Học Tiếng Anh Online Miễn Phí Cho Người Đi Làm Bằng Tiếng Anh

Trong thế giới đa sắc màu và đầy năng lượng này, trẻ em luôn tò mò về môi trường xung quanh. Họ thích khám phá, phát helloện và học hỏi. Bài viết này sẽ dẫn dắt các em okayỳ diệu của việc học tiếng Anh, qua một loạt các hoạt động và câu chuyện thú vị, giú%ác em học tiếng Anh trong không khí thoải mái và vui vẻ, đồng thời nhận thức về môi trường xung quanh. Hãy cùng nhau bắt đầu chặng đường khám phá tuyệt vời này nhé!

Hình ảnh môi trường xung quanh

Một lần nào đó, trong một thị trấn nhỏ, có một cậu bé tò mò tên Timmy. Timmy yêu thích chơi ngoài trời và khám phá thế giới xung quanh mình. Một buổi sáng nắng ấm, Timmy quyết định đi trên một cuộc phiêu lưu đến công viên cùng với bạn thân tốt nhất của cậu, một chú chó vàng tên Max.

Khi bước vào công viên, Timmy mắt sáng ngời với sự phấn khích. Cậu thấy các em bé chơi đùa, cây cối gió lay và chim hót líu lo. Timmy cảm thấy một cảm giác ấm áp, hạnh phúc trong tim.

Max, với lòng trung thành của mình, theo Timmy khắp nơi. Họ chơi đuổi bắt bóng đá, cười khúc khích trước cảnh các em bé bay cờ và xem một nhóm vịt lội qua ao.

Ngay lập tức, Timmy phát helloện một chú chim nhỏ, nhiều màu sắc, đậu trên một cành cây. Chú chim hót một bài ca đẹp đẽ như đang okayể một câu chuyện. Tò mò của Timmy không thể kiềm chế được, cậu quyết định tìm helloểu xem chú chim đó đang nói điều gì.

Với Max bên cạnh, Timmy theo chú chim vào phần sâu của công viên. Họ leo qua đá, bước qua lá rụng, cuối cùng đến một khu trống. Trong khu trống, chú chim đang chờ Timmy. Chú chim nói bằng giọng nhẹ nhàng, “Chào mừng, Timmy. Tôi là một chim ó thông thái, và tôi sẽ kể cho cậu nghe những bí mật của công viên.”

Timmy mắt mở to hơn. “Chắc chắn? Anh có thể nói?”

Chú chim gật đầu. “Đúng vậy, tôi có thể. Tôi đã sống trong công viên này nhiều năm, và tôi có nhiều câu chuyện để chia sẻ.”

Chú chim bắt đầu okể cho Timmy nghe về các loài động vật sống trong công viên và các loài cây mọc xung quanh. Timmy lắng nghe chăm chú, hỏi câu hỏi và học về hệ sinh thái của công viên.

Khi câu chuyện được okể ra, Timmy nhận ra rằng công viên không chỉ là một nơi để chơi. Nó là một thế giới sống động, đầy sự kỳ diệu và bí ẩn. Cậu cảm thấy một mối liên okết sâu sắc với công viên và cư dân của nó.

Cuối cùng, chú chim nói, “Timmy, công viên giống như một cuốn sách. Cậu chỉ cần mở những trang và khám phá.”

Timmy và Max rời khỏi grasp với kiến thức mới và sự hiểu biết sâu sắc hơn về công viên. Họ hứa sẽ chăm sóc nó, bảo vệ vẻ đẹp và giữ nó an toàn cho tất cả những ai đến thăm.

Và thế là, cuộc phiêu lưu của Timmy trong công viên trở thành một tình yêunited statesốt đời với thiên nhiên. Mỗi khi đến công viên, Timmy cảm thấy một cảm giác yên bình và hạnh phúc mà chỉ có sự okayỳ diệu của thiên nhiên mới mang lại.

Danh sách từ ẩn

  1. táo
  2. chuốithree. camfour. bánh sandwichfive. bánh pizza
  3. kem
  4. bánh sinh nhậteight. bánh quynine. bắp chiên
  5. nước ép

Hướng dẫn trò chơi

  1. Chuẩn bị Hình ảnh:
  • Chọn hoặc tạo các hình ảnh động vật nước như cá, rùa, và chim què.
  • Đảm bảo rằng mỗi hình ảnh có một từ tiếng Anh liên quan đến nó, chẳng hạn như “fish”, “turtle”, “swan”.
  1. Bước 1: Mô tả Hình ảnh
  • “Chúng ta hãy bắt đầu trò chơi. Tôi sẽ cho bạn xem một hình ảnh của một động vật, và bạn cần đoán từ tiếng Anh.”

three. Bước 2: Đọc từ– “Xin chào, ở đây là một con cá. Bạn nghĩ từ gì cho hình ảnh này? Hãy thử đọc nó.”- Trẻ em sẽ thử đọc từ tiếng Anh mà họ nghĩ rằng hình ảnh biểu thị.

  1. Bước 3: Đánh giá và Giải thích
  • “Đúng rồi! Từ cho con cá là ‘fish’. Chúc mừng bạn đã làm rất tốt!”
  • Nếu trẻ em trả lời sai, hướng dẫn lại: “Đúng rồi, nhưng không hoàn toàn đúng. Hãy thử lại. Từ cho con cá là ‘fish’. Nhớ lại, nó bắt đầu bằng chữ ‘f’.”

five. Bước four: Thay thế Hình ảnh– “Bây giờ, chúng ta sẽ xem một động vật khác. Ở đây là một con rùa. Bạn có thể đoán từ nàvery wellông?”

  1. Bước five: Lặp Lại
  • Tiếp tục với các hình ảnh khác như chim què, cá mập, và rùa.
  • “Ở đây là một con còng. Bạn nghĩ gì? Hãy thử đọc từ.”
  • “Ở đây là một con cá mập. Bạn có thể đoán nó là gì không? Nhớ lại, nó sống trong nước.”
  1. Bước 6: kết thúc Trò chơi
  • “Đó là tất cả các động vật trong ngày hôm nay. Bạn đã làm rất tốt trong việc đoán tên của chúng. Hãy tự khen mình một câu lớn!”

eight. Hoạt động Thực hành– “Bây giờ, lượt bạn để cho bạn bè đoán từ. Bạn có thể là người giáo viên!”

nine. okết thúc– “Tuyệt vời! Bạn đã chơi trò chơi rất tốt. Nhớ lại, luyện tập làm cho hoàn hảo. Hãy tiếp tục luyện tập tiếng Anh với những hình ảnh này!”

Xin kiểm tra kỹ nội dung dịch sau để đảm bảo không có tiếng Trung giản thể. Dưới đây là bản dịch:Đọc và đếm từ

  1. Lời đọc từ đầu tiên:
  • “Chúng ta bắt đầu với từ ‘cây’. Bạn có thể tìm thấy cây trong hình ảnh không? Nâng tay lên khi bạn tìm thấy nó.”
  1. Đếm từ ‘cây’:
  • “Rất tốt! Bây giờ, chúng ta đếm số lượng cây mà chúng ta có thể thấy. Một, hai, ba… Bạn nghĩ rằng có bao nhiêu cây trong hình ảnh không?”

three. Lời đọc từ thứ hai:– “Tiếp theo, chúng ta có từ ‘mèo’. Đặt mèo trong hình ảnh. Khi bạn tìm thấy nó, cho tôi biết.”

  1. Đếm từ ‘mèo’:
  • “Rất tuyệt vời! Bây giờ, chúng ta đếm số lượng mèo. Một, hai, ba… Bạn thấy bao nhiêu mèo?”
  1. Lời đọc từ thứ ba:
  • “Bây giờ, cho từ ‘chim’. Bạn có thể phát hiện thấy chim trong bầu trời không? Đúng không? Cho tôi biết nơi nó ở.”
  1. Đếm từ ‘chim’:
  • “Rất tốt! Bây giờ, chúng ta đếm số lượng chim. Một, hai, ba… Bạn thấy bao nhiêu chim?”
  1. Lời đọc từ thứ tư:
  • “Tiếp theo, chúng ta có từ ‘chó’. Tìm chó trong công viên và cho tôi biết.”
  1. Đếm từ ‘chó’:
  • “Rất tuyệt! Bây giờ, chúng ta đếm số lượng chó. Một, hai, ba… Bạn nghĩ rằng có bao nhiêu chó trong hình ảnh không?”
  1. Lời đọc từ thứ năm:
  • “Bây giờ, để tìm từ ‘hoa’. Đặt mắt vào những bông hoa màu sắc trong vườn.”
  1. Đếm từ ‘hoa’:
  • “Rất tốt! Bây giờ, chúng ta đếm số lượng hoa. Một, hai, ba… Bạn có thể thấy bao nhiêu hoa không?”
  1. kết thúc hoạt động:
  • “Đó là tất cả các từ cho ngày hôm nay! Bạn đã làm rất tốt khi tìm và đếm chúng. Cảm ơn bạn!”

Gợi ý hoạt động thêm:

  • Hoạt động tái helloện: Sau khi hoàn thành việc đếm từ, trẻ có thể tái helloện lại các từ bằng cách vẽ chúng hoặc làm mô hình nhỏ.
  • Hoạt động kể chuyện: Trẻ có thể okể một câu chuyện ngắn về mỗi từ mà họ đã tìm thấy trong hình ảnh.
  • Hoạt động nhóm: Trẻ có thể làm việc trong nhóm để tìm và đếm từ, sau đó chia sẻ kết quả với cả lớp.

Hoạt động thực hành

  1. Tạo Hình Ảnh Thực Tế:
  • Sử dụng hình ảnh thực tế của các bộ phận cơ thể như mắt, tai, mũi, miệng, chân, tay, và đầu. Dạy trẻ em đọc tên các bộ phận bằng tiếng Anh và nhấn mạnh âm thanh.
  1. Chơi Trò Chơi Gợi Hình:
  • Dùng một bức tranh hoặc mô hình cơ thể người để trẻ em đặt các bộ phận vào vị trí đúng trên mô hình. Mỗi khi đặt đúng, trẻ em đọc tên bộ phận bằng tiếng Anh.
  1. Hoạt Động Đoán:
  • Trẻ em sẽ được hỏi về tên bộ phận cơ thể bằng tiếng Anh, và họ cần chỉ vào bộ phận đó trên cơ thể mình. Điều này giúp trẻ em thực hành và nhận diện bộ phận cơ thể.
  1. Câu Hỏi Thực Hành:
  • “what is this? (Đây là gì?)”
  • Trẻ em sẽ chỉ vào bộ phận và đọc tên nó. Ví dụ: “this is my eye.”
  1. Trò Chơi Thực Hành:
  • Trẻ em sẽ được mời tham gia vào trò chơi “Simon Says”. Người lớn sẽ nói “Simon says positioned your hand on your head” (Simon nói để bạn đặt tay lên đầu). Nếu trẻ em không nghe thấy từ “Simon says”, họ không được thực helloện hành động.
  1. Hoạt Động Nhóm:
  • Tạo nhóm nhỏ và cho mỗi nhóm một bức tranh hoặc mô hình cơ thể người. Trẻ em trong sẽ cùng nhau đọc tên các bộ phận và thực hành các hoạt động liên quan.
  1. Kiểm Tra hiểu Biết:
  • Tổ chức một cuộc kiểm tra ngắn bằng cách hỏi trẻ em về tên các bộ phận cơ thể. Mỗi câu trả lời đúng sẽ được ghi điểm.
  1. Hoạt Động Thưởng Phạt:
  • Trẻ em sẽ nhận được những lời khen ngợi và điểm thưởng cho mỗi câu trả lời đúng. Điều này giúp khuyến khích trẻ em tham gia tích cực vào các hoạt động học tập.

nine. Tạo Bức Tranh:– Trẻ em sẽ được mời vẽ một bức tranh về cơ thể mình, và họ sẽ sử dụng từ tiếng Anh để ghi chú tên các bộ phận.

  1. Hoạt Động okết Thúc:
  • Tổ chức một buổi biểu diễn ngắn để trẻ em trình bày bức tranh của mình và đọc tên các bộ phận bằng tiếng Anh. Điều này không chỉ giúp trẻ em thực hành mà còn tăng thêm sự tự tin.

Kết thúc trò chơi

  • Nội dung:
  1. Đèn: “Đây là một chiếc đèn. Nó cung cấp ánh sáng cho chúng ta khi chúng ta cần.”
  2. Tivi: “Đây là một chiếc ti vi. Chúng ta xem phim và chương trình trên nó.”
  3. Máy lạnh: “Đây là một chiếc tủ lạnh. Nó giữ thức ăn của chúng ta mát và tươi.”four. Máy giặt: “Đây là một chiếc máy giặt. Nó giặt quần áo của chúng ta và làm cho chúng sạch sẽ.”five. Máy sưởi: “Đây là một chiếc máy sưởi. Nó làm cho phòng của chúng ta ấm trong mùa đông.”
  4. Máy hút bụi: “Đây là một chiếc máy hút bụi. Nó giú%úng ta làm sạch sàn nhà.”
  5. Máy nước nóng: “Đây là một chiếc máy nóng lạnh. Nó cung cấp nước nóng cho chúng ta tắm rửa và nấu ăn.”
  6. Máy tính: “Đây là một chiếc máy tính. Chúng ta sử dụng nó cho công việc học tập, chơi sport và học hỏi.”
  7. Điện thoại: “Đây là một chiếc điện thoại. Chúng ta sử dụng nó để nói chuyện với bạn bè và gia đình.”
  8. Máy hút mùi: “Đây là một chiếc quạt hút khói. Nó giúp loại bỏ mùi nấu ăn từ nhà bếp.”
  • Hoạt động thực hành:
  1. Dạy trẻ nhận biết thiết bị: Sử dụng hình ảnh hoặc đồ vật thực tế để trẻ nhận biết và gọi tên các thiết bị điện.
  2. Hướng dẫn sử dụng: Giải thích cách sử dụng an toàn và đúng cách cho từng thiết bị.
  3. Trò chơi nhận diện: Trẻ sẽ được chơi trò chơi tìm kiếm và nhận diện các thiết bị điện trong nhà.four. Trò chơi nối từ: Trẻ nối từ tiếng Anh với hình ảnh thiết bị điện tương ứng.five. Trò chơi câu hỏi đáp: Hỏi trẻ về của các thiết bị điện và trẻ sẽ trả lời bằng tiếng Anh.
  • Bài tập viết: Trẻ viết tên của các thiết bị điện bằng tiếng Anh và vẽ hình chúng.

  • ** Âm thanh:** Sử dụng âm thanh của các thiết bị điện để trẻ nghe và nhận biết.

  • kết thúc: Tóm tắt lại các thiết bị điện đã học và khuyến khích trẻ sử dụng tiếng Anh để mô tả chúng.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *