: (hiển thị chú gấu bông) Đây là chú gấu bông của tôi. Đó là đồ chơi yêu thích của tôi.
Bác sĩ: (mỉm cười) Rất dễ thương. Màu yêu thích của em là gì?
Trẻ: Màu yêu thích của tôi là xanh dương.
Bác sĩ: (gật đầu) Màu xanh dương rất đẹp. Động vật yêu thích của em là gì?
Trẻ: Động vật yêu thích của tôi là panda.
Bác sĩ: (cảm thấy hứng thú) Pandas là những sinh vật tuyệt vời! Em rất may mắn khi yêu thích chúng. Đúng vậy!
Trẻ: (hạnh phúc) Cảm ơn bác sĩ Smith!
Y tá: (mỉm cười) Em đã làm rất tốt! Bây giờ, chúng ta sẽ đi lấy những dán nhãn dán cho việc em là một bệnh nhân dũng cảm.
Trẻ: (hوش hót) Vui quá! Những dán nhãn dán!
Y tá: (cười) Em sẽ có một ngày tuyệt vời tại bệnh viện. Hãy nhớ, bác sĩ và y tá ở đây để giúp em và làm em cảm thấy tốt hơn.
Trẻ: (mỉm cười) Cảm ơn y tá!
Y tá: (mỉm cười) Em rất đáng yêu. Bây giờ, chúng ta hãy đi tìm những dán nhãn dán đó!
rừng
Xin kiểm tra okỹ lưỡng nội dung dịch sau để đảm bảo.k.ông có tiếng Trung giản thể.
núi
xin kiểm tra kỹ nội dung dịch sau để đảm bảvery wellông có tiếng Trung giản thể
gió
Xin kiểm tra okayỹ nội dung dịch để đảm bảalrightông có tiếng Trung giản thể. Dịch vụ của tôi không hỗ trợ dịch sang tiếng Trung giản thể. Dưới đây là bản dịch sang tiếng Việt:
Vui lòng kiểm tra kỹ nội dung đã dịch để đảm bảalrightông có tiếng Trung giản thể. Dịch vụ của tôi không hỗ trợ dịch sang tiếng Trung giản thể. Dưới đây là bản dịch sang tiếng Việt:
Vui lòng kiểm tra okỹ nội dung đã dịch.