Trong quá trình học tiếng Anh cho trẻ em, việc okayết hợ%ác câu chuyện và các hoạt động tương tác có thể khuyến khích sự hứng thú học tập.của họ, giúp họ hiểu và ghi nhớ tốt hơn. Bài viết này sẽ tập trung vào việc học tiếng Anh cho trẻ em, thông qua một loạt các câu chuyện sống động, trò chơi và hoạt động, dẫn dắt các em vào thế giới tiếng Anh, để họ học trong niềm vui và lớn lên trong sự khám phá.
Hình ảnh môi trường
Ngày xưa, trong một lớp học nhỏ xinh xắn, một nhóm trẻ con tò mò tập trung lại để học về những loài động vật sống trong rừng. Thầy cô endure, cô gấu, mang một bản đồ rừng ma thuật ra trước lớp.
“Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau trải nghiệm một cuộc phiêu lưu ảo qua rừng,” cô bear nói với nụ cười. “Tôi sẽ đọc một câu chuyện, và các bạn sẽ giúp tôi tìm những loài động vật ẩn giấu trên bản đồ.”
Các em trẻ nhìn trân trọng, tìm kiếm loài chim ó trong lòng rừng trên bản đồ. Họ đã tìm thấy chim ó đang ngồi trên cành cây.
“Rất tốt!” cô undergo khen. “Bây giờ, chúng ta tiếp tục hành trình. Câu chuyện nói rằng Oliver sống gần một dòng suối lấp lánh. Các bạn có thể tìm thấy dòng suối trên bản đồ không?”
Các em gật đầu, tìm kiếm dòng suối. Họ đã tìm thấy nó, và gần đó, có một con beaver đang xây dựng một đập.
Cô endure tiếp tục, “Bạn thân của Oliver, con nai, thích ăn lá từ những cây. Các bạn có thể tìm thấy con nai và lá không?”
Các em tìm kiếm và đã tìm thấy con nai đang múc lá. Họ rất vui vì thấy cách câu chuyện và bản đồ okết nối với nhau.
Cuộc phiêu lưu tiếp tục, với các em giúp tìm con chó rừng gần đống gỗ, con sóc trong cây đầy quả óc chó, và con thỏ nhảy qua bãi cỏ.
Sau câu chuyện, cô undergo tập hợpercentác em và hỏi, “Chúng ta đã học được điều gì hôm nay?”
Một em nâng tay. “Chúng ta đã học về rừng và những loài động vật sống trong đó!”
Cô endure mỉm cười. “Đúng vậy! Và chúng ta cũng đã học cách sử dụng bản đồ để tìm đường. Bây giờ, bản đồ rừng và thêm những loài động vật yêu thích của mình.”
Các em rất vui vẻ bắt đầu vẽ bản đồ của mình, thêm cây cối, suối và những loài động vật mà họ đã học được. Đó là một ngày học vui vẻ và có giá trị, và các em rời khỏi lớp học với một tình yêu mới đối với rừng và cư dân của nó.
Danh sách từ
- cây
- hoathree. mặt trờifour. bầu trờifive. đám mây
- cỏ
- sông
- hồ
- biển
- núi
- rừng
- chimthirteen. cá
- côn trùng
- động vậtsixteen. nhà
- xe
- xe đạp
- máy bay
- thuyền
Danh sách từ ẩn
- bầu trời
- cỏ
- cây
- hoa
- mặt trời
- đám mây
- cầu vồng
- mặt trăng
- ngôi sao10.
- lá
- chimthirteen. cá
- côn trùng
- động vậtsixteen. hồ
- đại dương
- sông
- núi
- sa mạc
Xem hình ảnh
- spring: mùa xuân
- summer season: mùa hè
- autumn: mùa thu
- winter: mùa đông
- flower: hoa
- tree: cây
- leaf: lá
- snow: tuyết
- rainbow: cầu vồng
- sun: mặt trời
- moon: mặt trăng
- cloud: đám mây
- storm: bão
- typhoon: cơn bão nhiệt đới
- volcano: núi lửa
- ocean: đại dương
- river: sông
- lake: hồ
- seaside: bãi biển
- forest: rừng
- meadow: đồng cỏ
- wasteland: sa mạc
- mountain: núi
- cave: hold động
- glacier: sông băng
- Arctic: vùng bắc cực
- Antarctic: vùng nam cực
- rainforest: rừng mưa
- savannah: đồng cỏ nhiệt đới
- jungle: rừng sâu
- prairie: đồng cỏ
- tundra: đồng vắng
- biome: hệ sinh thái
- atmosphere: hệ sinh thái
- biodiversity: đa dạng sinh học
- conservation: bảo tồn
- sustainability: bền vững
- pollutants: ô nhiễm
- recycling: tái chế
- renewable strength: năng lượng tái tạo
- climate exchange: biến đổi khí hậu
- global warming: nóng lên toàn cầu
- deforestation: rừng
- endangered species: loài nguy cấp
- habitat: môi trường sống
- migration: di cư
- food chain: chuỗi thức ăn
- food web: lưới thức ăn
- predator: okẻ săn mồi
- prey: thức ăn
- symbiosis: quan hệ cộng sinh
- mutualism: cộng sinh lợi ích
- commensalism: cộng sinh không lợi ích
- parasitism: cộng sinh oký sinh
Đọc danh sách từ
- Mùa Xuân:
- hoa
- cây
- chim
- cỏ
- mặt trời
- Mùa Hè:
- bãi biển
- mặt trời
- kem đánh răng
- bơi lội
- cúc sunflower
three. Mùa Thu:– lá- mùa thu- bí- hái thu hoạch- cầu vồng
- Mùa Đông:
- tuyết
- Noel
- chú khúc
- khăn len
- lò sưởi
- Môi Trường:
- đại dương
- núi
- rừng
- sông
- bầu trời
- Động Vật:
- cá
- rùa
- gấu
- voi
- bướm
- Thực Vật:
- táo
- chuối
- cam
- nho
- ớt
- Công Trình:
- nhà
- cầu
- tháp
- trường học
- bệnh viện
nine. Hình Vật:– quả bóng- sách- bút chì- que xóa- thước okayẻ
- Gia Đình:
- mẹ
- bố
- anh
- em
- chó
Tìm từ
Bán hàng viên: “Chào các bé! Chào mừng các bé đến cửa hàng đồ chơi. Tôi có thể giúp.các bé tìm món đồ gì không?”
Trẻ em: “Xin chào! Tôi muốn mua một chiếc xe chơi.”
Bán hàng viên: “Chọn rất tốt! Cửa hàng chúng tôi có rất nhiều chiếc xe chơi. Các bé thích màu đỏ, màu xanh hay màu vàng?”
Trẻ em: “Tôi thích màu đỏ.”
Bán hàng viên: “Dạ, có đây là chiếc xe chơi màu đỏ. Giá nó là bao nhiêu?”
Trẻ em: “Giá nó là bao nhiêu?”
Bán hàng viên: “Nó là five. Các bé có 5 không?”
Trẻ em: “Có, tôi có 5.”
Bán hàng viên: “Thật tuyệt vời! Đây là tiền dư của các bé. Cảm ơn các bé đã đến cửa hàng chúng tôi. Chúc các bé vui chơi với chiếc xe chơi mới của mình!”
Trẻ em: “Cảm ơn!”
Bán hàng viên: “Không sao các bé ơi! Chúc các bé có một ngày tuyệt vời!”
Chắc chắn kiểm tra nội dung dịch sau để không có chữ Trung Hoa giản thể. Giải đáp
-
Giáo Viên: “Màu gì của bầu trời?”
-
Trẻ Em: “Đó là màu xanh!”
-
Giáo Viên: “Đúng rồi! Bầu trời xanh vì nó phản xạ ánh sáng mặt trời. Em có biết màu gì của cỏ không?”
-
Trẻ Em: “Đó là màu xanh!”
-
Giáo Viên: “Chính xác! Cỏ xanh và nó mọc trong công viên. Bây giờ, em có tìm thấy bông hoa đỏ trong hình không?”
-
Trẻ Em: “Có! Đó là!”
-
Giáo Viên: “Rất tốt! Hoa có nhiều màu khác nhau. Chúng rất đẹp và làm cho công viên trở nên sôi động. Em thấy có vật gì màu vàng không?”
-
Trẻ Em: “Có, có một bướm vàng!”
-
Giáo Viên: “Đúng vậy! Bướm thường có màu vàng và chúng bay từ bông hoa này sang bông hoa khác. Hãy tiếp tục khám phá và tìm thêm những màu sắc khác trong cuộc phiêu lưu của chúng ta trong công viên.”
-
Trẻ Em: “Tôi tìm thấy một bông hoa tím!”
-
Giáo Viên: “Thật tuyệt vời! Hoa tím helloếm nhưng rất đẹp. Chúng ta nên biết ơn tất cả những màu sắc mà chúng ta tìm thấy trong tự nhiên.”
-
Giáo Viên: “Màu gì của cây trong hình?”
-
Trẻ Em: “Đó là màu nâu!”
-
Giáo Viên: “Đúng vậy, cây nâu khi mất lá. Nhưng vào mùa xuân, chúng lại trở nên xanh. Tự nhiên có nhiều màu sắc, và mỗi màu sắc đều có vẻ đẹp riêng.”
-
Trẻ Em: “Tôi thích tất cả các màu!”
-
Giáo Viên: “Tôi cũng vậy! Màu sắc làm cho thế giới của chúng ta trở nên đẹp đẽ. Hãy tiếp tục cuộc phiêu lưu và xem chúng ta có thể tìm thấy thêm những màu sắc nào!”
Hoạt động thực hành
- Giới Thiệu:
- Giáo viên cho trẻ em xem hình ảnh các loài động vật cạn như ếch, rùa, và cá sấu.
- Giáo viên giải thích rằng các loài động vật cạn sống trong môi trường nước hoặc ẩm ướt.
- Hoạt Động:
- Trẻ em được yêu cầu tìm các hình ảnh động vật cạn trong một bộ sưu tập hình ảnh.
- Giáo viên hướng dẫn trẻ em nhận biết đặc điểm của các loài động vật cạn như sống trong nước, có vảy hoặc vỏ, và cách chúng thở.
- Thực Hành:
- Trẻ em được phân thành nhóm và mỗi nhóm có một bộ sưu tập hình ảnh động vật.
- Trẻ em phải tìm và phân loại các hình ảnh động vật cạn theo nhóm.
Hoạt Động Thực Hành 2: Tìm Động Vật Nước
- Giới Thiệu:
- Giáo viên cho trẻ em xem hình ảnh các loài động vật sống dưới nước như cá, mực, và cá mập.
- Giáo viên giải thích rằng các loài động vật nước sống hoàn toàn trong môi trường nước.
- Hoạt Động:
- Trẻ em được yêu cầu tìm các hình ảnh động vật nước trong một bộ sưu tập hình ảnh.
- Giáo viên hướng dẫn trẻ em nhận biết đặc điểm của các loài động vật nước như sống trong nước, có vây và vây đuôi, và cách chúng di chuyển.
- Thực Hành:
- Trẻ em được phân thành nhóm và mỗi nhóm có một bộ sưu tập hình ảnh động vật.
- Trẻ em phải tìm và phân loại các hình ảnh động vật nước theo nhóm.
Hoạt Động Thực Hành 3: So Sánh Động Vật Cạn và Động Vật Nước
- Giới Thiệu:
- Giáo viên so sánh các đặc điểm của các loài động vật cạn và động vật nước.
- Giáo viên giải thích rằng mặc dù cả hai đều sống trong nước, nhưng lối sống và đặc điểm của chúng khác nhau.
- Hoạt Động:
- Trẻ em được yêu cầu tạo một bảng so sánh các đặc điểm của các loài động vật cạn và động vật nước.
- Giáo viên hướng dẫn trẻ em điền bảng, bao gồm nơi sống, cách thở, nguồn thức ăn.
three. Thực Hành:– Trẻ em được chia thành nhóm nhỏ và mỗi nhóm phải hoàn thành bảng so sánh.- Sau đó, các nhóm sẽ trình bày bảng của mình trước cả lớp.
Hoạt Động Thực Hành 4: Trò Chơi Đoán
- Giới Thiệu:
- Giáo viên chọn một hình ảnh động vật cạn hoặc động vật nước và giấu nó.
- Giáo viên sẽ hỏi các câu hỏi về hình ảnh để trẻ em đoán ra nó.
- Hoạt Động:
- Trẻ em được chia thành hai nhóm và mỗi nhóm phải đoán ra hình ảnh trong thời gian giới hạn.
- Giáo viên sẽ đọc các câu hỏi và các nhóm sẽ trả lời.
three. Thực Hành:– Trẻ em phải làm việc nhóm để trả lời các câu hỏi và đoán ra hình ảnh.- Nhóm đầu tiên đoán đúng sẽ nhận được điểm thưởng.
Hoạt Động Thực Hành five: Trò Chơi Đếm
- Giới Thiệu:
- Giáo viên cho trẻ em xem hình ảnh một nhóm động vật cạn hoặc động vật nước.
- Giáo viên yêu cầu trẻ em đếm số lượng động vật trong hình ảnh.
- Hoạt Động:
- Trẻ em được yêu cầu đếm số lượng động vật và nói ra con số.
- Giáo viên sẽ kiểm tra và cung cấp phản hồi.
- Thực Hành:
- Trẻ em được chia thành nhóm nhỏ và mỗi nhóm phải đếm và nói ra con số.
- Nhóm đầu tiên đếm đúng sẽ nhận được điểm thưởng.