Học tiếng Anh miễn phí cho trẻ 5 tuổi: Vựng và từ vựng tiếng Anh cơ bản

Trong thế giới đầy màu sắc và sự sống động này, trẻ em luôn tò mò với môi trường xung quanh. Bằng cách học tiếng Anh, họ không chỉ helloểu rõ hơn về thế giới này mà còn có thể bày tỏ suy nghĩ và cảm xúc của mình bằng một ngôn ngữ khác. Bài viết này sẽ thảo luận về cách thông qua việc học tiếng Anh, trẻ em có thể dễ dàng nắm bắt kiến thức tiếng Anh trong quá trình khám phá tự nhiên, cuộc sống hàng ngày và những câu chuyện thú vị.

Hình ảnh và từ vựng

Xin chào, Mr. Gấu! Bạn hôm nay thế nào?

Tôi rất tốt, cảm ơn bạn, Mr. Hươu. Bạn thì sao?

Tôi cảm thấy rất tốt. Tôi vừa chạy bộ buổi sáng trong rừng. Đúng là rất đẹp đây!

Có, nó thực sự rất đẹp. Đem nhìn những bông hoa màu sắc. Chúng rất sáng và vui tươi!

Đó là gì đó lớn, màu nâu đó ở đấy?

Đó là bạn của tôi, Mr. Hổ. Anh ấy rất hiền lành và thích chơi đùa trong nước.

Wow, đó thật tuyệt vời! Bạn có nghĩ rằng Mr. Hổ có thể bơi không?

Có, anh ấy có thể! Anh ấy là vận động viên bơi lội xuất sắc nhất trong rừng. Anh ấy còn dạy tôi cách bơi nữa!

Thật tuyệt vời! Tôi ao ước mình có thể bơi được!

Bạn có thể học được, Mr. Hươu. Chỉ cần hỏi Mr. Hổ để anh ấy dạy bạn.

Cảm ơn, Mr. Gấu! Tôi không thể chờ đợi để học cách bơi!

Bạn rất vui lòng, Mr. Hươu. Chúc bạn vui vẻ trong nước!

Tạm biệt, Mr. Gấu! Tạm biệt, Mr. Hươu! Hẹn gặp lại sau!

Tạm biệt, Mr. Hươu! Tạm biệt, Mr. Gấu! Hẹn gặp lại sau!

Cách Chơi

Chuẩn bị:– Chuẩn bị một bảng đen hoặc tấm giấy lớn.- Chuẩn bị các bức ảnh liên quan đến môi trường xung quanh (ví dụ: cây, hồ, mặt trời, mây, gió, mưa) và các từ tiếng Anh tương ứng (ví dụ: tree, lake, sun, cloud, wind, rain).

Bước 1:– Giáo viên hoặc người lớn treo các bức ảnh lên bảng đen hoặc tấm giấy.

Bước 2:– Giáo viên hoặc người lớn đọc một từ tiếng Anh và hỏi trẻ em: “what’s this?” hoặc “What do you spot?”

Bước 3:– Trẻ em trả lời bằng tiếng Anh và tìm từ tiếng Anh tương ứng trên bảng đen hoặc tấm giấy.

Bước 4:– Giáo viên hoặc người lớn đọc lại từ tiếng Anh và hỏi trẻ em: “what is this in English?” để trẻ em xác nhận và học từ mới.

Bước five:– Giáo viên hoặc người lớn có thể yêu cầu trẻ em vẽ hoặc viết từ tiếng Anh đó lên bảng đen hoặc tấm giấy.

Bước 6:– Lặp lại các bước từ 2 đến five với các từ tiếng Anh khác và các bức ảnh tương ứng.

Bước 7:– Cuối cùng, giáo viên hoặc người lớn có thể tổ chức một trò chơi nhóm, nơi trẻ em phải tìm và viết từ tiếng Anh đúng với bức ảnh được hiển thị.

Bước 8:– Khen ngợi và khuyến khích trẻ em khi họ tìm đúng từ và viết nó đúng cách.

Hoạt Động Thực Hành:

  • Đặt các bức ảnh: Trẻ em có thể đặt các bức ảnh của môi trường xung quanh xung quanh để giúp họ nhớ và nhận diện các từ.
  • Chơi trò chơi nhóm: Trẻ em có thể chơi trò chơi nhóm để tìm từ ẩn, và nhóm nào tìm được nhiều từ nhất sẽ chiến thắng.
  • Hoạt động sáng tạo: Trẻ em có thể vẽ thêm các bức ảnh của môi trường xung quanh và viết từ tiếng Anh bên cạnh chúng.

Giải Đáp và Đánh Giá:

  • Giải Đáp: Sau khi tìm xong, giáo viên hoặc người lớn có thể hỏi trẻ em về ý nghĩa của các từ tiếng Anh để đảm bảo họ hiểu rõ.
  • Đánh Giá: Trẻ em sẽ được khen ngợi và khuyến khích để tiếp tục học và phát triển kỹ năng của mình.

Hoạt động thực hành

  1. Chuẩn bị Đồ Chơi:
  • Chọn các loại đồ chơi có thể đếm được như các hình ảnh hoặc mô hình động vật, rau quả, số lượng ngựa, xe cộ, hoặc bất okỳ đồ chơi nào trẻ em thích.
  • Sử dụng một số bộ số có okayích thước dễ nhận diện, chẳng hạn như số đếm màu đỏ hoặc xanh.
  1. Bước Đầu:
  • Đặt tất cả các đồ chơi lên một mặt bàn hoặc sàn.
  • Giải thích rằng trẻ em sẽ học cách đếm các đồ chơi bằng tiếng Anh.

three. Đếm Cùng Trẻ Em:– Đếm từng đồ chơi một và phát âm từ số đếm tiếng Anh.- Ví dụ: “Một, hai, ba… Bao nhiêu?”- Sau khi đếm xong, hỏi trẻ em bao nhiêu là.

  1. Thực Hành Đếm:
  • Hãy trẻ em tự mình đếm các đồ chơi và phát âm từ số đếm tiếng Anh.
  • Hỗ trợ họ nếu cần thiết bằng cách lặp lại từ số đếm hoặc chỉ vào từng đồ chơi khi đếm.

five. Chơi Trò Chơi Đếm:– Tạo các trò chơi đơn giản để trẻ em đếm mà không cần số.- Ví dụ, “Hãy cho tôi xem năm chiếc xe.”- Trẻ em sẽ tìm và đếm các đồ chơi tương ứng.

  1. Khen Ngợi và Khuyến Khích:
  • Khen ngợi trẻ em khi họ đếm đúng và phát âm chính xác.
  • Khuyến khích họ tiếp tục học và chơi bằng cách tạo ra một không khí vui vẻ và tích cực.
  1. Tăng Cường Sức Khởi okay động:
  • Thêm một chút sáng tạo bằng cách sử dụng các bài hát đếm hoặc câu chuyện ngắn liên quan đến đồ chơi.
  • Ví dụ, đọc một câu chuyện về một chú ngựa có bạn bè và yêu cầu trẻ em đếm chúng trong câu chuyện.

eight. Hoạt Động Thực Hành:– Sử dụng các hoạt động thực hành như vẽ tranh đếm hoặc tạo mô hình bằng đồ chơi để trẻ em có thể thể helloện kỹ năng đếm của mình.- Ví dụ, yêu cầu trẻ em vẽ một bức tranh có nhiều xe cộ và yêu cầu họ đếm và ghi số lượng của chúng.

Bằng cách chơi trò đếm số tiếng Anh thông qua việc chơi với đồ chơi, trẻ em không chỉ học được từ số đếm mà còn phát triển kỹ năng nhận biết hình ảnh và sự tương tác với môi trường xung quanh.

Giải đáp và đánh giá

  • Giải Đáp:

  • Sau khi trẻ em hoàn thành bài tập, giáo viên hoặc người lớn có thể đọc lại các từ và câu đã viết để xác nhận và giải thích lại nếu cần thiết.

  • Giáo viên có thể hỏi trẻ em về ý nghĩa của các từ và câu để đảm bảo họ đã hiểu đúng.

  • Đánh Giá:

  • Đánh Giá okayỹ Năng Viết: Giáo viên sẽ đánh giá kỹ năng viết của trẻ em dựa trên độ chính xác, cấu trúc câu, và sự sáng tạo trong việc sử dụng từ vựng.

  • Đánh Giá kỹ Năng Nghe: Nếu bài tập bao gồm phần nghe, giáo viên sẽ đánh giá okỹ năng nghe của trẻ em dựa trên khả năng hiểu và phản hồi đúng với các câu hỏi.

  • Đánh Giá okayỹ Năng Nói: Trong các bài tập tương tác, giáo viên sẽ đánh giá okayỹ năng nói của trẻ em dựa trên sự rõ ràng, chính xác và tự tin khi trả lời câu hỏi hoặc okayể câu chuyện.

  • Đánh Giá kỹ Năng hiểu: Giáo viên sẽ đánh giá khả năng helloểu của trẻ em về các khái niệm và từ vựng thông qua các bài tập và hoạt động thực hành.

  • Khuyến Khích và Khen Ngợi:

  • Trẻ em nên được khen ngợi và khuyến khích cho những cố gắng và thành tựu của mình.

  • Giáo viên có thể sử dụng các phương pháp khuyến khích như phần thưởng, huy chương hoặc lời khen ngợi để khuyến khích trẻ em tiếp tục học tập.

  • Phản Hồi và Hỗ Trợ:

  • Giáo viên nên cung cấp phản hồi cụ thể và xây dựng để giúp trẻ em cải thiện okỹ năng của mình.

  • Nếu trẻ em gặp khó khăn, giáo viên nên cung cấp hỗ trợ và hướng dẫn thêm để trẻ em có thể tiếp tục học tập một cách helloệu quả.

Hình ảnh: Trẻ em nhìn thấy một bức ảnh của một con gấu

Hình Ảnh: Trẻ em nhìn thấy một bức ảnh của một con gấu. Họ nhận được một từ vựng mới là “giraffe” (gấu). Giáo viên hỏi: “What do you spot?” Trẻ em trả lời: “A giraffe!” Giáo viên khen ngợi: “top activity! it really is right, it is a giraffe!”

Hình Ảnh: Trẻ em nhìn thấy một bức ảnh của một con cá. Họ nhận được từ vựng mới là “fish” (cá). Giáo viên hỏi: “What do you notice?” Trẻ em trả lời: “A fish!” Giáo viên khen ngợi: “notable! sure, it is a fish.”

Hình Ảnh: Trẻ em nhìn thấy một bức ảnh của một con chim. Họ nhận được từ vựng mới là “bird” (chim). Giáo viên hỏi: “What do you notice?” Trẻ em trả lời: “A hen!” Giáo viên khen ngợi: “exquisite! sure, it is a hen.”

Hình Ảnh: Trẻ em nhìn thấy một bức ảnh của một con chuột. Họ nhận được từ vựng mới là “mouse” (chuột). Giáo viên hỏi: “What do you notice?” Trẻ em trả lời: “A mouse!” Giáo viên khen ngợi: “excellent! it is a mouse.”

Hình Ảnh: Trẻ em nhìn thấy một bức ảnh của một con cá voi. Họ nhận được từ vựng mới là “whale” (cá voi). Giáo viên hỏi: “What do you notice?” Trẻ em trả lời: “A whale!” Giáo viên khen ngợi: “high-quality! yes, it’s a whale.”

Hình Ảnh: Trẻ em nhìn thấy một bức ảnh của một con cá mập. Họ nhận được từ vựng mới là “shark” (cá mập). Giáo viên hỏi: “What do you spot?” Trẻ em trả lời: “A shark!” Giáo viên khen ngợi: “superb! it really is a shark.”

Hình Ảnh: Trẻ em nhìn thấy một bức ảnh của một con rồng biển. Họ nhận được từ vựng mới là “sea dragon” (rồng biển). Giáo viên hỏi: “What do you notice?” Trẻ em trả lời: “A sea dragon!” Giáo viên khen ngợi: “top notch! yes, it is a sea dragon.”

Hình Ảnh: Trẻ em nhìn thấy một bức ảnh của một con cá voi nhỏ. Họ nhận được từ vựng mới là “dolphin” (cá voi nhỏ). Giáo viên hỏi: “What do you see?” Trẻ em trả lời: “A dolphin!” Giáo viên khen ngợi: “superb! that’s a dolphin.”

Hình Ảnh: Trẻ em nhìn thấy một bức ảnh của một con cá mập trắng. Họ nhận được từ vựng mới là “white shark” (cá mập trắng). Giáo viên hỏi: “What do you notice?” Trẻ em trả lời: “A white shark!” Giáo viên khen ngợi: “exceptional activity! it is a white shark.”

Hình Ảnh: Trẻ em nhìn thấy một bức ảnh của một con cá voi xanh. Họ nhận được từ vựng mới là “blue whale” (cá voi xanh). Giáo viên hỏi: “What do you notice?” Trẻ em trả lời: “A blue whale!” Giáo viên khen ngợi: “extremely good! yes, it is a blue whale.”

Hình Ảnh: Trẻ em nhìn thấy một bức ảnh của một con cá voi vàng. Họ nhận được từ vựng mới là “golden whale” (cá voi vàng). Giáo viên hỏi: “What do you see?” Trẻ em trả lời: “A golden whale!” Giáo viên khen ngợi: “exceptional! it’s a golden whale.”

Hình Ảnh: Trẻ em nhìn thấy một bức ảnh của một con cá voi đen. Họ nhận được từ vựng mới là “black whale” (cá voi đen). Giáo viên hỏi: “What do you see?” Trẻ em trả lời: “A black whale!” Giáo viên khen ngợi: “extremely good! it truly is a black whale.”

Trẻ em nghe từ “gấu” (gấu)

Từ Vựng:

  • Động vật (Animal): gấu (bear), sư tử (lion), voi (elephant), rùa (turtle), cá (fish).
  • Màu sắc (coloration): đỏ (red), xanh (blue), vàng (yellow), xanh lục (inexperienced), tím (crimson).
  • Hoạt động (movement): nhảy (soar), bơi (swim), bay (fly), chạy (run), ngủ (sleep).
  • Địa điểm (area): rừng (woodland), bãi biển (seaside), núi (mountain), sông (river), ao (lake).
  • Thời gian (Time): sáng (morning), chiều (afternoon), chiều tối (night), đêm (night time).

Cách Chơi:

  1. Hình Ảnh và Từ Vựng: Trẻ em được nhìn thấy các bức ảnh của các động vật và các địa điểm khác nhau.
  2. Giải Đáp và Đánh Giá: Giáo viên hoặc người lớn sẽ đọc tên của mỗi hình ảnh và từ vựng liên quan.
  3. Hoạt Động Thực Hành: Trẻ em sẽ được yêu cầu vẽ hoặc đánh dấu từ vựng trên tờ giấy hoặc sử dụng các đồ chơi có hình ảnh tương ứng.four. Trò Chơi Thi Đấu: Trẻ em có thể chơi trò chơi thi đấu bằng cách trả lời câu hỏi về từ vựng đã học, và nhóm hoặc cá nhân nào trả lời đúng nhiều nhất sẽ chiến thắng.

Ví Dụ Cách Chơi:

  • Hình Ảnh: Trẻ em nhìn thấy một bức ảnh của một con gấu.
  • Từ Vựng: Trẻ em nghe từ “gấu” (bear).
  • Giải Đáp: Giáo viên nói “Đây là gì? Đó là một con gấu.”
  • Hoạt Động Thực Hành: Trẻ em đánh dấu từ “gấu” trên tờ giấy hoặc sử dụng một con gấu đồ chơi.
  • Trò Chơi Thi Đấu: Giáo viên hỏi “Con gấu làm gì? Nhảy, bơi, bay, chạy, hoặc ngủ?” và trẻ em trả lời.

Hoạt Động Thực Hành:

  • Đặt các bức ảnh: Trẻ em có thể đặt các bức ảnh của các động vật và địa điểm xung quanh để giúp họ nhớ và nhận diện các từ.
  • Chơi trò chơi nhóm: Trẻ em có thể chơi trò chơi nhóm để tìm từ vựng, và nhóm nào tìm được nhiều từ nhất sẽ chiến thắng.
  • Sử dụng đồ chơi: Trẻ em có thể sử dụng các đồ chơi có hình ảnh của các động vật và địa điểm để giúp họ học và nhớ từ vựng.

Giải Đáp và Đánh Giá:

  • Giải Đáp: Sau khi tìm xong, giáo viên hoặc người lớn sẽ đọc lại các từ và hỏi trẻ em về ý nghĩa của chúng.
  • Đánh Giá: Trẻ em sẽ được khen ngợi và khuyến khích để tiếp tục học và phát triển kỹ năng của mình.

Tìm từ: Trẻ em tìm từ “bear” trong tờ giấy có nhiều từ tiếng Anh khác.

Mục Tiêu:Giúp trẻ em học và nhận diện các từ tiếng Anh liên quan đến các mùa trong năm, đồng thời phát triển okỹ năng tìm kiếm và nhận biết hình ảnh.

Nội Dung:1. Hình Ảnh:– Các bức ảnh đại diện cho từng mùa: Mùa xuân (hoa và cây cối), Mùa hè (nắng và biển), Mùa thu (cây cối đổi màu), Mùa đông (băng và tuyết).- Các biểu tượng mùa: Áo len, nón, bình hoa, kem, lá rụng, và tuyết.

  1. Từ Vựng:
  • Spring (Mùa xuân)
  • summer time (Mùa hè)
  • Autumn (Mùa thu)
  • wintry weather (Mùa đông)
  • Flower (hoa)
  • sun (ánh nắng)
  • Ice (băng)
  • Snow (tuyết)
  • Leaf (lá)
  • Hat (nón)
  1. Cách Chơi:
  • Bước 1: Trẻ em được nhìn thấy các bức ảnh và nghe các từ tiếng Anh liên quan đến mùa.
  • Bước 2: Trẻ em được yêu cầu tìm các từ ẩn trong một tờ giấy có nhiều từ tiếng Anh không liên quan.
  • Bước three: Khi trẻ em tìm thấy từ, họ phải vẽ hoặc đánh dấu nó trên tờ giấy.
  1. Hoạt Động Thực Hành:
  • Đặt các bức ảnh: Trẻ em có thể đặt các bức ảnh của các mùa xung quanh để giúp họ nhớ và nhận diện các từ.
  • Chơi trò chơi nhóm: Trẻ em có thể chơi trò chơi nhóm để tìm từ ẩn, và nhóm nào tìm được nhiều từ nhất sẽ chiến thắng.
  1. Giải Đáp và Đánh Giá:
  • Giải Đáp: Sau khi tìm xong, giáo viên hoặc người lớn có thể đọc lại các từ và hỏi trẻ em về ý nghĩa của chúng.
  • Đánh Giá: Trẻ em sẽ được khen ngợi và khuyến khích để tiếp tục học và phát triển okỹ năng của mình.

Ví Dụ Cách Chơi:Hình Ảnh: Trẻ em nhìn thấy một bức ảnh của mùa xuân với hoa và cây cối.- Từ Vựng: Trẻ em nghe từ “spring” (mùa xuân).- Tìm Từ: Trẻ em tìm từ “spring” trong tờ giấy có nhiều từ tiếng Anh khác.- Hoạt Động Thực Hành: Trẻ em đánh dấu từ “spring” và giải thích rằng mùa xuân là thời gian khi hoa nở và cây cối xanh tươi.

Hoạt động thực hành: Trẻ em đánh dấu từ “bear” và giải thích rằng con gấu là một loài động vật.

Hoạt Động Thực Hành:– Trẻ em được cung cấp một tờ giấy có in nhiều từ tiếng Anh khác nhau, bao gồm cả từ “endure” (gấu).- Giáo viên hoặc người lớn hướng dẫn trẻ em cách đánh dấu từ “endure” bằng cách vẽ hoặc đánh dấu nó trên tờ giấy.- Trẻ em được yêu cầu giải thích rằng con gấu là một loài động vật.- Sau khi đánh dấu từ, trẻ em có thể kể lại câu chuyện ngắn về con gấu, ví dụ: “The endure is a massive animal with a fluffy tail.”- Giáo viên hoặc người lớn có thể hỏi trẻ em về đặc điểm của con gấu hoặc về môi trường sống của nó.- Trẻ em cũng có thể vẽ một hình ảnh của con gấu để minh họa cho từ “bear”.- Cuối cùng, trẻ em có thể được khuyến khích tưởng tượng một câu chuyện ngắn về một cuộc phiêu lưu của con gấu trong rừng.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *