Trong hành trình học tiếng Anh đầy năng lượng và sáng tạo này, chúng ta sẽ khám phá các hoạt động và câu chuyện thú vị, giúp.các em nhỏ học tiếng Anh trong bầu không khí thoải mái và vui vẻ. Bằng cách okết hợp thực tế và các trò chơi tương tác, chúng ta sẽ hướng dẫn các em nắm vững okayỹ năng giao tiếpercentơ bản bằng tiếng Anh, đồng thời khơi dậy sự hứng thú của họ với ngôn ngữ tuyệt vời này. Hãy cùng nhau bắt đầu chuyến hành trình học tiếng Anh okayỳ diệu này nhé!
Hình ảnh
Cuộc trò chuyện về việc mua đồ trong cửa hàng trẻ em
Nhân vật:– Mummy: Mẹ của trẻ em- Tom: Trẻ em
Mummy: Tom, chúng ta đang đi mua đồ chơi cho em. Em muốn gì nhất?
Tom: Mummy, em muốn mua một chiếc xe đạp màu xanh.
Mummy: Đẹp lắm, Tom! Chiếc xe đạp màu xanh sẽ rất hợp với em. Em có muốn mua thêm gì không?
Tom: Em muốn mua một bộ xe đạp.công chúa cho em gái.
Mummy: Ít ơi, em muốn mua cho em gái à? Đúng là rất xinh. Em có muốn mua thêm đồ chơi khác không?
Tom: Em muốn mua một chiếc gấu bông.
Mummy: Gấu bông à? Đó là một ý tưởng hay. Em thích màu gì không?
Tom: Em thích màu hồng.
Mummy: Được rồi, em sẽ chọn một chiếc gấu bông màu hồng cho em. Hãy giúp mẹ chọn đồ chơi khác đi.
Tom: Mummy, em muốn mua một chiếc máy bay.
Mummy: Máy bay à? Đó là một đồ chơi rất thú vị. Hãy để mẹ xem có gì khác nữa.
Tom: Em cũng muốn mua một chiếc xe đạp.công chúa cho em gái.
Mummy: Được rồi, em sẽ mua thêm một chiếc cho em gái. Hãy giúp mẹ chọn thêm đồ chơi khác.
Tom: Mummy, em muốn mua một chiếc búp bê.
Mummy: Búp bê à? Đó là một ý tưởng hay. Em thích màu gì không?
Tom: Em thích màu xanh dương.
Mummy: Được rồi, em sẽ chọn một chiếc búp bê màu xanh dương cho em. Hãy tiếp tục giúp mẹ chọn đồ chơi khác.
Tom: Mummy, em muốn mua một chiếc xe lửa.
Mummy: Xe lửa à? Đó là một đồ chơi rất thú vị. Hãy để mẹ xem có gì khác nữa.
Tom: Em cũng muốn mua một chiếc gấu bông.
Mummy: Được rồi, em sẽ mua thêm một chiếc gấu bông cho em. Hãy tiếp tục giúp mẹ chọn đồ chơi khác.
Tom: Mummy, em muốn mua một chiếc xe đạpercentông chúa cho em gái.
Mummy: Được rồi, em sẽ mua thêm một chiếc xe đạp.công chúa cho em gái. Bây giờ, em có muốn mua gì khác không?
Tom: Không, mẹ. Em rất vui vì đã mua được nhiều đồ chơi.
Mummy: Thật tuyệt vời! Hãy giúp mẹ mang đồ chơi về nhà nhé.
Nội dung
Ngày xưa, ở một thành phố nhỏ xinh đẹp, có một chú mèo tên là Whiskers. Whiskers không chỉ là một chú mèo bình thường; nó yêu thích học hỏi những điều mới, đặc biệt là tiếng Anh. Một buổi sáng trong lành, Whiskers quyết định bắt đầu hành trình học tiếng Anh của mình.
Whiskers gặp một chú mèo già tên là Mr. Whisker, sống gần thư viện thành phố. Mr. Whisker có một kho sách tiếng Anh quý giá và rất muốn giảng dạy cho Whiskers. Họ bắt đầu với những từ đơn giản như “meow”, “sleep” và “solar”.
Một ngày nọ, Mr. Whisker dẫn Whiskers đến công viên. Khi họ đi, Mr. Whisker chỉ vào những chú chim và nói, “Đó là ‘sparrow’ bằng tiếng Anh.” Whiskers nghe cẩn thận và lặp lại, “Sparrow”. Họ tiếp tục đi bộ, và Mr. Whisker dạy Whiskers về những bông hoa, cây cối và thậm chí là những con kiến trên mặt đất.
