Số 100 Tiếng Anh: Tài Liệu Học Tập Từ Vựng và Ngữ Pháp Tiếng Anh Cấp Cao

Trong thế giới đầy okayỳ diệu và phát hiện này, sự tò mò của trẻ em như những ngôi sao lấp lánh, tỏa sáng với vô vàn tiềm năng. Bằng cách khám phá và học tập, họ có thể bóc mở bí mật của tự nhiên, helloểu rõ sự đa dạng của thế giới. Bài viết này sẽ dẫn dắt các bé vào một hành trình vui chơi học tập, thông qua những câu chuyện sống động, các hoạt động tương tác thú vị và nội dung học tập thực tế, giúp việc học tiếng Anh trở nên nhẹ nhàng và vui vẻ. Hãy cùng nhau bắt đầu hành trình học tiếng Anh đầy thú vị này nhé!

Hình ảnh và Từ điển

Trò Chơi Tìm Từ ẩn Tiếng Anh Liên Quan đến Môi Trường Xung Quanh

  1. Hình ảnh Cây Cối:
  • Tree: Một tấm hình cây xanh mướt.
  • Leaf: Một lá cây xanh tươi.
  • Flower: Một bông hoa đẹp.
  • branch: Một nhánh cây.
  1. Hình ảnh Chim:
  • bird: Một con chim đang bay.
  • Feather: Một bộ lông chim.
  • Nest: Một tổ chim.
  • Wings: Cánh chim.

three. Hình ảnh Con Vật:– Animal: Một con thú nhỏ.- Fur: Lông thú.- Horn: Sừng của động vật.- Paws: L của động vật.

  1. Hình ảnh Xe Cộ:
  • vehicle: Một chiếc xe ô tô.
  • Wheel: Cụm lốp xe.
  • Engine: Động cơ xe.
  • velocity: Tốc độ xe.

five. Hình ảnh Hồ Nước:– Lake: Một ao hồ.- Fish: Một con cá.- Boat: Một chiếc thuyền.- Shore: Bờ hồ.

  1. Hình ảnh Rừng:
  • woodland: Một khu rừng xanh.
  • Animal: Một con thú sống trong rừng.
  • Tree: Một cây lớn.
  • Leaf: Một lá cây.
  1. Hình ảnh Công Viên:
  • Park: Một công viên xanh mướt.
  • Swing: Một ghế đu.
  • Slide: Một cái trượt.
  • Grass: Cỏ xanh.

Những hình ảnh này sẽ giúp trẻ em dễ dàng nhận biết và liên okayết từ vựng với thực tế xung quanh.

Cách chơi

  1. Hình ảnh và Từ Điển:
  • Hình ảnh: Một con cá mập trắng xám đang bơi lội trong một ao nước xanh mướt.
  • Từ điển: Cá mập, Đại dương, Xanh, Bơi, Cá
  1. Cách Chơi:
  • Trẻ em sẽ được nhìn thấy hình ảnh của con cá mập và nghe tiếng động của nó bơi lội.
  • Hướng dẫn: “Bạn có thể thấy loài động vật nào? Nghe tiếng động và nói tên của nó.”
  • Trẻ em sẽ phải nêu tên động vật mà họ nhận biết từ hình ảnh và âm thanh.

three. Hoạt động Thực Hành:– Trẻ em có thể được yêu cầu vẽ một bức tranh về con cá mập và ao nước.- Họ có thể kể một câu chuyện ngắn về cuộc phiêu lưu của con cá mập trong đại dương.

  1. Tăng Cường Học Tập:
  • Trẻ em có thể được yêu cầu tìm thêm các từ liên quan đến đại dương và các loài cá trên tờ giấy hoặc bảng đen.
  • “Bạn có thể tìm thêm các từ liên quan đến đại dương không? Các từ như đại dương, sóng và san hô.”

five. okayết Thúc:– Trẻ em sẽ được khen ngợi và khuyến khích cho những từ ngữ mà họ đã tìm thấy và nhớ lại.- “Chúc mừng! Bạn đã làm rất tốt khi nhận ra cá mập và tiếng động của nó. Hãy tiếp tục học thêm những từ ngữ mới về đại dương tuyệt vời của chúng ta!”

Hoạt động Thực hành

  1. Đếm số qua đồ chơi:
  • Trẻ em được cung cấp một đống màu sắc, mỗi viên đều có số.
  • Họ được yêu cầu đếm số lượng mỗi màu và sau đó viết số lượng đó vào một tờ giấy.
  • Ví dụ: Nếu có 3 viên đỏ, 2 viên xanh và 4 viên vàng, trẻ em viết: “Đỏ: 3, Xanh: 2, Vàng: 4.”
  1. Đặt tên các bộ phận của đồ chơi:
  • Trẻ em có một bộ đồ chơi xe cộ, xe đạp, hoặc đồ chơi khác.
  • Họ được yêu cầu đặt tên các bộ phận của đồ chơi đó, như bánh xe, ghế ngồi, và cần điều khiển.
  • Ví dụ: “Đây là bánh xe, đây là ghế ngồi, đây là cần điều khiển.”

three. Vẽ và đếm đồ vật:– Trẻ em được yêu cầu vẽ một bức tranh có nhiều đồ vật như trái cây, thú cưng, hoặc đồ chơi.- Họ được yêu cầu đếm số lượng mỗi loại đồ vật và viết số lượng đó vào tranh.- Ví dụ: Trẻ em vẽ three quả táo, 2 quả chuối, và four chú chó. Họ viết: “Táo: 3, Chuối: 2, Chó: 4.”

  1. okết hợp hình ảnh và từ vựng:
  • Trẻ em được cung cấp một bộ hình ảnh có các đồ vật như quả bóng, xe đạp, và trái cây.
  • Họ được yêu cầu tìm từ vựng phù hợp với mỗi hình ảnh và viết từ đó vào một tờ giấy.
  • Ví dụ: Trẻ em tìm thấy hình ảnh quả bóng, họ viết: “Bóng.”
  1. Đọc và viết từ đơn giản:
  • Trẻ em được đọc một câu đơn giản và được yêu cầu viết từ khóa trong câu đó.
  • Ví dụ: “Mèo đang ngủ.” Trẻ em viết: “mèo, ngủ.”
  1. okayết hợp từ vựng và hình ảnh:
  • Trẻ em có một bộ hình ảnh và từ điển nhỏ.
  • Họ được yêu cầu tìm từ trong từ điển phù hợp với mỗi hình ảnh và viết từ đó vào tờ giấy.
  • Ví dụ: Trẻ em thấy hình ảnh một con gấu, họ tìm từ “gấu” trong từ điển và viết: “gấu.”
  1. Đặt tên các đồ vật trong phòng:
  • Trẻ em được yêu cầu đi khắp phòng và đặt tên các đồ vật như ghế, bàn, và tủ.
  • Họ viết tên của các đồ vật đó vào một tờ giấy.
  • Ví dụ: Trẻ em viết: “Ghế, Bàn, Tủ.”
  1. Đếm và viết số lượng:
  • Trẻ em được cung cấp một đống đồ chơi hoặc đồ vật.
  • Họ được yêu cầu đếm số lượng và viết số lượng đó vào một tờ giấy.
  • Ví dụ: Nếu có 5 quả cầu, trẻ em viết: “Cầu: 5.”

nine. Vẽ và okayể câu chuyện:– Trẻ em được yêu cầu vẽ một bức tranh và kể câu chuyện về tranh đó.- Họ được yêu cầu viết từ khóa trong câu chuyện vào tranh.- Ví dụ: Trẻ em vẽ một con gấu đang chơi với quả bóng, họ viết: “Gấu, Bóng, Chơi.”

  1. okết hợp từ vựng và hình ảnh:
  • Trẻ em có một bộ hình ảnh và từ điển nhỏ.
  • Họ được yêu cầu tìm từ trong từ điển phù hợp với mỗi hình ảnh và viết từ đó vào tờ giấy.
  • Ví dụ: Trẻ em thấy hình ảnh một con chim, họ tìm từ “chim” trong từ điển và viết: “chim.”

Hình ảnh: Cây cối

  1. “Xem cây đó! Nó cao và xanh lục quá. Bạn có thấy lá không? Chúng như những bàn tay nhỏ đang vươn lên trời xanh.”
  2. “Cỏ có màu gì? Nó cũng xanh như lá của cây. Bạn biết tại sao nó lại xanh không? Bởi vì nó làm cho ánh nắng vui vẻ!”
  3. “Bạn có tìm thấy những bông hoa không? Chúng có nhiều màu: đỏ, vàng, xanh lam và hồng. Chúng như những vầng mây nhỏ trong vườn.”
  4. “Cây là nhà của một con chim. Bạn có nghe tiếng chim hót không? Đó là một bài hát đẹp làm cả vườn trở nên sống động.”five. “Xem những bướm bay! Họ bay từ bông hoa này đến bông hoa khác. Chúng như những sứ giả nhỏ, mang niềm vui và hạnh phúc.”
  5. “Bạn nghĩ cây và hoa cần gì? Họ cần nước và ánh sáng để phát triển. Đó là lý do chúng ta tưới vườn mỗi ngày.”
  6. “Bạn thích chơi dưới cây không? Đó là một nơi mát mẻ và yên bình để nghỉ ngơi và đọc sách.”
  7. “Vườn đầy với sự sống. Mỗi cây cối, động vật và côn trùng đều có một công việc đặc biệt để làm. Bạn có tưởng tượng được sẽ vui chơi trong gia đình lớn này không?”

Hình ảnh: Chim

  1. Chim Họa Mi
  • Hình ảnh: Một chú chim họa mi với lông màu xanh lam và trắng, đậu trên một cành cây.
  • Gợi ý: “Chim này là gì? Đó là chim họa mi! Nó có lông xanh lam sáng và ngực trắng.”
  1. Chim Công
  • Hình ảnh: Một chú chim công với lông màu xanh lục và đỏ, đứng trên một đài phun nước.
  • Gợi ý: “Xem chú chim to này! Đó là chim công. Lông của nó rất đa sắc.”
  1. Chim Sẻ
  • Hình ảnh: Một nhóm chim sẻ nhỏ, bay lượn trên bầu trời.
  • Gợi ý: “Những chú chim nhỏ này là chim sẻ. Họ bay cao trên bầu trời.”
  1. Chim Tự Nhiên
  • Hình ảnh: Một chú chim tự nhiên với lông màu xám và trắng, ngồi trên một tán cây.
  • Gợi ý: “Chim này là gì? Đó là chim tự nhiên. Lông của nó màu xám và trắng.”

five. Chim Tích– Hình ảnh: Một chú chim tích đang làm tổ trong một tán cây.- Gợi ý: “Chim này là chim tích. Nó làm tổ trong cây và mang thức ăn về cho con cái.”

  1. Chim Quái Dị
  • Hình ảnh: Một chú chim quái dị với lông màu vàng và đen, có mỏ dài và cong.
  • Gợi ý: “Chim này okayỳ lạ thế nào? Đó là chim flamingo. Lông của nó màu hồng và nó đi với một bước đi rất thú vị.”
  1. Chim Báo Trắng
  • Hình ảnh: Một chú chim báo trắng với lông màu trắng và mỏ đỏ, đứng trên một tán cây.
  • Gợi ý: “Chim này là chim báo trắng. Nó có đuôi trắng và mỏ đỏ.”
  1. Chim Sáo
  • Hình ảnh: Một nhóm chim sáo nhỏ, đậu trên một cành cây.
  • Gợi ý: “Những chú chim nhỏ này là chim sáo. Họ hát những bài hát rất đẹp.”

nine. Chim Gà Đầm– Hình ảnh: Một chú chim gà đầm với lông màu đen và trắng, đậu trên một bãi sông.- Gợi ý: “Chim này là chim gà đầm. Nó có đầu xanh và mỏ xanh lam.”

  1. Chim Gà Cựa
  • Hình ảnh: Một chú chim gà cựa với lông màu đen và trắng, đứng trên một bãi cỏ.
  • Gợi ý: “Chim này là chim gà cựa. Nó có mỏ dài và mỏng, lông màu nâu.”

Hình ảnh: Con vật

  1. Gấu Trắng
  • Hình ảnh: Một bức ảnh của một con gấu trắng đang nằm trong rừng.
  • Mô tả: Gấu Trắng có lông trắng mịn và mắt nâu nhỏ. Nó đang nằm dưới tán cây, ngắm nhìn bầu trời xanh.
  1. Thỏ
  • Hình ảnh: Một bức ảnh của một con thỏ đang chạy qua đồng cỏ xanh mướt.
  • Mô tả: Thỏ có lông trắng và đôi tai dài. Nó chạy nhanh nhẹn, nhảy qua các cỏ non.

three. KhỉHình ảnh: Một bức ảnh của một con khỉ đang ngồi trên cây, chơi đùa với quả chuối.- Mô tả: Khỉ có lông vàng và đôi mắt to tròn. Nó đang cầm quả chuối trong tay, cười khúc khích.

four. CừuHình ảnh: Một bức ảnh của một nhóm cừu đang đi dạo trong đồng cỏ.- Mô tả: Cừu có lông trắng và đôi sừng nhỏ. Nó đi bộ chậm rãi, nhìn xung quanh.

five. Hình ảnh: Một bức ảnh của một nhóm gà đang đi tìm thức ăn trên đồng cỏ.- Mô tả: Gà có lông màu nâu và đôi chân dài. Nó đi lại nhanh nhẹn, tìm kiếm hạt đậu và cỏ non.

  • Hình ảnh: Một bức ảnh của một con bò đang nằm trong đồng cỏ, ăn cỏ.
  • Mô tả: Bò có lông vàng và đôi sừng lớn. Nó nằm phì phà, nhai cỏ nhẹ nhàng.
  1. Chó
  • Hình ảnh: Một bức ảnh của một con chó đang chạy chơi trong công viên.
  • Mô tả: Chó có lông vàng và đôi mắt to tròn. Nó chạy nhanh nhẹn, vui vẻ.
  • Hình ảnh: Một bức ảnh của một con cá đang bơi lội trong ao.
  • Mô tả: Cá có lông màu xanh lam và đôi vây dài. Nó bơi lội nhanh nhẹn, lướt qua mặt nước.

nine. Thằn lằnHình ảnh: Một bức ảnh của một con thằn lằn đang bò trên sỏi.- Mô tả: Thằn lằn có lông màu xám và đôi mắt to tròn. Nó bò chậm rãi, tìm kiếm thức ăn.

  1. Rồng
  • Hình ảnh: Một bức ảnh của một con rồng đang bay trên bầu trời.
  • Mô tả: Rồng có lông màu đỏ và đôi cánh to lớn. Nó bay cao, phun lửa từ mõm.

Hình ảnh: Xe cộ

  • Hình ảnh: Một bức tranh với nhiều loại phương tiện giao thông khác nhau như ô tô, xe đạp, xe buýt, xe tải và xe đạp điện.
  • Cách Chơi:
  1. Xem và Ghi Chép: Trẻ em được yêu cầu nhìn vào bức tranh và ghi lại tên các loại phương tiện giao thông mà họ thấy.
  2. Nối Đôi: Trẻ em có thể nối từng từ với hình ảnh phương tiện giao thông tương ứng trên bức tranh.
  3. Câu Hỏi và Trả Lời: Giáo viên hoặc người lớn có thể hỏi trẻ em các câu hỏi đơn giản về các loại phương tiện giao thông, như “what is this?” hoặc “What do you operate to head to high school?”four. Hoạt Động Thực Hành: Trẻ em có thể vẽ một bức tranh về một ngày đi dạo bằng phương tiện giao thông hoặc okayể một câu chuyện về một chuyến đi thú vị bằng xe buýt.
  • Nội dung Học:

  • Từ điển: automobile, Bus, Truck, Bicycle, electric powered vehicle, Wheel, Engine, velocity

  • Hoạt động: Trẻ em sẽ học cách nhận biết và mô tả các loại phương tiện giao thông khác nhau, cũng như hiểu về chức năng và của chúng.

  • Ví dụ về Câu Hỏi:

  • “What do you use to move to highschool?” (Bạn dùng gì để đi học?)

  • “can you trip a bicycle?” (Bạn có thể đạp xe không?)

  • “what is this?” (Đây là gì?)

  • okayết quả Mong Đợi:

  • Trẻ em sẽ biết được tên các loại phương tiện giao thông phổ biến.

  • Trẻ em sẽ hiểu rõ hơn về các loại phương tiện giao thông và cách chúng được sử dụng trong cuộc sống hàng ngày.

Hình ảnh: Hồ nước

  1. Hình ảnh: Một hồ nước trong xanh với những con cá bơi lội.
  • Mô tả: Trẻ em sẽ thấy một bức ảnh của một hồ nước rộng lớn, trong xanh, với những con cá nhỏ bơi lội quanh co. Hồ nước có một bờ cây xanh mướt và một con đường mòn nhỏ chạy dọc theo bờ hồ.
  1. Hình ảnh: Một con chim đứng trên một cành cây ven hồ.
  • Mô tả: Trẻ em sẽ thấy một bức ảnh của một con chim đứng trên một cành cây ven hồ nước. Chim có thể là một con cú hoặc một con ngan, với đôi cánh mở rộng và một cái mỏ nhỏ.

three. Hình ảnh: Một người đi xe đạp ven hồ nước.- Mô tả: Trẻ em sẽ thấy một bức ảnh của một người đi xe đạp ven hồ nước. Người này có thể là một người lớn hoặc một người nhỏ, với đôi chân đạp xe và một cái mũ trên đầu.

  1. Hình ảnh: Một con thuyền nhỏ chèo bằng tay trên hồ.
  • Mô tả: Trẻ em sẽ thấy một bức ảnh của một con thuyền nhỏ được chèo bằng tay trên hồ nước. Thuyền có thể là một con thuyền kayak hoặc một con thuyền nhỏ hơn.
  1. Hình ảnh: Một nhóm trẻ em đang chơi đùa ven hồ nước.
  • Mô tả: Trẻ em sẽ thấy một bức ảnh của một nhóm trẻ em đang chơi đùa ven hồ nước. Họ có thể đang chơi bóng, chạy nhảy hoặc chỉ đơn giản là ngắm nhìn hồ nước.
  1. Hình ảnh: Một con vật nhỏ bơi lội trong hồ nước.
  • Mô tả: Trẻ em sẽ thấy một bức ảnh của một con vật nhỏ bơi lội trong hồ nước. Nó có thể là một con ếch hoặc một con cá mập nhỏ.
  1. Hình ảnh: Một con chim đứng trên một cành cây ven hồ, nhìn về hướng hồ.
  • Mô tả: Trẻ em sẽ thấy một bức ảnh của một con chim đứng trên một cành cây ven hồ, nhìn về hướng hồ nước. Chim có thể là một con cú hoặc một con ngan.
  1. Hình ảnh: Một người đi xe đạp ven hồ nước, nhìn về hướng hồ.
  • Mô tả: Trẻ em sẽ thấy một bức ảnh của một người đi xe đạp ven hồ nước, nhìn về hướng hồ nước. Người này có thể là một người lớn hoặc một người nhỏ, với đôi chân đạp xe và một cái mũ trên đầu.

nine. Hình ảnh: Một con thuyền nhỏ chèo bằng tay trên hồ, đi ngang qua một con chim đang bay.- Mô tả: Trẻ em sẽ thấy một bức ảnh của một con thuyền nhỏ được chèo bằng tay trên hồ nước, đi ngang qua một con chim đang bay. Thuyền có thể là một con kayak hoặc một con thuyền nhỏ hơn.

  1. Hình ảnh: Một nhóm trẻ em đang chơi đùa ven hồ nước, cười nói với nhau.
  • Mô tả: Trẻ em sẽ thấy một bức ảnh của một nhóm trẻ em đang chơi đùa ven hồ nước, cười nói với nhau. Họ có thể đang chơi bóng, chạy nhảy hoặc chỉ đơn giản là ngắm nhìn hồ nước.

Hình ảnh: Rừng

Xin kiểm tra kỹ nội dung dịch để không có tiếng Trung giản thể.

Hình ảnh: Công viên

Công viên là một nơi tuyệt vời để trẻ em học tiếng Anh thông qua các hoạt động thực tế và tương tác. Dưới đây là một số ý tưởng về cách sử dụng hình ảnh công viên để tạo nội dung học tập:

  1. Hội thoại về hoạt động ngoài trời:
  • Cảnh: Trẻ em đang chơi đùa trong công viên.
  • Hội thoại:
  • Trẻ: Nhiên, nhìn okì quan này! Nó rất thú vị!
  • Giáo viên: Đúng vậy. Em có thích chơi swings không?
  • Trẻ: Có, em rất thích. Nó lên xuống rất vui.
  • Giáo viên: Đúng rồi! Em thấy gì khác trong công viên không?
  1. Bài tập nhận biết từ vựng:
  • Cảnh: Hình ảnh công viên với các vật thể như cây cối, hồ nước, cầu, và các khu vui chơi.
  • Bài tập:
  • Giáo viên: Hãy cho tôi thấy cây.
  • Trẻ: (Chỉ vào cây) Cây!
  • Giáo viên: Rất tốt! Bây giờ, em hãy cho tôi thấy ao.

three. Bài tập về màu sắc:Cảnh: Hình ảnh các loài cây có nhiều màu sắc khác nhau trong công viên.- Bài tập:Giáo viên: Cây này có màu gì?- Trẻ: Nó có màu đỏ.- Giáo viên: Đúng rồi! Cây khác có phải màu xanh không?

four. Bài tập về số lượng:Cảnh: Hình ảnh một nhóm trẻ em đang đếm các con chim trên cây.- Bài tập:Giáo viên: Em thấy bao nhiêu chim?- Trẻ: Một, hai, ba… Bốn chim!

five. Câu chuyện tương tác:Cảnh: Hình ảnh một chú gà con đang tìm đường về nhà qua công viên.- Câu chuyện:Giáo viên: Chú gà con bị lạc. Em có thể giúp nó tìm đường về nhà không?- Trẻ: Em sẽ đưa nó đến cây.

  1. Hoạt động tạo hình:
  • Cảnh: Hình ảnh các vật liệu sáng tạo như giấy, bút, và keo.
  • Hoạt động:
  • Giáo viên: Hãy vẽ một bức tranh về công viên. Em sẽ vẽ gì?
  • Trẻ: Em sẽ vẽ swings và ao.
  1. Bài tập về thời gian:
  • Cảnh: Hình ảnh một đồng hồ hoặc một nhóm trẻ em đang hoạt động vào các thời điểm khác nhau trong ngày.
  • Bài tập:
  • Giáo viên: Giờ nào rồi? (hiển thị hình ảnh mặt trời mọc.)
  • Trẻ: Đó là buổi sáng.
  1. Bài tập về động vật:
  • Cảnh: Hình ảnh các loài động vật trong công viên như chim, thỏ, và gà.
  • Bài tập:
  • Giáo viên: Động vật này là gì?
  • Trẻ: Đó là chim.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *