Trong thế giới đầy sắc màu và sự sống động này, những người bạn động vật xung quanh chúng ta luôn nổi bật. Chúng có những tiếng kêu, hành vi và thói quen đặc biệt mà cùng chúng ta sống chung, mang lại niềm vui và gợi ý không ngừng. Bằng cách học về những con vật đáng yêu này, trẻ con không chỉ mở rộng tầm mắt mà còn học được nhiều kiến thức trong không khí. Hãy cùng nhau lên hành trình về thế giới động vật okayỳ diệu này, khám phá những điều tuyệt vời của chúng!
Xin kiểm tra nội dung dịch sau để đảm bảo không có tiếng Trung giản thể:Vui lòng cung cấp đoạn văn bản cần dịch.
Trò chơi Tìm từ ẩn liên quan đến Môi trường xung quanh
Mục tiêu:Giúp trẻ em học từ vựng tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh và nâng cao kỹ năng tìm kiếm từ trong một đoạn văn bản.
Nội dung:– Đoạn văn bản:– “Công viên đầy cành cây, hoa và chim. Chúng ta có thể tìm thấy cá trong ao và bướm bay xung quanh. Bầu trời xanh, mặt trời đang chiếu sáng. Hãy bảo vệ hành tinh của chúng ta nhé!”
-
Danh sách từ ẩn:
-
cây
-
hoa
-
chim
-
cá
-
ao
-
bướm
-
bầu trời
-
mặt trời
-
hành tinh
-
bảo vệ
-
Hướng dẫn chơi trò chơi:
-
Đọc đoạn văn bản cho trẻ em nghe.
-
Yêu cầu trẻ em tìm các từ trong danh sách từ ẩn trong đoạn văn bản.
-
Khi trẻ em tìm thấy từ, họ có thể viết hoặc vẽ từ đó vào một bảng hoặc tờ giấy.
-
Hoạt động thực hành:
-
Sau khi tìm thấy tất cả các từ, trẻ em có thể vẽ hoặc mô tả hình ảnh của mỗi từ trong đoạn văn bản.
-
Họ có thể cũng thảo luận về cách chúng ta có thể bảo vệ môi trường và tại sao điều đó lại quan trọng.
-
Bài tập viết:
-
Yêu cầu trẻ em viết một đoạn ngắn về điều họ đã tìm thấy trong đoạn văn bản và tại sao họ nghĩ rằng bảo vệ môi trường là quan trọng.
Bài tập viết mẫu:“Hôm nay, tôi đã tìm thấy nhiều từ về môi trường. Tôi thích từ ‘cây’ vì cây rất quan trọng với chúng ta. Cây cung cấp oxy và làm không khí trong lành. Tôi cũng tìm thấy ‘hoa’ và ‘chim’. Tôi nghĩ rằng chúng ta nên bảo vệ hành tinh của mình.”
okayết thúc:Trò chơi này không chỉ giúp trẻ em học từ vựng mà còn giáo dục họ về tầm quan trọng của việc bảo vệ môi trường. Chúc trẻ em có một buổi học vui vẻ và bổ ích!
Danh sách từ ẩn
- táo
- chuối
- nho
- cam
- dưa hấu
- bánh scone
- bánh muffin
- bánh cupcake
- bánh okẹo
- kem lạnh
Hướng dẫn chơi trò chơi
- Chuẩn bị:
- In hoặc dán các hình ảnh của các loài động vật nước như cá, rùa, và chim trên các thẻ.
- Chuẩn bị một bộ từ vựng tiếng Anh liên quan đến các loài động vật này: cá, rùa, chim, nước, ao, bơi, lặn.
- Bắt đầu trò chơi:
- Đặt các thẻ hình ảnh động vật nước trên một mặt bàn hoặc sàn.
- Đọc tên của một từ vựng liên quan đến động vật nước và yêu cầu trẻ em tìm và okéo thẻ hình ảnh tương ứng.
- Hoạt động thực hành:
- Khi trẻ em tìm thấy thẻ, họ có thể đọc tên của loài động vật và kể về nó.
- Ví dụ: “that is a fish. Fish stay in water. They swim and dive.”
four. Đổi mới trò chơi:– Thêm các từ vựng mới và yêu cầu trẻ em nối từ với hình ảnh hoặc kể một câu chuyện ngắn về loài động vật.- Ví dụ: “What do fish consume? Fish devour small bugs and plant life.”
- kết thúc trò chơi:
- Đếm số từ vựng mà trẻ em đã tìm thấy và đọc lại tất cả các từ.
- Khen ngợi trẻ em vì sự cố gắng và học hỏi của họ.
- Hoạt động mở rộng:
- Yêu cầu trẻ em vẽ hoặc tạo một bức tranh về một bãi sông với nhiều loài động vật nước.
- Trẻ em có thể thêm các từ vựng mới vào tranh của họ và okể về chúng.
- Đánh giá:
- Đánh giá sự tiến bộ của trẻ em trong việc nhận biết và sử dụng từ vựng tiếng Anh liên quan đến động vật nước.
- Đảm bảo rằng trẻ em cảm thấy tự tin và hạnh phúc khi học tập.
Lưu ý
- Đảm bảo rằng các hình ảnh và từ vựng phù hợp với độ tuổi và khả năng của trẻ em.
- Sử dụng giọng nói vui vẻ và khuyến khích trẻ em tham gia tích cực.
- Thường xuyên thay đổi trò chơi để giữ sự hứng thú và sự học tập liên tục.
Hoạt động thực hành
- Đoạn văn bản về ngày và giờ:
- “Một buổi sáng trong lành, Timmy thức dậy vào 7:00 sáng. Anh ấy có một ngày bận rộn trước mắt. Anh ấy phải bắt xe buýt đến trường vào 7:30 sáng. Sau khi học, anh ấy đi chơi công viên cùng bạn bè vào three:00 chiều. Họ chơi bóng đá đến 5:00 chiều. Chiều tối, gia đình anh ấy có bữa ăn tối vào 7:00 tối.”
- Hoạt động thực hành:
- Hoạt động 1: Đoán giờ. Giáo viên sẽ đọc đoạn văn bản và trẻ em sẽ vẽ hoặc viết giờ mà họ nghe thấy. Ví dụ, khi giáo viên đọc “Timmy wakened at 7:00 AM,” trẻ em sẽ vẽ hoặc viết “7:00 AM.”
- Hoạt động 2: Đặt giờ cho ngày của mình. Trẻ em sẽ được yêu cầu vẽ hoặc viết giờ mà họ thường thức dậy, ăn trưa, ăn tối và đi ngủ. Điều này giúp trẻ em hiểu rõ hơn về lịch trình hàng ngày của mình.
- Hoạt động 3: Tạo lịch trình. Giáo viên sẽ cung cấp một lịch trình mẫu và trẻ em sẽ vẽ hoặc viết giờ cho các hoạt động trong ngày đó. Ví dụ, “eight:00 AM – Thức dậy,” “12:00 PM – Ăn trưa,” “four:00 PM – Thời gian chơi,” “7:00 PM – Ăn tối.”
- kết hợpercentâu chuyện du lịch:
- Hoạt động 4: Tạo một ngày du lịch. Giáo viên sẽ kể một câu chuyện về một chuyến du lịch thú vị và trẻ em sẽ vẽ hoặc viết giờ cho các hoạt động trong chuyến đi. Ví dụ, “Chúng ta đi vào lúc 8:00 sáng,” “Chúng ta có bữa trưa vào lúc 12:30 trưa,” “Chúng ta thăm quan bãi biển vào lúc 3:00 chiều,” “Chúng ta về nhà vào lúc 8:00 tối.”
- Hoạt động 5: Đoán giờ trong câu chuyện. Giáo viên sẽ đọc một đoạn văn bản về một chuyến du lịch và trẻ em sẽ tìm và viết giờ trong đoạn văn bản. Ví dụ, “Chúng ta đi vào lúc 7:30 sáng và đến bãi biển vào lúc 10:00 sáng.”
- Hoạt động tương tác:
- Hoạt động 6: Trò chơi “wager the Time.” Giáo viên sẽ sử dụng hình ảnh hoặc đồ chơi để tạo ra các tình huống và trẻ em sẽ đoán giờ mà các hoạt động đó diễn ra. Ví dụ, “Bạn nghĩ rằng Timmy sẽ hoàn thành bài tập vào lúc nào?” (Trẻ em sẽ vẽ hoặc viết giờ mà họ nghĩ rằng Timmy sẽ hoàn thành bài tập.)
- Hoạt động 7: Trò chơi “Time Line.” Giáo viên sẽ vẽ một dòng thời gian và trẻ em sẽ dán các hình ảnh hoặc viết giờ cho các hoạt động trong ngày của họ vào dòng thời gian đó.
- okayết thúc:
- Hoạt động 8: Tạo lịch trình cá nhân. Trẻ em sẽ được yêu cầu tạo một lịch trình cá nhân cho một ngày trong tuần và chia sẻ với bạn bè. Điều này giúp trẻ em helloểu rõ hơn về lịch trình hàng ngày của mình và nâng cao okayỹ năng giao tiếp.
Xin kiểm tra kỹ nội dung dịch sau để đảm bảo không có tiếng Trung giản thể.
- Hình ảnh và số lượng:
- Hình ảnh 1: Một đống quả táo, số lượng: 5 quả.
- Hình ảnh 2: Một nhóm bạn đang chơi đùa, số lượng: three bạn.
- Hình ảnh three: Một cỗ xe ngựa, số lượng: 2 con.
- Hình ảnh 4: Một cụm hoa, số lượng: four bông.
- Hình ảnh 5: Một đống quả cam, số lượng: 6 quả.
- Hướng dẫn thực helloện:
- Trẻ em được yêu cầu vẽ lại các hình ảnh trên.
- Sau khi vẽ xong, trẻ em cần viết số lượng của mỗi hình ảnh bên cạnh hình ảnh đó.
- Ví dụ: Trẻ em có thể vẽ một đống quả táo và viết “five” bên cạnh.
three. Hoạt động thực hành:– Trẻ em có thể trao đổi hình ảnh và số lượng với bạn cùng lớp để kiểm tra.- Họ cũng có thể okayể lại câu chuyện ngắn về từng hình ảnh mà họ đã vẽ.
- Bài tập viết mẫu:
- “Tôi có 5 quả táo. Có three bạn đang chơi đùa cùng nhau. Có 2 con ngựa trong cỗ xe ngựa. Tôi có four bông hoa. Có 6 quả cam.”
five. okết thúc:– Bài tập này giúp trẻ em học cách đếm và viết số bằng tiếng Anh thông qua các hình ảnh quen thuộc. Nó cũng phát triển okayỹ năng vẽ và tưởng tượng của trẻ em. Chúc trẻ em có một buổi học vui vẻ và bổ ích!