Lớp học tiếng Anh online cho người đi làm: Tăng kỹ năng tiếng Anh qua từ tiếng Anh và hình ảnh sinh động

Trong thế giới đầy sức sống này, màu sắc là một trong những yếu tố nổi bật nhất của tự nhiên. Chúng không chỉ mang lại vẻ đẹp cho cuộc sống của chúng ta mà còn khơi dậy trí tưởng tượng và sự sáng tạo của chúng ta. Bài viết này sẽ dẫn dắt quý độc giả khám phá các màu sắc khác nhau và thông qua hình thức thơ, để những màu sắc này nảy mầm trong tâm hồn của trẻ em. Hãy cùng nhau chìm đắm trong đại dương màu sắc, cảm nhận sự quyến rũ không ngừng của chúng.

Hình ảnh môi trường

Trò Chơi Tìm Từ ẩn Tiếng Anh Liên Quan đến Môi Trường Xung Quanh

  1. Cây Cối:
  • Cây
  • Hoa
  • Cây cối
  1. Hồ Nước:
  • Nước
  • Ao
  • Hồ
  • Sông

three. Đống Rác:– Rác- Rác thải- Can- Bottle

  1. Đám Mây:
  • Năm mây
  • Bầu trời
  • Hào quang
  • Mặt trời
  1. Mặt Trời:
  • Mặt trời
  • Nhiệt độ
  • Ngày
  • Ánh sáng
  1. Gió:
  • Gió
  • Breeze
  • Không khí
  • Lạnh
  1. hiện Tượng Tự Nhiên:
  • Mưa
  • Băng
  • Bão
  • Sấm sét

Trẻ em sẽ được yêu cầu tìm và đánh dấu các từ ẩn này trong các hình ảnh hoặc các vị trí khác nhau trên bảng. Khi tìm thấy từ, họ có thể đọc lại từ đó và giải thích ý nghĩa của nó.

Từ ẩn

Cả mèo ngồi trên tấm thảm. Nó nhìn lên ánh nắng mặt trời, rồi lại nhìn cây. Mèo co giãn, sau đó đi đến bát cá. Cá nhảy múa, nhưng mèo chỉ cười.

Chim trong cây hát một bài hát, và mèo chỉ lắng nghe. Sau đó, nó thấy chú chó đang chạy xung quanh công viên. Chú chó sủa, và mèo nói, “Ngày tốt lành, bạn thân cũ!”

Cá bơi trong ao, và mèo ngắm. Nó rên rأنh, cảm thấy thoải mái. Chim trong cây bay đến mèo, hát một điệu nhạc. Mèo xoa đầu nó, tận hưởng khoảnh khắc.

Mặt trời lặn, mèo biết rằng đã đến giờ ngủ. Nó cuộn tròn trên tấm thảm, và đóng mắt. Thế giới xung quanh rất yên bình, và mèo cảm thấy hạnh phúc và an toàn.

Cách chơi

  1. Chuẩn Bị:
  • Chọn danh sách các từ tiếng Anh liên quan đến môi trường như: cây, nước, rác thải, đám mây, mặt trời, gió, v.v.
  • Tạo hoặc tìm các hình ảnh minh họa cho mỗi từ.
  1. Bắt Đầu Trò Chơi:
  • Dán các hình ảnh lên bảng hoặc sàn nhà.
  • Giải thích rằng mỗi hình ảnh đại diện cho một từ tiếng Anh mà các em sẽ tìm ra.

three. Tìm Từ:– Đọc tên của một từ và yêu cầu trẻ em tìm hình ảnh tương ứng trên bảng.- Trẻ em có thể nói tên từ đó và giải thích ý nghĩa của nó.

four. Hoạt Động Thực Hành:– Sau khi tìm thấy từ, trẻ em có thể thực helloện một hoạt động liên quan như vẽ thêm hình ảnh, viết từ đó vào một cuốn sổ, hoặc okể một câu chuyện ngắn về từ đó.

  1. kết Thúc Trò Chơi:
  • Sau khi hoàn thành danh sách các từ, kiểm tra lại với trẻ em để đảm bảo họ đã helloểu và nhớ các từ.
  • Khen ngợi và khuyến khích trẻ em vì sự cố gắng của họ.

Ví Dụ Cách Chơi:

  • Giáo viên: “Hãy tìm ‘cây’.”
  • Trẻ em: Trẻ tìm và chỉ vào hình ảnh cây trên bảng.
  • Giáo viên: “Rất tốt! Bạn có thể okể cho tôi biết ‘cây’ là gì không?”
  • Trẻ em: “Cây là một cây cối lớn có lá.”
  • Giáo viên: “Rất tốt! Bây giờ, hãy vẽ một cây trên tờ giấy của bạn.”

Hoạt Động Thực Hành:

  • Trẻ em có thể vẽ một cây trên tờ giấy và thêm một số lá và cành.
  • Giáo viên có thể hỏi trẻ em về các phần của cây như rễ, thân, và lá.

okết Luận:

Trò chơi này không chỉ giúp trẻ em học biết các từ tiếng Anh mà còn phát triển okỹ năng nhận biết, trí tưởng tượng, và giao tiếp. Thông qua các hoạt động thực hành, trẻ em sẽ có cơ hội sử dụng ngôn ngữ một cách tự nhiên và vui vẻ.

Bước 1

  • Chọn hoặc tạo các hình ảnh động vật nước như cá, rùa, và cá mập.
  • Đảm bảo rằng mỗi hình ảnh có thể dễ dàng kết hợp với từ tiếng Anh tương ứng.

Bước 2: Chuẩn bị Từ Tiếng Anh– Lên danh sách các từ tiếng Anh liên quan đến động vật nước: fish, turtle, shark, dolphin, whale, v.v.- Đảm bảo rằng các từ này phù hợp với độ tuổi của trẻ em.

Bước three: Cách Chơi Trò Chơi– Dán các hình ảnh động vật nước lên bảng hoặc mặt phẳng lớn.- Trẻ em sẽ được yêu cầu đứng hoặc ngồi xung quanh bảng.- Giáo viên hoặc người lớn đọc tên của một từ tiếng Anh và yêu cầu trẻ em tìm và chỉ ra hình ảnh động vật nước tương ứng.- Ví dụ:- “what’s this?” (Giáo viên hỏi)- “A fish!” (Trẻ em trả lời và chỉ vào hình ảnh cá)- Sau khi trẻ em đã chỉ ra hình ảnh đúng, họ có thể được yêu cầu phát âm từ đó một cách chính xác.

Bước 4: Thêm Mới Thử Thách– Để tăng độ khó, giáo viên có thể yêu cầu trẻ em giải thích ý nghĩa của từ tiếng Anh.- Ví dụ: “What does ‘turtle’ mean?” (Giáo viên hỏi)- “A turtle is a slow animal that lives in the water.” (Trẻ em trả lời)

Bước five: kết Thúc Trò Chơi– Trò chơi có thể okết thúc khi tất cả các từ tiếng Anh đã được tìm thấy và phát âm.- Giáo viên có thể trao giải thưởng nhỏ hoặc khen ngợi trẻ em đã tham gia tích cực.

Lưu Ý:– Đảm bảo rằng không gian chơi trò chơi an toàn và không có nguy cơ trẻ em bị ngã.- Sử dụng tiếng Anh đơn giản và rõ ràng để trẻ em dễ dàng helloểu và tham gia.

Xin lỗi, bạn có thể cung cấp thêm thông tin hoặc nội dung để tôi có thể giúp bạn dịch thành tiếng Việt? Bước 2 không có đủ thông tin để dịch.

Chuẩn bị Hình Ảnh:Sử dụng hình ảnh động vật dưới nước như cá, voi, voi cá, và rùa. Đảm bảo rằng mỗi hình ảnh có okayích thước vừa phải và rõ ràng.

Lập Danh Sách Từ:Chọn các từ tiếng Anh đơn giản như “fish”, “elephant”, “shark”, “turtle”, “whale”.

Thiết okayế Bảng Đoán:Tạo một bảng với các ô trống và hình ảnh động vật nước ở trên. Mỗi ô trống sẽ là một từ cần đoán.

Hướng Dẫn Trò Chơi:Giải thích cho trẻ em rằng họ sẽ phải nối từ với hình ảnh động vật phù hợp. Ví dụ: Nếu hình ảnh là cá, họ sẽ nối từ “fish” vào ô trống.

Cách Chơi:1. Bắt Đầu Trò Chơi: Giáo viên hoặc người lớn đọc tên của một từ và trẻ em tìm hình ảnh động vật tương ứng.2. Nối Từ và Hình Ảnh: Trẻ em nối từ với hình ảnh đúng và đọc lại từ đó.3. Kiểm Tra và Đánh Giá: Giáo viên kiểm tra okết quả và khen ngợi trẻ em nếu họ nối đúng. Nếu không, có thể giải thích thêm về từ và hình ảnh.

Ví Dụ Cách Chơi:Giáo viên: “Hãy tìm từ cho ‘elephant’.”- Trẻ em: Trẻ em tìm hình ảnh voi và nối từ “elephant” vào ô trống.- Giáo viên: “Rất tốt! Bây giờ, đọc lại từ ‘elephant’.”- Trẻ em: Trẻ em đọc lại từ “elephant”.

Bước three:Đảo Ngược Sự Thực: Thỉnh thoảng, giáo viên có thể giấu từ trong hình ảnh và yêu cầu trẻ em tìm từ mà không nhìn thấy hình ảnh. Điều này giúp trẻ em phát triển kỹ năng nhận biết từ trong ngữ cảnh.

Bước four:Tăng Cường Trò Chơi: Sau khi hoàn thành bảng từ, trẻ em có thể được yêu cầu viết từ vào ô trống để kiểm tra okỹ năng viết của họ.

okayết Luận:Trò chơi này không chỉ giúp trẻ em học biết các từ tiếng Anh mà còn tăng cường khả năng nhận biết và trí tưởng tượng. Nó cũng tạo ra một môi trường học tập thú vị và tương tác cao.

Bước 3

  • Giáo viên: “Để ý hình ảnh của con cá. Bạn có thể nói cho tôi biết màu của nó là gì không?”
  • Trẻ em: “Nó là màu xanh.”
  • Giáo viên: “Rất tốt! Bây giờ, bạn nghĩ cá thích ăn gì?”
  • Trẻ em: “Cá thích ăn giun.”
  • Giáo viên: “Đúng vậy! Hãy viết ‘giun’ lên bảng.”
  • Giáo viên: “Bây giờ, bạn có thể tìm từ ‘giun’ trên bảng và gạch dưới nó không?”
  • Trẻ em: (Tìm và gạch dưới từ ‘giun’)
  • Giáo viên: “Rất tốt! Bạn đã làm rất tốt. Bây giờ, hãy xem bạn có thể tìm thêm từ liên quan đến cá không.”

Bước 4:- Giáo viên: “Ai có thể nói cho tôi biết cá sống ở đại dương?”- Trẻ em: “Cá mập.”- Giáo viên: “Đúng vậy, cá mập được tìm thấy ở đại dương. Bạn có thể tìm từ ‘cá mập’ trên bảng và vẽ đường tròn quanh nó không?”- Trẻ em: (Tìm và vẽ đường tròn quanh từ ‘cá mập’)- Giáo viên: “Rất tốt! Bây giờ, hãy suy nghĩ về những loài động vật sống ở biển. Ai có thể nghĩ ra một loài động vật khác?”- Trẻ em: “Cá heo.”- Giáo viên: “Đúng vậy, cá heo cũng sống ở biển. Hãy viết ‘cá heo’ lên bảng.”- Giáo viên: “Bây giờ, bạn có thể tìm từ ‘cá heo’ và vẽ đường tròn quanh nó không?”- Trẻ em: (Tìm và vẽ đường tròn quanh từ ‘cá heo’)

Bước 5:- Giáo viên: “Chúng ta đã tìm thấy một số từ liên quan đến cá và đại dương. Hãy cùng nhau luyện tập nói chúng.”- Giáo viên và trẻ em: “Cá, cá mập, cá heo, đại dương, nước, bơi, cá, cá mập, cá heo, đại dương, nước, bơi”- Giáo viên: “Bây giờ, chúng ta sẽ chơi một trò chơi. Tôi sẽ nói một từ, và các bạn sẽ cho tôi xem hình ảnh phù hợp với nó.”

Bước 6:- Giáo viên: “Cá thích ăn gì?”- Trẻ em: (hiển thị hình ảnh con mồi)- Giáo viên: “Rất tốt! Bây giờ, cá mập thích ăn gì?”- Trẻ em: (hiển thị hình ảnh cá mập)- Giáo viên: “Đúng vậy, cá mập ăn cá. Làm rất tốt!”

Bước 7:- Giáo viên: “Hôm nay chúng ta đã có rất nhiều niềm vui khi học về cá và đại dương. Rất tốt, mọi người!”

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *