Trung Tâm Tiếng Anh Hà Nội: Học Tiếng Anh Mua Sắm Tại Hiệu Sách Qua Trò Chơi và Hoạt Động Tương Tác

Trong bài viết này, chúng ta sẽ dẫn dắt các em nhỏ khám phá thế giới tiếng Anh qua một loạt những câu chuyện sống động và hoạt động tương tác. Từ những câu nói hàng ngày cơ bản đến phong phú về từ vựng và kiến thức ngữ pháp, chúng ta mong muốn tạo ra một môi trường học tiếng Anh thoải mái và vui vẻ cho các em, để họ học trong niềm vui và nâng cao kỹ năng qua các trò chơi. Hãy cùng nhau bắt đầu hành trình okayỳ diệu về việc học tiếng Anh nhé!

Chào buổi sáng, các bé! Đã đến lúc chúng ta có một cuộc phiêu lưu mua sách thú vị tại cửa hàng sách. Các bé biết cách bắt đầu một chuyến mua sắm bằng tiếng Anh không? Hãy cùng tìm hiểu nhé!

Chào! Hôm nay, chúng ta sẽ chơi một trò chơi thú vị để tìm các từ ẩn liên quan đến môi trường xung quanh chúng ta. Hãy chơi trò “Tìm các từ ẩn!”

Tôi sẽ nói một từ, và bạn cần tìm từ đó trên bảng. Nếu bạn tìm thấy nó, hãy chào và đọc to ra. Chúng ta bắt đầu!

  1. Cây
  2. Sông
  3. Mặt trờifour. Bầu trờifive. Bầu trời
  4. Gió
  5. Núi
  6. Biển
  7. Rừng
  8. Bầu trời

Bây giờ, tôi sẽ đưa ra manh mối cho mỗi từ. Bạn có thể tìm tất cả chúng không?

  1. Một cây cao có lá và cành.
  2. Một dòng sông lớn chảy trên Trái Đất.
  3. Củ trăm của ánh sáng mà chúng ta có vào ban ngày.
  4. Những đám mây trắng bở trên bầu trời.five. Bầu trời xanh ở trên Đất.
  5. Không khí di chuyển xung quanh chúng ta.
  6. Một vùng đất cao phủ đầy cây cối.
  7. Một khu vực lớn của nước muối.nine. Một nơi có nhiều cây và thực vật.
  8. Cũng như “bầu trời,” nhưng không có đám mây.

Bạn có sẵn sàng để tìm các từ không? Hãy bắt đầu đi!

Xin chào! hoặc Chào buổi sáng!

Trò chơi đoán từ tiếng Anh với hình ảnh động vật nước

Hình ảnh: Một con cá vàng bơi trong ao.

Người dạy: Xem con cá này có đẹp không! Màu gì vậy? (Dừng lại chờ phản hồi)

Trẻ em: Nó màu vàng!

Người dạy: Đúng vậy! Nó màu vàng. Bạn có thể nói “yellow” bằng tiếng Anh không? (Dừng lại chờ phản hồi)

Trẻ em: Yellow!

Người dạy: Cực hay! Bây giờ, chúng ta thử một từ khác. (hiển thị hình ảnh của một con rùa)

Người dạy: Đây là gì? (Dừng lại chờ phản hồi)

Trẻ em: Đó là một con rùa!

Người dạy: Đúng rồi! “Đó là một con rùa.” Màu gì của con rùa? (Dừng lại chờ phản hồi)

Trẻ em: Nó màu xanh!

Người dạy: Đúng vậy! Nó màu xanh. Bây giờ, chúng ta hãy làm một câu với nó. “The turtle is green.” Bạn có muốn thử không? (Dừng lại chờ phản hồi)

Trẻ em: The turtle is inexperienced.

Người dạy: Cực hay! Bây giờ, hãy xem bạn có thể đoán từ tiếp theo không. (hiển thị hình ảnh của một con nhện)

Người dạy: Nó là gì? (Dừng lại chờ phản hồi)

Trẻ em: Đó là một con nhện!

Người dạy: Đúng rồi! “Đó là một con nhện.” Màu gì của con nhện? (Dừng lại chờ phản hồi)

Trẻ em: Nó màu đen!

Người dạy: Đúng vậy! “it is black.” Bây giờ, chúng ta hãy làm một câu. “The spider is black.” Ai muốn thử? (Dừng lại chờ phản hồi)

Trẻ em: The spider is black.

Người dạy: Bạn đã làm rất tốt! Hãy tiếp tục chơi. (hiển thị hình ảnh của một con vịt)

Người dạy: Xem này! Màu gì của con vịt? (Dừng lại chờ phản hồi)

Trẻ em: Nó màu trắng!

Người dạy: Đúng vậy! “The duck is white.” Bây giờ, đến lượt bạn đoán từ tiếp theo. (helloển thị hình ảnh của một con cá)

Người dạy: Nó là gì? (Dừng lại chờ phản hồi)

Trẻ em: Đó là một con cá!

Người dạy: Đúng rồi! Bây giờ, màu gì của con cá? (Dừng lại chờ phản hồi)

Trẻ em: Nó màu xanh!

Người dạy: Đúng vậy! “The fish is blue.” Cực hay! Hãy tiếp tục làm tốt!

Chắc chắn rồi! Vậy, chúng ta nói, “Chào buổi sáng, hiệu sách!” Bây giờ, hãy cùng thực hành một số từ ngữ cơ bản mà chúng ta có thể sử dụng khi đang ở hiệu sách.

Trò chơi đoán từ tiếng Anh với hình ảnh động vật nước

Hình ảnh: Một con cá sấu đang bơi trên một tảng đá.

Người giáo viên: Chào buổi sáng, các em! Hãy nhìn vào bức hình này. Các em đoán được động vật nàvery wellông? (Dừng lại)

Trẻ em: Đó là con cá sấu!

Người giáo viên: Đúng vậy! Một con cá sấu. Bây giờ, tiếng nào mà cá sấu okayêu? (Dừng lại)

Trẻ em: (Mím tiếng croak)

Người giáo viên: Đúng rồi! “Croak, croak.” Rất tốt! Hãy chuyển sang bức hình tiếp theo.

Hình ảnh: Một con cá voi đang bơi lội trong đại dương.

Người giáo viên: Các em thấy động vật nào ở đây? (Dừng lại)

Trẻ em: Đó là con voi!

Người giáo viên: Đúng rồi! Một con voi. Tiếng nào mà voi kêu? (Dừng lại)

Trẻ em: (Mím tiếng whale)

Người giáo viên: Đúng, “Vrooo” như thế đó. Bây giờ, hãy thử bức hình tiếp theo.

Hình ảnh: Một con cá heo đang bơi lội gần bờ biển.

Người giáo viên: Đây là con gì? (Dừng lại)

Trẻ em: Đó là con cá heo!

Người giáo viên: Đúng vậy! Một con cá heo. Tiếng nào mà cá heo okayêu? (Dừng lại)

Trẻ em: (Mím tiếng dolphin)

Người giáo viên: “Peep, peep.” Rất hay! Hãy tiếp tục đoán và tạo tiếng cho các bức hình tiếp theo. Nhớ rằng, mỗi loài động vật đều có tiếng okayêu đặc trưng. Hãy tiếp tục cuộc phiêu lưu động vật của chúng ta!

Chắc chắn rồi!

  1. Hình ảnh cá heo: “Xem hình ảnh cá heo này. Loài động vật nào mà em nhận ra?” (Xem hình ảnh cá heo. Loài động vật nào mà em nhận ra?)

  2. Hình ảnh rùa: “Đây là một con rùa. Em có thể nghĩ đến loài động vật nàvery wellác sống trong nước không?” (Đây là một con rùa. Em có thể nghĩ đến loài động vật nàvery wellác sống trong nước không?)

three. Hình ảnh cá voi: “Cá voi là loài động vật to lớn sống trong đại dương. Em nghĩ loài động vật nàall rightác sống trong đại dương?” (Cá voi là loài động vật to lớn sống trong đại dương. Em nghĩ loài động vật nàall rightác sống trong đại dương?)

four. Hình ảnh cua: “Cua sống trong nước ngọt. Em có thể đặt tên cho loài động vật nào sống trong biển không?” (Cua sống trong nước ngọt. Em có thể đặt tên cho loài động vật nào sống trong biển không?)

  1. Hình ảnh chim cò: “Đây là một con cò. Em nghĩ loài động vật nào phát ra tiếng ‘quack’ không?” (Đây là một con cò. Em nghĩ loài động vật nào phát ra tiếng ‘quack’ không?)

  2. Hình ảnh tôm hùm: “Tôm hùm có vỏ cứng. Em có thể nghĩ đến loài động vật nàokayác có vỏ không?” (Tôm hùm có vỏ cứng. Em có thể nghĩ đến loài động vật nàall rightác có vỏ không?)

  3. Hình ảnh cá chép: “Cá chép là loài cá có màu sắc sặc sỡ sống trong chậu. Em biết thêm loài cá nào.k.ông?” (Cá chép là loài cá có màu sắc sặc sỡ sống trong chậu. Em biết thêm loài cá nào.k.ông?)

eight. Hình ảnh cá sấu: “Cá sấu là loài động vật bò sát to lớn sống trong đầm lầy và sông ngòi. Em biết thêm loài động vật bò sát nàvery wellông?” (Cá sấu là loài động vật bò sát to lớn sống trong đầm lầy và sông ngòi. Em biết thêm loài động vật bò sát nàvery wellông?)

  1. Hình ảnh rồng biển: “Mermaid là loài sinh vật huyền thoại sống trong đại dương. Em biết thêm loài sinh vật huyền thoại nàall rightông?” (Mermaid là loài sinh vật huyền thoại sống trong đại dương. Em biết thêm loài sinh vật huyền thoại nàalrightông?)

  2. Hình ảnh con ruồi: “Con ruồi sống ở những nơi ẩm ướt. Em có thể nghĩ đến loài động vật nàvery wellác bay không?” (Con ruồi sống ở những nơi ẩm ướt. Em có thể nghĩ đến loài động vật nàokayác bay không?)

via any such sport, children cannot simplest study aquatic animals however also improve their English vocabulary and listening comprehension competencies.

Trong một cửa hàng sách, chúng ta thường thấy điều gì? (Dừng lại để trả lời)

Trẻ: Sách!

Giáo viên: Đúng vậy! Sách ở khắp mọi nơi trong một cửa hàng sách. Chúng ta có thể nói, “Có rất nhiều sách ở đây.”

Trẻ: Sách ở khắp mọi nơi!

Giáo viên: Vậy chúng ta có thể tìm thấy điều gì khác? (Dừng lại để chờ phản hồi)

Trẻ: kệ!

Giáo viên: Đúng rồi! “kệ” là từ đó. Chúng ta có thể nói, “Có rất nhiều kệ.” Bây giờ, điều gì chúng ta làm khi muốn xem một cuốn sách? (Dừng lại để chờ phản hồi)

Trẻ: Chọn nó lên!

Giáo viên: Đúng vậy! “Chọn nó lên” là hành động. Chúng ta có thể nói, “Tôi chọn lên một cuốn sách.” Anh/chị biết mình sẽ làm gì tiếp theo không? (Dừng lại để chờ phản hồi)

Trẻ: Đọc nó!

Giáo viên: Đúng vậy! “Đọc nó.” Chúng ta có thể nói, “Tôi đọc một cuốn sách.” Bây giờ, để thử thêm một số từ chúng ta có thể sử dụng trong cửa hàng sách. (Dừng lại để chờ phản hồi)

Trẻ: Các từ nào?

Giáo viên: Hãy xem… Chúng ta có thể nói, “Chuyển trang,” “lật qua lật lại trang,” “nhìn vào bìa sách” và “tìm một cuốn sách.” Anh/chị muốn thử một số từ này không? (Dừng lại để chờ phản hồi)

Trẻ: Có!

Giáo viên: Tốt lắm! Hãy bắt đầu với “chuyển trang.” Nếu bạn thấy một cuốn sách nào đó mà bạn thích, bạn có thể nói, “Tôi chuyển trang.” Hãy thử “lật qua lật lại trang”? (Dừng lại để chờ phản hồi)

Trẻ: Tôi lật qua lật lại trang!

Giáo viên: Rất tốt! Bây giờ, hãy nói, “Tôi nhìn vào bìa sách.” (Dừng lại để chờ phản hồi)

Trẻ: Tôi nhìn vào bìa sách!

Giáo viên: Cuối cùng, chúng ta có thể nói, “Tôi tìm một cuốn sách.” (Dừng lại để chờ phản hồi)

Trẻ: Tôi tìm một cuốn sách!

Giáo viên: Bạn đã làm rất tốt! Hãy nhớ, khi bạn đến cửa hàng sách, bạn có thể sử dụng những từ này để nói về điều bạn đang làm. Hãy tận hưởng và đọc sách!

Sách!

Trẻ con 1: Có rồi, sách! Ở đây có rất nhiều sách có màu sắc đẹp đấy.

Trẻ con 2: Tớ thích sách hình ảnh có động vật. Chúng rất vui để ngắm nhìn!

Trẻ con 3: Vậy sách okể câu chuyện có ở đây không?

Trẻ con 1: Có đấy, có sách truyện cũng. Chúng có chữ to và rất nhiều hình ảnh.

Trẻ con 2: Thôi, chúng ta đọc sách truyện cùng nhau được không? Tớ muốn nghe một cuộc phiêu lưu mới.

Trẻ con three: Tớ cũng thế! Tớ thích sách dạy chúng ta những điều mới.

Trẻ con 1: Đọc, có một cuốn sách về đại dương. Nó có hình cá và tàu thuyền.

Trẻ con 2: Ồ, tớ thích đại dương! Tớ muốn lên tàu và khám phá nó.

Trẻ con three: Có thể một ngày nào đó chúng ta sẽ làm được. Nhưng bây giờ, chúng ta hãy tận hưởng sách ở đây.

Trẻ con 1: Hãy tìm một cuốn sách mà chúng ta có thể đọc cùng nhau. Có thể là một cuốn có động vật trong đó?

Trẻ con 2: Có rồi, động vật rất thú vị. Hãy đọc về chúng và học những điều mới.

Trẻ con three: Được rồi, hãy làm thế đi. Hãy tìm cuốn sách và bắt đầu cuộc phiêu lưu của chúng ta!

Trẻ con 1: Đọc, cuốn sách này trông rất thú vị. Hãy mở nó ra và bắt đầu đọc.

Trẻ con 2: Tớ không chờ đợi được để nghe câu chuyện!

Trẻ con 3: Tớ cũng vậy! Hãy đọc và khám phá thế giới động vật cùng nhau!

Đúng vậy, sách! Chúng ta có thể nói, “Tôi thấy sách.” Vậy về những kệ sách nơi mà sách được đặt? (Dừng lại để chờ phản hồi)

Đúng vậy, sách! Chúng ta có thể nói, “Tôi thấy sách.” Vậy, về những okayệ sách nơi sách được đặt?

Trẻ em: okayệ sách!

Giáo viên: Đúng vậy! “okayệ sách.” Và chúng ta dùng gì để đặt sách lên okayệ?

Trẻ em: okệ sách!

Giáo viên: Đúng! “okayệ sách.” Bây giờ, chúng ta thử từ khác. Khi chúng ta muốn xem một cuốn sách, chúng ta làm gì?

Trẻ em: Lật trang!

Giáo viên: Đúng rồi! “Lật trang.” Và chúng ta nói gì khi chúng ta tìm thấy một cuốn sách mà mình thích?

Trẻ em: Tôi thích cuốn sách này!

Giáo viên: Đúng rồi! “Tôi thích cuốn sách này.” Hãy cùng tậpercentác từ này:

Giáo viên: “Tôi thấy sách trên okệ.”

Trẻ em: “Tôi thấy sách trên kệ.”

Giáo viên: “Tôi lật trang cuốn sách này.”

Trẻ em: “Tôi lật trang cuốn sách này.”

Giáo viên: “Tôi thích cuốn sách này.”

Trẻ em: “Tôi thích cuốn sách này.”

Giáo viên: Rất tốt! Bây giờ, bạn có thể đi đến hiệu sách và sử dụng những từ này để nói về những cuốn sách bạn tìm thấy. Nhớ lại, “Tôi thấy,” “okệ sách,” “okayệ sách,” “lật trang,” và “Tôi thích.” Chúc bạn đọc sách vui vẻ!

Shelves! -> Shelves!

shelves! Các okệ sách trong cửa hàng sách là nơi giữ tất cả những cuốn sách. Họ giống như những tháp cao đầy câu chuyện và phiêu lưu. Chúng ta có thể nói, “Tôi thấy kệ đầy sách.” Và gì chúng ta làm khi chúng ta thấy một cuốn sách mình thích? (Dừng lại để phản hồi)

Trẻ em: “Tôi lấy nó lên!”

Người A: Đúng vậy! “Tôi lấy nó lên.” Giả sử bạn tìm thấy một cuốn sách về sư tử. Làm thế nào bạn nói với người giúp việc cửa hàng về cuốn sách đó? (Dừng lại để phản hồi)

Trẻ em: “Đây là cuốn sách về sư tử.”

Người A: Rất tốt! “Đây là cuốn sách về sư tử.” Nhớ rằng khi chúng ta ở cửa hàng sách, chúng ta có thể nói về những cuốn sách mình thấy và những câu chuyện mà chúng kể. Bây giờ,。 Tôi sẽ cho bạn xem một hình ảnh của một cuốn sách, và bạn có thể okayể tôi về nó. Sẵn sàng không? (Dừng lại để phản hồi)

Trẻ em: “Có!”

Người A: Vậy chúng ta bắt đầu! (hiển thị hình ảnh của một cuốn sách có hình ảnh của một con cá.) Bạn thấy gì? (Dừng lại để phản hồi)

Trẻ em: “Một con cá!”

Người A: Đúng vậy! “Một con cá!” Tiếp tục, chúng ta sẽ khám phá những câu chuyện tuyệt vời khác với nhau. (hiển thị hình ảnh của một cuốn sách có hình ảnh của một con đà điểu.) Điều này là gì? (Dừng lại để phản hồi)

Trẻ em: “Một con đà điểu!”

Người A: Đúng rồi! “Một con đà điểu!” Hãy để mắt sharp, và chúng ta sẽ khám phá thêm nhiều câu chuyện tuyệt vời cùng nhau.

Tôi thấy kệ sách. Hãy thử một câu hỏi khác. Làm thế nào để yêu cầu giúp đỡ? (Dừng lại để trả lời)

Đúng rồi! “Tôi thấy okayệ sách.” Bây giờ, hãy thử một câu hỏi khác. Làm thế nào để bạn yêu cầu giúp đỡ nếu bạn không tìm thấy điều gì đó? (Dừng lại để trả lời)

Trẻ em: “Bạn có thể giúp tôi không?”

Đúng lại! “Bạn có thể giúp tôi không?” Giả sử bạn muốn cho ai đó xem một cuốn sách mà bạn đã tìm thấy. Bạn sẽ nói như thế nào? (Dừng lại để trả lời)

Trẻ em: “Nhìn cuốn sách này.”

Rất đúng! “Nhìn cuốn sách này.” Nếu bạn muốn nói với ai đó rằng bạn hài lòng với lựa chọn của mình, bạn có thể nói… (Dừng lại để trả lời)

Trẻ em: “Tôi thích cuốn sách này.”

Đúng rồi! “Tôi thích cuốn sách này.” Chúng ta đã tập luyện một số câu nói hữu ích để sử dụng trong cửa hàng sách. Bây giờ, hãy đặt chúng tất cả vào một cuộc trò chuyện ngắn.

Người A: “Bạn có thể giúp tôi không?” (Dừng lại để trả lời)

Trẻ em: “Bạn có thể giúp tôi không?”

Người A: “Nhìn cuốn sách này.” (Dừng lại để trả lời)

Trẻ em: “Nhìn cuốn sách này.”

Người A: “Tôi thích cuốn sách này.” (Dừng lại để trả lời)

Trẻ em: “Tôi thích cuốn sách này.”

Người A: “Màu bìa là gì?” (Dừng lại để trả lời)

Trẻ em: “Nó là màu xanh.”

Người A: “Đây là lựa chọn rất tốt! Tôi hy vọng bạn sẽ thích cuốn sách của mình.” (Dừng lại để trả lời)

Trẻ em: “Cảm ơn!”

,:Bạn có thể giúp tôi không?

Trẻ em: Có, em có thể giúp anh!

Người: Rất tốt! Em cần tìm một cuốn sách về động vật. Em có thể chỉ em phần sách về động vật không?

Trẻ em: Được rồi! Theo em đi, nó ở ngay đây.

Người: Cảm ơn em nhiều lắm! Những cuốn sách này rất màu sắc và thú vị.

Trẻ em: Không sao đâu! Em cũng rất yêu thích việc đọc về động vật.

Người: Em biết nơi nào có sách tranh không?

Trẻ em: Có, chúng ở gần phần sách cổ tích. Đọc, có một dấu hiệu nói “Sách tranh.”

Người: À, em thấy rồi! Cảm ơn em nhiều lần nữa!

Trẻ em: Không sao đâu! Nếu em cần thêm giúp đỡ, chỉ cần hỏi em.

Người: Em sẽ thế. Cảm ơn em vì đã rất first-class và giúp đỡ!

Trẻ em: Không sao đâu! Chúc em có một ngày vui vẻ tại cửa hàng sách!

Đúng vậy! “Bạn có thể giúp tôi không?” Bây giờ, hình dung rằng bạn muốn mua một cuốn sách. Bạn sẽ nói như thế nào?

Tôi muốn mua cuốn sách này.

Trẻ em: “Tôi muốn mua cuốn sách này.”

Người dạy: “Rất tốt! Bạn có thể nói, ‘Tôi muốn mua cuốn sách này.’ Bây giờ, hãy suy nghĩ về điều tiếp theo chúng ta sẽ làm. Làm thế nào để cho chủ cửa hàng biết rằng chúng ta muốn lấy cuốn sách? (Dừng lại để chờ phản hồi)**

Trẻ em: “Tôi có thể lấy nó không?”

Người dạy: “Chính xác! ‘Tôi có thể lấy nó không?’ là cách chúng ta hỏi lấy cuốn sách. Bây giờ, tưởng tượng chủ cửa hàng đã cho bạn cuốn sách. Bạn sẽ nói gì sau đó? (Dừng lại để chờ phản hồi)**

Trẻ em: “Cảm ơn!”

Người dạy: “Đúng vậy, ‘Cảm ơn!’ là cách để bày tỏ sự biết ơn. Vậy khi bạn đi mua sắm, hãy nhớ nói, ‘Tôi muốn mua cuốn sách này,’ ‘Tôi có thể lấy nó không?’ và ‘Cảm ơn!’ để bạn có thể có một chuyến mua sắm thành công!”

Tôi muốn mua cuốn sách này.

Người: “Chọn rất tốt! Anh/chị biết cách nói ‘cái này’ bằng tiếng Anh không?”

Trẻ: “Cái này?”

Người: “Đúng vậy, ‘cái này’! Nó giống như khi bạn chỉ vào cuốn sách và nói, ‘Cái này, tôi muốn nó!’”

Trẻ: “Cái này!”

Người: “Rất tốt! Bây giờ, ‘mua’ thì sao?”

Trẻ: “Mua?”

Người: “Đúng vậy, ‘mua’ là từ chúng ta dùng khi muốn lấy một thứ từ cửa hàng và trả tiền. Vậy khi bạn nói, ‘Tôi muốn mua cái này sách,’ bạn đang nói rằng bạn muốn mua cuốn sách đó.”

Trẻ: “Tôi muốn mua cái này sách.”

Người: “Chính xác! Bạn đã làm rất tốt. Bây giờ, chúng ta cùng tập nói câu hoàn chỉnh nhé.”

Trẻ: “Tôi muốn mua cái này sách.”

Người: “Rất tuyệt vời! Bạn đang ngày càng giỏi hơn trong việc mua sắm bằng tiếng Anh. Nhớ rằng, khi bạn đi đến cửa hàng, bạn có thể nói, ‘Tôi muốn mua cái này sách,’ và họ sẽ biết ngay điều bạn muốn.”

Rất tốt! “Tôi muốn mua quyển sách này.” Nếu bạn cần giúp tìm sách, thế nào?

Nếu bạn cần giúp tìm một cuốn sách?

Trẻ em: (Cười) Tôi không biết nó ở đâu.

Người A: Được rồi! Bạn có thể yêu cầu giúp đỡ. Bạn nói như thế nào là “Bạn có thể giúp tôi tìm cuốn sách này không?” (Dừng lại để trẻ em trả lời)

Trẻ em: “Bạn có thể giúp tôi tìm cuốn sách này không?”

Người A: Đúng vậy! “Bạn có thể giúp tôi tìm cuốn sách này không?” Giả sử bạn đã tìm thấy cuốn sách mình muốn. Bạn sẽ nói thế nào với người ở quầy? (Dừng lại để trẻ em trả lời)

Trẻ em: “Tôi muốn cuốn sách này.”

Người A: Đúng rồi! “Tôi muốn cuốn sách này.” Và hãy nhớ, khi bạn xong, luôn nói “Cảm ơn.” Bạn nói “Cảm ơn” như thế nào? (Dừng lại để trẻ em trả lời)

Trẻ em: “Cảm ơn.”

Người A: Rất tốt! “Cảm ơn.” Bây giờ, chúng ta cùng tập nói tất cả những câu này cùng nhau. (Tập nói các câu cùng nhau)

Trẻ em: “Bạn có thể giúp tôi tìm cuốn sách này không?” “Tôi muốn cuốn sách này.” “Cảm ơn.”

Người A: Rất tốt! Bạn đang làm rất tốt. Bạn đã sẵn sàng cho cuộc phiêu lưu mua sách của mình tại hiệu sách rồi!

Sách này ở đâu?

Trẻ em: (Chỉ vào một nơi) “Ở đó!”

Người A: Đúng vậy! “Nó ở đó.” Bây giờ, nếu như em không tìm thấy điều em đang cần, em sẽ làm thế nào để yêu cầu sự giúp đỡ? (Dừng lại chờ phản hồi)

Trẻ em: “Em không tìm thấy nó.”

Người A: Đúng vậy! “Em không tìm thấy nó.” Giả sử em đã tìm thấy một cuốn sách nhưng nó quá lớn để mang, em sẽ nói với chủ tiệm như thế nào? (Dừng lại chờ phản hồi)

Trẻ em: “Nó quá lớn.”

Người A: Đúng vậy, “Nó quá lớn.” Nhớ rằng, khi em ở trong helloệu sách, việc sử dụng từ ngữ đơn giản để yêu cầu sự giúp đỡ hoặc mô tả điều em cần là rất quan trọng. Bây giờ,:

Người A: “Chào buổi sáng, hiệu sách!” (Dừng lại chờ phản hồi)

Trẻ em: “Chào buổi sáng, helloệu sách!”

Người A: “Em không tìm thấy nó.” (Dừng lại chờ phản hồi)

Trẻ em: “Em không tìm thấy nó.”

Người A: “Nó quá lớn.” (Dừng lại chờ phản hồi)

Trẻ em: “Nó quá lớn.”

Người A: “Em có thể giúp em tìm một cuốn sách nhỏ hơn không?” (Dừng lại chờ phản hồi)

Trẻ em: “Em có thể giúp em tìm một cuốn sách nhỏ hơn không?”

Người A: Rất tốt! Em đã làm rất tốt! Nhớ rằng, khi đi mua sắm, luôn tốt để có lễ độ và sử dụng từ ngữ đơn giản để yêu cầu sự giúp đỡ. Chúc em mua sắm vui vẻ!

Tuyệt vời! “Sách này ở đâu?” Bây giờ, hãy kết hợp tất cả lại trong một cuộc trò chuyện ngắn.

Trẻ em: Chào buổi sáng, cửa hàng sách!

Người: Chào buổi sáng! Tôi có thể giúp gì cho bạn hôm nay?

Trẻ em: Tôi thấy có sách trên okệ. Bạn có thể giúp tôi không?

Người: Chắc chắn rồi! Bạn muốn tìm sách nào?

Trẻ em: Tôi muốn mua cuốn sách này.

Người: Rất tốt! Cuốn sách này ở đâu?

Trẻ em: Đâu là cuốn sách này?

Người: Hãy để tôi chỉ cho bạn. Hãy theo tôi, được không.

Trẻ em: Đâu là cuốn sách này?

Người: Đúng ở đây. Đây là cuốn sách bạn muốn phải không?

Trẻ em: Đúng vậy! Cảm ơn bạn!

Người: Không có gì. Chúc bạn đọc sách vui vẻ!

Buổi sáng tốt đẹp, cửa hàng sách!

“Chào buổi sáng, cửa hàng sách!”

Trẻ em: “Chào buổi sáng, cửa hàng sách!”

“Tôi thấy có sách trên kệ.”

Trẻ em: “Tôi thấy có sách trên okệ.”

“Bạn có thể giúp tôi không?”

Trẻ em: “Bạn có thể giúp tôi không?”

“Tôi muốn mua quyển sách này.”

Trẻ em: “Tôi muốn mua quyển sách này.”

“Quyển sách này ở đâu?”

Trẻ em: “Quyển sách này ở đâu?”

“Cảm ơn!”

Trẻ em: “Cảm ơn!”

Chào buổi sáng, cửa hàng sách!

Trẻ em: “Chào buổi sáng!”

“Tôi thấy có những quyển sách trên giá.”

Trẻ em: “Đúng vậy, tôi thấy có những quyển sách trên giá.”

“Bạn có thể giúp tôi không?”

Trẻ em: “Bạn có thể giúp tôi không?”

“Tôi muốn mua quyển sách này.”

Trẻ em: “Tôi muốn mua quyển sách này.”

“Quyển sách này ở đâu?”

Trẻ em: “Quyển sách này ở đâu?”

“Cảm ơn bạn rất nhiều!”

Trẻ em: “Cảm ơn bạn rất nhiều!”

“Có gì khác tôi có thể giúp bạn không?”

Trẻ em: “Không, thế là đủ rồi, cảm ơn!”

Tôi thấy có những cuốn sách trên kệ sách.

Trẻ em: “Đúng vậy, tôi thấy có những cuốn sách trên okệ!”

Người lớn: “Rất tốt! Bạn còn thấy gì trong cửa hàng sách không?”

Trẻ em: “Tôi thấy có người bán hàng!”

Người lớn: “Đúng rồi! Có một người bán hàng để giú%úng ta với các mặt hàng mua sắm. Vậy bạn còn thấy gì không?”

Trẻ em: “Tôi thấy một không gian đọc sách với ghế và bàn!”

Người lớn: “Tất nhiên rồi! Một nơi để ngồi và đọc. Bây giờ, nếu bạn muốn tìm một cuốn sách nhưng không thể tìm thấy nó trên okệ thì sao?”

Trẻ em: “Tôi nói gì?”

Người lớn: “Bạn có thể nói, ‘Xin lỗi, cuốn sách này ở đâu?’ hoặc ‘Bạn có thể giúp tôi tìm cuốn sách này không?’”

Trẻ em: “Xin lỗi, cuốn sách này ở đâu?” hoặc “Bạn có thể giúp tôi tìm cuốn sách này không?”

Người lớn: “Đúng vậy! Bây giờ, chúng ta hãy tập một đoạn đối thoại ngắn mà bạn đang tìm kiếm một cuốn sách.”

Trẻ em: “Xin lỗi, cuốn sách này ở đâu?” (Dừng lại chờ phản hồi)

Người lớn: “Và nếu bạn tìm thấy cuốn sách mình muốn?”

Trẻ em: “Tôi nói, ‘Cảm ơn!’”

Người lớn: “Đúng rồi! ‘Cảm ơn!’ Hãy nhớ, khi bạn ở trong cửa hàng sách, việc nói ‘Cảm ơn’ khi bạn tìm thấy điều mình cần là rất quan trọng.”

Tôi thấy sách trên kệ sách

Trẻ em: “Đúng vậy, có rất nhiều sách trên okayệ!”

Tôi thấy có sách trên kệ. (Dừng lại chờ phản hồi)

Trẻ em: “Tôi có thể thấy rất nhiều sách, như những câu chuyện cổ tích và sách tranh minh họa!”

Tôi thấy có sách trên okayệ. (Dừng lại chờ phản hồi)

Trẻ em: “Một số cuốn lớn và một số cuốn nhỏ. Bìa sách có màu sắc rất đẹp!”

Tôi thấy có sách trên okệ. (Dừng lại chờ phản hồi)

Trẻ em: “Có những cuốn sách về động vật, và một số có ngôi sao trên đó!”

Tôi thấy có sách trên kệ. (Dừng lại chờ phản hồi)

Trẻ em: “Tôi nghĩ có những cuốn sách về mặt trăng và những vì sao nữa!”

Tôi thấy có sách trên okệ. (Dừng lại chờ phản hồi)

Trẻ em: “Những cuốn sách này như là những cửa sổ ra thế giới mới!”

Tôi thấy có sách trên okệ. (Dừng lại chờ phản hồi)

Trẻ em: “Tôi yêu thích việc đọc sách và tìm những câu chuyện mới trong những cuốn sách này!”

Có thể giúp tôi không? (Trống một lát cho phản hồi)

Trẻ em: “sure, I assist you to!”

Người lớn: “exceptional! What e book are you searching out?”

Trẻ em: “I want a ebook about animals.”

Người lớn: “Oh, this is thrilling! let’s discover a e book with snap shots of animals. are you able to see any books with pics of animals?”

Trẻ em: “yes, I see one with a lion and a giraffe!”

Người lớn: “this is an amazing begin! Now, let’s study the identify. What does it say?”

Trẻ em: “It says ‘Wild Animals of the world’!”

Người lớn: “exactly! it truly is the one! Do you need to read it or take it to the counter to buy it?”

Trẻ em: “I need to take it to the counter to buy it!”

Người lớn: “excellent! allow’s visit the counter collectively. while we get there, you may say, ‘I want to buy this ebook, please.’”

Trẻ em: “I need to buy this e book, please.”

Người lớn: “awesome job! Now, shall we embrace thanks. bear in mind, we constantly say ‘thanks’ when we get what we need.”

Trẻ em: “thank you!”

Người lớn: “you are welcome! you did a incredible process today. i’m happy with you.”

Trẻ em: “yes, I let you!”

Người lớn: “terrific! What e book are you looking for?”

Trẻ em: “I want a ebook approximately animals.”

Người lớn: “Oh, that is thrilling! allow’s discover a e book with snap shots of animals. can you see any books with snap shots of animals?”

Trẻ em: “yes, I see one with a lion and a giraffe!”

Người lớn: “that’s an awesome begin! Now, allow’s observe the name. What does it say?”

Trẻ em: “It says ‘Wild Animals of the arena’!”

Người lớn: “precisely! that’s the one! Do you want to examine it or take it to the counter to buy it?”

Trẻ em: “I need to take it to the counter to buy it!”

Người lớn: “extremely good! let’s visit the counter collectively. whilst we get there, you could say, ‘I need to buy this book, please.’”

Trẻ em: “I want to buy this e book, please.”

Người lớn: “excellent task! Now, let’s say thank you. bear in mind, we usually say ‘thanks’ once we get what we want.”

Trẻ em: “thank you!”

Người lớn: “you’re welcome! you probably did a amazing process today. i am proud of you.”

Tôi muốn mua cuốn sách này.

Trẻ em: “Tôi muốn cái này!”

Người lớn: “Chọn rất tốt! Họ tên của em là gì?”

Trẻ em: “Alice.”

Người lớn: “Alice, em muốn đọc nó một mình hay có ai đó đọc cho em?”

Trẻ em: “Tôi muốn đọc một mình.”

Người lớn: “Rất tuyệt vời! Alice, em đã làm rất tốt. Bây giờ,.”

“Quyển sách này ở đâu?”

Trẻ em: Chào buổi sáng, mẹ! Tôi đã sẵn sàng đi học hôm nay.

Mẹ: Chào buổi sáng, con yêu! Hãy chắc chắn rằng con mặc đồng phục và mang theo hộp trưa.

Trẻ em: Tôi sẽ thế, mẹ. Lúc nào xe buýt đến trường?

Mẹ: Xe buýt đến trường vào 7:30 sáng. Con cần đến trạm xe buýt vào 7:20.

Trẻ em: Được rồi, tôi sẽ dậy sớm. Tôi nên mặc gì?

Mẹ: Mặc áo xanh và váy vàng. Đừng quên túi xách của mình với sách và sổ ghi chép.

Trẻ em: Tôi có áo xanh và váy vàng. Tôi có nên mang mũ không?

Mẹ: Có, hôm nay trời nắng, nên con nên mang mũ để bảo vệ mắt khỏi ánh nắng.

Trẻ em: Được rồi, tôi sẽ đeo mũ. Có gì khác tôi cần không?

Mẹ: Có, đừng quên đánh răng trước khi ra đi. Con cần phải sạch sẽ và sparkling cho trường.

Trẻ em: Tôi đã đánh răng rồi. Được không nếu tôi mang bánh mì okayẹp cho bữa trưa?

Mẹ: Được, đó là ý tưởng hay. Hãy có bánh mì kẹp phô mai và táo. Nhớ uống nước nữa nhé.

Trẻ em: Được, tôi sẽ đóng gói bữa trưa. Lúc nào tôi về nhà?

Mẹ: Con nên về nhà khoảng 3:00 chiều. Hãy kiểm tra bài tập về nhà khi về nhà.

Trẻ em: Tôi sẽ thế, mẹ. Cảm ơn mẹ đã nhắc nhở.

Mẹ: Không có gì, con yêu. Hãy có một ngày học tốt!

Trẻ em: Cảm ơn mẹ. Tôi sẽ gặp mẹ sau trường.

Bạn đã làm rất tốt! Bây giờ bạn có thể tự do khám phá cuộc hành trình mua sách của mình trong cửa hàng sách. Chúc bạn vui vẻ và đừng quên nói “Cảm ơn” khi bạn tìm thấy điều mình cần. Chúc bạn mua sách vui vẻ!

Xin lỗi, nhưng bạn cần cung cấp nội dung cụ thể mà bạn muốn dịch sang tiếng Việt. Hãy cho tôi biết đoạn văn bản bạn muốn dịch, và tôi sẽ giúp bạn dịch nó.

Table of contents

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *