Trong bài viết này, chúng ta sẽ dẫn dắt các bé đầy thú vị hành trình học tiếng Anh. Với những câu chuyện sinh động, các hoạt động tương tác thú vị và các bài tập thực tế, các bé sẽ dễ dàng nắm bắt các kiến thức cơ bản tiếng Anh và đồng thời phát triển sự tò mò về thế giới. Hãy cùng nhau bắt đầu hành trình học tập okayỳ diệu này nhé!
Chuẩn bị
Trò chơi Tìm từ ẩn Liên quan đến Môi trường xung quanh
Mục tiêu: Giúp trẻ em học và nhận biết các từ tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh, đồng thời phát triển okayỹ năng tìm kiếm và ghi nhớ.
Hướng dẫn:
- ** Chuẩn bị:**
- In ra bảng trò chơi có các ô trống và các từ ẩn.
- Sử dụng hình ảnh môi trường xung quanh để minh họa cho các từ.
- ** Bảng trò chơi:**
- Dưới đây là một ví dụ về bảng trò chơi:
Môi trường xung quanh_____________________1. sky - bầu trời2. tree - cây3. flower - hoa4. river - sông5. cloud - đám mây6. ocean - đại dương7. wooded area - rừng8. sun - mặt trời9. mountain - núi10. rain - mưaĐặt hình ảnh minh họa dưới mỗi từ.
three. Chơi trò chơi:– Mỗi trẻ em hoặc nhóm trẻ em có một quyển bút hoặc màu.- Giáo viên đọc một từ và hướng dẫn trẻ em tìm kiếm từ đó trên bảng trò chơi.- Khi tìm thấy từ, trẻ em sẽ ghi hoặc đánh dấu vào ô tương ứng với từ đó.- Đếm điểm hoặc thưởng cho mỗi từ được tìm thấy đúng.
Hoạt động Thực hành:– Sau khi trò chơi okết thúc, giáo viên có thể hỏi trẻ em:- Tên của các từ họ đã tìm thấy là gì?- Họ thấy từ đó trong hình ảnh minh họa nào?- Mỗi từ này liên quan đến gì trong môi trường xung quanh của chúng?
kết thúc:– Trò chơi này không chỉ giúp trẻ em học từ vựng mà còn nâng cao nhận thức về môi trường xung quanh. Giáo viên có thể okết thúc với một bài học ngắn về tầm quan trọng của việc bảo vệ môi trường.
Bảng trò chơi
Hình ảnh | Từ tiếng Anh | Giải thích |
---|---|---|
Bears | bear | Đây là một con gấu. Gấu sống trong rừng. |
Cats | cat | Xem con mèo này. Mèo là loài động vật đáng yêu. |
puppies | canine | Đây là một con chó. Chó là bạn tốt nhất của con người. |
Elephants | elephant | Gấu voi rất lớn và mạnh mẽ. Chúng sống ở sa mạc. |
Fish | fish | Cá bơi trong nước. Chúng sống ở các con sông và đại dương. |
Giraffes | giraffe | Gấu hươu cao lớn và có cổ dài. Chúng sống ở châu Phi. |
Horses | horse | Gấu ngựa có chân dài. Chúng có thể chạy rất nhanh. |
Lions | lion | Gấu sư là vua của rừng rậm. Chúng sống ở châu Phi. |
Monkeys | monkey | Gấu khỉ là loài động vật vui vẻ. Chúng sống trên cây. |
Owls | owl | Gấu chim sáo đêm. Chúng có mắt to. |
Penguins | penguin | Gấu chim sống ở vùng lạnh. Chúng được tìm thấy ở châu Nam Cực. |
Rabbits | rabbit | Gấu chuột nhỏ và mềm mịn. Chúng sống trong rừng. |
Snakes | snake | Gấu rắn dài và trơn. Chúng sống ở nhiều nơi. |
Tigers | tiger | Gấu sư tử rất lớn và mạnh mẽ. Chúng sống ở châu Á. |
Unicorns | unicorn | Gấu ngựa ma thuật. Chúng không phải là thật. |
Vultures | vulture | Gấu chim cú mồi. Chúng được tìm thấy ở châu Phi. |
Wolves | wolf | Gấu sói là loài động vật xã hội. Chúng sống trong rừng. |
Xylophone | xylophone | Đây là một cái xylophone. Đó là một nhạc cụ. |
Yak | yak | Gấu yak là loài động vật lớn. Chúng sống ở dãy Himalaya. |
Zebra | zebra | Gấu ngựa có vân đen và trắng. Chúng sống ở châu Phi. |
sky – bầu trời
Bảng trò chơi:
| Số | Hình ảnh | Từ tiếng Anh ||----|----------|--------------|| 1 | Cá | fish || 2 | Tôm | shrimp || three | Rùa | turtle || 4 | Cua | crab || five | Cá voi | whale || 6 | Tôm hùm | lobster || 7 | Cá mập | shark || 8 | Rùa biển | sea turtle || 9 | Cua biển | sea crab || 10 | Tôm hùm | lobster |
Cách chơi:
- Giáo viên hoặc người lớn bắt đầu trò chơi bằng cách đọc số và hình ảnh đầu tiên (ví dụ: “Số 1, hình ảnh cá”).
- Trẻ em nhìn vào hình ảnh và cố gắng đoán từ tiếng Anh mà hình ảnh đại diện.
- Khi trẻ em đoán đúng, họ được phép ghi điểm hoặc nhận phần thưởng.four. Tiếp tục quá trình này với các hình ảnh và từ tiếp theo.
Hoạt động Thực hành:
- Giáo viên có thể yêu cầu trẻ em okể tên của các từ đã đoán đúng và sử dụng chúng trong câu chuyện ngắn.
- Trẻ em có thể vẽ hình ảnh của các động vật nước và viết tên tiếng Anh bên dưới.
okết thúc:
- Sau khi hoàn thành trò chơi, giáo viên có thể hỏi trẻ em:
- Họ đã học được những từ tiếng Anh nào liên quan đến động vật nước?
- Họ có thể kể tên của một số loài động vật nước khác không?
- Họ biết điều gì về môi trường sống của các loài động vật này?
cây – cây cối
Giáo viên: Chào buổi sáng các em! Hôm nay chúng ta sẽ đi đến cửa hàng đồ chơi. Các em có hứng thú không? Hãy cùng nhau thực hành tiếng Anh khi chúng ta ở đó nhé!
Trẻ em 1: Chào buổi sáng, thầy/cô!
Giáo viên: Rất tốt! Khi chúng ta bước vào cửa hàng, chúng ta có thể nói, “Chào, tôi có thể giúp gì được không?” Đây là cách chào hỏi rất lịch sự. Ai có thể nói nó?
Trẻ em 2: Chào, tôi có thể giúp gì được không?
Giáo viên: Rất tốt! Giả sử chúng ta thấy một chiếc xe đạp màu sắc, chúng ta có thể hỏi về nó. Ai có thể nói, “Xin lỗi, xe đạp ở đâu?”?
Trẻ em three: Xin lỗi, xe đạp ở đâu?
Giáo viên: Rất tốt! Nếu chủ cửa hàng chỉ đường, chúng ta có thể nói, “Cảm ơn!” để thể hiện sự biết ơn. Ai có thể nói nó?
Trẻ em 4: Cảm ơn!
Giáo viên: Đúng vậy! Bây giờ, chúng ta sẽ chơi một trò chơi nhỏ. Tôi sẽ là chủ cửa hàng, và các em sẽ là khách hàng.
Giáo viên (): Chào buổi sáng! Tôi có thể giúp gì được không?
Trẻ em 1 (): Chào buổi sáng, tôi có thể giúp gì được không?
Giáo viên (): Được, các em đang tìm kiếm gì?
Trẻ em 1 (): Tôi đang tìm kiếm một chiếc xe đạp.
Giáo viên (): Được, chúng ở đó. Các em theo tôi, nhé.
Trẻ em 1 (): Cảm ơn!
Giáo viên: Rất tốt, tất cả các em! Hãy nhớ rằng, khi các em đi đến cửa hàng, việc lịch sự và xin giúp đỡ khi cần thiết là rất quan trọng. Hãy tiếp tục thực hành nhé!
cây hoa
Hội thoại:
Trẻ: (mỉm cười, nhìn vào kệ đồ chơi) Ơ, nhìn kì này con gấu bông! Nó rất đáng yêu đấy!
Nhà bán hàng: (mỉm cười) Đúng vậy! Em có muốn thử không?
Trẻ: (hào hứng) Có, ơi! Giá bao nhiêu?
Nhà bán hàng: Chỉ 5,ninety nine đô l. a.. Em có muốn xem thêm gì không?
Trẻ: (chạy sang phần khác) Có! Xem những xe ô tô chơi này! Nó rất cool!
Nhà bán hàng: Nó. Chúng có nhiều màu và okích thước khác nhau.
Trẻ: (chọn một xe ô tô màu đỏ) Em muốn chiếc này! Nó đắt không?
Nhà bán hàng: Không chút nào. Chỉ 3,forty nine đô los angeles.
Trẻ: (vỗ tay) Vui quá! Em có thể mua nó không?
Nhà bán hàng: Tất nhiên rồi. Chỉ cần đến quầy thanh toán. Em có cần tôi giúp gì không?
Trẻ: (ngắm quanh) Hmm, để xem… (chỉ vào một máy bay chơi) Chiếc này là gì?
Nhà bán hàng: Đó là một máy bay chơi. Nó rất thích hợp cho các bé trai yêu thích bay và phiêu lưu.
Trẻ: (mỉm cười) Em yêu phiêu lưu! Em có thể chơi nó ngay bây giờ không?
Nhà bán hàng: Tất nhiên rồi! Nhưng nhớ trả lại nó lên okayệ khi em xong.
Trẻ: (hạnh phúc) Được! (chạy đến chơi với máy bay)
Nhà bán hàng: (mỉm cười) Chúc em vui! Và đừng quên cảm ơn ba mẹ vì những món đồ chơi mới.
Trẻ: (ngлям lại) Cảm ơn! (chạy đến quầy thanh toán với con gấu bông và xe ô tô)
sông
Giáo viên: Chào buổi sáng, các em! Đã đến giờ đi trường rồi. Các em có sẵn sàng đi trường hôm nay chưa?
Trẻ 1: Có rồi, em rất mong chờ được gặp bạn bè và học những điều mới.
Giáo viên: Rất tốt! Các em biết nói “chào buổi sáng” bằng tiếng Anh không?
Trẻ 1: Đúng vậy, “chào buổi sáng”!
Giáo viên: Rất tốt! Bây giờ, ngày học của các em. Học bắt đầu vào?
Trẻ 2: Bảy giờ!
Giáo viên: Đúng rồi! Vậy học kết thúc vào?
Trẻ three: Mười hai giờ!
Giáo viên: Đúng vậy. Giả sử các em đang đi đến trường. Các em có thể nói với tôi những gì các em có thể thấy trên đường không?
Trẻ 1: Em có thể thấy xe buýt, một cây và một số chim.
Giáo viên: Rất tốt! Khi các em đến trường, các em làm gì đầu tiên?
Trẻ 2: Em vào lớp học và chào thầy cô giáo.
Giáo viên: Đúng vậy! Vậy sau đó các em làm gì?
Trẻ 3: Em ngồi xuống và bắt đầu các bài học.
Giáo viên: Rất tốt! Bây giờ, chúng ta sẽ tập nói một số từ đơn giản liên quan đến trường học. Các em có thể giải thích từ “giáo viên” là gì không?
Trẻ 1: Giáo viên là người dạy chúng em.
Giáo viên: Đúng vậy! Vậy về “phòng học”?
Trẻ 2: Phòng học là nơi chúng em học.
Giáo viên: Rất tốt! Cả hai đều rất tốt! Nhớ rằng, trường học là nơi chúng em học tập và làm bạn mới. Hãy có một ngày học tuyệt vời!
đám mây
- Đại dương – Đại dương
Đại dương, với bề dày lịch sử huyền thoại và vẻ đẹp hùng vĩ, là một trong những helloện tượng tự nhiên lớn nhất và okayỳ diệu nhất trên Trái Đất. Với diện tích hơn 361 triệu km2, đại dương chiếm khoảng 71% diện tích bề mặt của hành tinh chúng ta. Dưới đây là một,。
Khi bạn đứng trên bờ biển, ngắm nhìn những đợt sóng lớn cuộn lên, cảm nhận sự di chuyển mạnh mẽ của đại dương, bạn sẽ không thể không ngạc nhiên trước sự hùng vĩ của nó. Đối với những người yêu thích phiêu lưu và khám phá, đại dương là một nơi đầy rẫy những bí mật và okỳ quan. Những con sóng white-caps cuộn lên, đánh tan bầu trời xanh, tạo nên một bức tranh thiên nhiên sống động và đầy cảm xúc.
Nước biển đại dương có màu xanh ngọc, sâu thẳm và trong vắt. Nó như một tấm gương phản chiếu những ánh nắng mặt trời, những đám mây và cả những con đường biên giới của đất liền. Đối với những người thuyền nhân, đại dương là một nơi đầy thử thách và gian nan, nhưng cũng là một nơi mang lại niềm vui và tự do không thể nào thay thế.
Trong lòng đại dương, có những hệ sinh thái phong phú và đa dạng đến ngạc nhiên. Những rạn san hô, những ngọn núi lửa dưới đáy biển, và những con đường vi vu của những con mực, cá mập và các loài cá khác tạo nên một thế giới sống động và okayỳ diệu. Những con mực vươn dài mình trong ánh sáng yếu ớt của đèn đánh cá, những con cá mập lớn lăm le với đôi mắt sáng ngời, tất cả tạo nên một bức tranh sinh thái huyền bí và đầy kỳ ảo.
Đại dương còn là một nguồn tài nguyên quý giá cho loài người. Nó cung cấp thực phẩm, năng lượng và nhiều lợi ích khác. Tuy nhiên, đại dương cũng đang đối mặt với nhiều mối đe dọa như ô nhiễm, đánh bắt quá độ và sự thay đổi khí hậu. Những hành động của con người ngày càng làm thay đổi môi trường sống của đại dương, gây ra những hệ lụy không thể lường trước.
Trong đêm tối, khi mặt trăng chiếu sáng, đại dương như một vầng trăng lớn, phản chiếu ánh sáng và tạo nên những vệt sáng lấp lánh trên bề mặt nước. Những con tàu đêm, nhỏ bé trong đêm đen, di chuyển theo hướng của gió và sóng, như những hành khách trên con đường dài và đầy thử thách.
Đại dương, với sự hùng vĩ và sự okayỳ diệu của nó, là một phần không thể thiếu trong cuộc sống của con người. Nó không chỉ là một phần của thiên nhiên mà còn là một phần của tâm hồn mỗi con người. Hãy luôn trân trọng và bảo vệ đại dương, vì nó là nguồn sống của chúng ta.
ocean – đại dương
Trong vùng rừng rậm rạp này, ánh nắng mặt trời chỉ lọt qua tán cây rậm rạp, tạo nên những tia sáng nhè nhẹ như những ngọn lửa nhỏ. Cây cối cao vút, với những tán lá xanh mướt, tạo nên một bức tranh thiên nhiên tuyệt đẹp. Rừng này không chỉ là nhà của hàng ngàn loài động vật, mà còn là nơi trú ngụ của nhiều loài thực vật quý helloếm.
Mỗi bước chân trong rừng đều mang đến những cảm giác mới lạ và phấn khích. Hơi thở của bạn trở nên nhẹ nhàng hơn khi bạn cảm nhận được sự trong lành của không khí. Cây cối xung quanh như một đội ngũ bảo vệ, che chở bạn khỏi những tia nắng homosexual gắt và những cơn mưa bất chợt.
Trong rừng, bạn có thể gặp nhiều loài động vật như voi, gấu, khỉ, và nhiều loài thú rừng khác. Những con thú này sống một cuộc sống tự nhiên, tự do, không bị gò bó bởi con người. Họ chạy rừng, nhảy qua cây cối, tạo nên những cảnh tượng sống động và đầy cảm xúc.
Rừng cũng là nhà của hàng ngàn loài thực vật, từ những loài cây lớn đến những loại cây nhỏ bé. Những loài cây này không chỉ cung cấp nơi trú ngụ cho động vật, mà còn tạo ra không khí trong lành và cung cấp nguồn nước cho con người và các loài động vật khác.
Mùa xuân, rừng trở nên xanh mướt và rực rỡ, với những bông hoa nở rộ khắp nơi. Mùa hè, rừng trở nên mát mẻ và thanh khiết, là nơi lý tưởng để trốn tránh cái nóng bức của thành phố. Mùa thu, rừng trở nên lung linh với những tán lá đổi màu, tạo nên một bức tranh sống động như trong tranh vẽ. Mùa đông, rừng trở nên yên bình và thanh bình, với những tán cây bao phủ bởi lớp tuyết trắng.
Rừng là một phần quan trọng của hệ sinh thái, cung cấp oxygen cho chúng ta hít thở và hấp thụ carbon dioxide. Nó cũng là nơi bảo vệ đa dạng sinh học, giúp duy trì sự cân bằng của tự nhiên. Chúng ta nên luôn trân trọng và bảo vệ rừng, để nó tiếp tục là một phần quan trọng của cuộc sống trên Trái Đất.
Dưới đây là phiên bản tiếng Việt:
- Rừng – Rừng
Trong vùng rừng rậm rạp này, ánh nắng mặt trời chỉ lọt qua tán cây rậm rạp, tạo nên những tia sáng nhè nhẹ như những ngọn lửa nhỏ. Cây cối cao vút, với những tán lá xanh mướt, tạo nên một bức tranh thiên nhiên tuyệt đẹp. Rừng này không chỉ là nhà của hàng ngàn loài động vật, mà còn là nơi trú ngụ của nhiều loài thực vật quý helloếm.
Mỗi bước chân trong rừng đều mang đến những cảm giác mới lạ và phấn khích. Hơi thở của bạn trở nên nhẹ nhàng hơn khi bạn cảm nhận được sự trong lành của không khí. Cây cối xung quanh như một đội ngũ bảo vệ, che chở bạn khỏi những tia nắng homosexual gắt và những cơn mưa bất chợt.
Trong rừng, bạn có thể gặp nhiều loài động vật như voi, gấu, khỉ, và nhiều loài thú rừng khác. Những con thú này sống một cuộc sống tự nhiên, tự do, không bị gò bó bởi con người. Họ chạy rừng, nhảy qua cây cối, tạo nên những cảnh tượng sống động và đầy cảm xúc.
Rừng cũng là nhà của hàng ngàn loài thực vật, từ những loài cây lớn đến những loại cây nhỏ bé. Những loài cây này không chỉ cung cấp nơi trú ngụ cho động vật, mà còn tạo ra không khí trong lành và cung cấp nguồn nước cho con người và các loài động vật khác.
Mùa xuân, rừng trở nên xanh mướt và rực rỡ, với những bông hoa nở rộ khắp nơi. Mùa hè, rừng trở nên mát mẻ và thanh khiết, là nơi lý tưởng để trốn tránh cái nóng bức của thành phố. Mùa thu, rừng trở nên lung linh với những tán lá đổi màu, tạo nên một bức tranh sống động như trong tranh vẽ. Mùa đông, rừng trở nên yên bình và thanh bình, với những tán cây bao phủ bởi lớp tuyết trắng.
Rừng là một phần quan trọng của hệ sinh thái Trái Đất, cung cấp oxygen cho chúng ta hít thở và hấp thụ carbon dioxide. Nó cũng là nơi bảo vệ đa dạng sinh học, giúp duy trì sự cân bằng của tự nhiên. Chúng ta nên luôn trân trọng và bảo vệ rừng, để nó tiếp tục là một phần quan trọng của cuộc sống trên Trái Đất.
rừng
eight. Mặt trời – Mặt trời
mặt trời – mặt trời
núi – núi
núi – núi
Xuất helloện mưa – ra mưa
mưa
Câu thoại:
- Giáo viên: Nhìn vào bức hình. Anh/chị thấy gì?
- Trẻ: Anh/chị thấy mưa.
- Giáo viên: Đúng vậy, đó là mưa. Khi trời mưa, anh/chị cảm thấy thế nào?
- Trẻ: Anh/chị cảm thấy ướt.
- Giáo viên: Đúng rồi! Khi trời mưa, mặt đất sẽ ướt và chúng ta cần mang theo ô để bảo vệ mình.
- Giáo viên: Anh/chị có thể okayể cho tôi một số từ liên quan đến mưa không?
- Trẻ: Mưa, ô, ướt, giọt, đám mây.
Hoạt động thực hành:
- Giáo viên: Hãy cùng nhau biểu diễn một cảnh ngắn. Anh/chị đang ngoài trời, và bỗng trời bắt đầu mưa. Anh/chị sẽ làm gì?
- Trẻ: Anh/chị lấy ra ô.
- Giáo viên: Tốt lắm! Bây giờ, anh/chị có thể miêu tả hành động của mình. “Tôi lấy ra ô vì trời đang mưa.”
Bài tập viết:
- Giáo viên: Viết một câu sử dụng từ “mưa”.
- Trẻ: Mưa đang rơi từ bầu trời.
Đánh giá:
- Giáo viên: Anh/chị đã làm rất tốt! Hãy nhớ, mưa là nước rơi từ đám mây và làm cho mọi thứ bị ướt.
Chơi trò chơi
- Giới thiệu trò chơi:
- “Chúng ta sẽ chơi một trò chơi rất thú vị. Bạn sẽ cần sử dụng trí nhớ và okayỹ năng của mình để tìm ra các từ ẩn liên quan đến môi trường xung quanh. Hãy sẵn sàng!”
- Phân phát tài liệu:
- “Mỗi người sẽ nhận một tờ giấy và một quyển bút. Trên tờ giấy này có một bảng với các từ ẩn và hình ảnh minh họa.”
- Bắt đầu trò chơi:
- “Giáo viên sẽ đọc một từ và bạn cần tìm ra từ đó trong bảng. Khi tìm thấy từ, hãy đánh dấu vào nó và đọc lại để kiểm tra.”
- Hoạt động tìm kiếm:
- “Hãy lật từng ô và kiểm tra hình ảnh minh họa. Nếu bạn tìm thấy từ đúng, hãy đánh dấu vào nó. Đừng quên đọc lại từ để đảm bảo chính xác.”
five. Đếm điểm:– “Khi tất cả các từ đã được tìm thấy, chúng ta sẽ đếm điểm. Mỗi từ tìm thấy đúng sẽ được tính điểm. Ai tìm được nhiều từ nhất sẽ nhận được điểm lớn nhất.”
- okết thúc trò chơi:
- “Chúng ta đã hoàn thành trò chơi. Cảm ơn tất cả các bạn đã tham gia. Ai đã tìm được nhiều từ nhất? Hãy đứng lên và nhận phần thưởng của bạn!”