Trong thế giới phong phú về sắc thái và sinh động này, môi trường xung quanh chúng ta ngập tràn với đủ loại màu sắc. Hôm nay, hãy cùng nhau viết một bài thơ bằng tiếng Anh để miêu tả thế giới đa dạng này cho các em trẻ, giúp họ học từ vựng về màu sắc trong một không khí nhẹ nhàng và vui vẻ, cảm nhận vẻ đẹpercentủa tự nhiên.
Chuẩn bị
- Hình ảnh và từ vựng:
- Chuẩn bị một bộ hình ảnh in màu về các đối tượng môi trường xung quanh như cây cối, con vật, bức tranh thiên nhiên, v.v.
- Lập danh sách các từ cần tìm liên quan đến môi trường xung quanh (ví dụ: cây, hoa, chim, mặt trời, sông, núi, v.v.).
- Bảng và bút viết:
- Sử dụng một bảng đen hoặc bảng giấy lớn để viết các từ cần tìm.
- Chuẩn bị một hoặc nhiều bút viết để trẻ em có thể viết từ tìm thấy vào bảng.
three. Đồ chơi và tài liệu hỗ trợ:– Nếu có thể, sử dụng các đồ chơi hoặc tài liệu hỗ trợ như sách, tranh ảnh để trẻ em có thêm cơ hội tương tác và học hỏi.
- Âm thanh và video:
- Chuẩn bị các đoạn âm thanh hoặc video về môi trường xung quanh để giúp trẻ em hình dung và nhận biết các từ một cách dễ dàng hơn.
- Hướng dẫn và hướng dẫn:
- Chuẩn bị một số câu hướng dẫn đơn giản để hướng dẫn trẻ em trong quá trình tìm từ.
- Khen thưởng:
- Chuẩn bị một số phần thưởng nhỏ để khuyến khích trẻ em tham gia và hoàn thành bài tập.
Bước đầu tiên
- “Chúng ta cần xác định giờ ở thế giới ma thuật này. Hãy nhìn vào đồng hồ. Cánh tay lớn đang ở số 12, và cánh tay nhỏ đang ở số 3. Đó là 3 giờ ở thế giới ma thuật!”
- “Bây giờ, chúng ta hãy đếm số giờ cùng nhau. Nếu là 3 giờ, và chúng ta thêm một giờ, thì sẽ là? Đúng vậy, đó là 4 giờ. Cả nhà đã làm rất tốt!”
Bước thứ hai:- “Khi chúng ta tiếp tục hành trình, chúng ta thấy một biển hiệu viết “Thời gian ăn sáng.” Các em nghĩ rằng chúng ta nên ăn gì cho bữa sáng? Hãy suy nghĩ về những món ăn mà các em yêu thích. Bánh mì, trứng và sữa đều là những lựa chọn tốt!”- “Bây giờ, chúng ta hãy tập nói những món ăn này bằng tiếng Anh. Bánh mì là ‘bread,’ trứng là ‘eggs,’ và sữa là ‘milk.’ Cả nhà đã làm rất tốt! Bây giờ, hãy đếm số món ăn mà chúng ta có. Một, hai, ba, bốn. Chúng ta có bốn món ăn ngon cho bữa sáng!”
Bước thứ ba:- “Sau bữa sáng, chúng ta đến bãi biển. Nghe tiếng sóng biển vỗ về bờ cát. Thật thư giãn phải không? Bây giờ, chúng ta hãy học một số từ liên quan đến bãi biển. Bãi cát là ‘sand,’ đại dương là ‘sea,’ và ánh nắng là ‘sun.’”- “Hãy tập đếm những từ mà chúng ta đã học. Một, hai, ba, bốn. Chúng ta đã học được bốn từ về bãi biển. Không có gì thú vị hơn khi học những từ mới trong khi vui chơi bờ biển, phải không?”
Bước thứ tư:- “Bây giờ, chúng ta sẽ chơi một trò chơi nhỏ. Tôi sẽ cho các em xem một bức ảnh, và các em hãy đoán xem đó là gì bằng tiếng Anh. Hãy bắt đầu với một điều đơn giản. Đây là bức ảnh của một cây. Điều này bằng tiếng Anh là gì? Đúng vậy, đó là ‘tree.’ Cả nhà đã làm rất tốt!”- “Bây giờ, tôi sẽ cho các em xem một bức ảnh khác. Lần này, đó là một con mèo. Điều này bằng tiếng Anh là gì? Đúng vậy, đó là ‘cat.’ Cả nhà!”
Bước thứ năm:- “Khi chúng ta tiếp tục hành trình, chúng ta đến một con sông. Nghe tiếng nước chảy. Thật yên bình phải không? Bây giờ, chúng ta hãy học một số từ về con sông. Con sông là ‘river,’ nước là ‘water,’ và cá là ‘fish.’”- “Hãy đếm những từ mà chúng ta đã học về con sông. Một, hai, ba, bốn. Chúng ta đã học được bốn từ để miêu tả con sông đẹp đẽ của chúng ta. Hãy tiếp tục tập luyện, và các em sẽ nói tiếng Anh như một người bản xứ trong thời gian rất ngắn!”
okayết thúc:- “Đó là okết thúc của hành trình ma thuật của chúng ta. Chúng ta đã học được rất nhiều từ mới và đã có rất nhiều niềm vui. Hãy nhớ rằng, mỗi cuộc phiêu lưu đều là cơ hội học tập. Hãy tiếp tục khám phá và học hỏi, các em nhé, và các em sẽ tìm thấy sức mạnh của ngôn ngữ trong mỗi nơi mà các em đến thăm!”
Xin lỗi, bạn có thể cung cấp thêm nội dung cần dịch để tôi có thể giúp bạn?
- Trước khi bắt đầu trò chơi, chuẩn bị một bộ hình ảnh động vật nước khác nhau, chẳng hạn như cá, rùa, cá mập và chim câu.
- Dùng một bảng hoặc tấm giấy lớn để viết các từ tiếng Anh mà bạn muốn trẻ em đoán.
- Trình bày các hình ảnh động vật nước lên bảng và yêu cầu trẻ em chọn một hình ảnh mà họ muốn đoán.
Ví dụ hội thoại:
Giáo viên: “Xin chào mọi người! Hãy cùng chơi một trò chơi vui vẻ. Tôi có một số hình ảnh của các động vật sống trong nước. Tôi sẽ hiển thị cho các bạn một hình ảnh, và các bạn hãy đoán động vật đó bằng tiếng Anh. Các bạn đã sẵn sàng chưa? Hãy bắt đầu thôi!”
Giáo viên: “Đây là hình ảnh đầu tiên. Động vật này là gì?” (helloển thị hình ảnh cá)
Trẻ em 1: “Đó là con cá!”
Giáo viên: “Đúng rồi! Từ đó là ‘fish’. Chúc mừng các bạn!”
Giáo viên: “Tiếp theo, tôi có hình ảnh của một con rùa. Ai có thể đoán ra được?” (helloển thị hình ảnh rùa)
Trẻ em 2: “Đó là con rùa!”
Giáo viên: “Đúng rồi! Từ đó là ‘turtle’. Cảm ơn các bạn!”
Lưu ý:– Đảm bảo rằng các từ trong trò chơi phù hợp với mức độ helloểu biết của trẻ em.- Khen ngợi và khuyến khích trẻ em khi họ đoán đúng.- Nếu trẻ em đoán sai, hãy đưa ra gợi ý và giúp họ nghĩ đến từ chính xác.
Hoạt động phụ:– Sau khi trẻ em đã đoán đúng từ, họ có thể được yêu cầu viết từ đó trên bảng hoặc giấy.- Có thể tổ chức các cuộc thi nhỏ để trẻ em tranh đoán từ nhanh chóng và chính xác.
Bước cuối cùng
Sau khi trẻ em đã hoàn thành các bước trước đó, bước cuối cùng là thực hành và kiểm tra kiến thức đã học. Dưới đây là một số hoạt động mà bạn có thể thực helloện:
- Thực hành nói và lắng nghe:
- Hãy yêu cầu trẻ em okayể lại câu chuyện về cuộc phiêu lưu của chim trắng trong công viên, sử dụng từ vựng và cấu trúc câu đã học.
- Bạn có thể đặt câu hỏi để trẻ em trả lời bằng tiếng Anh, chẳng hạn như “where did the white bird go?” hoặc “What did the white chicken see?”
- Hoạt động nhóm:
- Đưa trẻ em vào một hoạt động nhóm, nơi họ sẽ chia thành các nhóm nhỏ và nhau kể lại câu chuyện hoặc tạo ra câu chuyện ngắn về một cuộc phiêu lưu trong rừng.
- Điều này không chỉ giúp trẻ em sử dụng từ vựng mà còn phát triển okỹ năng giao tiếp và hợp tác.
three. Kiểm tra kiến thức:– Tổ chức một buổi kiểm tra ngắn bằng cách hỏi các câu hỏi về các bộ phận của cơ thể và hoạt động thực hành.- Ví dụ: “what’s this? (Chỉ vào một bộ phận cơ thể) it’s a hand. What do we use it for? (Trẻ em trả lời) We use it to write down.”
four. Hoạt động tương tác:– Sử dụng các trò chơi tương tác như trò chơi nối từ hoặc trò chơi tìm từ ẩn để trẻ em tiếp tục học và chơi.- Ví dụ, trong trò chơi nối từ, bạn có thể sử dụng hình ảnh các bộ phận của cơ thể và trẻ em phải nối chúng với chức năng của chúng.
five. Tạo tác phẩm nghệ thuật:– Yêu cầu trẻ em vẽ hoặc tạo tác phẩm nghệ thuật liên quan đến câu chuyện hoặc chủ đề đã học.- Điều này không chỉ giúp trẻ em nhớ lại kiến thức mà còn phát triển kỹ năng sáng tạo.
- Khen ngợi và khuyến khích:
- Khen ngợi và khuyến khích trẻ em vì những nỗ lực của họ. Điều này sẽ giúp họ cảm thấy tự tin và hứng thú hơn với việc học tiếng Anh.
Bằng cách kết hợ%ác hoạt động này, bạn sẽ giúp trẻ em không chỉ học được kiến thức mà còn phát triển các okayỹ năng giao tiếp và sáng tạo.
Từ A đến Z
-
A là trái táo: “Xem nào, này là trái táo. Nó đỏ và tròn. Bạn có thể nói ‘trái táo’ không?”
-
B là quả bóng: “Đây là quả bóng. Nó to và tròn. Hãy nói ‘quả bóng’ cùng nhau.”
-
C là con mèo: “Tôi thấy một con mèo đang chơi. Nó mịn và đáng yêu. Hãy nói ‘con mèo’.”
four. D là con chó: “Con chó này đang sủa. Chó là bạn thân của chúng ta. Bạn có thể nói ‘con chó’ không?”
five. E là trứng: “Trứng đến từ gà. Nó trắng và tròn. Hãy nói ‘trứng’.”
-
F là cá: “Cá sống trong nước. Nó bơi nhanh. Bạn có thể nói ‘cá’ không?”
-
G là con dê: “Con dê này đang nhảy. Dê thích leo trèo. Hãy nói ‘con dê’.”
eight. H là chiếc mũ: “Tôi có chiếc mũ này. Nó nhiều màu và vui vẻ. Bạn có thể nói ‘chiếc mũ’ không?”
nine. I là kem: “Kem lạnh và ngọt. Nó rất ngon. Hãy nói ‘kem’.”
- J là máy bay phản lực: “Máy bay phản lực là máy bay. Nó bay trên bầu trời. Bạn có thể nói ‘máy bay phản lực’ không?”
eleven. k là kangaroo: “Kangaroo to và mạnh mẽ. Nó nhảy cao. Hãy nói ‘kangaroo’.”
-
L là chanh: “Chanh chua và ngọt. Nó rất tốt cho đồ uống. Bạn có thể nói ‘chanh’ không?”
-
M là con khỉ: “Khỉ vui tươi và hài hước. Nó sống trên cây. Hãy nói ‘con khỉ’.”
-
N là mũi: “Chúng ta có mũi để thứ gì đó. Bạn có thể nói ‘mũi’ không?”
-
O là con ốc vòi voi: “Ốc vòi voi có tám chân. Nó thông minh và nhanh nhẹn. Hãy nói ‘con ốc vòi voi’.”
-
P là piano: “Piano tạo ra âm nhạc đẹp. Nó có rất nhiều phím. Bạn có thể nói ‘piano’ không?”
-
Q là chim quails: “Quails là những con chim nhỏ. Nó im lặng và bình yên. Hãy nói ‘chim quails’.”
-
R là con thỏ: “Thỏ có tai dài. Nó nhảy khắp nơi. Bạn có thể nói ‘con thỏ’ không?”
-
S là mặt trời: “Mặt trời nóng và sáng. Nó cung cấp ánh sáng cho chúng ta. Bạn có thể nói ‘mặt trời’ không?”
-
T là cây: “Cây cao và mạnh mẽ. Nó cung cấp oxy cho chúng ta. Hãy nói ‘cây’.”
-
U là chiếc umbrella: “Chiếc umbrella giữ chúng ta khô ráo. Nó to và nhiều màu. Bạn có thể nói ‘chiếc umbrella’ không?”
-
V là cây đàn violin: “Cây đàn violin tạo ra âm thanh đẹp. Nó được chơi bởi các nhạc sĩ. Bạn có thể nói ‘cây đàn violin’ không?”
-
W là nước: “Nước trong và mát. Chúng ta cần nó để sống. Bạn có thể nói ‘nước’ không?”
-
X là cây đàn xylophone: “Cây đàn xylophone tạo ra nhiều âm thanh khác nhau. Nó được chơi bằng que. Bạn có thể nói ‘cây đàn xylophone’ không?”
-
Y là màu vàng: “Màu vàng sáng và vui vẻ. Nó làm chúng ta hạnh phúc. Bạn có thể nói ‘màu vàng’ không?”
-
Z là con hươu vằn: “Hươu vằn có sọc. Nó chạy nhanh và mạnh mẽ. Hãy nói ‘con hươu vằn’.”
Chuyến đi săn thiên nhiên
-
Thầy cô: “okay, các em, chúng ta hãy lên chuyến săn lùng Tự Nhiên! Tôi có một bức ảnh của một rừng với rất nhiều động vật và cây cối. Tôi sẽ cho các em xem bức ảnh, và các em cần nói cho tôi biết điều các em thấy.”
-
Thầy cô cho xem bức ảnh của một rừng với nhiều động vật như gấu, nai, chim owl và một cây có lá.
three. Học sinh 1: “Một con gấu!”4. Thầy cô: “Đúng vậy! Bây giờ, gấu có màu gì?”five. Học sinh 2: “Màu nâu!”
-
Thầy cô: “Đúng rồi! Bây giờ, có ai đó có thể nói cho tôi biết con vật này là gì không?”
-
Học sinh 3: “Một con nai!”eight. Thầy cô: “Rất tốt! Con nai có màu gì?”nine. Học sinh 4: “Màu xám!”
-
Thầy cô: “Đúng vậy! Còn nữa, khi các em tìm thấy một con vật hoặc cây cối, hãy nói cho tôi biết tên và màu của nó.”
-
Thầy cô cho xem phần khác của bức ảnh rừng với một chim owl trên cành cây.
-
Học sinh five: “Một con chim owl!”thirteen. Thầy cô: “Đúng rồi! Chim owl có màu gì?”
-
Học sinh 6: “Màu nâu!”
-
Thầy cô: “Vâng, chim owl cũng có màu nâu. Hãy tiếp tục săn lùng!”
sixteen. Khi trò chơi tiếp tục, thầy cô khuyến khích học sinh sử dụng câu hoàn chỉnh khi miêu tả con vật hoặc cây cối mà họ tìm thấy.
-
Thầy cô: “Ai có thể nói cho tôi biết tên của cây này?”
-
Học sinh 7: “Một cây!”
-
Thầy cô: “Đúng vậy, đó là một cây. Và lá của cây có màu gì?”
-
Học sinh 8: “Màu xanh!”
-
Thầy cô: “Đúng rồi! Lá xanh rất phổ biến trong rừng. Hãy tiếp tục khám phá!”
-
Trò chơi tiếp tục với thầy cô cho xem các phần khác của bức ảnh rừng, và học sinh nhận biết và miêu tả các con vật và cây cối mà họ nhìn thấy.
-
Thầy cô: “Nhớ rằng, càng tìm thấy nhiều, các em sẽ học được nhiều về tự nhiên hơn. Hãy để mắt okĩ và tận hưởng chuyến săn lùng!”
-
Lớp học tham gia rất nhiệt tình, gọi tên và miêu tả các con vật và cây cối mà họ nhìn thấy trong bức ảnh, làm cho quá trình học tập trở nên cả vui vẻ lẫn giáo dục.
Chuyến phiêu lưu của động vật
-
Bước 1:
-
Thầy cô: “Chào các em! Hôm nay, chúng ta sẽ đi phiêu lưu cùng loài động vật. Hãy xem các em có thể đoán được loài động vật nào làm ra tiếng okayêu này không.”
-
Thầy cô phát ra bản ghi âm của tiếng rít của sư tử.
-
Trẻ con 1: “Đó là sư tử! Đó là sư tử!”
-
Thầy cô: “Đúng rồi! Sư tử rít như vậy.”
-
Bước 2:
-
Thầy cô: “Bây giờ, các em hãy lắng nghe okỹ. Lần này là loài động vật khác.”
-
Thầy cô phát ra bản ghi âm của tiếng sủa của chó.
-
Trẻ con 2: “Đó là chó! Đó là chó!”
-
Thầy cô: “Đúng rồi! Chó sủa như thế này.”
-
Bước three:
-
Thầy cô: “Hãy thử một lần nữa. Loài động vật nào làm ra tiếng okêu này?”
-
Thầy cô phát ra bản ghi âm của tiếng mu của trâu.
-
Trẻ con three: “Đó là trâu! Đó là trâu!”
-
Thầy cô: “Hoàn toàn đúng! Trâu mu như thế này.”
-
Bước four:
-
Thầy cô: “Rất tốt! Bây giờ, các em hãy thử để khớp loài động vật với tiếng okêu của chúng.”
-
Thầy cô cho các em nhìn hình ảnh của sư tử, chó và trâu.
-
Các em khớp hình ảnh với tiếng okêu đã được phát ra trước đó.
-
Bước 5:
-
Thầy cô: “Nếu các em nghe tiếng okêu như này,” (phát ra bản ghi âm của tiếng hót của chim), “các em nghĩ rằng đó là loài động vật nào?”
-
Thầy cô khuyến khích các em đoán và sau đó tiết lộ câu trả lời đúng.
-
Bước 6:
-
Thầy cô: “Hãy thử một lần nữa. Loài động vật nào làm ra tiếng okêu này?” (phát ra bản ghi âm của tiếng rít của mèo).
-
Các em thử đoán và thầy cô xác nhận câu trả lời.
-
Bước 7:
-
Thầy cô: “Rất tốt! Bây giờ, chúng ta sẽ chơi một trò chơi. Tôi sẽ cho các em xem hình ảnh của một loài động vật, và các em hãy đoán tiếng okayêu của chúng.”
-
Thầy cô cho các em nhìn hình ảnh của một con ếch.
-
Trẻ con four: “Đó là ếch! Nó kêu ‘cóc’!”
-
Thầy cô: “Đúng rồi! Ếch okêu ‘cóc’ như thế này.”
-
Bước eight:
-
Thầy cô: “Cuối cùng, nếu các em nghe tiếng okêu như này,” (phát ra bản ghi âm của tiếng ngựa reo), “các em nghĩ rằng đó là loài động vật nào?”
-
Các em đoán và thầy cô tiết lộ câu trả lời đúng.
-
Bước 9:
-
Thầy cô: “Rất tốt các em! Các em đã làm rất tốt trong việc học về tiếng kêu của các loài động vật. Hãy okết thúc hoạt động bằng một trò chơi vui vẻ ‘Simon Says’.”
-
Bước 10:
-
Thầy cô dẫn các em chơi trò “Simon Says” bằng cách sử dụng tiếng okayêu của các loài động vật làm lệnh chỉ thị.
Mùa tìm kiếm theo mùa
Mục tiêu:– Giúp trẻ em học từ vựng tiếng Anh liên quan đến các mùa trong năm.- Nâng cao kỹ năng nhận biết và phân biệt các mùa khác nhau.
Cách chơi:
- Chuẩn bị:
- Chuẩn bị một bức tranh hoặc bảng đen có nhiều hình ảnh liên quan đến các mùa: mùa xuân, mùa hè, mùa thu, và mùa đông.
- Lập danh sách các từ liên quan đến mùa: spring, summer time, autumn, iciness, flower, sun, snow, leaves, and many others.
- Bước đầu tiên:
- Đọc tên các từ liên quan đến mùa với trẻ em.
- Hướng dẫn trẻ em rằng họ sẽ tìm các từ này trong bức tranh hoặc trên bảng đen.
three. Bước tiếp theo:– Trẻ em bắt đầu tìm kiếm các từ trong bức tranh hoặc trên bảng đen.- Khi tìm thấy một từ, trẻ em có thể chỉ vào hình ảnh liên quan và đọc từ đó.
four. Bước cuối cùng:– Sau khi tìm xong tất cả các từ, trẻ em đọc lại danh sách để kiểm tra.- Khen ngợi và khuyến khích trẻ em vì những nỗ lực của họ.
Bài tập chi tiết:
- Seasonal Puzzles:
- Trẻ em có thể được yêu cầu sắp xếp.các hình ảnh theo mùa trong đúng vị trí trên bức tranh hoặc bảng đen.
- word seek:
- Tạo một từ điển ẩn chứa các từ liên quan đến mùa. Trẻ em cần tìm và đánh dấu các từ trong từ điển.
- healthy the words:
- Trẻ em có thể được yêu cầu ghépercentác từ với hình ảnh liên quan trong bức tranh hoặc trên bảng đen.
Hoạt động phụ:– Sau khi tìm xong, tổ chức một trò chơi nhỏ để trẻ em đoán mùa nào từ các từ đã tìm thấy.
Lưu ý:– Đảm bảo rằng trẻ em hiểu các từ và có thể sử dụng chúng trong ngữ cảnh.- okết hợp trò chơi này với các hoạt động khác như vẽ tranh, kể câu chuyện liên quan đến từ đã tìm thấy để làm cho quá trình học tập trở nên thú vị và đa dạng hơn.