Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá những câu chuyện thú vị và bài tập tiếng Anh phù hợp cho trẻ em. Các câu chuyện và bài tập này không chỉ giúp trẻ em học tiếng Anh mà còn mang lại niềm vui và khuyến khích sự sáng tạo. Hãy cùng bắt đầu với những nội dung hấp dẫn và đầy thú vị!
Hình Ảnh và Từ Đi Kèm
Câu chuyện về chú mèo học tiếng Anh
Once upon a time, in a cozy little town, there was a curious cat named Whiskers. Whiskers was not just any cat; he loved to learn new things, especially languages. One sunny morning, Whiskers decided to start learning English.
Whiskers found a book with simple English words and pictures. He began by learning the names of everyday objects. He learned “ball,” “mouse,” “cat,” and “food.” Every time he learned a new word, he would meow it out loud to practice.
One day, Whiskers met a friendly mouse named Mimi. Mimi was also learning English. They became good friends and started practicing together. Whiskers learned to say “Hello, Mimi!” and “Good morning!” Mimi taught Whiskers how to say “Thank you” and “Please.”
As Whiskers got better at speaking English, he wanted to show off his skills to the other animals in the neighborhood. He invited them to a little party at his house. The animals were surprised to see Whiskers speaking English so well.
Whiskers started to tell stories to his friends in English. He told them about his adventures, like the time he chased a butterfly or when he found a lost ball. The animals laughed and clapped their paws.
One of the animals, a wise old owl named Oliver, was impressed. He said, “Whiskers, you are a great learner. I have a book with English phrases. Would you like to learn more?”
Whiskers nodded eagerly. Oliver showed him the book and began teaching him phrases like “How are you?” and “I’m fine, thank you.” Whiskers practiced these phrases every day.
One evening, as Whiskers was sitting on his windowsill, he heard a loud noise. He looked outside and saw a dog in trouble. The dog was stuck in a tree. Whiskers quickly called his friends to help.
“Hello, is anyone here?” Whiskers called out. “The dog is stuck in the tree!”
Mimi, Oliver, and the other animals came running. They worked together to help the dog down safely. The dog was grateful and thanked Whiskers for his help.
The next day, the animals held a celebration to honor Whiskers. They sang songs in English and shared a feast. Whiskers felt very happy and proud of what he had learned.
From that day on, Whiskers continued to learn English and help his friends. He became a famous cat in the town, known for his kindness and his love for learning.
And so, the story of Whiskers, the cat who loved to learn English, continues to inspire all the animals in the neighborhood.
Kết thúc câu chuyện về chú mèo học tiếng Anh
Bài Tập Tìm Kiếm
- Hình Ảnh: Một con cá voi
- Từ Đi Kèm: Whale
- Hình Ảnh: Một con cá mập
- Từ Đi Kèm: Shark
- Hình Ảnh: Một con cá heo
- Từ Đi Kèm: Dolphin
- Hình Ảnh: Một con cá chép
- Từ Đi Kèm: Goldfish
- Hình Ảnh: Một con cá bống
- Từ Đi Kèm: Catfish
- Hình Ảnh: Một con cá ngừ
- Từ Đi Kèm: Squid
- Hình Ảnh: Một con cá mối
- Từ Đi Kèm: Eel
- Hình Ảnh: Một con cá mập vây trắng
- Từ Đi Kèm: White Shark
- Hình Ảnh: Một con cá mập vây đen
- Từ Đi Kèm: Black Shark
- Hình Ảnh: Một con cá mập vây xanh
- Từ Đi Kèm: Blue Shark
Cách Chơi:
- Trẻ em được yêu cầu tìm tất cả các hình ảnh của các loài cá trong bộ hình ảnh đã chuẩn bị.
- Khi tìm thấy một hình ảnh, trẻ em sẽ đọc tên từ đi kèm và đặt hình ảnh vào một vị trí trên bảng hoặc giấy.
- Sau khi tất cả các hình ảnh đã được đặt đúng vị trí, trẻ em có thể thực hiện các hoạt động sau:
- Đếm và So Sánh: Đếm số lượng mỗi loại hình ảnh và so sánh.
- Xuất Báo Cáo: Trẻ em có thể kể lại về những gì họ đã tìm thấy và chia sẻ với bạn bè hoặc gia đình.
- Bài Tập Kết Hợp: Tạo ra các câu hỏi ngắn về hình ảnh và từ đi kèm để trẻ em trả lời.
Hoạt Động Thực Hành:
- Đếm và So Sánh: “Hãy đếm số lượng cá voi và cá mập. Bạn thấy có nhiều cá voi hơn không?”
- Xuất Báo Cáo: “Hãy kể cho tôi nghe những loài cá mà bạn đã tìm thấy.”
- Bài Tập Kết Hợp: “Nếu bạn gặp một con cá voi trong công viên, bạn sẽ nói gì?”
Kết Luận:
Trò chơi này không chỉ giúp trẻ em học biết tên các loài cá mà còn phát triển kỹ năng nhận diện và đếm. Thông qua các hoạt động thực hành, trẻ em sẽ có cơ hội sử dụng ngôn ngữ một cách tự nhiên và vui vẻ.
Hoạt Động Thực Hành
- Đoán Tên Động Vật:
- Trẻ em sẽ được xem một hình ảnh động vật và cố gắng đoán tên của nó bằng tiếng Anh. Ví dụ, bạn có thể nói: “Look at this picture. What animal is it? It says ‘dog’.”
- Sau khi trẻ em đoán đúng, bạn có thể hỏi thêm về đặc điểm của động vật đó, chẳng hạn: “What color is the dog? Is it big or small?”
- Ghep Câu:
- Trẻ em sẽ được chia thành nhóm nhỏ và mỗi nhóm có một bộ từ vựng liên quan đến ngày và giờ. Họ sẽ cần ghép các từ lại với nhau để tạo thành các câu hoàn chỉnh. Ví dụ, từ vựng có thể bao gồm “morning”, “afternoon”, “evening”, “noon”, “sleep”.
- Ví dụ câu: “We play games in the morning. We eat lunch at noon. We sleep at night.”
- Vẽ và Nói:
- Trẻ em được yêu cầu vẽ một bức tranh về một ngày trong cuộc sống hàng ngày của họ, sau đó họ sẽ kể lại bức tranh bằng tiếng Anh, sử dụng các từ về ngày và giờ. Ví dụ: “In the morning, I wake up. I have breakfast. Then, I go to school. In the afternoon, I have lunch. In the evening, I come home. I watch TV. I go to bed.”
- Chơi Trò Chơi “Đoán Thời Gian”:
- Bạn sẽ cho trẻ em một bộ hình ảnh hoặc bức tranh minh họa các hoạt động diễn ra vào các thời điểm khác nhau trong ngày (sáng, trưa, tối). Trẻ em sẽ cần đặt các hình ảnh vào đúng vị trí trên một bảng hoặc sàn nhà theo thứ tự thời gian.
- Ví dụ: “Where should we put the picture of eating lunch? It’s in the afternoon.”
- Hoạt Động Ngoại Khí:
- Trẻ em sẽ được tham gia vào các hoạt động ngoài trời, chẳng hạn như chạy nhảy, chơi trò chơi, hoặc vẽ tranh. Mỗi hoạt động sẽ diễn ra vào một thời điểm cụ thể trong ngày.
- Ví dụ: “We will play catch in the morning. In the afternoon, we will have a picnic. In the evening, we will paint the sunset.”
- Lập Kế Hoạch Ngày:
- Trẻ em sẽ được yêu cầu lập kế hoạch cho một ngày của họ bằng tiếng Anh. Họ có thể sử dụng các từ về ngày và giờ để mô tả các hoạt động mà họ dự kiến sẽ làm.
- Ví dụ: “I wake up at 7:00 AM. I have breakfast. Then, I go to school. I have lunch at 12:00 PM. In the evening, I come home. I have dinner at 7:00 PM. I watch TV. I go to bed at 9:00 PM.”
- Chơi Trò Chơi “Tìm Thời Gian”:
- Bạn sẽ tạo ra một bảng có các hoạt động viết trên đó và các hình ảnh tương ứng. Trẻ em sẽ cần tìm và ghép các hình ảnh với các hoạt động đúng với thời gian mà hoạt động đó diễn ra.
- Ví dụ: “Find the picture of eating breakfast and put it next to ‘7:00 AM’.”
- Đọc Truyện Câu Hỏi:
- Trẻ em sẽ được đọc một câu chuyện ngắn về một ngày trong cuộc sống hàng ngày và sẽ được hỏi các câu hỏi liên quan đến ngày và giờ. Ví dụ: “When does the story say the boy has lunch? What time is it?”
- Hoạt Động Tạo Định Mệnh:
- Trẻ em sẽ được tạo ra một ngày trong cuộc sống hàng ngày của họ bằng cách sử dụng các từ về ngày và giờ. Họ có thể vẽ tranh, viết câu chuyện hoặc làm bất kỳ hoạt động nào mà họ thích để thể hiện ngày đó.
- Ví dụ: “Draw a picture of your day. Write a story about your day. What time do you wake up? What do you do in the morning?”
- Chơi Trò Chơi “Đoán Thời Gian Trò Chơi”:
- Trẻ em sẽ được xem các bức tranh hoặc hình ảnh minh họa các hoạt động trò chơi và sẽ cần đặt chúng vào đúng vị trí theo thứ tự thời gian.
- Ví dụ: “Find the picture of playing games and put it next to ‘Afternoon’.”
Những hoạt động này không chỉ giúp trẻ em học về ngày và
Hình Ảnh:** Cây cối
Hoạt Động Thực Hành
- Xuất Báo Cáo:
- Trẻ em được mời đứng trước lớp và kể lại những gì họ đã tìm thấy trong trò chơi. Họ có thể kể tên các đồ vật, mô tả màu sắc và kể về những điều thú vị mà họ đã học được.
- Ví dụ: “Tôi đã tìm thấy một con gà. Nó có màu vàng và nó kêu ‘ cock-a-doodle-doo!’”
- Đếm và So Sánh:
- Trẻ em được yêu cầu đếm số lượng mỗi loại hình ảnh và so sánh chúng. Họ có thể sử dụng ngón tay để đếm và chia sẻ kết quả với bạn bè.
- Ví dụ: “Tôi có ba con gà. Có hai con chim và một con cá.”
- Bài Tập Kết Hợp:
- Trẻ em được tạo ra các câu hỏi ngắn về hình ảnh và từ đi kèm để trả lời. Họ có thể hỏi bạn bè hoặc gia đình câu hỏi đó.
- Ví dụ: “Màu gì của con cá? Màu gì của con gà?”
- Trẻ em cũng có thể tạo ra câu hỏi của riêng mình và hỏi người khác.
- Hoạt Động Tạo Tài Liệu:
- Trẻ em có thể vẽ hoặc cắt dán hình ảnh vào một tờ giấy và tạo ra một cuốn sách nhỏ về môi trường xung quanh. Họ có thể thêm từ đi kèm và mô tả ngắn gọn về mỗi hình ảnh.
- Ví dụ: Trẻ em có thể vẽ một con cá và viết “This fish is blue. It lives in the sea.”
- Hoạt Động Thể Chơi:
- Trẻ em có thể chơi một trò chơi “Đi tìm hình ảnh”. Một người trong nhóm sẽ đóng vai người tìm kiếm và phải hỏi các thành viên khác về tên của hình ảnh mà họ đã bị che đi.
- Ví dụ: “Who can tell me the name of this animal?” (Ai có thể nói cho tôi biết tên của loài động vật này?)
- Hoạt Động Tương Tác:
- Trẻ em có thể chơi một trò chơi tương tác bằng cách đứng xung quanh một bảng hoặc sàn và khi người hướng dẫn đọc tên một hình ảnh, trẻ em phải tìm và chỉ vào hình ảnh đó.
- Ví dụ: “Find the sun!” (Tìm mặt trời!)
- Hoạt Động Hình Ảnh:
- Trẻ em có thể sử dụng các hình ảnh để tạo ra các câu chuyện ngắn. Họ có thể kể về một ngày đi dạo trong công viên hoặc một cuộc phiêu lưu ở bãi biển.
- Ví dụ: “One day, I went to the park and saw a lot of trees and flowers. I played with my friends and had a great time!”
- Hoạt Động Học Tập:
- Trẻ em có thể học thêm về các loài động vật, cây cối và hiện tượng tự nhiên bằng cách đọc sách hoặc xem video giáo dục.
- Ví dụ: “Let’s learn about the different types of trees and how they grow.”
- Hoạt Động Tạo Tài Liệu:
- Trẻ em có thể tạo ra các bài tập viết ngắn bằng cách sử dụng từ đi kèm với hình ảnh. Họ có thể vẽ hình và viết một câu ngắn về mỗi hình ảnh.
- Ví dụ: “I have a cat. She is black.”
- Hoạt Động Tương Tác:
- Trẻ em có thể chơi một trò chơi “Đổi từ”. Họ sẽ được yêu cầu thay đổi từ trong câu để tạo ra một câu mới mà vẫn giữ ý nghĩa.
- Ví dụ: “The dog is big.” (Con chó rất lớn.) -> “The dog is cute.” (Con chó rất xinh.)
Kết Luận
Hoạt động thực hành này không chỉ giúp trẻ em học từ mới mà còn phát triển kỹ năng giao tiếp, sáng tạo và nhận diện hình ảnh. Thông qua các hoạt động thú vị và tương tác, trẻ em sẽ có cơ hội học tập một cách tự nhiên và nhớ lâu hơn.
Hình Ảnh:** Mặt trời
Hình Ảnh 1: Mặt trời
- Mô tả: Một bức hình đẹp của một bình minh, nơi mặt trời mới từ sau đỉnh núi. Mặt trời có hình tròn, màu cam đỏ rực rỡ, và xung quanh là những đám mây trắng tinh.
- Hội thoại: “Xin chào các bạn! Hãy nhìn đây, mặt trời đang từ sau núi. Nó có màu cam đỏ lắm nhỉ? Đó là bình minh, khi mặt trời mới xuất hiện trên bầu trời.”
Hình Ảnh 2: Mặt trời chiếu sáng
- Mô tả: Một bức hình của một buổi trưa nắng, nơi mặt trời chiếu sáng mọi nơi. Mặt trời có hình tròn, màu vàng rực, và trên bầu trời có những đám mây mỏng manh.
- Hội thoại: “Xin chào các bạn! Mặt trời đang chiếu sáng tất cả mọi thứ. Nó có làm cho bạn cảm thấy ấm áp và hạnh phúc không? Đó là buổi trưa, khi mặt trời ở trên cao.”
Hình Ảnh 3: Mặt trời lặn
- Mô tả: Một bức hình đẹp của một buổi tối, nơi mặt trời đang lặn dưới chân núi. Mặt trời có hình tròn, màu cam đỏ, và trên bầu trời có những đám mây vàng rực.
- Hội thoại: “Xin chào các bạn! Mặt trời đang chuẩn bị lặn. Nó có làm cho bạn cảm thấy bình yên và thư giãn không? Đó là buổi tối, khi mặt trời chuẩn bị đi vào giấc ngủ.”
Hình Ảnh 4: Mặt trời trong mây
- Mô tả: Một bức hình của một buổi sáng mưa, nơi mặt trời bị che khuất bởi những đám mây. Mặt trời có hình tròn, màu vàng nhạt, và trên bầu trời có những đám mây mây.
- Hội thoại: “Xin chào các bạn! Mặt trời đang chơi đùa trong những đám mây. Nó có làm cho bạn cảm thấy như đang trong một câu chuyện ma thuật không? Đó là buổi sáng, khi mặt trời và mây gặp nhau.”
Hình Ảnh 5: Mặt trời trong rừng
- Mô tả: Một bức hình của một buổi chiều trong rừng, nơi mặt trời chiếu sáng rừng xanh. Mặt trời có hình tròn, màu vàng, và trên bầu trời có những đám mây mỏng manh.
- Hội thoại: “Xin chào các bạn! Mặt trời đang chiếu sáng rừng xanh. Nó có làm cho bạn cảm thấy như đang trong một thế giới thần tiên không? Đó là buổi chiều, khi mặt trời và rừng kết bạn.”
Hoạt Động Thực Hành
- Đọc và Đọc Lại:
- Trẻ em sẽ được đọc các mô tả và hội thoại về mặt trời từ các hình ảnh.
- Trẻ em sẽ được đọc lại các đoạn hội thoại một mình để củng cố kỹ năng đọc và phát âm.
- Vẽ và Tả:
- Trẻ em sẽ được yêu cầu vẽ một hình ảnh về mặt trời theo ý thích của mình.
- Sau đó, trẻ em sẽ tả hình ảnh của mình bằng lời, sử dụng các từ và cụm từ đã học.
- Trò Chơi Thêm:
- Trẻ em sẽ tham gia vào một trò chơi nhỏ, nơi họ phải chọn hình ảnh đúng với mô tả về mặt trời.
- Ví dụ: “Mặt trời có hình tròn và màu cam đỏ vào buổi sáng không?” Trẻ em sẽ chọn hình ảnh phù hợp.
- Bài Tập Kết Hợp:
- Trẻ em sẽ tạo ra các câu hỏi ngắn về mặt trời và trả lời chúng bằng bạn bè hoặc gia đình.
- Ví dụ: “Mặt trời có sáng không? Mặt trời có màu gì?”
Kết Luận
Trò chơi này không chỉ giúp trẻ em học về mặt trời mà còn phát triển kỹ năng đọc, viết, và giao tiếp. Thông qua các hoạt động thực hành và trò chơi, trẻ em sẽ có cơ hội khám phá và hiểu rõ hơn về tự nhiên.
Hình Ảnh:** Mây
Trò Chơi Tìm Từ Ẩn Liên Quan đến Môi Trường Xung Quanh
Mục Tiêu:
Giúp trẻ em học biết tên các đồ vật và hiện tượng trong môi trường xung quanh, đồng thời phát triển kỹ năng tìm kiếm và nhận diện hình ảnh.
Cách Chơi:
- Hình Ảnh và Từ Đi Kèm:
- Chuẩn bị một bộ hình ảnh với các đồ vật và hiện tượng phổ biến như cây cối, động vật, mặt trời, mây, biển, cát, xe đạp, con gà,.
- Gắn từng hình ảnh với từ tương ứng bằng cách viết từ đó dưới hình ảnh.
- Bài Tập Tìm Kiếm:
- Trẻ em được yêu cầu tìm tất cả các hình ảnh trong bộ hình ảnh đã chuẩn bị.
- Khi tìm thấy một hình ảnh, trẻ em sẽ đọc tên từ đi kèm và đặt hình ảnh vào một vị trí trên bảng hoặc giấy.
- Hoạt Động Thực Hành:
- Sau khi tất cả các hình ảnh đã được đặt đúng vị trí, trẻ em có thể thực hiện các hoạt động sau:
- Đếm và So Sánh: Đếm số lượng mỗi loại hình ảnh và so sánh.
- Xuất Báo Cáo: Trẻ em có thể kể lại về những gì họ đã tìm thấy và chia sẻ với bạn bè hoặc gia đình.
- Bài Tập Kết Hợp: Tạo ra các câu hỏi ngắn về hình ảnh và từ đi kèm để trẻ em trả lời.
Bài Tập Mẫu:
- Hình Ảnh: Cây cối
- Từ Đi Kèm: Trees
- Hình Ảnh: Mặt trời
- Từ Đi Kèm: Sun
- Hình Ảnh: Mây
- Từ Đi Kèm: Clouds
- Hình Ảnh: Biển
- Từ Đi Kèm: Sea
- Hình Ảnh: Con gà
- Từ Đi Kèm: Chicken
Hướng Dẫn:
- Hướng Dẫn Trẻ Em: “Hãy tìm tất cả các hình ảnh của cây cối và đọc từ đi kèm.”
- Kiểm Tra: Khi trẻ em đã tìm thấy và đặt hình ảnh đúng vị trí, hướng dẫn viên có thể xác nhận và khen ngợi.
Kết Luận:
Trò chơi này không chỉ giúp trẻ em học từ mới mà còn giúp họ nhận biết và hiểu rõ hơn về môi trường xung quanh.
Hình Ảnh:** Biển
Trong bài tập này, chúng ta sẽ sử dụng hình ảnh của biển để giúp trẻ em học từ tiếng Anh liên quan đến môi trường tự nhiên. Dưới đây là một số bước và ý tưởng để thực hiện bài tập này:
- Chuẩn Bị Hình Ảnh:
- Chuẩn bị một bộ hình ảnh về biển, bao gồm: bờ biển, sóng biển, cát, san hô, cá, và các loài động vật biển khác.
- Gắn Tên Từ:
- Gắn từng hình ảnh với từ tiếng Anh tương ứng. Ví dụ:
- Bờ Biển: Beach
- Sóng Biển: Waves
- Cát: Sand
- San Hô: Coral
- Cá: Fish
- Tôm Hùm: Crab
- Hoạt Động Tìm Kiếm:
- Trẻ em được yêu cầu tìm tất cả các hình ảnh trong bộ hình ảnh đã chuẩn bị.
- Khi tìm thấy một hình ảnh, trẻ em sẽ đọc tên từ đi kèm và đặt hình ảnh vào một vị trí trên bảng hoặc giấy.
- Hoạt Động Thực Hành:
- Đếm và So Sánh: Trẻ em có thể đếm số lượng mỗi loại hình ảnh và so sánh.
- Xuất Báo Cáo: Trẻ em có thể kể lại về những gì họ đã tìm thấy và chia sẻ với bạn bè hoặc gia đình.
- Bài Tập Kết Hợp: Tạo ra các câu hỏi ngắn về hình ảnh và từ đi kèm để trẻ em trả lời.
- Bài Tập Mẫu:
-
Hình Ảnh: Bờ Biển
-
Từ Đi Kèm: Beach
-
Hình Ảnh: Sóng Biển
-
Từ Đi Kèm: Waves
-
Hình Ảnh: Cát
-
Từ Đi Kèm: Sand
-
Hình Ảnh: San Hô
-
Từ Đi Kèm: Coral
-
Hình Ảnh: Cá
-
Từ Đi Kèm: Fish
- Hướng Dẫn:
- Hướng Dẫn Trẻ Em: “Hãy tìm tất cả các hình ảnh của bờ biển và đọc từ đi kèm.”
- Kiểm Tra: Khi trẻ em đã tìm thấy và đặt hình ảnh đúng vị trí, hướng dẫn viên có thể xác nhận và khen ngợi.
- Kết Luận:
- Trò chơi này không chỉ giúp trẻ em học từ mới mà còn giúp họ hiểu rõ hơn về môi trường tự nhiên và các loài động vật biển. thông qua các hoạt động thực hành, trẻ em sẽ có cơ hội sử dụng ngôn ngữ tiếng Anh trong một bối cảnh thực tế và.
Hình Ảnh:** Con gà
Con gà là một trong những loài động vật rất quen thuộc đối với trẻ em. Dưới đây là một số hình ảnh và mô tả về con gà để giúp trẻ em hiểu rõ hơn về loài này.
- Hình Ảnh Con Gà:
- Con gà non: Con gà non có lông màu xám xịt, nhỏ bé và dễ thương. Họ thường chạy nhanh và hay nhảy nhót.
- Con gà lớn: Con gà lớn có lông màu vàng hoặc trắng, đầu to và có cựa. Họ thường đứng chập chół và có tiếng kêu đặc trưng “cóc coc”.
- Mô Tả Con Gà:
- Công dụng: Con gà là loài gia cầm rất phổ biến, được nuôi để lấy trứng và thịt. Trứng gà vitamin và chất dinh dưỡng, còn thịt gà thì mềm và ngon.
- Thức ăn: Con gà ăn cám, hạt và cũng ăn côn trùng nhỏ. Họ thường tìm kiếm thức ăn trên đất hoặc trong đồng cỏ.
- Sinh sản: Con gà có thể đẻ từ 200 đến 300 trứng một năm. Trứng gà được sử dụng để làm bánh, làm món ăn hoặc để thành gà con.
- Hoạt Động Thực Hành:
- Chăm sóc gà: Trẻ em có thể học cách chăm sóc gà bằng cách cho chúng ăn cám, thay lông gà và quan sát hành vi của chúng.
- Mang theo gà: Trẻ em có thể mang theo một mô hình gà hoặc hình ảnh gà để học thuộc tên và đặc điểm của loài này.
- Trò chơi: Trẻ em có thể chơi trò chơi tìm gà trong một khu vực có nhiều hình ảnh động vật khác nhau để tăng cường nhận diện và nhớ tên của con gà.
- Câu Hỏi và Trả Lời:
- Câu hỏi: “Con gà có đẻ trứng không?”
- Trả lời: “Đúng vậy, con gà đẻ trứng. Trứng gà rất ngon và chứa nhiều chất dinh dưỡng.”
- Câu hỏi: “Con gà có ăn gì?”
- Trả lời: “Con gà ăn cám, hạt và cũng ăn côn trùng nhỏ.”
- Bài Tập:
- Điền từ: Trẻ em sẽ được yêu cầu điền từ vào chỗ trống trong câu sau: “Con gà đẻ ______ trứng.”
- Hoạt động tương tác: Trẻ em sẽ được yêu cầu vẽ một bức tranh về con gà và chỉ ra các bộ phận quan trọng của con gà như đầu, cổ, lông, chân và cánh.
Bằng cách thực hiện các hoạt động này, trẻ em không chỉ học được tên và đặc điểm của con gà mà còn phát triển kỹ năng quan sát, nhớ và sáng tạo.