Trong bài viết này, chúng tôi sẽ khám phá những bài tập viết tiếng Anh có âm thanh đáng yêu, được thiết kế đặc biệt cho trẻ em từ 4 đến 5 tuổi. Những bài tập này không chỉ giúp trẻ em học tiếng Anh một cách thú vị mà còn hỗ trợ phát triển kỹ năng nghe và nói của họ. Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu chi tiết về các bài tập này và cách chúng có thể mang lại lợi ích cho trẻ em trong hành trình học tiếng Anh của mình.
Bài 1
- Hình ảnh: Một đống quả táo.
- Đề bài: Vẽ hình và viết số từ 1 đến 5 để chỉ số lượng quả táo.
Bài 2:– Hình ảnh: Một đống quả cam.- Đề bài: Vẽ hình và viết số từ 10 đến 15 để chỉ số lượng quả cam.
Bài 3:– Hình ảnh: Một nhóm trẻ em đang chơi đùa.- Đề bài: Vẽ hình và viết số từ 2 đến 8 để chỉ số lượng trẻ em.
Bài 4:– Hình ảnh: Một dãy xe đạp.- Đề bài: Vẽ hình và viết số từ 4 đến 12 để chỉ số lượng xe đạp.
Bài 5:– Hình ảnh: Một đống quả cherry.- Đề bài: Vẽ hình và viết số từ 3 đến 7 để chỉ số lượng quả cherry.
Bài 2
Verse 1:In the bright blue sky, a cloud so white,Floats high above, where dreams are set to write.The sun is shining, a warm, golden ray,On the green grass, where the flowers play.
Verse 2:A bright red rose, in the garden bed,Smiles at the sun, in the morning’s shed.A purple petal, a touch of grace,In the garden’s heart, a color to embrace.
Verse 3:The sky is painted, with colors bright,A rainbow arches, over the river’s flight.A yellow daffodil, in the meadow’s hue,With its petals wide, it dances in the dew.
Verse 4:A brown earth, beneath our feet so firm,Holds the roots of trees, in shades of green.A silver leaf, on the tree so tall,In the forest’s heart, where nature calls.
Verse 5:The colors of the world around us glow,A tapestry of life, where each hue is show.The green of leaves, the red of roses bright,In the colors of nature, we find delight.
Verse 6:The sky is blue, the flowers bloom,A world of colors, where dreams come true.In the colors of nature, we find peace,A world so vibrant, where beauty increases.
Verse 7:A sky so clear, a sea so blue,A world of colors, that never do say goodbye.The colors of the earth, where we are free,In the beauty of nature, we find our plea.
Bài 3
Hội thoại về việc mua đồ trong cửa hàng trẻ em
Cảnh 1:
Học viên A và học viên B đang đi dạo trong một cửa hàng trẻ em.
Học viên A: (cười) Nhiều đồ chơi đẹp quá, em yêu!
Học viên B: (gật đầu) Đúng vậy, em cũng thấy thế. Em muốn mua một cái mô hình xe đạp.
Học viên A: Vậy em hãy để mình giúp em chọn một cái nào đó xinh xắn và dễ chơi nhất nhé.
Cảnh 2:
Học viên A dẫn học viên B đến phần đồ chơi xe cộ.
Học viên A: (mỉm cười) Đây có nhiều loại xe đạp khác nhau, em muốn loại nào?
Học viên B: (nghĩ) Em thích loại có màu xanh và có bánh xe lớn.
Học viên A: (mỉm cười) Đúng rồi, em yêu. Đây có một cái xe đạp màu xanh rất xinh xắn này.
Cảnh 3:
Học viên B chọn được xe đạp và vui vẻ thử nó.
Học viên B: (cười) Em yêu, xe đạp này rất dễ chơi và rất nhẹ nhàng.
Học viên A: (cười) Đúng vậy, em yêu. Em hãy cất xe đạp vào túi và chúng ta sẽ đi tìm đồ chơi khác nhé.
Cảnh 4:
Học viên A và học viên B tiếp tục đi dạo trong cửa hàng.
Học viên B: (nghĩ) Em còn muốn mua một cái mô hình nhà cửa cho bé.
Học viên A: (mỉm cười) Được rồi, em yêu. Hãy để mình giúp em chọn một cái nhà xinh xắn.
Cảnh 5:
Học viên A dẫn học viên B đến phần đồ chơi nhà cửa.
Học viên A: (mỉm cười) Đây có nhiều loại nhà cửa khác nhau, em muốn loại nào?
Học viên B: (nghĩ) Em thích loại có cửa sổ lớn và có giường.
Học viên A: (mỉm cười) Đúng rồi, em yêu. Đây có một cái nhà rất xinh xắn với cửa sổ lớn và giường này.
Cảnh 6:
Học viên B chọn được nhà và vui vẻ thử nó.
Học viên B: (cười) Em yêu, nhà này rất dễ chơi và rất đẹp.
Học viên A: (cười) Đúng vậy, em yêu. Em hãy cất nhà vào túi và chúng ta sẽ đi tìm đồ chơi khác nhé.
Kết thúc:
Học viên A và học viên B vui vẻ mua sắm và ra về.
Học viên A: (cười) Em yêu, em đã mua được rất nhiều đồ chơi hay hôm nay rồi. Em rất vui vì đã giúp em chọn đồ chơi.
Học viên B: (cười) Em yêu, cảm ơn em nhiều lắm. Em rất vui vì đã mua được những đồ chơi mà em thích.
Học viên A: (cười) Được rồi, em yêu. Chúng ta hãy cùng nhau chơi với những đồ chơi này nhé!
Bài 4
Hội thoại về việc mua đồ trong cửa hàng trẻ em
Bán hàng viên: Good morning, kids! Welcome to our toy store! What can I help you today?
Trẻ em: Good morning! We want to buy some toys.
Bán hàng viên: Great! Look at all these colorful toys. Which one do you like the most?
Trẻ em: I like the robot. Can I play with it?
Bán hàng viên: Of course! Let me show you. This robot can walk, talk, and even dance. Isn’t it cool?
Trẻ em: Wow, it’s so cool! How much is it?
Bán hàng viên: The robot costs $10. Would you like to buy it?
Trẻ em: Yes, please! I have $5. Can I pay with this?
Bán hàng viên: Sure, sweetie. Let me check your change. Here you go, $5 change.
Trẻ em: Thank you! I’m so happy!
Bán hàng viên: You’re welcome! I’m glad you like the robot. Enjoy playing with it!
Trẻ em: Bye! Thank you for helping us!
Bán hàng viên: Bye! Come back anytime. We have more toys for you to choose from!
Bài tập viết số tiếng Anh qua việc đếm đồ vật
Hình ảnh: Một đống đồ chơi khác nhau bao gồm: xe, mô hình nhà, thú búp bê, và đồ chơi khác.
Câu hỏi: Count the number of each toy in the picture and write it in English.
Câu trả lời:– Number of cars: 3- Number of houses: 2- Number of dolls: 4- Number of other toys: 5
Bài tập đọc tiếng Anh cho trẻ em, sử dụng hình ảnh sở thú
Câu chuyện:Once upon a time, there was a zoo in a big city. The zoo had many animals, including lions, tigers, bears, and elephants. The animals were happy and lived in their own houses.
One sunny day, a group of children visited the zoo. They saw the lions and heard them roar. They watched the tigers and saw them play. They even fed the elephants and watched them drink water.
The children had a great time at the zoo. They learned about different animals and had fun playing with their friends.
Hình ảnh: Hình ảnh của sở thú với các động vật khác nhau.
Câu hỏi: What animals did the children see at the zoo?
Câu trả lời:The children saw lions, tigers, bears, elephants, and other animals at the zoo.
Bài tập viết số tiếng Anh qua việc vẽ hình
Hình ảnh: Một bộ số từ 1 đến 10 với hình ảnh minh họa.
Câu hỏi: Draw a picture for each number from 1 to 10.
Câu trả lời:1. Draw a cat.2. Draw a dog.3. Draw a bird.4. Draw a car.5. Draw a house.6. Draw a sun.7. Draw a star.8. Draw a moon.9. Draw a tree.10. Draw a flower.
Trò chơi thi đấu trả lời câu hỏi về môi trường bằng tiếng Anh
Câu hỏi:1. What is the color of the sky?2. What is the color of the grass?3. What is the color of the flowers?4. What is the color of the water?
Câu trả lời:1. The sky is blue.2. The grass is green.3. The flowers are red, yellow, and purple.4. The water is blue.
Trò chơi nối động vật với nơi ở của chúng bằng tiếng Anh
Hình ảnh: Hình ảnh của các động vật khác nhau như gấu, voi, chim, và cá.
Câu hỏi: Match the animals with their homes.
Câu trả lời:– Bear: Cave- Elephant: Jungle- Bird: Nest- Fish: River
Trò chơi đoán hình ảnh từ từ tiếng Anh
Hình ảnh: Hình ảnh của một quả táo.
Câu hỏi: What is this?
Câu trả lời:It’s an apple.
Trò chơi nối đồ vật với màu sắc của chúng bằng tiếng Anh
Hình ảnh: Hình ảnh của các đồ vật khác nhau như quả táo, quả cam, và quả lê.
Câu hỏi: Match the objects with their colors.
Câu trả lời:– Apple: Red- Orange: Orange- Pear: Green
**Trò chơi thi đấu trả lời câu hỏi về thú cưng bằng tiếng
Bài 5
Cảnh 1:
Mèo: (Chú mèo nhỏ tên là Whiskers đang ngồi trước tivi, nhìn vào chương trình dạy tiếng Anh cho trẻ em.) “Wow, này thật thú vị! Tôi cũng muốn học tiếng Anh như các bạn đấy.”
Bố: (Bố của Whiskers, Mr. Thompson, đang làm việc ở phòng khách.) “Whiskers, em muốn học tiếng Anh à? Được lắm, con có thể theo tôi vào phòng học không?”
Whiskers: “Cảm ơn bố! Tôi rất mong chờ.”
Cảnh 2:
Phòng học: (Whiskers và Mr. Thompson ngồi xuống bàn học, mở quyển sách dạy tiếng Anh.)
Mr. Thompson: “Whiskers, em hãy mở quyển sách này lên và đọc theo tôi nhé.”
Whiskers: “Dạ, bố ơi! (Whiskers mở sách và bắt đầu đọc theo Mr. Thompson.) “Hello, my name is Whiskers. I am a cat.”
Mr. Thompson: “Đúng vậy, Whiskers! Em đã đọc rất tốt rồi. Bây giờ em hãy nói lại một lần nữa.”
Whiskers: “Hello, my name is Whiskers. I am a cat.”
Cảnh 3:
Phòng khách: (Mr. Thompson đang chuẩn bị một ly trà và gọi Whiskers.)
Mr. Thompson: “Whiskers, em hãy đến đây với tôi.”
Whiskers: “Dạ, bố ơi!”
Mr. Thompson: “Em hãy nói ‘Thank you, Dad’ nhé.”
Whiskers: “Thank you, Dad.”
Mr. Thompson: “Rất tốt, Whiskers! Em đang học rất nhanh.”
Cảnh 4:
Công viên: (Whiskers và Mr. Thompson đi dạo trong công viên, Whiskers đang nói chuyện với các loài động vật.)
Whiskers: “Hello, bird! My name is Whiskers.”
Chim: “Hello, Whiskers. My name is Tweet.”
Whiskers: “Nice to meet you, Tweet.”
Mr. Thompson: “Whiskers, em đã nói tiếng Anh rất tốt với chim rồi.”
Whiskers: “Cảm ơn bố ơi! Tôi rất vui.”
Cảnh 5:
Phòng khách: (Whiskers đang ngồi trước tivi, nhìn vào chương trình dạy tiếng Anh.)
Whiskers: “Wow, này thật thú vị! Tôi muốn học thêm nhiều từ vựng tiếng Anh nữa.”
Mr. Thompson: “Được lắm, Whiskers! Bố sẽ luôn hỗ trợ em.”
Whiskers: “Cảm ơn bố ơi! Tôi rất yêu bố.”
Mr. Thompson: “Tôi cũng yêu em, Whiskers. Hãy tiếp tục học và không ngừng lớn lên.”
Kết thúc: (Whiskers và Mr. Thompson nở nụ cười, cùng nhau vui vẻ trong ngôi nhà của họ.)
Dạy học viên:** Hiển thị hình ảnh và yêu cầu học viên đọc tên hình ảnh
Bài 1:– Hình ảnh: Một khu rừng xanh.- Từ ẩn: tree, forest, sun, leaf, bird, water, cloud, bear.
Bài 2:– Hình ảnh: Một bãi biển đẹp.- Từ ẩn: beach, sand, sea, wave, shell, starfish, fish, boat.
Bài 3:– Hình ảnh: Một thành phố vào ban đêm.- Từ ẩn: city, street, light, car, house, person, shop, bus.
Bài 4:– Hình ảnh: Một khu vườn với nhiều loại hoa.- Từ ẩn: garden, flower, sunflower, rose, tulip, bee, butterfly, water.
Bài 5:– Hình ảnh: Một con sông chảy qua thị trấn.- Từ ẩn: river, town, bridge, boat, fish, fisherman, fish, water.
Hoạt động Thực hành:
- Hoạt động 1: Học viên có thể vẽ lại hình ảnh mà không có từ ẩn và sau đó tìm từ đã ghi lại.
- Hoạt động 2: Tạo một câu chuyện ngắn sử dụng các từ đã tìm được.
- Hoạt động 3: Học viên có thể tạo một bảng từ vựng với các từ đã học và minh họa bằng hình ảnh.
Lưu ý:
- Đảm bảo rằng hình ảnh và từ vựng phù hợp với độ tuổi và khả năng của học viên.
- Khen ngợi và khuyến khích học viên khi họ hoàn thành bài tập.
Tìm từ:** Dưới hình ảnh, có một số từ ẩn. Học viên cần tìm và ghi lại những từ này
Dưới hình ảnh của một khu rừng xanh tươi, học viên được yêu cầu tìm và ghi lại những từ ẩn sau:
- tree – cây
- forest – rừng
- sun – mặt trời
- leaf – lá
- bird – chim
- water – nước
- cloud – đám mây
- bear – gấu
Học viên sẽ sử dụng ngón tay để chỉ vào từng phần của hình ảnh và đọc tên mỗi phần. Sau khi đã đọc xong tất cả các từ, họ sẽ được kiểm tra lại và xác nhận nếu đã tìm đúng tất cả các từ ẩn. Điều này không chỉ giúp học viên nhớ từ mà còn nâng cao kỹ năng đọc và nhận diện từ trong văn bản.
Hãy cùng xem một ví dụ về cách thực hiện bài tập này:
- Hình ảnh: Một khu rừng với cây cối xanh mướt, mặt trời chiếu sáng và một con chim đang bay lượn.
- Hướng dẫn: “Let’s find the words hidden in the picture. Look at the tree, what is it? (tree) Now, what about the sun? (sun) And the bird? (bird) Continue like this for the rest of the words.”
- Học viên: “Tree, sun, bird, water, cloud, bear, leaf.”
Khi học viên đã tìm được tất cả các từ, họ có thể được yêu cầu kể lại một câu chuyện ngắn sử dụng các từ đã tìm được, chẳng hạn như: “In the forest, there is a tree, a sun, a bird, and a bear. The bird is flying in the sky, and the bear is playing near the water.”
Hoạt động này không chỉ giúp học viên học từ mới mà còn khuyến khích họ sử dụng từ đó trong ngữ cảnh thực tế, từ đó nâng cao kỹ năng giao tiếp của họ.
Kiểm tra:** Đọc lại các từ đã tìm được và đảm bảo rằng chúng phù hợp với hình ảnh
Đọc lại các từ đã tìm được và đảm bảo rằng chúng phù hợp với hình ảnh. Hãy kiểm tra từng từ một và đối chiếu với hình ảnh để xác nhận rằng các từ đó thực sự xuất hiện trong hình ảnh. Ví dụ, nếu bạn đã tìm được từ “tree” và hình ảnh có một cây, thì từ “tree” là chính xác. Nếu bạn tìm thấy từ “sky” nhưng hình ảnh lại không có gì liên quan đến bầu trời, thì bạn cần tìm từ khác phù hợp hơn.
Hãy chắc chắn rằng tất cả các từ bạn đã tìm được đều có mặt trong hình ảnh và không có từ nào bị bỏ sót. Nếu có từ nào không phù hợp, hãy tìm từ thay thế phù hợp hơn. Việc kiểm tra này không chỉ giúp bạn hiểu rõ hơn về từ vựng mà còn giúp bạn cải thiện kỹ năng đọc và nhận diện từ trong văn bản.
Ví dụ cụ thể:
-
Hình ảnh: Một khu rừng với nhiều cây cối.
-
Từ ẩn: tree, forest, sun, leaf, bird, water, cloud, bear.
-
Kiểm tra: Đảm bảo rằng tất cả các từ trong danh sách đều có mặt trong hình ảnh. Nếu không, hãy tìm từ thay thế phù hợp như “grass” thay vì “water” nếu hình ảnh không có gì liên quan đến nước.
-
Hình ảnh: Một bãi biển với cát, nước và các sinh vật biển.
-
Từ ẩn: beach, sand, sea, wave, shell, starfish, fish, boat.
-
Kiểm tra: Đảm bảo rằng tất cả các từ trong danh sách đều có mặt trong hình ảnh. Nếu không, hãy tìm từ thay thế phù hợp như “shellfish” thay vì “shell” nếu hình ảnh có nhiều sinh vật biển khác.
-
Hình ảnh: Một thành phố vào ban đêm với đường phố và nhà cửa.
-
Từ ẩn: city, street, light, car, house, person, shop, bus.
-
Kiểm tra: Đảm bảo rằng tất cả các từ trong danh sách đều có mặt trong hình ảnh. Nếu không, hãy tìm từ thay thế phù hợp như “building” thay vì “shop” nếu hình ảnh có nhiều tòa nhà khác.
ThROUGH THIS PROCESS, YOU NOT ONLY MAKE SURE THAT ALL THE WORDS YOU FOUND ARE PRESENT IN THE PICTURE, BUT ALSO IMPROVE YOUR SKILL OF RECOGNIZING WORDS IN TEXT.