Tiếng Anh Cơ Bản: Nói Tiếng Anh Ngày Giờ, Câu Chuyện Du Lịch, Học Qua Trò Chơi

Tạo nội dung học về ngày và giờ bằng tiếng Anh, kết hợp với câu chuyện du lịch

Chào các bạn nhỏ! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá những điều thú vị về ngày và giờ thông qua một câu chuyện du lịch đầy màu sắc. Hãy cùng theo chân cô bé Lily và chú mèo Tim trong hành trình của họ đến những nơi kỳ diệu trên thế giới và học cách nói tiếng Anh về ngày và giờ nhé!

Giới thiệu trò chơi

Hội thoại về việc mua đồ trong cửa hàng trẻ em

Bố: (cởi mở, mỉm cười) “Con yêu, chúng ta sẽ vào cửa hàng đồ chơi nhé. Con muốn mua gì nào?”

Con: “Ba, con muốn mua một cái xe đạp nhỏ để chơi đấy.”

Bố: “Xe đạp à? Đẹp lắm! Con thích màu gì thế?”

Con: “Màu xanh, ba.”

Bố: “Màu xanh à, hay lắm! Hãy đi theo ba vào cửa hàng nào. Hãy nói ‘Xin chào’ với cô bán hàng trước.”

Con: “Xin chào!”

Cô bán hàng: “Xin chào em! Hôm nay em muốn mua gì?”

Con: “Con muốn mua một cái xe đạp màu xanh.”

Cô bán hàng: “Xe đạp màu xanh à? Đẹp lắm! Hãy để cô giới thiệu cho em xem nào.”

(Cô bán hàng lấy một chiếc xe đạp màu xanh ra cho con xem.)

Cô bán hàng: “Con thấy thế này không? Đây là xe đạp em muốn à?”

Con: “Đúng vậy, cô!”

Bố: “Con có thử xe không?”

Con: “Có, xe rất nhẹ và dễ lái.”

Cô bán hàng: “Rất tuyệt vời! Con có muốn thử thêm một chiếc nào đó không?”

Con: “Con muốn thử xe đạp có bánh lớn hơn.”

(Cô bán hàng lấy một chiếc xe đạp có bánh lớn hơn ra cho con thử.)

Con: “Xe này lớn hơn, nhưng vẫn rất dễ lái.”

Cô bán hàng: “Hay lắm! Em có quyết định chưa?”

Con: “Con muốn mua xe đạp màu xanh nhỏ nhất.”

Bố: “Được rồi, em đã chọn rất tốt. Hãy để ba giúp em kiểm tra giá và trả tiền.”

(Bố lấy tiền ra và trả cho cô bán hàng.)

Cô bán hàng: “Cảm ơn em và ba đã mua đồ tại cửa hàng của chúng tôi. Hãy mang xe đạp của em về và vui chơi nhé!”

Con: “Cảm ơn cô!”

(Con và bố ra khỏi cửa hàng, hào hứng với chiếc xe đạp mới.)

Cách chơi

  1. Chuẩn bị: Đặt các hình ảnh của động vật nước như cá, rùa, và cua lên bàn hoặc sàn nhà. Đảm bảo rằng không gian đủ rộng để trẻ em di chuyển và nhìn thấy các hình ảnh rõ ràng.

  2. Giới thiệu trò chơi: “Chào các bạn! Hôm nay chúng ta sẽ chơi trò chơi ‘Đoán từ với hình ảnh động vật nước’. Các bạn sẽ nhìn vào các hình ảnh và đoán xem chúng là gì.”

  3. Bắt đầu trò chơi:

  • “Hãy nhìn vào hình ảnh này.” (Hiển thị hình ảnh cá.)
  • “Đây là gì các bạn?” (Chờ trẻ em trả lời.)
  • “Đúng rồi! Đây là một con cá. Hãy nói tên của con cá này một lần nữa.”
  1. Lặp lại: Tiếp tục với các hình ảnh khác, mỗi lần một hình ảnh. Hỏi trẻ em tên của mỗi động vật và khuyến khích họ nói tên nhiều lần để nhớ.

  2. Hoạt động tương tác:

  • “Bây giờ, hãy đóng mắt và tôi sẽ nói tên của một con động vật nước. Các bạn hãy mở mắt và tìm hình ảnh của nó.”
  • “Mở mắt các bạn!” (Chờ trẻ em mở mắt và tìm hình ảnh.)
  • “Đúng rồi! Các bạn đã tìm thấy đúng con vật.”
  1. Khen thưởng: “Rất tuyệt vời các bạn! Các bạn đã làm rất tốt. Hãy nhận phần thưởng của mình!”

  2. Kết thúc trò chơi: “Chúng ta đã chơi trò chơi ‘Đoán từ với hình ảnh động vật nước’ xong rồi. Các bạn đã học được nhiều từ mới và nhớ chúng rất tốt.”

  3. Hoạt động phụ:

  • “Hãy kể cho bạn bè nghe tên của một con động vật nước mà các bạn đã tìm thấy.”
  • “Tạo một câu chuyện ngắn về một ngày thú vị của một trong những con động vật này.”

Gợi ý cho người lớn:– Đảm bảo rằng trẻ em không gặp khó khăn khi đoán từ. Nếu cần thiết, cung cấp thêm thông tin hoặc gợi ý.- Khuyến khích trẻ em sử dụng từ mới trong cuộc trò chuyện hàng ngày.- Sử dụng âm thanh và hình ảnh đa dạng để tạo ra một môi trường học tập thú vị và hấp dẫn.

Danh sách từ vựng

  1. Seasons (mùa)
  • Spring (mùa xuân)
  • Summer (mùa hè)
  • Autumn (mùa thu)
  • Winter (mùa đông)
  1. Nature (tự nhiên)
  • Flower (hoa)
  • Tree (cây)
  • Animal (động vật)
  • River (sông)
  1. Weather (thời tiết)
  • Sun (mặt trời)
  • Cloud (mây)
  • Rain (mưa)
  • Wind (gió)
  1. Places (địa điểm)
  • Forest (rừng)
  • Beach (biển)
  • Mountain (núi)
  • City (thành phố)
  1. Activities (hoạt động)
  • Play (chơi)
  • Run (chạy)
  • Read (đọc)
  • Explore (thám hiểm)
  1. Colours (màu sắc)
  • Blue (xanh)
  • Red (đỏ)
  • Yellow (vàng)
  • Green (xanh lá)
  1. Fruits ( trái cây)
  • Apple (táo)
  • Banana (chuối)
  • Orange (cam)
  • Watermelon (dưa hấu)
  1. Vegetables (rau)
  • Carrot (cà rốt)
  • Tomato (cà chua)
  • Potato (khoai tây)
  • Lettuce (xà lách)
  1. Animals (động vật)
  • Elephant (trâu)
  • Lion (sư tử)
  • Tiger (cọp)
  • Bear (gấu)
  1. Clothing (áo quần)
  • Shirt (áo)
  • Pants (váy)
  • Hat (mũ)
  • Shoes (giày)

Chỉ dẫn

  1. Xem và Nghe:
  • “Chúng ta sẽ bắt đầu bằng cách xem và nghe các hình ảnh và âm thanh của các động vật cảnh. Hãy tập trung và lắng nghe kỹ.”
  1. Hỏi và Trả lời:
  • “Tôi sẽ hỏi các câu hỏi về các hình ảnh mà chúng ta vừa xem. Hãy trả lời bằng tiếng Anh.”
  1. Danh sách câu hỏi:
  • “1. What animal is this? (Đây là loài động vật gì?)
  • 2. What sound does it make? (Nó phát ra tiếng gì?)
  • 3. Where does it live? (Nó sống ở đâu?)”
  1. Thực hành:
  • “Hãy cùng nhau xem một hình ảnh động vật cảnh và tôi sẽ hỏi các câu hỏi. Ví dụ, nếu hình ảnh là một con gà, tôi sẽ hỏi: ‘What animal is this?’ và các bạn hãy trả lời ‘A chicken.’”
  1. Khen thưởng:
  • “Rất tốt! Các bạn đã trả lời đúng. Hãy nhận phần thưởng của mình.”
  1. Bài tập thêm:
  • “Bây giờ, chúng ta sẽ làm một bài tập thêm. Tôi sẽ cho các bạn nghe một âm thanh và các bạn hãy tìm ra loài động vật nào phát ra âm thanh đó.”
  1. Hoạt động nhóm:
  • “Chúng ta sẽ làm việc theo nhóm. Mỗi nhóm sẽ có một loài động vật và các bạn sẽ phải tìm ra âm thanh của loài đó. Sau đó, nhóm nào trả lời đúng sẽ nhận được điểm.”
  1. Kết thúc:
  • “Rất tuyệt vời các bạn! Chúng ta đã học được rất nhiều từ trò chơi này. Hãy nhớ các từ và âm thanh của các loài động vật cảnh mà chúng ta đã gặp hôm nay.”

Hoạt động thực hành

  1. Đọc và lặp lại:
  • “Các bạn hãy lắng nghe và lặp lại câu sau: ‘Good morning, how are you?’”
  • “Good morning, how are you?”
  • “Các bạn có thể lặp lại không?”
  1. Giao tiếp đơn giản:
  • “Bây giờ, tôi sẽ hỏi và các bạn hãy trả lời. Tôi hỏi: ‘How are you?’ Các bạn trả lời: ‘I’m fine, thank you.’”
  • “How are you?”
  • “I’m fine, thank you.”
  1. Tạo câu hỏi và câu trả lời:
  • “Hãy thử tạo câu hỏi và câu trả lời đơn giản khác. Ví dụ: ‘What’s your name?’ ‘My name is [tên của bạn].’”
  • “What’s your name?”
  • “My name is [tên của bạn].”
  1. Chơi trò “Guessing Game”:
  • “Tôi sẽ nói một từ và các bạn hãy đoán xem từ đó là gì. Ví dụ: ‘I am thinking of an animal that starts with the letter “b”. What is it?’”
  • “I am thinking of an animal that starts with the letter “b”.”
  • “It’s a bear!”
  1. Chơi trò “Simon Says”:
  • “Tôi sẽ nói một câu bắt đầu bằng ‘Simon says’ và các bạn chỉ thực hiện hành động nếu câu kết thúc bằng ‘Simon says’. Ví dụ: ‘Simon says jump.’”
  • “Simon says jump.”
  • “Chỉ khi nào tôi nói ‘Simon says jump’ thì các bạn mới nhảy.”
  1. Thảo luận về cảm xúc:
  • “Hãy nói cho tôi biết cảm xúc của các bạn. Ví dụ: ‘I am happy.’”
  • “I am happy.”
  • “I am sad.”
  • “I am excited.”
  1. Kết thúc với bài hát:
  • “Chúng ta sẽ kết thúc buổi học với một bài hát về ngày mới. Các bạn hãy hát cùng tôi: ‘Good morning to you, good morning to you…’”
  • “Good morning to you, good morning to you…”
  • “Good morning to you, every day…”

Qua các hoạt động này, các bạn sẽ học được nhiều từ vựng và cụm từ đơn giản liên quan đến ngày và giờ, đồng thời cải thiện kỹ năng giao tiếp bằng tiếng Anh.

Khen thưởng

Ngày và Giờ trong Cuộc Du Lịch

Câu chuyện:

“Once upon a time, there was a little girl named Lily who loved adventures. One sunny morning, Lily and her family decided to go on a trip to the magical land of Rainbow Island. They packed their bags and set off early in the morning.”

Hoạt động thực hành:

  1. Đặt đồng hồ:
  • “Let’s put the clock to the time we woke up. It was 7 o’clock in the morning.”
  • “Now, let’s put the clock to the time we left the house. It was 8 o’clock.”
  1. Đặt đồng hồ cho các hoạt động trong ngày:
  • “Lunch time is at 12 o’clock. Let’s put the clock to 12.”
  • “It’s time to take a nap. The clock shows 3 o’clock. Let’s put the clock to 3.”
  • “The sun is setting. It’s time for dinner. The clock shows 6 o’clock. Let’s put the clock to 6.”
  • “It’s bedtime. The clock shows 9 o’clock. Let’s put the clock to 9.”
  1. Đếm số:
  • “Let’s count the hours from 7 o’clock to 9 o’clock. How many hours are there?”
  1. Hỏi đáp:
  • “What time do we eat lunch? (12 o’clock)”
  • “What time do we take a nap? (3 o’clock)”
  • “What time is it for dinner? (6 o’clock)”

Tài liệu học tập:

  • Hình ảnh đồng hồ: Sử dụng hình ảnh đồng hồ có để trẻ em dễ dàng theo dõi và đặt giờ.
  • Hình ảnh hoạt động: Hình ảnh các hoạt động hàng ngày như ăn sáng, ăn trưa, ăn tối, ngủ trưa, và đi ngủ.

Khen thưởng:

  • “Great job, kids! You’ve learned about the days and hours in a fun way. Now, let’s go on our adventure to Rainbow Island!”

Ghi chú:

  • Tùy chỉnh câu chuyện: Bạn có thể tùy chỉnh câu chuyện dựa trên sở thích và địa điểm du lịch của trẻ em.
  • Sử dụng âm nhạc: Sử dụng âm nhạc nhẹ nhàng để tạo không khí vui vẻ và dễ học.
  • Hoạt động tương tác: Khuyến khích trẻ em tham gia vào các hoạt động tương tác để tăng cường học tập.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *