Trong một buổi sáng nắng ấm, và bạn bè của anh ấy đã. Họ đầy tò mò và mong chờ để có thể tiếp.cận và làm quen với các loài động vật, bắt đầu một hành trình khám phá okayỳ diệu.
Hình ảnh: Cây cối, bức tượng, hồ nước, con đường, đền thờ, rừng rậm, biển cả, núi non
Bà bán: “Xin chào, chào mừng bạn đến cửa hàng đồ chơi! Tôi có thể giúp bạn tìm điều gì không?”
Trẻ em: “Xin chào! Tôi muốn mua một chiếc xe đạp.”
Bà bán: “Chọn rất tốt! Bạn muốn một chiếc nhỏ hay lớn?”
Trẻ em: “Một chiếc nhỏ, xin hãy. Tôi thích màu xanh.”
Bà bán: “Được rồi, tôi có một chiếc xe đạp màu xanh ngay đây. Hãy để tôi giới thiệu cho bạn.”
Trẻ em: “Wow, nó rất sáng!”
Bà bán: “Đúng vậy, nó rất đẹp. Bạn có muốn xem thêm một số đồ chơi khác không?”
Trẻ em: “Có, xin hãy. Có đồ chơi thú không?”
Bà bán: “Có, chúng tôi có rất nhiều loại đồ chơi thú. Này, bạn nhìn vào chú gấu bông này.”
Trẻ em: “Một chú gấu bông! Nó rất mềm và xù xì.”
Bà bán: “Đúng vậy. Bạn có muốn cầm nó không?”
Trẻ em: “Có, xin hãy.”
Bà bán: “Đây là chú gấu. Nếu bạn cần bất okỳ sự giúp đỡ nào, chỉ cần hỏi tôi.”
Trẻ em: “Cảm ơn bạn!”
Bà bán: “Không có gì. Chúc bạn vui vẻ với đồ chơi mới của mình!”
Từ vựng
- Seasons – các mùa
- Spring – mùa xuânthree. summer – mùa hè
- Autumn – mùa thu
- iciness – mùa đông
- vegetation – những bông hoa
- Leaves – những lá
- solar – mặt trời
- Rain – mưa
- Snow – tuyếteleven. Sunshine – ánh nắng mặt trời
- Clouds – đám mâythirteen. Wind – gió
- Breeze – cơn gió
- Rainbow – cầu vồngsixteen. sunset – hoàng hôn
- Morning – buổi sáng
- Afternoon – buổi chiều
- night – buổi tối
- sunlight hours – ban ngày
- middle of the night – ban đêm
Bước 1: In ra hoặc dán các hình ảnh trên bảng hoặc tường
Bước 1: In ra hoặc dán các hình ảnh trên bảng hoặc tường. Những hình ảnh này bao gồm các loài động vật cảnh như chim, cá và thậm chí là các loài động vật nhỏ hơn như côn trùng. Mỗi hình ảnh đều được chọn lọc okỹ lưỡng để đảm bảo chúng phù hợp với độ tuổi của trẻ em.
Bước 2: Dưới mỗi hình ảnh, viết tên của loài động vật bằng tiếng Anh. Ví dụ, dưới hình ảnh của một con chim, viết “chicken”. Dưới hình ảnh của một con cá, viết “Fish”. Điều này giúp trẻ em học cách đọc và viết tên các loài động vật.
Bước 3: Trẻ em sẽ được yêu cầu đứng trước bảng và chọn một hình ảnh. Họ sẽ cần đọc tên của loài động vật và phát âm nó một cách chính xác. Điều này không chỉ giúp trẻ em học từ vựng mà còn cải thiện okỹ năng phát âm của họ.
Bước four: Sau khi đọc tên loài động vật, trẻ em có thể okayể một câu chuyện ngắn về loài đó. Ví dụ, “that is a fish. It lives inside the water. It swims very speedy.” Điều này khuyến khích trẻ em sử dụng từ vựng mới trong ngữ cảnh.
Bước five: Trẻ em có thể chơi trò nối từ với hình ảnh. Họ sẽ cần tìm ra từ phù hợp với mỗi hình ảnh và nối chúng lại với nhau. Ví dụ, nối “fish” với hình ảnh của cá.
Bước 6: Để tăng thêm sự hấp dẫn, có thể thêm âm thanh từ các loài động vật vào trò chơi. Khi trẻ em chọn một hình ảnh, máy tính hoặc thiết bị phát nhạc sẽ phát ra tiếng okêu của loài động vật đó. Điều này giúp trẻ em ghi nhớ từ vựng tốt hơn.
Bước 7: Cuối cùng, trẻ em có thể vẽ một bức tranh về loài động vật mà họ đã chọn và viết tên của nó dưới hình ảnh. Điều này không chỉ giúp trẻ em thực hành viết từ vựng mà còn phát triển kỹ năng vẽ vời của họ.
Bước 8: Trò chơi có thể được chơi một cách liên tục, mỗi ngày một lần, để trẻ em có thể lặp lại và củng cố kiến thức của mình. Điều này sẽ giúp họ nhớ lâu hơn và sử dụng từ vựng một cách tự nhiên hơn trong cuộc sống hàng ngày.
Bước 2: In ra hoặc dán các từ vựng tương ứng dưới dạng từ ẩn (mã hóa lại để trẻ em phải tìm và gỡ ra)
-
Ví dụ 1:
-
Hình ảnh: Con thuyền
-
Từ ẩn: Shn
-
Ví dụ 2:
-
Hình ảnh: Cây cối
-
Từ ẩn: C__y
-
Ví dụ 3:
-
Hình ảnh: Con bò
-
Từ ẩn: B__o
-
Ví dụ four:
-
Hình ảnh: Mặt trời
-
Từ ẩn: M__t
-
Ví dụ 5:
-
Hình ảnh: Mặt trăng
-
Từ ẩn: M__c
-
Ví dụ 6:
-
Hình ảnh: Cây cối
-
Từ ẩn: C__y
-
Ví dụ 7:
-
Hình ảnh: Con cá
-
Từ ẩn: C__a
-
Ví dụ 8:
-
Hình ảnh: Con chim
-
Từ ẩn: C__i
-
Ví dụ 9:
-
Hình ảnh: Con bò
-
Từ ẩn: B__o
-
Ví dụ 10:
-
Hình ảnh: Mặt trời
-
Từ ẩn: M__t
Những từ ẩn này sẽ giúp trẻ em tập trung vào việc nhận diện và viết từ vựng mà không cần phải nhớ toàn bộ từ. Điều này sẽ tạo ra một hoạt động thú vị và helloệu quả cho việc học tiếng Anh.
Bước 3: Trẻ em được yêu cầu tìm kiếm các từ ẩn và gỡ chúng ra từ bảng hoặc tường.
Bước 3: Trẻ em bắt đầu tìm kiếm các từ ẩn trên bảng hoặc tường. Họ sẽ sử dụng hình ảnh động vật dưới nước làm hướng dẫn. Khi tìm thấy một từ, họ sẽ gỡ nó ra và đặt vào vị trí đã được sắp đặt sẵn, thường là một khu vực đặc biệt trên bảng hoặc trên một tấm bìa lớn.
Trong khi trẻ em tìm kiếm từ ẩn, họ có thể làm theo các hướng dẫn sau:
- Hướng dẫn 1: “Dùng mắt của bạn như những con chim săn mồi. Hãy tìm những từ ẩn trong rừng xanh này!”
- Hướng dẫn 2: “Lắng nghe tiếng nước chảy, và các từ ẩn sẽ như những con cá bơi đến với bạn.”
- Hướng dẫn 3: “Nhìn okayỹ những bức ảnh này, và các từ ẩn sẽ xuất hiện như những con vật dưới nước.”
Các từ ẩn có thể được đặt ở nhiều nơi khác nhau để tạo ra sự thách thức và sự thú vị. Một số từ có thể được giấu đằng sau hình ảnh, trong những khung cảnh, hoặc dưới những tán cây trong rừng.
Khi tất cả các từ ẩn đã được tìm thấy và đặt đúng vị trí, trẻ em có thể cùng nhau đọc lại câu chuyện ngắn mà từ ẩn đã hình thành. Ví dụ, nếu các từ ẩn là “cây”, “đá tượng”, “ao”, “đường”, “đền thờ”, “rừng”, “biển” và “núi”, câu chuyện có thể là:
“Ngày xưa, trong một công viên đẹp, có một cây cao, một đài tưởng niệm vĩ đại và một ao nước lấp lánh. Các bé đi xuống đường, qua đền thờ và vào rừng xanh mướt. Họ thấy một biển rộng và những ngọn núi vươn cao. Đó là một cuộc phiêu lưu tuyệt vời!”
Cuối cùng, trẻ em có thể được yêu cầu vẽ một bức tranh hoặc viết một câu chuyện ngắn của riêng mình, sử dụng các từ ẩn và hình ảnh để tạo ra một thế giới tưởng tượng của riêng mình.
Bước 4: Khi tìm thấy một từ, trẻ em phải đọc to từ đó và gắn chúng vào vị trí chính xác dưới hình ảnh tương ứng.
Trẻ em tìm thấy từ “cây” và đọc to. Sau đó, họ dán từ này vào vị trí dưới hình ảnh cây cối. Tiếp theo, từ “bức tượng” được tìm thấy và đọc to, sau đó được dán vào hình ảnh bức tượng. Trẻ em tiếp tục tìm kiếm và dán các từ “hồ”, “đường”, “đền thờ”, “rừng rậm”, “biển cả”, “núi” và “vườn công viên” vào vị trí chính xác dưới các hình ảnh tương ứng. Mỗi khi một từ được gỡ ra và dán đúng, trẻ em đều đọc to để xác nhận.
Trong quá trình này, giáo viên có thể hỏi trẻ em về các từ họ vừa tìm thấy, ví dụ: “Đây là gì? Đó là cây. Anh/chị thích cây không? Tại sao?” Hoặc “Anh/chị nghĩ bức tượng ở đâu? Đó là trong công viên, phải không?” Các câu hỏi này không chỉ giúp trẻ em nhớ từ vựng mà còn khuyến khích sự tưởng tượng và suy nghĩ của họ.
Khi tất cả các từ đã được gỡ ra và dán đúng, giáo viên có thể tổ chức một trò chơi nhỏ để trẻ em sử dụng từ vựng đã học. Ví dụ, giáo viên có thể yêu cầu trẻ em đứng lên và nói tên một trong các từ mà họ vừa tìm thấy, sau đó di chuyển đến một vị trí khác trong phòng và đứng dưới hình ảnh tương ứng. Trò chơi này không chỉ giúp trẻ em nhớ từ vựng mà còn làm cho bài học trở nên thú vị và tương tác hơn.
Cuối cùng, giáo viên có thể yêu cầu trẻ em vẽ một bức tranh ngắn về môi trường xung quanh, sử dụng các từ vựng đã học. Trẻ em có thể vẽ một bức tranh có cây cối, bức tượng, hồ nước, con đường, đền thờ, rừng rậm, biển cả và núi non. Đây là một cách để trẻ em thể hiện helloểu biết của mình về từ vựng và cũng là một hoạt động sáng tạo thú vị.