Tiếng Anh Lớp 7: Tự Học Từ Vựng Tiếng Anh Phù Hợp Lớp 7

Trong thế giới đầy màu sắc và kỳ diệu, trẻ em luôn tò mò và hứng thú với những điều mới mẻ. Việc học tiếng Anh không chỉ là việc học một ngôn ngữ mà còn là cơ hội để trẻ em khám phá và hiểu biết về thế giới xung quanh thông qua những câu chuyện, trò chơi và hoạt động thú vị. Hãy cùng nhau bước vào hành trình học tiếng Anh đầy niềm vui và thú vị với những bài tập và câu chuyện đặc biệt dành cho các bé!

Hình Ảnh và Từ Đi Kèm

  1. Hình ảnh một cây xanh:
  • Leaf (lá)
  • Branch (cành)
  • Tree (cây)
  • Sunlight (ánh nắng)
  • Wind (gió)
  1. Hình ảnh một con cá:
  • Fish (cá)
  • Water (nước)
  • Scale (vảy)
  • Fin (cánh)
  • Swim (bơi)
  1. Hình ảnh một con chim:
  • Bird (chim)
  • Wing (cánh)
  • Nest ( tổ)
  • Feather (lông chim)
  • Sing (hô)
  1. Hình ảnh một con bò sát:
  • Reptile (bò sát)
  • Skin (da)
  • Leg (đuôi)
  • Scale (vảy)
  • Sunbathe (tắm nắng)
  1. Hình ảnh một bức tranh về rừng:
  • Forest (rừng)
  • Tree (cây)
  • Bird (chim)
  • Sunlight (ánh nắng)
  • Stream (sông)
  1. Hình ảnh một bức tranh về đại dương:
  • Ocean (đại dương)
  • Fish (cá)
  • Wave (bøl)
  • Ship (tàu)
  • Sand (cát)
  1. Hình ảnh một bức tranh về thành phố:
  • City (thành phố)
  • Building (tòa nhà)
  • Car (xe)
  • People (người)
  • Street (đường)
  1. Hình ảnh một bức tranh về khu vườn:
  • Garden (khu vườn)
  • Flower (hoa)
  • Plant (cây cối)
  • Bee (ong)
  • Sun (mặt trời)

Từ Đi Kèm

  • Sun: The bright, warm light that comes from the sky in the day.
  • Moon: The round, bright light that we see in the sky at night.
  • Stars: Little points of light that are very far away in the sky.
  • Sky: The space above the ground that is full of air and the sky.
  • Cloud: Fluffy things in the sky that can be white, grey, or even black.
  • Rain: Water that falls from the sky when it is cloudy.
  • Snow: White, fluffy pieces of ice that fall from the sky.
  • Sunset: The time when the sun goes down and the sky turns orange and red.
  • Sunrise: The time when the sun comes up in the morning and the sky turns pink and orange.
  • Summer: The warmest season of the year, when it is sunny and warm.
  • Autumn: The season after summer, when the leaves change color and fall from the trees.
  • Winter: The coldest season of the year, when it is very cold and sometimes it snows.
  • Spring: The season after winter, when the weather gets warmer and the flowers bloom.
  • Beach: A flat piece of land next to the sea, where people go to swim and play.
  • Forest: A large area of land with many trees, where animals live.
  • Mountain: A very high land area, often covered with snow.
  • River: A large stream of water that flows over rocks and hills.
  • Ocean: A very big area of salt water that covers most of the Earth.

Cách Chơi

  1. Chuẩn Bị:
  • In ra các hình ảnh động vật nước như cá,,,。
  • Chuẩn bị một danh sách từ tiếng Anh liên quan đến các loài động vật này: fish, penguin, turtle, otter, water, ocean, etc.
  1. Bước 1:
  • Giáo viên hoặc phụ huynh sẽ trình bày một hình ảnh động vật nước và hỏi trẻ em về tên của loài động vật đó bằng tiếng Anh.
  • Ví dụ: “What’s this?” và chờ trẻ em trả lời.
  1. Bước 2:
  • Sau khi trẻ em đã trả lời đúng, giáo viên hoặc phụ huynh sẽ đọc tên của loài động vật đó một lần nữa và yêu cầu trẻ em lặp lại.
  • Ví dụ: “That’s a fish. A fish.”
  1. Bước 3:
  • Giáo viên hoặc phụ huynh sẽ trình bày thêm một từ tiếng Anh liên quan đến loài động vật đó và yêu cầu trẻ em lặp lại.
  • Ví dụ: “Fish lives in the ocean. The ocean.”
  1. Bước 4:
  • Giáo viên hoặc phụ huynh sẽ thay đổi hình ảnh và tiếp tục với các từ mới.
  • Ví dụ: “What’s this?” (trình bày hình ảnh) và chờ trẻ em trả lời.
  1. Bước 5:
  • Sau khi trẻ em đã quen với các từ mới, giáo viên hoặc phụ huynh có thể yêu cầu trẻ em kết hợp các từ để tạo ra câu chuyện ngắn.
  • Ví dụ: “The penguin is swimming in the ocean. The turtle is eating sea grass.”
  1. Bước 6:
  • Trẻ em có thể được chia thành nhóm nhỏ để chơi trò chơi này cùng nhau, giúp họ thực hành và nhớ các từ mới tốt hơn.
  1. Bước 7:
  • Cuối cùng, giáo viên hoặc phụ huynh có thể tổ chức một buổi biểu diễn ngắn để trẻ em trình bày những câu chuyện mà họ đã tạo ra.

Hoạt Động Thực Hành:

  • Trẻ em có thể vẽ các hình ảnh động vật nước và thêm các từ tiếng Anh vào bên cạnh chúng.
  • Sử dụng các thẻ từ với hình ảnh và từ tiếng Anh để trẻ em có thể di chuyển và sắp xếp chúng theo ý muốn.
  • Tạo một bảng đen hoặc tường đen để trẻ em viết và vẽ các từ tiếng Anh và hình ảnh động vật.

Kết Luận:

Trò chơi này không chỉ giúp trẻ em học từ tiếng Anh mà còn giúp họ phát triển kỹ năng giao tiếp và tưởng tượng. Bằng cách kết hợp hình ảnh và từ tiếng Anh, trẻ em sẽ dễ dàng nhớ và sử dụng chúng trong cuộc sống hàng ngày.

Hoạt Động Thực Hành

  • Hoạt Động Đoán Từ:

  • Trẻ em sẽ được chia thành các nhóm nhỏ.

  • Mỗi nhóm được đưa ra một hình ảnh động vật nước.

  • Trẻ em trong nhóm sẽ phải nghĩ ra các từ tiếng Anh liên quan đến hình ảnh đó và đọc chúng ra.

  • Giáo viên hoặc người lớn sẽ ghi lại các từ mà trẻ em đã đọc đúng.

  • Hoạt Động Nối Từ và Hình Ảnh:

  • Trẻ em được in ra các hình ảnh động vật nước và các từ tiếng Anh liên quan.

  • Họ sẽ được yêu cầu nối các từ với hình ảnh tương ứng.

  • Điều này giúp trẻ em nhớ và nhận diện từ vựng một cách trực quan.

  • Hoạt Động Làm Quen Với Thời Gian:

  • Trẻ em sẽ được học về ngày và giờ thông qua các hoạt động thực hành.

  • Họ sẽ được yêu cầu vẽ hoặc colorize các biểu đồ thời gian với các hoạt động hàng ngày như ăn sáng, đi học, ăn trưa, ăn tối, và đi ngủ.

  • Điều này giúp trẻ em hiểu rõ hơn về cấu trúc ngày và giờ.

  • Hoạt Động Thơ Ngắn:

  • Giáo viên sẽ đọc các bài thơ ngắn liên quan đến màu sắc của môi trường xung quanh.

  • Trẻ em sẽ được yêu cầu vẽ hình hoặc colorize các hình ảnh theo nội dung của bài thơ.

  • Điều này giúp trẻ em nhớ và sử dụng từ vựng liên quan đến màu sắc.

  • Hoạt Động Viết Chữ:

  • Trẻ em sẽ được hướng dẫn viết các từ tiếng Anh bằng cách sử dụng âm thanh đáng yêu.

  • Giáo viên sẽ phát âm từng từ và trẻ em sẽ viết theo.

  • Điều này giúp trẻ em phát triển kỹ năng viết và nhận biết từ vựng.

  • Hoạt Động Đếm Số:

  • Trẻ em sẽ được chơi các trò chơi đếm số bằng cách sử dụng đồ chơi.

  • Họ sẽ đếm số lượng các đồ vật trong một nhóm và nói ra số đó.

  • Điều này giúp trẻ em học cách đếm và nhận biết số lượng.

  • Hoạt Động Câu Chuyện Tương Tác:

  • Giáo viên sẽ kể một câu chuyện về cuộc phiêu lưu trong rừng.

  • Trẻ em sẽ được yêu cầu tham gia vào câu chuyện bằng cách hỏi câu hỏi hoặc trả lời câu hỏi.

  • Điều này giúp trẻ em phát triển kỹ năng giao tiếp và tưởng tượng.

  • Hoạt Động Học Về Cơ Thể:

  • Trẻ em sẽ được học về các bộ phận của cơ thể bằng cách thực hành.

  • Họ sẽ được yêu cầu vẽ hoặc colorize các bộ phận cơ thể và viết tên tiếng Anh của chúng.

  • Điều này giúp trẻ em nhận biết và nhớ các bộ phận cơ thể.

  • Hoạt Động Tìm Từ ẩn:

  • Trẻ em sẽ được tìm các từ ẩn liên quan đến mùa vụ trong một câu chuyện hoặc hình ảnh.

  • Điều này giúp trẻ em học từ vựng và hiểu rõ hơn về các mùa khác nhau.

  • Hoạt Động Giao Tiếp Cơ Bản:

  • Trẻ em sẽ được thực hành giao tiếp bằng tiếng Anh trong bối cảnh đi chơi công viên giải trí.

  • Họ sẽ được yêu cầu sử dụng các từ vựng và cấu trúc ngữ pháp đơn giản để giao tiếp với người lớn và bạn bè.

  • Hoạt Động Thi Đấu Trả Lời Câu Hỏi:

  • Trẻ em sẽ được chơi trò chơi thi đấu bằng cách trả lời các câu hỏi tiếng Anh về động vật.

  • Điều này giúp trẻ em nhớ và sử dụng từ vựng liên quan đến động vật.

  • Hoạt Động Học Về Biển và Động Vật Nước:

  • Trẻ em sẽ được học về biển và động vật nước bằng cách xem các hình ảnh và âm thanh thực tế.

  • Điều này giúp trẻ em hiểu rõ hơn về môi trường biển và các loài động vật sống trong đó.

  • Hoạt Động Nấu Ăn Đơn Giản:

  • Trẻ em sẽ được tham gia vào các hoạt động nấu ăn đơn giản như trộn, khuấy, và cho vào chảo.

  • Họ sẽ được học từ vựng liên quan đến các loại thực phẩm và dụng cụ nấu ăn.

  • Hoạt Động Viết Số:

  • Trẻ em sẽ được học viết

Bài Tập Đọc

Mục Tiêu:

Giúp trẻ em học và nhận biết các từ tiếng Anh liên quan đến động vật, đồng thời phát triển kỹ năng đọc hiểu và nhận diện hình ảnh.

Nội Dung:

  1. Hình Ảnh Sở Thú:
  • Hình ảnh một con voi.
  • Hình ảnh một con khỉ.
  • Hình ảnh một con gấu.
  • Hình ảnh một con cá heo.
  • Hình ảnh một con hổ.
  • Hình ảnh một con voi châu Phi.
  • Hình ảnh một con chim ưng.
  • Hình ảnh một con cá mập.
  1. Từ Đi Kèm:
  • Elephant (voi)
  • Monkey (khỉ)
  • Bear (gấu)
  • Dolphin (cá heo)
  • Tiger (hổ)
  • African elephant (voi châu Phi)
  • Eagle (chim ưng)
  • Shark (cá mập)
  1. Cách Chơi:
  • In ra các hình ảnh và từ đi kèm trên các thẻ hoặc tờ giấy.
  • Trẻ em sẽ được yêu cầu đọc các từ trên các hình ảnh.
  • Khi trẻ em đọc được từ, họ sẽ được yêu cầu đặt từ đó vào vị trí phù hợp trên tờ giấy hoặc thẻ.
  1. Hoạt Động Thực Hành:
  • Trẻ em có thể vẽ hoặc colorize các hình ảnh sau khi hoàn thành bài tập.
  • Trẻ em có thể thảo luận về từng loài động vật và đặc điểm của chúng với giáo viên hoặc phụ huynh.
  1. Bài Tập Đọc:
  • Giáo viên hoặc phụ huynh có thể đọc một câu chuyện ngắn liên quan đến các hình ảnh và từ trên thẻ, để trẻ em hiểu thêm về các loài động vật.

Ví Dụ Câu Chuyện:

“Once upon a time, in a big zoo, there was an elephant with a long trunk. The elephant loved to play with the monkeys, who were very playful. The bear was sleeping in a cozy cave. The dolphins were swimming in the pool, making funny sounds. The tiger was looking for food in the jungle. The African elephant was drinking water from the river. The eagle was flying high in the sky, looking for prey. The shark was swimming in the ocean, looking for fish to eat.”

Kết Luận:

Bài tập đọc này không chỉ giúp trẻ em học từ tiếng Anh mà còn giúp chúng hiểu thêm về các loài động vật và môi trường sống của chúng. Việc kết hợp hình ảnh và câu chuyện sẽ làm cho bài tập trở nên thú vị và dễ hiểu hơn cho trẻ em.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *