Trong một thế giới đầy màu sắc và sự sống động, trẻ em luôn thỏa sức tò mò với mọi thứ xung quanh. Họ thông qua việc quan sát, khám phá và học hỏi, dần dần nhận biết và hiểu rõ môi trường chúng ta đang sống. Bài viết này sẽ dẫn dắt các em nhỏ kỳ hành trình học tiếng Anh, thông qua một loạt các hoạt động, giúpercentác em nắm bắt kiến thức tiếng Anh trong không khí thoải mái và vui vẻ, mở đầu cho hành trình ngôn ngữ của mình.
Hình ảnh và từ vựng
- Hình Ảnh:
- Một bức tranh đẹp với nhiều màu sắc, miêu tả một khu vườn với nhiều loại hoa khác nhau.
- Các hình ảnh của các loại hoa như hoa hồng, hoa cúc, hoa daisy và hoa tulip.
- Các hình ảnh của các con vật nhỏ như bướm, ong và côn trùng bay lượn quanh hoa.
- Từ Vựng:
- Hoa (flower)
- Hoa hồng (rose)
- Hoa daisy (daisy)
- Hoa tulip (tulip)
- Bướm (butterfly)
- Ong (bee)
- Khu vườn (garden)
- Màu sắc (coloration)
- Cánh hoa (petal)
- Lá (leaf)
- Hoạt Động:
- Trẻ em được yêu cầu nhận biết và chỉ ra các loại hoa trong bức tranh.
- Trẻ em học cách gọi tên các màu sắc của các loại hoa.
- Trẻ em được hỏi về các con vật nhỏ bay lượn quanh hoa và cách gọi tên chúng.
four. Cách Sử Dụng:– Trẻ em có thể vẽ hoặc cắt các hình ảnh của hoa và dán chúng vào vị trí đúng trên bức tranh.- Trẻ em có thể kể một câu chuyện ngắn về khu vườn và các sinh vật trong đó.- Trẻ em có thể tạo một từ điển nhỏ bằng cách viết các từ và định nghĩa tiếng Anh của chúng.
- Bài Tập Đính okèm:
- Trẻ em viết các từ đã học vào tờ giấy và gạch chân chúng.
- Trẻ em tạo một từ điển nhỏ bằng cách viết các từ và định nghĩa tiếng Anh của chúng.
Ví Dụ Hình Ảnh:– Một bức tranh với một khu vườn đầy hoa hồng, cúc, daisy và tulip.- Các hình ảnh của bướm và ong bay lượn quanh các bông hoa.
Ví Dụ Từ Vựng:– Hoa (flower)- Hoa hồng (rose)- Hoa daisy (daisy)- Hoa tulip (tulip)- Bướm (butterfly)- Ong (bee)- Khu vườn (garden)- Màu sắc (colour)- Cánh hoa (petal)- Lá (leaf)
Hoạt Động Thực Hành:– Trẻ em nhận biết và chỉ ra các loại hoa trong bức tranh.- Trẻ em học cách gọi tên các màu sắc của các loại hoa.- Trẻ em học cách gọi tên các con vật nhỏ bay lượn quanh hoa.
Bài Tập Đính kèm:– Trẻ em viết các từ đã học vào tờ giấy và gạch chân chúng.- Trẻ em tạo một từ điển nhỏ bằng cách viết các từ và định nghĩa tiếng Anh của chúng.
Cách chơi
- Hình Ảnh và Từ Vựng:
- Hình ảnh: Một bức tranh vui nhộn với nhiều loài động vật dưới nước như cá, voi nước, và cá mập, kèm theo các bọt nước và cát biển.
- Từ vựng: cá (fish), voi nước (whale), cá mập (shark), bọt nước (bubble), cát (sand), biển (ocean), hải dương (sea).
- Cách Chơi:
- Trẻ em được hướng dẫn rằng họ sẽ nghe một âm thanh động vật và cần tìm đúng hình ảnh của loài đó trong bức tranh.
- Khi một âm thanh động vật phát ra, trẻ em phải nhanh chóng tìm và điểm hình ảnh đúng.
- Mỗi lần tìm đúng, trẻ em được ghi điểm và nhận thưởng nhỏ (như một bức ảnh hoặc stickers).
- Sau khi hoàn thành, trẻ em có thể kể một câu chuyện ngắn về các loài động vật mà họ đã tìm thấy.
three. Hoạt Động Thực Hành:– Trẻ em có thể vẽ một bức tranh của riêng mình và thêm vào các loài động vật mà họ thích từ sách ảnh hoặc net.- Trẻ em có thể chơi một trò chơi gia đình tương tự, nơi các thành viên phải đoán từ bằng cách nghe âm thanh.
- Bài Tập Đính okayèm:
- Trẻ em viết tên các loài động vật dưới nước mà họ đã học được vào một tờ giấy và gạch chân chúng.
- Trẻ em tạo một từ điển nhỏ bằng cách viết các từ và định nghĩa tiếng Anh của chúng.
five. okết Luận:– Trò chơi này giúp trẻ em học từ vựng tiếng Anh liên quan đến động vật dưới nước một cách vui nhộn và tương tác. Nó cũng phát triển kỹ năng nghe và nhận biết các loài động vật.
Hoạt động thực hành
- Chuẩn Bị Đồ Dụng:
- Sử dụng một bảng hoặc tấm giấy lớn để viết các từ tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh, chẳng hạn như cây, hoa, mặt trời, đám mây, sông, v.v.
- Chuẩn bị các hình ảnh hoặc tranh ảnh miêu tả các đối tượng này.
- Thực helloện Hoạt Động:
- Bước 1: Trẻ em được hướng dẫn về các từ tiếng Anh sẽ được sử dụng trong hoạt động.
- Bước 2: Trẻ em được mời đứng xung quanh bảng hoặc tấm giấy.
- Bước 3: Giáo viên hoặc người hướng dẫn gọi tên một từ và trẻ em cần tìm và chỉ vào hình ảnh tương ứng.
three. Hoạt Động Tương Tác:– Bước 4: Sau khi tìm thấy hình ảnh, trẻ em có thể okayể một câu chuyện ngắn về hình ảnh đó.- Bước 5: Giáo viên hoặc người hướng dẫn có thể hỏi các câu hỏi đơn giản để trẻ em xác nhận lại từ tiếng Anh.
- Hoạt Động Tạo Dụng:
- Bước 6: Trẻ em có thể vẽ hoặc cắt các hình ảnh và dán chúng vào vị trí đúng trên bảng hoặc tấm giấy.
- Bước 7: Trẻ em có thể tạo một từ điển nhỏ bằng cách viết các từ và định nghĩa tiếng Anh của chúng.
- Hoạt Động Đếm Số:
- Bước 8: Giáo viên hoặc người hướng dẫn có thể yêu cầu trẻ em đếm số lượng hình ảnh hoặc từ vựng liên quan đến môi trường xung quanh.
- Bước 9: Trẻ em có thể chia sẻ okết quả đếm số của mình với nhóm.
- Hoạt Động kết Thúc:
- Bước 10: Trẻ em có thể viết một câu chuyện ngắn hoặc tạo một bức tranh về môi trường xung quanh, sử dụng các từ và hình ảnh đã học.
- Bước eleven: Giáo viên hoặc người hướng dẫn có thể đánh giá hoạt động và cung cấp phản hồi tích cực.
- Hoạt Động Lặp Lại:
- Bước 12: Hoạt động có thể được lặp lại với các từ vựng và hình ảnh mới để trẻ em có cơ hội và mở rộng từ vựng.
- Hoạt Động Phụ:
- Bước thirteen: Trẻ em có thể chơi trò chơi “conceal and are seeking” với các từ tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh. Một trẻ em sẽ bị “ẩn” và các trẻ khác phải tìm ra trẻ đó bằng cách hỏi các câu hỏi dựa trên từ vựng đã học.
nine. Hoạt Động Tạo Dụng Thêm:– Bước 14: Trẻ em có thể tạo một bảng tin nhỏ bằng cách viết các từ và hình ảnh vào đó, sau đó treo lên tường để làm tư liệu học tập.
- Hoạt Động okayết Luận:
- Bước 15: okết thúc hoạt động bằng cách chơi một bài hát hoặc trò chơi liên quan đến môi trường xung quanh, giúp trẻ em nhớ lại các từ vựng đã học.
Xin vui lòng cung cấp tài liệu đính kèm.
- Bài Tập 1: Điền từ thiếu
- Trẻ em được cung cấp một đoạn văn ngắn có một số từ bị thiếu. Họ cần đúng từ để hoàn chỉnh câu.
- Ví dụ: “Em thấy một (mèo) ngồi trên (bàn) sáng nay.”
- Bài Tập 2: Đặt từ vào vị trí đúng
- Trẻ em sẽ được yêu cầu đặt các từ đã cho vào vị trí thích hợp trong câu.
- Ví dụ: Đặt các từ “the, a, my, his, her” vào các câu sau: “Em có một ( ) quả bóng. Cô ấy có một ( ) cuốn sách.”
- Bài Tập 3: Tạo câu từ từ các từ vựng
- Trẻ em sẽ được cung cấp một danh sách các từ vựng và họ cần tạo ra các câu ngắn sử dụng những từ đó.
- Ví dụ: Từ vựng: “the, sun, sky, chicken, fly” – Câu: “Chim bay trong bầu trời ( ).”
four. Bài Tập 4: Đọc và helloểu– Trẻ em sẽ được đọc một câu chuyện ngắn và sau đó trả lời các câu hỏi về nội dung câu chuyện.- Ví dụ: Câu chuyện: “Tom thấy một con mèo. Con mèo đang trên rào. Tom nói, ‘Xin chào, con mèo!’ Con mèo nhìn Tom và meo.”
five. Bài Tập five: Ghi lại từ vựng mới– Trẻ em sẽ được yêu cầu ghi lại các từ vựng mới mà họ đã học được trong bài tập.- Ví dụ: Ghi lại từ vựng: “cây, chim, mặt trời, bóng râm, lá.”
- Bài Tập 6: Vẽ và okể câu chuyện
- Trẻ em sẽ được yêu cầu vẽ một bức tranh miêu tả một câu chuyện ngắn mà họ đã học và sau đó okayể câu chuyện đó ra.
- Ví dụ: Trẻ em vẽ một bức tranh về một con chim bay trên cây và kể câu chuyện về con chim đó.
- Bài Tập 7: Chơi trò chơi từ điển
- Trẻ em sẽ được chơi một trò chơi từ điển đơn giản, nơi họ phải tìm từ điển để biết nghĩa của một từ vựng mới.
- Ví dụ: Trẻ em được hỏi “Màu của bầu trời là gì?” và họ phải tìm từ điển để biết rằng “bầu trời” là “sky.”
- Bài Tập eight: Đếm và so sánh
- Trẻ em sẽ được yêu cầu đếm các đối tượng trong một bức tranh và sau đó so sánh chúng với các đối tượng khác.
- Ví dụ: Đếm số lượng cây trong công viên và so sánh với số lượng xe trong công viên.
- Bài Tập nine: Điền từ vào chỗ trống
- Trẻ em sẽ được cung cấp một đoạn văn ngắn có nhiều chỗ trống và họ cần đúng từ để hoàn chỉnh đoạn văn.
- Ví dụ: “Mẹ em có một (to) nhà. Cô ấy có một (nhỏ) vườn.”
- Bài Tập 10: Tạo câu từ từ các từ vựng
- Trẻ em sẽ được yêu cầu tạo ra các câu ngắn sử dụng một danh sách các từ vựng đã cho.
- Ví dụ: Từ vựng: “the, tree, bird, fly, sky” – Câu: “Chim bay trong bầu trời ( ).”