Một buổi chiều, Whiskers đến bãi biển cùng bạn của mình, chú chó vui vẻ tên là friend. Họ nhìn thấy một con chim cò bay qua. “Đó là ‘seagull’ bằng tiếng Anh,” Mr. Whisker, người đang theo sau họ, nói. Whiskers thử nói “seagull”, nhưng nó ra thành “see-gull”. Với một ít giúp đỡ từ Mr. Whisker, Whiskers cuối cùng cũng nói đúng.
Một ngày, Mr. Whisker có một ý tưởng. “Hãy đi đến quảng trường thành phố và tập nói tiếng Anh,” ông đề xuất. Whiskers đồng ý với một tiếng ron rable. Họ đến quảng trường và thấy rất nhiều người. Mr. Whisker dạy Whiskers cách nói “whats up” và “goodbye” bằng tiếng Anh. Whiskers tập nói với một cô gái và một người đàn ông, và mọi người đều kinh ngạc trước okỹ năng mới của cậu.
Whiskers trở thành sự nói chuyện của thành phố. Cậu đến nhiều nơi khác nhau và gặp những bạn mới, tất cả trong khi tập nói tiếng Anh. Cậu học cách nói “cảm ơn”, “xin lỗi” và “xin hãy”. Whiskers thậm chí còn dạy những loài động vật khác trong thành phố cách nói tiếng Anh.
Một ngày, Whiskers và Mr. Whisker đến nhà thú cưng. Họ thấy một con sư tử, một con tigon và một con gấu. Mr. Whisker chỉ vào con sư tử và nói, “Đó là ‘lion’ bằng tiếng Anh.” Whiskers nói “Lion!” với sự tự tin. Những con thú trong nhà thú cưng dường như rất ấn tượng trước kỹ năng tiếng Anh mới của Whiskers.
Whiskers nhận ra rằng việc học tiếng Anh làm cậu cảm thấy vui vẻ và gắn okayết với thế giới. Cậu tiếp tục học và tập nói, và nhanh chóng cậu đã nói tiếng Anh fluently. Hành trình học tiếng Anh của Whiskers không chỉ là về những từ ngữ; nó còn là về làm bạn, khám phá những nơi mới và chia sẻ tình yêu học hỏi với tất cả những người cậu gặp.
Và thế là, Whiskers sống hạnh phúc mãi mãi, luôn sẵn sàng dạy và học những điều mới.
Bước 1: Giới thiệu trò chơi và các khu vực hình ảnh cho trẻ em
Chào các em! Hôm nay, chúng ta sẽ chơi một trò chơi thú vị về động vật. Tôi đã mang theo một số hình ảnh của các loài động vật để các em nhìn thấy. Hãy bắt đầu bằng cách nhìn chúng cùng nhau.”
Bước 2: Các em được yêu cầu nhận biết và mô tả các hình ảnh.
“Em nào có thể nói cho tôi biết loài động vật này là gì? (Hình ảnh của một con cá) Đúng vậy, đó là một con cá! Màu sắc của nó là gì? (Hỏi về màu sắc của con cá) Rất tốt!”
Bước three: Giáo viên giới thiệu từ tiếng Anh và hướng dẫn các em đọc.
“Ahora, hãy học từ tiếng Anh cho loài động vật này. Từ tiếng Anh cho cá là ‘fish.’ Các em có thể nói ‘fish’ cùng tôi không? (Đọc từ ‘fish’ cùng các em) Rất tốt!”
Bước 4: Các em được yêu cầu nối từ tiếng Anh với hình ảnh tương ứng.
“Các em có thể tìm hình ảnh của con cá và nối nó với từ ‘fish’ trên bảng không? (Các em tìm và nối từ ‘fish’ với hình ảnh cá) Rất tốt!”
Bước five: Giáo viên giới thiệu thêm các hình ảnh và từ vựng.
“Bây giờ, chúng ta nhìn vào loài động vật khác. (Hình ảnh của một con cá voi) Em nào có thể nói cho tôi biết đó là gì? (Hỏi về tên của con cá voi) Đúng vậy, đó là một con cá voi! Màu sắc của nó là gì? (Hỏi về màu sắc của con cá voi) Rất tốt!”
Bước 6: Giáo viên hướng dẫn các em học từ tiếng Anh và đọc lại.
“Hãy học từ tiếng Anh cho loài động vật này. Từ tiếng Anh cho cá voi là ‘whale.’ Các em có thể nói ‘whale’ cùng tôi không? (Đọc từ ‘whale’ cùng các em) Rất tuyệt!”
Bước 7: Các em nối từ tiếng Anh với hình ảnh tương ứng.
“Các em có thể tìm hình ảnh của con cá voi và nối nó với từ ‘whale’ trên bảng không? (Các em tìm và nối từ ‘whale’ với hình ảnh cá voi) Rất tuyệt!”
Bước 8: Giáo viên okayết thúc phần chơi và đánh giá.
“Đó là hết phần chơi hôm nay. Các em đã làm rất tốt! Nhớ rằng, chúng ta có thể học từ mới hàng ngày bằng cách chơi và vui chơi. Hãy tiếp tục tập luyện!”
Bước 2: Trẻ em được yêu cầu tìm kiếm các từ ẩn trong khu vực mà giáo viên đã chỉ định.
Chúng ta bắt đầu với công viên,” giáo viên nói với giọng thân thiện. “Ai có thể tìm thấy ‘gà’ và ‘ chim’?” Một trẻ em nhanh chóng tìm thấy và đọc to từ “gà” và “ chim”.
Tiếp theo, giáo viên chuyển sang khu vực rừng. “Bây giờ, chúng ta đi đến rừng,” giáo viên hướng dẫn. “Ai có thể tìm thấy ‘gấu’ và ‘nai’?” Một trẻ khác chạy đến và chỉ ra hình ảnh của chú gấu và con nai, đọc to từ “gấu” và “nai”.
Sau đó, khu vực bãi biển được chọn. “Bãi biển đến lượt rồi,” giáo viên nói. “Ai có thể thấy ‘con ốc’ và ‘cá’?” Một trẻ em khác tìm thấy và đọc to từ “con ốc” và “cá”.
Cuối cùng, giáo viên dừng lại ở khu vực thành phố. “Cuối cùng, chúng ta thăm thành phố,” giáo viên khuyến khích. “Ai có thể tìm thấy ‘xe’ và ‘xe buýt’?” Một trẻ em khác nhanh chóng tìm thấy và đọc to từ “xe” và “xe buýt”.
Giáo viên tiếp tục với các khu vực khác như nông trại và vườn nhà, mỗi khu vực đều có những từ ẩn khác nhau. Trẻ em hào hứng tìm kiếm và đọc to từ vựng, tạo ra một không khí học tập vui vẻ và tương tác.
Bước 3: Khi trẻ em tìm thấy một từ, họ phải đọc to và giải thích ý nghĩa của từ đó.
Trong trò chơi tương tác này, các em không chỉ học về các loài động vật mà còn luyện tập từ vựng và phát âm tiếng Anh của mình. Các em rất thích thú với trải nghiệm này và mong muốn tiếp tục học thêm về các loài động vật xung quanh.
Trẻ em tìm thấy một con chim trong khu vực công viên. Họ vui vẻ đọc to: “Chim!” và giải thích: “Đây là một con chim. Nó có thể bay và hát những bài hát hay.” Giáo viên khen ngợi: “Công việc rất tốt! Chim là bạn của chúng ta trong công viên. Họ giúpercentúng ta với quá trình thụ phấn.” Trẻ em tiếp tục tìm kiếm và phát helloện một con thỏ trong khu vực rừng. “Xem nào, đó là một con chuột!” một trẻ em hét lên. “Đúng vậy, đó là một con chuột,” giáo viên xác nhận, “Chuột thích ăn cà rốt. Các em thích cà rốt không?” Các trẻ em cười và đồng ý.
Trong khu vực bãi biển, một trẻ em tìm thấy một con cá. “Đó là một con cá!” anh ấy nói. “Cá sống trong nước, và chúng bơi rất nhanh.” Giáo viên nói: “Đúng vậy, cá là những sinh vật tuyệt vời. Chúng có thể tìm thấy ở nhiều thể loại nước khác nhau.” Trẻ em tiếp tục khám phá và tìm thấy một con côn trùng trong vườn nhà. “Oh, nhìn nào, có một con bướm!” một trẻ em hét lên. “Bướm rất đa màu sắc. Chúng có những cánh đẹp.” Giáo viên nói: “Đúng vậy, bướm rất đặc biệt. Chúng là dấu hiệu của mùa xuân và mùa hè.”
Khi các em tìm thấy một con gà trong khu vực nông trại, họ cười lớn. “Đó là một con gà!” một em nói. “Gà đẻ trứng, và chúng rất hữu ích trên trang trại.” Giáo viên giải thích: “Đúng vậy, gà rất quan trọng để chúng ta có trứng ăn. Chúng cũng là những thú cưng tuyệt vời.” Trong khu vực thành phố, một em tìm thấy một con gà công. “Đó là một con gà trống!” em nói. “Gà trống gáy mỗi buổi sáng để thức dậy chúng ta.” Giáo viên nói: “Đúng vậy, gà trống nổi tiếng với tiếng gáy to lớn. Đó là dấu helloệu cho thấy ngày đã bắt đầu.”
Cuối cùng, trong khu vực nông trại, một em tìm thấy một con bò. “Đó là một con bò!” em nói. “Bò cung cấp cho chúng ta sữa, và chúng ta có thể làm bơ và pho mát từ sữa đó.” Giáo viên nói: “Đúng vậy, bò rất quan trọng trên trang trại. Chúng không chỉ cung cấp sữa mà còn cung cấp thịt bò.”
Bước 4: Giáo viên có thể hỏi các câu hỏi liên quan đến từ vựng để kiểm tra sự hiểu biết của trẻ em.
Giáo viên: “Wow, em đã tìm thấy con chim! Em có biết ý nghĩa của từ ‘fowl’ không?”Trẻ em: “Có! ‘fowl’ là chim!”Giáo viên: “Đúng rồi! Chim là một loài động vật có cánh và làm tổ trên cây. Em có thấy chim nào làm tổ trên cây trong công viên không?”Trẻ em: “Có! Có con chim làm tổ trên cây xanh đó!”Giáo viên: “Rất tốt! Em cũng có thể okayể cho tôi nghe một câu chuyện ngắn về một con chim nào đó không?”Trẻ em: “Một con chim nhỏ đã bay từ cây này sang cây khác để tìm thức ăn. Nó gặp một con chim khác và họ cùng nhau tìm thấy nhiều quả cây để ăn.”Giáo viên: “Rất hay! Em đã nhớ và sử dụng từ ‘bird’ rất tốt. Bây giờ, hãy tìm thêm từ khác trong khu vực này nhé!”Trẻ em: “Tôi tìm thấy con cá! ‘Fish’ là cá!”Giáo viên: “Đúng rồi! Cá là một loài động vật sống trong nước. Em có biết cá có thể bơi rất nhanh không?”Trẻ em: “Có! Cá bơi rất nhanh và lướt qua nước như một con thuyền nhỏ!”Giáo viên: “Rất tốt! Em đã helloểu và sử dụng từ ‘fish’ rất tốt. Hãy tiếp tục tìm kiếm các từ khác trong công viên nhé!”Giáo viên: “Em đã tìm thấy con thỏ! ‘Rabbit’ là thỏ. Em có biết thỏ thích ăn cỏ không?”Trẻ em: “Có! Thỏ thích ăn cỏ và sống trong rừng!”Giáo viên: “Đúng rồi! Thỏ là một loài động vật nhỏ và nhạy cảm. Em có thấy thỏ nào trong công viên không?”Trẻ em: “Có! Có một con thỏ nhỏ đang chạy trong khu vườn đó!”Giáo viên: “Rất tốt! Em đã tìm và hiểu từ ‘rabbit’ rất tốt. Hãy tiếp tục khám phá và học thêm từ mới trong công viên nhé!”
Bước 5: Sau khi tìm xong, trẻ em có thể được yêu cầu vẽ hoặc kể một câu chuyện ngắn liên quan đến từ vựng mà họ đã tìm thấy.
Bước 5: Sau khi trẻ em đã tìm được tất cả các từ ẩn trong trò chơi, giáo viên có thể tiến hành các hoạt động sau để củng cố và mở rộng kiến thức của trẻ:
-
Vẽ Hình: Giáo viên có thể yêu cầu trẻ em vẽ một bức tranh ngắn liên quan đến từ vựng mà họ đã tìm thấy. Ví dụ, nếu trẻ tìm thấy từ “cây”, họ có thể vẽ một cây.
-
Câu Chuyện: Giáo viên có thể khích lệ trẻ em okayể một câu chuyện ngắn dựa trên từ vựng đã tìm thấy. Ví dụ, nếu trẻ tìm thấy từ “sông”, trẻ có thể kể về một chuyến đi dạo gần sông.
three. Trò Chơi Nối: Giáo viên có thể tổ chức một trò chơi nối từ, nơi trẻ em nối các từ vựng lại với nhau để tạo thành một câu hoặc câu chuyện.
- Đọc To: Trẻ em có thể được yêu cầu đọc to các từ vựng mà họ đã tìm thấy, và nếu có thể, giải thích ý nghĩa của chúng.
five. Hỏi Đáp: Giáo viên có thể đặt các câu hỏi liên quan đến từ vựng để kiểm tra sự helloểu biết của trẻ em. Ví dụ: “Màu trời là gì?” hoặc “Chúng ta làm gì ở bãi biển?”
-
Hoạt Động Thực Hành: Giáo viên có thể tổ chức các hoạt động thực hành như xây dựng một mô hình hoặc làm một sản phẩm liên quan đến từ vựng đã tìm thấy.
-
Thảo Luận: Giáo viên có thể mở đầu một cuộc thảo luận về các từ vựng và cách chúng liên quan đến cuộc sống hàng ngày của trẻ em.
Những hoạt động này không chỉ giúp trẻ em củng cố từ vựng mà còn khuyến khích sự sáng tạo và giao tiếp, đồng thời làm cho việc học tiếng Anh trở nên thú vị và hấp dẫn hơn.