Ngày xửa ngày xưa, trong một công viên xanh mướt, có một chú chim trắng tên là Tom. Tom là một chú chim thông minh và rất yêu thích phiêu lưu. Hôm nay, Tom sẽ bắt đầu một cuộc phiêu lưu mới, nơi anh sẽ gặp gỡ nhiều bạn mới và học được rất nhiều điều thú vị về thế giới xung quanh. Hãy cùng theo dõi câu chuyện phiêu lưu của Tom trong công viên nhé!
Hiển Thị Hình Ảnh
Trò Chơi Tìm Từ Ẩn Tiếng Anh Liên Quan Đến Môi Trường Xung Quanh
Cách Chơi:
- Hiển Thị Hình Ảnh:
- Hiển thị các hình ảnh môi trường xung quanh như cây cối, chim, cá, mặt trời, mây, gió, rừng, biển, sông và động vật hoang dã.
- Mô Tả Hình Ảnh:
- “Look at the picture of the tree. Can you see the leaves on the tree?”
- Đọc Từ Vựng:
- “This is a tree. A tree is a large plant with leaves.”
- Tìm Từ Ẩn:
- “Can you find the word ‘tree’ in the picture? Yes, here it is!”
- Hoạt Động Thực Hành:
- “Now, let’s write ‘tree’ on the paper. Can you write it?”
- Trò Chơi Thi Đấu:
- “Let’s play a game. I’ll show you a picture, and you have to find the word that matches it.”
- Trả Lời Câu Hỏi:
- “What is this? (Câu hỏi về hình ảnh hiện tại)
- “Can you find the word ‘tree’?” (Câu hỏi về từ ẩn)
Ví Dụ Câu Hỏi:
- “What is this?” (Đây là gì?)
- “Can you find the word ‘river’?” (Bạn có thể tìm từ ‘sông’ không?)
- “What do you see in the picture?” (Bạn thấy gì trong hình ảnh đó?)
Hoạt Động Thực Hành:
- “Now, let’s color the picture. Use green for the leaves and brown for the tree.”
Trò Chơi Thi Đấu:
- “I’ll show you a picture, and you have to guess the word. Who wants to go first?”
Câu Hỏi:
- “What is this?” (Đây là gì?)
- “What sound does it make?” (Nó phát ra tiếng gì?)
- “Where does it live?” (Nó sống ở đâu?)
Kết Thúc:
- “Great job, everyone! You’ve found all the hidden words. Now, let’s read them together.”
Hoạt Động Thực Hành Cuối Cùng:
- “Let’s make a sentence with the word we found. For example, ‘The bird is flying in the sky.’”
Trả Lời:
- “The bird is flying in the sky.”
Khen Ngợi:
- “You did a wonderful job today! Keep up the great work!”
Giới Thiệu Từ Vựng
Bài Tập Viết Chữ Tiếng Anh Có Âm Thanh Rất Đáng Yêu Cho Trẻ Em 4-5 Tuổi
Bài Tập 1: “The Cat and the Ball”
Hình Ảnh: Một chú mèo đang chơi với một quả bóng.
Câu Truyện:Once upon a time, there was a cat named Whiskers. Whiskers loved to play with a ball. Every day, he would chase the ball around the room. The ball would roll and bounce, and Whiskers would laugh with joy.
Bài Tập:– Write the word “cat” in the blank space below the picture of Whiskers.– Draw a line from “cat” to “ball” to show that the cat is playing with the ball.
Hình Ảnh:
Bài Tập 2: “The Dog and the Bone”
Hình Ảnh: Một chú chó đang cắn một xương.
Câu Truyện:In the same room, there was a dog named Max. Max loved to chew on a bone. He would carry the bone around and gnaw on it for hours. The bone was his favorite toy.
Bài Tập:– Write the word “dog” in the blank space below the picture of Max.– Draw a line from “dog” to “bone” to show that the dog is chewing on the bone.
Hình Ảnh:
Bài Tập 3: “The Bird and the Feeder”
Hình Ảnh: Một con chim đang ăn hạt từ một bộ đếm.
Câu Truyện:In the garden, there was a bird named Lily. Lily loved to eat seeds from a bird feeder. She would hop from branch to branch, waiting for the seeds to fall.
Bài Tập:– Write the word “bird” in the blank space below the picture of Lily.– Draw a line from “bird” to “feeder” to show that the bird is eating from the feeder.
Hình Ảnh:
Bài Tập 4: “The Fish and the Tank”
Hình Ảnh: Một con cá đang bơi trong một cái bể cá.
Câu Truyện:In the living room, there was a fish named Finny. Finny lived in a fish tank. He loved to swim around and watch the plants in the tank.
Bài Tập:– Write the word “fish” in the blank space below the picture of Finny.– Draw a line from “fish” to “tank” to show that the fish is swimming in the tank.
Hình Ảnh:
Bài Tập 5: “The Turtle and the Pond”
Hình Ảnh: Một con rùa đang bơi trong một cái ao.
Câu Truyện:In the backyard, there was a turtle named Tilly. Tilly loved to swim in the pond. She would bask in the sun and watch the fish swim by.
Bài Tập:– Write the word “turtle” in the blank space below the picture of Tilly.– Draw a line from “turtle” to “pond” to show that the turtle is swimming in the pond.
Hình Ảnh:
Kết Luận
Những bài tập viết chữ này không chỉ giúp trẻ em học tiếng Anh mà còn giúp họ phát triển kỹ năng vẽ và kết nối hình ảnh với từ ngữ. Hãy khuyến khích trẻ em tham gia vào các bài tập này để họ có thể học tập một cách vui vẻ và hiệu quả.
Tìm Từ Ẩn
Cảnh 1: Công Viên Đẹp
- Hình Ảnh: Một công viên xanh tươi, có nhiều cây cối, hoa và chim chóc.
- Giới Thiệu: “Look at the park! It’s so beautiful in spring. There are many trees, flowers, and birds.”
Cảnh 2: Cây Cối
- Hình Ảnh: Một nhóm cây cối đang ra lá non.
- Giới Thiệu: “These are trees. They are growing new leaves. Can you find the word ‘tree’?”
Cảnh 3: Hoa Hồng
- Hình Ảnh: Một hàng hoa hồng đang nở rộ.
- Giới Thiệu: “These are roses. They are red and beautiful. Can you find the word ‘rose’?”
Cảnh 4: Chim Chóc
- Hình Ảnh: Một nhóm chim đang hát trên cây.
- Giới Thiệu: “These are birds. They are singing. Can you find the word ‘bird’?”
Cảnh 5: Sông Nước
- Hình Ảnh: Một con sông nhỏ chảy qua công viên.
- Giới Thiệu: “This is a river. The water is clear and cool. Can you find the word ‘river’?”
Cảnh 6: Mây Trời
- Hình Ảnh: Một đám mây bông nhẹ nhàng bay qua bầu trời.
- Giới Thiệu: “These are clouds. They are fluffy and white. Can you find the word ‘cloud’?”
Cảnh 7: Cây Cối
- Hình Ảnh: Một nhóm cây cối khác đang ra lá non.
- Giới Thiệu: “These are more trees. They are growing new leaves. Can you find the word ‘tree’ again?”
Cảnh 8: Hoa Hồng
- Hình Ảnh: Một hàng hoa hồng khác đang nở rộ.
- Giới Thiệu: “These are more roses. They are red and beautiful. Can you find the word ‘rose’ again?”
Cảnh 9: Chim Chóc
- Hình Ảnh: Một nhóm chim khác đang hát trên cây.
- Giới Thiệu: “These are more birds. They are singing. Can you find the word ‘bird’ again?”
Cảnh 10: Sông Nước
- Hình Ảnh: Một con sông nhỏ khác chảy qua công viên.
- Giới Thiệu: “This is another river. The water is clear and cool. Can you find the word ‘river’ again?”
Cảnh 11: Mây Trời
- Hình Ảnh: Một đám mây bông nhẹ nhàng bay qua bầu trời.
- Giới Thiệu: “These are more clouds. They are fluffy and white. Can you find the word ‘cloud’ again?”
Cảnh 12: Kết Thúc
- Hình Ảnh: Một công viên xanh tươi, với nhiều cây cối, hoa và chim chóc.
- Giới Thiệu: “Great job! You found all the words. The park is so beautiful in spring.”
Hoạt Động Thực Hành
1. Vẽ Hình:– Cho trẻ em một tờ giấy và bút chì.- Hướng dẫn trẻ em vẽ một bức tranh về một ngày trong công viên, bao gồm các hoạt động mà họ yêu thích như chơi cờ vua, đua xe đạp, hoặc đi thuyền.- Yêu cầu trẻ em vẽ thêm các chi tiết như cây cối, hồ nước, và các loài động vật mà họ đã gặp.
2. Chơi Trò Chơi Đoán:– Dùng một bộ hình ảnh các loài động vật và thực vật từ công viên.- Mỗi trẻ em được chọn một hình ảnh và phải mô tả nó cho bạn bè hoặc gia đình mà không nói tên.- Người khác trong nhóm phải đoán xem đó là gì dựa trên mô tả.
3. Thực Hiện Hoạt Động Thể Chất:– Chơi trò chơi nhảy và hát về các loài động vật. Ví dụ, nhảy như một con cá, nhảy như một con gà, hoặc nhảy như một con thỏ.- Thực hiện các động tác thể chất liên quan đến các loài động vật khác nhau và học các từ tiếng Anh để mô tả chúng.
4. Trò Chơi Trốn Chasing:– Chơi trò chơi trốn tìm trong công viên. Trẻ em có thể trốn sau các cây cối hoặc trong các khu vực khác.- Khi tìm thấy một trẻ em, hãy hỏi họ về tên của loài động vật mà họ đã chọn để trốn.
5. Làm Thẻ Từ Vựng:– Làm thẻ từ vựng với các từ tiếng Anh liên quan đến công viên và các loài động vật.- Trẻ em có thể dán thẻ từ vựng vào bức tranh mà họ đã vẽ, hoặc dán chúng vào tường trong phòng học.
6. Đọc Truyện Câu Hỏi:– Chọn một câu chuyện ngắn về công viên và đọc cho trẻ em nghe.- Sau khi đọc xong, hỏi trẻ em các câu hỏi về câu chuyện để kiểm tra sự hiểu biết của họ.
7. Thực Hiện Tập Luyện Tạo Hình:– Dùng bột làm hình hoặc clay để trẻ em tạo ra các hình ảnh của các loài động vật mà họ đã học.- Hướng dẫn trẻ em thêm các từ tiếng Anh để mô tả các hình ảnh của họ.
8. Trò Chơi Gối:– Chơi trò chơi gối bằng cách đặt một hình ảnh động vật trên một gối và trẻ em phải đứng xung quanh gối mà không để chân chạm đất.- Khi người đứng giữa gối nói một từ tiếng Anh về động vật, người khác phải nhảy lên gối và nói tiếp.
9. Làm Thẻ Hình Ảnh:– Cho trẻ em một tờ giấy và bút chì, yêu cầu họ vẽ một hình ảnh của một loài động vật mà họ yêu thích.- Sau đó, họ phải viết tên tiếng Anh của loài động vật đó bên dưới hình ảnh.
10. Trò Chơi Đoán Hình Ảnh:– Trình chiếu một loạt hình ảnh động vật lên màn hình hoặc bảng đen.- Trẻ em sẽ có một lượt để đoán tên của mỗi loài động vật dựa trên hình ảnh mà họ thấy.
Những hoạt động này không chỉ giúp trẻ em học tiếng Anh mà còn tăng cường khả năng nhận biết và nhớ từ vựng thông qua các hoạt động thực hành thú vị và tương tác.
Trò Chơi Thi Đấu
Mục Đích:
Giúp trẻ em tăng cường kỹ năng nghe và hiểu tiếng Anh thông qua các câu hỏi liên quan đến động vật.
Cách Chơi:
- Chuẩn Bị Câu Hỏi:
- Chuẩn bị một danh sách các câu hỏi đơn giản về động vật như: “What does a lion eat?”, “Where does a fish live?”, “How many legs does a spider have?”.
- Phát Câu Hỏi:
- Người lớn hoặc giáo viên sẽ đọc một câu hỏi và chờ đợi trẻ em trả lời.
- Ví dụ: “What does a lion eat?” (Lion ăn gì?)
- Trả Lời Câu Hỏi:
- Trẻ em sẽ trả lời câu hỏi bằng tiếng Anh.
- Ví dụ: “A lion eats meat.” (Lion ăn thịt.)
- Điểm Thưởng:
- Mỗi câu trả lời đúng sẽ được ghi điểm.
- Trẻ em có thể nhận được một miếng kẹo hoặc một phần thưởng nhỏ khác.
- Trò Chơi Đoán:
- Thêm một phần trò chơi đoán bằng cách yêu cầu trẻ em đoán về một động vật từ mô tả.
- Ví dụ: “I have an animal with big ears, a long tail, and it eats leaves. What is it?” (Tôi có một loài động vật với tai lớn, đuôi dài và nó ăn lá. Đó là gì?)
- Hoạt Động Thực Hành:
- Sau khi trả lời xong câu hỏi, trẻ em có thể vẽ hoặc mô tả động vật đó.
- Kết Thúc:
- Khen ngợi trẻ em đã tham gia tích cực và trả lời đúng nhiều câu hỏi nhất.
- Trả lại phần thưởng cho trẻ em đã chiến thắng.
Ví Dụ Câu Hỏi:
- “What is this animal?” (Động vật này là gì?)
- “Where does this animal live?” (Động vật này sống ở đâu?)
- “What does this animal eat?” (Động vật này ăn gì?)
Kết Thúc Trò Chơi:
- “Great job, everyone! You all did a wonderful job learning about animals. Remember, animals are our friends, and we should take care of them.”
Phần Thưởng:
- “For the winners, here is a little treat. Enjoy your prize!”
Hoạt Động Thực Hành:
- “Let’s draw our favorite animal and color it. We can show everyone what we learned today.”
Kết Luận:
Trò chơi thi đấu này không chỉ giúp trẻ em học tiếng Anh mà còn tăng cường kỹ năng giao tiếp và nhận biết về động vật. Việc kết hợp giữa việc học và chơi sẽ giúp trẻ em nhớ lâu hơn và hứng thú hơn với việc học tập.