Tiếng Anh cho Người Mới Bắt Đầu Bài 1: So, Tiếng Anh, Tiếng, Vựng

Hãy cùng nhau khám phá thế giới ngôn ngữ tiếng Anh thông qua những câu chuyện thú vị và bài tậpinteractive, giúp trẻ em nhỏ phát triển kỹ năng giao tiếp và từ vựng một cách tự nhiên và vui vẻ. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giới thiệu đến bạn một số nội dung học tiếng Anh phù hợp cho trẻ em, từ các bài thơ ngắn đến các trò chơi trí tuệ và câu chuyện phiêu lưu. Hãy sẵn sàng để bước vào một hành trình học tiếng Anh đầy thú vị và bổ ích!

Chuẩn Bị

Hello, Mr. Monkey! Today, we’re going to talk about colors and the environment around us. Let’s take a look at these beautiful pictures and learn some new words!

  1. Blue – This is the color of the sky. It’s a bright and clear color, like the sky on a sunny day.

  2. Green – Look at this grass! It’s green and fresh. Green is the color of nature and trees.

  3. Yellow – The sun is yellow and bright. It makes us feel happy and warm.

  4. Red – This apple is red. Red is a strong color, like a fire truck or a stop sign.

  5. Orange – Oranges are orange. They are round and sweet. Orange is a color that makes us think of autumn.

  6. Purple – This flower is purple. Purple is a magical color, like a princess’s dress.

  7. Brown – Look at this tree trunk. It’s brown and strong. Brown is a color we see in the soil and leaves.

  8. White – The clouds are white. White is a color of peace and purity.

  9. Pink – This flower is pink. Pink is a gentle color, like a gentle breeze.

  10. Black – The night sky is black. Black is a mysterious color, like a black cat.

Now, let’s play a game! I will show you a picture, and you have to guess the color. Can you do it? Let’s try!

Good job! You did great! Remember these colors and use them in your daily life. They make the world around us more beautiful and colorful!

Bước 1

  1. Chuẩn bị hình ảnh: Chọn hoặc tạo các hình ảnh động vật nước như cá,, và rùa. Đảm bảo rằng mỗi hình ảnh có thể dễ dàng nhìn thấy và kích thước vừa phải.
  2. Tạo danh sách từ: Lên danh sách các từ liên quan đến động vật nước như fish, turtle, dolphin, và sea.
  3. Chuẩn bị âm thanh: Tìm hoặc tạo các âm thanh thực tế của các loài động vật nước để sử dụng trong trò chơi.

Bước 2: Thực Hiện Trò Chơi

  1. Mở trò chơi: Hãy bắt đầu bằng cách giới thiệu trò chơi và các hình ảnh động vật nước.
  • “Chào các bạn! Hôm nay chúng ta sẽ chơi một trò chơi rất thú vị. Trò chơi này giúp các bạn học từ mới về động vật nước.”
  1. Giới thiệu từ: Đưa ra một hình ảnh động vật nước và đọc tên của nó.
  • “Xin chào! Hôm nay chúng ta sẽ gặp một con cá. Cá có tên là ‘fish’.”
  1. Đoán từ: Yêu cầu trẻ em đoán từ mà bạn đã đọc.
  • “Mỗi bạn hãy nghĩ xem từ đó là gì và đọc tên của nó ra.”
  1. Sử dụng âm thanh: Nếu trẻ em không đoán được, bạn có thể sử dụng âm thanh của loài động vật đó.
  • “Mỗi bạn hãy lắng nghe âm thanh của con cá và đọc tên của nó ra.”
  1. Lặp lại: Tiếp tục với các hình ảnh và từ khác đến khi tất cả các từ trong danh sách đã được giới thiệu.

Bước 3: Hoạt Động Thực Hành

  1. Chuẩn bị vật liệu: Chuẩn bị các vật liệu để trẻ em có thể vẽ hoặc sưu tập hình ảnh của các loài động vật nước.
  • “Mỗi bạn hãy lấy một tờ giấy và một bút để vẽ một con cá hoặc một con.”
  1. Hoạt động sáng tạo: Yêu cầu trẻ em vẽ hoặc sưu tập hình ảnh của các loài động vật nước mà họ đã học.
  • “Hãy tưởng tượng rằng bạn đang ở một bãi biển và bạn nhìn thấy rất nhiều động vật nước. Hãy vẽ hoặc sưu tập hình ảnh của chúng.”
  1. Trình bày: Sau khi hoàn thành, trẻ em có thể trình bày tác phẩm của mình cho bạn cùng lớp.
  • “Mỗi bạn hãy trình bày hình ảnh của mình và kể một câu chuyện ngắn về động vật nước mà bạn đã vẽ.”

Bước 4: Kết Thúc Trò Chơi

  1. Tóm tắt: Tóm tắt lại các từ đã học và nhấn mạnh tầm quan trọng của việc học từ mới.
  • “Hôm nay chúng ta đã học rất nhiều từ về động vật nước. Hãy nhớ rằng cá là ‘fish’, là ‘penguin’, và rùa là ‘turtle’.”
  1. Phần thưởng: Cung cấp một phần thưởng nhỏ cho trẻ em để khuyến khích họ.
  • “Chúc mừng các bạn! Hãy nhận phần thưởng vì các bạn đã học rất tốt hôm nay.”
  1. Ghi nhận: Ghi lại các từ đã học trong một cuốn sổ hoặc bảng để trẻ em có thể.
  • “Hãy nhớ rằng chúng ta sẽ học thêm nhiều từ mới trong các buổi học tiếp theo.”

Kết Luận

Trò chơi này không chỉ giúp trẻ em học từ vựng tiếng Anh mà còn khuyến khích sự sáng tạo và trí tưởng tượng thông qua các hoạt động thực hành.

Bước 2

  1. Hoạt Động Thực Hành 1: Tự Làm Bức Hình Môi Trường
  • Trẻ em được chia thành nhóm nhỏ.
  • Mỗi nhóm nhận một tờ giấy và một bộ công cụ vẽ (bút, bút chì, màu nước).
  • Hướng dẫn trẻ em vẽ một bức tranh về môi trường xung quanh mà họ biết, sử dụng các bộ phận cơ thể của mình như bút vẽ.
  • Sau khi hoàn thành, trẻ em trình bày bức tranh của mình và giải thích về các bộ phận cơ thể mà họ đã sử dụng để vẽ.
  1. **Hoạt Động Thực Hành 2: Chơi Trò Chơi “Bộ Phận Cơ Thể”`
  • Trẻ em ngồi thành một vòng.
  • Người hướng dẫn gọi một bộ phận cơ thể (ví dụ: mắt, tai, miệng).
  • Trẻ em phải nhanh chóng đứng lên và chỉ vào bộ phận cơ thể đó trên cơ thể mình.
  • Nếu ai đó không nhanh chóng hoặc không chính xác, họ sẽ bị loại ra.
  • Cuối cùng, nhóm còn lại sẽ là nhóm chiến thắng.
  1. Hoạt Động Thực Hành 3: Tạo Đôi Tay Đẹp
  • Trẻ em được yêu cầu sử dụng đôi tay của mình để tạo ra các hình ảnh đơn giản (ví dụ: trái cây, thú cưng, nhà cửa).
  • Hướng dẫn trẻ em sử dụng các ngón tay và lòng bàn tay để tạo hình.
  • Sau khi hoàn thành, trẻ em trình bày tác phẩm của mình và giải thích cách họ đã sử dụng đôi tay để tạo ra hình ảnh đó.
  1. **Hoạt Động Thực Hành 4: Chơi Trò Chơi “Bộ Phận Cơ Thể và Công Dụng”`
  • Trẻ em ngồi thành một vòng.
  • Người hướng dẫn gọi một bộ phận cơ thể (ví dụ: mắt).
  • Trẻ em phải nhanh chóng đứng lên và giải thích công dụng của bộ phận cơ thể đó.
  • Nếu ai đó không biết hoặc trả lời không chính xác, họ sẽ bị loại ra.
  • Cuối cùng, nhóm còn lại sẽ là nhóm chiến thắng.
  1. Hoạt Động Thực Hành 5: Tự Làm Sách Bài Học
  • Trẻ em được chia thành nhóm nhỏ.
  • Mỗi nhóm nhận một tờ giấy và một bộ công cụ vẽ.
  • Hướng dẫn trẻ em vẽ một trang sách nhỏ về các bộ phận cơ thể và cách chúng hoạt động.
  • Trẻ em có thể vẽ hình ảnh, viết từ vựng và thêm các chú thích.
  • Sau khi hoàn thành, trẻ em trình bày sách bài học của mình và đọc cho mọi người nghe.

Kết Luận:Các hoạt động thực hành này không chỉ giúp trẻ em học về các bộ phận cơ thể bằng tiếng Anh mà còn phát triển kỹ năng sáng tạo, giao tiếp và làm việc nhóm. Thông qua các trò chơi và hoạt động thực hành, trẻ em sẽ có cơ hội thực hành và nhớ lâu hơn các kiến thức đã học.

Bước 3

  1. Hoạt Động Đếm Số:
  • Dùng các đồ chơi hoặc hình ảnh có số từ 1 đến 10.
  • Hướng dẫn trẻ em đếm số lượng đồ chơi và đọc tên số đó.
  • Ví dụ: “Let’s count the teddy bears. One, two, three… How many teddy bears do you see?”
  1. Hoạt Động Vẽ Hình:
  • Cung cấp cho trẻ em các tờ giấy và bút chì.
  • Hướng dẫn trẻ em vẽ hình ảnh của một số đồ vật hoặc con vật mà họ yêu thích và viết tên của chúng dưới hình ảnh.
  • Ví dụ: “Draw a cat and write ‘cat’ under it.”
  1. Hoạt Động Xếp Hình:
  • Dùng các hình ảnh hoặc mô hình nhỏ của các bộ phận cơ thể.
  • Hướng dẫn trẻ em xếp các bộ phận này lại với nhau để tạo thành một con vật hoặc cơ thể người.
  • Ví dụ: “Can you put the eyes, nose, and mouth together to make a face?”
  1. Hoạt Động Trò Chơi:
  • Tổ chức trò chơi “Find the Missing Part” bằng cách giấu một bộ phận cơ thể nào đó và trẻ em phải tìm ra.
  • Ví dụ: “Where is the ear? Can you find the ear?”
  1. Hoạt Động Giao Tiếp:
  • Dùng các hình ảnh hoặc mô hình của cơ thể để trẻ em mô tả cảm xúc hoặc hành động.
  • Ví dụ: “Show me how you laugh. Where is your mouth when you laugh?”
  1. Hoạt Động Kết Hợp Văn Hóa:
  • Dùng các câu chuyện hoặc bài hát liên quan đến các bộ phận cơ thể để trẻ em học thêm từ vựng và ngữ pháp.
  • Ví dụ: “Let’s sing the ‘Head, Shoulders, Knees, and Toes’ song.”

Bước 4: Đánh Giá và Phản Hồi

  • Sau khi hoàn thành các hoạt động, đánh giá sự tham gia và hiểu biết của trẻ em.
  • Đảm bảo rằng trẻ em đã hiểu và sử dụng đúng từ vựng và cấu trúc ngữ pháp.
  • Cung cấp phản hồi tích cực và khen ngợi trẻ em khi họ hoàn thành các hoạt động một cách tốt.

Bước 5: Kết Thúc Hoạt Động

  • Kết thúc buổi học với một trò chơi hoặc bài hát vui vẻ liên quan đến các bộ phận cơ thể.
  • Đảm bảo rằng trẻ em rời khỏi lớp học với cảm giác hứng thú và tự tin về kiến thức tiếng Anh của họ.

tree (cây

The Adventure of the White Bird in the Park

One sunny morning, a white bird named Wally was flying over the green park. Wally loved exploring new places and making friends. Today, Wally decided to visit the park for a special adventure.

As Wally landed on a tall tree, he saw a group of children playing near a playground. The children were laughing and playing with colorful balls. Wally flew down and landed near them.

“Hello, children!” Wally called out. The children looked up and smiled. “Hello, bird! What’s your name?”

“Wally,” Wally replied. “I’m new here. Can you show me around the park?”

The children were happy to help. They took Wally to the swings, slides, and sandbox. Wally watched in awe as the children raced down the slides and built sandcastles.

After playing for a while, Wally wanted to see the other parts of the park. The children led him to the pond, where ducks were swimming. “Look, Wally! The ducks are quacking!” one of the children said.

Wally watched the ducks and heard their quacks. He was amazed at how peaceful the pond was. Then, they went to the picnic area, where families were enjoying their meals.

“Would you like to join us?” asked a friendly lady. “Sure!” Wally said, fluttering his wings. The lady gave him some seeds to feed the ducks.

Wally had a great time feeding the ducks and chatting with the people. When it was time to leave, the children said goodbye with big smiles. “Thank you for visiting us, Wally!” they called out.

Wally flew back to his tree and thought about his adventure. He was happy to have made new friends and seen so many beautiful things in the park.


Kết thúc câu chuyện

Wally đã có một cuộc phiêu lưu tuyệt vời trong công viên. Anh ấy đã gặp gỡ nhiều bạn mới, chơi đùa, và khám phá nhiều điều thú vị. Cuộc phiêu lưu của Wally trong công viên là một bài học về sự thân thiện và khám phá thế giới xung quanh.

flower (hoa

Cảnh 1: Cửa hàng trẻ em

Bà bán hàng: Good morning! Welcome to the children’s store! Can I help you find something today?

Trẻ em: Good morning! Yes, please! I want a toy car.

Bà bán hàng: Sure, here are some toy cars. Which one do you like?

Trẻ em: This one! (Chỉ vào một xe đạp màu xanh)

Bà bán hàng: Great choice! How much is it?

Trẻ em: How much is it?

Bà bán hàng: It’s $5.

Trẻ em: $5? That’s okay.

Bà bán hàng: Would you like to see anything else?

Trẻ em: Yes, I want a book.

Bà bán hàng: Sure, here are some children’s books. Which one would you like?

Trẻ em: This one! (Chỉ vào một cuốn sách có hình ảnh thú cưng)

Bà bán hàng: It’s a nice book. How much is it?

Trẻ em: How much is it?

Bà bán hàng: It’s $3.

Trẻ em: $3? That’s okay.

Bà bán hàng: Would you like to put these in the shopping cart?

Trẻ em: Yes, please.

Bà bán hàng: Okay, let’s go to the checkout.

Cảnh 2: Quầy thanh toán

Bà bán hàng: Hello again! How was your shopping experience?

Trẻ em: It was good!

Bà bán hàng: Would you like to pay with cash or card?

Trẻ em: Cash, please.

Bà bán hàng: Okay, here you go. Thank you for shopping at our store! Enjoy your new toys and books!

Trẻ em: Thank you!


Cảnh 3: Ra khỏi cửa hàng

Trẻ em: I’m so happy! I got a toy car and a book!

Bà bán hàng: I’m glad to hear that! Have a great day!

Trẻ em: Yes! Thank you!

river (sông

3. River (Sông)

  • A: Hey kids, today we’re going to talk about a river. Do you know what a river is?
  • B: Yes, a river is a big stream of water that flows through the land.
  • A: Exactly! Rivers are really important because they provide water for people, animals, and plants.
  • B: Oh, I love rivers because we can go swimming and fishing there.
  • A: That’s right! And rivers are also home to many different animals, like fish, turtles, and crocodiles.
  • B: Wow, I didn’t know that. Are there any rivers near our home?
  • A: Yes, there is a river called the XYZ River that flows near our town. It’s very beautiful and people like to visit it.
  • B: Can we go there one day?
  • A: Definitely! Maybe we can plan a trip to the river and learn more about it.
  • B: I can’t wait! Rivers are amazing because they’re so big and full of life.
  • A: Yes, and they also help to create new land over time. When rivers flow, they can carry away sand and dirt, and then new land can be formed.
  • B: That’s cool! I think rivers are very special places.
  • A: They sure are. Rivers are a part of our world that we should all take care of.

Hình ảnh minh họa:– Hình ảnh một sông chảy qua thành phố.- Hình ảnh các loài cá và động vật sống trong sông.- Hình ảnh trẻ em vui chơi trong sông.

bird (chim

Hội thoại:

Child 1: Hello, Child 2! How was your morning?

Child 2: Good morning! I had a great morning. I woke up early and had breakfast with my family.

Child 1: That’s nice! What did you have for breakfast?

Child 2: I had eggs, toast, and orange juice.

Child 1: Yummy! I had cereal. Did you brush your teeth this morning?

Child 2: Yes, I did. I always brush my teeth after breakfast.

Child 1: Good habit! Did you wear your school uniform today?

Child 2: Yes, I wore my blue shirt and black pants. I also put on my school bag.

Child 1: Cool! Did you have any fun before going to school?

Child 2: Yes, I played with my toys for a while. I also read a book.

Child 1: That’s great! Do you like school?

Child 2: Yes, I love school. I have fun with my friends and learn new things every day.

Child 1: Me too! Do you have any subjects you like the most?

Child 2: I like English class the best. My teacher is very nice and teaches us a lot of new words.

Child 1: English is fun! Do you have any homework today?

Child 2: Yes, I have to write a story. It’s about my favorite animal.

Child 1: That sounds interesting. I can’t wait to read it. Have a great day at school!

Child 2: Thank you! Have a great day too!

sun (mặt trời

Tạo một trò chơi đoán từ tiếng Anh cho trẻ em, sử dụng hình ảnh động vật nước làm trợ giúp

Mục tiêu:

  • Giúp trẻ em học từ vựng tiếng Anh liên quan đến động vật nước.
  • Nâng cao kỹ năng nhận biết và trí nhớ của trẻ em thông qua các hình ảnh và âm thanh.

Cách Chơi:

  1. Chuẩn Bị:
  • Lấy các hình ảnh của các động vật nước như cá, voi nước, chim nước, và các loài khác.
  • Tạo một danh sách từ vựng liên quan đến các hình ảnh đó.
  • Chỉnh sửa âm thanh thực tế của các loài động vật nước.
  1. Bước 1:
  • Dùng các hình ảnh động vật nước để tạo một bảng hoặc trang lớn.
  • Trẻ em sẽ được yêu cầu đoán từ vựng liên quan đến mỗi hình ảnh.
  1. Bước 2:
  • Khi một hình ảnh được hiển thị, giáo viên hoặc người lớn sẽ phát âm thanh của loài động vật đó.
  • Trẻ em sẽ phải tìm từ vựng phù hợp với hình ảnh và âm thanh đã được phát.
  1. Bước 3:
  • Sau khi từ vựng được đoán đúng, trẻ em sẽ được giải thích về đặc điểm và đặc tính của loài động vật đó.
  • Giáo viên có thể hỏi trẻ em câu hỏi liên quan để kiểm tra hiểu biết của họ.
  1. Bước 4:
  • Tổ chức một trò chơi thi đấu để tăng thêm sự hứng thú. Trẻ em có thể được chia thành nhóm và mỗi nhóm sẽ nhận được điểm số dựa trên số từ vựng đoán đúng.

Danh Sách Từ Vựng:

  1. fish (cá)
  2. dolphin (voi nước)
  3. turtle (rùa)
  4. crocodile (cá sấu)
  5. penguin ()
  6. whale (khổng lồ)
  7. otter ()
  8. dragonfly (côn trùng bướm)
  9. frog (ếch)
  10. seagull (cormorant)

Hoạt Động Thực Hành:

  • Trẻ em có thể vẽ hoặc sưu tập hình ảnh của các loài động vật nước và dán chúng vào một bảng.
  • Họ có thể kể một câu chuyện ngắn về một ngày đi dạo gần sông hoặc ao, sử dụng các từ vựng đã học.

Kết Luận:

Trò chơi này không chỉ giúp trẻ em học từ vựng tiếng Anh mà còn nâng cao kỹ năng nghe và nhận biết các loài động vật nước. Thông qua các hoạt động thực hành, trẻ em sẽ có thêm kiến thức về môi trường tự nhiên và phát triển kỹ năng giao tiếp tiếng Anh.

cloud (đám mây

Tạo một trò chơi đoán từ tiếng Anh cho trẻ em, sử dụng hình ảnh động vật nước làm trợ giúp

Mục tiêu:

  • Nâng cao kỹ năng nghe và nhận biết từ vựng tiếng Anh.
  • Khuyến khích sự sáng tạo và khả năng suy nghĩ của trẻ em.

Cách Chơi:

  1. Chuẩn Bị:
  • Chọn một số hình ảnh động vật nước như cá, chim, rùa, và các sinh vật khác.
  • Chuẩn bị một danh sách từ vựng tiếng Anh liên quan đến các hình ảnh đó.
  1. Bước 1:
  • Trẻ em sẽ được chia thành các nhóm nhỏ.
  • Mỗi nhóm sẽ được chọn một hình ảnh động vật nước.
  • Trẻ em trong nhóm đó sẽ cần phải nghĩ ra và ghi lại tất cả các từ tiếng Anh liên quan đến hình ảnh đó.
  1. Bước 2:
  • Mỗi nhóm sẽ trình bày danh sách từ vựng của họ trước.
  • Các thành viên trong nhóm sẽ lần lượt đọc từ và mô tả hình ảnh của từ đó.
  1. Bước 3:
  • Các nhóm khác sẽ cố gắng đoán từ nào liên quan đến hình ảnh mà nhóm đó đã chọn.
  • Nếu nhóm đó đã đoán đúng, họ sẽ nhận được điểm.
  1. Bước 4:
  • Sau khi tất cả các nhóm đã trình bày, điểm số sẽ được tính và nhóm có nhiều điểm nhất sẽ chiến thắng.

Ví Dụ Cách Chơi:

  • Hình ảnh:
  • Danh sách từ vựng: fish, water, swim, tail, fin, ocean, school, fisherman, etc.
  • Trình bày: Nhóm A chọn hình ảnh cá. Họ đọc và mô tả: “We have the word ‘fish’ which is a type of animal that lives in water and swims. It has a tail, fins, and it can be found in the ocean or a lake.”

Hoạt Động Thực Hành:

  • Trẻ em có thể vẽ hoặc sưu tập hình ảnh của các động vật nước và sử dụng chúng để tạo ra câu chuyện hoặc bài thơ.
  • Họ có thể chơi trò chơi này trong các buổi học tiếng Anh hoặc trong các hoạt động ngoại khóa.

Kết Luận:

Trò chơi này không chỉ giúp trẻ em học từ vựng tiếng Anh mà còn khuyến khích họ sử dụng trí tưởng tượng và khả năng giao tiếp của mình. Thông qua việc làm việc trong nhóm, trẻ em còn học được cách hợp tác và chia sẻ.

house (nhà

Hội thoại về việc mua đồ trong cửa hàng trẻ em:

Nhân vật:Kids: Em (trẻ em)- Shopkeeper: Mr. Brown (bán hàng)

Kids: Hello, Mr. Brown! I want to buy a toy car.

Mr. Brown: Hello! What kind of toy car do you like? We have many colors and sizes.

Kids: I like a blue one. Can I see it, please?

Mr. Brown: Sure, here you go. It’s a blue toy car. Is this what you are looking for?

Kids: Yes, it is. How much is it?

Mr. Brown: It’s $5. Would you like to pay for it now?

Kids: Yes, I will. Here is my money.

Mr. Brown: Thank you. Here is your toy car. Enjoy playing with it!

Kids: Thank you, Mr. Brown!

Mr. Brown: You’re welcome. Have a nice day!

Hoạt động thực hành:– Trẻ em có thể được yêu cầu mô tả lại cuộc hội thoại với bạn bè hoặc gia đình.- Trẻ em có thể vẽ hoặc làm một mô hình cửa hàng đồ chơi để chơi trò chơi mua bán.- Trẻ em có thể học cách đếm số tiền và trả tiền cho hàng hóa.

Bài tập viết tiếng Anh:– Trẻ em có thể viết một đoạn văn ngắn về việc họ mua một món đồ chơi trong cửa hàng trẻ em, sử dụng các từ đã học.

Ví dụ:“I went to the toy store with my mom. I saw a blue toy car and I wanted to buy it. The shopkeeper was Mr. Brown. He showed me the toy car and I liked it. It cost $5. I gave him the money and he gave me the toy car. I was happy!”

Kết luận:Hội thoại này giúp trẻ em học cách giao tiếp cơ bản trong tình huống mua bán và sử dụng các từ vựng liên quan đến cửa hàng và đồ chơi. Hoạt động thực hành và bài tập viết giúp trẻ em nhớ và sử dụng từ vựng một cách tự nhiên trong ngữ cảnh thực tế.

car (xe

Chú bé: Hey,Mommy! Look at this car!

Mẹ: Đúng vậy, con! Đây là một chiếc xe. Xe giúp chúng ta di chuyển từ nơi này đến nơi khác.

Chú bé: Mommy, xe có động cơ không?

Mẹ: Đúng vậy! Xe có động cơ giúp nó chạy rất nhanh và mạnh mẽ.

Chú bé: Mommy, xe có nhiều màu sắc không?

Mẹ: Vâng, có nhiều màu sắc! Xe có thể là màu đỏ, xanh, vàng, hoặc bất kỳ màu nào mà bạn thích.

Chú bé: Mommy, xe có bánh không?

Mẹ: Đúng vậy! Xe có nhiều bánh để nó có thể di chuyển trên đường. Mỗi bánh giúp xe chuyển động đều và.

Chú bé: Mommy, xe có cửa không?

Mẹ: Vâng, xe có cửa! Bạn có thể mở cửa và vào xe để đi du lịch.

Chú bé: Mommy, xe có kính không?

Mẹ: Đúng vậy! Xe có kính để bạn có thể nhìn ra ngoài mà không bị gió và mưa làm phiền.

Chú bé: Mommy, xe có chỗ ngồi không?

Mẹ: Vâng, xe có chỗ ngồi cho bạn và cho cả gia đình. Bạn có thể ngồi và thư giãn khi xe chạy.

Chú bé: Mommy, xe có không?

Mẹ: Đúng vậy! Xe có để bạn có thể nhìn thấy rõ khi đi vào ban đêm. Đèn xe giúp bạn an toàn khi lái xe trong đêm.

Chú bé: Mommy, xe rất thú vị!

Mẹ: Đúng vậy, con! Xe là một công cụ rất quan trọng và thú vị trong cuộc sống của chúng ta. Bạn có bao giờ muốn lái xe không?

Chú bé: Yeah, Mommy! Tôi cũng muốn lái xe!

Mẹ: Được rồi, con! Khi bạn lớn hơn, bạn sẽ học lái xe. Nhưng hiện tại, bạn có thể học cách sử dụng xe một cách an toàn và hiệu quả.

treehouse (nhà trên cây

Câu chuyện:

Câu đầu tiên:Một chú chó tên Lily sống trong một ngôi làng nhỏ. Lily rất thông minh và luôn muốn giúp đỡ mọi người xung quanh. Một ngày nọ, một người bạn của Lily, em bé,bị thương và không thể đi lại.

Câu tiếp theo:Lily quyết định học tiếng Anh để có thể giúp và gia đình của anh ta. Mỗi ngày, Lily đều theo dõi các bài học tiếng Anh trên và internet. Cô cũng học cách đọc sách và nói chuyện với những người bạn mới quen biết.

Câu thứ ba:Một ngày nọ, Lily gặp một người bạn mới, một chú chuột tên Charlie, người cũng đang học tiếng Anh. Charlie rất thích Lily và quyết định trở thành bạn đồng hành trong hành trình học tiếng Anh của cô.

Câu thứ tư:Lily và Charlie bắt đầu học cùng nhau. Họ chơi các trò chơi tiếng Anh, đọc sách và kể chuyện. Dần dần, Lily bắt đầu hiểu và nói tiếng Anh rất.

Câu thứ năm:Một ngày nọ,,。 Lily biết rằng cô cần phải giúp。 Cô nói: “Don’t worry, Xiao Ming. I’ll help you get better.” (Don’t worry, Xiao Ming. Tôi sẽ giúp anh ta khỏi bệnh.)

Câu thứ sáu:Lily và bắt đầu học tiếng Anh cùng nhau. Họ học cách hỏi về cảm xúc và nói về những điều họ cảm thấy. bắt đầu cảm thấy tốt hơn và bắt đầu nói chuyện với Lily bằng tiếng Anh.

Câu thứ bảy:Charlie cũng tham gia vào hành trình này. Họ cùng nhau học về các từ mới và cách sử dụng chúng trong ngữ cảnh thực tế. Lily và Charlie thường giúp học tiếng Anh bằng cách kể câu chuyện và chơi các trò chơi.

Câu thứ tám:Cuối cùng, đã。 Anh ta rất cảm kích và nói: “Thank you, Lily and Charlie. You have been so helpful.” (Cảm ơn Lily và Charlie. Các anh đã giúp đỡ rất nhiều.)

Câu cuối cùng:Lily và Charlie rất vui mừng vì họ đã giúp và học được rất nhiều từ hành trình này. Họ quyết định tiếp tục học tiếng Anh và giúp đỡ những người khác khi cần.


Kết Luận:Câu chuyện về chú chó Lily học tiếng Anh để giúp người không chỉ mang lại niềm vui mà còn truyền tải thông điệp về sự giúp đỡ và học tập không ngừng.

park (công viên

Tạo hội thoại về việc đi trường bằng tiếng Anh cho trẻ em 6-7 tuổi

Hội thoại:

Emily: Good morning, everyone! How was your weekend?

Jack: Good morning, Emily! My weekend was great. I went to the park with my family.

Emily: That sounds fun! I went to the library. Did you go to school today?

Jack: Yes, we did. We learned about animals. Did you?

Emily: Yes, we did too! We learned about birds. Do you like birds?

Jack: I love birds. My favorite bird is the eagle. It’s so strong and can fly very high.

Emily: That’s amazing, Jack! I like the parrot. It can talk and sing.

Jack: I have a pet bird at home. It’s a canary. It’s very pretty and has a beautiful song.

Emily: Wow, a canary! I wish I had a pet bird. Do you go to school every day?

Jack: Yes, we go to school every day. We learn new things every day.

Emily: I’m so excited to go to school. I like my teacher and my friends.

Jack: Me too, Emily. I like my teacher and my friends too. School is fun!

Emily: Do you have a lunch box?

Jack: Yes, I do. My lunch box has sandwiches, apples, and milk.

Emily: That sounds delicious! I also have a lunch box. I have yogurt, crackers, and juice.

Jack: Do you like yogurt?

Emily: Yes, I love yogurt. It’s so creamy and tasty.

Jack: Me too! I like it too. Do you have a snack after school?

Emily: Sometimes, I have a snack. My favorite snack is a banana.

Jack: That’s my favorite snack too! Bananas are so sweet and healthy.

Emily: I’m glad we have so much in common, Jack. I can’t wait to go to school tomorrow!

Jack: Me too, Emily. School is the best place to learn and make new friends.

Emily: Yes, it is. Let’s go to school together tomorrow and have a great day!

Jack: Okay, let’s go! See you tomorrow, Emily!

Emily: See you tomorrow, Jack! Goodbye!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *