Trong thế giới đầy màu sắc và sinh động này, trẻ em luôn tò mò với môi trường xung quanh. Màu sắc không chỉ là sự thưởng thức thị giác mà còn là công cụ quan trọng trong việc học ngôn ngữ. Bằng cách khám phá những màu sắc khác nhau, trẻ em không chỉ tăng cường khả năng ngôn ngữ của mình mà còn phát triển khả năng cảm nhận tự nhiên và nghệ thuật. Bài viết này sẽ dẫn bạn vào một câu chuyện đầy màu sắc, thông qua những bài thơ đơn giản và các hoạt động tương tác, giúp trẻ em học tiếng Anh trong không khí thoải mái và vui vẻ, cảm nhận sự lôi cuốn của màu sắc.
Hình ảnh và từ vựng
Ngày và Giờ Học Tập với Câu Chuyện Du Lịch
1. Mặt Trời Mọc– “Chào buổi sáng, các bạn! Mặt trời đang chiếu sáng rực rỡ hôm nay. Các bạn biết giờ nào chưa? Hãy bắt đầu ngày của mình với buổi sáng.”
2. Cuộc phiêu lưu bắt đầu– “Chúng ta sẽ đi du lịch đến một rừng ma thuật. Nhiệm, mặt trời đang cao vời vợi trên bầu trời. Đã gần đến giờ trưa. Các bạn nghĩ chúng ta nên ăn trưa vào giờ nào?”
three. Buổi trưa– “Buổi trưa! Mặt trời đang chiếu sáng, và chim chóc đang hót. Đúng 12 giờ. Thời gian để ăn một bữa ăn ngon lành. Các bạn muốn biết chúng ta sẽ ăn gì không?”
four. Cuộc phiêu lưu buổi chiều– “Sau bữa trưa, chúng ta sẽ khám phá rừng. Mặt trời vẫn chiếu sáng, nhưng đã bắt đầu tối hơn. Thời gian để ngủ trưa. Các bạn nghĩ chúng ta nên ngủ trưa vào giờ nào?”
5. Mặt trời lặn– “Mặt trời đang lặn, và trời đang tối dần. Chúng ta đã có một ngày tuyệt vời trong rừng. Các bạn nghĩ giờ nào bây giờ?”
6. Cuối ngày– “Mặt trời đã lặn, và là giờ đi ngủ. Đúng nine giờ. Chúng ta đã có một cuộc phiêu lưu tuyệt vời trong rừng. Goodnight, các bạn!”
Hoạt động:– Hoạt động Vẽ: Hãy yêu cầu các bạn vẽ hình ảnhfavorite phần của ngày của họ, chẳng hạn như khi họ ăn trưa hoặc ngủ trưa, và ghi lại giờ trên hình ảnh.
Bảng Tìm Từ
Chào các bạn, hôm nay chúng ta sẽ chơi một trò chơi tìm từ rất thú vị. Chúng ta sẽ tìm các từ vựng liên quan đến môi trường xung quanh.
- Giới thiệu trò chơi: “Chào các bạn, hôm nay chúng ta sẽ chơi một trò chơi tìm từ rất thú vị. Chúng ta sẽ tìm các từ vựng liên quan đến môi trường xung quanh.”
- Dạy trẻ cách đọc: “Mỗi ô trong bảng có một từ vựng và một hình ảnh minh họa. Hãy đọc từ và tìm hình ảnh phù hợp.”
- Trẻ bắt đầu tìm từ: Trẻ em bắt đầu tìm các từ vựng trong danh sách và ghi chúng vào bảng.four. Kiểm tra và thảo luận: Sau khi hoàn thành, giáo viên kiểm tra từ vựng mà trẻ em đã tìm thấy và thảo luận về ý nghĩa của chúng.
Hoạt động thực hành:
- Vẽ hình: Trẻ em có thể vẽ hình ảnh của các từ vựng mà họ đã tìm thấy.
- Đọc lại: Trẻ em đọc lại các từ vựng và hình ảnh mà họ đã chọn.three. Trò chơi nhóm: Trẻ em chia thành nhóm nhỏ và mỗi nhóm có một bảng tìm từ. Họ có thể tranh đua nhau tìm từ nhanh nhất.
kết quả:
- Trẻ em sẽ học được từ vựng tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh.
- Trẻ em sẽ tăng cường kỹ năng đọc và nhận biết hình ảnh.
- Trẻ em sẽ có cơ hội thực hành và thảo luận về các từ vựng mới.
Hướng dẫn chơi trò chơi
- Chuẩn Bị Hình Ảnh:
- Chuẩn bị một bộ hình ảnh động vật nước, bao gồm cá, rùa, cua, và các loài khác.
- Đảm bảo rằng mỗi hình ảnh đi okayèm với một từ tiếng Anh.
- Giới Thiệu Trò Chơi:
- Bắt đầu bằng cách giới thiệu trò chơi: “Chúng ta sẽ chơi một trò chơi thú vị để học từ tiếng Anh về động vật nước.”
- Giải thích mục tiêu của trò chơi: “Hãy nhìn vào các hình ảnh và nói tên tiếng Anh của chúng.”
- Bắt Đầu Trò Chơi:
- Trình bày hình ảnh đầu tiên và hỏi trẻ: “what is this?” Nếu trẻ không biết, hãy đọc tên tiếng Anh: “that is a fish.”
- Lặp lại quá trình này với các hình ảnh tiếp theo.
four. Hoạt Động Thực Hành:– Để trẻ tự chọn một hình ảnh và nói tên tiếng Anh của nó. Khen ngợi và khuyến khích trẻ khi họ nói đúng.- Bạn có thể thêm một chút trò chơi bằng cách yêu cầu trẻ tìm hình ảnh của một từ cụ thể mà bạn đã đọc.
- kết Thúc Trò Chơi:
- okayết thúc trò chơi bằng cách recap lại tất cả các từ đã học: “let’s assume the names of the animals we just discovered: fish, turtle, crab, and extra.”
- Khen ngợi trẻ em và khuyến khích họ tiếp tục học từ mới.
- Tăng Cường Trò Chơi:
- Nếu trẻ đã quen thuộc với các từ cơ bản, bạn có thể tăng độ khó bằng cách thêm các từ mới hoặc yêu cầu trẻ kết hợp từ với các từ khác để tạo ra câu ngắn.
- Đánh Giá okayết Quả:
- Đánh giá okayết quả của trò chơi bằng cách hỏi trẻ về các từ đã học và kiểm tra khả năng nhớ của họ.
Dưới đây là phiên bản dịch sang tiếng Việt:
- Chuẩn bị hình ảnh:
- Chuẩn bị một bộ hình ảnh về động vật nước, bao gồm cá, rùa, cua và các loài khác.
- Đảm bảo rằng mỗi hình ảnh okayèm theo một từ tiếng Anh.
- Giới thiệu trò chơi:
- Bắt đầu bằng cách giới thiệu trò chơi: “Chúng ta sẽ chơi một trò chơi thú vị để học từ tiếng Anh về động vật nước.”
- Giải thích mục tiêu của trò chơi: “Hãy nhìn vào các hình ảnh và nói tên tiếng Anh của chúng.”
three. Bắt đầu trò chơi:– Trình bày hình ảnh đầu tiên và hỏi trẻ: “Đây là gì?” Nếu trẻ không biết, hãy đọc tên tiếng Anh: “Đây là con cá.”- Lặp lại quá trình này với các hình ảnh tiếp theo.
- Hoạt động thực hành:
- Để trẻ tự chọn một hình ảnh và nói tên tiếng Anh của nó. Khen ngợi và khuyến khích trẻ khi họ nói đúng.
- Bạn có thể thêm một chút trò chơi bằng cách yêu cầu trẻ tìm hình ảnh của một từ cụ thể mà bạn đã đọc.
- okayết thúc trò chơi:
- okết thúc trò chơi bằng cách tổng hợp lại tất cả các từ đã học: “Hãy nói tên các loài động vật mà chúng ta vừa học: cá, rùa, cua và còn nhiều hơn.”
- Khen ngợi trẻ em và khuyến khích họ tiếp tục học từ mới.
- Tăng cường trò chơi:
- Nếu trẻ đã quen thuộc với các từ cơ bản, bạn có thể tăng độ khó bằng cách thêm các từ mới hoặc yêu cầu trẻ okết hợp từ với các từ khác để tạo ra câu ngắn.
- Đánh giá kết quả:
- Đánh giá okayết quả của trò chơi bằng cách hỏi trẻ về các từ đã học và kiểm tra khả năng nhớ của họ.
Danh sách từ vựng
- Ngày và Giờ:
- Sáng (Morning)
- Chiều (Afternoon)
- Chiều tối (evening)
- Đêm (night)
- Hôm nay (today)
- Ngày mai (the following day)
- Hôm qua (the day gone by)
- Thứ Hai (Monday)
- Thứ Ba (Tuesday)
- Thứ Tư (Wednesday)
- Thứ Năm (Thursday)
- Thứ Sáu (Friday)
- Thứ Bảy (Saturday)
- Thứ Hai (Sunday)
- Đồng hồ (Clock)
- Đồng hồ đeo tay (Watch)
- Đồng hồ đếm ngược (Timer)
- Còi báo thức (Alarm)
- Sáng (AM)
- Chiều (PM)
- Câu Chuyện Du Lịch:
- “Ngày xưa, trong một xứ sở ma thuật, có một cô bé tên là Lily yêu thích du lịch. Một buổi sáng nắng đẹp, Lily thức dậy và kiểm tra đồng hồ. Đó là 7 giờ sáng. Cô bé rất hứng thú vì cô bé sẽ lên đường tham gia một cuộc phiêu lưu lớn đến một hòn đảo xa xôi!”
- “Lily gói hành lý với những món ăn vặt yêu thích và đeo đồng hồ. Cô bé biết mình phải ra đi sớm để bắt chuyến tàu vào lúc 9 giờ sáng. Khi cô bé đi đến bến, cô bé nhìn thấy bình minh và cảm nhận được gió ấm áp.”
- “Lúc 10 giờ sáng, Lily đã trên tàu và nhìn thấy những làn sóng biển. Cô bé cảm nhận được tàu lắc lư và nghĩ về thời gian. Cô bé nhìn vào đồng hồ và nhận ra rằng đã đến giờ ăn trưa. Cô bé đã mang theo một chiếc bánh sandwich và một số trái cây.”
- “Sau khi ăn trưa, Lily ngủ một giấc. Khi cô bé thức dậy, đó là 2 giờ chiều. Cô bé nhìn thấy một bình minh đẹp và nhận ra rằng gần đến giờ về nhà. Cô bé nhìn vào đồng hồ và thấy đó là 5 giờ chiều. Cô bé không thể chờ đợi để kể cho gia đình nghe về cuộc phiêu lưu của mình.”
three. Hướng Dẫn Trò Chơi:– Bước 1: Giới thiệu các từ vựng liên quan đến ngày và giờ bằng tiếng Anh cho trẻ em.- Bước 2: Chia trẻ em thành các nhóm nhỏ và cho mỗi nhóm một bộ từ vựng.- Bước three: Mỗi nhóm okể một câu chuyện ngắn về một ngày trong cuộc phiêu lưu của Lily, sử dụng các từ vựng đã học.- Bước four: Sau khi okể xong, các nhóm chia sẻ câu chuyện của mình với toàn lớp.- Bước five: Kiểm tra kiến thức của trẻ em bằng cách hỏi các câu hỏi về ngày và giờ trong câu chuyện.
Hình ảnh minh họa
- Cây (Tree): Một bức ảnh lớn của một cây xanh tươi, với lá xanh mướt và cành nhánh phân nhánh rộng.
- Hoa (Flower): Một bức ảnh đẹp.của một bông hoa lớn, có nhiều cánh màu sắc rực rỡ.
- Động vật (Animal): Hình ảnh của một con gấu trúc đang ngồi trong rừng, với lông nâu nhạt và đôi mắt to tròn.
- Sông (River): Một bức ảnh của một con sông chảy qua một khu rừng, với nước trong vắt và những tia nắng chiếu rọi.
- Bầu trời (Cloud): Một tấm hình của một đám mây bông, mềm mại và trắng tinh.
- Núi (Mountain): Hình ảnh của một ngọn núi cao, với đỉnh núi trắng xóa.
- Nhà (residence): Một tấm hình của một ngôi nhà nhỏ, với cửa sổ và mái ngói.
- Xe (vehicle): Hình ảnh của một chiếc xe ô tô màu đỏ, đang đỗ bên đường.
- Mặt trời (solar): Một tấm hình của một mặt trời đang lên, với ánh nắng vàng rực.
- Gió (Wind): Hình ảnh của một cơn gió mạnh, với những trong gió đung đưa.
Bảng Tìm Từ
Mùa Xuân | Mùa Hè | Mùa Thu | Mùa Đông |
---|---|---|---|
Hoa nở | Nước chảy | Cây rụng lá | Băng tan |
Tết Nguyên Đán | Du lịch hè | Thu hoạch | Giải trí |
Thời tiết ấm áp | Nắng nóng | Gió lạnh | Mưa nhiều |
Thực vật sinh sôi | Biển xanh | Cây cối vàng | Đất đóng băng |
Hoạt động vui chơi | Thể thao ngoài trời | Làm vườn | Chơi bão tuyết |