Học Tiếng Anh Mầm Non: Tự Tin Khám Phá Thế Giới Với Từ Vựng Tiếng Anh

Trong thế giới đầy sắc màu và sinh động này, trẻ em luôn tỏ ra tò mò với môi trường xung quanh. Bằng việc học tiếng Anh, họ có thể mở ra một cửa dẫn đến toàn cầu, helloểu biết về các nền văn hóa và okayỳ quan thiên nhiên khác nhau. Bài viết này sẽ dẫn dắt trẻ em trên hành trình học tiếng Anh đầy thú vị, nơi họ học thông qua trò chơi và lớn lên trong câu chuyện, từ đó trở nên tự tin hơn trong việc khám phá thế giới tuyệt vời này.

Chuẩn bị

  1. Hình Ảnh Môi Trường:
  • Chọn một số hình ảnh minh họa liên quan đến môi trường xung quanh như cây cối, động vật, các vật thể tự nhiên và các hoạt động hàng ngày.
  1. Từ Vựng:
  • Lên danh sách từ vựng tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh như tree (cây), flower (hoa), river (sông), mountain (núi), automobile (xe), bike (xe đạp), v.v.
  1. Flashcards:
  • Tạo các flashcards nhỏ với mỗi từ và hình ảnh tương ứng để trẻ dễ dàng nhìn và nhớ.
  1. Khu Vực Hoạt Động:
  • Chuẩn bị một không gian rộng rãi hoặc phòng học để trẻ có thể di chuyển và tìm kiếm từ vựng.

five. Quà Tặng và Phụ Kiện:– Chuẩn bị một số phần thưởng nhỏ như kẹo, bút màu hoặc phiếu thưởng để khuyến khích trẻ tham gia tích cực.

  1. Đoạn Văn Hướng Dẫn:
  • Chuẩn bị một đoạn văn ngắn giới thiệu về môi trường xung quanh để trẻ có thể nghe và helloểu rõ hơn.
  1. Ánh Sáng và Âm Thanh:
  • Đảm bảo rằng không gian hoạt động có ánh sáng tốt và âm thanh dễ nghe, có thể sử dụng nhạc nền nhẹ nhàng.
  1. Hướng Dẫn Trước:
  • Giới thiệu trò chơi và các bước cơ bản cho trẻ trước khi bắt đầu.
  1. Giáo Dục Đa Mạng:
  • Nếu có thể, chuẩn bị một số tài liệu trực tuyến hoặc ứng dụng học tập để trẻ có thể sử dụng thêm.
  1. Giáo Viên Hướng Dẫn:
  • Đảm bảo rằng có một giáo viên hoặc người lớn hướng dẫn và hỗ trợ trẻ trong suốt quá trình chơi.

Hướng dẫn

  1. Chuẩn Bị:
  • In hoặc vẽ một bảng trò chơi với các ô trống và các từ vựng liên quan đến môi trường xung quanh (ví dụ: cây, hoa, sông, núi, xe, xe đạp, v.v.).
  • Sử dụng hình ảnh minh họa cho mỗi từ để trẻ dễ dàng nhận biết.
  1. Thực hiện Trò Chơi:
  • Bước 1: Giới thiệu trò chơi và các từ vựng sẽ được sử dụng.
  • Bước 2: Đọc một từ tiếng Anh và yêu cầu trẻ tìm hình ảnh minh họa cho từ đó trong bảng trò chơi.
  • Bước three: Sau khi tìm thấy hình ảnh, trẻ có thể được yêu cầu đọc lại từ tiếng Anh một lần nữa để xác nhận.
  • Bước four: Thực helloện theo từng từ một, tạo ra một danh sách từ vựng liên quan đến môi trường xung quanh.
  1. Hoạt Động Thực Hành:
  • Bước 5: Sau khi hoàn thành bảng trò chơi, có thể tổ chức một cuộc thi nhỏ để trẻ nhớ lại tất cả các từ và hình ảnh.
  • Bước 6: Trả lời các câu hỏi như “Những gì chúng ta có thể thấy trong công viên?” để kiểm tra kiến thức của trẻ.
  1. Khen Ngợi và Khuyến Khích:
  • Bước 7: Đảm bảo rằng từ vựng và hình ảnh phù hợp với độ tuổi và khả năng của trẻ.
  • Bước eight: Khen ngợi và khuyến khích trẻ khi họ tìm thấy đúng từ và hình ảnh.

five. kết Thúc Trò Chơi:Bước nine: Sau khi hoàn thành trò chơi, có thể hỏi trẻ về những gì họ đã học và những từ vựng mới mà họ đã gặp.- Bước 10: Tóm tắt lại các từ vựng đã học và nhấn mạnh tầm quan trọng của việc bảo vệ môi trường.

  1. Tạo Môi Trường Học Tập:
  • Bước 11: Sử dụng các hoạt động trực quan và tương tác để giúp trẻ nhớ lâu hơn.
  • Bước 12: Thực hiện các bài tập viết ngắn để trẻ có cơ hội sử dụng từ vựng mới trong ngữ cảnh.
  1. Lặp Lại và Tăng Cường:
  • Bước 13: Lặp lại trò chơi nhiều lần để trẻ có cơ hội thực hành và nhớ lâu hơn.
  • Bước 14: Tăng cường nội dung học bằng cách thêm các câu hỏi mở và thảo luận về môi trường xung quanh.
  1. Đánh Giá kết Quả:
  • Bước 15: Đánh giá okayết quả của trò chơi thông qua các bài tập viết và câu hỏi hỏi đáp.
  • Bước 16: Cung cấp phản hồi tích cực để khuyến khích trẻ tiếp tục học tập.

nine. Tạo Môi Trường Học Tập Tương Tác:Bước 17: Khuyến khích trẻ làm việc cùng nhau để tạo ra một bức tranh hoặc mô hình về môi trường xung quanh.- Bước 18: Sử dụng các trò chơi nhóm để tăng cường kỹ năng giao tiếp và hợp tác.

  1. Cải Thiện và Tăng Cường:
  • Bước 19: Đánh giá phản hồi từ trẻ và gia đình để cải thiện trò chơi và phương pháp giảng dạy.
  • Bước 20: Tăng cường nội dung học bằng cách thêm các hoạt động ngoài trời, nếu có thể, để trẻ có cơ hội trải nghiệm thực tế.

Bắt đầu trò chơi

  • “Chào các bạn nhỏ! Hôm nay, chúng ta sẽ có một cuộc phiêu lưu thú vị cùng các loài động vật. Tôi sẽ cho bạn xem một bức ảnh, và bạn hãy đoán tên của loài động vật đó bằng tiếng Anh.”
  1. helloển Thị Hình Ảnh:
  • “Được rồi, hãy bắt đầu. Hãy nhìn vào bức ảnh này. Bạn thấy động vật nào.k.ông? Nó đang bơi trong nước. Bạn nghĩ đó là gì?”

three. Trả Lời và Đánh Giá:– “Đúng rồi, đó là một con cá! Rất hay! Bây giờ, tôi sẽ cho bạn xem một bức ảnh khác. Loài động vật này đang trên đất, bạn có thể đoán được đó là gì không?”

  1. Giải Đáp và Khuyến Khích:
  • “Đúng rồi! Đó là một con chó. Bạn rất thông minh! Hãy tiếp tục. Tôi sẽ cho bạn xem một bức ảnh khác, và tôi sẽ nói đến tiếng okêu của nó. Bạn có thể đoán được đó là loài động vật nàalrightông?”
  1. Gọi Âm và Đoán Định:
  • “Tiếng okayêu là ‘!’ Đó là tiếng okayêu của con chó. Đoán rất hay! Bây giờ, bạn thử nhé. Tôi sẽ nói một tiếng okayêu, và bạn hãy đoán loài động vật.”
  1. Lặp Lại Quá Trình:
  • “Đây là tiếng okêu: ‘Quack, quack!’ Bạn biết loài động vật nào tạo ra tiếng kêu này không?”
  1. Hoàn Thành Mỗi Câu:
  • “Đúng rồi, đó là một con vịt! Cực hay! Hãy thử một câu khác. Loài động vật nào tạo ra tiếng kêu ‘Moo’?”
  1. Điều Khiển Cảm Xuất:
  • “Đúng rồi, con bò nói ‘Moo’. Bạn thực sự làm rất tốt hôm nay. Chúng ta đang rất vui vẻ!”
  1. okayết Thúc Buổi Làm Việc:
  • “Đó là hết phần chơi hôm nay. Các bạn đã đoán rất tốt tên các loài động vật. Hãy nghỉ ngơi và ăn nhẹ một chút. Hẹn gặp lại lần sau để có thêm nhiều niềm vui cùng các tiếng okêu của động vật!”
  1. Hoàn Thành Trò Chơi:
  • “Rất hay các bạn! Các bạn đã học được rất nhiều tên các loài động vật và tiếng okêu của chúng. Bạn có thể tập luyện tại nhà cùng gia đình. Hãy tiếp tục đọc và chơi, và bạn sẽ trở thành một người nhỏ nói tiếng Anh rất giỏi trong thời gian ngắn!”

Thực hiện hoạt động

  1. Chuẩn bị Đồ Chơi:
  • Chuẩn bị một bộ hình ảnh động vật cảnh, chẳng hạn như chim, cá, và thỏ.
  • Sử dụng một bảng hoặc tấm giấy lớn để treo hình ảnh.
  1. Giới Thiệu Trò Chơi:
  • Hãy bắt đầu bằng cách giới thiệu trò chơi: “Chúng ta sẽ chơi một trò chơi thú vị để học tiếng Anh về các loài động vật.”
  • Đọc tên của mỗi loài động vật và yêu cầu trẻ em nhớ lại và phát âm.
  1. Bắt Đầu Trò Chơi:
  • Chọn một hình ảnh động vật và treo nó lên bảng.
  • Hỏi trẻ em: “what’s this?” và chờ đợi câu trả lời.
  • Nếu trẻ em không biết, hãy giúp họ bằng cách phát âm lại từ một lần nữa.

four. Tăng Cường Hoạt Động:– Thêm một bước mới: “show me with your hand.” Khi trẻ em biết tên loài động vật, họ có thể chỉ vào hình ảnh đó.- Sau đó, yêu cầu trẻ em đứng lên và chỉ vào hình ảnh nếu họ biết tên của nó.

  1. Thử Nghiệm và Lặp Lại:
  • Thực hiện trò chơi này với nhiều hình ảnh khác nhau để trẻ em có thể quen thuộc hơn với các từ tiếng Anh.
  • Lặp lại các bước để đảm bảo trẻ em nhớ và phát âm chính xác.
  1. Khen Ngợi và Khuyến Khích:
  • Khen ngợi trẻ em mỗi khi họ trả lời đúng và phát âm chính xác.
  • Đảm bảo rằng không có áp lực nào và trẻ em cảm thấy thoải mái khi học.
  1. okết Thúc Trò Chơi:
  • okayết thúc trò chơi bằng cách hỏi trẻ em: “What are the animals we found out today?” để kiểm tra kiến thức của họ.
  • Hãy okết thúc bằng một lời khuyên khích lệ và một câu chuyện ngắn về một loài động vật mà trẻ em đã học.

eight. Tạo Môi Trường Học Tập Thích Lý:– Đảm bảo rằng không gian học tậ%ủa trẻ em thoải mái và thú vị, với nhiều hình ảnh và đồ chơi liên quan đến động vật.- Sử dụng âm nhạc và âm thanh để làm cho quá trình học trở nên hấp dẫn hơn.

Bằng cách thực helloện các bước trên, trẻ em không chỉ học tiếng Anh mà còn có một trải nghiệm học tập vui vẻ và đáng nhớ.

Kết thúc trò chơi

Hội thoại:

Thầy: “Chào buổi sáng, các bạn! Các bạn hôm nay thế nào?”

Trẻ em: “Chào buổi sáng, thầy giáo! Chúng mình rất tốt, cảm ơn thầy!”

Thầy: “Rất tốt! Hãy bắt đầu ngày học của chúng ta bằng một bài tập tiếng Anh. Ai có thể nói với tôi giờ nào bây giờ?”

Trẻ: “Đây là eight:00 sáng, thầy giáo!”

Thầy: “Đúng vậy! Rất tốt. Bây giờ, các bạn thường làm gì khi thức dậy vào buổi sáng?”

Trẻ: “Chúng mình chải răng, ăn sáng và sau đó đi học.”

Thầy: “Đúng rồi! Hãy nói điều đó bằng tiếng Anh. Cách nào để nói ‘chải răng’?”

Trẻ: “Chúng mình chải răng.”

Thầy: “Rất tuyệt! Vậy ‘ăn sáng’ thì sao?”

Trẻ: “Chúng mình ăn sáng.”

Thầy: “Công việc của các bạn rất tốt! Bây giờ, hãy nói về ngày học của các bạn. Học bắt đầu lúc nào?”

Trẻ: “Học bắt đầu vào 8:00 sáng.”

Thầy: “Và okết thúc vào lúc nào?”

Trẻ: “Học okayết thúc vào 12:00 trưa.”

Thầy: “Đúng vậy. Bây giờ, hãy tập một số cụm từ mà chúng ta có thể sử dụng ở trường. Ai muốn thử?”

Trẻ: “Chúng mình muốn, thầy giáo!”

Thầy: “Rất tốt! Hãy nói, ‘Xin lỗi, lavatory ở đâu?’”

Trẻ: “Xin lỗi, rest room ở đâu?”

Thầy: “Rất tuyệt! Vậy ‘Cho mình mượn một cái bút được không?’”

Trẻ: “Cho mình mượn một cái bút được không?”

Thầy: “Đúng vậy! Nếu ai đó giúp đỡ bạn, bạn có thể nói ‘Cảm ơn rất nhiều!’”

Trẻ: “Cảm ơn rất nhiều!”

Thầy: “Các bạn đã làm rất tốt! Bây giờ, hãy nghỉ ngắn một chút và sau đó chúng ta sẽ tiếp tục bài học tiếng Anh.”

Trẻ em: “Uy! Cảm ơn thầy giáo!”


kết Thúc Trò Chơi:

Sau khi thực helloện hội thoại, thầy giáo có thể kết thúc bằng cách nhắc nhở trẻ em về các từ vựng và cụm từ đã học, đồng thời khuyến khích họ sử dụng chúng trong cuộc sống hàng ngày. Thầy giáo cũng có thể tổ chức một hoạt động ngắn để trẻ em có cơ hội sử dụng ngôn ngữ mới một cách tự nhiên hơn, chẳng hạn như một trò chơi hoặc một bài tập nhỏ.

Từ Trời

  • “Mở mắt lên, các bạn! Các bạn thấy gì trên bầu trời?”
  • “Bạn có thể tìm thấy một đám mây không?”
  • “Có rồi, đó là một đám mây! Nó trắng và mềm mại.”
  • “Bây giờ, các bạn có thể tìm thấy một chiếc máy bay không? Các bạn thấy không?”
  • “Có rồi, đó là một chiếc máy bay! Nó bay cao trên bầu trời.”
  • “Các bạn có nghe tiếng của chiếc máy bay không? Nó đi ‘vroom, vroom!’”
  • “Chúc mừng! Bây giờ, các bạn hãy tìm một con chim. Các bạn thấy không?”
  • “Có rồi, đó là một con chim! Nó bay gần cây.”
  • “Tiếng của chim là gì? ‘Chirp, chirp!’”
  • “Rất tốt! Các bạn thực sự rất giỏi trong việc tìm kiếm những vật trên bầu trời.”

Trên Đất:– “Bây giờ, các bạn hãy nhìn xuống mặt đất. Các bạn thấy gì ở đó?”- “Các bạn có thể tìm thấy một cây không? Có rồi, đó là một cây! Nó xanh và cao.”- “Các bạn có tìm thấy một bông hoa không? Đặt mắt nhìn, có một bông hoa! Nó màu sắc và đẹp.”- “Có rồi, đó là một bông hoa! Nó có màu đỏ, vàng và xanh.”- “Các bạn có tìm thấy một ngôi nhà không? Có rồi, đó là một ngôi nhà! Nó lớn và có mái.”- “Các bạn có tìm thấy một chiếc xe không? Đặt mắt nhìn, có một chiếc xe! Nó màu đỏ và chạy nhanh.”- “Có rồi, đó là một chiếc xe! Nó đi ‘vroom, vroom!’”- “Rất tốt! Bây giờ, các bạn hãy tìm một chiếc xe đạp. Các bạn thấy không?”- “Có rồi, đó là một chiếc xe đạp! Nó màu xanh và có hai bánh.”- “Tiếng của xe đạp là gì? ‘Ring, ring!’”

Trong Nước:– “Bây giờ, các bạn hãy nhìn xuống nước. Các bạn thấy gì ở đó?”- “Các bạn có thể tìm thấy một con cá không? Có rồi, đó là một con cá! Nó bơi trong con sông.”- “Màu sắc của con cá là gì? Nó có màu bạc và sáng.”- “Có rồi, đó là một con cá! Nó bơi trong nước.”- “Các bạn có tìm thấy một chiếc thuyền không? Có rồi, đó là một chiếc thuyền! Nó nổi trên con sông.”- “Tiếng của thuyền là gì? ‘Sail, sail!’”- “Rất tốt! Bây giờ, các bạn hãy tìm một con cá heo. Các bạn thấy không?”- “Có rồi, đó là một con cá heo! Nó nhảy ra khỏi nước.”- “Tiếng của cá heo là gì? ‘Quack, quack!’”- “Rất tốt! Các bạn thực sự rất giỏi trong việc tìm kiếm những vật trong nước.”

Trên đất liền

  • Xe ô tô: Một phương tiện có bốn bánh xe mà chúng ta ngồi và lái.
  • Xe đạp: Một phương tiện hai bánh xe mà chúng ta bơm bằng chân.
  • Xe buýt: Một phương tiện lớn có nhiều ghế, được sử dụng để chở nhiều người.
  • Xe máy bay: Một phương tiện bay trên bầu trời, đưa chúng ta đến nhiều nơi.
  • Xe lửa: Một phương tiện dài có nhiều toa, di chuyển trên đường ray.
  • Xe thuyền: Một phương tiện nhỏ để di chuyển trên nước, như sông hoặc hồ.
  • Xe máy bay trực thăng: Một phương tiện có cánh quạt bay bằng cách quay, giống như chim.
  • Xe đuyền: Một con tàu lớn di chuyển trên nước, thường thấy ở đại dương.

Trong Nước

Mục tiêu:Giúp trẻ em học từ vựng tiếng Anh liên quan đến động vật nước và phát triển kỹ năng nhận biết và nhớ lại các từ mới.

Cách Chơi:

  1. Chuẩn Bị:
  • Chuẩn bị một bộ hình ảnh động vật nước, mỗi hình ảnh đi kèm với một từ tiếng Anh (ví dụ: fish, turtle, dolphin, whale, v.v.).
  • Sắp xế%ác hình ảnh trên bảng hoặc sàn nhà.
  1. Hướng Dẫn:
  • Giới thiệu trò chơi và các từ vựng sẽ được sử dụng.
  • Giải thích cách chơi: Trẻ sẽ được nhìn thấy một hình ảnh động vật nước và phải đoán từ tiếng Anh tương ứng.
  1. Bắt Đầu Trò Chơi:
  • Trả lời một câu hỏi như “what is this?” và để trẻ chọn hình ảnh động vật nước mà họ nghĩ rằng nó tương ứng với từ đó.
  • Ví dụ: “what’s this?” (Trả lời “fish”) -> “sure, it truly is a fish.”

four. Thực hiện Hoạt Động:– Mỗi lần, chọn một hình ảnh và hỏi trẻ “what’s this?”.- Nếu trẻ trả lời đúng, khen ngợi và ghi điểm.- Nếu trả lời sai, giúp trẻ nhớ lại từ đúng và lại hỏi một lần nữa.

five. okayết Thúc Trò Chơi:– Sau khi hoàn thành tất cả các hình ảnh, kiểm tra lại okayết quả với trẻ.- Thực helloện một cuộc thi nhỏ để trẻ nhớ lại tất cả các từ và hình ảnh.

Bài Tậpercentụ Thể:

  1. Fish:
  • Hình ảnh: Một con cá nhỏ trong ao.
  1. Turtle:
  • Hình ảnh: Một con rùa bơi trong ao.
  1. Dolphin:
  • Hình ảnh: Một con đà voi biển bơi lội.

four. Whale:– Hình ảnh: Một con voi biển lớn.

five. Shark:– Hình ảnh: Một con cá mập trong đại dương.

Lưu Ý:– Đảm bảo rằng hình ảnh rõ ràng và trẻ có thể dễ dàng nhận biết.- Trò chơi có thể được lặp lại nhiều lần để trẻ có thể học từ mới và từ đã học.

Trong Vườn

Chuẩn Bị:– Chọn một số hình ảnh động vật nước như cá, rùa và cá heo.- Chuẩn bị một bảng trò chơi với các ô trống và các từ tiếng Anh liên quan đến động vật nước (ví dụ: cá, rùa, cá heo).

Hướng Dẫn:– Giới thiệu trò chơi và các từ sẽ được sử dụng.- Giải thích rằng trẻ sẽ được nhìn thấy một hình ảnh và phải đoán từ tiếng Anh tương ứng.

Bắt Đầu Trò Chơi:– Trình bày một hình ảnh động vật nước trên bảng.- Yêu cầu trẻ đoán từ tiếng Anh bằng cách nói ra hoặc viết ra từ đó.

Thực helloện Hoạt Động:– Sau khi trẻ đoán từ, kiểm tra và xác nhận từ đó.- Đánh dấu từ đó trên bảng trò chơi.- Lặp lại với các hình ảnh khác cho đến khi tất cả các từ đã được sử dụng.

okết Thúc Trò Chơi:– Khi tất cả các từ đã được đánh dấu, tổ chức một cuộc thi nhỏ để trẻ nhớ lại tất cả các từ và hình ảnh.- Trả lời các câu hỏi như “Những gì chúng ta có thể thấy trong nước?” để kiểm tra kiến thức của trẻ.

Bài Tậpercentụ Thể:

  1. Cá:
  • Hình ảnh cá và trẻ đoán từ “cá”.
  1. Rùa:
  • Hình ảnh rùa và trẻ đoán từ “rùa”.
  1. Cá Heo:
  • Hình ảnh cá heo và trẻ đoán từ “cá heo”.

four. Cá Mập:– Hình ảnh cá mập và trẻ đoán từ “cá mập”.

  1. Ốc Vinh:
  • Hình ảnh ốc vinh và trẻ đoán từ “ốc vinh”.

Lưu Ý:

  • Đảm bảo rằng hình ảnh và từ vựng phù hợp với độ tuổi và khả năng của trẻ.
  • Khen ngợi và khuyến khích trẻ khi họ tìm thấy đúng từ và hình ảnh.

Trong thành phố

Mục tiêu:Giúp trẻ em học từ vựng tiếng Anh liên quan đến động vật nước và phát triển kỹ năng nhận biết và tưởng tượng.

Cách Chơi:

  1. Chuẩn Bị:
  • In hoặc vẽ một bảng trò chơi với các ô trống và các hình ảnh động vật nước như: cá, rùa, cá heo, ốc vòi voi, cá voi, cá mập, v.v.
  • Sử dụng hình ảnh rõ ràng và bắt mắt để trẻ dễ dàng nhận biết.
  1. Hướng Dẫn:
  • Giới thiệu trò chơi và các từ vựng sẽ được sử dụng.
  • Giải thích cách chơi: Trẻ sẽ được đọc một từ tiếng Anh và phải tìm đúng hình ảnh minh họa cho từ đó trong bảng trò chơi.

three. Bắt Đầu Trò Chơi:– Đọc một từ tiếng Anh và yêu cầu trẻ tìm hình ảnh tương ứng.- Ví dụ: “Tìm cá.”- Trẻ sẽ tìm và đánh dấu hình ảnh cá trong bảng trò chơi.

four. Thực helloện Hoạt Động:– Sau khi tìm thấy hình ảnh, trẻ có thể được yêu cầu đọc lại từ tiếng Anh một lần nữa để xác nhận.- Thực helloện theo từng từ một, tạo ra một danh sách từ vựng liên quan đến động vật nước.

five. kết Thúc Trò Chơi:– Sau khi hoàn thành bảng trò chơi, có thể tổ chức một cuộc thi nhỏ để trẻ nhớ lại tất cả các từ và hình ảnh.- Trả lời các câu hỏi như “Những gì chúng ta có thể thấy trong đại dương?” để kiểm tra kiến thức của trẻ.

Bài Tậpercentụ Thể:

  1. Cá:
  • Tìm cá.
  1. Rùa:
  • Tìm rùa.

three. Cá Heo:– Tìm cá heo.

  1. Ốc Vòi Voii:
  • Tìm ốc vòi voi.
  1. Cá Voi:
  • Tìm cá voi.
  1. Cá Mập:
  • Tìm cá mập.

Lưu Ý:– Đảm bảo rằng từ vựng và hình ảnh phù hợp với độ tuổi và khả năng của trẻ.- Khen ngợi và khuyến khích trẻ khi họ tìm thấy đúng từ và hình ảnh.- Thêm một phần thưởng nhỏ để tạo thêm hứng thú cho trẻ khi họ hoàn thành trò chơi.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *