Tiếng Anh 123 Lớp 2: Tập Tự Mới và Từ Vựng常用

Chuẩn bị

  1. Hình Ảnh và Từ Vựng:
  • Chọn một số hình ảnh minh họa về môi trường xung quanh như cây cối, thú vật, nước, và các vật thể tự nhiên khác.
  • Lập danh sách từ vựng tiếng Anh liên quan đến các hình ảnh đó.
  1. Bảng Tìm Từ:
  • Tạo một bảng với các ô vuông chứa hình ảnh minh họa.
  • Dưới mỗi hình ảnh, ghi lại từ vựng tiếng Anh tương ứng.

three. Cơ Sở Đo Lường:– Đảm bảo rằng bảng trò chơi có đủ không gian để trẻ em có thể viết hoặc dán từ vựng vào các ô vuông.

four. Giáo Dục và Hướng Dẫn:– Hướng dẫn trẻ em về cách chơi trò chơi, bao gồm việc tìm từ và viết chúng vào bảng.- Giải thích rằng trò chơi nhằm giúp họ học từ vựng tiếng Anh về môi trường xung quanh.

five. Công Cụ Hỗ Trợ:– Chuẩn bị các công cụ hỗ trợ như bút viết, bút dính, hoặc các miếng giấy để trẻ em có thể viết hoặc dán từ vựng vào bảng.

  1. Phụ okện Học Tập:
  • Sử dụng âm thanh, hình ảnh động, hoặc video nếu có thể để tăng thêm tính hấp dẫn và hiệu quả học tập.

Cách chơi

  1. Chuẩn Bị:
  • In hoặc tạo một bảng trò chơi với các ô vuông chứa từ vựng liên quan đến môi trường.
  • Sử dụng hình ảnh minh họa cho từng từ để trẻ dễ dàng nhận diện.
  1. Hoạt Động Thực Hành:
  • Trẻ em được chia thành các đội hoặc chơi cá nhân.
  • Mỗi đội hoặc trẻ em có một lọ nước màu hoặc một miếng băng dính để đánh dấu ô đã tìm thấy.
  • Người chơi hoặc đội đầu tiên sẽ bắt đầu tìm từ và đánh dấu ô đã tìm thấy.
  • Người chơi hoặc đội tiếp theo sẽ tiếp tục tìm từ mà không được quay lại ô đã đánh dấu.
  1. okayết Quả:
  • Đội hoặc trẻ em tìm thấy nhiều từ nhất trong một thời gian nhất định sẽ giành chiến thắng.
  • Nếu chơi cá nhân, trẻ em có thể nhận được điểm thưởng dựa trên số từ tìm thấy.

four. Mô Tả Chi Tiết:– Trẻ em sẽ được hướng dẫn bằng cách nhìn vào hình ảnh và đọc từ trong ô vuông.- Ví dụ: Nếu hình ảnh là một cây, trẻ em sẽ tìm từ “tree” (cây) trong bảng.- Sau khi tìm thấy từ, trẻ em có thể mô tả thêm về hình ảnh đó để tăng thêm sự thú vị và học hỏi.

  1. Hoạt Động Tăng Cường:
  • Trẻ em có thể được yêu cầu tạo một câu ngắn hoặc câu chuyện ngắn sử dụng từ đã tìm thấy để tăng cường okayỹ năng ngôn ngữ.
  • Ví dụ: “I noticed a large tree inside the park” (Tôi đã thấy một cây lớn trong công viên).
  1. kết Thúc:
  • Sau khi tất cả các từ trong bảng đã được tìm thấy, trò chơi kết thúc và các đội hoặc trẻ em nhận được điểm thưởng dựa trên số từ tìm thấy.
  • Trò chơi có thể được lặp lại nhiều lần để trẻ em có cơ hội học thêm từ vựng mới.

Lưu Ý:– Hình ảnh minh họa nên rõ ràng và hấp dẫn để trẻ em dễ dàng nhận diện.- Đảm bảo từ vựng phù hợp với lứa tuổi của trẻ em và khả năng hiểu biết của họ.

Hoạt động thực hành

  1. Đặt Hình Ảnh:
  • Sử dụng các hình ảnh động vật cảnh như chim, cá, và khỉ, đặt chúng trên một bảng hoặc sàn nhà.
  • Đảm bảo rằng mỗi hình ảnh đi okayèm với một từ tiếng Anh (ví dụ: chook, fish, monkey).
  1. Giới Thiệu Từ Vựng:
  • Đọc từ tiếng Anh từng hình ảnh một, đồng thời nói tên tiếng Anh của động vật đó.
  • Ví dụ: “that is a chook. it’s a parrot. Parrot.”

three. Tạo Hội Thảo:– Khuyến khích trẻ em nói tên tiếng Anh của động vật mà họ nhìn thấy.- Ví dụ: “what is this? it is a fish. Fish!”

four. Trò Chơi Đoán:– Đặt một hình ảnh động vật ở một vị trí khác và yêu cầu trẻ em đoán nó là gì bằng tiếng Anh.- Ví dụ: “what’s this? what’s the call in English?”

  1. Hoạt Động Thực Hành Cộng Đồng:
  • Đưa ra các câu hỏi đơn giản để trẻ em cùng nhau trả lời, chẳng hạn như “Are there any birds? yes, there are. Can you are saying ‘chicken’?”
  1. Chơi Trò Chơi Đếm:
  • Đếm số lượng động vật cảnh trên bảng hoặc sàn nhà và yêu cầu trẻ em lặp lại.
  • Ví dụ: “allow’s be counted the birds. One, , three… how many birds are there?”
  1. Hoạt Động Tạo Đồ:
  • Yêu cầu trẻ em vẽ hoặc cắt dán hình ảnh của một động vật cảnh mà họ thích và viết tên tiếng Anh của nó bên dưới.
  • Ví dụ: “Draw a fish and write ‘fish’ underneath it.”

eight. kết Thúc:– Đánh giá lại các từ đã học và khuyến khích trẻ em sử dụng chúng trong các tình huống khác nhau.- Ví dụ: “Now you can show your own family your fish drawing and say ‘that is a fish.’”

Bằng cách này, trẻ em không chỉ học từ vựng mới mà còn được tham gia vào các hoạt động thực hành thú vị và sáng tạo.

Kết quả

  • Trẻ em đã tham gia vào trò chơi với sự hào hứng và tích cực.
  • Họ đã học được các từ mới liên quan đến môi trường xung quanh như “cây”, “sông”, “biển”, “mây”, “gió”, “núi”, “đồi”, “cỏ”, “mặt trời”, “mặt trăng”.
  • Các bài tập viết chữ đã giúp trẻ em làm quen với cấu trúc của các chữ cái và từ, đồng thời tăng cường trí nhớ của họ về các chữ cái và từ.
  • Câu chuyện về chú mèo học tiếng Anh đã thu hút sự chú ý của trẻ em, và họ đã học được các từ mới như “mèo”, “tiếng Anh”, “giúp đỡ”, “người”.
  • Trò chơi thi đấu trả lời câu hỏi về động vật đã giúp trẻ em nhớ lại và sử dụng từ vựng liên quan đến động vật mà họ đã học.
  • Nội dung học về biển và động vật nước đã giúp trẻ em hiểu biết thêm về các loài động vật sống trong biển và cách bảo vệ môi trường biển.
  • Hội thoại về việc nấu ăn đơn giản đã giúp trẻ em học được các từ mới như “nấu”, “thức ăn”, “kitchen” và helloểu biết cơ bản về việc nấu ăn.
  • Bài tập viết số tiếng Anh qua việc vẽ hình đã giúp trẻ em học được các số từ 1 đến 10 và cách viết chúng.
  • Trò chơi thi đấu trả lời câu hỏi về môi trường đã giúp trẻ em nhận biết và helloểu rõ hơn về môi trường xung quanh.
  • Nội dung học về xe và tàu đã giúp trẻ em học được các từ mới như “xe”, “tàu”, “deliver” và helloểu biết về các phương tiện giao thông.
  • Câu chuyện về trẻ em đi thăm sở thú đã giúp trẻ em học được các từ mới như “sở thú”, “động vật”, “ voi”, “sư tử” và hiểu biết về các loài động vật.
  • Hội thoại về việc tắm và chăm sóc bản thân đã giúp trẻ em học được các từ mới như “tắm”, “chăm sóc”, “sạch sẽ” và hiểu biết về việc chăm sóc bản thân.
  • Bài tập sử dụng động từ trong tiếng Anh đã giúp trẻ em học được các động từ cơ bản và cách sử dụng chúng trong câu.
  • Trò chơi đoán hình ảnh từ từ tiếng Anh đã giúp trẻ em cải thiện okayỹ năng nghe và hiểu từ vựng tiếng Anh.
  • Nội dung học về động vật nước và biển đã giúp trẻ em học được các từ mới như “biển”, “cá”, “rùa” và helloểu biết về các loài động vật sống trong biển.
  • Câu chuyện về chú mèo đi phiêu lưu ở thành phố đã giúp trẻ em học được các từ mới như “mèo”, “phiêu lưu”, “thành phố” và helloểu biết về cuộc sống thành phố.
  • Hội thoại về việc đi thư viện đã giúp trẻ em học được các từ mới như “thư viện”, “sách”, “đọc” và helloểu biết về việc đọc sách.
  • Nội dung học về dụng cụ làm việc trong bếp đã giúp trẻ em học được các từ mới như “kitchen”, “công cụ”, “sử dụng” và helloểu biết về cách sử dụng các công cụ trong bếp.
  • Bài tập đọc tiếng Anh cho trẻ em sử dụng câu chuyện nấu ăn đã giúp trẻ em cải thiện okỹ năng đọc và helloểu từ vựng tiếng Anh.
  • Trò chơi thi đấu trả lời câu hỏi về thú cưng đã giúp trẻ em nhớ lại và sử dụng từ vựng liên quan đến thú cưng mà họ đã học.
  • Nội dung học về việc đi thuyền đã giúp trẻ em học được các từ mới như “tàu”, “sông”, “du lịch” và hiểu biết về việc đi thuyền.
  • Câu chuyện về trẻ em đi thăm sở thú đã giúp trẻ em học được các từ mới như “sở thú”, “động vật”, “ voi”, “sư tử” và helloểu biết về các loài động vật.
  • Hội thoại về việc chơi với đồ chơi đã giúp trẻ em học được các từ mới như “chơi”, “đồ chơi”, “ vui vẻ” và helloểu biết về việc chơi đùa.
  • Bài tập viết chữ tiếng Anh qua việc vẽ động vật đã giúp trẻ em học được các từ mới như “động vật”, “vẽ”, “tên” và cách viết tên các loài động vật.
  • Trò chơi nối đồ vật với màu sắc của chúng đã giúp trẻ em học được các từ mới như “màu sắc”, “okép”, “màu vẽ” và hiểu biết về các màu sắc.
  • Nội dung học về hành tinh và vũ trụ đã giúp trẻ em học được các từ mới như “hành tinh”, “vũ trụ”, “sao”, “mặt trăng” và helloểu biết về vũ trụ.
  • Câu chuyện về việc đi biển đã giúp trẻ em học được các từ mới như “bãi biển”, “biển”, “cát”, “bơi” và helloểu biết về biển và bờ biển.

cây

  • Trẻ em 2: “Xanh!”
  • Thầy cô: “Đúng vậy, nó là màu xanh. Cây rất quan trọng đối với chúng ta vì chúng cung cấp cho chúng ta oxy. Bạn thích cây không?”
  1. sông (sông)
  • Thầy cô: “Bây giờ, chúng ta sẽ nói về dòng sông. Dòng sông là một dòng suối lớn của nước. Nghe tiếng của dòng sông.”
  • Thầy cô phát ra helloệu ứng âm thanh của dòng sông chảy.
  • Trẻ em 3: “Tiếng sông nghe như đang chảy.”
  • Thầy cô: “Đúng vậy, nó vậy. Dòng sông rất quan trọng đối với chúng ta vì chúng cung cấp nước uống và tưới tiêu. Bạn thích chơi gần dòng sông không?”

three. biển (biển)- Thầy cô: “Tiếp theo, chúng ta có đại dương. Đại dương là một khối nước muối lớn. Xem hình ảnh này của đại dương.”- Thầy cô cho xem hình ảnh đại dương.- Trẻ em 4: “Đại dương là màu xanh!”- Thầy cô: “Đúng vậy, nó vậy. Đại dương là nhà của nhiều loại cá và sinh vật biển khác nhau. Bạn thích đại dương không?”

  1. đám mây (đám mây)
  • Thầy cô: “Tiếp theo, chúng ta nói về đám mây. Đám mây là những đám trắng và mềm mại. Chúng trôi trong bầu trời. Bạn có thể nói ‘đám mây’ không?”
  • Trẻ em 5: “Đám mây!”
  • Thầy cô: “Tốt! Bạn nghĩ đám mây được làm từ gì?”
  • Trẻ em 6: “Nước!”
  • Thầy cô: “Đúng vậy, đám mây được làm từ các giọt nước. Chúng hình thành khi không khí ấm bốc lên và lạnh đi. Bạn thích nhìn đám mây không?”

five. gió (gió)- Thầy cô: “Tiếp theo, chúng ta có gió. Gió là một dòng không khí di chuyển. Nghe tiếng của gió.”- Thầy cô phát ra helloệu ứng âm thanh của gió.- Trẻ em 7: “Tiếng gió nghe như nó đang thì thầm.”- Thầy cô: “Đúng vậy, gió có thể thì thầm. Nó cũng có thể làm lá và giấy bay xung quanh. Bạn thích gió không?”

  1. núi (núi)
  • Thầy cô: “Tiếp theo, chúng ta nói về núi. Núi cao và có bờ. Xem hình ảnh này của núi.”
  • Thầy cô cho xem hình ảnh núi.
  • Trẻ em eight: “Núi lớn và cao!”
  • Thầy cô: “Đúng vậy, núi rất lớn và cao. Chúng cũng là nhà của nhiều loại cây cối và động vật khác nhau. Bạn thích núi không?”
  1. ngọn đồi (ngọn đồi)
  • Thầy cô: “Tiếp theo, chúng ta có ngọn đồi. Ngọn đồi nhỏ hơn núi nhưng vẫn có dốc. Bạn có thể nói ‘ngọn đồi’ không?”
  • Trẻ em nine: “Ngọn đồi!”
  • Thầy cô: “Tốt! Bạn nghĩ ngọn đồi như thế nào?”
  • Trẻ em 10: “Họ mềm và xanh!”
  • Thầy cô: “Đúng vậy, ngọn đồi có thể mềm và xanh. Họ cũng là nơi tuyệt vời để chơi và dã ngoại. Bạn thích ngọn đồi không?”

eight. cỏ (cỏ)- Thầy cô: “Tiếp theo, chúng ta nói về cỏ. Cỏ là màu xanh và mọc trên mặt đất. Bạn có thể nói ‘cỏ’ không?”- Trẻ em eleven: “Cỏ!”- Thầy cô: “Rất tốt! Bạn nghĩ cỏ là để làm gì?”- Trẻ em 12: “Nó là để chơi và chạy!”- Thầy cô: “Đúng vậy, cỏ là nơi tuyệt vời để chơi và chạy. Nó cũng là nhà của nhiều loại côn trùng và động vật nhỏ khác nhau. Bạn thích cỏ không?”

nine. mặt trời (mặt trời)- Thầy cô: “Tiếp theo, chúng ta có mặt trời. Mặt trời là một quả cầu gasoline lớn và nóng trong bầu trời. Bạn có thể nói ‘mặt trời’ không?”- Trẻ em thirteen: “Mặt trời!”- Thầy cô: “Tốt! Bạn nghĩ mặt trời là để làm gì?”- Trẻ em 14: “Nó cung cấp ánh sáng và warmth!”- Thầy cô: “Đúng vậy, mặt trời cung cấp ánh sáng và warm temperature. Nó cũng rất quan trọng đối với việc trồng trọt và giữ cho chúng ta ấm. Bạn thích mặt trời không?”

  1. mặt trăng (mặt trăng)
  • Thầy cô: “Cuối cùng, chúng ta có mặt trăng. Mặt trăng là một vật sáng, tròn bay quanh Trái Đất. Bạn có thể nói ‘mặt trăng’ không?”
  • Trẻ em 15: “Mặt trăng!”
  • Thầy cô: “Tốt! Bạn nghĩ mặt trăng như thế nào?”
  • Trẻ em sixteen: “Nó sáng và đẹp!”
  • Thầy cô: “Đúng vậy, mặt trăng sáng và đẹp. Bạn thích mặt trăng không?”

sông

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *