Trong thế giới đầy màu sắc và okỳ diệu này, ngôn ngữ là cây cầu okayết nối trái tim của chúng ta. Đối với trẻ em, việc học một ngôn ngữ mới không chỉ là việc tích lũy kiến thức mà còn là một cuộc phiêu lưu tuyệt vời. Bài viết này sẽ dẫn dắt các bé vào thế giới tiếng Anh, qua một loạt các hoạt động và thú vị, giúp họ dễ dàng nắm bắt ngữ phápercentơ bản trong quá trình chơi đùa.
Hình ảnh môi trường
Một lần nào đó, trong một rừng xanh tươi tốt, có một con chim nhỏ tên là Bobby. Bobby là một con chim nhỏ tò mò và phiêu lưu, thích khám phá thế giới xung quanh mình.
Một buổi sáng nắng đẹp, Bobby quyết định đi du lịch đến dòng sông gần đó. Khi hắn quạt cánh và bay qua bầu trời, hắn qua một hồ đẹp lộng lẫy. Nước trong hồ lấp lánh như gương, phản chiếu bầu trời xanh trong và những đám mây trắng pухнастые.
Bobby đậu trên một cành gần hồ và nhìn thấy một nhóm cá bơi lội uyển chuyển dưới nước. Hắn rất tò mò về những di chuyển của chúng và muốn biết thêm về chúng.
“Xin chào, bạn cá!” Bobby kêu lên. Các con cá bơi gần mặt nước hơn, mắt chúng mở to với tò mò. “Bạn có thể cho tôi biết về thế giới của bạn dưới nước không?”
Các con cá nói bằng một giọng nhẹ nhàng, đầy nước. “Chúng tôi sống trong một thế giới okỳ diệu với những loài thực vật đa màu sắc và những kho báu ẩn giấu. Chúng tôi chơi trò chơi, hát bài và khám phá sâu thẳm của dòng sông.”
Bobby rất kinh ngạc. “Đó nghe thật tuyệt vời! Tôi rất muốn tham gia. Tôi có thể giúp gì cho bạn không?”
Các con cá cười và nói, “Chúng tôi luôn cần giúp đỡ để tìm đường trở lại miệng sông. Bobby, bạn có thể dẫn chúng tôi không?”
Với một tiếng hót vui vẻ, Bobby đồng ý. Họ cùng nhau lên đường, bay qua mặt nước và theo đường của dòng sông. Họ qua những tảng đá, những cành cây và thậm chí còn có một con chó nước vui chơi cùng.
Trong hành trình, Bobby đã học về nhiều loài cá khác nhau và cách sống đặc biệt của chúng. Hắn gặp một con cá vàng đỏ chói, một con rắn cá dài mảnh và một con cá mậpercentơi đùa.
“Cảm ơn Bobby, vì đã dẫn chúng tôi!” các con cá nói khi họ đến miệng sông. “Bạn đã là một người bạn tuyệt vời!”
Bobby cười và quạt cánh. “Đó là niềm vui của tôi! Tôi đã rất vui vẻ khi học về thế giới của bạn. Có lẽ tôi sẽ quay lại thăm bạn sớm.”
Và thế là, với một lần chào tạm biệt cuối cùng, Bobby bay về nhà rừng của mình, tim đầy niềm vui và những khám phá mới.
Danh sách từ ẩn
- Táo
- chuốithree. củfour. camfive. nho
- dưa hấu
- pizzaeight. kem
- hotdog
- sandwich
Cách chơi
- Chuẩn bị:
- Chuẩn bị một bộ bài có hình ảnh các loài động vật dưới nước khác nhau, chẳng hạn như cá, cá mập, tôm hùm, và rùa.
- Chuẩn bị một danh sách từ tiếng Anh liên quan đến các loài động vật này.
- Bước 1:
- Trẻ em được chia thành các nhóm nhỏ.
- Mỗi nhóm được phát một bộ bài động vật dưới nước và danh sách từ.
- Bước 2:
- Một thành viên trong nhóm được chọn làm người hỏi.
- Người hỏi lật một thẻ, sau đó mô tả động vật trên thẻ nhưng không nói tên của động vật.
- Bước 3:
- Các thành viên khác trong nhóm cố gắng đoán ra loài động vật đang được mô tả.
- Người đầu tiên đoán đúng được phép lật thẻ tiếp theo.
five. Bước four:– Khi một từ được lật ra, người hỏi phải đọc to từ đó và mô tả thêm về loài động vật đó.- Trẻ em có thể hỏi thêm câu hỏi để giúp xác định loài động vật.
- Bước five:
- Khi tất cả các từ đã được lật và mô tả, nhóm nào hoàn thành nhanh nhất sẽ chiến thắng.
- Hoạt Động Thực Hành:
- Sau khi trò chơi okết thúc, trẻ em có thể vẽ hoặc okể một câu chuyện ngắn về một chuyến đi dưới nước, sử dụng các từ và hình ảnh mà họ đã học.
- Giải Đáp:
- Nếu trẻ em hỏi về nghĩa của một từ hoặc muốn biết thêm thông tin về một loài động vật, người lớn có thể cung cấp thông tin chi tiết và thú vị.
Hoạt động thực hành
- Tạo Hình Ảnh Môi Trường:
- In hoặc vẽ các hình ảnh minh họa cho các mùa trong năm: mùa xuân, mùa hè, mùa thu, và mùa đông.
- Thêm các hoạt động điển hình của mỗi mùa như: nở hoa, tắm nắng, thu hái quả, và trượt tuyết.
- Chuẩn Bị Các Hoạt Động:
- Chuẩn bị các hoạt động tương ứng với mỗi mùa, chẳng hạn như vẽ tranh về mùa xuân, làm bánh mùa hè, thu gom lá mùa thu, và làm giày trượt tuyết mùa đông.
- Giới Thiệu Mỗi Mùa:
- Đọc câu chuyện ngắn về mỗi mùa và các hoạt động điển hình.
- Hỏi trẻ em về những gì họ biết về mùa đó và những hoạt động liên quan.
four. Thực hiện Hoạt Động:– Cho trẻ em tham gia vào các hoạt động đã chuẩn bị, ví dụ như vẽ tranh về mùa xuân, làm bánh kem mùa hè, thu gom lá và làm giày trượt tuyết.- Cung cấp hướng dẫn và hỗ trợ cần thiết cho trẻ em trong suốt quá trình thực hiện hoạt động.
five. Đánh Giá và Khen Thưởng:– Khen thưởng trẻ em cho sự nỗ lực và sáng tạo của họ trong các hoạt động.- Đánh giá kết quả của các hoạt động và thảo luận về những gì trẻ em đã học được.
- Tạo Sự okayết Nối:
- okết nối các hoạt động với các bài học khác trong chương trình giảng dạy, chẳng hạn như toán học, nghệ thuật, và khoa học.
- Sử dụng các hoạt động để tạo cơ hội cho trẻ em thể hiện kỹ năng và kiến thức của họ.
- Tạo Môi Trường Học Tập Dựa Trên Thực Tiễn:
- Tạo một không gian học tập tương tác, nơi trẻ em có thể tham gia vào các hoạt động thực tế và sáng tạo.
- Sử dụng các công cụ và vật liệu đa dạng để hỗ trợ việc học của trẻ em.
- Ghi Chép và Theo Dõi:
- Ghi chép.các hoạt động và tiến trình học tập.của trẻ em để theo dõi sự phát triển và điều chỉnh chương trình giảng dạy nếu cần thiết.
- Sử dụng các công cụ đánh giá để xác định các điểm mạnh và điểm yếu của trẻ em trong việc học về các mùa trong năm.
- Tạo Môi Trường Học Tập Hấp Dẫn:
- Sử dụng màu sắc, hình ảnh, và âm thanh để tạo ra một môi trường học tập hấp dẫn và thân thiện với trẻ em.
- Khuyến khích trẻ em tham gia vào các hoạt động nhóm để phát triển okỹ năng giao tiếp và làm việc nhóm.
- kết Thúc và Khen Thưởng:
- okết thúc các hoạt động bằng một buổi họp okết thúc, nơi trẻ em có thể chia sẻ những gì họ đã học và cảm nhận.
- Khen thưởng trẻ em cho sự tham gia tích cực và thành công của họ trong các hoạt động học tập.
Xin hãy kiểm tra cẩn thận nội dung dịch đã không xuất hiện tiếng Trung giản thể.
-
Giáo viên: Các em biết động vật nào nói tiếng “Quack, quack” không?
-
Trẻ em 1: Gà!
-
Giáo viên: Rất tốt! Gà làm tiếng “Quack, quack”.
-
Giáo viên: Em có thể kể tôi động vật nào có cổ dài và thích ăn cỏ không?
-
Trẻ em 2: Gấu voi!
-
Giáo viên: Đúng rồi! Gấu voi có cổ dài và ăn rất nhiều cỏ.
-
Giáo viên: Loài thú nào làm tiếng “Roar”?
-
Trẻ em three: Sư tử!
-
Giáo viên: Đúng vậy! Sư tử rất lớn tiếng khi rống.
-
Giáo viên: Loài thú nào nổi tiếng với lông cánh và giọng hát?
-
Trẻ em four: chim cút!
-
Giáo viên: Đúng rồi! chim cút rất nhiều màu và có thể hát rất nhiều bài hát khác nhau.
-
Giáo viên: Loài thú nào có đuôi trông giống như một cái cọ?
-
Trẻ em five: Chuột đồng!
-
Giáo viên: Đúng vậy! Chuột đồng có đuôi rậm rạp.
-
Giáo viên: Loài thú nào nổi tiếng với việc bơi lội trong đại dương?
-
Trẻ em 6: Cá heo!
-
Giáo viên: Đúng rồi! Cá heo rất tốt trong việc bơi lội và rất vui vẻ.
-
Giáo viên: Loài cá nào làm tiếng “Ribbit, ribbit”?
-
Trẻ em 7: Cua!
-
Giáo viên: Đúng rồi! Cua làm tiếng “Ribbit, ribbit”.
-
Giáo viên: Loài thú nào nổi tiếng với tai lớn và khả năng nhảy rất cao?
-
Trẻ em eight: Khỉ đuôi chó!
-
Giáo viên: Đúng rồi! Khỉ đuôi chó có tai lớn và có thể nhảy rất cao.
-
Giáo viên: Loài thú nào có đuôi trông giống như một que củi?
-
Trẻ em 9: Gấu!
-
Giáo viên: Đúng rồi! Gấu có đuôi dài và mảnh.
-
Giáo viên: Loài thú nào nổi tiếng với vân và thích ăn chuối?
-
Trẻ em 10: Gấu voi!
-
Giáo viên: Không, đó là khỉ đột! Khỉ đột có vân và rất thích ăn chuối.