Học Tiếng Anh Online: So Sánh Từ Vựng Tiếng Anh và Tiếng A

Tối đêm, khi mặt trăng chiếu sáng, một chú chim trắng đã quyết định bắt đầu một cuộc phiêu lưu mới trong công viên gần nhà. Đó là một đêm đầy kỳ lạ và đầy những điều thú vị đang chờ đợi chú chim trong hành trình của mình.

Chuẩn Bị

Trò Chơi Tìm Từ ẩn Tiếng Anh Liên Quan đến Môi Trường Xung Quanh

Mục Tiêu:Giúp trẻ em học từ vựng tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh và tăng cường khả năng nhận biết và phân biệt các đối tượng trong môi trường tự nhiên.

Cách Chơi:1. Chuẩn Bị:– In hoặc vẽ một bảng có các từ ẩn liên quan đến môi trường xung quanh (ví dụ: tree, flower, river, mountain, ocean, forest, etc.).- Đính kèm hình ảnh minh họa cho mỗi từ để trẻ dễ dàng nhận biết.

  1. Bước 1:
  • Đọc tên của mỗi từ và hình ảnh minh họa cho trẻ nghe.
  • Hỏi trẻ: “Can you find the [từ] in the picture?” và chỉ vào hình ảnh tương ứng.
  1. Bước 2:
  • Cho trẻ nhìn vào bảng và tìm từ ẩn mà bạn đã đọc.
  • Khi trẻ tìm thấy từ, họ có thể vẽ hoặc đánh dấu từ đó trên bảng.
  1. Bước 3:
  • Sau khi tất cả các từ đã được tìm thấy, đọc lại từng từ và hình ảnh minh họa một lần nữa.
  • Hỏi trẻ: “What do you see in the picture?” để trẻ mô tả những gì họ đã tìm thấy.
  1. Bước 4:
  • Thực hiện một trò chơi câu hỏi: “If you see a [từ], what might you do?” để trẻ tưởng tượng và phản hồi.

Ví Dụ Bảng Tìm Từ:

| From | Picture ||------|---------|| tree | || flower | || river | || mountain | || ocean | || forest | |

Hoạt Động Thực Hành:– Trẻ có thể vẽ thêm hình ảnh minh họa cho các từ mà họ đã tìm thấy.- Trẻ có thể kể một câu chuyện ngắn về một ngày đi dạo trong công viên và bao gồm các từ mà họ đã học.

Lợi Ích:– Tăng cường từ vựng tiếng Anh.- Hỗ trợ khả năng nhận biết và phân biệt các đối tượng trong môi trường.- Khuyến khích sự tưởng tượng và sáng tạo.


Câu Hỏi và Trả Lời:

Câu Hỏi:1. What color is the tree?- The tree is green.

  1. Where do the birds live?
  • The birds live in the tree.
  1. What do we see near the river?
  • We see flowers and grass near the river.
  1. Can you find a mountain in the picture?
  • Yes, I can find a mountain.
  1. What animals live in the forest?
  • Bears, deer, and rabbits live in the forest.

Kết Thúc:Kết thúc trò chơi, bạn có thể hỏi trẻ: “What did you learn today?” để kiểm tra kiến thức của họ và khuyến khích họ chia sẻ về những gì họ đã tìm hiểu.

Bước 1

Để bắt đầu trò chơi, chúng ta cần chuẩn bị một số công cụ đơn giản. Bạn có thể chuẩn bị các hình ảnh của động vật, thực vật, và các đối tượng khác nhau từ môi trường xung quanh. Dưới đây là một số bước cụ thể:

  1. In hoặc vẽ các hình ảnh: Bạn có thể tìm hoặc vẽ các hình ảnh của các loài động vật, thực vật, và các đối tượng khác nhau như cây cối, mặt trời, mây, và các vật thể khác.

  2. Chia thành các nhóm: Đặt các hình ảnh này thành các nhóm nhỏ, mỗi nhóm chứa từ 3 đến 5 hình ảnh.

  3. Sắp xếp các nhóm: Đặt các nhóm hình ảnh ở các vị trí khác nhau trong phòng học hoặc không gian chơi.

  4. Chuẩn bị từ vựng: Lên danh sách các từ vựng liên quan đến các hình ảnh mà bạn đã chuẩn bị. Ví dụ: tree, sun, cloud, animal, etc.

  5. Chuẩn bị âm thanh: Nếu có thể, chuẩn bị các âm thanh thực tế của các loài động vật để giúp trẻ dễ dàng nhận biết và nhớ lại.

Bước 2: Thực hiện trò chơi

  1. Mở trò chơi: Hãy bắt đầu trò chơi bằng cách giới thiệu về các nhóm hình ảnh và từ vựng liên quan.

  2. Hỏi trẻ: “Can you find the [từ]?” và chỉ vào hình ảnh tương ứng. Ví dụ: “Can you find the tree?”

  3. Trả lời của trẻ: Khi trẻ tìm thấy hình ảnh, họ có thể nói tên của từ vựng đó. Nếu trẻ không biết, bạn có thể giúp họ bằng cách đọc tên từ vựng.

  4. Giải thích: Giải thích thêm về mỗi từ vựng và hình ảnh nếu cần thiết. Ví dụ: “This is a tree. Trees are green and they give us oxygen.”

  5. Âm thanh: Nếu có âm thanh, bạn có thể phát âm thanh của các loài động vật để trẻ nghe và nhận biết.

  6. Hoạt động tương tác: Bạn có thể yêu cầu trẻ vẽ hoặc kể một câu chuyện ngắn liên quan đến các hình ảnh mà họ đã tìm thấy.

Bước 3: Kết thúc trò chơi

  1. Đánh giá: Đánh giá kết quả của trò chơi và khen ngợi trẻ nếu họ đã tìm thấy nhiều từ vựng.

  2. Kết thúc: Kết thúc trò chơi bằng cách đọc một câu chuyện ngắn hoặc hát một bài hát liên quan đến môi trường xung quanh.

  3. Hoạt động tiếp theo: Bạn có thể tiếp tục với các hoạt động khác liên quan đến môi trường xung quanh để trẻ học thêm từ vựng và hiểu biết.

Lợi ích của trò chơi này:

  • Giúp trẻ học từ vựng tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh.
  • Tăng cường khả năng nhận biết và phân biệt các đối tượng.
  • Khuyến khích sự tưởng tượng và sáng tạo.
  • Tạo cơ hội cho trẻ tương tác và giao tiếp bằng tiếng Anh.

Bước 2

  1. Hội thoại về chim công và chim lửa:
  • Contra: “Look at this beautiful parrot, isn’t it colorful?”
  • Trẻ: “Yes, it’s so pretty!”
  • Contra: “This parrot is called a macaw. Do you know what color it is?”
  • Trẻ: “I think it’s green.”
  • Contra: “Exactly! It’s green and yellow. Now, let’s talk about the firebird. Do you think this parrot is like a firebird?”
  1. Hội thoại về khỉ và gấu:
  • Contra: “Look at this monkey. It’s so playful and agile!”
  • Trẻ: “Yes, it looks like it’s having fun.”
  • Contra: “This monkey is a spider monkey. It has long arms and a prehensile tail, which helps it climb trees easily.”
  • Trẻ: “Wow, that’s cool.”
  • Contra: “Now, let’s see this bear. Does it look friendly?”
  • Trẻ: “Yes, it looks nice.”
  • Contra: “This bear is a sloth bear. It’s known for its large head and its black and white fur. It’s not as big as a brown bear, but it’s still a big bear.”
  1. Hội thoại về cá và rùa:
  • Contra: “Here’s a fish, swimming so gracefully in the water.”
  • Trẻ: “It’s so colorful!”
  • Contra: “This fish is a koi fish. They come in many different colors and patterns. Do you see the turtle?”
  • Trẻ: “Yes, it’s moving slowly.”
  • Contra: “This turtle is a painted turtle. It has a green shell with yellow and red marks. Turtles are slow but they can live a long time.”
  1. Hội thoại về chim yến và chim bồ câu:
  • Contra: “Look at these swallows. They’re flying so high!”
  • Trẻ: “They’re so fast!”
  • Contra: “These swallows are called martins. They’re known for their long, pointed wings and their acrobatic flight patterns.”
  • Trẻ: “Wow, they’re amazing.”
  • Contra: “And here comes a pigeon. Do you think it’s related to the swallows?”
  • Trẻ: “I think so.”
  • Contra: “Yes, both swallows and pigeons belong to the family of passerines. Pigeons are often seen in cities, and they’re known for their cooing sound.”
  1. Hội thoại về thỏ và sóc:
  • Contra: “Here’s a bunny. It’s so soft and fluffy!”
  • Trẻ: “It’s so cute.”
  • Contra: “This bunny is a European rabbit. It’s a common pet in many households. Now, look at the squirrel.”
  • Trẻ: “It’s so quick!”
  • Contra: “This squirrel is a red squirrel. It’s known for its red fur and its bushy tail. Squirrels are very clever and they love to eat nuts.”
  1. Hội thoại về cá sấu và rắn hổ:
  • Contra: “Look at this alligator. It’s so big and strong!”
  • Trẻ: “It’s scary.”
  • Contra: “This alligator is a American alligator. It’s one of the largest reptiles in the world. Now, let’s see this snake.”
  • Trẻ: “It’s so long.”
  • Contra: “This snake is a hognose snake. It has a distinctive hognose shape and its color is usually brown or gray. Snakes are interesting creatures.”
  1. Hội thoại về khỉ và voi:
  • Contra: “Here’s a monkey. It’s so playful and energetic!”
  • Trẻ: “Yes, it looks like it’s having a good time.”
  • Contra: “This monkey is a vervet monkey. It’s known for its black face and white beard. Now, let’s see the elephant.”
  • Trẻ: “It’s so big!”
  • Contra: “This elephant is an African elephant. It’s the largest land animal in the world. Elephants are very smart and they have a long memory.”
  1. Hội thoại về chim cú và chim cu:
  • Contra: “Look at this owl. It’s

Bước 3

  1. Hoạt Động 1: Đọc và Đánh Dấu
  • Mô Tả: Trẻ em sẽ được đọc tên các bộ phận của cơ thể như “head”, “eye”, “ear”, “nose”, “mouth”, “arm”, “leg”, “hand”, “foot”.
  • Cách Thực Hiện: Giáo viên sẽ đọc tên mỗi bộ phận và trẻ em sẽ đánh dấu tên đó trên hình ảnh cơ thể minh họa.
  • Hình Ảnh: Sử dụng hình ảnh cơ thể con người đơn giản, dễ hiểu.
  1. Hoạt Động 2: Vẽ và Kể Câu Chuyện
  • Mô Tả: Trẻ em sẽ vẽ một bức tranh về một ngày của họ và đánh dấu các bộ phận cơ thể mà họ sử dụng trong bức tranh.
  • Cách Thực Hiện: Giáo viên cung cấp các bút và giấy, sau đó trẻ em vẽ và đánh dấu các bộ phận cơ thể trên bức tranh của mình.
  • Hướng Dẫn: “Draw a picture of your day. Use the body parts to show what you are doing. For example, you can draw yourself eating with your mouth, writing with your hand, etc.”
  1. Hoạt Động 3: Trò Chơi Đoán
  • Mô Tả: Giáo viên sẽ che một bộ phận cơ thể trên hình ảnh minh họa và trẻ em sẽ đoán là bộ phận nào.
  • Cách Thực Hiện: Giáo viên che một bộ phận cơ thể và hỏi: “What is this?” Trẻ em sẽ trả lời và giáo viên sẽ kiểm tra câu trả lời.
  • Hướng Dẫn: “Can you guess what this is? Is it your head, eye, or ear?”
  1. Hoạt Động 4: Trò Chơi Hợp Tác
  • Mô Tả: Trẻ em sẽ được chia thành các nhóm nhỏ và mỗi nhóm sẽ phải hoàn thành một nhiệm vụ liên quan đến việc sử dụng các bộ phận cơ thể.
  • Cách Thực Hiện: Giáo viên sẽ đưa ra các nhiệm vụ như “Jump like a frog”, “Wave your hand like a bird”, “Walk on your toes like a cat”.
  • Hướng Dẫn: “Let’s play a game! Each group will do an activity that uses a body part. For example, jump like a frog. Who can jump the highest?”
  1. Hoạt Động 5: Trò Chơi Đoán Câu Hỏi
  • Mô Tả: Giáo viên sẽ hỏi các câu hỏi về các bộ phận cơ thể và trẻ em sẽ trả lời bằng cách chỉ vào hình ảnh minh họa.
  • Cách Thực Hiện: Giáo viên sẽ hỏi: “Where is your nose?” và trẻ em sẽ chỉ vào hình ảnh của mũi.
  • Hướng Dẫn: “Let’s play a guessing game! I will ask a question about a body part, and you will point to the picture.”
  1. Hoạt Động 6: Trò Chơi Trực Tiếp
  • Mô Tả: Trẻ em sẽ được yêu cầu thực hiện các động tác liên quan đến các bộ phận cơ thể mà giáo viên đã đọc.
  • Cách Thực Hiện: Giáo viên sẽ đọc tên một bộ phận cơ thể và trẻ em sẽ thực hiện động tác đó.
  • Hướng Dẫn: “Let’s do a body part action! I will say a body part, and you will act it out. For example, if I say ‘eye’, you will close your eyes.”
  1. Hoạt Động 7: Trò Chơi Kết Thúc
  • Mô Tả: Giáo viên sẽ chơi một trò chơi kết thúc bằng cách đọc tên một bộ phận cơ thể và trẻ em sẽ phải chỉ vào bộ phận đó trên cơ thể của mình.
  • Cách Thực Hiện: Giáo viên sẽ đọc tên một bộ phận cơ thể và trẻ em sẽ chỉ vào bộ phận đó.
  • Hướng Dẫn: “Let’s finish with a game! I will say a body part, and you will point to it on your body. For example, if I say ‘leg’, you will point to your leg.”

Lưu Ý:– Giáo viên nên đảm bảo rằng tất cả các hoạt động đều được thực hiện trong một không khí vui vẻ và thân thiện.- Giáo viên nên khen ngợi và khuyến

Bước 4

Sau khi trẻ đã hiểu rõ các bộ phận của cơ thể và cách sử dụng chúng, bước tiếp theo là đưa những kiến thức đó vào thực hành. Dưới đây là một số hoạt động thực hành mà bạn có thể tiến hành với trẻ:

  1. Chơi Trò Chơi “Tôi Là Bác Sỹ”:
  • Trẻ hóa thân thành bác sĩ và bạn của mình là bệnh nhân. Bác sĩ sẽ hỏi bệnh nhân về các triệu chứng và kiểm tra các bộ phận cơ thể.
  • Ví dụ: “How do you feel? Are you cold or hot?” (Cảm giác của em thế nào? Em lạnh hay nóng không?)
  • Trẻ sẽ phản hồi và bạn sẽ kiểm tra các bộ phận cơ thể như tai, mắt, mũi, miệng, tay, chân, và các bộ phận khác.
  1. Tạo Hình Ảnh Cơ Thể:
  • Dùng giấy và bút vẽ các bộ phận cơ thể lên bảng hoặc giấy lớn. Trẻ sẽ dán hình ảnh các bộ phận đó vào vị trí đúng trên cơ thể của một nhân vật mà bạn đã vẽ.
  • Ví dụ: Vẽ một em bé và dán hình ảnh mắt, mũi, miệng, tai, tay, chân vào vị trí đúng trên cơ thể em bé.
  1. Chơi Trò Chơi “Bỏ Qua Lỗi”:
  • Dùng một tấm bảng có các hình ảnh của các bộ phận cơ thể và một số hình ảnh không liên quan. Trẻ sẽ đóng vai trò là người kiểm tra và bỏ qua các hình ảnh không liên quan.
  • Ví dụ: Trẻ sẽ tìm và đánh dấu các hình ảnh của mắt, tai, tay, chân trên bảng. Các hình ảnh khác như quả táo, xe đạp, hoặc quả bóng sẽ được bỏ qua.
  1. Tạo Câu Hỏi và Trả Lời:
  • Bạn sẽ hỏi trẻ về các bộ phận cơ thể và trẻ sẽ trả lời. Điều này giúp trẻ nhớ lại và sử dụng từ vựng đã học.
  • Ví dụ: “Where is your nose?” (Nơi nào có mũi của em?) – “It’s on my face.” (Nó ở trên mặt em.)
  1. Chơi Trò Chơi “Làm Đồ Ăn”:
  • Sử dụng các miếng giấy có hình ảnh của các bộ phận cơ thể và các miếng giấy có hình ảnh thức ăn. Trẻ sẽ dán thức ăn vào vị trí đúng trên cơ thể.
  • Ví dụ: Dán một miếng bánh mì vào miệng, một miếng cá vào miệng, và một miếng trái cây vào tay.
  1. Chơi Trò Chơi “Tìm Vị Trí”:
  • Dùng các hình ảnh của các bộ phận cơ thể và đặt chúng ở một nơi khác nhau trong phòng. Trẻ sẽ tìm và đặt chúng lại vào vị trí đúng trên một người hoặc mô hình cơ thể.
  • Ví dụ: Đặt hình ảnh mắt, tai, và mũi ở vị trí khác nhau và trẻ sẽ tìm và đặt chúng lại đúng vị trí.

Những hoạt động này không chỉ giúp trẻ nhớ lại và sử dụng từ vựng mà còn tăng cường khả năng nhận biết và phân biệt các bộ phận cơ thể. Hãy đảm bảo rằng các hoạt động này diễn ra trong một không khí vui vẻ và thân thiện để trẻ hào hứng học hỏi.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *