Học Tiếng Anh Cơ Bản Với Từ Tiếng Anh và Hình Ảnh Thú Vị

Trong bài viết này, chúng ta sẽ dẫn dắt các bé lên một hành trình học tiếng Anh đầy thú vị. Bằng cách kết hợp hình ảnh sinh động và câu chuyện tương tác, chúng ta sẽ giúpercentác bé dễ dàng nắm bắt các biểu đạt tiếng Anh cơ bản trong cuộc sống hàng ngày. Hãy cùng nhau bắt đầu hành trình học tiếng Anh vui vẻ này nhé!

Hình ảnh đầu tiên

Ngày xưa ngày xưa, trong một ngôi làng nhỏ, có chú chó tên là Max. Max rất thông minh và luôn muốn giúp đỡ mọi người. Một ngày nọ, Max quyết định học tiếng Anh để có thể giao tiếp tốt hơn với người bạn mới của mình, Mrs. Smith, người đến từ một quốc gia nói tiếng Anh.

Max bắt đầu học tiếng Anh mỗi ngày. Họ cùng đọc sách, nghe nhạc và xem phim tiếng Anh. Mrs. Smith rất vui vì chú chó của mình cố gắng rất nhiều. Ngày nào cũng vậy, Max học từ những từ đơn giản như “hello”, “good-bye”, “thanks” và “please”.

Một ngày, Mrs. Smith bị đau lưng và không thể đứng dậy. Max nhớ lại điều mà mình đã học và quyết định thử sử dụng tiếng Anh để giúp đỡ. Max bước tới và nói: “howdy, Mrs. Smith. How are you these days?” Mrs. Smith rất bất ngờ và rất vui mừng.

Max tiếp tục nói: “are you able to please assist me to rise up?” Mrs. Smith cười và nói: “Of path, Max. thanks a lot to your help.” Max giúp Mrs. Smith đứng dậy và đưa cô ra ghế.

Mrs. Smith rất ấn tượng với khả năng giao tiếp.của Max và quyết định dạy thêm cho chú chó. Họ cùng học thêm nhiều từ mới và Max dần trở nên thành thạo tiếng Anh. Mỗi ngày, Max đều giúp Mrs. Smith và những người khác trong làng với những câu tiếng Anh mà mình đã học.

Chú chó Max không chỉ trở thành một người bạn tốt mà còn là một biểu tượng của sự giúp đỡ và tình yêu thương. Người dân trong làng rất quý mến chú chó thông minh này và luôn cảm ơn Max đã mang đến niềm vui và sự hỗ trợ cho họ.

Cuộc phiêu lưu của chú chó Max không chỉ giúp.cô ấy học tiếng Anh mà còn giú%ô ấy trở thành một phần quan trọng của cộng đồng. Và từ đó, Max luôn sẵn sàng giúp đỡ mọi người khi họ cần.

Câu hỏi đầu tiên

Câu Hỏi Đầu Tiên:“Có loài động vật nào thích bơi lội trong đại dương và nhảy cao trong không khí?”

Trả Lời:“Một con cá heo!”


Câu Hỏi Tiếp Theo:“Loài động vật nào có vỏ và sống trong nước?”

Trả Lời:“Một con rùa!”


Câu Hỏi Thứ Ba:“Loài chim nào có thể bay rất nhanh và có mỏ dài, nhọn?”

Trả Lời:“Một con chim nhanh!”


Câu Hỏi Thứ Năm:“Loài động vật nào có đuôi dài và thích ăn cá?”

Trả Lời:“Một con cá sấu!”


Câu Hỏi Thứ Sáu:“Loài sinh vật biển nào có vỏ cứng và có thể lắc đuôi để di chuyển?”

Trả Lời:“Một con rùa biển!”


Câu Hỏi Thứ Bảy:“Loài động vật nào có thân hình mảnh mai, da sáng và có thể bơi rất nhanh?”

Trả Lời:“Một con cá mập!”


Câu Hỏi :“Loài cá nhỏ nào có màu sắc sáng chói và sống trong nhóm?”

Trả Lời:“Một con cá clown!”


Câu Hỏi :“Loài động vật nào có mũi dài và thích ăn jellyfish?”

Trả Lời:“Một con hải tượng!”


Câu Hỏi 10th:“Loài động vật biển nào nổi tiếng với trí thông minh và có bộ não rất lớn?”

Trả Lời:“Một con cá heo!”


kết Luận:Trò chơi này giúp trẻ em học tên các loài động vật nước và helloểu hơn về chúng. Hãy khuyến khích trẻ em tham gia vào trò chơi này để học tiếng Anh vui vẻ và thú vị!

Hướng dẫn

  1. Chuẩn bị Hình Ảnh:
  • Lấy các hình ảnh động vật cảnh như gà, chim, cá, và chim yến.
  • Đảm bảo rằng mỗi hình ảnh có okayích thước vừa phải và rõ ràng để trẻ em có thể dễ dàng nhìn thấy.
  1. Chuẩn bị Danh sách Từ:
  • Lên danh sách các từ tiếng Anh liên quan đến động vật cảnh: chook, chook, fish, swallow.
  1. Bước 1:
  • Dùng một hình ảnh động vật cảnh như gà (hen) và hỏi trẻ em: “what’s this?” (Đây là gì?)
  • Trẻ em sẽ trả lời: “it is a chicken.”
  1. Bước 2:
  • hiển thị hình ảnh chim yến (swallow) và hỏi: “what’s this?” (Đây là gì?)
  • Trẻ em sẽ trả lời: “it is a swallow.”

five. Bước three:– Dùng hình ảnh cá (fish) và hỏi: “what’s this?” (Đây là gì?)- Trẻ em sẽ trả lời: “it is a fish.”

  1. Bước four:
  • helloển thị hình ảnh chim (chook) và hỏi: “what’s this?” (Đây là gì?)
  • Trẻ em sẽ trả lời: “it is a chicken.”
  1. Bước five:
  • Trả lời lại trẻ em và khuyến khích họ lặp lại: “sure, it is a bird. first rate process!” (Đúng rồi, đó là chim. Chúc mừng bạn!)
  1. Bước 6:
  • Đặt một thách thức nhỏ hơn: “can you show me the bird?” (Bạn có thể cho tôi xem chim không?)
  • Trẻ em sẽ tìm và chỉ vào hình ảnh chim.
  1. Bước 7:
  • Khen ngợi trẻ em và tiếp tục với các hình ảnh khác để duy trì sự hứng thú.
  1. Bước eight:
  • okayết thúc trò chơi bằng cách hỏi trẻ em: “What did we analyze these days?” (Hôm nay chúng ta đã học gì?)
  • Trẻ em sẽ trả lời: “We discovered about chickens, birds, fish, and swallows.”
  1. Bước nine:
  • Khuyến khích trẻ em lặp lại từ mới học: “Can you say chicken, fowl, fish, and swallow?” (Bạn có thể nói hen, bird, fish, và swallow không?)
  1. Bước 10:
  • Đóng trò chơi và khép lại với một lời khen ngợi: “you probably did a exquisite activity these days! permit’s play once more the following day!” (Hôm nay các bạn đã làm rất tốt! Hãy cùng chơi lại ngày mai!)

Dưới đây là phiên bản dịch tiếng Việt:

  1. Chuẩn bị Hình Ảnh:
  • Lấy các hình ảnh động vật cảnh như gà, chim, cá và chim yến.
  • Đảm bảo rằng mỗi hình ảnh có okayích thước vừa phải và rõ ràng để trẻ em có thể dễ dàng nhìn thấy.
  1. Chuẩn bị Danh sách Từ:
  • Lên danh sách các từ tiếng Anh liên quan đến động vật cảnh: bird, bird, fish, swallow.

three. Bước 1:– Dùng một hình ảnh động vật cảnh như gà (hen) và hỏi trẻ em: “what is this?” (Đây là gì?)- Trẻ em sẽ trả lời: “it’s a hen.”

four. Bước 2:– helloển thị hình ảnh chim yến (swallow) và hỏi: “what’s this?” (Đây là gì?)- Trẻ em sẽ trả lời: “it is a swallow.”

five. Bước three:– Dùng hình ảnh cá (fish) và hỏi: “what’s this?” (Đây là gì?)- Trẻ em sẽ trả lời: “it is a fish.”

  1. Bước four:
  • hiển thị hình ảnh chim (chook) và hỏi: “what’s this?” (Đây là gì?)
  • Trẻ em sẽ trả lời: “it is a bird.”
  1. Bước 5:
  • Trả lời lại trẻ em và khuyến khích họ lặp lại: “sure, it is a chicken. exquisite task!” (Đúng rồi, đó là chim. Chúc mừng bạn!)

eight. Bước 6:– Đặt một thách thức nhỏ hơn: “are you able to show me the chicken?” (Bạn có thể cho tôi xem chim không?)- Trẻ em sẽ tìm và chỉ vào hình ảnh chim.

  1. Bước 7:
  • Khen ngợi trẻ em và tiếp tục với các hình ảnh khác để duy trì sự hứng thú.
  1. Bước 8:
  • okayết thúc trò chơi bằng cách hỏi trẻ em: “What did we study nowadays?” (Hôm nay chúng ta đã học gì?)
  • Trẻ em sẽ trả lời: “We discovered about chickens, birds, fish, and swallows.”

eleven. Bước nine:– Khuyến khích trẻ em lặp lại từ mới học: “Can you are saying hen, fowl, fish, and swallow?” (Bạn có thể nói chicken, chicken, fish, và swallow không?)

  1. Bước 10:
  • Đóng trò chơi và khép lại với một lời khen ngợi: “you did a super job nowadays! allow’s play again the next day!” (Hôm nay các bạn đã làm rất tốt! Hãy cùng chơi lại ngày mai!)

Danh sách từ ẩn

  • cây cối
  • hoa
  • cỏ
  • chim
  • ao
  • mặt trời
  • đám mây
  • gió
  • mưa
  • đất
  • sông
  • núi
  • hồ
  • rừng
  • bãi biển
  • bầu trời
  • đại dương
  • rừng
  • rừng
  • bãi biển
  • bầu trời
  • đại dương
  • sông
  • núi
  • hồ
  • hoa
  • cỏ
  • cây cối
  • chim
  • ao
  • mặt trời
  • đám mây
  • gió
  • mưa
  • đất

Hình ảnh tiếp theo

(Đây là hình ảnh một khu rừng rậm rạp với nhiều cây cối, chim chóc và các loài động vật hoang dã.)

Câu Hỏi Tiếp Theo:“Đâu là từ tiếng Anh để chỉ một con khỉ?”

Danh Sách Từ ẩn:monkeyelephanttigerliongorilladeerbutterflybeetlefrogsnake

Hướng Dẫn:Trẻ em sẽ được hướng dẫn tìm và đánh dấu từ “monkey” trong danh sách từ ẩn.

Hình Ảnh Tiếp Theo:

(Đây là hình ảnh một con sông chảy qua rừng, với cá và chim chim yến.)

Câu Hỏi Tiếp Theo:“Đâu là từ tiếng Anh để chỉ một con cá?”

Danh Sách Từ ẩn:fishdolphinsharkwhaleoctopusstarfishcrabshrimpeelturtle

Hướng Dẫn:Trẻ em sẽ tìm và đánh dấu từ “fish” trong danh sách từ ẩn.

Hình Ảnh Tiếp Theo:

(Đây là hình ảnh nền màu xanh dương, tượng trưng cho bầu trời và mặt trời.)

Câu Hỏi Tiếp Theo:“Đâu là từ tiếng Anh để chỉ một con chim yến?”

Danh Sách Từ ẩn:sparroweagleowlparrotpigeonswancrowseagullkingfisherhummingbird

Hướng Dẫn:Trẻ em sẽ tìm và đánh dấu từ “sparrow” trong danh sách từ ẩn.

okết Luận:Trò chơi này giúp trẻ em không chỉ học từ tiếng Anh mà còn helloểu rõ hơn về các loài động vật và môi trường tự nhiên. Hãy khuyến khích trẻ em tham gia vào các hoạt động này với sự hào hứng và sáng tạo!

Xin hãy kiểm tra nội dung dịch sau để đảm bảo không có tiếng Trung giản thể.

Dâu là từ tiếng Anh để chỉ một con cá?

Hướng Dẫn:Trẻ em sẽ được nhìn vào hình ảnh một con cá bơi lội trong ao nhỏ và tìm từ “fish” trong danh sách từ ẩn.

Danh Sách Từ ẩn:fishturtleoctopussharkstarfishwhaledolphincrabshrimpoctopus

Câu Hỏi Tiếp Theo:Đâu là từ tiếng Anh để chỉ một con rùa?

Hướng Dẫn:Trẻ em sẽ tìm và đánh dấu từ “turtle” trong danh sách từ ẩn.

Câu Hỏi Tiếp Theo:Đâu là từ tiếng Anh để chỉ một con cá mập?

Hướng Dẫn:Trẻ em sẽ tìm và đánh dấu từ “shark” trong danh sách từ ẩn.

Câu Hỏi Tiếp Theo:Đâu là từ tiếng Anh để chỉ một con cá voi?

Hướng Dẫn:Trẻ em sẽ tìm và đánh dấu từ “whale” trong danh sách từ ẩn.

Câu Hỏi Tiếp Theo:Đâu là từ tiếng Anh để chỉ một con cá heo?

Hướng Dẫn:Trẻ em sẽ tìm và đánh dấu từ “dolphin” trong danh sách từ ẩn.

Câu Hỏi Tiếp Theo:Đâu là từ tiếng Anh để chỉ một con cua?

Hướng Dẫn:Trẻ em sẽ tìm và đánh dấu từ “crab” trong danh sách từ ẩn.

Câu Hỏi Tiếp Theo:Đâu là từ tiếng Anh để chỉ một con tôm?

Hướng Dẫn:Trẻ em sẽ tìm và đánh dấu từ “shrimp” trong danh sách từ ẩn.

Câu Hỏi Tiếp Theo:Đâu là từ tiếng Anh để chỉ một con ốc vỏ?

Hướng Dẫn:Trẻ em sẽ tìm và đánh dấu từ “octopus” trong danh sách từ ẩn.

okayết Luận:Trò chơi này không chỉ giúp trẻ em học từ tiếng Anh mà còn giúp họ helloểu rõ hơn về các loài động vật nước. Hãy khuyến khích trẻ em tham gia vào các hoạt động này với sự hào hứng và sáng tạo!

Xin tiếp tục cùng hình ảnh và câu hỏi.

  1. Mùa Xuân:
  • blossom -> hoa nở
  • spring -> mùa xuân
  • inexperienced -> xanh
  • plants -> cây cối
  1. Mùa Hè:
  • summer -> mùa hè
  • sun -> mặt trời
  • warmth -> nhiệt độ cao
  • swimming -> bơi lội
  1. Mùa Thu:
  • autumn -> mùa thu
  • fall -> mùa thu
  • leaves ->
  • harvest -> thu hoạch
  1. Mùa Đông:
  • wintry weather -> mùa đông
  • snow -> băng giá
  • cold -> lạnh lạnh
  • fireplace -> lò sưởi

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *