Top 10 Từ Tiếng Anh常用 và Quan Trọng Nhất

Chúng ta sống trong một thế giới đa dạng và phong phú, nơi hàng trăm loài động vật sinh sống cùng nhau. Mỗi loài có đặc điểm riêng biệt và cách sống khác nhau, tạo nên một hệ sinh thái cân bằng và. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá và học về các loài động vật hoang dã, từ những loài nhỏ bé đến những loài to lớn, và hiểu hơn về cách chúng tồn tại và phát triển trong tự nhiên.

Chuẩn Bị

Trò Chơi Tìm Từ ẩn Tiếng Anh Liên Quan đến Môi Trường Xung Quanh

Mục Tiêu:

Trò chơi này giúp trẻ em học biết các từ tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh, đồng thời phát triển kỹ năng nhận biết và nhớ từ.

Hướng Dẫn Chơi:

  1. Chuẩn Bị:
  • In hoặc chuẩn bị một bảng tìm từ ẩn.
  • Sử dụng hình ảnh hoặc biểu tượng cho các từ liên quan đến môi trường (ví dụ: cây cối, động vật, các vật thể tự nhiên).
  1. Bước 1:
  • Hiển thị bảng tìm từ ẩn cho trẻ em.
  • Giải thích rằng trẻ em cần tìm và đánh dấu các từ đã in trong bảng.
  1. Bước 2:
  • Trẻ em bắt đầu tìm các từ trong bảng. Bạn có thể giúp đỡ nếu trẻ gặp khó khăn.
  • Khi trẻ tìm thấy một từ, họ có thể đánh dấu nó bằng cách vẽ một dấu check hoặc đánh dấu.
  1. Bước 3:
  • Sau khi tất cả các từ đã được tìm thấy, đọc lại các từ cho trẻ em nghe.
  • Giải thích nghĩa của từng từ và cách sử dụng chúng trong cuộc sống hàng ngày.
  1. Bước 4:
  • Đảo ngược bảng tìm từ ẩn và yêu cầu trẻ em kể lại các từ mà họ đã tìm thấy.
  • Bạn có thể hỏi trẻ em về các từ mà họ đã tìm thấy và tại sao chúng lại quan trọng đối với môi trường.

Bảng Tìm Từ ẩn Mẫu:

  1. Tree
  2. River
  3. Mountain
  4. Ocean
  5. Sun
  6. Wind
  7. Cloud
  8. Rain
  9. Earth
  10. Animal

Hoạt Động Thực Hành:

  • Hoạt Động 1: Trẻ em vẽ một bức tranh về môi trường xung quanh và thêm vào các từ mà họ đã tìm thấy.
  • Hoạt Động 2: Trẻ em tạo một câu chuyện ngắn về một ngày đi dạo trong công viên, sử dụng các từ đã tìm thấy.

Kết Luận:

Trò chơi này không chỉ giúp trẻ em học từ mới mà còn nâng cao nhận thức của họ về tầm quan trọng của bảo vệ môi trường.

Bước 1

Chuẩn bị các hình ảnh động vật nước như cá, tôm hùm, và rùa. Bạn có thể sử dụng sách tranh, tấm hình hoặc áp phích. Đảm bảo rằng các hình ảnh rõ ràng và màu sắc tươi sáng để thu hút sự chú ý của trẻ em. Ngoài ra, chuẩn bị một bảng viết hoặc giấy lớn để viết các từ tiếng Anh liên quan đến động vật nước.

Bước 2: Giới Thiệu Trò Chơi

“Bạn đã sẵn sàng để tham gia vào trò chơi thú vị này chưa? Hôm nay, chúng ta sẽ học về các loài động vật sống dưới nước. Tôi sẽ cho bạn xem một hình ảnh và bạn phải đoán ra tên của nó bằng tiếng Anh.”

Bước 3: Bắt Đầu Trò Chơi

  1. Hình Ảnh Cá:
  • “Mời bạn xem hình ảnh này. Đây là một loài động vật sống trong ao và hồ. Nó có nhiều vây và vảy nhỏ. Bạn nghĩ nó là gì?”
  • Trẻ em có thể đoán và bạn viết từ “fish” lên bảng.
  1. Hình Ảnh Tôm Hùm:
  • “Hãy nhìn hình ảnh này. Nó có vỏ cứng và sống ở biển. Nó có rất nhiều chân để đi. Bạn biết nó là gì không?”
  • Trẻ em đoán và bạn viết từ “crab” lên bảng.
  1. Hình Ảnh Rùa:
  • “Xem hình ảnh này. Nó có vỏ cứng và sống trong ao và hồ. Nó di chuyển rất chậm nhưng rất mạnh mẽ. Bạn nghĩ nó là gì?”
  • Trẻ em đoán và bạn viết từ “turtle” lên bảng.

Bước 4: Lặp Lại và Kết Luận

  • Lặp lại các bước trên với các hình ảnh khác như rong biển, cá mập, và con quái vật biển.
  • Sau khi hoàn thành, bạn có thể nói: “Chúng ta đã học rất nhiều từ tiếng Anh về các loài động vật nước hôm nay. Bạn đã nhớ lại được không?”

Hoạt Động Thực Hành

  • Trẻ em có thể vẽ một bức tranh về một buổi đi dạo dưới nước và thêm vào các loài động vật mà họ đã học.
  • Bạn có thể hỏi trẻ em về các từ mà họ đã học và tại sao chúng lại quan trọng đối với môi trường.

Kết Luận

Trò chơi này không chỉ giúp trẻ em học từ mới mà còn giúp họ hiểu hơn về các loài động vật sống trong nước. Việc sử dụng hình ảnh và âm thanh thực tế sẽ làm cho việc học trở nên thú vị và hiệu quả hơn.

Bước 2

Hội thoại về việc mua đồ trong cửa hàng trẻ em

Bé Gái: Hello! Tôi muốn mua một cái búp bê.

Bán hàng: Chào bạn! Bạn có muốn cái búp bê nào không? Chúng tôi có rất nhiều loại búp bê khác nhau đấy.

Bé Gái: Tôi muốn cái búp bê có mắt to và môi hồng.

Bán hàng: Được rồi! Chúng tôi có một cái búp bê rất đẹp như bạn nói. Nó có giá 10 USD. Bạn có muốn thử nó không?

Bé Gái: Dạ, tôi muốn thử xem.

(Bán hàng trao cho bé gái một cái búp bê để thử)

Bé Gái: Ôi, cái này rất đẹp! Tôi muốn mua nó.

Bán hàng: Tốt lắm! Bạn có muốn tôi gói nó lại không?

Bé Gái: Dạ, có được không?

Bán hàng: Được rồi. Bạn có thanh toán không?

Bé Gái: Dạ, tôi có tiền rồi.

Bán hàng: Tốt lắm! Bạn có cần giúp gì khác không?

Bé Gái: Không, tôi đã mua xong rồi, cảm ơn cô.

Bán hàng: Không sao, bạn rất vui lòng. Chúc bạn có một ngày tốt lành!

Bé Gái: Cảm ơn cô!

Bán hàng: Đau lòng, bạn rất dễ thương.

Bé Gái: Tôi rất vui vì đã mua được cái búp bê.

Bán hàng: Chúc bạn có một ngày vui vẻ với búp bê mới của mình!

Bé Gái: Cảm ơn cô! Tôi sẽ chơi cùng búp bê này nhiều lắm.

Bán hàng: Được rồi, tôi rất vui vì bạn đã mua được thứ mình thích. Chúc bạn một ngày vui vẻ!

Bé Gái: Cảm ơn cô!

Bán hàng: Không sao, bạn rất dễ thương. Hẹn gặp lại bạn lần sau!

Bước 3

Trong bước này, trẻ em sẽ thực hành sử dụng các từ và cấu trúc ngôn ngữ đã học trong một tình huống thực tế. Dưới đây là một số hoạt động mà bạn có thể thực hiện:

  1. Trò Chơi Nối Hình Ảnh và Từ:
  • Sử dụng các hình ảnh của các thiết bị điện trong nhà (tivi, máy giặt, lò nướng, tủ lạnh, v.v.) và các từ tiếng Anh tương ứng.
  • Trẻ em sẽ nối hình ảnh với từ đúng và sau đó đọc lại câu hoàn chỉnh.
  1. Trò Chơi Đoán và Giải Thích:
  • Bạn sẽ đọc một câu về một thiết bị điện và trẻ em cần đoán là thiết bị nào.
  • Ví dụ: “This is a device that helps us clean clothes.” Trẻ em sẽ đoán là “washing machine” và sau đó đọc lại câu hoàn chỉnh.
  1. Trò Chơi Trả Lời Câu Hỏi:
  • Bạn sẽ hỏi trẻ em các câu hỏi về thiết bị điện: “What do we use this for?” hoặc “Where can we find this?” và trẻ em sẽ trả lời bằng tiếng Anh.
  1. Hoạt Động Vẽ và Kể Câu:
  • Trẻ em sẽ vẽ một bức tranh về gia đình họ đang sử dụng các thiết bị điện trong nhà.
  • Sau đó, họ sẽ kể câu chuyện về bức tranh của mình, sử dụng các từ và cấu trúc ngôn ngữ đã học.
  1. Trò Chơi Nối Dòng:
  • Sử dụng các dòng chữ ngắn liên quan đến thiết bị điện (ví dụ: “We watch TV on the TV.”, “We clean clothes in the washing machine.”, v.v.).
  • Trẻ em sẽ nối các dòng chữ lại với nhau để tạo thành câu hoàn chỉnh.
  1. Trò Chơi Đoán Hình Ảnh:
  • Bạn sẽ cho trẻ em xem một hình ảnh của một thiết bị điện và trẻ em cần nói tên của nó bằng tiếng Anh.
  • Ví dụ: Hình ảnh một tủ lạnh, trẻ em sẽ nói “This is a refrigerator.”
  1. Hoạt Động Lặp Lại:
  • Lặp lại các từ và cấu trúc ngôn ngữ đã học bằng cách đọc các câu chuyện ngắn hoặc chơi trò chơi liên quan đến thiết bị điện.

Bài Tập Đọc:

  • Câu chuyện về gia đình nhỏ:“There is a family living in a house. They have a TV, a washing machine, an oven, and a refrigerator. They watch TV in the living room, clean clothes in the washing machine, cook in the oven, and store food in the refrigerator.”

Hoạt Động Thực Hành:

  • Trẻ em sẽ vẽ một bức tranh về gia đình họ đang sử dụng các thiết bị điện trong nhà.
  • Sau đó, họ sẽ kể câu chuyện về bức tranh của mình, sử dụng các từ và cấu trúc ngôn ngữ đã học.

Kết Luận:

Bằng cách thực hành qua các hoạt động này, trẻ em không chỉ nhớ và hiểu các từ và cấu trúc ngôn ngữ mà còn phát triển kỹ năng giao tiếp và sử dụng ngôn ngữ trong các tình huống thực tế.

Bước 4

  1. Hoạt Động Thực Hành:
  • Hoạt Động 1: Trẻ em được mời tham gia vào một trò chơi tìm từ ẩn liên quan đến môi trường xung quanh. Bạn có thể chuẩn bị một bảng tìm từ ẩn với các từ tiếng Anh liên quan đến môi trường như tree, river, sun, cloud, rain, animal, flower, soil, etc.
  • Hoạt Động 2: Trẻ em được yêu cầu sử dụng các từ đã tìm thấy để kể một câu chuyện ngắn về một ngày đi dạo trong công viên hoặc khu vườn. Bạn có thể cung cấp một số gợi ý như “I saw a tree with green leaves. The river was flowing gently. The sun was shining brightly.”
  1. Đánh Giá:
  • Đánh Giá Hoạt Động 1: Đánh giá dựa trên khả năng tìm từ và nhớ từ của trẻ em. Bạn có thể hỏi trẻ em về các từ mà họ đã tìm thấy và giải thích nghĩa của chúng.
  • Đánh Giá Hoạt Động 2: Đánh giá dựa trên sự sáng tạo và sử dụng ngôn ngữ của trẻ em trong câu chuyện. Bạn có thể khen ngợi trẻ em nếu họ sử dụng từ mới hoặc kể một câu chuyện thú vị.
  1. Hoạt Động 3:
  • Hoạt Động 3: Trẻ em được chia thành các nhóm nhỏ và mỗi nhóm được một phần của công viên hoặc khu vườn để vẽ. Họ phải vẽ các vật thể và thực vật mà họ đã học trong bài học. Sau đó, các nhóm trình bày bức tranh của mình và giải thích ý nghĩa của chúng.
  1. Hoạt Động 4:
  • Hoạt Động 4: Trẻ em được yêu cầu viết một câu ngắn về một vật thể mà họ yêu thích trong công viên hoặc khu vườn. Ví dụ: “My favorite tree is the big oak tree because it has lots of leaves.”
  1. Đánh Giá Cuối Cuối:
  • Đánh Giá Cuối Cuối: Đánh giá dựa trên sự tham gia và sự hiểu biết của trẻ em về môi trường xung quanh. Bạn có thể hỏi trẻ em về các từ mà họ đã học và cách họ thấy môi trường xung quanh quan trọng.

Kết Luận:Trò chơi tìm từ ẩn và các hoạt động thực hành giúp trẻ em học tiếng Anh một cách thú vị và hiệu quả. Qua các hoạt động này, trẻ em không chỉ nhớ từ mới mà còn hiểu rõ hơn về môi trường xung quanh và tầm quan trọng của việc bảo vệ nó.

Tree

Bài tập viết tiếng Anh qua việc vẽ động vật

Mục tiêu:

Bài tập này giúp trẻ em học viết tiếng Anh thông qua việc vẽ và mô tả các động vật mà họ yêu thích, phát triển kỹ năng viết và nhận diện hình ảnh.

Cách thực hiện:

  1. Chuẩn bị:
  • In hoặc chuẩn bị các hình ảnh động vật khác nhau (cá, chim, thú, bò sát, v.v.).
  • Chuẩn bị các tờ giấy và bút viết.
  1. Bước 1:
  • Trẻ em chọn một hình ảnh động vật mà họ muốn vẽ.
  • Họ vẽ hình ảnh động vật này trên tờ giấy.
  1. Bước 2:
  • Trẻ em viết tên của động vật bằng tiếng Anh bên dưới hình ảnh.
  • Họ có thể thêm một đoạn ngắn mô tả về động vật (ví dụ: “This is a cat. It is fluffy and has four legs.”)
  1. Bước 3:
  • Trẻ em chia sẻ tác phẩm của mình với bạn bè hoặc giáo viên.
  • Giáo viên có thể giúp đỡ và hướng dẫn trẻ em viết đúng chính tả và ngữ pháp.
  1. Bước 4:
  • Trẻ em có thể vẽ thêm các chi tiết khác như lông, móng, mắt, v.v., và viết thêm thông tin về chúng.
  • Họ có thể vẽ một câu chuyện ngắn về cuộc sống của động vật.

Ví dụ:

  • Hình ảnh: Một chú chó.
  • Tên: Dog.
  • Mô tả: “This is a dog. It is brown and has a long tail. It likes to play with a ball.”

Hoạt động Thực Hành:

  • Hoạt động 1: Trẻ em vẽ và viết về một loài động vật mà họ đã gặp trong một chuyến đi dã ngoại.
  • Hoạt động 2: Trẻ em tạo một câu chuyện ngắn về một ngày của động vật mà họ đã vẽ.

Kết Luận:

Bài tập viết này không chỉ giúp trẻ em học viết tiếng Anh mà còn khuyến khích họ phát triển kỹ năng sáng tạo và giao tiếp. Thông qua việc vẽ và mô tả động vật, trẻ em sẽ có thêm động lực học tiếng Anh và yêu thích việc học.

River

Chuẩn Bị:Để chuẩn bị cho trò chơi này, bạn cần chọn hoặc tạo một danh sách các từ tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh, như “tree”, “river”, “sun”, “cloud”, “grass”, “flower”, “animal”, “sky”. Ngoài ra, bạn cũng cần chuẩn bị các hình ảnh hoặc tranh vẽ để đi kèm với từng từ, giúp trẻ dễ dàng nhận biết và liên kết từ với hình ảnh.

Bước 1:Giới thiệu trò chơi: “Hello kids, today we are going to play a fun game called ‘Hide and Seek Words.’ We will find words hidden in our environment.”- Hiển thị hình ảnh: Hiển thị một hình ảnh đại diện cho môi trường xung quanh, ví dụ như một bức tranh có cây cối, con đường, và bầu trời.- Mô tả trò chơi: “I will show you a picture and you need to find the words that are related to this picture. When you find a word, you can tell me the word and point to it in the picture.”

Bước 2:Hiển thị hình ảnh và từ: Hiển thị hình ảnh và từ liên quan đến hình ảnh đó. Ví dụ:- Hình ảnh: Một cây lớn.- Từ: “Tree”- Giải thích: “Look at this big tree. Can you find the word ‘tree’ in the picture?”- Trẻ tìm từ: Trẻ em sẽ tìm và chỉ vào từ “tree” trong hình ảnh.- Xác nhận: “Yes, that’s right! ‘Tree’ is the word we found in the picture.”

Bước 3:Tiếp tục với các hình ảnh và từ: Lặp lại bước 2 với các hình ảnh và từ khác, ví dụ:- Hình ảnh: Một dòng sông chảy qua công viên.- Từ: “River”- Giải thích: “Now, look at this river. Can you find the word ‘river’?”- Trẻ tìm từ: Trẻ em tìm và chỉ vào từ “river”.- Xác nhận: “Great job! ‘River’ is the word we found.”

Bước 4:Lặp lại quá trình: Lặp lại bước 2 và 3 với các hình ảnh và từ khác trong danh sách, đảm bảo rằng trẻ em có cơ hội tìm và xác nhận từng từ.

Bước 5:Kết thúc trò chơi: Sau khi tất cả các từ đã được tìm thấy, bạn có thể kết thúc trò chơi bằng cách hỏi trẻ em về những từ mà họ đã tìm thấy và tại sao chúng lại quan trọng trong môi trường xung quanh.

Hoạt Động Thực Hành:Hoạt Động 1: Trẻ em vẽ một bức tranh về môi trường xung quanh và thêm vào các từ mà họ đã tìm thấy.- Hoạt Động 2: Trẻ em kể một câu chuyện ngắn về một ngày đi dạo trong công viên, sử dụng các từ đã tìm thấy.

Kết Luận:Trò chơi này không chỉ giúp trẻ em học từ mới mà còn nâng cao nhận thức của họ về môi trường xung quanh, đồng thời phát triển kỹ năng nhận biết và nhớ từ.

Mountain

Nhiều người nghĩ rằng núi chỉ là một dãy đá cao và cứng rắn, nhưng thực sự, núi có rất nhiều điều thú vị và đáng kinh ngạc. Hãy cùng nhau khám phá những điều kỳ diệu về núi đấy.

  • Cao độ: Núi rất cao. Một số núi cao nhất trên thế giới như Everest (Nepal), K2 (Pakistan), và Kilimanjaro (Tanzania) có độ cao hàng ngàn mét. Bạn có thể tưởng tượng được tầm quan trọng của những người leo núi phải trải qua bao nhiêu thử thách để chinh phục chúng.

  • Rừng núi: Ở đỉnh núi, bạn sẽ tìm thấy những khu rừng đặc biệt với nhiều loài động vật và thực vật. Rừng núi thường có độ ẩm cao và khí hậu lạnh lẽo, tạo điều kiện sống cho nhiều loài động vật như gấu, khỉ, và chim hót hay.

  • Đá và sông suối: Núi được tạo thành từ nhiều loại đá khác nhau, từ đá granit, đá phiến, đến đá bazan. Sông suối chảy qua núi tạo ra những thác nước đẹp mắt và nơi sinh sống của nhiều loài cá và động vật khác.

  • Công trình nhân tạo: Con người đã xây dựng nhiều công trình trên núi, như các con đường leo núi, trại cắm trại, và tháp quan sát. Những công trình này không chỉ giúp du khách khám phá núi mà còn cung cấp nơi ở và nơi làm việc cho những người làm việc tại đây.

  • Kinh nghiệm leo núi: Leo núi không chỉ là một hoạt động thể thao mà còn là một trải nghiệm tinh thần. Nó giúp bạn học cách kiên nhẫn, vượt qua khó khăn, và ngắm nhìn thế giới từ một góc độ mới.

  • Bảo vệ môi trường: Núi là nhà của nhiều loài động vật và thực vật, vì vậy việc bảo vệ môi trường núi rất quan trọng. Chúng ta cần hạn chế rừng, không thải rác bừa bãi, và tuân thủ các quy định bảo vệ môi trường.

Núi không chỉ là một phần của tự nhiên mà còn là một phần của cuộc sống con người. Hãy cùng nhau trân trọng và bảo vệ núi, để nó tiếp tục là một nơi đẹp và đáng sống.

Ocean

Tạo nội dung học về ngày và giờ bằng tiếng Anh, kết hợp với câu chuyện du lịch

Câu chuyện Du lịch về Ngày và Giờ

Câu chuyện:

Title: “A Trip to the Moon”

Characters:– Timmy: Một cậu bé thích phiêu lưu.- Luna: Một chú chim nhỏ, bạn đồng hành của Timmy.

Câu chuyện:

Timmy và Luna đang ngồi trên ghế sofa trong phòng khách của mình. Họ thường hay mơ ước về những nơi xa xôi và kỳ diệu.

Timmy: “Luna, bạn có biết chúng ta có thể bay đến Mặt trăng không?”

Luna: “Đúng vậy, Timmy! Hãy tưởng tượng một chuyến phiêu lưu đến Mặt trăng. Chúng ta sẽ phải biết rõ ngày và giờ để không bị lạc.”

Timmy: “Vậy chúng ta hãy bắt đầu học về ngày và giờ ngay lập tức!”

Hoạt động 1: Học Ngày và Giờ

Ngày:– Timmy và Luna bắt đầu học về ngày trong tuần bằng cách sử dụng một bảng lịch.- Họ học về các ngày trong tuần: Monday, Tuesday, Wednesday, Thursday, Friday, Saturday, và Sunday.

Giờ:– Họ tiếp tục học về giờ bằng cách sử dụng một đồng hồ.- Họ học về các số từ 1 đến 12 và cách đọc giờ như: 1 o’clock, 2 o’clock, 3 o’clock, v.v.

Hoạt động Thực hành:– Timmy và Luna tạo một bảng lịch nhỏ và đồng hồ giả để họ có thể thực hành.- Họ học cách xác định ngày và giờ hiện tại và dự đoán ngày và giờ trong tương lai.

Hoạt động 2: Lập Kế hoạch Cho Chuyến Du lịch

Ngày và Giờ trong Chuyến Du lịch:– Timmy và Luna lập kế hoạch cho chuyến du lịch đến Mặt trăng.- Họ quyết định khởi hành vào một ngày trong tuần và một giờ cụ thể.

Hoạt động Thực hành:– Họ sử dụng bảng lịch và đồng hồ giả để chọn ngày và giờ khởi hành.- Họ cũng lập kế hoạch về những gì họ sẽ làm trong chuyến du lịch.

Hoạt động 3: Đặt Lịch Hẹn và Gặp Gỡ

Đặt Lịch Hẹn:– Timmy và Luna đặt lịch hẹn với bạn bè và gia đình để họ có thể tham gia chuyến du lịch.

Hoạt động Thực hành:– Họ sử dụng bảng lịch và đồng hồ giả để đặt lịch hẹn.- Họ cũng học cách sử dụng các từ như “appointment” và “schedule” trong tiếng Anh.

Hoạt động 4: Tóm Tắt và Đánh Giá

Tóm Tắt:– Timmy và Luna tóm tắt lại những gì họ đã học về ngày và giờ.- Họ cũng tóm tắt lại kế hoạch cho chuyến du lịch đến Mặt trăng.

Đánh Giá:– Họ đánh giá những gì họ đã học và những gì họ cần cải thiện.

Kết Luận:

Timmy và Luna đã học được rất nhiều về ngày và giờ trong suốt chuyến phiêu lưu đến Mặt trăng của họ. Họ đã áp dụng những kiến thức này vào kế hoạch của mình và rất háo hức cho chuyến du lịch sắp tới.

Sun

Please provide the specific details or content you would like me to describe in Vietnamese, following the instructions you have given.

Wind

Tạo hội thoại về việc mua đồ trong cửa hàng trẻ em, sử dụng tiếng Anh đơn giản

Bài 1: Mua đồ chơi

Nhân viên: Good morning! Welcome to the toy store. How can I help you today?

Trẻ em: Good morning! I want to buy a toy car.

Nhân viên: Sure, we have many different toy cars. Which color do you like?

Trẻ em: I like blue.

Nhân viên: Great! We have a blue toy car. Would you like to see it?

Trẻ em: Yes, please.

Nhân viên: Here you go. This is the blue toy car. How much is it?

Trẻ em: How much is it?

Nhân viên: It’s $10.

Trẻ em: Can I pay with my allowance?

Nhân viên: Of course, you can. Here’s your toy car. Thank you for coming to our store.

Bài 2: Mua sách

Nhân viên: Good afternoon! Welcome to the children’s book store. What can I do for you?

Trẻ em: Good afternoon! I want to buy a storybook.

Nhân viên: Sure, we have many different storybooks. What type of story do you like?

Trẻ em: I like fairy tales.

Nhân viên: Great! We have a fairy tale book. Would you like to see it?

Trẻ em: Yes, please.

Nhân viên: Here you go. This is the fairy tale book. How much is it?

Trẻ em: How much is it?

Nhân viên: It’s $5.

Trẻ em: Can I pay with my money?

Nhân viên: Of course, you can. Here’s your storybook. Thank you for coming to our store.

Bài 3: Mua quần áo

Nhân viên: Good evening! Welcome to the children’s clothing store. How can I assist you?

Trẻ em: Good evening! I want to buy a new T-shirt.

Nhân viên: Sure, we have many different T-shirts. What color and size do you need?

Trẻ em: I need a red T-shirt, size M.

Nhân viên: Great! We have a red T-shirt in size M. Would you like to try it on?

Trẻ em: Yes, please.

Nhân viên: Here you go. How does it fit?

Trẻ em: It fits well. How much is it?

Nhân viên: It’s $15.

Trẻ em: Can I pay with my savings?

Nhân viên: Of course, you can. Here’s your T-shirt. Thank you for coming to our store.

Cloud

In the sky, there are fluffy clouds, white and soft. They float gently, changing shapes all the time. Look! The clouds can be like a cotton ball, or a heart, or even a fish. Sometimes, they come together and form a big, dark cloud, like a giant umbrella. And when the big dark cloud comes, it might rain.

“Look, the clouds are changing shape,” says the teacher.

“Are they a fish or a heart?” asks little Tommy.

“Maybe they are a fish, or a heart, or even a dragon,” says the teacher with a smile. “The clouds can be anything we imagine.”

The children watch the clouds, their eyes wide with wonder. They learn that the sky is full of possibilities, and that the clouds are just one of the many things we can observe and learn from.

Rain

Hội thoại:

Child 1: (cười) Good morning, Mr. Teacher! (Trẻ em vào lớp và chào thầy giáo)

Teacher: Good morning, [Child 1]! How was your morning? (Thầy giáo chào hỏi và hỏi về buổi sáng của trẻ em)

Child 1: Good! I had a nice breakfast and played with my toys before coming to school. (Trẻ em trả lời)

Teacher: That sounds fun! What did you have for breakfast? (Thầy giáo hỏi về bữa sáng)

Child 1: I had pancakes and eggs. (Trẻ em trả lời)

Teacher: Oh, pancakes and eggs are delicious! Do you like them? (Thầy giáo hỏi để kiểm tra sự quan tâm)

Child 1: Yes, I love them! (Trẻ em cười và xác nhận)

Teacher: Well, today we are going to learn about colors. Can you tell me what color your pancakes were? (Thầy giáo chuyển sang chủ đề học tập)

Child 1: They were yellow! (Trẻ em trả lời)

Teacher: Excellent! Yellow is a bright color. (Thầy giáo khen ngợi)

Child 2: (bỗng xuất hiện) Good morning, everyone! (Trẻ em khác vào lớp)

Teacher: Good morning, [Child 2]! How was your morning? (Thầy giáo chào hỏi)

Child 2: Good! I watched a movie this morning. (Trẻ em trả lời)

Teacher: A movie? What was the movie about? (Thầy giáo hỏi)

Child 2: It was about a cat. The cat was very cute. (Trẻ em trả lời)

Teacher: I love cute cats! Do you like watching movies? (Thầy giáo hỏi để kiểm tra sự quan tâm)

Child 2: Yes, I do! (Trẻ em cười và xác nhận)

Teacher: Great! Now, let’s continue with our colors. What color was the cat in the movie? (Thầy giáo chuyển sang chủ đề học tập)

Child 2: The cat was black. (Trẻ em trả lời)

Teacher: Black is a very strong color. (Thầy giáo giải thích)

Child 1: (cười) I have a black cat at home! (Trẻ em khác cười và tham gia vào cuộc trò chuyện)

Teacher: That’s wonderful! Cats are great pets. (Thầy giáo khen ngợi)

Child 1: Do you have any pets at home, Mr. Teacher? (Trẻ em hỏi thầy giáo)

Teacher: Yes, I have a dog. His name is Max. (Thầy giáo trả lời)

Child 1: Max? That’s a nice name! (Trẻ em cười)

Teacher: It is. Max is very playful. (Thầy giáo giải thích)

Child 2: (cười) I have a fish. His name is Goldie. (Trẻ em khác cười và tham gia vào cuộc trò chuyện)

Teacher: A fish named Goldie? That’s a unique name! (Thầy giáo khen ngợi)

Child 2: Yes, Goldie is my favorite. (Trẻ em xác nhận)

Teacher: It’s great to have pets. They make us happy. (Thầy giáo kết luận)

Child 1: (cười) I wish I had a pet. (Trẻ em ngưỡng mộ)

Teacher: Maybe one day you will have a pet. In the meantime, let’s keep learning about colors and animals. (Thầy giáo khuyến khích)

Child 2: Yes, let’s! (Trẻ em đồng ý)


Kết Luận:Hội thoại trên giúp trẻ em học về các màu sắc và động vật thông qua những câu hỏi và câu trả lời đơn giản, đồng thời tạo ra một không gian học tập vui vẻ và tương tác.

Earth

Tạo hội thoại về việc đi trường bằng tiếng Anh cho trẻ em 6-7 tuổi

Hội thoại:

Child: Good morning, Mom!

Mom: Good morning, sweetie! How was your sleep last night?

Child: I had a great sleep, Mom. I dreamed that I was a superhero.

Mom: That’s wonderful! Well, it’s time to get ready for school. Do you have your backpack?

Child: Yes, I have it. It’s got my lunch box, my books, and my homework.

Mom: Good! Let’s check if you have everything you need. Remember, you need your uniform, your shoes, and your water bottle.

Child: Oh, I forgot my water bottle! Where is it?

Mom: It’s in the kitchen. Let me get it for you.

(Mom goes to the kitchen and gets the water bottle. She returns to the living room.)

Mom: Here you go, sweetie. Make sure you drink plenty of water at school.

Child: Thank you, Mom. I will.

Mom: Now, let’s check your uniform. Are your pants and shirt clean and ironed?

Child: Yes, they are. They are also the right color.

Mom: Great! And don’t forget to wear your school shoes. They should be comfortable and not too tight.

Child: I’ll make sure, Mom. I don’t want my feet to hurt.

Mom: Good thinking. Now, let’s see if you have your school bag. Make sure it’s zipped up so nothing falls out.

Child: Yes, it’s zipped up. I even put my school ID inside.

Mom: Excellent! Now, let’s go out the door. Remember to say goodbye to me.

Child: Goodbye, Mom! I’ll see you after school.

Mom: Bye, sweetie! Have a great day at school and be good.

Child: I will, Mom. I’ll see you later!

(The child and the mother leave the house together.)

Mom: (Thinking to herself) I hope today is a good day for him at school.

Child: (Thinking to himself) I can’t wait to see my friends and learn new things today.

Animal

Chú mèo tên là Whiskers đã sống ở một ngôi nhà nhỏ xinh xắn trong một thành phố lớn. Whiskers rất thông minh và luôn tò mò về thế giới xung quanh. Một ngày nọ, Whiskers quyết định học tiếng Anh để có thể trò chuyện với những người bạn mới mà nó sẽ gặp trên hành trình của mình.

Một buổi sáng nọ, Whiskers thức dậy và thấy trên bàn có một cuốn sách về tiếng Anh. Nó quyết định mở sách ra và bắt đầu học từ những từ đơn giản như “cat”, “dog”, “bird”, và “fish”. Whiskers rất hứng thú và nhanh chóng nhớ được những từ này.

Một ngày khác, Whiskers gặp một chú chó tên là Max trong công viên. Max rất vui vẻ và muốn chơi cùng Whiskers. Whiskers nói: “Hello, Max! I’m Whiskers. What’s your name?” Max rất ngạc nhiên khi nghe Whiskers nói tiếng Anh và trả lời: “Hello, Whiskers! My name is Max.”

Họ bắt đầu chơi trò chơi “Simon says” và Whiskers nói: “Simon says, touch your nose!” Max rất nhanh chóng thực hiện lệnh và Whiskers cũng làm theo. Họ rất vui vì đã chơi trò chơi cùng nhau.

Một ngày khác, Whiskers gặp một chú chim tên là Lily trong vườn. Lily đang hát rất hay và Whiskers muốn học cách hát như chim. Whiskers hỏi: “What are you singing, Lily?” Lily trả lời: “I’m singing a song about the sky and the stars.” Whiskers rất thích và quyết định học bài hát đó.

Một buổi tối nọ, Whiskers và Lily ngồi bên nhau và học bài hát. Whiskers rất cố gắng và cuối cùng đã nhớ được bài hát. Họ bắt đầu hát cùng nhau và vườn trở nên ấm áp hơn với những tiếng hát của hai chú động vật.

Whiskers rất vui vì đã học được nhiều từ tiếng Anh và có thể trò chuyện với những người bạn mới. Nó quyết định tiếp tục học để có thể hiểu và giao tiếp tốt hơn với mọi người. Whiskers biết rằng hành trình học tiếng Anh sẽ giúp nó khám phá thế giới và gặp nhiều bạn mới hơn.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *