Trong thế giới tự nhiên rộng lớn, động vật và thực vật là một phần không thể thiếu để tạo nên một thế giới đa dạng và rực rỡ. Bằng cách học về động vật và thực vật, trẻ em không chỉ hiểu được những bí ẩn của tự nhiên mà còn được yêu thương và bảo vệ môi trường. Bài viết này sẽ dẫn dắt trẻ em lên chuyến hành trình khám phá thế giới động thực vật, thông qua những hình ảnh phong phú và các hoạt động tương tác, giúp trẻ em học tập trong không khí thoải mái và vui vẻ, từ đó mở rộng kiến thức của mình.
Xanh lá – Xanh
Một thời xa xưa, trong một làng nhỏ, có một cô gái trẻ tên là Lily. Lily yêu thích chơi ngoài trời và khám phá thế giới xung quanh mình. Một buổi sáng nắng đẹp, cô quyết định đến công viên địa phương.
Khi Lily đi qua công viên, cô chú ý thấy một cây với những lá xanh mướt. “Xin chào, cây!” cô okayêu lên. Sau đó, cô thấy một dòng suối chảy qua công viên, lấp lánh dưới ánh nắng. “Wow, một con sông!” cô nói với niềm kinh ngạc.
Lily tiếp tục hành trình và sớm đến một con bướm nhiều màu sắc. “Chà, bướm đẹp quá!” cô thisper. Cô theo bướm, và nó dẫn cô đến một mảng hoa, mỗi bông một tươi tắn hơn.
Khi cô ngắm nhìn những bông hoa, cô nghe thấy tiếng rì rào trong bụi cỏ. Tò mò, cô tiến gần và thấy một con sóc đáng yêu. “Xin chào, sóc!” cô gọi. Sóc nhìn cô và sau đó nhìn những quả óc chó trong paws của nó. Lily mỉm cười và nói, “Cậu có những quả óc chó à?”
Sóc gật đầu và lấy một quả óc chó ra từ paws của mình. “Óc chó,” nó nói, bắt chước Lily. Lily cười và tiếp tục đi bộ, tận hưởng sự hiện diện của những động vật cô đã gặp.
Khi cô đi bộ, cô thấy một nhóm chim đậu trên một cành. “Xin chào, các con chim!” cô nói. Chim okayêu lại, và Lily cảm thấy vui vẻ khi đã làm quen với những người bạn mới.
Cuối cùng, Lily đến khu chơi của công viên. Cô chơi trên ghế đu và các cầu trượt, cười và vui chơi. Cô nhìn xung quanh và thấy một biển báo viết, “Thưởng thức thiên nhiên và chơi an toàn!”
Lily mỉm cười, biết rằng cô đã có một ngày tuyệt vời khám phá công viên và làm quen với những người bạn mới. Cô hứa với mình sẽ đến công viên nhiều hơn và tiếp tục những cuộc phiêu lưu của mình.
Và thế là, ngày ở công viên của Lily đã tràn ngập niềm vui, sự khám phá và vẻ đẹ%ủa thiên nhiên.
Cây ** – Cây
Trong công viên, có rất nhiều cây. Chúng cao lớn và mạnh mẽ. Lá của chúng xanh tươi và lay động trong gió. Các cây làm cho công viên trở nên đẹp đẽ và mát mẻ. Chúng cũng là nhà của nhiều chim và động vật.
Lá – Lá
Lá trên cây có màu xanh, vàng và đỏ. Chúng rụng từ cây xuống trong mùa thu. Trẻ em thích chơi trong đống lá rụng. Họ nhảy và cuộn tròn, tạo ra rất nhiều tiếng ồn.
Mặt trời – Mặt trời
Mặt trời sáng và ấm áp. Nó chiếu sáng lên cây và giúp.c.úng phát triển. Trẻ em thích chơi ngoài trời khi mặt trời sáng. Họ chạy và chơi trò chơi, cười và có vui vẻ.
Đám mây – Đám mây
Đám mây bay trong bầu trời. Chúng trắng và xốp. Đôi khi, đám mây trông giống như động vật hoặc hình dạng. Trẻ em thích nghĩ ra những câu chuyện về đám mây. Họ nói rằng đám mây giống như động vật hoặc siêu anh hùng.
Chim – chim
Chim sống trong cây. Chúng có những bài hát đẹp. Trẻ em thích nghe chim. Họ cũng thích cho chim ăn. Họ để ra hạt và bánh mì cho chim ăn.
Gió – Gió
Gió là một làn gió nhẹ làm lá xao xuyến. Nó cảm thấy mát mẻ và tươi mát. Trẻ em thích cảm nhận gió trên khuôn mặt mình. Họ chạy và chơi trò chơi, tận hưởng sự mát mẻ của gió.
Núi – Núi
Núi cao lớn và to lớn. Chúng bị bao phủ bởi tuyết và cây cối. Trẻ em thích nhìn thấy núi. Họ tưởng tượng rằng mình là những người thám helloểm đang leo núi.
Nước – Nước
Nước rất quan trọng đối với cây. Nó giúp.cây phát triển mạnh mẽ và khỏe mạnh. Trẻ em thích chơi gần nước. Họ tát nước và xây những đập nhỏ.
Bầu trời – Bầu trời
Bầu trời xanh và rộng lớn. Nó tiếp tục mãi mãi. Trẻ em thích nhìn lên bầu trời. Họ quan sát đám mây di chuyển và mặt trời lặn. Họ mơ ước bay như chim trong bầu trời.
Sông
Hội thoại:
Trẻ: (Cười) Chào, em muốn mua xe đạp này, xin hãy cho em.
Quản lý cửa hàng: Chào! Xe đạp này rất great. Giá của nó là bao nhiêu?
Trẻ: (Cười) Năm đô los angeles, xin hãy.
Quản lý cửa hàng: Được rồi, sẽ là năm đô los angeles. Em có túi mua sắm không?
Trẻ: (Trông lo lắng) Không, em không có túi mua sắm.
Quản lý cửa hàng: Được thôi, em sẽ cho em một túi giấy. Đây bạn. Cảm ơn em đã mua hàng!
Trẻ: (Cười) Cảm ơn! Em thích xe đạp mới của mình!
Quản lý cửa hàng: Không có gì. Chúc em vui chơi với nó!
Trẻ: (Cười) Em sẽ! (Đi ra cửa hàng, cầm theo xe đạp)
Quản lý cửa hàng: Chúc em có một ngày tốt!
Trẻ: (Cười) Cảm ơn! (Đi ra ngoài, hạnh phúc)
Mặt trời
Ngày xưa, trong một công viên đẹp với những cây cao và những bông hoa đa sắc, có một chim trắng tên là Wally. Wally là một chim nhỏ tò mò rất thích khám phá công viên hàng ngày.
Một buổi sáng trong nắng, Wally quyết định đi theo một con đường mới trong công viên. Khi nó nhảy đi, nó thấy một vật sáng lấp lánh ở xa. Đó là một gương tròn nhỏ trên đất. Wally rất hứng thú và bắt đầu đập vào nó. Đ, gương di chuyển và Wally rơi vào một hố!
Wally rơi xuống một nơi tối tăm và ướt át, với những bức tường. Nó rất sợ và cố gắng bay ra, nhưng hố quá nhỏ. Đột nhiên, nó nghe thấy một tiếng nói nhỏ, “Xin chào, chim nhỏ. Tôi là Max, một con dơi thân thiện sống trong cling này.”
Max giải thích rằng dangle này là nhà của nhiều sinh vật, bao gồm những con nhện nhỏ, những con trùn và thậm chí còn có một con nhái nhỏ tên là Freddie. Wally rất ngạc nhiên khi gặp bạn mới và quyết định ở lại và khám phá dangle cùng họ.
Ngày qua ngày, Wally học về grasp và những cư dân trong đó. Nó phát helloện ra rằng grasp này là nhà của nhiều sinh vật khác nhau, mỗi sinh vật có cách sống riêng biệt. Max dạy Wally cách tìm ăn, cách tránh nguy hiểm và cách làm một tổ ấm.
Một buổi tối, khi Wally đang ngồi cùng bạn bè, nó nghe thấy tiếng rền rầm trong bụi cây. Đó là nhóm những người bảo vệ công viên đang tìm Wally. Max nhanh chóng bay Wally trở lại công viên và ra khỏi hố.
Wally rất vui vẻ khi trở lại công viên và quyết định cảm ơn Max và bạn bè của nó. Nó mang theo những hạt giống và trái cây từ công viên. Các sinh vật rất vui vẻ và hứa sẽ bảo vệ Wally trong tương lai.
Từ ngày đó, Wally trở thành một chim thông minh và dũng cảm. Nó tiếp tục khám phá công viên và làm bạn mới, luôn nhớ đến lòng tốt của Max và các sinh vật trong hold.
Và thế là, cuộc phiêu lưu của chim trắng Wally trong công viên đã dạy nó rằng tình bạn và sự dũng cảm có thể đưa bạn đến những hành trình tuyệt vời.
Cloud – Đám mây
Hội thoại về việc mua đồ trong cửa hàng trẻ em bằng tiếng Anh đơn giản
Con: Chào, tôi có thể giúp bạn không, cô?
Bà bán hàng: Có, chào! Tôi có thể làm gì cho bạn?
Con: Tôi muốn mua một xe chơi ô tô. Có xe đỏ không?
Bà bán hàng: Có, có một xe chơi ô tô đỏ. Nó ở đó. Bạn có muốn xem không?
Con: Có, xin lỗi. (Con đi đến okayệ đồ chơi và chọn một chiếc xe.)
Bà bán hàng: Chọn rất tốt! Giá bao nhiêu?
Con: Giá bao nhiêu, cô?
Bà bán hàng: Giá là five đô la. Bạn có muốn trả tiền ngay không?
Con: Có, tôi sẽ trả. (Con lấy tiền từ túi và trả cho bà bán hàng.)
Bà bán hàng: Cảm ơn. Đây là tiền dư. 2,50 đô l. a.. Bạn có muốn một túi để đựng xe không?
Con: Có, xin lỗi. (Bà bán hàng cho con một túi nhỏ để đựng xe.)
Con: Cảm ơn rất nhiều, cô!
Bà bán hàng: Không có gì. Chúc bạn một ngày tốt lành!
Con: Tạm biệt! (Con ra cửa và đi về nhà với chiếc xe chơi.)
Trò chơi đoán từ tiếng Anh liên quan đến mùa
Mô tả trò chơi:Trò chơi này giúp trẻ em học từ vựng liên quan đến các mùa trong năm bằng tiếng Anh thông qua việc đoán từ dựa trên hình ảnh và câu hỏi.
Thiết bị cần thiết:– Một bộ hình ảnh minh họa các mùa: Xuân, Hè, Thu, Đông.- Một danh sách từ vựng liên quan đến các mùa.
Cách chơi:
- Xuân:
- Cho trẻ em nhìn vào hình ảnh mùa xuân và hỏi: “Tên mùa này là gì?” (what’s this season called?)
- Trẻ em đoán và đọc từ “spring” (xuân).
- Đọc thêm các từ liên quan như “blossom” (hoa nở), “chicken” (chim), “sunshine” (nắng).
- Hè:
- Cho trẻ em nhìn vào hình ảnh mùa hè và hỏi: “Tên mùa này là gì?”
- Trẻ em đoán và đọc từ “summer season” (hè).
- Đọc thêm các từ liên quan như “seaside” (bãi biển), “swimming” (bơi lội), “sun” (mặt trời).
three. Thu:– Cho trẻ em nhìn vào hình ảnh mùa thu và hỏi: “Tên mùa này là gì?”- Trẻ em đoán và đọc từ “autumn” (thu).- Đọc thêm các từ liên quan như “fall” (rơi), “leaf” (lá), “harvest” (thu hoạch).
- Đông:
- Cho trẻ em nhìn vào hình ảnh mùa đông và hỏi: “Tên mùa này là gì?”
- Trẻ em đoán và đọc từ “winter” (đông).
- Đọc thêm các từ liên quan như “snow” (băng), “coat” (áo len), “fireplace” (lò sưởi).
Hoạt động thực hành:– Trẻ em có thể vẽ tranh hoặc okayể câu chuyện ngắn liên quan đến một trong các mùa đã học.- Tổ chức một cuộc thi đoán từ để khuyến khích trẻ em sử dụng từ vựng mới.
Nội dung học về động vật hoang dã bằng tiếng Anh okèm âm thanh động vật thực tế
Mục tiêu:Giúp trẻ em học tiếng Anh thông qua việc nhận diện và helloểu biết về các loài động vật hoang dã, đồng thời trải nghiệm âm thanh thực tế của chúng.
Thiết bị cần thiết:– Một bộ hình ảnh hoặc video về các loài động vật hoang dã.- Âm thanh thực tế của các loài động vật (ví dụ: tiếng gà gà, tiếng hổ, tiếng voi).
Cách thực helloện:
- Xem video hoặc hình ảnh:
- Cho trẻ em xem video hoặc hình ảnh về các loài động vật hoang dã.
- Giải thích tên của mỗi loài động vật bằng tiếng Anh.
- Nghe âm thanh:
- Phát âm thanh thực tế của các loài động vật.
- Hỏi trẻ em nào là âm thanh của loài động vật nào.
- Hoạt động tương tác:
- Trẻ em có thể vẽ tranh hoặc làm mô hình của các loài động vật.
Chim** – chim
Hội thoại về việc trò chuyện với động vật cảnh
Hội thoại:
Trẻ: Ồ, cái gì thế?
Giáo viên: Đó là một chim lông vũ, một loài chim rất nhiều màu sắc. Em có muốn chào chóe không?
Trẻ: Chào, chim lông vũ!
Chim lông vũ: [Quá trình con chim nói “Chào, em bé nhỏ!” bằng tiếng Anh]
Giáo viên: Xem nào, chim lông vũ nói “Chào, em bé nhỏ!” bằng tiếng Anh. Rất hay phải không?
Trẻ: Có! Cái gì thế?
Giáo viên: Đó là một con chuột. Chuột thích ăn củ cải, em thích củ cải không?
Trẻ: Ngon lắm! Cái to, màu nâu đó là gì?
Giáo viên: Đó là một con rùa. Rùa sống trong nước, em biết lý do vì sao không?
Trẻ: Bởi vì chúng thích bơi lội?
Giáo viên: Đúng vậy! Vậy con nào?
Trẻ: Ồ, đó là con cá! Cá sống trong nước, đúng không?
Giáo viên: Đúng vậy. Cá rất giỏi bơi lội, chúng di chuyển rất nhanh trong nước.
Trẻ: Em có thể chạm vào chúng không?
Giáo viên: Tất nhiên! Luôn hỏi trước khi chạm vào động vật, nhé? [Chim lông vũ, con chuột, con rùa và con cá đều gật đầu chào]
Trẻ: Cảm ơn, em sẽ trò chuyện với chúng!
Trò chơi đoán từ tiếng Anh với hình ảnh động vật nước
Mô tả trò chơi:
- Bước 1:
- Chọn một hình ảnh động vật nước, ví dụ như cá, và hiển thị nó cho trẻ em.
- Hỏi trẻ em: “Đây là gì?” (Đây là gì?)
- Bước 2:
- Khi trẻ em trả lời, bạn có thể nói thêm về động vật đó: “Đúng vậy, đó là con cá. Cá sống trong nước và chúng có thể bơi rất nhanh.”
three. Bước 3:– Tiếp tục với các hình ảnh khác và yêu cầu trẻ em đoán tên của chúng.- Ví dụ: “Đây là gì?” (Đây là gì?) và “Đó là con rùa. Rùa sống trong nước chậm.”
four. Bước 4:– Sau khi trẻ em đã đoán được tên của động vật, bạn có thể hỏi thêm câu hỏi liên quan để làm phong phú hơn nội dung học tập: “Cá ăn gì?” (Cá ăn gì?) hoặc “Rùa sống ở đâu?” (Rùa sống ở đâu?)
five. Bước 5:– okết thúc trò chơi bằng cách yêu cầu trẻ em vẽ hoặc okể về một câu chuyện ngắn liên quan đến các động vật nước mà họ đã học.
Nội dung học về ngày và giờ bằng tiếng Anh okayết hợp với câu chuyện du lịch
Câu chuyện:
Ngày xưa, có một cậu bé tên là Tim. Tim rất yêu thích đi du lịch. Một ngày nọ, Tim quyết định đi du lịch đến một vùng đất ma thuật gọi là “Đất Thời Gian.” Tim gói hành lý với những món đồ chơi yêu thích và lên đường cho cuộc phiêu lưu của mình.
Khi Tim đi qua Đất Thời Gian, cậu gặp những loài động vật okể cho cậu biết giờ. Loài động vật đầu tiên mà Tim gặp là một con mèo nói, “Chào buổi sáng, Tim! Đó là 7:00 sáng.” Tim mỉm cười và nói, “Chào bạn, Mr. Mèo!”
Tiếp theo, Tim gặp một con gà trống nói, “Chào buổi trưa, Tim! Đó là 12:00 trưa.” Tim nhìn vào đồng hồ và nói, “Cảm ơn bạn, Mr. Gà trống!”
Khi mặt trời bắt đầu lặn, Tim gặp một con thỏ nói, “Chào buổi tối, Tim! Đó là 7:00 tối.” Tim tận hưởng cảnh hoàng hôn và nói, “Chào bạn, Mr. Thỏ!”
Cuối cùng, Tim gặp một con gấu nói, “Chào buổi tối, Tim! Đó là 10:00 tối.” Tim cảm thấy mệt mỏi nhưng vui vẻ. Cậu nói, “Chào bạn, Mr. Gấu! Cảm ơn đã có cuộc phiêu lưu trong Đất Thời Gian.”
Tim về nhà và ngủ với nụ cười trên môi, mơ về cuộc du lịch tiếp theo của mình.
Hoạt động học tập:
- Vẽ tranh:
- Yêu cầu trẻ em vẽ một bức tranh về câu chuyện của Tim và các loài động vật trong “Đất Thời Gian.”
- Chơi trò chơi thời gian:
- Sử dụng đồng hồ và yêu cầu trẻ em chỉ vào giờ đúng khi bạn đọc giờ ra.
- kể câu chuyện:
- Yêu cầu trẻ em kể lại câu chuyện và nêu tên các loài động vật và giờ mà chúng nói.
Gió
Vui lòng kiểm tra cẩn thận nội dung dịch sau để đảm bảvery wellông có tiếng Trung giản thể.
Núi – Núi
Xin hãy kiểm tra cẩn thận nội dung đã dịch để đảm bảall rightông có chữ Hán trong đó.Tôi sẽ trực tiếp dịch nội dung đó:Xin hãy loại bỏ lời mở đầu.
Nước
Xuất helloện trên bầu trời
Sky** – Bầu trời
Chim
Dạy học vấn
Cuộc trò chuyện về việc trò chuyện với động vật cảnh
Trẻ: Chào, cái gì đó lớn và màu cam ở đấy à?
Người chăm sóc động vật: Đó là chim cú, và nó đang chào bạn đấy!
Trẻ: Chào, chim cú! Nó có thể nói chuyện không?
Người chăm sóc động vật: Đúng vậy, chim cú có thể nói chuyện và chúng rất thông minh. Tên của bạn là gì?
Trẻ: Tên tôi là Timmy.
Người chăm sóc động vật: Đang rất vui được gặp bạn, Timmy. Bạn có thích chim cú không?
Trẻ: Có, tôi thích lắm! Bạn có động vật khác ở đây không?
Người chăm sóc động vật: Có, chúng tôi có con chuột, con rùa và con rắn. Bạn có muốn trò chuyện với chúng không?
Trẻ: Có, xin hãy để tôi thử!
Người chăm sóc động vật: Con chuột nói “hop-hop-hop.”
Trẻ: Con chuột nói “hop-hop-hop”? Tại sao con chuột lại nói “hop-hop-hop”?
Người chăm sóc động vật: Bởi vì con chuột thích nhảy lượn. Chúng nó thích nhảy quanh.
Trẻ: (Vuốt chuột) Nó rất mềm mại!
Người chăm sóc động vật: Bây giờ, chúng ta hãy đi xem con rùa. Con rùa nói “chậm rãi.”
Trẻ: Chậm rãi? Tại sao con rùa lại nói “chậm rãi”?
Người chăm sóc động vật: Bởi vì con rùa di chuyển rất chậm. Chúng nó thích chậm rãi.
Trẻ: (Ngắm con rùa) Nó trông rất thoải mái.
Người chăm sóc động vật: Đúng vậy, con rùa là loài vật rất bình thản. Vậy về con rắn?
Trẻ: Con rắn nói “hissss.”
Người chăm sóc động vật: Đúng! Con rắn có thể kêu “hissss.” Chúng sử dụng lưỡi để nếm không khí và cảm nhận môi trường xung quanh.
Trẻ: (Ngắm con rắn) Nó rất dài và sáng lấp lánh!
Người chăm sóc động vật: Đúng vậy, và bạn có biết rằng con rắn là động vật lạnh máu không? Chúng cần ánh nắng để làm ấm cơ thể.
Trẻ: Wow, chúng thật tuyệt vời! Tôi thích tất cả các loài động vật ở đây.
Người chăm sóc động vật: Tôi rất vui vì bạn thích, Timmy. Các loài động vật rất tuyệt vời để học về và chúng có thể dạy chúng ta rất nhiều về tự nhiên.
Tìm từ
Hội thoại về việc trò chuyện với động vật cảnh
Nhân vật:– Trẻ em: Ồ, đó là gì?- Giáo viên: Đó là một chim khuyên! Đó là một con chim rất nhiều màu sắc, bạn nghĩ thế nào?- Trẻ em: Có vậy! Tên của nó là gì?- Giáo viên: Tên của nó là Polly. Bạn biết chim khuyên thích ăn gì không?- Trẻ em: Tôi không biết. Họ ăn gì?- Giáo viên: Chim khuyên rất thích ăn trái cây, hạt và quả hạch. Họ có thể bắt chước tiếng nói và thậm chí còn nói được một số từ.
Trẻ em: Wow, thật thú vị! Vậy con cá đó? Nó có tên là gì?Giáo viên: Đó là cá vàng. Nó rất bình thản và thích bơi lội trong nước. Cá vàng thường rất dễ nuôi làm thú cưng.
Trẻ em: Tôi có thể trò chuyện với chúng không?Giáo viên: Tất nhiên! Bạn có thể hỏi chúng những câu hỏi. Chúng có thể không trả lời lại, nhưng đó là cách thú vị để tương tác với chúng. Ví dụ, bạn có thể nói, “Xin chào, chim khuyên xinh đẹp!” hoặc “Xin chào, cá nhỏ!”
Trẻ em: Tôi sẽ thử! Xin chào, chim khuyên xinh đẹp! Bạn có tốt không hôm nay?Giáo viên: Rất tốt! Bạn đang làm rất tốt khi trò chuyện với các động vật. Hãy nhớ, chúng có thể không trả lời lại, nhưng chúng rất thích thấy bạn vui vẻ và tương tác với chúng.
Trẻ em: Tôi mong muốn trò chuyện với chúng nhiều hơn. Bạn nghĩ chúng có hiểu tôi không?Giáo viên: Có, tôi nghĩ chúng hiểu. Các động vật có thể cảm nhận cảm xúc của chúng ta, vì vậy nếu bạn cười và nói từ thiện, chúng sẽ cảm nhận được. Đây là cách học và vui chơi cùng nhau rất tốt!
Ghi nhớ và lặp lại
Sau khi trẻ em đã tìm thấy tất cả các từ trong bài tập, bạn có thể thực hiện các bước sau để giúp họ nhớ lâu hơn:
- Ghi Nhớ Tại Nhà:
- Hãy trẻ em viết các từ đã tìm thấy vào một tờ giấy và treo lên tường nhà hoặc bàn học của họ để họ có thể nhìn thấy và đọc lại hàng ngày.
- Lặp Lại Đọc:
- Hãy trẻ em đọc lại các từ một lần nữa, có thể cùng nhau hoặc độc lập, để kiểm tra khả năng nhớ của họ.
three. Hoạt Động Thực Hành:– Tổ chức các hoạt động thực hành như vẽ tranh hoặc kể câu chuyện liên quan đến môi trường xung quanh, sử dụng các từ đã học.- Ví dụ: Trẻ em có thể vẽ một bức tranh về công viên hoặc kể một câu chuyện về một ngày đi dạo trong công viên.
- Chơi Trò Chơi:
- Tạo ra các trò chơi nhỏ để trẻ em có thể chơi cùng nhau và sử dụng từ vựng đã học. Ví dụ: Trò chơi “Ai tìm thấy trước” hoặc “Simon Says”.
- Kiểm Tra và Khen Thưởng:
- Khen thưởng trẻ em khi họ nhớ và sử dụng đúng từ vựng trong các hoạt động hàng ngày hoặc trong các trò chơi. Điều này sẽ khuyến khích họ học tập và nhớ lâu hơn.
- Hợp Tác:
- Khuyến khích trẻ em hợp tác với bạn bè hoặc gia đình để cùng nhau thực hiện các hoạt động và trò chơi liên quan đến từ vựng môi trường xung quanh.
Bằng cách này, trẻ em không chỉ học được từ vựng mà còn phát triển okayỹ năng giao tiếp và làm việc nhóm.
Hoạt động thực hành
Xin lỗi, bạn có thể cung cấp nội dung bạn muốn dịch không? Tôi cần có văn bản để tiến hành dịch sang tiếng Việt.