Chúng tôi xin chào các bạn nhỏ! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá những câu chuyện thú vị và học tiếng Anh qua những trò chơi và bài tập đặc biệt. Hãy sẵn sàng bắt đầu một hành trình đầy thú vị với những bài tập viết và các hoạt động tương tác nhé!
Hình Ảnh và Từ Vựng
Hello, kids! Today, we’re going to learn about the days of the week and the time. Let’s imagine we’re going on a fun trip together. We’ll visit different places and see what time it is in each place. Are you ready? Let’s go!
Morning:– 7:00 AM: The sun is shining, and it’s time to wake up! “Good morning, everyone!” We’re at home, and it’s the start of our adventure.
-
8:00 AM: We have breakfast at a cozy café. “Good morning, sir! Would you like coffee or tea?” The café owner asks.
-
9:00 AM: We take a bus to the park. “The bus will leave at 9:00 AM. Please get on board!” the bus driver says.
Afternoon:– 12:00 PM: Lunch time at the park. “Would you like a sandwich or a salad?” the park vendor asks.
-
2:00 PM: We’re at the beach. “The waves are so big today!” someone says. “Yes, it’s a perfect day for swimming!”
-
3:00 PM: We’re on a boat tour. “The boat will leave at 3:00 PM. Please be seated!” the tour guide says.
Evening:– 6:00 PM: Dinner at a restaurant near the beach. “Good evening, everyone! Would you like to see our menu?” the waiter asks.
-
7:00 PM: We’re at the amusement park. “The roller coaster will leave at 7:00 PM. Are you ready for a thrilling ride?” someone asks.
-
8:00 PM: It’s getting dark. “Time to head back home,” someone says. “It’s been a great day!”
-
9:00 PM: We’re back at the hotel. “Goodnight, everyone!” the hotel manager says.
-
10:00 PM: It’s bedtime. “Goodnight, kids!” the parent says.
And that’s the end of our trip. We’ve learned about the days of the week and the time. Which day did you like the most? Remember, time is important, and we should always make the most of it!
Let’s practice together:- What time do we have breakfast?- What time do we go to the beach?- What time do we have dinner?
Now, you can try to tell your family about your day and what time you did each activity. Have fun!
Bộ Từ ẩn
Bài Tập Viết Số Tiếng Anh Qua Việc Đếm Đồ Vật
Bài Tập 1: Đếm Đồ Vật Trên Hình Ảnh
- Hình Ảnh: Một bức tranh có nhiều quả táo trên cây.
- Câu Hỏi: “How many apples are there on the tree?”
- Câu Trả Lời: “There are five apples on the tree.”
Bài Tập 2: Đếm Đồ Vật Trong Đồ Chơi
- Hình Ảnh: Một đống đồ chơi có nhiều chú gấu và xe đạp.
- Câu Hỏi: “How many teddy bears and bicycles are there?”
- Câu Trả Lời: “There are three teddy bears and two bicycles.”
Bài Tập 3: Đếm Đồ Vật Trong Nhà
- Hình Ảnh: Một bức tranh có nhiều đồ dùng nhà bếp: một nồi, một chảo, một muỗng, và một thìa.
- Câu Hỏi: “How many pots, pans, spoons, and forks are there?”
- Câu Trả Lời: “There is one pot, one pan, one spoon, and one fork.”
Bài Tập 4: Đếm Đồ Vật Trong Công Viên
- Hình Ảnh: Một bức tranh có nhiều con chim và bức tượng trong công viên.
- Câu Hỏi: “How many birds and statues are there in the park?”
- Câu Trả Lời: “There are three birds and two statues.”
Bài Tập 5: Đếm Đồ Vật Trong Gia Đình
- Hình Ảnh: Một bức tranh có nhiều thành viên trong gia đình: ba người lớn và hai trẻ em.
- Câu Hỏi: “How many adults and children are there in the family?”
- Câu Trả Lời: “There are three adults and two children.”
Hoạt Động Thực Hành
- Hoạt Động 1: Trẻ em có thể được yêu cầu đếm các đồ vật trong túi của mình và kể số lượng.
- Hoạt Động 2: Trẻ em có thể được yêu cầu đếm các đồ vật trong nhà và vẽ chúng lên giấy.
- Hoạt Động 3: Trẻ em có thể được yêu cầu đếm các đồ vật trong công viên và kể về chúng.
Lưu Ý
- Đảm bảo rằng hình ảnh rõ ràng và trẻ em có thể dễ dàng đếm đồ vật.
- Khen ngợi và khuyến khích trẻ em khi họ đếm đúng.
- Thực hành thường xuyên để trẻ em trở nên quen thuộc với việc đếm số.
Bài Tập
- Hình Ảnh và Từ Vựng:
- Hình ảnh: Một chú gà con đang chạy.
- Từ vựng: chicken (gà)
- Hoạt Động:
- Trẻ em được yêu cầu viết từ “chicken” vào ô trống dưới hình ảnh chú gà con.
- Hướng dẫn: “Look at the picture of the little chick. What animal is it? Yes, it’s a chicken. Write ‘chicken’ here.”
- Hình Ảnh và Từ Vựng:
- Hình ảnh: Một con cá bơi trong ao.
- Từ vựng: fish (cá)
- Hoạt Động:
- Trẻ em viết từ “fish” vào ô trống dưới hình ảnh con cá.
- Hướng dẫn: “Now, look at the picture of the fish. What is it? It’s a fish. Can you write ‘fish’ here?”
- Hình Ảnh và Từ Vựng:
- Hình ảnh: Một chú mèo đang ngồi trên ghế.
- Từ vựng: cat (mèo)
- Hoạt Động:
- Trẻ em viết từ “cat” vào ô trống dưới hình ảnh chú mèo.
- Hướng dẫn: “This is a cat sitting on a chair. Can you write ‘cat’ here?”
- Hình Ảnh và Từ Vựng:
- Hình ảnh: Một chú chó đang cắn que đuôi.
- Từ vựng: dog (chó)
- Hoạt Động:
- Trẻ em viết từ “dog” vào ô trống dưới hình ảnh chú chó.
- Hướng dẫn: “Look at the dog playing with its tail. What is it? Yes, it’s a dog. Write ‘dog’ here.”
- Hình Ảnh và Từ Vựng:
- Hình ảnh: Một con bò đang ăn cỏ.
- Từ vựng: cow (bò)
- Hoạt Động:
- Trẻ em viết từ “cow” vào ô trống dưới hình ảnh con bò.
- Hướng dẫn: “Now, can you see the cow eating grass? It’s a cow. Write ‘cow’ here.”
- Hình Ảnh và Từ Vựng:
- Hình ảnh: Một con dê đang đứng trên đồi.
- Từ vựng: goat (dê)
- Hoạt Động:
- Trẻ em viết từ “goat” vào ô trống dưới hình ảnh con dê.
- Hướng dẫn: “This is a goat standing on a hill. Write ‘goat’ here.”
- Hình Ảnh và Từ Vựng:
- Hình ảnh: Một con cừu đang nhai cỏ.
- Từ vựng: sheep (cừu)
- Hoạt Động:
- Trẻ em viết từ “sheep” vào ô trống dưới hình ảnh con cừu.
- Hướng dẫn: “The sheep is eating grass. Can you write ‘sheep’ here?”
- Hình Ảnh và Từ Vựng:
- Hình ảnh: Một con bò tót đang nhảy múa.
- Từ vựng: tiger (bò tót)
- Hoạt Động:
- Trẻ em viết từ “tiger” vào ô trống dưới hình ảnh con bò tót.
- Hướng dẫn: “This is a tiger jumping. Write ‘tiger’ here.”
- Hình Ảnh và Từ Vựng:
- Hình ảnh: Một con hổ đang leo núi.
- Từ vựng: lion (hổ)
- Hoạt Động:
- Trẻ em viết từ “lion” vào ô trống dưới hình ảnh con hổ.
- Hướng dẫn: “The lion is climbing a mountain. Can you write ‘lion’ here?”
- Hình Ảnh và Từ Vựng:
- Hình ảnh: Một con khỉ đang chơi đuôi.
- Từ vựng: monkey (khỉ)
- Hoạt Động:
- Trẻ em viết từ “monkey” vào ô trống dưới hình ảnh con khỉ.
- Hướng dẫn: “The monkey is playing with its tail. Write ‘monkey’ here.”
- Hình Ảnh và Từ Vựng:
- Hình ảnh: Một con gấu
Cây Cối
- “Look at this tall tree! It’s like a giant pencil standing in the park.”
- “Do you see the leaves on the tree? They are green and shiny.”
- “What color are the flowers on the tree? They are so beautiful!”
- “Can you find a small tree? It’s shorter than the big one.”
- “Look at the branches of the tree. They are like arms reaching up to the sky.”
- “Do you know what trees are useful for? They give us oxygen and shade.”
- “What do you think trees like to eat? They like sunlight and water.”
- “Can you find a tree with a special shape? Some trees are bent or twisted.”
- “Do you hear the sound of leaves rustling in the wind? It’s like a soft whisper.”
- “What do you think trees do at night? They sleep and dream like us.”
Động Vật:
- “Look at the fish swimming in the pond. They are so graceful!”
- “Do you see the bird on the branch? It’s singing a beautiful song.”
- “What color is the butterfly? It’s like a tiny rainbow flying in the air.”
- “Can you find a squirrel? It’s running up and down the tree.”
- “Do you hear the sound of the dog barking? It’s a friendly welcome to the park.”
- “What do you think animals like to eat? They have different diets.”
- “Can you find a spider? It’s weaving a web to catch its food.”
- “Look at the frog jumping in the pond. It’s so quick and playful!”
- “Do you hear the sound of the cricket? It’s a cheerful nightingale.”
- “What do you think animals do when it rains? They find shelter and stay dry.”
Hiện Tượng Tự Nhiên:
- “Look at the sun rising in the morning. It’s like a golden ball warming the earth.”
- “Do you see the clouds floating in the sky? They come in different shapes and sizes.”
- “What color is the rainbow? It’s like a magical bridge connecting the sky and the ground.”
- “Can you find a snowflake? It’s like a tiny crystal sparkling in the cold air.”
- “Do you hear the sound of the waves crashing on the beach? It’s like a soothing lullaby.”
- “What do you think the moon does at night? It lights up the darkness.”
- “Can you find a star? It’s like a tiny light in the night sky.”
- “Look at the mist rising from the ground. It’s like a magical fog covering the landscape.”
- “Do you hear the sound of the wind? It’s like a gentle breeze whispering secrets.”
- “What do you think the seasons do? They change the colors and temperatures of the world.”
Vật Thể:
- “Look at the swing in the park. It’s like a giant seat flying in the air.”
- “Do you see the slide? It’s like a fun slide down to the ground.”
- “What color is the seesaw? It’s like a red snake sliding back and forth.”
- “Can you find the sandbox? It’s like a big box full of sand for kids to play in.”
- “Do you hear the sound of the bicycle bell? It’s like a friendly hello from a passing friend.”
- “What do you think the bench is for? It’s like a seat for people to sit and rest.”
- “Can you find the trash can? It’s like a big bin for people to throw away their trash.”
- “Look at the park bench. It’s like a comfortable seat for people to sit and talk.”
- “Do you hear the sound of the playground? It’s like a place full of laughter and joy.”
- “What do you think the park is for? It’s like a magical place for kids to play and learn.”
Động Vật
Hình Ảnh:– 1. Fish: Một chú cá nhỏ bơi lội trong ao.- 2. Dolphin: Một con đà điểu biển vui vẻ bơi lội.- 3. Turtle: Một con rùa non đang lội qua bãi cát.- 4. Shark: Một con cá mập nhỏ nhắn lướt qua mặt nước.- 5. Seagull: Một con chim biển đang đứng trên bờ biển.
Từ Vựng:– 1. Fish: Cá- 2. Dolphin: Đà điểu biển- 3. Turtle: Rùa- 4. Shark: Cá mập- 5. Seagull: Chim biển
Cách Chơi:– Trẻ em được yêu cầu nhìn vào hình ảnh và chọn từ vựng phù hợp với mỗi hình ảnh.- Sau khi chọn xong, trẻ em cần đọc từ vựng đó to để kiểm tra.
Hoạt Động Thực Hành:– Trẻ em có thể vẽ hoặc color in hình ảnh động vật mà họ đã chọn.- Họ cũng có thể kể một câu chuyện ngắn về cuộc phiêu lưu của động vật đó trong môi trường của nó.
Bài Tập Đề Xuất:1. Hình Ảnh: Một chú cá nhỏ bơi lội trong ao.- Từ Vựng: Fish (Cá)2. Hình Ảnh: Một con đà điểu biển vui vẻ bơi lội.- Từ Vựng: Dolphin (Đà điểu biển)3. Hình Ảnh: Một con rùa non đang lội qua bãi cát.- Từ Vựng: Turtle (Rùa)4. Hình Ảnh: Một con cá mập nhỏ nhắn lướt qua mặt nước.- Từ Vựng: Shark (Cá mập)5. Hình Ảnh: Một con chim biển đang đứng trên bờ biển.- Từ Vựng: Seagull (Chim biển)
Kết Luận:Trò chơi này không chỉ giúp trẻ em học từ vựng mà còn tăng cường khả năng nhận biết và tưởng tượng của họ về các loài động vật và môi trường sống của chúng.
Hiện Tượng Tự Nhiên
Tạo hội thoại về việc mua đồ trong cửa hàng trẻ em, sử dụng tiếng Anh đơn giản
Hội thoại:
Child: (Vui vẻ) Hello, may I help you?
Shopkeeper: (Nụ cười) Hello! Sure, what can I do for you?
Child: (Nghĩ nghĩ) I want a toy car, please.
Shopkeeper: Sure, we have many toy cars. Do you have a favorite color?
Child: (Đeo kính áp tròng) Yes, blue!
Shopkeeper: Great! Here are some blue toy cars. (Hiển thị một số xe đạp màu xanh) Which one do you like?
Child: (Chọn một chiếc xe) This one! It looks like a race car.
Shopkeeper: That’s a good choice! Would you like to see the other toys we have?
Child: (Vui vẻ) Yes, please!
Shopkeeper: Here we have some puzzles, dolls, and action figures. (Hiển thị các đồ chơi khác) Do you have any other preferences?
Child: (Nghĩ nghĩ) I also want a puzzle. Can I try it?
Shopkeeper: Of course! Here you go. (Trả lại một bộ xếp hình) How do you like it?
Child: (Vui vẻ) It’s fun! I think I’ll take this one too.
Shopkeeper: That’s great! How many puzzles and toy cars would you like?
Child: (Đếm) One puzzle and one toy car.
Shopkeeper: Okay, let’s add them to the total. (Đếm và tính toán) That will be $5 for the puzzle and $3 for the toy car. The total is $8.
Child: (Vui vẻ) Okay, I’ll pay with my allowance.
Shopkeeper: Great! Here you go. (Trả lại tiền và đồ chơi) Thank you for shopping with us! Have a fun day!
Child: (Vui vẻ) Thank you! I’ll play with my new toys right now!
Shopkeeper: You’re welcome! Enjoy your toys!
Vật Thể
Tạo trò chơi tìm từ ẩn tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh
Trò Chơi Tìm Từ ẩn Tiếng Anh Liên Quan đến Môi Trường Xung Quanh
Mục tiêu:
Giúp trẻ em nhận biết và hiểu biết về các loại cây cối, động vật, hiện tượng tự nhiên và các vật thể trong môi trường xung quanh thông qua trò chơi tìm từ ẩn.
Cách Chơi:
- Hình Ảnh và Từ Vựng:
- Chuẩn bị một bộ hình ảnh liên quan đến môi trường xung quanh, bao gồm cây cối, động vật, hiện tượng tự nhiên (nước, mây, mặt trời), và các vật thể (tàu, xe, nhà).
- Bộ Từ ẩn:
- Chọn một danh sách từ vựng liên quan đến môi trường xung quanh mà trẻ em cần học.
- Bài Tập:
- Đặt hình ảnh lên bảng hoặc trên sàn.
- In hoặc viết các từ vựng ẩn sau hình ảnh hoặc xung quanh hình ảnh.
- Trẻ em cần tìm và đánh dấu các từ vựng ẩn.
Hình Ảnh và Từ Vựng Dự Kiến:
- Cây Cối:
- Tree (cây)
- Leaf (lá)
- Flower (hoa)
- Động Vật:
- Dog (chó)
- Cat (mèo)
- Fish (cá)
- Hiện Tượng Tự Nhiên:
- Water (nước)
- Cloud (mây)
- Sun (mặt trời)
- Vật Thể:
- Boat (tàu)
- Car (xe)
- House (nhà)
Cách Thi Thử:
- Hướng Dẫn:
- Hướng dẫn trẻ em về cách chơi trò chơi và các từ vựng cần tìm.
- Thực Hiện:
- Trẻ em bắt đầu tìm và đánh dấu các từ vựng ẩn sau hình ảnh.
- Kiểm Tra:
- Kiểm tra kết quả và nhắc nhở trẻ em về các từ vựng đã tìm thấy.
Hoạt Động Thực Hành:
- Sau khi trò chơi kết thúc, tổ chức một buổi thảo luận ngắn về môi trường xung quanh và tầm quan trọng của việc bảo vệ thiên nhiên.
Lưu Ý:
- Trò chơi này có thể được thực hiện theo nhóm hoặc cá nhân tùy thuộc vào số lượng trẻ em và không gian.
- Hình ảnh và từ vựng có thể được thay đổi theo mức độ khó khăn và phù hợp với lứa tuổi của trẻ em.
Hướng Dẫn
- Chuẩn Bị Hình Ảnh:
- Chuẩn bị một bộ hình ảnh động vật nước, chẳng hạn như cá, chim, và rùa.
- Bàn Chơi:
- Đặt một bảng hoặc sàn sạch sẽ để đặt hình ảnh và từ vựng.
- Bộ Từ Vựng:
- Lên danh sách từ vựng liên quan đến động vật nước, chẳng hạn như “fish” (cá), “turtle” (rùa), “shark” (cá mập), “octopus” (tuần lúa).
- Chuẩn Bị Từ Vựng:
- In hoặc viết các từ vựng lên các thẻ từ hoặc sử dụng một bảng từ vựng.
- Bắt Đầu Trò Chơi:
- Cho trẻ em nhìn vào bộ hình ảnh động vật nước.
- Hỏi trẻ em tên của động vật mà họ nhìn thấy.
- Nếu trẻ em không biết tên của động vật, sử dụng hình ảnh để trợ giúp.
Cách Chơi:1. Động Vật Đầu Tiên:– Chọn một hình ảnh động vật và đặt nó lên bảng.- Hỏi: “What is this?” (Đây là gì?)- Nếu trẻ em không trả lời, chỉ vào hình ảnh và nói tên của động vật.
- Động Vật Tiếp Theo:
- Chọn một hình ảnh động vật khác và đặt nó lên bảng.
- Hỏi: “What is this?” (Đây là gì?)
- Lặp lại quá trình cho đến khi tất cả các hình ảnh đã được sử dụng.
- Tăng Cường Học Hỏi:
- Sau khi tất cả các hình ảnh đã được sử dụng, hỏi trẻ em các câu hỏi thêm về các động vật, chẳng hạn như “What do fish eat?” (Cá ăn gì?) hoặc “What sound does a turtle make?” (Rùa làm gì khi kêu?).
- Bài Tập Đếm:
- Đặt một số hình ảnh động vật lên bảng và hỏi trẻ em để đếm số lượng.
- Kết Thúc Trò Chơi:
- Khen ngợi trẻ em và thảo luận về các động vật mà họ đã học.
Lưu Ý:– Trò chơi này có thể được thực hiện theo nhóm hoặc cá nhân.- Sử dụng âm thanh hoặc hình ảnh động để làm tăng thêm sự thú vị và hấp dẫn cho trẻ em.- Đảm bảo rằng trẻ em cảm thấy thoải mái và không bị áp lực khi học tiếng Anh.
Thực Hiện
-
Bước 1: Chuẩn bị một bộ hình ảnh động vật cảnh như chim, con vật, và các loài động vật khác. Hãy chắc chắn rằng mỗi hình ảnh đi kèm với một từ vựng tiếng Anh tương ứng.
-
Bước 2: Đặt trẻ em vào một không gian yên tĩnh và an toàn để chơi trò chơi. Hướng dẫn trẻ em rằng họ sẽ được nhìn vào các hình ảnh và cố gắng nói ra từ vựng tiếng Anh mà họ thấy.
-
Bước 3: Trình chiếu một hình ảnh động vật và yêu cầu trẻ em nói ra từ vựng tiếng Anh. Ví dụ, nếu hình ảnh là một con gà, bạn có thể nói: “What is this? It’s a chicken. Can you say ‘chicken’?”.
-
Bước 4: Đảm bảo rằng trẻ em cảm thấy thoải mái và không bị ép buộc. Nếu trẻ em không biết từ vựng, hãy giải thích lại hoặc cho họ xem hình ảnh một lần nữa.
-
Bước 5: Thực hiện trò chơi nhiều lần với các hình ảnh khác nhau để trẻ em có thể làm quen với từ vựng và cách phát âm.
-
Bước 6: Sau khi trẻ em đã quen thuộc với từ vựng, bạn có thể thử trò chơi “What’s Missing?” (Gì đã mất?). Hãy lấy một hình ảnh và hỏi trẻ em nào trong số các hình ảnh còn lại đã bị loại bỏ.
-
Bước 7: Khen ngợi và khuyến khích trẻ em mỗi khi họ trả lời đúng. Điều này sẽ giúp trẻ em tự tin và hứng thú hơn với việc học tiếng Anh.
-
Bước 8: Đặt ra các tình huống giả định để trẻ em sử dụng từ vựng mới đã học. Ví dụ, bạn có thể hỏi: “If you see a dog, what will you say?” và trẻ em sẽ trả lời “I will say ‘dog’.”
-
Bước 9: Kết thúc trò chơi bằng một bài kiểm tra ngắn hoặc một trò chơi tương tác khác để trẻ em có thể và củng cố từ vựng đã học.
-
Bước 10: Đảm bảo rằng trẻ em có thời gian để chơi và thư giãn trong quá trình học. Trò chơi này không chỉ giúp trẻ em học tiếng Anh mà còn giúp họ phát triển kỹ năng giao tiếp và nhận thức về thế giới xung quanh.
Kiểm Tra
Sau khi trẻ em đã hoàn thành trò chơi, bạn có thể thực hiện các bước sau để kiểm tra kết quả và giúp trẻ em và củng cố kiến thức:
- Xem Lại Hình Ảnh và Từ Vựng:
- Hỏi trẻ em tên của mỗi hình ảnh và từ vựng mà họ đã tìm thấy.
- Giải thích lại các từ vựng nếu trẻ em có khó khăn.
- Đàm Đ:
- Khuyến khích trẻ em kể lại câu chuyện ngắn về hình ảnh hoặc từ vựng mà họ đã tìm thấy.
- Hỏi trẻ em về những gì họ đã học được từ trò chơi.
- Hoạt Động Thực Hành:
- Tổ chức một hoạt động thực hành như vẽ hoặc làm một mô hình nhỏ liên quan đến các từ vựng hoặc hình ảnh mà trẻ em đã tìm thấy.
- Trẻ em có thể sử dụng các vật liệu đơn giản như bút và giấy hoặc các vật liệu tái chế để thể hiện kiến thức của họ.
- Kiểm Tra Kỹ Năng Giao Tiếp:
- Hỏi trẻ em một câu hỏi đơn giản về từ vựng hoặc hình ảnh mà họ đã tìm thấy để kiểm tra kỹ năng giao tiếp của họ.
- Ví dụ: “What is this?” (Đây là gì?) hoặc “Where is the boat?” (Tàu ở đâu?)
- Đánh Giá và Khen Chúc:
- Đánh giá kết quả của trẻ em và khen chúc họ nếu họ đã làm tốt.
- Cung cấp phản hồi xây dựng để giúp trẻ em cải thiện nếu cần thiết.
Bằng cách thực hiện các bước kiểm tra này, bạn không chỉ giúp trẻ em củng cố kiến thức mà còn khuyến khích họ tiếp tục học hỏi và tham gia vào các hoạt động học tập khác.