Chuẩn bị vật liệu
- Các tờ giấy in màu với hình ảnh của các loài động vật, cây cối, và các hiện tượng thiên nhiên như mặt trời, mây, và gió.
- Bút viết màu và dấu chấm.
- Một danh sách từ vựng tiếng Anh liên quan đến môi trường (ví dụ: tree, river, sun, cloud, wind, v.v.).
- Bước 1: Giới thiệu trò chơi
- Đọc to danh sách từ vựng cho trẻ em nghe.
- Giải thích rằng họ sẽ tìm các từ này trên các tờ giấy in màu.
- Bước 2: Tạo từ ẩn
- Dùng bút viết màu và dấu chấm để tạo ra từ ẩn trên các tờ giấy in màu.
- Ví dụ: Viết “sun” bằng các dấu chấm và trẻ em sẽ phải okayết nối chúng lại thành từ.
- Bước three: Tìm và viết từ
- Trẻ em sẽ được yêu cầu tìm các từ đã được tạo ra từ các dấu chấm và viết chúng trên tờ giấy.
- Hỗ trợ trẻ em nếu họ gặp khó khăn trong việc kết nối dấu chấm thành từ.
five. Bước four: Đọc và mô tả– Khi trẻ em viết được từ, yêu cầu họ đọc to từ đó và mô tả ngắn gọn về từ đó (ví dụ: “Mặt trời là một quả cầu lửa lớn trong bầu trời.”)
- Bước 5: Khen thưởng và
- Khen thưởng cho trẻ em đã hoàn thành tốt.
- Đọc lại danh sách từ vựng và yêu cầu trẻ em okayể lại các từ đã học.
- Bước 6: Hoạt động thực hành
- Trẻ em có thể vẽ một bức tranh ngắn về môi trường xung quanh hoặc kể một câu chuyện ngắn sử dụng các từ vựng đã học.
eight. kết thúc– Đảm bảo rằng trẻ em cảm thấy vui vẻ và hứng thú với trò chơi này, và họ đã học được từ vựng mới.
Bước 1: Hiển thị danh sách từ vựng
Chào các em bé! Hôm nay, chúng ta sẽ có một cuộc phiêu lưu okayỳ diệu để học về đại dương và những sinh vật tuyệt vời sống ở đó. Hãy xem các em có thể đoán được loài động vật dựa trên tiếng okêu của chúng không. Đã sẵn sàng rồi! Hãy bắt đầu thôi!
-
Hình ảnh 1: Cá heo – “Đâu là loài động vật mà các em nghe thấy tiếng “quắc, quắc”? Đúng vậy, đó là cá heo! Cá heo rất thông minh và yêu thích chơi đùa trong nước.”
-
Hình ảnh 2: Cá mập – “Bây giờ, nghe tiếng này: ‘xì, xì’. Các em có thể đoán được loài động vật nào tạo ra tiếng kêu này không? Đúng rồi, đó là cá mập! Cá mập là những con cá lớn sống ở đại dương.”
-
Hình ảnh 3: Cá voi – “Tiếp theo, tiếng này nghe có phần sâu hơn: ‘huh, huh’. Các em biết loài động vật nào tạo ra tiếng kêu này không? Đúng rồi, đó là cá voi! Cá voi là loài động vật lớn nhất trong đại dương và chúng hát những bài hát đẹp lộng lẫy.”
-
Hình ảnh 4: Chó sói – “Cuối cùng, nghe tiếng này mềm mại: ‘vوف, vوف’. Các em nghĩ đó là loài động vật nào? Đúng rồi, đó là chó sói! Chó sói là những sinh vật đáng yêu và.”
-
“Rất tốt, các em bé! Các em đã làm rất tốt trong việc đoán loài động vật. Nhớ rằng, đại dương là nơi có rất nhiều sinh vật tuyệt vời mà chúng ta nên bảo vệ. Hãy tiếp tục học hỏi và khám phá!”
Bước 2: Phân loại hình ảnh
-
Hình ảnh động vật sống dưới nước:
-
Trẻ em sẽ được yêu cầu nhận biết và phân loại các hình ảnh động vật sống dưới nước như cá, rùa, và cua.
-
Sử dụng các hình ảnh minh họa để trẻ em dễ dàng nhận diện và đặt tên cho chúng bằng tiếng Anh.
-
Hình ảnh môi trường xung quanh:
-
Sử dụng hình ảnh của các khu vực khác nhau như bãi biển, ao hồ, và sông suối để trẻ em helloểu rõ hơn về môi trường sống của các loài động vật nước.
-
Trẻ em sẽ được hướng dẫn để đặt tên cho các hình ảnh này bằng tiếng Anh.
-
Hình ảnh mùa xuân:
-
Hình ảnh của cây cối xanh tươi, bông hoa nở rộ, và các loài động vật bắt đầu hoạt động trở lại.
-
Trẻ em sẽ học từ vựng liên quan đến mùa xuân như “spring”, “plant life”, “trees”, và “animals”.
-
Hình ảnh mùa hè:
-
Hình ảnh của bãi biển, nắng nóng, và các hoạt động vui chơi ngoài trời.
-
Từ vựng như “summer time”, “seaside”, “solar”, “sand”, và “swimming” sẽ được giới thiệu.
-
Hình ảnh mùa thu và mùa đông:
-
Hình ảnh của lá vàng rơi, cây cối khô héo, và băng tuyết.
-
Từ vựng như “autumn”, “wintry weather”, “leaves”, “snow”, và “cold” sẽ được thêm vào từ vựng của trẻ em.
-
Hình ảnh các hoạt động ngoài trời:
-
Hình ảnh của trẻ em đi dạo, chơi đùa, và tham gia các hoạt động thể thao.
-
Từ vựng như “play”, “walk”, “run”, “swim”, và “have fun” sẽ được sử dụng.
-
Hình ảnh các loại cây cối:
-
Hình ảnh của các loại cây khác nhau như cây cối, cây ngập mặn, và cây rừng.
-
Từ vựng như “tree”, “mangrove”, “forest”, và “leaf” sẽ được học.
-
Hình ảnh các loài động vật:
-
Hình ảnh của các loài động vật khác nhau như chim, thú, và cá.
-
Từ vựng như “fowl”, “animal”, “fish”, và “turtle” sẽ được giới thiệu.
Hoạt động thực hành:– Trẻ em sẽ được yêu cầu okayết hợpercentác hình ảnh với từ vựng tiếng Anh đã học.- Họ có thể vẽ hoặc dán các hình ảnh vào tờ giấy đã được chuẩn bị, sau đó viết từ vựng bên cạnh mỗi hình ảnh.
Khen thưởng và đánh giá:– Trẻ em sẽ nhận được khen thưởng khi hoàn thành bài tập và đúng từ vựng.- Giáo viên sẽ đánh giá sự hiểu biết của trẻ em về từ vựng và khả năng sử dụng ngôn ngữ để mô tả các hình ảnh.
Bước 3: Tìm từ ẩn
Hình ảnh rừng xanh: Học sinh sẽ được yêu cầu tìm các từ vựng liên quan đến rừng như “cây”, “lá”, “rừng”, “động vật”, “chim”.Hình ảnh biển xanh: Học sinh sẽ tìm các từ như “biển”, “đợt sóng”, “bãi biển”, “đá sỏi”, “cá”.Hình ảnh bầu trời xanh: Học sinh sẽ tìm các từ như “trời”, “đám mây”, “mặt trời”, “ngôi sao”, “trăng”.Hình ảnh thành phố đêm: Học sinh sẽ tìm các từ như “thành phố”, “tòa nhà”, “xe cộ”, “ánh sáng”, “người”.Hình ảnh vườn hoa: Học sinh sẽ tìm các từ như “hoa”, “vườn”, “cây cối”, “cánh hoa”, “ong”.
Cách thực helloện:
- hiển thị hình ảnh: Sử dụng các hình ảnh minh họa được chia thành các nhóm theo chủ đề (rừng, biển, bầu trời, thành phố, vườn hoa).
- Đọc tên hình ảnh: Đọc to tên của mỗi hình ảnh để học sinh nghe và helloểu.
- Tìm từ ẩn: Yêu cầu học sinh tìm các từ vựng đã học trong danh sách từ vựng đã được helloển thị.four. Đọc và mô tả: Khi học sinh tìm thấy một từ, yêu cầu họ đọc to từ đó và mô tả ngắn gọn về từ đó (ví dụ: “Cây là một cây cối cao với lá và cành.”)five. Khen thưởng: Khen thưởng cho học sinh khi họ tìm được từ đúng.
Hoạt động thực hành:
- Vẽ tranh: Học sinh có thể vẽ một tranh ngắn sử dụng các từ vựng đã tìm thấy.
- Câu chuyện ngắn: Học sinh có thể kể một câu chuyện ngắn sử dụng các từ vựng liên quan đến môi trường xung quanh.
- Trò chơi thi đấu: Chia học sinh thành các nhóm và tổ chức trò chơi thi đấu tìm từ nhanh nhất.
Lưu ý:
- Đảm bảo rằng từ vựng và hình ảnh phù hợp với độ tuổi của học sinh.
- Trò chơi này không chỉ giúp học sinh học từ vựng mà còn giúp họ hiểu rõ hơn về môi trường xung quanh và phát triển kỹ năng nhận biết hình ảnh.
Bước 4: Đọc và mô tả
- Trẻ em: “Nghĩa là, có một cái ‘cây’ với những lá xanh.”
- Giáo viên: “Đúng vậy, đó là một cây với những lá xanh. Anh/chị nghĩ cây làm gì vậy?”
- Trẻ em: “Cây cung cấp cho chúng ta ôxy.”
- Giáo viên: “Đúng rồi! Cây rất quan trọng đối với hành tinh của chúng ta. Cây còn mang lại bóng mát và trái cây. Anh/chị biết trái cây nào mọc trên cây không?”
- Trẻ em: “Cam và táo!”
- Giáo viên: “Rất tốt! Cam và táo đều là những loại trái cây ngon. Anh/chị có thể okể thêm một màu nào.k.ác mà anh/chị thấy trong công viên không?”
- Trẻ em: “Đen! Có bầu trời xanh.”
- Giáo viên: “Đúng vậy, bầu trời xanh vì ánh nắng mặt trời. Mặt trời là một quả cầu lớn, nóng trong bầu trời. Anh/chị biết mặt trời làm gì không?”
- Trẻ em: “Mặt trời cung cấp ánh sáng và ấm áp cho chúng ta.”
- Giáo viên: “Đúng rồi! Mặt trời rất quan trọng đối với chúng ta. Nó giú%ây cối mọc lên và giữ cho chúng ta ấm. Bây giờ, anh/chị có thể tìm thấy một ‘sông’ trong công viên không?”
- Trẻ em: “Có, có một con sông với nước trong suốt.”
- Giáo viên: “Sông là một dòng nước chảy. Đó là nhà của nhiều con cá và chim. Anh/chị thích chơi gần sông không?”
- Trẻ em: “Có, tôi rất thích nhảy múa trong nước!”
- Giáo viên: “Đó là rất vui! Chơi gần sông có thể rất thú vị. Nhớ rằng, công viên đầy những điều đẹp đẽ và chúng ta nên chăm sóc nó.”
Bước 5: Trò chơi thi đấu
Bước 1: Chuẩn bị– Sử dụng bảng đen hoặc tờ giấy lớn.- Lên danh sách các câu hỏi về động vật bằng tiếng Anh.- Sử dụng hình ảnh hoặc biểu tượng của các loài động vật.
Bước 2: Đọc to danh sách câu hỏi– Đọc to từng câu hỏi trên bảng đen hoặc tờ giấy, yêu cầu trẻ em nghe và helloểu câu hỏi.
Bước 3: Trả lời câu hỏi– Trẻ em sẽ trả lời câu hỏi bằng tiếng Anh.- Ví dụ: Nếu câu hỏi là “what’s the largest animal within the ocean?”, trẻ em có thể trả lời “The blue whale.”
Bước four: Đánh giá và khen thưởng– Đánh giá câu trả lời của trẻ em và khen thưởng cho những câu trả lời đúng.- Bạn có thể sử dụng điểm số hoặc phần thưởng nhỏ để khuyến khích trẻ em.
Bước 5: Trò chơi thi đấu– Chia trẻ em thành hai hoặc nhiều nhóm.- Mỗi nhóm sẽ có một thời gian nhất định để trả lời nhiều câu hỏi nhất có thể.- Khen thưởng cho nhóm có số điểm cao nhất.
Bước 6: okayết thúc và– Sau khi trò chơi kết thúc, hãy lại tất cả các câu hỏi và từ vựng đã học.- Bạn có thể yêu cầu trẻ em vẽ một bức tranh ngắn về một trong những loài động vật đã được thảo luận hoặc kể một câu chuyện ngắn sử dụng các từ vựng đó.
Lưu ý:– Đảm bảo rằng các câu hỏi và từ vựng phù hợp với lứa tuổi của trẻ em.- Trò chơi này không chỉ giúp trẻ em học từ vựng tiếng Anh mà còn giúp họ helloểu rõ hơn về các loài động vật.