Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá cách sử dụng những câu chuyện hấp dẫn và các hoạt động tương tác để giúp trẻ em học tiếng Anh. Bằng cách okết hợ%ác tình huống thực tế trong cuộc sống và nội dung, chúng ta nhằm okích thích sự hứng thú của trẻ em đối với việc học tiếng Anh, và giúp họ nắm vững okỹ năng giao tiếp tiếng Anh cơ bản trong một bầu không khí thoải mái và vui vẻ.
Hiển thị hình ảnh: Hiển thị hình ảnh môi trường xung quanh trên bảng hoặc màn hình chiếu
Xin chào, thầy cô! Hôm nay, chúng ta sẽ học về môi trường xung quanh chúng ta. Hãy bắt đầu với một số từ ẩn liên quan đến môi trường. Hãy nhìn okỹ vào những bức ảnh và thử tìm tất cả các từ ẩn sau đây:
- cây
- sôngthree. chim
- đám mây
- mặt trời
- mặt trăng
- gió
- cỏ
- côn trùng
- động vật
Bạn có tìm thấy tất cả các từ không? Rất tốt! Bây giờ, hãy học một chút về mỗi từ này.
- Cây: Một loại cây cao với thân gỗ và nhánh.
- Sông: Một dòng suối tự nhiên lớn.
- Chim: Một loài động vật có máu nóng, đẻ trứng, có lông, cánh, mỏ và tim bốn buồng.
- Đám mây: Một khối nước nhỏ hoặc tinh thể băng visible,。
- Mặt trời: Sao mà Trái Đất quay quanh.
- Mặt trăng: Điểm satellite tự nhiên duy nhất của Trái Đất.
- Gió: Di chuyển của không khí.
- Cỏ: Tên chung cho các loại cây thuộc họ Gramineae.
- Côn trùng: Một loài động vật không xương sống có vỏ chitin, thân ba phần (đầu, ngực, và bụng), chân gân, và thường có một cặp antennae.
- Động vật: Một sinh vật sống ăn chất hữu cơ, thường có hệ cảm quan và thần kinh chuyên biệt, và có thể phản ứng với các stimulus bằng cách di chuyển.
Bây giờ, hãy thử sử dụng các từ này trong các câu. Ví dụ:
- Tôi thích chơi dưới cây.
- Sông chảy qua làng.
- chim đang hát trên cây.
- đám mây đang di chuyển qua bầu trời.
- Mặt trời đang chiếu sáng rực rỡ.
- Mặt trăng đang chiếu sáng vào ban đêm.
- Gió đang thổi ngoài trời.
- Cỏ xanh và mềm mại.
- côn trùng đang bò trên mặt đất.
- Động vật đang ngủ trong rừng.
Hãy nhớ rằng, việc học từ mới và sử dụng chúng trong các câu là rất quan trọng để cải thiện okỹ năng nói và hiểu tiếng Anh của chúng ta. Hãy tiếp tục tập luyện, và bạn sẽ trở nên giỏi hơn trong việc nói và helloểu tiếng Anh!
Trẻ em sẽ tìm các từ vựng đã được ẩn trong hình ảnh. Các từ vựng này có thể là cây, cây cối, chim, thú, sông, biển, rừng, v.v.
Trẻ con đứng xung quanh bảng, mắt tràn đầy tò mò. Họ nhìn thấy những hình ảnh sinh động của các mùa khác nhau: mùa xuân với những bông hoa nở rộ, mùa hè với những tia nắng chói chang, mùa thu với những quả cầu vàng và mùa đông với những cơn tuyết rơi.
Giáo viên bước lên bảng và bắt đầu: “Hôm nay, chúng ta sẽ học về các mùa và những việc chúng ta làm trong mỗi mùa. Hãy bắt đầu với mùa xuân. Chúng ta thường thấy điều gì trong mùa xuân?”
Một trẻ con ch trả lời: “Các bông hoa!”
Giáo viên mỉm cười và viết “Các bông hoa” trên bảng. “Rất tốt! Vậy chúng ta thường làm gì trong mùa xuân?”
Một trẻ khác nói: “Trồng cây!”
Giáo viên viết “Trồng cây” bên cạnh “Các bông hoa”. “Tuyệt vời! Bây giờ, chúng ta chuyển sang mùa hè. Chúng ta thường làm gì trong mùa hè?”
Một trẻ khác nói: “Bơi!”
Giáo viên viết “Bơi” trên bảng. “Đúng vậy! Vậy chúng ta còn làm gì trong mùa hè?”
Một trẻ em khác trả lời: “Uống kem!”
Giáo viên viết “Uống kem” và thêm một hình ảnh một cốc kem. “Oh, ngon lắm! Bây giờ, chúng ta nói về mùa thu. Chúng ta thấy điều gì trong mùa thu?”
Một trẻ em nói: “Những chiếc lá!”
Giáo viên viết “Những chiếc lá” và thêm một hình ảnh những tán cây vàng. “Đúng vậy, những chiếc lá trở nên vàng và rơi xuống. Vậy chúng ta thường làm gì trong mùa thu?”
Một trẻ em khác nói: “Thích thu hoạch!”
Giáo viên viết “Thích thu hoạch” trên bảng. “Đúng rồi! Bây giờ, chúng ta okết thúc với mùa đông. Chúng ta thường làm gì trong mùa đông?”
Một trẻ em nói: “Làm những chú người nhện từ tuyết!”
Giáo viên viết “Làm những chú người nhện từ tuyết” và thêm một hình ảnh những chú người nhện từ tuyết. “Đúng vậy, chúng ta làm những chú người nhện từ tuyết và có những trận đánh tuyết. Thật vui!”
Giáo viên tiếp tục với các hoạt động thực hành, yêu cầu trẻ em vẽ hình ảnh của những hoạt động này hoặc tạo ra câu chuyện ngắn về một ngày trong mỗi mùa. Cuối cùng, họ cùng nhau đọc lại các câu chuyện và thảo luận về những điều thú vị mà họ đã học được về các mùa trong năm.
Khi trẻ em tìm thấy một từ, họ sẽ đọc nó to và nói ra ý nghĩa của nó.
Trẻ em tìm thấy từ “cây” trong hình ảnh cây cối. Họ đọc to: “Cây! Đó là cây!” và nói: “Một cây là một cây cối lớn có nhiều lá.”
Một trẻ em tìm thấy từ “ chim” trong hình ảnh chim. Họ đọc to: “Chim! Đó là chim!” và giải thích: “Một chim là một sinh vật có thể bay.”
Một trẻ em tìm thấy từ “sông” trong hình ảnh sông. Họ đọc to: “Sông! Đó là sông!” và mô tả: “Một sông là một dòng nước dài.”
Một trẻ em tìm thấy từ “biển” trong hình ảnh biển. Họ đọc to: “Biển! Đó là biển!” và chia sẻ: “Biển là một vùng nước mặn lớn.”
Một trẻ em tìm thấy từ “rừng” trong hình ảnh rừng. Họ đọc to: “Rừng! Đó là rừng!” và giải thích: “Rừng là một khu vực lớn với nhiều cây và thực vật.”
Một trẻ em tìm thấy từ “núi” trong hình ảnh núi. Họ đọc to: “Núi! Đó là núi!” và mô tả: “Núi là một mảnh đất cao với hai bên dốc đứng.”
Một trẻ em tìm thấy từ “đám mây” trong hình ảnh đám mây. Họ đọc to: “Đám mây! Đó là đám mây!” và chia sẻ: “Đám mây là những vật trôi nổi trắng xám trong bầu trời.”
Một trẻ em tìm thấy từ “mặt trời” trong hình ảnh mặt trời. Họ đọc to: “Mặt trời! Đó là mặt trời!” và giải thích: “Mặt trời là một quả cầu lớn, nóng bỏng của khí gasoline cung cấp ánh sáng và nhiệt cho chúng ta.”
Một trẻ em tìm thấy từ “mặt trăng” trong hình ảnh mặt trăng. Họ đọc to: “Mặt trăng! Đó là mặt trăng!” và mô tả: “Mặt trăng là vật sáng, tròn mà chúng ta thấy trong bầu trời đêm.”
Một trẻ em tìm thấy từ “gió” trong hình ảnh gió. Họ đọc to: “Gió! Đó là gió!” và chia sẻ: “Gió là luồng không khí di chuyển, có thể làm lá xào xạc và cờ phấp phới.”
Một trẻ em tìm thấy từ “mưa” trong hình ảnh mưa. Họ đọc to: “Mưa! Đó là mưa!” và giải thích: “Mưa là nước rơi từ đám mây xuống đất.”
Một trẻ em tìm thấy từ “băng giá” trong hình ảnh băng giá. Họ đọc to: “Băng giá! Đó là băng giá!” và mô tả: “Băng giá là những tinh thể trắng, nhẹ trôi từ trời xuống trong mùa đông.”
Một trẻ em tìm thấy từ “đất” trong hình ảnh đất. Họ đọc to: “Đất! Đó là đất!” và chia sẻ: “Đất là chất liệu đen, mịn màng mà cây cối mọc lên.”
Một trẻ em tìm thấy từ “cỏ” trong hình ảnh cỏ. Họ đọc to: “Cỏ! Đó là cỏ!” và giải thích: “Cỏ là cây xanh mọc trên mặt đất.”
Một trẻ em tìm thấy từ “côn trùng” trong hình ảnh côn trùng. Họ đọc to: “Côn trùng! Đó là côn trùng!” và mô tả: “Côn trùng là những sinh vật nhỏ có sáu chân, như ong và bướm.”
Một trẻ em tìm thấy từ “động vật” trong hình ảnh động vật. Họ đọc to: “Động vật! Đó là động vật!” và chia sẻ: “Động vật là những sinh vật sống có thể di chuyển, như chó và mèo.”
Một trẻ em tìm thấy từ “nhà” trong hình ảnh nhà. Họ đọc to: “Nhà! Đó là nhà!” và giải thích: “Nhà là một tòa nhà nơi mọi người sống.”
Một trẻ em tìm thấy từ “xe” trong hình ảnh xe. Họ đọc to: “Xe! Đó là xe!” và mô tả: “Xe là phương tiện có bốn bánh mà mọi người lái.”
Một trẻ em tìm thấy từ “xe đạp” trong hình ảnh xe đạp. Họ đọc to: “Xe đạp! Đó là xe đạp!” và chia sẻ: “Xe đạp là phương tiện hai bánh mà mọi người đạp.”
Một trẻ em tìm thấy từ “xe bus” trong hình ảnh xe bus. Họ đọc to: “Xe bus! Đó là xe bus!” và giải thích: “Xe bus là phương tiện lớn chở nhiều người.”
Giáo viên sẽ kiểm tra từ mà trẻ em đã tìm thấy và ghi điểm nếu từ đúng.
Giáo viên sẽ kiểm tra từng từ mà trẻ em đã tìm thấy. Khi từ đúng, giáo viên sẽ khen ngợi trẻ em và ghi điểm. Nếu từ không đúng, giáo viên sẽ giúp trẻ em tìm từ đúng bằng cách chỉ vào hình ảnh hoặc đọc lại từ một cách rõ ràng. Sau khi hoàn thành, giáo viên sẽ tính tổng số điểm và khen ngợi trẻ em về sự cố gắng của họ. Các từ vựng được tìm thấy có thể bao gồm: cây (tree), hoa (flower), chim (bird), cá (fish), sông (river), biển (sea), rừng (wooded area), núi (mountain), đám mây (cloud), mặt trời (solar), mặt trăng (moon), gió (wind), mưa (rain), băng giá (snow), đất (soil), cỏ (grass), côn trùng (insect), động vật (animal), nhà (residence), xe (car), xe đạp (motorcycle), xe bus (bus), nhà trên cây (treehouse).
Giáo viên đọc một từ vựng và trẻ em tìm trong hình ảnh
Giáo viên: “Hãy tìm từ ‘cây’ trong hình ảnh này.”Trẻ em: (Trẻ em tìm kiếm hình ảnh cây trong hình ảnh được helloển thị.)Trẻ em: “Tôi đã tìm thấy một cây!”Giáo viên: “Công việc tuyệt vời! Bạn có thể nói từ ‘cây’ có nghĩa là gì không?”Trẻ em: “Cây là một cây cối lớn có lá và cành.”Giáo viên: “Rất tốt! Bây giờ, chúng ta hãy tìm từ ‘sông’.”
Nói ra ý nghĩaGiáo viên: “Bạn có thể tìm từ ‘sông’ trong hình ảnh không?”Trẻ em: (Trẻ em tìm kiếm hình ảnh sông trong hình ảnh.)Trẻ em: “Tôi thấy một sông!”Giáo viên: “Đúng vậy! Bạn nghĩ sông là gì?”Trẻ em: “Sông là một dòng suối dài chảy.”Giáo viên: “Rất tốt! Hãy tiếp tục tìm kiếm thêm từ nữa!”
Kiểm tra và ghi điểmGiáo viên: “Bây giờ, chúng ta sẽ xem bạn đã tìm thấy từ ‘rừng’ chưa.”Trẻ em: (Trẻ em tìm kiếm hình ảnh rừng trong hình ảnh.)Trẻ em: “Tôi đã tìm thấy ‘rừng’!”Giáo viên: “Đúng rồi! ‘Rừng’ là một nơi có rất nhiều cây và thực vật. Cảm ơn bạn! Bạn được một điểm.”Giáo viên: “Hãy xem bạn có thể tìm thấy từ ‘bãi biển’ tiếp theo không.”Trẻ em: (Trẻ em tìm kiếm hình ảnh bãi biển trong hình ảnh.)Trẻ em: “Tôi đã tìm thấy ‘bãi biển’!”Giáo viên: “Đúng rồi! ‘Bãi biển’ là một nơi có cát và nước gần biển. Cảm ơn bạn! Bạn được một điểm nữa!”
Hoạt động thực hànhGiáo viên: “Bây giờ, chúng ta hãy thực hành sử dụng những từ này. Bạn có thể làm một câu với từ ‘cây’ không?”Trẻ em: “Tôi thích leo cây.”Giáo viên: “Câu tuyệt vời! Bây giờ, ai có thể sử dụng từ ‘sông’ trong một câu?”Trẻ em: “Chúng ta có thể đi câu cá ở sông.”Giáo viên: “Đó là một trò chơi thú vị! Hãy tiếp tục chia sẻ những câu của bạn với chúng ta.”
okết thúc trò chơiGiáo viên: “Hôm nay chúng ta đã tìm thấy rất nhiều từ! Các bạn đã làm rất tốt. Hãy nghỉ ngơi một chút và sau đó chúng ta sẽ chơi một trò chơi để ôn tập những gì chúng ta đã học.”
Trẻ em có thể vẽ từ đó mà họ đã tìm thấy
Khi trẻ em tìm thấy một từ trong hình ảnh, họ có thể cầm bút màu và vẽ ra từ đó theo hiểu biết của riêng mình trên giấy. Ví dụ, nếu họ tìm thấy từ “tree” (cây) trong hình ảnh, họ có thể vẽ một cây. Hoạt động này không chỉ giúp trẻ em ghi nhớ từ vựng một cách sâu sắc mà còn khuyến khích sự sáng tạo của họ.
Chia sẻ và học hỏi: Sau đó, trẻ em có thể chia sẻ với bạn bè về những từ họ đã vẽ và giải thích ý nghĩa của chúng. Loại tương tác này không chỉ nâng cao okỹ năng ngôn ngữ nói của trẻ em mà còn giúp họ học cách bày tỏ suy nghĩ của mình.
Kiểm tra và thảo luận: Giáo viên sẽ kiểm tra các bức vẽ của trẻ em để xác nhận họ đã vẽ đúng từ hay chưa. Nếu trẻ em vẽ đúng, giáo viên sẽ khen ngợi và khuyến khích. Ngoài ra, giáo viên có thể dẫn dắt trẻ em thảo luận về mối liên hệ của các từ đó với cuộc sống hàng ngày, ví dụ như họ có thể tìm thấy những cây nào trong cuộc sống hàng ngày và cây có những công dụng gì.
Hoạt động mở rộng: Giáo viên có thể tiếp tục hướng dẫn trẻ em thực hiện các hoạt động ngôn ngữ liên quan, chẳng hạn như viết một câu chuyện ngắn sử dụng các từ vừa học, hoặc sáng tác một bài thơ ngắn. Loại hoạt động này giúp nâng cao khả năng viết và tưởng tượng của trẻ em.
okết thúc hoạt động: Cuối cùng, giáo viên có thể dẫn dắt trẻ em ôn lại các từ đã học và nhấn mạnh tầm quan trọng của chúng trong cuộc sống hàng ngày. Loại okayết luận này giúpercentố định kết quả học tậ%ủa trẻ em và khuyến khích họ đối với việc học tiếng Anh.
Qua các hoạt động này, trẻ em không chỉ học được cách viết các từ tiếng Anh mà còn học cách biểu đạt quan sát và suy nghĩ của mình bằng tiếng Anh. Loại phương pháp học tương tác này giúp trẻ em học tiếng Anh trong bầu không khí thoải mái và vui vẻ, từ đó nâng cao hiệu quả học tậ%ủa họ.
Chia sẻ: Trẻ em chia sẻ những từ mà họ đã tìm thấy và ý nghĩa của nó với bạn cùng lớp.
Trẻ em tìm thấy từ “tree” trong hình ảnh. Họ đọc to và nói: “Cây, một cây lớn.” Các bạn trong lớpercentũng cười và giúp trẻ hiểu rằng cây có lá và cành. Tiếp theo, trẻ tìm thấy từ “bird” và lại đọc to: “Chim, một con chim nhỏ.” Giáo viên khen ngợi và cho biết chim thường bay trên cây. Trẻ tiếp tục tìm từ “river” và “sea”, mỗi từ đều được đọc và giải thích một cách dễ helloểu. Cuối cùng, trẻ tìm thấy từ “wooded area” và đọc to: “Rừng, một rừng lớn với nhiều cây.” Giáo viên thêm rằng rừng có rất nhiều động vật và cây cối. Trẻ em rất hào hứng và vui vẻ chia sẻ từ mới học với các bạn cùng lớp.