Tiếng Anh Đọc, Tìm Hiểu Từ Mới, Học Tiếng Anh Cơ Bản

Trong thế giới này đầy màu sắc và năng động, trẻ em luôn tỏ ra tò mò với môi trường xung quanh. Họ thích khám phá, phát helloện và học hỏi những điều mới. Để giúp trẻ em hiểu và thưởng thức vẻ đẹ%ủa trái đất chúng ta, chúng ta sẽ dẫn dắt họ qua một loạt các hoạt động và câu chuyện thú vị, mang họ đến một hành trình khám phá tự nhiên và môi trường. Hãy cùng nhau bắt đầu cuộc hành trình okỳ diệu này nhé!

Hình ảnh môi trường

Chào buổi sáng! Thời gian đã đến để đi học rồi. Điện báo reo, tôi nhanh chóng cầm theo backpack. Tôi mặc bộ đồng phục và ra khỏi cửa. Hôm nay bầu trời trong sáng và sáng sủa.

Tôi chào tạm biệt gia đình và bắt đầu đi bộ đến trường. Khi đi, tôi qua qua công viên nơi trẻ con đang chơi. Họ cười đùa và có rất nhiều niềm vui. Tôi tiếp tục trên đường và nhanh chóng đến trước cổng trường.

Tôi chào “Sáng tốt lành” với bảo vệ và bước vào khuôn viên trường. Trong lớp học, chúng tôi có hoạt động mới hôm nay. Thầy cô Smith đang cho chúng tôi xem những hình ảnh của những con vật. Cô hỏi, “Đây là gì?” và chúng tôi trả lời bằng tên của những con vật. Thầy cô Smith rất tự hào về chúng tôi.

Sau giờ học, chúng tôi có giờ giải lao. Chúng tôi ra ngoài chơi với bạn bè. Chúng tôi chơi trò bắt cắp và cười rất nhiều. Thật vui vẻ lắm!

Khi chuông reo, chúng tôi quay lại lớp. Hôm nay chúng tôi học toán, thầy cô Smith đang dạy chúng tôi cách đếm. Chúng tôi luyện đếm đến 10 và sau đó là 20. Thật dễ dàng và thú vị!

Lunched giờ đến, chúng tôi tất cả cùng đến nhà ăn của trường. Tôi có một cái bánh sandwich và một cốc sữa. Nó ngon! Sau bữa trưa, chúng tôi có một ít thời gian tự do để đọc sách hoặc chơi trò chơi.

Chiều, chúng tôi có lớp nhạc. Chúng tôi học chơi piano và hát bài hát. Thật thú vị khi tạo ra âm nhạc cùng nhau!

Cuối cùng, ngày học đã okayết thúc, chúng tôi về nhà. Tôi chào tạm biệt bạn bè và cảm ơn thầy cô Smith vì một ngày tuyệt vời. Tôi có một thời gian tuyệt vời tại trường và không thể chờ đợi ngày mai nữa!

Danh sách từ vựng

  1. Mùa Xuân:
  • hoa (hoa)
  • cây (cây)
  • chim (chim)
  • lá (lá)
  • cầu vồng (cầu vồng)
  • mặt trời (mặt trời)
  • mùa xuân (mùa xuân)
  1. Mùa Hè:
  • bãi biển (bãi biển)
  • mặt trời (mặt trời)
  • biển (biển)
  • cát (cát)
  • bơi (bơi)
  • mùa hè (mùa hè)
  1. Mùa Thu:
  • mùa thu (mùa thu)
  • lá (lá)
  • cây (cây)
  • thu hoạch (thu hoạch)
  • củ dưa vàng (củ dưa vàng)
  • táo (táo)
  1. Mùa Đông:
  • băng giá (băng giá)
  • mùa đông (mùa đông)
  • ông tuyết (ông tuyết)
  • mũ len (mũ len)
  • áo khoác (áo khoác)
  • cừu lông đỏ (cừu lông đỏ)
  1. Thời Tiết:
  • nắng (nắng)
  • mây (mây)
  • mưa (mưa)
  • gió (gió)
  • bão (bão)
  • lạnh (lạnh)
  1. Động Vật:
  • gấu (gấu)
  • cá (cá)
  • cua (cua)
  • rùa (rùa)
  • cú (cú)
  • cá voi (cá voi)
  1. Cây Cối:
  • sồi (sồi)
  • gỗ thông (gỗ thông)
  • gỗ liễu (gỗ liễu)
  • cherry tree (cây cherry)
  • sồi (sồi)
  • cây tre (cây tre)
  1. Vật Dụng:
  • ô mưa (ô mưa)
  • cặp okayính mát (cặp okính mát)
  • mũ (mũ)
  • găng tay (găng tay)
  • mũ len (mũ len)
  • áo khoác (áo khoác)

Bài tập tìm từ

  1. Hình Ảnh Môi Trường:
  • Một bức tranh sôi động của một công viên với nhiều cây cối, hồ nước, và các loài động vật như gà, chim, và thỏ.
  1. Danh Sách Từ Vựng:
  • Cây (cây), hoa (hoa), sông (sông), chim (chim), cá (cá), rùa (rùa), gà mộc (gà mộc), thỏ (thỏ), mặt trời (mặt trời), bầu trời (bầu trời).
  1. Bài Tập Tìm Từ:
  • Trên bức tranh, vẽ hoặc viết các từ đã chọn vào các ô trống hoặc khu vực được chỉ định. Ví dụ:Tìm từ trong bức tranh bên dưới:cây, hoa, sông, chim, cá, rùa, gà mộc, thỏ, mặt trời, bầu trời
  1. Hoạt Động Thực Hành:
  • Hướng dẫn trẻ em cách tìm các từ đã chọn trong hình ảnh. Bạn có thể nói:Hãy chơi một trò chơi! Tôi sẽ nói một từ, và các em cần tìm nó trong bức tranh.Ví dụ, tôi nói "cây". Các em có thể tìm thấy cây trong bức tranh không?
  1. Hướng Dẫn Đọc và Giải Thích:
  • Sau khi trẻ em tìm thấy từ, họ có thể đọc lại từ đó và giải thích ý nghĩa của nó. Ví dụ:Chính xác! Đó là cây. Cây là một loại cây lớn có thân, cành, và lá.
  1. Hoạt Động Tăng Cường:
  • Thêm một bước để trẻ em mô tả thêm về hình ảnh hoặc từ mà họ đã tìm thấy. Ví dụ:Các em có thể okể thêm về sông không? Đúng vậy, sông chảy và nó là nơi trú ngụ của nhiều con cá.
  1. Khen Thưởng và okết Luận:
  • Khen thưởng trẻ em sau khi họ hoàn thành bài tập. Bạn có thể nói:Các em đã làm rất tốt! Hãy chúc mừng bằng một phần quà nhỏ hoặc một miếng dán.
  1. Bài Tập Tiếp Theo:
  • Thêm một bức tranh mới với các từ mới và lặp lại quá trình tương tự để trẻ em có thêm cơ hội học tập và chơi recreation.

Hướng dẫn trò chơi

  1. Hình Ảnh Động Vật Nước:
  • Sử dụng các hình ảnh rõ ràng và sinh động của các loài động vật nước như cá, tôm hùm, rùa, và cá mập.
  1. Danh Sách Từ Vựng:
  • Chuẩn bị danh sách từ vựng liên quan đến các loài động vật nước: cá (fish), tôm hùm (shrimp), rùa (turtle), cá mập (shark), biển (sea), đại dương (ocean), nước (water), v.v.
  1. Bài Tập Đoán Từ:
  • Trình bày hình ảnh động vật nước và yêu cầu trẻ em đoán tên của chúng bằng tiếng Anh.
  • Ví dụ: “Xem hình ảnh này. Nó là gì? (have a look at the photo. what is it?)”
  • Trẻ em có thể nói tên tiếng Anh của động vật mà họ đã học.
  1. Hướng Dẫn Trò Chơi:
  • Giải thích cách chơi trò chơi: “Chúng ta có một trò chơi đoán tên của các loài động vật nước. Tôi sẽ cho bạn xem một hình ảnh, và bạn cần nói tên của động vật bằng tiếng Anh.”
  • Cung cấp một số từ khóa giúp trẻ em nhớ tên động vật: “Ví dụ, nếu bạn thấy một con cá, bạn có thể nói ‘cá’. Nếu bạn thấy một con rùa, bạn có thể nói ‘rùa’.”

five. Hoạt Động Thực Hành:– Thực hiện trò chơi với các hình ảnh động vật nước khác nhau và lặp lại các bước đoán từ.- Khen thưởng trẻ em khi họ đúng và khích lệ họ nếu họ không đúng: “Chúc mừng! Đúng rồi. Hãy tiếp tục cố gắng!”

  1. Khen Thưởng và kết Luận:
  • Khen thưởng trẻ em sau khi họ hoàn thành trò chơi bằng một phần thưởng nhỏ như một miếng kẹo hoặc một dán nhãn.
  • kết luận: “Tuyệt vời! Bạn đã học được rất nhiều từ mới về các loài động vật nước. Hãy chơi lại lần sau!”

Hoạt động thực hành

  1. Đọc và Giải Thích:
  • Đọc câu chuyện về ngày và giờ trong một cuộc du lịch. Ví dụ:Một ngày nào đó, Tom và gia đình anh đã đi du lịch. Họ rời nhà vào eight giờ sáng. Họ trước mắt là một chuyến đi dài.
  • Giải thích các từ mới như “journey” (du lịch), “morning” (sáng), và “adventure” (chuyến đi).
  1. Hoạt Động Đếm:
  • Sử dụng đồng hồ hoặc hình ảnh đồng hồ để dạy trẻ em cách đọc giờ. Ví dụ:Xem đồng hồ. Cánh tay lớn đang chỉ vào 12, và cánh tay nhỏ đang chỉ vào 3. Đây là 3 giờ chiều.
  • Đếm số giờ trong một ngày và yêu cầu trẻ em theo dõi giờ qua ngày.

three. Hoạt Động Vẽ:– Yêu cầu trẻ em vẽ một ngày trong cuộc du lịch của họ, ghi chú lại giờ mà họ thức dậy, ăn trưa, và đi ngủ.

  1. Hoạt Động Nói Chuyện:
  • Tổ chức một buổi thảo luận về các hoạt động trong ngày và thời gian mà các hoạt động đó diễn ra. Ví dụ:Bạn đã làm gì vào 10 giờ sáng? Bạn đã ăn sáng chưa? Bạn ăn với ai?
  1. Hoạt Động Làm Thẻ:
  • Làm thẻ từ với các từ mới và hình ảnh tương ứng. Ví dụ:eight:00 - Thức dậy12:00 - Ăn trưafour:00 - Chơi ở công viêneight:00 - Ăn tối
  • Trẻ em dán các thẻ này theo thứ tự giờ trong ngày.
  1. Hoạt Động Chơi sport:
  • Tạo một trò chơi ghi nhớ với các thẻ từ và hình ảnh. Trẻ em lật các thẻ và tìm cặp từ và hình ảnh tương ứng.
  1. Hoạt Động Tạo Mới:
  • Yêu cầu trẻ em viết một câu chuyện ngắn về một ngày trong cuộc du lịch của họ, sử dụng các từ mới đã học.

eight. Hoạt Động Đánh Giá:– Khen thưởng trẻ em sau khi họ hoàn thành các hoạt động và đánh giá tiến độ học tậ%ủa họ. Ví dụ:

Rất tốt! Bạn đã làm rất tốt việc học về thời gian và kể một câu chuyện về chuyến du lịch của mình. Đây là một dải đeo cho bạn!

Khen thưởng và Kết luận

  • Sau khi hoàn thành bài tập, trẻ em sẽ cảm thấy thành công và tự hào. Hãy khen thưởng họ bằng cách nói: “Bạn đã làm rất tốt! Hãy nhận phần thưởng của mình!” Bạn có thể cho trẻ em một tem dán, một miếng okẹo hoặc bất kỳ vật phẩm nhỏ nào mà họ thích.
  • kết thúc bài tập bằng cách nhấn mạnh thành tựu của trẻ em. Hãy nói: “Xin chúc mừng, bạn đã học được rất nhiều từ mới về ngày và giờ. Bạn thực sự là một học trò giỏi!”
  • Nếu có thể, hãy tạo một không khí vui vẻ và tích cực để trẻ em cảm thấy hứng thú với việc học tiếng Anh. Hãy okayết thúc bằng một trò chơi hoặc bài hát vui vẻ liên quan đến chủ đề vừa học.

Lưu Ý:

  • Hãy đảm bảo rằng trẻ em cảm thấy thoải mái và không bị áp lực khi học. Hãy tạo một môi trường học tập tích cực và khuyến khích trẻ em tự tin hơn trong việc sử dụng tiếng Anh.
  • Khen thưởng và okayết luận là những bước quan trọng trong quá trình học, giúp trẻ em duy trì sự hứng thú và động lực học tập.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *