Từ Vựng Tiếng Anh Online Hữu Ích Cho Người Đi Làm Sở Dụng Ngay

Chúng tôi rất vui mừng được chia sẻ với các bạn một bộ sưu tập các câu chuyện và trò chơi tiếng Anh đặc biệt dành cho trẻ em. Những câu chuyện này không chỉ giúp trẻ em học tiếng Anh mà còn mang lại những trải nghiệm thú vị và đầy cảm hứng. Mỗi câu chuyện và trò chơi đều được thiết kế để phù hợp với lứa tuổi của trẻ em, giúp họ phát triển ngôn ngữ và tăng cường khả năng giao tiếp bằng tiếng Anh. Hãy cùng chúng tôi khám phá những câu chuyện và trò chơi này và thấy sự tiến bộ rõ rệt của các em trong hành trình học tiếng Anh của mình!

Hình Ảnh Môi Trường

  • Một bức hình lớn hoặc một tệp ảnh minh họa môi trường xung quanh như công viên, đường phố, khu phố, vườn nhà, và bờ sông.
  • Các chi tiết trong hình ảnh bao gồm cây cối, hoa, chim, xe cộ, người đi bộ, và các vật thể khác liên quan đến môi trường.
  1. Danh Sách Từ Ẩn:
  • Môi Trường Công:
  • tree (cây)
  • flower (hoa)
  • bird (chim)
  • car (xe)
  • bus (xe buýt)
  • bicycle (xe đạp)
  • street (đường)
  • traffic light (cột đèn đường)
  • bridge (cầu)
  • Môi Trường Nhà:
  • window (cửa sổ)
  • door (cửa)
  • table (bàn)
  • chair (ghế)
  • book (sách)
  • computer (máy tính)
  • phone (điện thoại)
  • refrigerator (tủ lạnh)
  • Môi Trường Vườn:
  • garden (vườn)
  • flower bed (chậu hoa)
  • lawn (cây cỏ)
  • tree house (căn nhà cây)
  • swing (cây trượt)
  • slide (cây trượt)
  • Môi Trường Sông:
  • river (sông)
  • bridge (cầu)
  • boat (thuyền)
  • fish (cá)
  • water (nước)
  1. Cách Chơi:
  • In danh sách từ ẩn và dán chúng lên một tấm bảng hoặc sử dụng tệp ảnh cho trẻ em dễ nhìn.
  • Trẻ em sẽ tìm các từ ẩn trong hình ảnh môi trường xung quanh.
  • Khi tìm thấy từ, trẻ em có thể viết hoặc đọc từ đó ra.
  1. Hoạt Động Thực Hành:
  • Sau khi tìm được từ, trẻ em có thể kể về từng từ và cho biết chúng xuất hiện trong hình ảnh nào.
  • Thực hiện các hoạt động liên quan như vẽ hình, làm tranh hoặc kể câu chuyện ngắn liên quan đến từ vựng đã tìm thấy.
  1. Khen Thưởng:
  • Trẻ em có thể nhận được khen thưởng hoặc điểm số khi hoàn thành trò chơi.
  1. Bài Tập Đọc Tiếng Anh:
  • Câu Truyện:“One sunny day, Tom went to the park. He saw a big tree, some colorful flowers, and many birds flying in the sky. He also saw children playing on the swings and slides. In the afternoon, he went home and played with his toys. He was happy all day long!”
  • Hỏi Đáp:
  1. What did Tom see in the park?

  2. What were the children doing?

  3. Where did Tom go in the afternoon?

  4. Kết Luận:

  • Trò chơi tìm từ ẩn không chỉ giúp trẻ em học từ vựng tiếng Anh mà còn kích thích sự sáng tạo và trí tưởng tượng của họ về môi trường xung quanh.

Danh Sách Từ Ẩn

  1. tree (cây)
  2. flower (hoa)
  3. river (sông)
  4. sun (mặt trời)
  5. cloud (bầu trời)
  6. mountain (núi)
  7. sea (biển)
  8. ocean ( đại dương)
  9. bird (chim)
  10. fish (cá)
  11. turtle (rùa)
  12. dolphin (cá heo)
  13. wave (cát)
  14. sand (bãi cát)
  15. shell (vỏ hến)
  16. star (ngôi sao)
  17. moon (mặt trăng)
  18. sky (bầu trời)
  19. rainbow (cầu vồng)
  20. snowflake (tinh thể băng)

Cách Chơi:

  • In danh sách từ ẩn và dán chúng lên một tấm bảng hoặc sử dụng tệp ảnh cho trẻ em dễ nhìn.
  • Trẻ em sẽ tìm các từ ẩn trong hình ảnh môi trường xung quanh.
  • Khi tìm thấy từ, trẻ em có thể viết hoặc đọc từ đó ra.
  • Sau khi hoàn thành, trẻ em có thể kể về từng từ và cho biết chúng xuất hiện trong hình ảnh nào.

Hoạt Động Thực Hành:

  • Trẻ em có thể vẽ hình hoặc làm tranh liên quan đến các từ đã tìm thấy.
  • Thực hiện các hoạt động liên quan như kể câu chuyện ngắn, chơi trò chơi tưởng tượng hoặc làm các bài tập liên quan đến từ vựng.
  • Trẻ em có thể nhận được khen thưởng hoặc điểm số khi hoàn thành trò chơi.

Khen Thưởng:

  • Trẻ em có thể nhận được khen thưởng hoặc điểm số khi hoàn thành trò chơi.
  • Trẻ em có thể được ghi nhận trong bảng điểm hoặc nhận được một phần thưởng nhỏ như một miếng kẹo hoặc một món đồ chơi.

Bài Tập Đọc Tiếng Anh:

  • Câu Truyện:“One sunny day, Tom went to the park. He saw a big tree, some colorful flowers, and many birds flying in the sky. He also saw children playing on the swings and slides. In the afternoon, he went home and played with his toys. He was happy all day long!”

  • Hỏi Đáp:

  1. What did Tom see in the park?
  2. What were the children doing?
  3. Where did Tom go in the afternoon?

Kết Luận:

Trò chơi tìm từ ẩn không chỉ giúp trẻ em học từ vựng tiếng Anh mà còn kích thích sự sáng tạo và trí tưởng tượng của họ về môi trường xung quanh.

Cách Chơi

  1. Chuẩn Bị Hình Ảnh:
  • Chọn hoặc tạo một bộ hình ảnh động vật nước, chẳng hạn như cá, rùa, cua, và voi nước.
  • Đảm bảo rằng mỗi hình ảnh đi kèm với một từ tiếng Anh liên quan.
  1. Bước 1: Hiển Thị Hình Ảnh
  • Đặt hình ảnh động vật nước lên bảng hoặc màn hình.
  • Hỏi trẻ em: “What is this?” và đợi trẻ em trả lời.
  1. Bước 2: Giải Đáp
  • Nếu trẻ em không biết từ tiếng Anh, bạn có thể đọc từ cho họ: “This is a fish.”
  • Trẻ em có thể vẽ hoặc viết từ đó trên bảng.
  1. Bước 3: Lặp Lại
  • Chuyển sang hình ảnh tiếp theo và lặp lại các bước trên.
  • Bạn có thể làm điều này một cách liên tục hoặc theo một trình tự nhất định.
  1. Bước 4: Tăng Cường Trải Nghiệm
  • Thêm các hoạt động như chơi trò chơi trí tuệ hoặc câu đố liên quan đến từ vựng đã học.
  • Ví dụ, bạn có thể hỏi: “Can you find another animal that lives in water?” và để trẻ em chọn hình ảnh phù hợp.
  1. Bước 5: Khen Thưởng
  • Khen thưởng trẻ em khi họ trả lời đúng hoặc hoàn thành trò chơi.
  • Bạn có thể sử dụng khen thưởng vật chất như kẹo cao su hoặc điểm số trong một hệ thống điểm.
  1. Bước 6: Thảo Luận
  • Sau khi trò chơi kết thúc, thảo luận với trẻ em về các từ vựng đã học.
  • Hỏi họ về môi trường sống của các động vật, cách chúng di chuyển, và điều gì họ thích về chúng.
  1. Bước 7: Tạo Môi Trường Thực Hành
  • Nếu có,。
  • Sử dụng từ vựng đã học để trẻ em có thể mô tả những gì họ thấy.
  1. Bước 8: Đánh Giá
  • Đánh giá hiệu quả của trò chơi và điều chỉnh nếu cần thiết.
  • Hãy nhớ rằng trò chơi phải thú vị và không gây áp lực cho trẻ em.
  1. Bước 9: Lưu Trữ Hình Ảnh
  • Lưu trữ các hình ảnh động vật nước và từ vựng liên quan để sử dụng lại trong các trò chơi tương lai.
  1. Bước 10: Tạo Môi Trường Học Tập
  • Tạo một bảng từ vựng tại nhà hoặc trường học để trẻ em có thể xem và học lại từ vựng.

Hoạt Động Thực Hành

  • Hoạt Động 1: Vẽ Hình và Đọc Từ

  • Trẻ em sẽ được cung cấp một tờ giấy và một bút vẽ. Họ sẽ vẽ một bức tranh về một ngày ở công viên, sử dụng các từ vựng liên quan đến môi trường xung quanh như “tree”, “flower”, “bird”, “park”, “sun”, “grass”.

  • Sau khi hoàn thành bức tranh, trẻ em sẽ được yêu cầu đọc các từ mà họ đã vẽ ra.

  • Hoạt Động 2: Chơi Trò Chơi Đoán

  • Trẻ em sẽ được chia thành các nhóm nhỏ. Mỗi nhóm sẽ được một bộ từ vựng liên quan đến môi trường xung quanh.

  • Một thành viên trong nhóm sẽ được chọn để đóng vai “Người Đoán”. Người này sẽ đóng mắt và nghe các thành viên khác trong nhóm đọc tên của các từ.

  • Người Đoán sẽ phải đoán từ nào đang được đọc dựa trên âm thanh và mô tả của người đọc.

  • Hoạt Động 3: Kể Câu Truyện

  • Trẻ em sẽ được yêu cầu kể một câu chuyện ngắn về một ngày ở công viên, sử dụng các từ vựng đã học.

  • Thầy cô hoặc người lớn có thể giúp đỡ nếu trẻ em gặp khó khăn trong việc sử dụng từ vựng.

  • Hoạt Động 4: Thi Đấu Trả Lời Câu Hỏi

  • Trẻ em sẽ được hỏi các câu hỏi liên quan đến môi trường xung quanh, và họ sẽ phải trả lời bằng tiếng Anh.

  • Các câu hỏi có thể bao gồm: “What do you see in the park?”, “What is the color of the flowers?”, “What do birds like to eat?”.

  • Trẻ em có thể nhận được điểm số dựa trên số câu trả lời đúng.

  • Hoạt Động 5: Làm Tranh Tập

  • Trẻ em sẽ được yêu cầu làm một tranh tập về môi trường xung quanh, sử dụng các từ vựng đã học.

  • Họ có thể vẽ một bức tranh về một buổi sáng ở công viên, một buổi chiều trên bãi biển, hoặc một buổi tối ở vườn nhà.

  • Hoạt Động 6: Chơi Trò Chơi Nối Dòng

  • Trẻ em sẽ được cung cấp một tờ giấy và một bút vẽ. Họ sẽ được yêu cầu nối các từ vựng liên quan đến môi trường xung quanh với các hình ảnh tương ứng.

  • Ví dụ: “tree” với hình ảnh cây cối, “flower” với hình ảnh hoa, “bird” với hình ảnh chim.

  • Hoạt Động 7: Làm Trò Chơi Đoán Hình Ảnh

  • Trẻ em sẽ được cung cấp một bộ hình ảnh về môi trường xung quanh. Họ sẽ được yêu cầu đoán tên của các hình ảnh mà không được nhìn thấy chúng.

  • Ví dụ: Trẻ em sẽ được yêu cầu đoán tên của một hình ảnh cây cối mà chỉ nghe mô tả của người lớn.

  • Hoạt Động 8: Làm Trò Chơi Đoán Âm Thanh

  • Trẻ em sẽ được cung cấp một bộ âm thanh của các loài động vật trong môi trường xung quanh. Họ sẽ được yêu cầu đoán tên của các loài động vật dựa trên âm thanh.

  • Ví dụ: Trẻ em sẽ nghe âm thanh của một con chim và phải đoán tên của con chim đó.

Những hoạt động này không chỉ giúp trẻ em học từ vựng mà còn khuyến khích sự sáng tạo và trí tưởng tượng của họ.

Khen Thưởng

Khi trẻ em hoàn thành trò chơi tìm từ ẩn liên quan đến mùa, bạn có thể thưởng cho họ bằng cách sau:

  • Khen Ngợi: Đảm bảo rằng bạn khen ngợi trẻ em khi họ tìm được từ. Điều này sẽ giúp họ cảm thấy tự tin và khuyến khích họ tiếp tục học tập.
  • Đồ Vật Thưởng: Trẻ em có thể nhận được một món đồ nhỏ như một cái bút màu, một cuốn sách hoặc một bộ bút viết mà họ thích.
  • Hoạt Động Thưởng: Tổ chức một hoạt động thú vị như chơi trò chơi, xem một bộ phim hoặc tham gia vào một trò chơi nhóm.
  • Điểm Số: Sử dụng hệ thống điểm số để theo dõi tiến độ của trẻ em. Khi họ đạt được một mức điểm nhất định, họ có thể nhận được một phần thưởng.
  • Thư Khen: Viết một lá thư khen ngợi và gửi cho trẻ em. Điều này không chỉ giúp họ cảm thấy được công nhận mà còn khuyến khích họ tiếp tục cố gắng.

Việc thưởng phạt hợp lý và khen ngợi trẻ em sẽ giúp họ phát triển kỹ năng tiếng Anh một cách vui vẻ và hiệu quả.

What did Tom see in the park?

Tom went to the park one sunny morning. The park was full of green trees and colorful flowers. He saw many things that made him happy.

  1. A Big Tree: “Look, there’s a big tree with lots of green leaves. It’s so tall!”

  2. A Beautiful Flower: “Wow, look at this beautiful flower. It’s red and yellow. It’s like a rainbow!”

  3. A Kite: “Look, a kite is flying high in the sky. It’s so colorful!”

  4. A Duck: “There’s a duck swimming in the pond. It’s quacking and looking for food.”

  5. Children Playing: “Look, there are children playing on the swings and slides. They are laughing and having fun.”

  6. A Dog: “A dog is running around the park. It’s barking and playing with a ball.”

  7. A Bird: “A bird is perched on the branch. It’s singing a beautiful song.”

  8. A Butterfly: “Look, a butterfly is fluttering around the flowers. It’s so pretty!”

  9. A Cat: “A cat is sitting under the tree. It’s looking around and watching everything.”

  10. A Bus: “A bus is passing by the park. The children are waving and smiling.”

Tom had a great time exploring the park. He saw many different things and learned a lot about the park. He can’t wait to go back again!

What were the children doing?

  • Emily: Hello, everyone! Look at the children over there. They are having so much fun.

  • Tom: Yes, they are playing a game of tag.

  • Lily: Oh, I see! They are running around the park, laughing and trying not to get tagged.

  • Emily: They are also playing with a ball. They are trying to kick it into a goal.

  • Tom: Wow, they are really good at playing soccer. I wish I could play with them.

  • Lily: They are also drawing with chalk on the ground. They are making fun patterns.

  • Emily: It looks like they are playing a game of hopscotch.

  • Tom: Yes, and they are so excited about it. They are counting their hops.

  • Lily: They are also playing with a kite. The kite is flying high in the sky.

  • Emily: It’s amazing how happy they are. They are really enjoying their time at the park.

  • Tom: They are also helping each other. They are sharing their toys and playing together.

  • Lily: It’s wonderful to see them being so friendly and cooperative.

  • Emily: They are also having a picnic. They are eating sandwiches and drinking juice.

  • Tom: They are sitting on the grass, enjoying their meal together.

  • Lily: It’s like a little community in the park. They are all having a great time.

  • Emily: It’s great to see children being active and happy.

  • Tom: Yes, and they are learning so much from playing together.

  • Lily: They are learning about friendship, cooperation, and teamwork.

  • Emily: It’s a beautiful day for children to play outside.

  • Tom: I hope they continue to enjoy their time at the park.

  • Lily: They are really making the most of their day.

  • Emily: They are a great example of how children should be spending their time.

  • Tom: Yes, and it’s important for them to stay active and healthy.

  • Lily: It’s a perfect day for a picnic and playing games.

  • Emily: They are definitely having the best day at the park.

  • Tom: It’s wonderful to see them so happy and engaged.

  • Lily: They are a great group of friends.

  • Emily: They are definitely making the most of their time together.

  • Tom: It’s great to see them being so active and having so much fun.

  • Lily: They are a great example of how children should be living their lives.

  • Emily: They are definitely setting a good example for others.

  • Tom: Yes, and they are learning so much from their play.

  • Lily: It’s a beautiful day for children to be outside and enjoy themselves.

  • Emily: They are definitely making the most of their time together.

  • Tom: It’s great to see them so happy and engaged.

  • Lily: They are a great group of friends.

  • Emily: They are definitely setting a good example for others.

  • Tom: Yes, and they are learning so much from their play.

  • Lily: It’s a beautiful day for children to be outside and enjoy themselves.

  • Emily: They are definitely making the most of their time together.

  • Tom: It’s great to see them so happy and engaged.

  • Lily: They are a great group of friends.

  • Emily: They are definitely setting a good example for others.

  • Tom: Yes, and they are learning so much from their play.

  • Lily: It’s a beautiful day for children to be outside and enjoy themselves.

  • Emily: They are definitely making the most of their time together.

  • Tom: It’s great to see them so happy and engaged.

  • Lily: They are a great group of friends.

  • Emily: They are definitely setting a good example for others.

  • Tom: Yes, and they are learning so much from their play.

  • Lily: It’s a beautiful day for children to be outside and enjoy themselves.

  • Emily: They are definitely making the most of their time together.

  • Tom: It’s great to see them so happy and engaged.

  • Lily: They are a great group of friends.

  • Emily: They are definitely setting a good example for others.

  • Tom: Yes, and they are learning so much from their play.

  • Lily: It’s a beautiful day for children to be outside and enjoy themselves.

  • Emily: They are definitely making the most of their time together.

  • Tom: It’s great to see them so happy and engaged.

  • Lily: They are a great group of friends.

  • Emily: They are definitely setting a good example for others

Where did Tom go in the afternoon?

Hội thoại:

Child: (Nervously) Good morning, Mr. Teacher!

Teacher: Good morning! How are you today?

Child: (Smiling) I’m fine, thank you. How about you, Mr. Teacher?

Teacher: I’m doing well, thank you. Are you excited for school today?

Child: (Excitedly) Yes, I am! I can’t wait to learn new things.

Teacher: That’s great to hear! So, what did you do yesterday?

Child: (Thoughtfully) Yesterday, I played with my friends at the park. We played tag and climbed the jungle gym.

Teacher: Sounds like fun! Do you have any friends at school?

Child: (Cheerfully) Yes, I have a friend named Lily. We like to play together at recess.

Teacher: That’s nice. Do you like recess?

Child: (Nodding) Yes, I love recess! We can run around and play games.

Teacher: Do you have any favorite subjects at school?

Child: (Grinning) Math is my favorite subject. I like solving problems and doing puzzles.

Teacher: That’s wonderful! Math is a very important subject. Do you like reading?

Child: (Enthusiastically) Yes, I love reading! My mom reads to me every night before bed.

Teacher: That’s a good habit. Reading is very important for learning. Do you have any homework today?

Child: (Looking at the homework) Yes, I have to read a book and write a short story.

Teacher: That sounds like a lot of fun. I’m sure you’ll do great. Remember, if you have any questions, you can always ask me or your classmates.

Child: (Smiling) Thank you, Mr. Teacher. I’m ready for a great day at school!

Teacher: I’m sure you will have a great day. Have fun and learn something new today!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *