Trong thế giới ngập tràn màu sắc và tiếng ồn ào của công viên, mỗi loài động vật đều có những câu chuyện thú vị và những bài học ý nghĩa để chia sẻ với chúng ta. Hãy cùng nhau khám phá và trải nghiệm những cuộc phiêu lưu đầy kịch tính và cảm xúc thông qua những câu chuyện ngắn về các loài động vật hoang dã, nơi chúng sẽ dạy chúng ta về sự sống, tình bạn và lòng dũng cảm.
Hình ảnh Môi Trường
Hello kids! Let’s play a fun game where we find hidden words related to our surroundings. I’ll show you some pictures, and you have to find the words that match them. Let’s begin!
- Tree: Find the word “tree” in the picture of a tall green tree.
- Flower: Look for the word “flower” in the picture of a colorful bloom.
- Sun: Find the word “sun” in the picture of a bright yellow sun in the sky.
- Cloud: Look for the word “cloud” in the picture of fluffy white clouds.
- River: Find the word “river” in the picture of a winding blue river.
- Mountain: Look for the word “mountain” in the picture of a majestic green mountain.
- Ocean: Find the word “ocean” in the picture of a vast blue ocean.
- Bird: Look for the word “bird” in the picture of a beautiful bird in the sky.
- Fish: Find the word “fish” in the picture of a colorful fish swimming in the water.
- House: Look for the word “house” in the picture of a cozy little house.
When you find a word, please read it out loud. Remember, the more words you find, the more points you get!
Now, let’s start finding those hidden words and have a great time learning about our beautiful world!
Danh sách Từ
- Hình ảnh Cây Cối:
- tree
- leaf
- flower
- grass
- bush
- Hình ảnh Động Vật:
- cat
- dog
- bird
- fish
- frog
- Hình ảnh Màu Sắc:
- red
- blue
- green
- yellow
- purple
- Hình ảnh Nước:
- river
- ocean
- lake
- pool
- rain
- Hình ảnh Mặt Trời và Mây:
- sun
- cloud
- rainbow
- storm
- wind
- Hình ảnh Đồ Vật:
- car
- bike
- ball
- kite
- book
- Hình ảnh Môi Trường Đô Thị:
- house
- school
- park
- street
- city
- Hình ảnh Thực Vật:
- apple
- banana
- orange
- peach
- grape
- Hình ảnh Thời Tiết:
- hot
- cold
- sunny
- rainy
- windy
- Hình ảnh Hoạt Động:
- run
- jump
- play
- read
- sleep
- Hình ảnh Cảm Xúc:
- happy
- sad
- excited
- tired
- hungry
- Hình ảnh Địa Điểm:
- home
- school
- park
- beach
- mountain
- Hình ảnh Thời Gian:
- morning
- afternoon
- evening
- night
- weekend
- Hình ảnh Công Viên:
- swing
- slide
- sandbox
- pond
- treehouse
- Hình ảnh Đồ Chơi:
- toy car
- doll
- puzzle
- coloring book
- action figure
Bài tập Tìm Từ
- Hình ảnh 1: Một con cá bơi trong ao.
- Danh sách Từ: fish, water, pond, fin, tail, mouth, scale
- Hình ảnh 2: Một con chim。
- Danh sách Từ: bird, wing, feather, nest, beak, claw, perch
- Hình ảnh 3: Một con gấu đang ngủ trong hang.
- Danh sách Từ: bear, fur, paw, nose, ear, tooth, claw
- Hình ảnh 4: Một con cá voi bơi trên đại dương.
- Danh sách Từ: whale, tail, fin, blowhole, skin, mouth, spout
- Hình ảnh 5: Một con cá mập bơi trong đại dương.
- Danh sách Từ: shark, fin, tooth, tail, gills, skin, eye
- Hình ảnh 6: Một con rùa bơi trên bãi cát.
- Danh sách Từ: turtle, shell, flipper, head, tail, leg, sand
- Hình ảnh 7: Một con cá sấu bơi trong ao.
- Danh sách Từ: crocodile, snout, jaw, tooth, tail, leg, skin
- Hình ảnh 8: Một con cá heo bơi trong đại dương.
- Danh sách Từ: dolphin, fin, tail, teeth, body, skin, eye
- Hình ảnh 9: Một con cá voi xanh bơi trên đại dương.
- Danh sách Từ: blue whale, tail, fin, blowhole, skin, mouth, spout
- Hình ảnh 10: Một con cá voi trắng bơi trên đại dương.
- Danh sách Từ: white whale, tail, fin, blowhole, skin, mouth, spout
Cách Chơi:
- Trẻ em sẽ được hướng dẫn nhìn vào mỗi hình ảnh và tìm các từ được liệt kê dưới hình ảnh.
- Họ có thể sử dụng bút và giấy để viết lại các từ hoặc chỉ ra chúng trên màn hình nếu đang sử dụng thiết bị điện tử.
- Sau khi hoàn thành, trẻ em có thể được hỏi về các từ mà họ đã tìm thấy để kiểm tra kiến thức của mình.
Hoạt động Thực hành:
- Trẻ em có thể được yêu cầu vẽ một bức tranh về một buổi dạo chơi tại bãi biển, sử dụng các từ mà họ đã học.
- Họ cũng có thể kể về một câu chuyện ngắn về một trong những động vật mà họ đã tìm thấy trong bài tập.
Phần Thưởng:
- Trẻ em có thể nhận được một miếng kẹo hoặc một phần thưởng nhỏ khi họ hoàn thành bài tập và trả lời đúng các câu hỏi kiểm tra kiến thức.
Bước 1:** Dạy trẻ em nhìn vào các hình ảnh và đọc tên của chúng
- Hình ảnh 1: Một con cá bơi trong ao.
- “Look at the fish swimming in the pond. What is it? It’s a fish!”
- Trẻ em đọc từ “fish.”
- Hình ảnh 2: Một con gà chạy trên đồng cỏ.
- “What do you see? It’s a chicken running on the grass. The word is ‘chicken’.”
- Trẻ em đọc từ “chicken.”
- Hình ảnh 3: Một con bò ăn cỏ trên đồng.
- “Look at the cow eating grass. The word is ‘cow’.”
- Trẻ em đọc từ “cow.”
- Hình ảnh 4: Một con bò sát đang bơi qua ao.
- “What’s this? It’s a turtle swimming in the water. The word is ‘turtle’.”
- Trẻ em đọc từ “turtle.”
- Hình ảnh 5: Một con chim đang bay qua trời.
- “What’s flying in the sky? It’s a bird. The word is ‘bird’.”
- Trẻ em đọc từ “bird.”
- Hình ảnh 6: Một con khỉ đang leo cây.
- “What do you see? It’s a monkey climbing the tree. The word is ‘monkey’.”
- Trẻ em đọc từ “monkey.”
- Hình ảnh 7: Một con voi đứng dưới tán cây.
- “Look at the elephant standing under the tree. The word is ‘elephant’.”
- Trẻ em đọc từ “elephant.”
- Hình ảnh 8: Một con cá mập bơi trong đại dương.
- “What’s swimming in the ocean? It’s a shark. The word is ‘shark’.”
- Trẻ em đọc từ “shark.”
- Hình ảnh 9: Một con cá voi đang bơi trong đại dương.
- “What’s this big animal in the ocean? It’s a whale. The word is ‘whale’.”
- Trẻ em đọc từ “whale.”
- Hình ảnh 10: Một con rắn đang bò trên mặt đất.
- “What’s crawling on the ground? It’s a snake. The word is ‘snake’.”
- Trẻ em đọc từ “snake.”
Bước 2: Kiểm tra và thảo luận về các từ mà trẻ em đã học.
- “Great job! You’ve learned so many animal names. Can you show me your favorite animal?”
- Trẻ em có thể được yêu cầu chỉ ra và đọc tên của con vật yêu thích của mình.
Bước 3: Hoạt động thực hành.
- Trẻ em có thể được yêu cầu vẽ hoặc kể về một ngày đi dạo trong công viên, sử dụng từ vựng mà họ đã học.
Phần Thưởng:
- Trẻ em có thể nhận được một miếng kẹo hoặc một phần thưởng nhỏ khi họ hoàn thành bài tập.
Bước 2:** Hướng dẫn trẻ em tìm và viết lại các từ đã được giấu dưới hình ảnh
-
Hình ảnh 1: Một hồ nước trong xanh với một chú cá nhỏ bơi lội.
-
From: “What animal is swimming in the lake?” – “What color is the lake?” – “Where is the fish?”
-
To: “The fish is swimming in the lake. The lake is blue. The fish is in the water.”
-
Hình ảnh 2: Một tảng đá lớn với một con rắn bò lên.
-
From: “What animal is climbing on the rock?” – “What color is the rock?” – “Where is the snake?”
-
To: “The snake is climbing on the rock. The rock is grey. The snake is on the ground.”
-
Hình ảnh 3: Một cây thông xanh mướt với những quả óc chó rụng.
-
From: “What animal is sitting under the tree?” – “What color is the tree?” – “Where are the acorns?”
-
To: “The squirrel is sitting under the tree. The tree is green. The acorns are on the ground.”
-
Hình ảnh 4: Một con gà con nhỏ đang đi tìm côn trùng trong cỏ.
-
From: “What animal is looking for bugs in the grass?” – “What color is the grass?” – “Where is the chicken?”
-
To: “The chick is looking for bugs in the grass. The grass is green. The chick is on the ground.”
-
Hình ảnh 5: Một con bò đang uống nước từ một dòng suối nhỏ.
-
From: “What animal is drinking from the stream?” – “What color is the stream?” – “Where is the cow?”
-
To: “The cow is drinking from the stream. The stream is clear. The cow is by the water.”
-
Hình ảnh 6: Một chú chó nhỏ đang chạy nhảy trong khu vườn.
-
From: “What animal is playing in the garden?” – “What color is the garden?” – “Where is the dog?”
-
To: “The dog is playing in the garden. The garden is colorful. The dog is in the garden.”
-
Hình ảnh 7: Một con thỏ nhỏ đang nhảy qua bụi cỏ.
-
From: “What animal is hopping through the bushes?” – “What color is the bushes?” – “Where is the rabbit?”
-
To: “The rabbit is hopping through the bushes. The bushes are green. The rabbit is in the bushes.”
-
Hình ảnh 8: Một con bướm nhỏ đang bay quanh một bông hoa.
-
From: “What animal is flying around the flower?” – “What color is the flower?” – “Where is the butterfly?”
-
To: “The butterfly is flying around the flower. The flower is colorful. The butterfly is near the flower.”
-
Hình ảnh 9: Một con ngựa đang chạy trên cánh đồng.
-
From: “What animal is running on the field?” – “What color is the field?” – “Where is the horse?”
-
To: “The horse is running on the field. The field is green. The horse is on the field.”
-
Hình ảnh 10: Một con mèo nhỏ đang nằm dưới ánh nắng mặt trời.
-
From: “What animal is lying in the sun?” – “What color is the sun?” – “Where is the cat?”
-
To: “The cat is lying in the sun. The sun is yellow. The cat is in the sun.”
Bằng cách này, trẻ em không chỉ học từ vựng tiếng Anh mà còn hiểu được các khái niệm về môi trường xung quanh và cách liên kết chúng với nhau.
Bước 3:** Kiểm tra và thảo luận về các từ mà trẻ em đã tìm thấy
- Giáo viên: “Các con đã tìm thấy những từ gì trong trò chơi hôm nay? Hãy đọc chúng lại cho thầy/mợ nghe.”
- Trẻ em: “Con đã tìm thấy ‘tree’, ‘cloud’, ‘sun’, ‘grass’, ‘water’, và ‘fish’.”
- Giáo viên: “Rất tốt! Các từ này đều liên quan đến môi trường xung quanh của chúng ta. ‘Tree’ là cây, ‘cloud’ là đám mây, ‘sun’ là mặt trời, ‘grass’ là cỏ, ‘water’ là nước, và ‘fish’ là cá. Hãy tưởng tượng mình đang đi dạo trong công viên và nhìn thấy những thứ này.”
- Giáo viên: “Bây giờ, thầy/mợ sẽ hỏi một câu hỏi về một trong những từ mà các con đã tìm thấy. Các con hãy trả lời.”
- Giáo viên: “Con có biết ‘tree’ là gì không?”
- Trẻ em: “Đúng rồi, ‘tree’ là cây.”
- Giáo viên: “Rất đúng! Cây rất quan trọng vì chúng cung cấp oxy cho chúng ta và tạo ra môi trường sống cho rất nhiều loài động vật. Các con có thể kể thêm một điều gì đó về cây không?”
- Trẻ em: “Cây có lá và quả.”
- Giáo viên: “Đúng vậy! Cây có lá và quả, và chúng còn giúp làm đẹp cho môi trường xung quanh nữa. Các con đã tìm thấy nhiều từ rất hay! Hãy, các con sẽ học được rất nhiều điều thú vị về môi trường xung quanh.”