Học Tiếng Anh Trực Tuyến cho Người Đi Làm: Từ Tiếng Anh và Than

Trong một thế giới đầy màu sắc và sinh động, trẻ em luôn tò mò về môi trường xung quanh. Họ thích khám phá, phát helloện và luôn mang trong mình lòng tò mò đối với những điều còn. Là phụ huynh và người giáo dục, chúng ta có trách nhiệm hướng dẫn họ nhận thức về sự đa dạng của thế giới này, và giúp họ xây dựng lòng tôn trọng đối với tự nhiên và môi trường. Bài viết này sẽ thảo luận về cách thông qua các hoạt động thú vị và học tập tương tác, chúng ta có thể giúp trẻ em học về kiến thức về tự nhiên và đồng thời phát triển khả năng quan sát và tưởng tượng của họ.

Hình ảnh: Cây cối

Chào bạn! Hôm nay chúng ta sẽ nói về động vật và nơi ở của chúng. Hãy cùng tìm hiểu nơi ở của các loài động vật khác nhau nhé!

  1. Loài động vật này sống ở đâu?
  • A. Trên mặt đất
  • B. Trong không trung
  • C. Trong nước
  1. Bạn có thể đoán được loài động vật này là gì không?
  • A. Cá
  • B. chim
  • C. rắn
  1. Loài động vật này sống ở đâu?
  • A. Trong cling động
  • B. Trên cây
  • C. Trong cỏ

four. Bạn có thể tìm thấy loài động vật sống ở đại dương không?- A. Gấu trúc- B.- C. Khỉ

  1. Loài động vật này trong hình là gì?
  • A. Rùa
  • B. Thỏ
  • C. Giraffe
  1. Loài động vật này ngủ ở đâu?
  • A. Trong tổ
  • B. Trong cling động
  • C. Trong cling
  1. Bạn có thể nhận diện loài động vật này không?
  • A. Sư tử
  • B. Tigris
  • C. Gấu
  1. Loài động vật này bơi ở đâu?
  • A. Trong sông
  • B. Trong hồ
  • C. Trong biển
  1. Bạn có thể đoán được loài động vật này là gì không?
  • A. voi
  • B. nai
  • C. kangaroo
  1. Loài động vật này ẩn náu ở đâu?
  • A. Trong bụi cây
  • B. Trong rừng
  • C. Trong sa mạc

Bây giờ, hãy thử tìm xem bạn có thể tìm thấy bao nhiêu loài động vật này trong một vườn thú không! Chúc bạn vui vẻ!

Hình ảnh: Động vật

  1. Hình Ảnh: Gấu Trắng
  • Tên: undergo
  • Âm Thanh: Grrr…
  • Mô Tả: Một con gấu trắng ngồi trên cây, nhìn chằm chằm vào bạn. Nó có lông trắng mịn và đôi mắt to tròn.
  1. Hình Ảnh: Rồng
  • Tên: Dragon
  • Âm Thanh: Sssss…
  • Mô Tả: Một con rồng đang bay lượn trên bầu trời, lửa từ mõm nó bắn ra. Rồng có vây long lộng lẫy và đôi mắt sáng rực.

three. Hình Ảnh: ThỏTên: Rabbit- Âm Thanh: Huhu…- Mô Tả: Một con thỏ nhỏ đang chạy qua đồng cỏ, lông trắng và đôi tai dài. Nó nhìn bạn với đôi mắt to tròn.

four. Hình Ảnh: Gấu ĐenTên: Black endure- Âm Thanh: Grrr…- Mô Tả: Một con gấu đen lớn ngồi dưới gốc cây, lông đen mịn và đôi mắt sáng. Nó nhìn chằm chằm vào bạn.

five. Hình Ảnh: Tôm HùmTên: Crab- Âm Thanh: Crabb…- Mô Tả: Một con tôm hùm đang đi bộ trên bãi biển, chân nó di chuyển chậm rãi. Nó có vỏ xanh và đôi mắt nhỏ.

  1. Hình Ảnh: Hổ
  • Tên: Tiger
  • Âm Thanh: Roar…
  • Mô Tả: Một con hổ lớn đang ngồi dưới gốc cây, lông vàng nhạt và đôi mắt sắc bén. Nó nhìn bạn với sự kiên nhẫn.
  1. Hình Ảnh: Gà Trống
  • Tên: fowl
  • Âm Thanh: Cock-a-doodle-doo…
  • Mô Tả: Một con gà trống đứng trên gác mái, đầu nó có đuôi lông dài. Nó hót toanh để báo helloệu ngày mới.

eight. Hình Ảnh: Cá ChépTên: Goldfish- Âm Thanh: Bập bập…- Mô Tả: Một con cá chép màu vàng óng đang bơi lội trong hồ. Nó có vây đẹp và đôi mắt to tròn.

  1. Hình Ảnh: Khỉ
  • Tên: Monkey
  • Âm Thanh: Ooh ooh…
  • Mô Tả: Một con khỉ đang leo trèo trên cây, lông nó có nhiều màu sắc. Nó nhìn bạn với đôi mắt mỉm cười.
  1. Hình Ảnh: Rồng Hổ
  • Tên: Dragon Tiger
  • Âm Thanh:
  • Rồng: Sssss…
  • Hổ: Roar…
  • Mô Tả: Một con rồng và một con hổ đang đứng cạnh nhau, cả hai đều có lông lengthy lẫy và đôi mắt sáng rực.

Hình ảnh: Nước

Bàn:

Trẻ: (Nhìn thấy một cái xe đạpercentơi) Đây là xe đạp! Tôi muốn cái này!

Bàn:

Nhân viên bán hàng: (Cười) Đó là một chiếc xe đạp rất đẹp! Bạn có bao nhiêu tiền?

Trẻ: (Chìa ra hai ngón tay) Hai đô la?

Bàn:

Nhân viên bán hàng: (Đếm) Một, hai. Bạn có hai đô los angeles. Chiếc xe đạp này giá năm đô la. Bạn có muốn mua thêm gì không?

Trẻ: (Nhìn xung quanh) (Chỉ vào một chiếc xe nhỏ) Cái này?

Bàn:

Nhân viên bán hàng: Có, đó là chiếc xe nhỏ. Nó giá ba đô los angeles. Bạn muốn mua xe này hay xe đạp?

Trẻ: (think cho một lát) Tôi muốn chiếc xe. (Trả tiền cho nhân viên bán hàng)

Bàn:

Nhân viên bán hàng: (Trả lại chiếc xe) Đây là cho bạn! Chúc bạn vui chơi với chiếc xe mới của mình!

Trẻ: (conserving the automobile and smiling) Cảm ơn! (Chạy đi vui vẻ)

Bàn:

Nhân viên bán hàng: (Cười) Không có gì! Chúc bạn vui chơi với món đồ chơi mới!

Hình ảnh: Đất

  1. Trên Sân Chơi:
  • “Xem những cát này! Nó mềm và ấm dưới chân chúng ta.”
  • “Chúng ta có thể làm đồ chơi cát trên bãi biển. Hôm nay chúng ta muốn làm hình gì?”
  1. Trong Vườn Cây:
  • “Đất trong vườn là màu đen và phong phú. Cây cối cần đất để mọc lên.”
  • “Bạn có thể giúp tôi đào hố cho những cây giống hoa mới không?”
  1. Trong Khu Vườn Thực Vật:
  • “Đất trong vườn rau rất phong phú và có dưỡng chất. Nó hoàn hảo cho việc trồng củ cải và cà chua.”
  • “Hãy cùng nhau gieo hạt. Nhớ rằng, chúng cần nước và ánh sáng để mọc.”

four. Trong Vườn Trồng Cây:– “Trong vườn cây ăn quả, đất mềm và dễ làm việc. Đây là nơi có những cây táo.”- “Bạn có thể giúp tôi hái những quả táo chín từ cây không?”

five. Trong Khu Vườn Sinh Tạo:– “Đất trong nhà lọp không có gì đặc biệt. Nó là để trồng các cây nhỏ và hoa.”- “Chúng ta có thể bắt đầu một vườn nhỏ của riêng mình với những cây giống này. Hãy chọn cây cà chua sao?”

  1. Trong Khu Rừng:
  • “Mặt đất ở rừng có một lớp dày đặc đất. Nó là nhà của nhiều loài sinh vật nhỏ.”
  • “Hãy cẩn thận không bước lên đất. Đất này rất quan trọng đối với cây và cối.”
  1. Trong Khu Rừng Cao:
  • “Đất ở đây rất cũ và sâu. Nó đã hình thành trong hàng trăm năm.”
  • “Chúng ta có thể tìm thấy nhiều loại cây và động vật sống trong lớp đất phong phú này.”
  1. Trong Khu Rừng Nước:
  • “Đất ven bờ sông thường ướt và bùn. Nó rất tốt cho các loại cây ưa nước.”
  • “Xem rễ của những cây đó. Chúng rất sâu và mạnh mẽ.”

nine. Trong Khu Rừng Rừng:– “Đất trong rừng là màu đen và phong phú với những lá rơi và chất phân hủy.”- “Đây là nơi tốt để tìm kiếm nấm và các loại cây rừng khác.”

  1. Trong Khu Rừng Cao:
  • “Đất ở đây cứng và đặc. Nó không dễ dàng cho cây cối mọc.”
  • “Nhưng ngay cả trong lớp đất này, vẫn có những loại cây cố gắng sống sót.”

Hình ảnh: Mặt trời và mây

Người A: Chào bạn, đến cửa hàng đồ trẻ em! Tôi có thể giúp bạn tìm điều gì không?

Người B: Chào! Tôi muốn mua một số món đồ chơi cho anh em trai nhỏ của mình.

Người A: Rất tốt! Cửa hàng chúng tôi có rất nhiều đồ chơi. Bạn có sở thích nào.k.ông?

Người B: Có, anh em tôi yêu thích xe cộ và động vật. Bạn có thể giới thiệu những món đó không?

Người A: Tất nhiên! Theo tôi với. Chúng tôi có rất nhiều xe đua chơi ở đây. Này, chiếc Ferrari này màu đỏ rất thú vị phải không?

Người B: Wow, nó thật vậy! Có những tính năng đặc biệt không?

Người A: Có đó, nó có far off và còn có thể phát nhạc nữa. Hãy xem chiếc Lamborghini này nữa. Nó màu xanh rất đẹp.

Người B: Cũng rất high-quality! Vậy về động vật? Tôi đã thấy những cái đáng yêu khi vào cửa hàng.

Người A: Đúng vậy, chúng ta sẽ kiểm tra chúng. Chúng tôi có, sư tử và thậm chí còn có một con rùa. Con gấu nhỏ này rất mềm và dễ yêu. Tôi nghĩ anh em trai bạn sẽ yêu thích nó.

Người B: Anh sẽ yêu thích! Hãy mua nó. Và con rùa này thì sao? Nó trông rất vui để chơi.

Người A: Chắc chắn rồi! Đ rùa này có một ao nhỏ và một bộ cây. Anh em bạn có thể chơi với nó trong nước.

Người B: Điều này rất tuyệt vời! Giá các món đồ chơi này là bao nhiêu?

Người A: Ferrari giá 20 USD, Lamborghini giá 25 USD, gấu giá 15 USD và rùa giá 18 USD.

Người B: Được, tôi sẽ mua một cái mỗi loại. Tôi có thể trả bằng này không?

Người A: Tất nhiên, được rồi. Đây là đồ chơi của bạn, đều đã được bọc sẵn. Chúc bạn có một ngày vui vẻ và chúc anh em trai bạn sinh nhật vui vẻ!

Người B: Cảm ơn nhiều! Chúng tôi thực sự cảm ơn sự giúp đỡ của bạn.

Người A: Bạn rất dễ chịu! Chúc bạn có những giây phút vui vẻ và chơi đùa với anh em trai và những món đồ chơi mới của mình!

Bước 1:** In hoặc dán các hình ảnh và từ động lên một tấm bảng hoặc sàn nhà

Hình Ảnh: Cây

  1. Cây: Đây là một cây cao và mạnh mẽ. Cánh của nó quét lên bầu trời.
  2. Lá: Nhìn vào lá xanh này. Nó như một đôi bàn tay nhỏ chộp ánh sáng.three. Cành: Cành là nơi lá mọc ra. Nó như một cây cầu cho các lá.four. Vỏ cây: Vỏ cây là lớp da rugged của cây. Nó bảo vệ cây khỏi bị thương.five. Rễ: Dưới mặt đất, rễ giữ cây vững chắc trong đất.

Hình Ảnh: Động Vật

  1. Động vật: Động vật là một sự sống di chuyển. Nó có thể to hoặc nhỏ, nhanh hoặc chậm.
  2. Chim: Đây là một con chim có lông cánh màu sắc. Nó hát những bài hát đẹp và bay trong bầu trời.three. Cá: Nhìn vào cá bơi trong nước. Họ có phổi nước để thở dưới nước.
  3. Côn trùng: Đây là một côn trùng có sáu chân. Nó có thể di chuyển hoặc bay, và nó tạo ra tiếng ồn rít.

Hình Ảnh: Nước

  1. Nước: Nước trong và ướt. Nó chảy qua các sông, hồ và đại dương.
  2. Sông: Một con sông là một con đường nước chảy. Nó mang nước từ núi non ra biển.
  3. Hồ: Một hồ là một khối nước lớn không chảy. Cá và chim sống trong hồ.four. Đại dương: Đại dương là một khối nước mặn lớn và sâu. Nó bao phủ hầu hết Trái Đất.

Hình Ảnh: Mặt Trời và Mây

  1. Mặt trời: Mặt trời là một quả cầu nóng và sáng trong bầu trời. Nó mang lại ánh sáng và nhiệt cho chúng ta.
  2. Nimbus: Nimbus là những thứ mềm và trắng hoặc xám trong bầu trời. Chúng có thể thay đổi hình dạng và di chuyển.three. Gió: Gió là sự di chuyển của không khí. Nó có thể thổi lá và làm cho cờ bay.four. Bầu trời: Bầu trời là không gian trên mặt đất. Nó xanh trong ngày và tối vào ban đêm.

Bước 2: Đưa trẻ em ra trước mặt, và yêu cầu họ tìm kiếm và đọc các từ động liên quan đến từng hình ảnh.

Bước 2: Đưa trẻ em đến trước, và yêu cầu họ tìm kiếm và đọc các từ động liên quan đến từng hình ảnh. Bạn có thể bắt đầu với hình ảnh của một con cá. “hello kids, nhìn vào con cá này! Các con có thể đọc từ này không? Đó là ‘fish’. Bây giờ, cá thích gì? Họ yêu thích bơi lội trong nước đúng không? Hãy tìm thêm các từ về động vật nước!”

Trẻ em sẽ bắt đầu tìm kiếm và đọc các từ động như “shark”, “dolphin”, “whale”, và “octopus”. Sau đó, bạn có thể yêu cầu họ tìm hình ảnh của một con cá mập và đọc từ “shark” ra. “appropriate process! Đó là con cá mập to và đáng sợ. Các con nghĩ cá mậ%ó thân thiện không?”

Tiếp tục với các hình ảnh khác, bạn có thể sử dụng các từ như “turtle”, “octopus”, và “crab”. Khi trẻ em tìm thấy và đọc đúng từ, bạn có thể khuyến khích họ mô tả về động vật đó hoặc kể một câu chuyện ngắn về chúng.

Để làm phong phú hơn, bạn có thể kết hợpercentác hoạt động như vẽ tranh hoặc làm mô hình nhỏ từ các vật liệu dễ tìm để trẻ em có thể tương tác hơn với các từ động và hình ảnh.

Bước 3: Khi trẻ em tìm thấy từ động, họ có thể đọc to và giải thích ý nghĩa của nó.

  1. Bước 1: Chọn một số hình ảnh động vật nước như cá, rùa và voi nước.
  2. Bước 2: Dán các hình ảnh này lên bảng hoặc sàn nhà.three. Bước three: Đưa trẻ em đến trước bảng và yêu cầu họ chọn một hình ảnh.
  3. Bước four: Khi một trẻ em chọn một hình ảnh, bạn hỏi: “this is what animal?” và trẻ em phải đoán từ tiếng Anh liên quan đến hình ảnh đó.five. Bước 5: Nếu trẻ em đoán đúng, bạn có thể nói: “Đúng rồi! Đó là con cá.” và dán từ “cá” gần hình ảnh đó.
  4. Bước 6: Lặp lại bước three đến 5 với các hình ảnh còn lại.
  5. Bước 7: Sau khi tất cả các hình ảnh đã được đoán, bạn có thể hỏi trẻ em các câu hỏi như “Loài nào có cổ dài nhất?” hoặc “Loài nào bơi nhanh nhất?” để kiểm tra helloểu biết của họ về các đặc điểm của động vật.

Ví dụ hội thoại:

  • Thầy/Cô: this is what animal?
  • Trẻ: A fish!
  • Thầy/Cô: Đúng rồi! Đó là con cá. Bạn có thể nói “cá” không?
  • Trẻ: Cá!
  • Thầy/Cô: Tốt lắm! Bây giờ thử một hình ảnh khác. Đó là gì?
  • Trẻ: A turtle!
  • Thầy/Cô: Đúng rồi! Đó là con rùa. Bạn có thể nói “rùa” không?

Bước 4: Sau khi hoàn thành, bạn có thể hỏi trẻ em các câu hỏi như:

A: Chào buổi sáng, các em! Chào mừng các em đến cửa hàng đồ chơi. Các em muốn mua gì hôm nay nhỉ?

B: Chào buổi sáng! Tôi muốn mua một chiếc xe ô tô chơi.

A: Chọn rất tốt! Các em muốn chiếc xe màu đỏ hay màu xanh?

B: Tôi muốn chiếc xe màu đỏ, please.

A: Được rồi, chiếc xe ô tô màu đỏ ở đấy. Các em tìm thấy chưa?

B: Đúng vậy, tôi đã tìm thấy nó!

A: Rất tốt! Bây giờ, chúng ta hãy thanh toán cho nó. Các em có bao nhiêu tiền?

B: Tôi có five đô la.

A: Đủ rồi. Đây là chiếc xe ô tô của các em. Chúc các em chơi vui!

B: Cảm ơn!

A: Không sao. Các em có muốn mua thêm gì không?

B: Không, cảm ơn. Tôi rất vui với chiếc xe ô tô của mình.

A: Thật tuyệt vời! Chúc các em vui với chiếc xe ô tô mới của mình. Tạm biệt!

B: Tạm biệt!

Trẻ em có thể vẽ hoặc colorize các hình ảnh và từ động mà họ đã tìm thấy.

Bước 2: Đưa trẻ em ra trước, và yêu cầu họ tìm kiếm và đọc các từ động liên quan đến từng hình ảnh.

Tạo một cuốn sách nhỏ bằng cách dán các hình ảnh và từ động vào các trang giấy, sau đó gấp và dán thành một cuốn sách.

Bước 3: Khi trẻ em tìm thấy từ động, họ có thể đọc to và giải thích ý nghĩa của nó.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *