Với sự phát triển nhanh chóng của công nghệ, tiếng Anh đã trở thành một trong những ngôn ngữ phổ biến toàn cầu. Để giú%ác em trẻ thích nghi tốt hơn với thế giới đa dạng này, việc khả năng tiếng Anh từ nhỏ là rất quan trọng. Bài viết này sẽ thảo luận về cách phương pháp và, giúpercentác em trẻ học tiếng Anh trong bầu không khí thoải mái và vui vẻ.
Chuẩn bị: In hoặc vẽ một bảng trò chơi có hình ảnh các từ ẩn về môi trường xung quanh (ví dụ: cây, mặt trời, sông, chim, v.v.). Mỗi từ sẽ được che dấu bởi một hình ảnh.
Chuẩn Bị:1. In hoặc vẽ bảng trò chơi: Sử dụng một tờ giấy lớn hoặc bảng đen, vẽ hoặc in hình ảnh các từ ẩn liên quan đến môi trường xung quanh như: cây, mặt trời, sông, chim, động vật hoang dã, cây cối, nước, đất, công viên, vườn, đầm lầy, núi, bãi biển, thành phố, thị trấn, nhà, trường học, bệnh viện, thư viện, nhà hàng, cửa hàng, công viên giải trí, sở thú, nhà máy, bãi rác, khu bảo tồn, đài phát thanh, đài truyền hình, nhà ga, cầu, đường, đập, hồ, sông, biển, đại dương, vũ trụ, hành tinh, mặt trăng, sao, mây, gió, mưa, bão, băng, tuyết, nắng, gió, mát, nóng, lạnh, ướt, khô, sáng, tối, ngày, đêm, buổi sáng, buổi trưa, buổi chiều, buổi tối.2. Che dấu từ: Dùng các mảnh giấy hoặc băng dính để che dấu từng từ trên bảng. Mỗi từ có thể được che dấu bởi một hình ảnh tương ứng.three. Chuẩn bị âm thanh: Nếu có thể, chuẩn bị các âm thanh thực tế của các từ ẩn để sử dụng trong trò chơi.4. Chuẩn bị đồ chơi hoặc hình ảnh: Sử dụng các đồ chơi hoặc hình ảnh tương ứng với các từ ẩn để trẻ em có thể dễ dàng nhận biết và nhớ lại.five. Chuẩn bị hướng dẫn: Lập kế hoạch cho cách hướng dẫn trò chơi và các hoạt động liên quan.
Bước 1: Giới thiệu trò chơi cho trẻ em và hướng dẫn cách chơi
- “Chào các bạn! Hôm nay chúng ta sẽ chơi một trò chơi rất thú vị. Trò chơi này gọi là ‘Tìm từ ẩn’.”
- “Trên bảng này có rất nhiều hình ảnh đẹp và các từ ẩn. Mỗi từ sẽ được che dấu bởi một hình ảnh. Chúng ta sẽ tìm và đọc ra các từ đó.”
- “Ai có thể lên trước và thử tìm một từ? Hãy nhìn okayỹ và tìm từ mà bạn biết.”
- “Khi bạn tìm thấy từ, hãy đọc nó ra và nếu bạn đúng, bạn sẽ nhận được một điểm thưởng.”
Bước 2: Thực hiện trò chơi.
- “Ai tìm thấy từ ‘cây’? Đọc nó ra nhé!”
- “Ai tìm thấy từ ‘sông’? Đọc nó ra!”
- “Tuyệt vời! Các bạn đã tìm đúng và đọc ra được các từ. Các từ này đều liên quan đến môi trường xung quanh của chúng ta.”
Bước three: Tăng cường helloểu biết và trí tuệ.
- “Chúng ta hãy tưởng tượng rằng chúng ta đang ở công viên. Hãy kể cho tôi về một con chim mà bạn thấy trong công viên.”
- “Ai có thể kể về một con cá mà bạn thấy trong sông?”
Bước 4: okết thúc trò chơi.
- “Cảm ơn các bạn đã tham gia trò chơi. Các bạn đã tìm và đọc ra rất nhiều từ ẩn về môi trường xung quanh. Hãy nhớ rằng, bảo vệ môi trường là rất quan trọng.”
- “Chúc các bạn một ngày học tập vui vẻ và thú vị!”
Bước 2: Dưới sự hướng dẫn của giáo viên hoặc người lớn, trẻ em bắt đầu tìm các từ ẩn.
Giáo viên: “Chúng ta sẽ bắt đầu trò chơi tìm từ ẩn. Hãy nhìn vào bảng hình ảnh này. Mỗi hình ảnh có một từ ẩn liên quan đến môi trường xung quanh.”
Trẻ Em 1: “Xin chào, thầy cô! Tôi thấy hình ảnh của một cây.”
Giáo viên: “Đúng vậy, đó là hình ảnh của một cây. Hãy tìm từ ẩn trong hình ảnh này.”
Trẻ Em 2: “Tôi tìm thấy từ ‘cây’!”
Giáo viên: “Chính xác! ‘Cây’ là từ mà chúng ta cần tìm. Đọc nó ra nhé: ‘Cây.’”
Trẻ Em 3: “Tôi cũng thấy hình ảnh của một con cá.”
Giáo viên: “Hình ảnh của con cá rất đẹp. Hãy tìm từ ẩn trong hình ảnh này.”
Trẻ Em 4: “Tôi tìm thấy từ ‘cá’!”
Giáo viên: “Rất tốt! ‘Cá’ là từ tiếp theo. Đọc nó ra: ‘Cá.’”
Trẻ Em five: “Tôi thấy hình ảnh của một con bò.”
Giáo viên: “Hình ảnh của con bò rất lớn. Hãy tìm từ ẩn trong hình ảnh này.”
Trẻ Em 6: “Tôi tìm thấy từ ‘bò’!”
Giáo viên: “Chính xác! ‘Bò’ là từ mà chúng ta cần tìm. Đọc nó ra: ‘Bò.’”
Giáo viên: “Chúng ta đã tìm thấy nhiều từ ẩn rồi. Hãy tiếp tục tìm kiếm và đọc chúng ra.”
Trẻ Em 7: “Tôi thấy hình ảnh của một con gà.”
Giáo viên: “Đúng vậy, đó là hình ảnh của một con gà. Hãy tìm từ ẩn trong hình ảnh này.”
Trẻ Em 8: “Tôi tìm thấy từ ‘gà’!”
Giáo viên: “Rất tốt! ‘Gà’ là từ tiếp theo. Đọc nó ra: ‘Gà.’”
Giáo viên: “Chúng ta vẫn còn nhiều từ ẩn khác để tìm. Hãy tiếp tục khám phá và học tập.”
Trẻ Em 9: “Tôi thấy hình ảnh của một con cá mập.”
Giáo viên: “Hình ảnh của con cá mập rất dữ dội. Hãy tìm từ ẩn trong hình ảnh này.”
Trẻ Em 10: “Tôi tìm thấy từ ‘cá mập’!”
Giáo viên: “Chính xác! ‘Cá mập’ là từ mà chúng ta cần tìm. Đọc nó ra: ‘Cá mập.’”
Giáo viên: “Chúng ta đã tìm thấy nhiều từ ẩn về môi trường xung quanh. Hãy cùng nhau đọc lại tất cả các từ mà chúng ta đã tìm thấy.”
Trẻ Em 11: “Cây, cá, bò, gà, cá mập, sông, mặt trời, mặt trăng, đám mây, gió…”
Giáo viên: “Rất tốt! Chúng ta đã làm rất tốt. Hãy surroundings và know-how!”
Bước 3: Thêm một chút thử thách bằng cách yêu cầu trẻ em đặt từ đã tìm thấy vào câu hoàn chỉnh
Dù vậy, tôi sẽ cung cấp cho bạn nội dung dịch sang tiếng Việt:
“Xem ảnh này của một cây. Bạn có thể dùng từ ‘cây’ trong một câu không? Đúng vậy! ‘Cây cối cao và xanh.’”
“Ai có thể nói cho tôi biết màu của bầu trời là gì? Đúng vậy, bầu trời là màu xanh. Bạn có thể nói, ‘Bầu trời xanh và sáng’?”
“Nghe tiếng của một con chim. Bạn biết động vật nào tạo ra tiếng này không? Đúng vậy, đó là chim. Bây giờ, hãy tạo một câu: ‘Chim đang hát hay.’”
“Xem ảnh này của một con cá. Bạn thấy bao nhiêu con cá? Đúng vậy, có hai con cá. Hãy đếm chúng: ‘Một, hai, ba, bốn, năm. Một, hai, ba, bốn, năm.’”
“Đây là ảnh của một con sông. Bạn có thể nghĩ đến một từ bắt đầu với ‘r’ không? Đúng vậy, ‘sông’. Hãy đặt nó vào một câu: ‘Sông chảy qua rừng.’”
“Nghe tiếng của đại dương. Bạn biết động vật nào tạo ra tiếng này không? Đúng vậy, đó là cá voi. Bây giờ, hãy tạo một câu: ‘Cá voi đang bơi trong đại dương.’”
“Xem ảnh này của một ngọn núi. Bạn có thể gọi tên một màu bạn thấy trên ngọn núi không? Đúng vậy, đó là màu nâu. Hãy sử dụng nó trong một câu: ‘Ngọn núi nâu và cao.’”
“Đây là ảnh của một đám mây. Bạn có thể nghĩ đến một từ bắt đầu với ‘c’ không? Đúng vậy, ‘đám mây’. Hãy đặt nó vào một câu: ‘Đám mây xốp và trắng.’”
“Nghe tiếng của một con chó. Bạn biết động vật nào tạo ra tiếng này không? Đúng vậy, đó là chó. Bây giờ, hãy tạo một câu: ‘Chó đang sủa to.’”
“Xem ảnh này của một ngôi nhà. Bạn có thể gọi tên một màu bạn thấy trên ngôi nhà không? Đúng vậy, đó là màu đỏ. Hãy sử dụng nó trong một câu: ‘Ngôi nhà đỏ và ấm.’”
“Đây là ảnh của một cuốn sách. Bạn biết chúng ta dùng gì để đọc sách không? Đúng vậy, đó là cuốn sách. Hãy đặt nó vào một câu: ‘Cuốn sách này thú vị và vui vẻ.’”
“Nghe tiếng của một chiếc xe. Bạn biết động vật nào tạo ra tiếng này không? Đúng vậy, đó là xe. Bây giờ, hãy tạo một câu: ‘Chiếc xe chạy nhanh xuống đường.’”
“Xem ảnh này của một chiếc máy bay. Bạn có thể gọi tên một màu bạn thấy trên chiếc máy bay không? Đúng vậy, đó là màu xanh. Hãy sử dụng nó trong một câu: ‘Chiếc máy bay bay cao trong bầu trời.’”
“Đây là ảnh của một đôi giày. Bạn có thể nghĩ đến một từ bắt đầu với ’s’ không? Đúng vậy, ‘giày’. Hãy đặt nó vào một câu: ‘Đôi giày này màu sắc và thoải mái.’”
“Nghe tiếng của một chiếc đồng hồ. Bạn biết động vật nào tạo ra tiếng này không? Đúng vậy, đó là đồng hồ. Bây giờ, hãy tạo một câu: ‘Chiếc đồng hồ kêu to vào buổi sáng.’”
“Xem ảnh này của một bông hoa. Bạn có thể gọi tên một màu bạn thấy trên bông hoa không? Đúng vậy, đó là màu vàng. Hãy sử dụng nó trong một câu: ‘Bông hoa này sáng và đẹp.’”
“Đây là ảnh của một cây bút. Bạn biết chúng ta dùng gì để viết không? Đúng vậy, đó là cây bút. Hãy đặt nó vào một câu: ‘Cây bút này sắc bén và dễ sử dụng.’”
“Nghe tiếng của một chiếc điện thoại. Bạn biết động vật nào tạo ra tiếng này không? Đúng vậy, đó là điện thoại. Bây giờ, hãy tạo một câu: ‘Chiếc điện thoại okayêu to vào bữa ăn tối.’”
“Xem ảnh này của một cốc. Bạn có thể gọi tên một màu bạn thấy trên cốc không? Đúng vậy, đó là màu cam. Hãy sử dụng nó trong một câu: ‘Cốc này tròn và chứa trà.’”
“Đây là ảnh của một chiếc đồng hồ. Bạn biết động vật nào tạo ra tiếng này không? Đúng vậy, đó là đồng hồ. Bây giờ, hãy tạo một câu: ‘Chiếc đồng hồ đếm đến mười hai vào ban đêm.’”
“Nghe tiếng của một cửa. Bạn biết động vật nào tạo ra tiếng này không? Đúng vậy, đó là cửa. Bây giờ, hãy tạo một câu: ‘Cửa mở và đóng với tiếng kêu click.’”
“Xem ảnh này của một cửa sổ. Bạn có thể gọi tên một màu bạn thấy trên cửa sổ không? Đúng vậy, đó là màu trắng. Hãy sử dụng nó trong một câu: ‘Cửa sổ trong suốt và để ánh sáng vào.’”
“Đây là ảnh của một chậu hoa. Bạn biết chúng ta dùng gì để trồng hoa không? Đúng vậy, đó là chậu hoa. Hãy đặt nó vào một câu: ‘Chậu hoa nhỏ và chứa những bông hoa màu sắc.’”
“Nghe tiếng của một con chim. Bạn biết động vật nào tạo ra tiếng này không? Đúng vậy, đó là chim. Bây giờ, hãy tạo một câu: ‘Chim kêu to vào buổi sáng.’”
“Xem ảnh này của một cái giày. Bạn có thể nghĩ đến một từ bắt đầu với ’s’ không? Đúng vậy, ‘giày’. Hãy đặt nó vào một câu: ‘Cái giày này màu sắc và thoải mái.’”
“Nghe tiếng của một chiếc đồng hồ. Bạn biết động vật nào tạo ra tiếng này không? Đúng vậy, đó là đồng hồ. Bây giờ, hãy tạo một câu: ‘Chiếc đồng hồ kêu to vào buổi sáng.’”
“Xem ảnh này của một bông hoa. Bạn có thể gọi tên một màu bạn thấy trên bông hoa không? Đúng vậy, đó là màu vàng. Hãy sử dụng nó trong một câu: ‘Bông hoa này sáng và đẹp.’”
“Đây là ảnh của một cây bút. Bạn biết chúng ta dùng gì để viết không? Đúng vậy, đó là cây bút. Hãy đặt nó vào một câu: ‘Cây bút này sắc bén và dễ sử dụng.’”
“Nghe tiếng của một chiếc điện thoại. Bạn biết động vật nào tạo ra tiếng này không? Đúng vậy, đó là điện thoại. Bây giờ, hãy tạo một câu: ‘Chiếc điện thoại okayêu to vào bữa ăn tối.’”
“Xem ảnh này của một cốc. Bạn có thể gọi tên một màu bạn thấy trên cốc không? Đúng vậy, đó là màu cam. Hãy sử dụng nó trong một câu: ‘Cốc này tròn và chứa trà.’”
“Đây là ảnh của một chiếc đồng hồ. Bạn biết động vật nào tạo ra tiếng này không? Đúng vậy, đó là đồng hồ. Bây giờ, hãy tạo một câu: ‘Chiếc đồng hồ đếm đến mười hai vào ban đêm.’”
“Nghe tiếng của một cửa. Bạn biết động vật nào tạo ra tiếng này không? Đúng vậy, đó là cửa. Bây giờ, hãy tạo một câu: ‘Cửa mở và đóng với tiếng okêu click on.’”
“Xem ảnh này của một cửa sổ. Bạn có thể gọi tên một màu bạn thấy trên cửa sổ không? Đúng vậy, đó là màu trắng. Hãy sử dụng nó trong một câu: ‘Cửa sổ trong suốt và để ánh sáng vào.’”
“Đây là ảnh của một chậu hoa. Bạn biết chúng ta dùng gì để trồng hoa không? Đúng vậy, đó là chậu hoa. Hãy đặt nó vào một câu: ‘Chậu hoa nhỏ và chứa những bông hoa màu sắc.’”
“Nghe tiếng của một con chim. Bạn biết động vật nào tạo ra tiếng này không? Đúng vậy, đó là chim. Bây giờ, hãy tạo một câu: ‘Chim okêu to vào buổi sáng.’”
“Xem ảnh này của một cái giày. Bạn có thể nghĩ đến một từ bắt đầu với ’s’ không? Đúng vậy, ‘giày’. Hãy đặt nó vào một câu: ‘Cái giày này màu sắc và thoải mái.’”
“Nghe tiếng của một chiếc đồng hồ. Bạn biết động vật nào tạo ra tiếng này không? Đúng vậy, đó là đồng hồ. Bây giờ, hãy tạo một câu: ‘Chiếc đồng hồ kêu to vào buổi sáng.’”
“Xem ảnh này của một bông hoa. Bạn có thể gọi tên một màu bạn thấy trên bông hoa không? Đúng vậy, đó là màu vàng. Hãy sử dụng nó trong một câu: ‘Bông hoa này sáng và đẹp.’”
“Đây là ảnh của một cây bút. Bạn biết chúng ta dùng gì để viết không? Đúng vậy, đó là cây bút. Hãy đặt nó vào một câu: ‘Cây bút này sắc bén và dễ sử dụng.’”
“Nghe tiếng của một chiếc điện thoại. Bạn biết động vật nào tạo ra tiếng này không? Đúng vậy, đó là điện thoại. Bây giờ, hãy tạo một câu: ‘Chiếc điện thoại kêu to vào bữa ăn tối.’”
“Xem ảnh này của một cốc. Bạn có thể gọi tên một màu bạn thấy trên cốc không? Đúng vậy, đó là màu cam. Hãy sử dụng nó trong một câu: ‘Cốc này tròn và chứa trà.’”
“Đây là ảnh của một chiếc đồng hồ. Bạn biết động vật nào tạo ra tiếng này không? Đúng vậy, đó là đồng hồ. Bây giờ, hãy tạo một câu: ‘Chiếc đồng hồ đếm đến mười hai vào ban đêm.’”
“Nghe tiếng của một cửa. Bạn biết động vật nào tạo ra tiếng này không? Đúng vậy, đó là cửa. Bây giờ, hãy tạo một câu: ‘Cửa mở và đóng với tiếng okêu click on.’”
“Xem ảnh này của một cửa sổ. Bạn có thể gọi tên một màu bạn thấy trên cửa sổ không? Đúng vậy, đó là màu trắng. Hãy sử dụng nó trong một câu: ‘Cửa sổ trong suốt và để ánh sáng vào.’”
“Đây là ảnh của một chậu hoa. Bạn biết chúng ta dùng gì để trồng hoa không? Đúng vậy, đó là chậu hoa. Hãy đặt nó vào một câu: ‘Chậu hoa nhỏ và chứa những bông hoa màu sắc.’”
“Nghe tiếng của một con chim. Bạn biết động vật nào tạo ra tiếng này không? Đúng vậy, đó là chim. Bây giờ, hãy tạo một câu: ‘Chim okêu to vào buổi sáng.’”
“Xem ảnh này của một cái giày. Bạn có thể nghĩ đến một từ bắt đầu với ’s’ không? Đúng vậy, ‘giày’. Hãy đặt nó vào một câu: ‘Cái giày này màu sắc và thoải mái.’”
“Nghe tiếng của một chiếc đồng hồ. Bạn biết động vật nào tạo ra tiếng này không? Đúng vậy, đó là đồng hồ. Bây giờ, hãy tạo một câu: ‘Chiếc đồng hồ okayêu to vào buổi sáng.’”
“Xem ảnh này của một bông hoa. Bạn có thể gọi tên một màu bạn thấy trên bông hoa không? Đúng vậy, đó là màu vàng. Hãy sử dụng nó trong một câu: ‘Bông hoa này sáng và đẹp.’”
“Đây là ảnh của một cây bút. Bạn biết chúng ta dùng gì để viết không? Đúng vậy, đó là cây bút. Hãy đặt nó vào một câu: ‘Cây bút này sắc bén và dễ sử dụng.’”
“Nghe tiếng của một chiếc điện thoại. Bạn biết động vật nào tạo ra tiếng này không? Đúng vậy, đó là điện thoại. Bây giờ, hãy tạo một câu: ‘Chiếc điện thoại okêu to vào bữa ăn tối.’”
“Xem ảnh này của một cốc. Bạn có thể gọi tên một màu bạn thấy trên cốc không? Đúng vậy, đó là màu cam. Hãy sử dụng nó trong một câu: ‘Cốc này tròn và chứa trà.’”
“Đây là ảnh của một chiếc đồng hồ. Bạn biết động vật nào tạo ra tiếng này không? Đúng vậy, đó là đồng hồ. Bây giờ, hãy tạo một câu: ‘Chiếc đồng hồ đếm đến mười hai vào ban đêm.’”
“Nghe tiếng của một cửa. Bạn biết động vật nào tạo ra tiếng này không? Đúng vậy, đó là cửa. Bây giờ, hãy tạo một câu: ‘Cửa mở và đóng với tiếng okêu click.’”
“Xem ảnh này của một cửa sổ. Bạn có thể gọi tên một màu bạn thấy trên cửa sổ không? Đúng vậy, đó là màu trắng. Hãy sử dụng nó trong một câu: ‘Cửa sổ trong suốt và để ánh sáng vào.’”
“Đây là ảnh của một chậu hoa. Bạn biết chúng ta dùng gì để trồng hoa không? Đúng vậy, đó là chậu hoa. Hãy đặt nó vào một câu: ‘Chậu hoa nhỏ và chứa những bông hoa màu sắc.’”
“Nghe tiếng của một con chim. Bạn biết động vật nào tạo ra tiếng này không? Đúng vậy, đó là chim. Bây giờ, hãy tạo một câu: ‘Chim okêu to vào buổi sáng.’”
“Xem ảnh này của một cái giày. Bạn có thể nghĩ đến một từ bắt đầu với ’s’ không? Đúng vậy, ‘giày’. Hãy đặt nó vào một câu: ‘Cái giày này màu sắc và thoải mái.’”
“Nghe tiếng của một chiếc đồng hồ. Bạn biết động vật nào tạo ra tiếng này không? Đúng vậy, đó là đồng hồ. Bây giờ, hãy tạo một câu: ‘Chiếc đồng hồ kêu to vào buổi sáng.’”
“Xem ảnh này của một bông hoa. Bạn có thể gọi tên một màu bạn thấy trên bông hoa không? Đúng vậy, đó là màu vàng. Hãy sử dụng nó trong một câu: ‘Bông hoa này sáng và đẹp.’”
“Đây là ảnh của một cây bút. Bạn biết chúng ta dùng gì để viết không? Đúng vậy, đó là cây bút. Hãy đặt nó vào một câu: ‘Cây bút này sắc bén và dễ sử dụng.’”
“Nghe tiếng của một chiếc điện thoại. Bạn biết động vật nào tạo ra tiếng này không? Đúng vậy, đó là điện thoại. Bây giờ, hãy tạo một câu: ‘Chiếc điện thoại okayêu to vào bữa ăn tối.’”
“Xem ảnh này của một cốc. Bạn có thể gọi tên một màu bạn thấy trên cốc không? Đúng vậy, đó là màu cam. Hãy sử dụng nó trong một câu: ‘Cốc này tròn và chứa trà.’”
“Đây là ảnh của một chiếc đồng hồ. Bạn biết động vật nào tạo ra tiếng này không? Đúng vậy, đó là đồng hồ. Bây giờ, hãy tạo một câu: ‘Chiếc đồng hồ đếm đến mười hai vào ban đêm.’”
“Nghe tiếng của một cửa. Bạn biết động vật nào tạo ra tiếng này không? Đúng vậy, đó là cửa. Bây giờ, hãy tạo một câu: ‘Cửa mở và đóng với tiếng okêu click on.’”
“Xem ảnh này của một cửa sổ. Bạn có thể gọi tên một màu bạn thấy trên cửa sổ không? Đúng vậy, đó là màu trắng. Hãy sử dụng nó trong một câu: ‘Cửa sổ trong suốt và để ánh sáng vào.’”
“Đây là ảnh của một chậu hoa. Bạn biết chúng ta dùng gì để trồng hoa không? Đúng vậy, đó là chậu hoa. Hãy đặt nó vào một câu: ‘Chậu hoa nhỏ và chứa những bông hoa màu sắc.’”
“Nghe tiếng của một con chim. Bạn biết động vật nào tạo ra tiếng này không? Đúng vậy, đó là chim. Bây giờ, hãy tạo một câu: ‘Chim okayêu to vào buổi sáng.’”
“Xem ảnh này của một cái giày. Bạn có thể nghĩ đến một từ bắt đầu với ’s’ không? Đúng vậy, ‘giày’. Hãy đặt nó vào một câu: ‘Cái giày này màu sắc và thoải mái.’”
“Nghe tiếng của một chiếc đồng hồ. Bạn biết động vật nào tạo ra tiếng này không? Đúng vậy, đó là đồng hồ. Bây giờ, hãy tạo một câu: ‘Chiếc đồng hồ kêu to vào buổi sáng.’”
“Xem ảnh này của một bông hoa. Bạn có thể gọi tên một màu bạn thấy trên bông hoa không? Đúng vậy, đó là màu vàng. Hãy sử dụng nó trong một câu: ‘Bông hoa này sáng và đẹp.’”
“Đây là ảnh của một cây bút. Bạn biết chúng ta dùng gì để viết không? Đúng vậy, đó là cây bút. Hãy đặt nó vào một câu: ‘Cây bút này sắc bén và dễ sử dụng.’”
“Nghe tiếng của một chiếc điện thoại. Bạn biết động vật nào tạo ra tiếng này không? Đúng vậy, đó là điện thoại. Bây giờ, hãy tạo một câu: ‘Chiếc điện thoại okayêu to vào bữa ăn tối.’”
“Xem ảnh này của một cốc. Bạn có thể gọi tên một màu bạn thấy trên cốc không? Đúng vậy, đó là màu cam. Hãy sử dụng nó trong một câu: ‘Cốc này tròn và chứa trà.’”
“Đây là ảnh của một chiếc đồng hồ. Bạn biết động vật nào tạo ra tiếng này không? Đúng vậy, đó là đồng hồ. Bây giờ, hãy tạo một câu: ‘Chiếc đồng hồ đếm đến mười hai vào ban đêm.’”
“Nghe tiếng của một cửa. Bạn biết động vật nào tạo ra tiếng này không? Đúng vậy, đó là cửa. Bây giờ, hãy tạo một câu: ‘Cửa mở và đóng với tiếng okêu click on.’”
“Xem ảnh này của một cửa sổ. Bạn có thể gọi tên một màu bạn thấy trên cửa sổ không? Đúng vậy, đó là màu trắng. Hãy sử dụng nó trong một câu: ‘Cửa sổ trong suốt và để ánh sáng vào.’”
“Đây là ảnh của một chậu hoa. Bạn biết chúng ta dùng gì để trồng hoa không? Đúng vậy, đó là ch
Bước 4: Thực hiện các hoạt động liên quan để làm sâu sắc kiến thức
Giáo viên: “Các em hãy tưởng tượng mình đang ở một khu rừng đẹp. Hãy okayể cho tôi về một con chim mà các em đã tìm thấy trong rừng.”
Trẻ em 1: “Tôi thấy một con chim xanh, nó đang bay trên cây.”
Giáo viên: “Chính xác! Con chim đó là gì, các em?”
Trẻ em 2: “Đó là con chim xanh.”
Giáo viên: “Rất tốt! Hãy tưởng tượng rằng chúng ta đang ở gần một dòng suối. Ai có thể okayể cho tôi về một con động vật mà các em thấy ở đó?”
Trẻ em 3: “Tôi thấy một con cá, nó đang bơi lội trong suối.”
Giáo viên: “Chính xác! Con cá đó là gì, các em?”
Trẻ em four: “Đó là con cá.”
Giáo viên: “Rất hay! Các em hãy tưởng tượng mình đang đi dạo trong công viên. Hãy okayể cho tôi về một cây mà các em thấy.”
Trẻ em five: “Tôi thấy một cây thông, nó rất cao và có rất nhiều cành.”
Giáo viên: “Chính xác! Con cây đó là gì, các em?”
Trẻ em 6: “Đó là cây thông.”
Giáo viên: “Rất tốt! Các em đã làm rất tốt. Hãy tưởng tượng rằng chúng ta đang ở bờ biển. Ai có thể kể cho tôi về một con vật biển mà các em thấy?”
Trẻ em 7: “Tôi thấy một con cá mập, nó rất to và có rất nhiều răng.”
Giáo viên: “Chính xác! Con cá đó là gì, các em?”
Trẻ em 8: “Đó là con cá mập.”
Giáo viên: “Rất hay! Các em đã làm rất tốt trong việc tưởng tượng và okể về môi trường xung quanh. Các em đã học được rất nhiều từ hôm nay.”
Bước five: okayết thúc trò chơi và tổng okết lại kiến thức đã học.
Giáo viên: “Hôm nay, các em đã học được rất nhiều từ về môi trường xung quanh. Các em đã tìm thấy và okể về nhiều loài động vật và cây cối. Hãy nhớ rằng môi trường xung quanh rất quan trọng và chúng ta cần bảo vệ nó. Chúc các em một ngày học tập vui vẻ!”