Tại sao mà học tiếng Anh lại quan trọng đối với trẻ em trong thời đại công nghệ số ngày nay? Bài viết này sẽ khám phá những lợi ích to lớn mà việc học tiếng Anh mang lại cho trẻ em, từ việc mở rộng kiến thức đến việc phát triển kỹ năng giao tiếp. Hãy cùng nhau tìm hiểu qua những ví dụ và kinh nghiệm thực tế trong bài viết sau đây.
Chuẩn Bị
- Chọn từ vựng:
- Lên danh sách các từ vựng liên quan đến môi trường xung quanh như: tree, river, mountain, beach, wind, sun, cloud, grass, flower, etc.
- Tạo hình ảnh:
- Tìm hoặc tạo các hình ảnh minh họa cho các từ vựng đã chọn. Các hình ảnh nên rõ ràng và dễ nhận biết.
- Sắp xếp không gian học tập:
- Chuẩn bị một không gian sạch sẽ và thoải mái cho trẻ em học tập. Đặt các hình ảnh và từ vựng ở nơi dễ nhìn thấy.
- Chuẩn bị công cụ viết:
- Chuẩn bị các công cụ viết như bút, vở, hoặc bảng đen để trẻ em có thể viết từ vựng và câu chuyện.
- Chuẩn bị âm thanh:
- Tải các âm thanh thực tế của các loài động vật hoặc hiện tượng thiên nhiên để sử dụng trong bài tập.
- Thiết kế bài tập:
- Thiết kế các bài tập tương tác, như trò chơi tìm từ ẩn, câu hỏi trắc nghiệm, hoặc câu chuyện ngắn.
- Chuẩn bị hướng dẫn:
- Lập kế hoạch cho các hướng dẫn chi tiết và dễ hiểu để trẻ em có thể theo dõi và tham gia vào bài tập.
- Kiểm tra và thử nghiệm:
- Trước khi bắt đầu bài tập, kiểm tra và thử nghiệm các công cụ và bài tập để đảm bảo chúng hoạt động tốt và dễ sử dụng.
- Chuẩn bị phản hồi:
- Chuẩn bị các hình thức phản hồi tích cực để khuyến khích trẻ em và giúp họ cải thiện kỹ năng của mình.
- Thiết kế môi trường học tập:
- Tạo một môi trường học tập tích cực và vui vẻ với nhiều màu sắc và hình ảnh hấp dẫn để trẻ em hứng thú tham gia.
Bước 1
- “Hello kids! Today, we’re going on a fun adventure to the park. Can you guess what time it is?”
- “Look at the clock. It’s 10 o’clock. Do you think we can find the animals in the park at this time?”
- “Let’s go and find out!”
Bước 2:– “We see a squirrel playing near the tree. What time do you think it is when the squirrel is playing?”- “The squirrel is very active. I think it’s morning. So, the time is…”- “Yes, it’s 8 o’clock in the morning!”
Bước 3:– “Now, let’s look at the pond. Do you see the fish? What time do you think they are most active?”- “The fish are swimming around. It’s a sunny day, so I think it’s…”- “Exactly! It’s 12 o’clock at noon!”
Bước 4:– “Over there, we see a butterfly. Butterflies are beautiful creatures. When do you think they come out?”- “Butterflies like warm weather. I think it’s…”- “Right! It’s 3 o’clock in the afternoon!”
Bước 5:– “Finally, we see a cat sleeping under the tree. What time do you think it is when the cat is sleeping?”- “Cats like to rest in the evening. I think it’s…”- “Yes, you’re absolutely correct! It’s 6 o’clock in the evening!”
Bước 6:– “Great job! We’ve learned the different times of the day and how animals behave at each time.”- “Let’s play a game and practice what we’ve learned. I’ll say a time, and you tell me what the animal is doing.”
Bước 7:– “It’s 7 o’clock in the morning. What is the squirrel doing?”- “The squirrel is waking up and looking for food.”
Bước 8:– “It’s 11 o’clock in the morning. What is the fish doing?”- “The fish is swimming in the pond.”
Bước 9:– “It’s 4 o’clock in the afternoon. What is the butterfly doing?”- “The butterfly is flying around the flowers.”
Bước 10:– “It’s 8 o’clock in the evening. What is the cat doing?”- “The cat is sleeping under the tree.”
Kết Luận:– “We’ve had a great time learning about the day and the animals. Remember, different animals are active at different times of the day. Now, let’s go and have some fun in the park!”
Bước 2
-
Giới thiệu trò chơi:“Các con, chúng ta sẽ chơi một trò chơi rất thú vị. Trò chơi này sẽ giúp các con học từ mới và biết nhiều thứ mới về động vật. Hãy nhìn vào những bức ảnh này.”
-
Hiển thị hình ảnh:“Đây là một con cá voi. Cá voi sống ở đại dương. Nó là loài động vật lớn nhất trên Trái Đất. Hãy nói tên của con cá voi này.”
-
Trả lời và hướng dẫn:“Đúng rồi, con cá voi. Cá voi có tiếng kêu gì? Hãy nghe và nói theo tôi: ‘Blub blub!’”
-
Tiếp tục với hình ảnh tiếp theo:“Bây giờ, chúng ta có một con cá mập. Cá mập sống ở biển sâu. Nó có răng rất sắc. Hãy nói tên của con cá mập này.”
-
Trả lời và hướng dẫn:“Đúng rồi, con cá mập. Cá mập có tiếng kêu gì? Hãy nghe và nói theo tôi: ‘Sssss!’”
-
Lặp lại với các hình ảnh và từ mới:“Chúng ta có một con cá heo. Cá heo rất thông minh và vui vẻ. Nó có thể bơi rất nhanh. Hãy nói tên của con cá heo này.”
-
Trả lời và hướng dẫn:“Đúng rồi, con cá heo. Cá heo có tiếng kêu gì? Hãy nghe và nói theo tôi: ‘Quack quack!’”
-
Hoạt động tương tác:“Bây giờ, các con hãy đóng vai các loài động vật này. Hãy nói tên của chúng và tiếng kêu của chúng. Các con có thể chọn bất kỳ hình ảnh nào mà các con thích.”
-
Kết thúc trò chơi:“Chúng ta đã học được rất nhiều từ mới và biết thêm về các loài động vật. Trò chơi này rất thú vị phải không? Hãy nhớ những từ mới và tiếng kêu của chúng.”
-
Đánh giá và khuyến khích:“Các con làm rất tốt! Tôi rất tự hào về các con. Hãy tiếp tục học và khám phá thế giới động vật thú vị này.”
Bước 3
-
“Alright, kids, let’s play a fun game! I’ll say a word, and you need to guess what it is. The first person to guess correctly gets a point!”
-
“I’ll start with an animal that lives in the water. It has big webbed feet and likes to swim in the river. What animal is it?”
-
“It’s a… frog? No, that’s not right. What about a… fish? That’s close, but not quite. Can you guess again?”
-
“The correct answer is a… turtle! Great job, everyone! Now, it’s your turn to say a word for the next person to guess.”
-
“I’ll go next. Think of an animal that has a long tail and is very good at climbing trees. It has a loud ‘howl’ sound. What animal is it?”
-
“It’s a… bear? That’s a good guess, but let’s try again. What about a… monkey? No, that’s not it. Any other ideas?”
-
“The correct answer is a… wolf! You’re getting the hang of this game, kids!”
-
“Now, let’s play a round where I’ll give you a clue about the animal, and you have to guess what it is. Here’s the clue: This animal has a shiny shell and lives in the water. What do you think it is?”
-
“It’s a… turtle? No, that’s not right. What about a… fish? That’s not it either. What else could it be?”
-
“The correct answer is a… snail! Snails have a very slow pace, don’t they? Good job, everyone!”
-
“Keep up the good work! Now, I’ll give you another clue. This animal has a long neck and can be found in the jungle. It has a loud ‘roar’ sound. What animal is it?”
-
“It’s a… giraffe? That’s a good guess, but let’s try again. What about a… lion? That’s it! You’re really doing well!”
-
“The correct answer is a… lion! Lions are the kings of the jungle, aren’t they? Keep guessing, kids!”
-
“Let’s move on to the next round. I’ll give you a new clue: This animal has a long tail and can be found in the desert. It has a soft ‘meow’ sound. What animal is it?”
-
“It’s a… snake? No, that’s not right. What about a… cat? That’s close, but let’s try again. Any other ideas?”
-
“The correct answer is a… camel! Camels are great at surviving in the desert, and they have humps on their backs. Great job, everyone!”
-
“You’re all doing an amazing job with this game! Keep guessing, and let’s see how many animals you can name!”
-
“Now, I’ll give you another clue: This animal has a long nose and is very good at finding food. It has a loud ‘bray’ sound. What animal is it?”
-
“It’s a… donkey? That’s a good guess, but let’s try again. What about a… horse? That’s it! You’re really on a roll!”
-
“The correct answer is a… horse! Horses are strong and can run very fast. Keep up the great work, kids!”
-
“You’re all doing such a great job with this game! Let’s keep playing and see how many more animals you can guess!”
Bước 4
Tạo hội thoại về việc đi trường bằng tiếng Anh cho trẻ em 6-7 tuổi
Người A: Hello, Tom! Lại là ngày đến trường rồi, phải không?
Tom: Yeah, hello! Tôi rất vui vì lại được gặp các bạn và thầy cô.
Người A: Đúng vậy, Tom. Hãy cùng nhau xem hôm nay chúng ta sẽ làm gì nhé.
Tom: Thầy cô, chúng ta sẽ học gì ngày mai?
Người A: Ngày mai, chúng ta sẽ học về các bộ phận của cơ thể. Bạn có biết chúng ta có bao nhiêu bộ phận trong cơ thể không?
Tom: Đôi khi tôi nghĩ có rất nhiều, nhưng tôi không nhớ rõ lắm.
Người A: Hãy để thầy cô giúp bạn nhớ lại nhé. Chúng ta có đầu, cổ, vai, lưng, ngực, tay, chân, và nhiều bộ phận khác nữa.
Tom: Wow, thật nhiều đó à! Tôi cũng muốn biết hơn về chúng.
Người A: Hãy cùng nhau viết tên các bộ phận này vào bảng. Sau đó, chúng ta sẽ học cách sử dụng chúng một cách đúng đắn.
Tom: Tôi rất mong chờ điều đó!
Người A: Còn nữa, chúng ta sẽ có một buổi hoạt động thực hành rất thú vị. Bạn có biết mình sẽ làm gì không?
Tom: Không, thầy cô! Tôi rất muốn biết.
Người A: Hôm nay, chúng ta sẽ học cách sử dụng bút và giấy để vẽ lại các bộ phận của cơ thể. Bạn có thể vẽ một bức tranh về mình và các bạn không?
Tom: Tôi rất thích ý tưởng đó! Tôi sẽ cố gắng làm thật tốt.
Người A: Đừng lo lắng, Tom. Chúng ta sẽ làm cùng nhau. Bạn có thể hỏi thầy cô và các bạn nếu gặp khó khăn.
Tom: Cảm ơn thầy cô! Tôi rất mong chờ buổi học ngày mai rồi.
Người A: Thôi rồi, Tom. Hãy về nhà và chuẩn bị cho buổi học sắp tới nhé. Thầy cô rất mong chờ gặp bạn ngày mai!
Tom: Cảm ơn thầy cô! Tôi cũng rất mong chờ! Tạm biệt, thầy cô!
Người A: Tạm biệt, Tom! Chúc bạn một đêm ngon giấc!