Từ vựng tiếng Anh cho người lớn tuổi TP.HCM – Học tập thú vị và hiệu quả

Trong thế giới đầy màu sắc và sự sống động này, trẻ em luôn tò mò với môi trường xung quanh. Qua việc khám phá thiên nhiên, họ không chỉ học được kiến thức phong phú mà còn ý thức bảo vệ môi trường. Bài viết này sẽ dẫn dắt trẻ em lên chuyến hành trình khám phá, thông qua các trò chơi tương tác thú vị và câu chuyện sống động, để họ học được về kiến thức về động thực vật trong không khí thoải mái và vui vẻ, cùng cảm nhận sự kỳ diệu của thiên nhiên.

Hình ảnh môi trường: Sử dụng một bộ hình ảnh minh họa các đối tượng và hiện tượng trong môi trường xung quanh như cây cối, động vật, thiên nhiên và các vật dụng hàng ngày.

  1. “Chào buổi sáng, các em! Các em có thể cho tôi biết điều này là gì không?”
  2. “Đây là một cây. Hãy nhìn vào những chiếc lá. Chúng là màu xanh.”three. “Cây cối có màu gì?”
  3. “Những bông hoa có màu đỏ, xanh dương và vàng. Đẹp phải không?”
  4. “Có rồi! Bây giờ, các em có thể tìm thấy con chim không? Con chim có màu gì?”
  5. “Con chim là màu đen. Đ nào, nó đang đậu trên cành cây.”
  6. “Về những đám mây trong bầu trời? Chúng có màu trắng hay xám?”
  7. “Những đám mây là màu trắng, nhưng đôi khi chúng trông như bông bông cotton.”nine. “Các em có thể tìm thấy điều gì đó có màu xanh không? Đó là gì?”
  8. “Đó là đại dương. Nó rất lớn và màu xanh!”
  9. “Có rồi, đại dương rất đẹp. Các em còn thấy gì đó màu xanh không?”
  10. “Đôi khi bầu trời cũng có màu xanh.”thirteen. “Chúc mừng! Các em thực sự rất giỏi trong việc tìm kiếm những thứ có màu xanh.”
  11. “Bây giờ, chúng ta hãy tìm điều gì đó có màu vàng. Các em có thể làm được không?”
  12. “Có rồi! Đ nào, đó là một quả chuối. Chuối có màu vàng!”
  13. “Tốt lắm! Hôm nay chúng ta đã tìm thấy rất nhiều thứ. Các em đã sẵn sàng để chơi lại chưa?”
  14. “Có rồi, tôi đã sẵn sàng! Hãy cùng tìm thêm màu sắc!”

Danh sách từ ẩn: Tạo một danh sách từ vựng tiếng Anh liên quan đến môi trường, ví dụ: cây cối, hoa lá, chim chóc, đại dương, sông ngòi, mặt trời, đám mây, nhà cửa, xe cộ, v.v.

cây – cây cốihoa – bông hoachim – chim chóocean – đại dươngsông – sôngmặt trời – mặt trờimây – đám mâynhà – nhà cửaxe – xe cộcỏ – cỏnghịch – đángôi sao – ngôi saonúi – núi nontrời – bầu trờigió – giómưa – mưabăng – tuyếtnhà trên cây – nhà trên câybãi biển – bãi biểnrừng – rừngsa mạc – sa mạcđá băng – tảng băngnúi lửa – núi lửasa mạc – sa mạcoasis – sa mạc xanhdangle động – hold độngđầm phá – đầm phásơn nguyên – đồng cỏ- sông bănglava – nham thạchcát – cátđá – đácây – câycây cối – bụi câysông nhỏ – suốiao – hồthung lũng – thung lũngnúi nhỏ – đồiđảo – đảo반 đảo – bán đảolục địa – lục địađại dương – đại dươngbiển – biểnđại dương – đại dươngbiển – biểnđại dương – đại dươngbiển – biển

Hướng dẫn trò chơi

  1. Chuẩn bị đồ chơi: Chọn một bộ đồ chơi mà trẻ em yêu thích, chẳng hạn như xe cộ, thú búp bê, hoặc các món đồ chơi khác.

  2. Chuẩn bị tài liệu học tập: Sử dụng các tờ giấy hoặc bảng đen để ghi số và hình ảnh của các đồ chơi.

three. Bắt đầu trò chơi:- Bước 1: Dạy trẻ em đếm số từ 1 đến 10. Bạn có thể sử dụng các biểu tượng số hoặc số tự nhiên.- Bước 2: Cho trẻ em nhìn vào một đồ chơi và yêu cầu họ đếm số lượng đồ chơi đó. Ví dụ: “Hãy đếm xe. Một, hai, ba, bốn, năm xe!”

four. Tăng cường học tập:- Bước 3: Thêm nhiều đồ chơi vào cùng một nhóm và yêu cầu trẻ em đếm tổng số. Ví dụ: “Bây giờ, hãy đếm tất cả xe và xe buýt cùng nhau. Một, hai, ba, bốn, năm, sáu, bảy xe và xe buýt!”

five. Hoạt động thực hành:- Bước four: Đặt một số đồ chơi trên bàn và yêu cầu trẻ em đếm số lượng của từng loại đồ chơi. Ví dụ: “Bạn thấy bao nhiêu xe? Bao nhiêu xe buýt?”

  1. kết thúc trò chơi:
  • Bước 5: Ghi lại số lượng của từng loại đồ chơi trên tờ giấy hoặc bảng đen. Ví dụ: “Chúng ta có năm xe và ba xe buýt.”
  • Bước 6: Đọc lại số lượng và yêu cầu trẻ em xác nhận.

Hoạt động phụ:- Hoạt động 1: Trẻ em có thể vẽ lại hình ảnh của các đồ chơi mà họ đã đếm.- Hoạt động 2: Trẻ em có thể kể một câu chuyện ngắn về các đồ chơi và số lượng của chúng.

okayết luận:- Trò chơi này không chỉ giúp trẻ em học cách đếm số mà còn giúp họ phát triển kỹ năng nhận biết và phân loại đồ vật.

Bước 1: Khởi động trò chơi

  1. Khởi động trò chơi:
  • “Được rồi, các em, chúng ta bắt đầu trò chơi nào! Tớ sẽ cho các em xem một hình ảnh và các em cần phải đoán từ tiếng Anh.”
  • “Xem hình ảnh này về con cá. Các em có thể đoán được nó là gì không? Nhớ nhé, các em có thể nói từ đó hoặc chỉ vào hình ảnh nếu các em không chắc.”
  1. helloển thị hình ảnh và đọc từ:
  • “Đây là một con cá. Từ mà chúng ta cần tìm là ‘fish’. Cả nhà đã làm rất tốt rồi! Bây giờ, để xem hình ảnh tiếp theo.”
  1. Gợi ý và hướng dẫn:
  • “Xem hình ảnh này về con rùa. Nhớ rồi, rùa sống trong nước. Các em có thể nói từ cho rùa không? Đó là ‘turtle’. Hãy thử nhé!”
  • “Nếu các em không chắc, không sao. Chúng ta luôn có thể chỉ vào hình ảnh hoặc dành chút thời gian để suy nghĩ.”

four. Cải thiện và khuyến khích:- “Đoán rất hay đó! Hãy thử một lần nữa. Xem con đà voi này. Các em có thể đoán từ không? Đó là ‘dolphin’. Các em đã làm rất tuyệt vời!”- “Nếu các em không chắc, đừng ngần ngại hỏi giúp đỡ. Được rồi, các em có thể dành chút thời gian và học điều mới.”

  1. kết thúc trò chơi:
  • “Chúc mừng, cả nhà! Các em đã làm rất tốt trong việc đoán tất cả các từ. Nhớ rằng, thực hành là điều quyết định. Hãy tiếp tục học hỏi và vui chơi!”

Bước 2: Giáo từ vựng

  • Hình ảnh cây cối: Dùng hình ảnh của những cây cối xanh mướt như cây thông, cây sồi, cây oải hương. Đọc tên chúng và yêu cầu trẻ em theo sau.

  • Giáo viên: Nhìn vào cây này. Nó là cây thông.

  • Học sinh: Cây thông.

  • Hình ảnh động vật: Sử dụng hình ảnh của các loài động vật như chim, thỏ, và gà. Giới thiệu từ vựng liên quan.

  • Giáo viên: Nhìn vào chim đó. Nó là chim sẻ.

  • Học sinh: Chim sẻ.

  • Giáo viên: Thỏ thì sao? Nó đang nhảy lấp lánh.

  • Học sinh: Thỏ.

  • Hình ảnh thiên nhiên: hiển thị hình ảnh của mặt trời, đám mây, và mưa. Giới thiệu các từ vựng liên quan.

  • Giáo viên: Nhìn vào mặt trời. Nó đang sáng rực.

  • Học sinh: Mặt trời.

  • Giáo viên: Trong bầu trời có gì? Đó là đám mây.

  • Học sinh: Đám mây.

  • Hình ảnh vật dụng hàng ngày: Cho trẻ em nhìn vào hình ảnh của những vật dụng hàng ngày như xe đạp, xe máy, và xe ô tô.

  • Giáo viên: Nhìn vào xe đạp này. Nó màu xanh.

  • Học sinh: Xe đạp.

  • Giáo viên: Và chiếc xe lớn đấy là gì? Đó là xe ô tô.

  • Học sinh: Xe ô tô.

  • Hoạt động tương tác: Yêu cầu trẻ em nhắc lại từ đã học và okết hợp.c.úng vào các câu ngắn.

  • Giáo viên: Anh/chị có thể chỉ cho tôi con thỏ không?

  • Học sinh: (Chỉ vào hình ảnh thỏ)

  • Giáo viên: Đây là gì? Đó là xe ô tô.

  • Học sinh: Xe ô tô.

  • Hoạt động viết: Yêu cầu trẻ em vẽ một bức tranh ngắn về một ngày đi dạo và thêm vào các từ vựng đã học.

  • Giáo viên: Vẽ một bức tranh về một ngày đi dạo và thêm vào từ vựng mà chúng ta đã học hôm nay.

Bước three: Tạo câu chuyện ngắn

  • Giáo viên: Hãy tạo một câu chuyện ngắn. Một ngày nọ, một con chim sẻ đang bay gần cây thông. Thì nó thấy một con thỏ đang nhảy lấp lánh xung quanh chiếc xe ô tô. Mặt trời đang sáng rực, và đám mây mềm mại. Anh/chị nghĩ gì sẽ xảy ra tiếp theo?

  • Trẻ em được khuyến khích thêm vào câu chuyện của mình và sử dụng từ vựng đã học.

Bước four: okayết thúc buổi học

  • Giáo viên: extremely good activity! Bạn đã học được rất nhiều từ mới hôm nay. Hãy cùng xem lại một lần nữa.
  • Giới thiệu lại tất cả các từ vựng và nhắc nhở trẻ em về cách sử dụng chúng trong cuộc sống hàng ngày.

Bước 3: Tìm từ ẩn

  1. Dấu hiệu tìm từ: Trước khi bắt đầu, hãy đặt tất cả các hình ảnh động vật nước lên bàn hoặc sàn. Trẻ em sẽ sử dụng chúng để tìm từ ẩn.

  2. Danh sách từ ẩn: Hãy chuẩn bị một danh sách từ ẩn liên quan đến động vật nước, ví dụ: cá, rùa, cá heo, cá mập, khủng lengthy biển, v.v.

  3. Hướng dẫn tìm từ:

  • Bước 1: Đọc tên của từng hình ảnh động vật nước và yêu cầu trẻ em nhắc lại.
  • Bước 2: Đọc tên của mỗi từ trong danh sách từ ẩn và yêu cầu trẻ em tìm hình ảnh tương ứng trên bàn.
  • Bước three: Khi trẻ em tìm thấy một từ, họ sẽ đọc nó to và đặt hình ảnh của động vật đó gần từ đó.

four. Hoạt động thực hành:- Hoạt động 1: Trẻ em được yêu cầu vẽ một bức tranh về các động vật nước và thêm vào các từ đã tìm thấy.- Hoạt động 2: Trẻ em được yêu cầu kể một câu chuyện ngắn về một chuyến đi đến bãi biển, sử dụng các từ đã học.

five. okayết thúc trò chơi:- Khen ngợi trẻ em khi họ tìm thấy tất cả các từ ẩn.- Đọc lại danh sách từ ẩn và yêu cầu trẻ em nhắc lại chúng một lần nữa để củng cố kiến thức.- Trò chơi có thể okayết thúc bằng một trò chơi nhóm nhỏ, nơi trẻ em được yêu cầu đặt hình ảnh động vật đúng vị trí trên một bản đồ của đại dương.

  1. Lưu ý:
  • Đảm bảo rằng hình ảnh và từ vựng phù hợp với độ tuổi và khả năng của trẻ em.
  • Sử dụng âm thanh và màu sắc để tạo sự hấp dẫn và giúp trẻ em nhớ từ tốt hơn.
  • Trò chơi này không chỉ giúp trẻ em học từ vựng mà còn phát triển kỹ năng quan sát và nhận biết hình ảnh.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *