Trong thế giới đầy màu sắc và sự sống động này, trẻ em luôn tò mò với môi trường xung quanh. Họ thích quan sát các loài sinh vật trong tự nhiên, khám phá màu sắc, hình dáng và thói quen của chúng. Bài viết này sẽ dẫn dắt các em lên một hành trình khám phá, thông qua việc học các từ vựng liên quan đến mùa, để các em helloểu và ngưỡng mộ hơn vẻ đẹpercentủa trái đất chúng ta.
Hình ảnh môi trường
Chào các bạn nhỏ! Hãy cùng nhau đi trên một cuộc phiêu lưu vui vẻ để học về những màu sắc xung quanh chúng ta. Hãy lắng nghe cẩn thận, tôi sẽ okể một bài thơ về mỗi màu sắc trong tự nhiên.
Đỏ là hoa hồng, sáng và chân thực thế,Đỏ là bầu trời hoàng hôn, đỏ là sắc thái.
Xanh lam là đại dương, sâu và rộng thế,Xanh lam là bầu trời, trong sáng và sáng rực.
Vàng là mặt trời, sáng rực rỡ thế,Vàng là loài cúc dại, vàng là ánh sáng.
Xanh là cỏ, xanh mướt và cao lớn,Xanh là cây, xanh là tiếng gọi của mùa xuân.
Tím là nho, ngọt và phong phú thế,Tím là đêm, tím là giấc mơ đêm.
Cam là pumpkin, tròn và vui vẻ thế,Cam là hoàng hôn, cam là ánh mặt trời.
Bây giờ, hãy thử tìm những màu sắc này xung quanh bạn. Hãy nhìn xung quanh và okayể cho tôi biết những thứ bạn thấy có màu đỏ, xanh lam, vàng, xanh, tím, cam, và thậm chí nhiều màu sắc khác nữa!
Danh sách từ vựng
- Cây (cây)
- Hoa (hoa)three. Sông (sông)
- Biển (biển)
- Núi (núi)
- Bầu trời (bầu trời)
- Mây (mây)
- Mặt trời (mặt trời)nine. Mưa (mưa)
- Gió (gió)eleven. Ngôi sao (ngôi sao)
- Mặt trăng (mặt trăng)thirteen. Băng giá (băng giá)
- Lá (lá)
- Cúc cải vàng (cúc cải vàng)
- Bướm (bướm)
- Ong (ong)
- Côn trùng bướm (côn trùng bướm)
- Chim (chim)
- Cá (cá)
Cách chơi
- Danh Sách Từ Vựng:
- Cây (cây)
- Hoa (hoa)
- Động vật (động vật)
- Mưa (mưa)
- Nắng (nắng)
- Gió (gió)
- Rác (rác)
- Xanh (xanh)
- Xanh nước biển (xanh nước biển)
- Sạch (sạch)
- Cách Chơi:
- Trẻ em được yêu cầu nhìn vào hình ảnh môi trường xung quanh.
- Khi hình ảnh được helloển thị, giáo viên hoặc người lớn sẽ đọc tên tiếng Anh của hình ảnh.
- Trẻ em sẽ lắng nghe và tìm từ vựng trong danh sách đã cung cấp.
three. Hoạt Động Thực Hành:– Trẻ em có thể vẽ thêm các hình ảnh môi trường mà họ biết và viết tên tiếng Anh của chúng.- Trẻ em có thể okayể một câu chuyện ngắn về một ngày đi dạo trong công viên, sử dụng các từ vựng đã học.
four. Giải Trí:– Trò chơi Bingo: Sử dụng bảng bingo với các từ vựng môi trường. Trẻ em sẽ tìm từ và đánh dấu chúng trên bảng.- Trò chơi đố vui: Người lớn đọc tên hình ảnh và trẻ em phải tìm từ vựng tiếng Anh phù hợp.
- Kiểm Tra và Đánh Giá:
- Kiểm tra việc trẻ em đã tìm được bao nhiêu từ và có nhớ đúng từ vựng không.
- Đánh giá khả năng của trẻ em trong việc sử dụng từ vựng trong ngữ cảnh.
- Nâng Cao:
- Trẻ em có thể tạo một bảng tin môi trường với các từ vựng đã học, và trình bày cho bạn bè hoặc gia đình.
- Trò chơi tìm từ ẩn có thể được lặp lại với các chủ đề khác nhau để tăng cường okỹ năng từ vựng.
Hoạt động thực hành
-
Hoạt Động 1: Đếm và Gọi Tên Đồ Vật
-
Trẻ em sẽ được cung cấp một bộ đồ chơi hoặc các vật dụng trong nhà có màu sắc khác nhau.
-
Hướng dẫn trẻ em đếm số lượng các đồ vật và gọi tên chúng bằng tiếng Anh.
-
Ví dụ: “Hãy đếm các quả bóng đỏ. Một, hai, ba… Có bao nhiêu quả bóng đỏ?”
-
Hoạt Động 2: Nối Đồ Vật Với Màu Sắc
-
In ra các hình ảnh của các đồ vật khác nhau và các vòng tròn màu sắc.
-
Trẻ em sẽ nối các đồ vật với màu sắc tương ứng.
-
Ví dụ: Nối một quả táo với vòng tròn màu đỏ.
-
Hoạt Động 3: Trò Chơi Trả Lời Câu Hỏi
-
Người lớn sẽ hỏi trẻ em các câu hỏi về màu sắc của các đồ vật.
-
Trẻ em phải trả lời bằng cách chỉ vào đồ vật hoặc nói tên màu sắc.
-
Ví dụ: “Màu nào của xe? (Trẻ em chỉ vào xe và nói ‘Đỏ’ hoặc ‘Xanh lam’)”
-
Hoạt Động four: Trò Chơi Vẽ Màu
-
Trẻ em sẽ được cung cấp.các hình ảnh trống và các màu son.
-
Hướng dẫn trẻ em vẽ màu lên các hình ảnh theo yêu cầu.
-
Ví dụ: “Vẽ bầu trời bằng màu xanh.”
-
Hoạt Động five: Trò Chơi Trả Lời Câu Hỏi về Màu Sắc
-
Người lớn sẽ đọc tên màu sắc và trẻ em phải tìm và chỉ vào đồ vật có màu sắc đó.
-
Ví dụ: “Hãy cho tôi xem bông hoa vàng.”
-
Hoạt Động 6: Trò Chơi Trả Lời Câu Hỏi về Màu Sắc và Đồ Vật
-
Trẻ em sẽ được hỏi các câu hỏi như “Cái nào là màu đỏ?” và phải chỉ vào đồ vật có màu đỏ.
-
Điều này giúp trẻ em nâng cao okayỹ năng nhận biết và phản hồi nhanh.
-
Hoạt Động 7: Trò Chơi Vẽ Màu và Đếm
-
Trẻ em sẽ được yêu cầu vẽ một bức tranh theo chủ đề và sau đó đếm số lượng các đồ vật có màu sắc nhất định trong bức tranh.
-
Ví dụ: “Vẽ một ngày nắng và đếm số lượng bầu trời xanh bạn đã vẽ.”
-
Hoạt Động eight: Trò Chơi Trả Lời Câu Hỏi về Màu Sắc và Hình Dạng
-
Trẻ em sẽ được hỏi các câu hỏi như “Màu nào của hình tròn?” và phải chỉ vào hình dạng tròn có màu sắc đó.
-
Điều này giúp trẻ em liên kết giữa màu sắc và hình dạng.
Những hoạt động này không chỉ giúp trẻ em học từ vựng về màu sắc mà còn phát triển kỹ năng nhận biết, phản hồi nhanh và sáng tạo.
Giải trí
- Trò Chơi Bingo Môi Trường:
- Sử dụng bảng bingo với các từ vựng về môi trường. Trẻ em sẽ tìm từ và đánh dấu chúng trên bảng khi người lớn đọc tên.
- Trò chơi này không chỉ giúp trẻ em học từ vựng mà còn tăng cường okỹ năng nghe và phản xạ.
- Đố Vui Môi Trường:
- Người lớn đọc tên một helloện tượng tự nhiên hoặc một loài cây, con vật, và trẻ em phải tìm từ tiếng Anh phù hợp.
- Khi tìm thấy từ, trẻ em có thể được thưởng một miếng okẹo hoặc điểm số.
three. Trò Chơi Trả Lời Câu Hỏi:– Người lớn hỏi các câu hỏi về môi trường như “What do animals consume?” (Động vật ăn gì?) và trẻ em trả lời bằng tiếng Anh.- Đây là cách để trẻ em thực hành giao tiếp và sử dụng từ vựng trong ngữ cảnh thực tế.
four. Trò Chơi Vẽ Hình:– Trẻ em được yêu cầu vẽ một bức tranh về một ngày đi dạo trong công viên hoặc khu rừng, sử dụng các từ vựng môi trường đã học.- Sau đó, trẻ em có thể kể câu chuyện về bức tranh của mình.
- Trò Chơi Nối Đồ Vật Với Môi Trường:
- In ra các hình ảnh của các đồ vật như quả táo, cà chua, và cây cối, sau đó cắt ra và trộn lẫn chúng.
- Trẻ em sẽ nối các đồ vật với môi trường xung quanh mà chúng thuộc về, chẳng hạn như quả táo với cây cối.
- Trò Chơi Đố Vui Màu Sắc:
- Trẻ em được yêu cầu chọn một màu sắc và kể một câu chuyện ngắn về một ngày đi dạo trong công viên, sử dụng các từ vựng môi trường và màu sắc đó.
- Ví dụ: “today is a sunny day. I noticed a purple flower and a blue fowl.”
- Trò Chơi Trả Lời Câu Hỏi Về Môi Trường:
- Trẻ em sẽ được hỏi các câu hỏi như “What do you like to do in the park?” (Bạn thích làm gì ở công viên?) và trả lời bằng tiếng Anh.
- Đây là cách để trẻ em thực hành okỹ năng giao tiếp và sử dụng từ vựng trong ngữ cảnh thực tế.
eight. Trò Chơi Đố Vui Môi Trường:– Trẻ em sẽ được hỏi các câu hỏi về môi trường như “what is the shade of the sky?” (Bầu trời có màu gì?) và trả lời bằng tiếng Anh.- Đây là cách để trẻ em thực hành okỹ năng nghe và trả lời câu hỏi bằng tiếng Anh.
- Trò Chơi Trả Lời Câu Hỏi Về Môi Trường:
- Trẻ em sẽ được hỏi các câu hỏi về môi trường như “What do animals devour?” (Động vật ăn gì?) và trả lời bằng tiếng Anh.
- Đây là cách để trẻ em thực hành okỹ năng giao tiếp và sử dụng từ vựng trong ngữ cảnh thực tế.
- Trò Chơi Đố Vui Môi Trường:
- Trẻ em sẽ được hỏi các câu hỏi về môi trường như “what is the colour of the grass?” (Cỏ có màu gì?) và trả lời bằng tiếng Anh.
- Đây là cách để trẻ em thực hành okỹ năng nghe và trả lời câu hỏi bằng tiếng Anh.
Kiểm tra và đánh giá
-
Kiểm Tra hiểu Biết:Trẻ em sẽ được hỏi các câu hỏi ngắn gọn về từ vựng và ngữ cảnh mà họ đã học. Ví dụ: “Màu gì của bầu trời?” (What color is the sky?) hoặc “Cá ăn gì?” (What do fish eat?)Sử dụng hình ảnh và đồ chơi để kiểm tra khả năng nhận biết và sử dụng từ vựng trong ngữ cảnh.
-
Đánh Giá okayỹ Năng Viết:Trẻ em sẽ viết một đoạn ngắn sử dụng các từ vựng đã học. Ví dụ, họ có thể viết một câu chuyện ngắn về một ngày ở công viên hoặc về một chuyến đi du lịch.Đánh giá dựa trên số lượng từ vựng chính xác, cấu trúc câu và ý tưởng.
-
Đánh Giá kỹ Năng Nói:Trẻ em sẽ okể một câu chuyện hoặc trả lời các câu hỏi về câu chuyện mà họ đã viết hoặc nghe.Đánh giá dựa trên khả năng sử dụng từ vựng, ngữ pháp và sự tự tin khi nói.
-
Đánh Giá okỹ Năng Thực Hành:Trẻ em sẽ thực helloện các hoạt động thực hành như vẽ tranh, làm đồ hand-crafted sử dụng từ vựng đã học.Đánh giá dựa trên sự sáng tạo, okayỹ năng thủ công và sự hiểu biết về từ vựng.
-
Phản Hồi và Khen Chúc:Cung cấp phản hồi tích cực và khen chúc trẻ em khi họ hoàn thành các bài tập và hoạt động.Đảm bảo rằng trẻ em cảm thấy tự tin và hứng thú khi học tiếng Anh.
-
Theo Dõi Tiến Độ:Theo dõi tiến độ của trẻ em qua các bài tập và hoạt động, và điều chỉnh okayế hoạch học tập nếu cần thiết.Ghi chép về sự tiến bộ của trẻ em để chia sẻ với phụ huynh.