Học Tiếng Anh Lớp 1 Miễn Phí – Tập Vựng Tiếng Anh Thông Qua Hoạt Động Vui Chơi

Trong thế giới đầy okỳ diệu và sự khám phá này, tò mò của trẻ em như những ngôi sao sáng, chiếu sáng từng bước trong quá trình lớn lên của họ. Bài viết này nhằm thảo luận về cách thức khuyến khích sự hứng thú với việc học tiếng Anh thông qua các hoạt động giáo dục vui chơi, giúp trẻ em dễ dàng tiếp thu kiến thức tiếng Anh trong bầu không khí sôi động và vui vẻ.

Cây

Câu 1: Bầu trờiCâu 2: Mặt trờiCâu three: Đám mâyCâu 4: CâyCâu five: CỏCâu 6: HoaCâu 7: SôngCâu 8: HồCâu 9: NúiCâu 10: Động vậtCâu eleven: GióCâu 12: Chậu hoaCâu 13: VườnCâu 14: ĐấtCâu 15: Tự nhiên

Nube

Tạo trò chơi nối từ tiếng Anh với hình ảnh đồ ăn mà trẻ em thích

Mục tiêu:– Giúp trẻ em học từ vựng tiếng Anh liên quan đến đồ ăn.- Cung cấp.cơ hội thực hành giao tiếp bằng tiếng Anh qua hình ảnh.

Hình ảnh đồ ăn:

Cách chơi:

  1. Bước 1: Trẻ em được giới thiệu với các hình ảnh đồ ăn trên bảng hoặc màn hình.
  2. Bước 2: Giáo viên hoặc phụ huynh đọc tên của mỗi loại đồ ăn bằng tiếng Anh.three. Bước 3: Trẻ em phải tìm và nối từ tiếng Anh với hình ảnh tương ứng.
  • Ví dụ: “Pizza” được nối với hình ảnh pizza.
  • “Banana” được nối với hình ảnh chuối.four. Bước four: Sau khi hoàn thành, trẻ em có thể được yêu cầu đọc lại tên của từng loại đồ ăn để kiểm tra.

Hoạt động Thực hành:

  • Hoạt động 1: Trẻ em vẽ một bức tranh về bữa ăn và thêm vào các hình ảnh đồ ăn mà họ đã nối.
  • Hoạt động 2: Trẻ em kể một câu chuyện ngắn về một bữa ăn mà họ thích và sử dụng các từ đã học.

okết Luận:Trò chơi này không chỉ giúp trẻ em học từ vựng tiếng Anh về đồ ăn mà còn khuyến khích họ giao tiếp bằng tiếng Anh trong ngữ cảnh thực tế và phát triển okayỹ năng nhận biết và nhớ lại hình ảnh.

Mặt trời

Trò Chơi Tìm Từ ẩn Tiếng Anh Liên Quan đến Môi Trường Xung Quanh

Mục Tiêu:– Giúp trẻ em học từ vựng tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh.- Cung cấp cho trẻ em cơ hội sử dụng từ vựng trong ngữ cảnh thực tế.

Hình Ảnh Dẫn Đầu:

Danh Sách Từ ẩn:1. Cây2. Đám mây3. Mặt trời4. Mưa5. Sông6. Gió7. Núi8. Bãi biển9. Lá10. Hoa

Cách Chơi:

  1. Bước 1: Trẻ em nhìn vào hình ảnh và cố gắng nhớ lại tất cả các từ liên quan đến môi trường xung quanh.
  2. Bước 2: Giáo viên hoặc phụ huynh đọc từng từ một và trẻ em đánh dấu từ đó trong hình ảnh.
  3. Bước three: Sau khi hoàn thành, trẻ em đếm số từ đã tìm thấy và so sánh với danh sách từ ẩn.four. Bước 4: Giáo viên hoặc phụ huynh giải thích về mỗi từ và ngữ cảnh của chúng.

Hoạt Động Thực Hành:Hoạt Động 1: Trẻ em vẽ một bức tranh về môi trường xung quanh và thêm vào các từ đã tìm thấy.- Hoạt Động 2: Trẻ em kể một câu chuyện ngắn về một ngày đi dạo trong công viên và sử dụng các từ đã học.

okayết Luận:Trò chơi này không chỉ giúp trẻ em học từ vựng mà còn khuyến khích họ quan tâm và hiểu biết hơn về môi trường xung quanh.

Mưa

Trò Chơi Đoán Từ Tiếng Anh Cho Trẻ Em, Sử Dụng Hình Ảnh Động Vật Nước Làm Trợ Giúp

Mục Tiêu:– Giúp trẻ em học từ vựng tiếng Anh liên quan đến động vật nước.- Cung cấp cho trẻ em cơ hội sử dụng từ vựng trong ngữ cảnh thực tế thông qua hình ảnh.

Hình Ảnh Dẫn Đầu:

Cách Chơi:

  1. Bước 1: Giáo viên hoặc phụ huynh chọn một hình ảnh động vật nước từ bộ sưu tập và treo lên bảng.
  2. Bước 2: Giáo viên đọc tên của động vật và trẻ em cố gắng tìm từ đúng từ danh sách dưới đây.three. Bước 3: Trẻ em đứng lên và đọc từ mà họ đã tìm thấy, nếu đúng, họ được ghi điểm.four. Bước 4: Sau khi hoàn thành, trẻ em được yêu cầu kể một câu chuyện ngắn về động vật nước mà họ đã đoán.

Danh Sách Từ:1. Cá2. Cá mập3. Cá heo4. Cá voi5. Bạch tuộc6. Tôm hùm7. Rắn hổ mang8. Cua9. Tôm10. Rùa

Hoạt Động Thực Hành:

  • Hoạt Động 1: Trẻ em vẽ một bức tranh về một buổi đi câu cá và thêm vào các từ đã học.
  • Hoạt Động 2: Trẻ em chơi trò chơi “Tôi là ai?” bằng cách chọn một động vật nước và okể về đặc điểm của nó.

kết Luận:Trò chơi này không chỉ giúp trẻ em học từ vựng tiếng Anh mà còn khuyến khích họ tưởng tượng và sáng tạo, đồng thời tăng cường okayỹ năng giao tiếp thông qua câu chuyện.

Sông

Người okể: “Xin chào các bạn nhỏ! Hôm nay, chúng ta sẽ kể về câu chuyện về chú mèo tên là Whiskers, một chú mèo rất thông minh và quyết tâm học tiếng Anh.”

Người okể: “Whiskers sống ở một ngôi làng nhỏ. Một ngày nọ, Whiskers nghe thấy một nhóm người nước ngoài đang nói chuyện. Chú mèo rất tò mò và muốn biết họ đang nói gì.”

Người okể: “Whiskers quyết định học tiếng Anh để có thể giao tiếp với những người bạn mới này. Chú mèo bắt đầu theo dõi họ mỗi ngày và lắng nghe cách họ nói.”

Người kể: “Một ngày nọ, một người đàn ông nước ngoài nhìn thấy Whiskers và hỏi: ‘Tên của bạn là gì?’ Whiskers nhanh chóng chạy tới và nói: ‘Tên của tôi là Whiskers!’ Người đàn ông rất vui và nói: ‘Chào bạn, Whiskers!’”

Người okể: “Whiskers rất hạnh phúc và quyết định học thêm nhiều từ mới. Chú mèo học từ đơn giản như ‘mèo,’ ‘chó,’ ‘chim,’ và ‘mặt trời.’”

Người okayể: “Một ngày khác, một người phụ nữ nước ngoài thấy Whiskers và nói: ‘Chó của bạn ở đâu?’ Whiskers nhanh chóng chạy tới và nói: ‘Nó đang dưới cây!’ Người phụ nữ rất ngạc nhiên và nói: ‘Oh, điều đó rất tốt!’”

Người okayể: “Whiskers tiếp tục học và mỗi ngày chú mèo đều biết thêm nhiều từ mới. Chú mèo cũng học cách chào hỏi và giới thiệu bản thân.”

Người okể: “Một ngày cuối cùng, khi nhóm người nước ngoài rời khỏi ngôi làng, họ nói: ‘Cảm ơn bạn đã dạy chúng tôi ngôn ngữ của bạn, Whiskers.’ Whiskers rất tự hào và nói: ‘Không có gì, rất vui!’”

Người okayể: “Cuối cùng, Whiskers đã học được rất nhiều từ tiếng Anh và có thể giao tiếp với những người bạn mới của mình. Chú mèo cảm thấy rất vui và hạnh phúc vì đã đạt được mục tiêu của mình.”

Người kể: “Và đó là câu chuyện về chú mèo Whiskers, một chú mèo thông minh và quyết tâm học tiếng Anh. Các bạn cũng có thể như Whiskers, chỉ cần có quyết tâm và nỗ lực!”

Người kể: “Hãy nhớ rằng, học tiếng Anh không khó, chỉ cần bạn có lòng say mê và không ngừng cố gắng. Chúc các bạn học tập vui vẻ!”

Gió

Mục tiêu:Giúp trẻ em học từ vựng tiếng Anh liên quan đến động vật nước qua một trò chơi thú vị và tương tác.

Cách Chơi:

  1. Bước 1: Chuẩn bị một bộ hình ảnh động vật nước, chẳng hạn như cá, voi đầm, chim đại bàng, và rùa.
  2. Bước 2: Trẻ em được chia thành nhóm nhỏ.
  3. Bước three: Mỗi nhóm chọn một hình ảnh động vật từ bộ hình ảnh.
  4. Bước 4: Một thành viên trong nhóm đó phải không nhìn thấy hình ảnh và cố gắng mô tả động vật bằng lời.five. Bước five: Các thành viên khác trong nhóm phải đoán động vật đó là gì dựa trên mô tả.
  5. Bước 6: Nếu nhóm đoán đúng, họ nhận được điểm. Nếu không, nhóm khác có cơ hội đoán.

Giải thích:

  • Hình ảnh cá: “Có cái vây này, nó bơi lội trong ao hoặc sông. Nó có vây và đầu mũi nhọn.”
  • Hình ảnh voi đầm: “Nó lớn và có vòi. Nó sống ở đầm và thích tắm nước mát.”
  • Hình ảnh chim đại bàng: “Nó có đôi cánh lớn và dài. Nó bay cao và nhìn thấy rất xa.”
  • Hình ảnh rùa: “Nó có vỏ cứng và chân nhọn. Nó chui vào vỏ và sống ở hồ hoặc sông.”

Hoạt động Thực Hành:

  • Hoạt động 1: Trẻ em vẽ một bức tranh về một buổi chiều ở bờ hồ và thêm vào các động vật nước mà họ đã học.
  • Hoạt động 2: Trẻ em okể một câu chuyện ngắn về một ngày ở bờ hồ và sử dụng các từ vựng đã học.

okayết Luận:Trò chơi này không chỉ giúp trẻ em học từ vựng tiếng Anh mà còn khuyến khích sự sáng tạo và tương tác trong nhóm.

Núi lửa

Xin hãy kiểm tra nội dung dịch sau để đảm bảokayông có tiếng Trung giản thể.

Vui lòng cung cấp nội dung dịch:Xin hãy kiểm tra nội dung dịch sau để đảm bảo.k.ông có tiếng Trung giản thể.

Bãi biển

Học nội dung: Biển và sinh vật biển

Mục tiêu học tập:

  • hiểu biết và nhận diện các kiến thức cơ bản về biển.
  • Học từ vựng để mô tả các sinh vật biển.
  • Qua các hoạt động tương tác, nâng cao nhận thức về hệ sinh thái biển.

Nội dung học tập:

  1. Giới thiệu về biển
  • Biển là thể nước lớn nhất trên Trái Đất, chiếm 71% diện tích bề mặt Trái Đất.
  • Biển được chia thành các vùng khác nhau như vùng biển nông, vùng biển sâu và đại dương.
  • Biển có ảnh hưởng quan trọng đến khí hậu và đa dạng sinh học của Trái Đất.
  1. Sinh vật biển
  • : như cá kim, cá mập, cá rôa…
  • Cá voi và động vật có vú biển: như cá heo, cá voi, hải cẩu…
  • Động vật không xương sống: như san hô, sao biển, hải…
  • Cây biển: như rong biển, tảo biển…
  1. Hệ sinh thái biển
  • Cấu trúc chuỗi thức ăn trong hệ sinh thái biển.
  • Tác động của ô nhiễm biển đến đa dạng sinh học.
  • Ý nghĩa của việc bảo vệ môi trường biển.

Hoạt động học tập:

  1. Xem video: Thông qua việc xem các bộ phim hoạt hình hoặc tài liệu về biển, giúp học sinh có cái nhìn trực quan về biển.

  2. Trò chơi tương tác: Thiết okế một trò chơi “Tìm kiếm kho báu biển”, giúp học sinh tìm kiếm các sinh vật biển ẩn trong hình ảnh, từ đó kiến thức về chúng.

  3. Phân vai: Học sinh sẽ vào vai các sinh vật biển, mô phỏng cuộc sống của chúng trong biển, từ đó nâng cao khả năng diễn đạt ngôn ngữ của họ.

  4. Hoạt động vẽ tranh: Học sinh sẽ vẽ ra sinh vật biển yêu thích của mình và mô tả đặc điểm của chúng.

  5. Thảo luận nhóm: Học sinh sẽ thảo luận nhóm về tầm quan trọng của việc bảo vệ môi trường biển, và đưa ra các gợi ý bảo vệ.

Phương thức đánh giá:

  • Quan sát sự tham gia của học sinh trong các hoạt động tương tác.
  • Kiểm tra tác phẩm vẽ tranh và biểu diễn phân vai.
  • Qua thảo luận nhóm, đánh giá mức độ helloểu biết của học sinh về hệ sinh thái biển.

Thông qua nội dung học tập này, học sinh không chỉ học được kiến thức về biển và sinh vật biển mà còn được ý thức bảo vệ môi trường, khơi dậy tình yêu đối với thiên nhiên.

Cây lá

Xin kiểm tra kỹ lưỡng nội dung dịch để đảm bảo.k.ông có tiếng Trung giản thể.

Cánh đồng hoa

Hội thoại về việc mua đồ trong cửa hàng trẻ em bằng tiếng Anh đơn giản

Hội thoại:

Trẻ: (Đang nhìn vào một xe đồ chơi) Ơ, cái này là gì?

Nhân viên cửa hàng: (Nở nụ cười) Đó là một xe đồ chơi. Em có muốn chơi với nó không?

Trẻ: (Thương thức) Có! Giá của nó là bao nhiêu?

Nhân viên cửa hàng: Nó là five đô los angeles. Em có muốn thử nó không?

Trẻ: (Giữ xe đồ chơi) Nó rất thú vị! Em muốn mua nó!

Nhân viên cửa hàng: Tốt lắm! Để tôi bọc nó cho em.

Trẻ: (Giữ xe đồ chơi đã bọc) Cảm ơn! Em sẽ chơi với xe đồ chơi mới của mình!

Nhân viên cửa hàng: Không có gì. Chúc em chơi vui với xe đồ chơi mới!


Giải thích:

  • Trẻ: (Trẻ em) là người hỏi về đồ chơi và muốn mua nó.
  • Nhân viên cửa hàng: (Nhân viên cửa hàng) là người bán hàng và giúp trẻ mua đồ chơi.
  • Nhân viên cửa hàng: sử dụng các từ đơn giản như “xe đồ chơi” (toy vehicle), “$five” (five đô l. a.), “bọc” (wrap) để trẻ dễ hiểu.
  • Trẻ: (Trẻ em) biểu đạt sự thích thú và quyết định mua đồ chơi.
  • Nhân viên cửa hàng: (Nhân viên cửa hàng) xác nhận giá và giúp trẻ mua đồ chơi, đồng thời chúc mừng trẻ.

Trò chơi nối từ tiếng Anh với hình ảnh đồ ăn mà trẻ em thích

Hình ảnh:

Cách Chơi:

  1. Bước 1: Giáo viên hoặc phụ huynh cho trẻ xem hình ảnh đồ ăn.
  2. Bước 2: Giáo viên hoặc phụ huynh nói tên của đồ ăn bằng tiếng Anh và trẻ phải tìm đúng từ trong danh sách.three. Bước three: Sau khi tìm thấy từ, trẻ phải nối từ đó với hình ảnh tương ứng trên trang.four. Bước four: Giáo viên hoặc phụ huynh kiểm tra và xác nhận từ vựng.

Danh sách từ:– Táo (Apple)- Quả chuối (Banana)- Cam (Orange)- Củ (Carrot)- Pizza- Kem lạnh (Ice cream)- Bánh (Cake)- Trứng (Egg)


Giải thích:

  • Trò chơi này giúp trẻ học từ vựng tiếng Anh liên quan đến đồ ăn thông qua hình ảnh trực quan.
  • Trẻ được khuyến khích sử dụng từ vựng mới trong ngữ cảnh thực tế, giúp nhớ từ tốt hơn.
  • Giáo viên hoặc phụ huynh có thể thay đổi danh sách từ và hình ảnh để phù hợp với trình độ của trẻ.

Bước 1: Trẻ em nhìn vào hình ảnh và cố gắng nhớ lại tất cả các từ liên quan đến môi trường xung quanh

Bước 1: Trẻ em nhìn vào hình ảnh và cố gắng nhớ lại tất cả các từ liên quan đến môi trường xung quanh. Họ có thể nhận ra các từ như “cây”, “mây”, “mặt trời”, “mưa”, “sông”, “gió”, “núi”, “bãi biển”, “lá” và “hoa”.

Bước 2: Giáo viên hoặc phụ huynh bắt đầu trò chuyện bằng cách hỏi: “Bạn thấy gì trong hình ảnh?” Trẻ em sẽ trả lời và giáo viên sẽ xác nhận từng từ một.

Bước 3: Giáo viên đọc từng từ và trẻ em theo sau: “Cây, mây, mặt trời, mưa, sông, gió, núi, bãi biển, lá, hoa.”

Bước 4: Giáo viên hỏi: “Bạn có tìm thấy những từ này trong hình ảnh không?” Trẻ em sẽ tìm kiếm và đánh dấu các từ đã tìm thấy.

Bước five: Giáo viên đếm số từ và trẻ em cùng nhau kiểm tra. “Chúng ta đã tìm thấy 10 từ! Cảm ơn các bạn đã làm rất tốt!”

Bước 6: Giáo viên hoặc phụ huynh giải thích thêm về mỗi từ và ngữ cảnh của chúng trong môi trường xung quanh.

Hoạt Động Thực Hành:Hoạt Động 1: Trẻ em vẽ một bức tranh về môi trường xung quanh và thêm vào các từ đã học.- Hoạt Động 2: Trẻ em okể một câu chuyện ngắn về một ngày đi dạo trong công viên và sử dụng các từ đã học.

Bước 2:** Giáo viên hoặc phụ huynh đọc từng từ một và trẻ em đánh dấu từ đó trong hình ảnh

  • “Cây”
  • “Nimbus”
  • “Mặt trời”
  • “Mưa”
  • “Sông”
  • “Gió”
  • “Núi”
  • “Bãi biển”
  • “Lá”
  • “Hoa”

Trẻ em cẩn thận lục soát hình ảnh và tìm kiếm từng từ một. Khi giáo viên hoặc phụ huynh đọc tên từ, trẻ em dùng bút hoặc tay để đánh dấu trên hình ảnh. Ví dụ, khi giáo viên đọc “Cây”, trẻ em sẽ tìm và đánh dấu cây trong hình ảnh. Quá trình này không chỉ giúp trẻ em học từ mới mà còn tăng cường khả năng nhận diện và nhớ lại các từ liên quan đến môi trường xung quanh.

Bước 3: Sau khi hoàn thành, trẻ em đếm số từ đã tìm thấy và so sánh với danh sách từ ẩn.

Xin kiểm tra kỹ lưỡng nội dung dịch để đảm bảvery wellông có tiếng Trung giản thể.

Bước 4: Giáo viên hoặc phụ huynh giải thích về mỗi từ và ngữ cảnh của chúng

Giáo viên: “Trẻ em đã tìm thấy từ ‘tree’ trong hình ảnh. ‘Tree’ là gì? Đúng vậy, một cây. Cây có lá và nó rất lớn.”

Trẻ em: “Cây có lá!”

Giáo viên: “Rất đúng! Cây có lá và nó giú%úng ta hít thở không khí sạch. Cây cũng có quả và hoa. Hãy tìm từ ‘cloud’ trong hình ảnh.”

Trẻ em: “Nơi có đám mây!”

Giáo viên: “Đúng rồi! Đám mây là những đám mây bay trên bầu trời. Nó có thể là trắng hoặc có màu khác nhau tùy thuộc vào thời tiết. Cây có đám mây trên nó không?”

Trẻ em: “Có!”

Giáo viên: “Rất đúng! Đám mây thường bay trên cây. Hãy tìm từ ‘sun’ trong hình ảnh.”

Trẻ em: “Nơi có mặt trời!”

Giáo viên: “Chính xác! Mặt trời là một ngôi sao rất lớn và nó cung cấp ánh sáng và nhiệt độ cho chúng ta. Mặt trời có thể làm gì?”

Trẻ em: “Nó làm cho chúng ta thấy và nó làm cho chúng ta ấm.”

Giáo viên: “Rất đúng! Mặt trời rất quan trọng đối với chúng ta. Hãy tìm từ ‘rain’ trong hình ảnh.”

Trẻ em: “Nơi có mưa!”

Giáo viên: “Đúng vậy! Mưa giúp.cây và đất được tưới tiêu. Mưa cũng giúpercentúng ta cảm thấy mát mẻ. Cây có mưa không?”

Trẻ em: “Có!”

Giáo viên: “Rất đúng! Mưa và ánh sáng từ mặt trời giúpercentây phát triển. Hãy tìm từ ‘river’ trong hình ảnh.”

Trẻ em: “Nơi có sông!”

Giáo viên: “Chính xác! Sông là một dòng nước chảy từ đỉnh núi đến biển. Nó rất dài và có rất nhiều cá và chim sống trong đó. Sông có gì?”

Trẻ em: “Cá và chim!”

Giáo viên: “Rất đúng! Sông là nhà của rất nhiều loài động vật và thực vật. Hãy tìm từ ‘wind’ trong hình ảnh.”

Trẻ em: “Nơi có gió!”

Giáo viên: “Đúng vậy! Gió là luồng không khí di chuyển từ nơi này đến nơi khác. Nó có thể làm cây cành đong đưa và làm cho lá cây rattle. Gió có gì?”

Trẻ em: “Nó làm cho lá cây rattle!”

Giáo viên: “Rất đúng! Gió có thể làm cho chúng ta cảm thấy lạnh hoặc mát mẻ. Hãy tìm từ ‘mountain’ trong hình ảnh.”

Trẻ em: “Nơi có núi!”

Giáo viên: “Chính xác! Núi là những dãy núi cao. Nó có rất nhiều cây và động vật sống trên đó. Núi có gì?”

Trẻ em: “Cây và chim!”

Giáo viên: “Rất đúng! Núi là nhà của rất nhiều loài động vật và thực vật. Hãy tìm từ ‘seashore’ trong hình ảnh.”

Trẻ em: “Nơi có bãi biển!”

Giáo viên: “Đúng vậy! Bãi biển là nơi có nhiều cát và nước. Nó rất đẹp và chúng ta có thể tắm nắng và chơi đùa trên đó. Bãi biển có gì?”

Trẻ em: “Cát và nước!”

Giáo viên: “Rất đúng! Bãi biển là nơi lý tưởng để thư giãn và vui chơi. Hãy tìm từ ‘leaf’ trong hình ảnh.”

Trẻ em: “Nơi có lá!”

Giáo viên: “Chính xác! Lá là một phần của cây. Nó giúpercentây hấp thụ ánh sáng mặt trời và tạo ra thức ăn. Lá có gì?”

Trẻ em: “Lá có màu xanh!”

Giáo viên: “Rất đúng! Lá có nhiều màu sắc khác nhau và nó rất quan trọng đối với cây. Hãy tìm từ ‘flower’ trong hình ảnh.”

Trẻ em: “Nơi có hoa!”

Giáo viên: “Đúng vậy! Hoa là những phần đẹpercentủa cây. Nó có nhiều màu sắc và mùi hương tuyệt vời. Hoa có gì?”

Trẻ em: “Hoa có mùi thơm!”

Giáo viên: “Rất đúng! Hoa có mùi rất thơm và nó làm cho chúng ta cảm thấy hạnh phúc. Hãy tìm từ ‘sun’ trong hình ảnh.”

Trẻ em: “Nơi có mặt trời!”

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *